B LAO Đ NG
Ộ
Ộ NG BINH VÀ XÃ H I Ề Ạ TH Ụ Ổ ƯƠ Ộ T NG C C D Y NGH
ƯƠ
Ề
CH
NG TRÌNH D Y NGH
Ạ Ộ Ơ Ấ TRÌNH Đ S C P Ả KH M TRAI HOA VĂN DÂY LEO
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN ổ ưở ủ ụ ụ ạ ổ ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ộ Hà N i Năm 2011
2
Ộ
ƯƠ
Ộ
Ủ
Ệ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ
Ộ ự
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ạ
Ổ
Ụ
Ạ
Ộ VÀ XÃ H IỘ T NG C C D Y NGH
Ề
ƯƠ Ộ Ơ Ấ Ạ
CH ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ – TCDN ổ ưở ủ ụ ụ ạ ổ Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ả Tên nghề: Kh m trai hoa văn dây leo
ề ơ ấ ạ : S c p ngh ộ Trình đ đào t o
ứ ẻ ấ ợ ớ ộ ọ : Có s c kho , trình đ h c v n phù h p v i ngh ề ể ng tuy n sinh
ố ượ Đ i t ả Kh m trai hoa văn dây leo;
ố ượ ọ ạ : 04 S l ng môn h c, mô đun đào t o
ằ ấ ố ỉ ơ ấ ứ ệ : Ch ng ch s c p ngh B ng c p sau khi t t nghi p ề
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ế ộ ỹ ệ 1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p:
ứ ế Ki n th c:
ử ụ
ụ c c u t o, công d ng, cách mài, ph ụ ấ ụ ạ ạ
ề ả đ + Mô t ụ ụ d ng c nh : ư ắ nét, c a c t trai ả ượ ấ ạ ươ ng pháp s d ng các ụ ụ ư Dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách dùng trong ngh kh m trai hoa văn dây leo.
ọ ươ ử ạ + Nêu đ c cách ch n, ph ậ ệ ng pháp x lý các lo i nguyên, v t li u
ả ượ ề dùng trong ngh kh m trai hoa văn dây leo.
ả ượ ấ ạ đ + Mô t
ạ ộ ơ ầ ử ề
ụ c c u t o, công d ng, nguyên lý ho t đ ng và quy trình s ậ ụ d ng các máy phay c m tay, máy r p trai, máy phun s n dùng trong ngh ả kh m trai hoa văn dây leo.
ậ ả ạ ỹ + Trình bày đ c ượ quy trình k thu t kh m trai d ng hoa văn, dây leo.
ỹ K năng:
ụ ụ ạ ẩ + Chu n b đ
ề ụ ấ ụ dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, ạ ả dùng trong ngh kh m trai hoa văn dây
ụ ị ượ c các d ng c ư ắ ụ đ c xén tăm, dao tách nét, c a c t trai leo.
ượ ụ ả ụ ậ ỹ ử ụ + S d ng đ c các d ng c kh m trai hoa văn, dây leo đúng k thu t.
ượ ậ ơ ử ụ + S d ng đ c các máy phay, máy r p trai, máy phun s n dùng trong
ề ả ậ ỹ ngh kh m trai hoa văn dây leo đúng quy trình k thu t.
ử ọ ượ ậ ệ ể ả + Ch n và x lý đ ợ c nguyên, v t li u phù h p đ kh m trai hoa văn,
dây leo.
3
ứ ả ẩ ạ + Kh m và trang s c b m t đ c m t s lo i s n ph m d ng hoa
ả ả ề ặ ượ ậ ỹ ầ ộ ố ạ ả ậ ỹ văn, dây leo đ m b o các yêu c u k thu t và m thu t.
ữ ượ ủ ả ữ ả ỏ + S a ch a đ ẩ c nh ng sai h ng c a s n ph m kh m trai hoa văn, dây leo
ử khi gia công.
Thái đ : ộ
ứ ổ ứ ỷ ậ ề + Yêu ngh , có ý th c t ch c k lu t;
ẩ ậ ỷ ỉ ả ả ộ m , chính xác, đ m b o an toàn lao đ ng
ệ ệ ườ và v sinh môi tr + Rèn luy n tính c n th n, t ng.
ơ ộ ệ 2. C h i vi c làm:
ề ả ươ ể ở i làm ngh Kh m trai hoa văn dây leo trong t ng lai có th làm các v ị
ườ Ng trí sau:
ế ả ấ ạ ự ưở ả Công nhân tr c ti p s n xu t t i các phân x ng s n xu t đ g m ấ ồ ỗ ỹ
ngh ;ệ
ự ổ ứ ả ấ ả ẩ ả T t ch c s n xu t, kinh doanh s n ph m kh m hoa văn, dây leo t ạ i
gia đình;
ụ ệ ế ợ Tr giúp m t ph n công vi c trong vi c trùng tu, ph c ch các công
ệ ệ ộ ư ệ ậ ả ầ trình ngh thu t nh : đình, chùa, vi n b o tàng,…..
Ờ Ờ Ủ
ủ ờ ọ ờ Ự Ọ Ố Ọ II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I ể ự ọ ố THI U:Ể 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t i thi u
ạ ờ Th i gian đào t o : 03 tháng
ờ ầ ọ ậ Th i gian h c t p : 11 tu n
ự ọ ố ờ ể Th i gian th c h c t i thi u: 400 gi ờ
ờ ể ố t nghi p ệ : 18 giờ
ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ể ọ ế ệ ặ ố t nghi p ho c ki m tra k t thúc khoá h c ọ : 6 gi ) ờ (Trong đó thi t
ự ọ ố ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể i thi u:
ề ạ ờ ọ ọ ờ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh : 400 gi
ế ờ ọ ờ ự ờ ọ ờ Th i gian h c lý thuy t: 48 gi ; Th i gian h c th c hành: 352 gi
Ờ Ọ Ụ Ạ
Ổ Ờ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN:
ờ ạ Th i gian đào t o (gi ờ )
Trong đó Mã ọ Tên môn h c, mô đun MH/MĐ T ngổ số Th cự hành Ki mể tra
Lý thuyế t
4
ạ ọ
Các môn h c, mô đun đào t o ngh ề
ẩ ử ụ MĐ 01 Chu n b nguyên v t li u, s d ng 60 09 49 02
ị ụ ụ d ng c , máy, thi ậ ệ ế ị t b
ề ả ỗ MĐ 02 Kh m hoa văn trên n n g 120 12 104 04
ề ả ỗ MĐ 03 Kh m dây leo trên n n g 160 18 138 04
ứ ả ẩ ả MĐ 04 Trang s c s n ph m kh m trai 60 09 49 02
ổ ộ T ng c ng 400 48 340 12
ƯƠ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O :
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)
ƯƠ Ạ Ề Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG CH NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ Ộ
ƯỚ V. H Ơ Ấ S C P
ướ ạ ọ ờ
ụ ươ ề ạ ọ ẫ ử ụ 1. H ng d n s d ng danh m c các môn h c, mô đun đào t o ngh ; th i ề ố ờ ng trình cho môn h c, mô đun đào t o ngh : gian, phân b th i gian và ch
ươ ộ ơ ấ ạ
ả ề ổ ờ ề ạ ng trình d y ngh trình đ s c p ngh Kh m trai hoa văn dây ươ ng
ạ ị ờ leo bao g m 04 Mô đun đào t o. Th i gian và phân b th i gian trong ch trình đ Ch ồ ượ c xác đ nh t ể i bi u III.
ế ị ề ạ
Các Mô đun đào t o ngh đã đ ừ ế ủ ừ ộ ứ t c a t ng bài, t ộ ượ c xác đ nh đ n tên bài, n i dung ể ả đó các giáo viên nghiên c u đ gi ng
chính, n i dung chi ti d y.ạ
ướ ể ẫ ặ ọ ố ệ ế 2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ho c thi t t nghi p:
Số TT
ứ ờ Môn thi Hình th c thi Th i gian thi
ế ỹ ề ứ 1 Ki n th c, k năng ngh
Vi tế Không quá 30 phút
ẩ
ị Chu n b không quá: 20 phút; ế ề ấ Lý thuy t ngh V n đáp i không quá:
ả ờ Tr l 10 phút
ệ ắ Tr c nghi m Không quá: 30 phút
ự ề ự Th c hành ngh Bài thi th c hành Không quá 04 giờ
ố ệ (tích h p ợ *Mô đun t t nghi p Không quá 05 giờ 2 ự Bài thi lý thuy t vàế th c hành ế ớ ự lý thuy t v i th c hành)
5
3. Các chú ý khác:
ể ườ ọ ự ễ ả ệ ể ề ấ Đ ng
ề ố
ấ ủ ề ơ ở i h c có đi u ki n tìm hi u th c ti n s n xu t, các c s đào ơ ở ả ề ườ ọ ề ạ i h c tham quan các làng ngh truy n th ng, các c s s n t o ngh cho ng ả xu t c a ngh Kh m trai hoa văn dây leo.
ộ ố ề ỉ ệ ả ờ ạ ơ ở ạ M i m t s ngh nhân v th nh gi ng t i c s đào t o.
ổ ứ ề ệ ề ệ ổ T ch c các bu i nói chuy n v chuyên môn ngh do các ngh nhân
trình bày.
ườ ọ ạ ộ ứ T ch c cho ng ể ụ i h c tham gia các phong trào ho t đ ng th d c,
ể ệ ở ơ ở ề ạ ổ th thao, văn ngh c s đào t o ngh ./.
6
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN ậ ệ
ẩ
ị
Tên mô đun: Chu n b nguyên v t li u, s
ử ụ d ng
ụ
ụ d ng c , máy, thi
ế ị t b
ố
Mã s mô đun: MĐ 01
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN ổ ưở ụ ụ ủ ạ ổ ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
7
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ẩ Ụ Ậ Ệ Ị
Ử Ụ Ị Ụ CHU N B NGUYÊN V T LI U, S D NG D NG C , MÁY, THI T BẾ
ố Mã s mô đun: MĐ 01
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 60 gi ; (Lý thuy t: 09 gi ờ ; Th c hành: 51 gi )
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ượ ố ọ ướ ủ ề V trí: Mô đun này đ c b trí h c tr ầ c tiên, là mô đun đ u tiên c a ngh
ủ ấ ề Tính ch t: Là mô đun chuyên môn c a ngh
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ươ
Mô t ụ ấ ạ ụ ạ ụ ấ ụ
ả ả ượ ử ụ ụ đ c c u t o, công d ng, cách mài và ph ng pháp s d ng ư ắ ạ dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét, c a c t trai dùng trong kh m hoa văn dây leo;
ấ ạ Mô t c c u t o, công d ng, nguyên lý ho t đ ng, quy trinh s ả ượ đ ử
ạ ộ ả ầ ậ ụ ụ d ng các máy phay c m tay, máy r p trai dùng trong Kh m hoa văn dây leo;
ượ ố ồ ậ ế ươ Nêu đ t và ph ạ ử ng pháp x lý các lo i
ậ ệ c ngu n g c, cách nh n bi ả nguyên, v t li u dùng trong kh m hoa văn dây leo;
ụ ẩ ạ ỹ
ị ượ ẩ Chu n b đ ả ộ ụ ả ậ ậ ệ c b d ng c , nguyên, v t li u đ t tiêu chu n k thu t ẩ ể đ gia công các s n ph m kh m hoa văn dây leo;
8
ượ ậ ầ ử ụ S d ng đ c máy phay c m tay, máy r p trai đúng quy trình k ỹ
thu t;ậ
ượ ề ỗ ả ậ ả ẩ ỹ Phay đ c n n g đ m b o tiêu chu n k thu t;
ượ ộ ố ạ ẩ ả ả ậ R p đ c m t s hình d ng hoa văn, dây leo đ m b o tiêu chu n k ỹ
thu t;ậ
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n;
ủ ộ ắ Tuân th nguyên t c an toàn lao đ ng.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Tên các bài trong mô đun
Số TT
ầ
ụ 1 Mài d ng cụ ư ắ Băm c a c t trai 2 Cán trai 3 ử ụ S d ng máy phay c m tay 4 ử ụ S d ng máy r p 5
Th i gian Lý thuy tế 3 1 1 2 2 09
ờ Th cự hành 25 3 3 10 8 49 ế ớ ữ Ki mể tra* 0 0 0 0 02 02 ự T ngổ số 28 4 4 12 12 60 ợ ượ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự ậ C ngộ ể th c hành. * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ượ đ ằ c tính b ng gi
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ụ ờ ờ Th i gian: 28 gi Bài 1: Mài d ng cụ
ụ M c tiêu:
ụ ươ c c ử ụ ng pháp s d ng
Mô t ụ ả ượ đ ạ ấ ạ ụ ạ u t o, công d ng, cách mài và ph ụ ụ ấ dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét ;
ữ ụ ỹ ẩ c nh ng tiêu chu n k thu t c a ạ ậ ủ dao băm, đ c ch y,
ượ Trình bày đ ụ ụ ấ ụ ạ đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét ;
ụ ạ Mài đ c ượ dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách
ụ ủ ụ ậ ươ ạ ng pháp mài th công ụ ấ ỹ ẩ ạ đ t tiêu chu n k thu t; ằ nét b ng ph
ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi mài dao băm, đ cụ
ụ ắ Kh c ph c đ ụ ấ ụ ạ ụ ạ ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét ;
ủ ữ ắ ả ệ ẩ ậ ả Rèn luy n tính c n th n và tuân th nh ng nguyên t c đ m b o an
toàn lao đ ng.ộ
9
ấ ạ ụ ạ ụ ấ ụ ủ ụ ạ
1. C u t o c a dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét
ụ ạ ụ ấ ụ ụ ạ ủ dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách
ụ 2. Công d ng c a nét
ụ ằ ạ
ụ ấ ủ ụ ụ 3. Cách mài th công b ng đá mài nhám, đá mài màu dao băm, đ c ch y, đ c ạ b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét
ụ ạ ụ ấ ụ ụ ạ
ể 4. Ki m tra dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét sau khi mài
ậ ủ ụ ụ ẩ ạ ạ ỹ
ụ 4.1. Nh ng tiêu chu n k thu t c a dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c ụ ữ ấ s n, đ c xén tăm, dao tách nét
ụ ấ ụ ể ạ ạ ươ ụ ụ ng pháp ki m tra dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c
4.2. Ph xén tăm, dao tách nét
ụ ạ ụ ấ ử ụ ụ ụ ạ ng pháp s d ng dao băm, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm,
ươ 5. Ph dao tách nét
ư ắ ờ ờ Th i gian: 4 gi Bài 2: Băm c a c t trai
ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ụ ưỡ ư c c u t o, công d ng, cách băm l i c a và ph ươ ng
ư ắ Trình bày đ ử ụ pháp s d ng c a c t trai;
ượ ậ ủ ư ắ ữ ẩ Trình bày đ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t c a c a c t trai;
ượ ư ắ ạ ẩ ậ ỹ Băm đ c c a c t trai đ t tiêu chu n k thu t;
ụ ượ ắ ữ ỏ ườ ư ắ ặ Kh c ph c đ c nh ng sai h ng th ng g p khi băm c a c t trai;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ủ ư ắ ấ ạ ụ 1. C u t o, công d ng c a c a c t trai
ưỡ ư ắ 2. Quy trình băm l i c a c t trai
ạ ấ 2.1. Băm t o m u hai đ u l ầ ưỡ ư i c a
ưỡ ư 2.2. Căng l ư i c a vào khung c a
ạ 2.3. Băm t o răng l ưỡ ư i c a
ưỡ ư ể 3. Ki m tra l i c a sau khi băm
ậ ủ ư ắ ữ ẩ ỹ 3.1. Nh ng tiêu chu n k thu t c a c a c t trai
ể 3.2. Cách ki m tra l ưỡ ư i c a
ươ ư ắ ử ụ 4. Ph ng pháp s d ng c a c t trai
10
ờ ờ Th i gian: 4 gi Bài 3: Cán nguyên li uệ
ụ M c tiêu:
ượ ồ ố ậ ế ụ ạ Trình bày đ c ngu n g c, cách nh n bi t và công d ng các lo i nguyên
ể ả ệ li u dùng đ kh m hoa văn dây leo;
ượ ươ ệ ạ Trình bày đ c ph ng pháp cán các lo i nguyên li u;
ượ ậ ủ ệ ẩ ỹ Trình bày đ c tiêu chu n k thu t c a nguyên li u sau khi cán;
ượ ử ạ ạ ậ ẩ ổ ố ỹ Cán đ c các lo i trai, c, xác, c u kh ng đ t tiêu chu n k thu t;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ố ủ ử ồ ổ ố ạ ỏ 1. Ngu n g c c a các lo i v trai, c, xác, c u kh ng
ử ụ ủ ố ổ ạ ỏ 2. Công d ng c a các lo i v trai, c, xác, c u kh ng
ươ ử ổ 3. Ph ố ng pháp cán trai, c, xác, c u kh ng
ể ệ 4. Ki m tra nguyên li u sau khi cán
ữ ậ ủ ệ ẩ ạ ố ỹ
4. 1. Nh ng tiêu chu n k thu t c a các lo i nguyên li u trai, c, xác, ổ ử c u kh ng.
ươ ể 4.2. Ph ng pháp ki m tra
ử ụ ầ ờ ờ Th i gian: 12 gi Bài 4: S d ng máy phay c m tay
ụ M c tiêu:
ượ ấ ạ ạ ộ ụ c công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và quy trình s ử
Trình bày đ ầ ụ d ng máy phay c m tay;
ượ ỗ ằ ậ ỹ Trình bày đ ầ ề c quy trình k thu t phay n n g b ng máy phay c m
tay;
ượ ỗ ằ ề ẩ ả ả ầ c n n g b ng máy phay c m tay đ m b o tiêu chu n k ỹ
Phay đ ậ ậ ỹ thu t, m thu t;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n, chính xác, nghiêm túc.
ấ ạ ủ ụ ầ 1. Công d ng, c u t o c a máy phay c m tay
ạ ộ ủ ầ 2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy phay c m tay
ử ụ ầ 3. Quy trình s d ng máy phay c m tay
ỗ ằ ề ầ 4. Phay n n g b ng máy phay c m tay
ử ề ỗ ỉ 5. Ch nh s a n n g sau khi phay
ử ụ ờ ờ Th i gian: 12 gi ậ Bài 5: S d ng máy r p
ụ M c tiêu:
11
ượ ấ ạ ạ ộ ụ c công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng và quy trình s ử
ậ Trình bày đ ủ ụ d ng c a máy r p;
ượ ậ ậ ệ ể ả ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t r p nguyên li u đ kh m hoa văn,
dây leo;
ộ ố ạ ượ ừ ố ệ trai, c, xác,
c m t s lo i hoa văn, dây leo t ỹ ả ả ậ R p đ ằ ổ ử c u kh ng b ng máy r p nguyên li u ậ ỹ ậ ẩ ậ đ m b o tiêu chu n k thu t, m thu t;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n, chính xác, nghiêm túc.
ấ ạ ủ ụ ậ 1. Công d ng, c u t o c a máy r p
ủ ậ ạ ộ 2. Nguyên lý ho t đ ng c a máy r p
ậ ử ụ 3. Quy trình s d ng máy r p
ừ ử ệ ằ ố ổ ậ nguyên li u trai, c, xác, c u kh ng b ng máy
4. R p các hoa văn, dây leo t r pậ
ậ ủ ạ ế ẩ ỹ 5. Tiêu chu n k thu t c a các ho ti t hoa văn, dây leo
ể 6. Cách ki m tra các ho ti ạ ế t
ể * Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ậ ệ Nguyên, v t li u:
ấ ở + Gi y, v ghi chép;
ấ ả + Gi y nhám v i, keo 502;
+ Đá mài nhám, đá mài m n;ị
ử ệ ạ ố ổ + Các lo i nguyên li u trai, c, xác, c u kh ng.
ẩ + Khăn lau, kh u trang;
ỉ ộ + Cu n ch .
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi t b :
ỡ ụ ấ ỡ ụ ụ ụ ạ ạ + Dao băm, đ c ch y các c , đ c b t các c , đ c s n, đ c xén tăm,
ư ắ dao tách nét, c a c t trai;
ể ưỡ ư + Đe đ kê khi băm l i c a;
+ Thanh cán nguyên li u;ệ
ầ ậ + Máy phay c m tay, máy r p trai;
ạ + Các lo i mũi phay;
ạ ụ ắ ụ + Các lo i d ng c tháo, l p mũi phay;
ạ ụ ụ ắ ậ + Các lo i d ng c tháo, l p khuôn r p;
12
ạ ậ ọ ế + Các lo i khuôn r p h a ti t hoa văn, dây leo;
+ Bàn cán nguyên li u;ệ
ậ ướ + Ch u n c.
ệ ọ H c li u:
ụ ẫ ụ + Các m u d ng c ;
ệ ẫ + Các m u nguyên li u;
ậ ả ỹ ườ ế ế ề ẳ + Giáo trình K thu t kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ồ ự Ngu n l c khác:
ự ế ọ ọ Phòng h c lý thuy t, phòng h c th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ươ ể ế ự t, quá trình th c
ng pháp đánh giá ẩ ượ ụ ụ ệ ị : Đ c đánh giá qua ki m tra vi ế ị t b .
ộ 1. Ph hành chu n b nguyên li u, d ng c , thi 2. N i dung đánh giá:
ề ế ứ V ki n th c:
ươ ủ
+ Nêu c u t o, công d ng, cách mài và ph ư ụ ụ ấ ấ ạ ạ ụ ạ ư ắ ụ ụ ử ụ ng pháp s d ng c a dao băm c a, đ c ch y, đ c b t, đ c s n, đ c xén tăm, dao tách nét, c a c t trai.
ậ ế ệ ạ + Trình bày cách nh n bi t các lo i nguyên li u.
ộ ả ệ ẩ ả ọ + Trình bày cách ch n nguyên li u cho m t s n ph m kh m hoa văn dây
leo.
ề ỹ V k năng:
ư c các lo i đ c, dao băm c a, dao tách nét, băm đ ượ ưỡ i c l
+ Mài đ ạ ạ ụ ậ ỹ ầ ượ ư ắ c a c t trai đ t yêu c u k thu t.
ượ ệ ạ ả ạ ầ + Cán đ c các lo i nguyên li u kh m hoa văn dây leo đ t yêu c u k ỹ
thu t.ậ
Thái đ : ộ
ọ ậ ọ ậ ứ ự + Đ c đánh giá trong quá trình h c t p: Có ý th c h c t p tích c c,
ượ ầ ủ ờ ượ tham gia đ y đ th i l ng mô đun.
ậ ệ ẩ ả ụ ụ ẽ ả ậ ả + B o qu n d ng c , máy móc, b n v , nguyên v t li u c n th n.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
ượ ử ụ ể ả ạ ở ộ ơ ấ ề Mô đun này đ c s d ng đ gi ng d y trình đ S c p ngh trong
ơ ở ạ ề các c s đào t o ngh .
13
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ế
ố ờ ầ ệ ở ờ ệ ở ờ ự ự ầ ng xuyên.
lý thuy t th c hi n S gi ự Ph n th c hành th c hi n ả th i gian h th i gian h ứ ườ ủ ừ ả ầ ẩ ọ ẫ ướ ng d n ban đ u; ẫ ướ ng d n th ộ * Gi ng viên c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài h c, chu n b ị
ề ệ ọ
ả ầ ủ ệ đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c. ươ Ph
ợ
ế ả ả ự ự ạ ng pháp gi ng d y: ươ ử ụ ạ + S d ng ph ng pháp d y tích h p; ế ầ + Ph n lý thuy t: thuy t trình, gi ng gi i, tr c quan;
ự ầ ả ả ẫ ướ ự ẫ + Ph n th c hành: gi ng gi i, thao tác m u, h ng d n th c hành.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ộ ị
n đ nh góc đ mài; ề ữ ổ ả
ắ ặ ộ ả Khi mài ph i chú ý luôn gi ể ặ ưỡ ư ưỡ ư ạ i c a ph i băm đ u tay, không đ v n l Khi băm t o răng l i c a; ủ ẳ ả ả ả Khi cán ph i đ m b o đ dày, m t ph ng và màu s c c a nguyên
li u; ệ
ả ướ ử ụ ẫ ọ ế ị ả Chú ý đ m b o an toàn khi h ng d n h c viên s d ng thi t b , máy
móc.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ả ỹ ườ ế ế ề ẳ ậ Giáo trình k thu t kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g ;
ả 5. Ghi chú và gi i thích:
ộ ụ ằ ạ ọ ượ ưỡ Ch n b đ c b ng lo i thép đ c tôi già, l i có màu sáng.
ề ọ ồ ộ ộ ư Ch n khung c a có đ đàn h i t ồ ố ưỡ ư t, l i c a có đ dày đ ng đ u.
14
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ề ỗ
ả
Tên mô đun: Kh m hoa văn trên n n g Mã mô đun: MĐ 02
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN ổ ưở ủ ụ ổ ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
15
ƯƠ
CH Ả Ề Ỗ NG TRÌNH MÔ ĐUN KH M HOA VĂN TRÊN N N G
ố Mã s mô đun: MĐ 02
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 120 gi ; (Lý thuy t: 12 gi ờ ; Th c hành: 108 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ượ ố ọ ọ V trí: Mô đun này đ c b trí h c sau khi đã h c mô đun MĐ 01.
ủ ấ ề Tính ch t: Là mô đun chuyên môn c a ngh .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ỉ ẳ ượ ạ ả ậ ỹ c quy trình k thu t kh m ch th ng, ch cong, h t tròn,
Trình bày đ ả ề ấ ỉ ỗ ẩ ạ h t hình qu trám, lá sòi, g m c m quy, hoa văn góc trên n n g ;
ượ ậ ủ ả ữ ẩ ậ ẩ ỹ ỹ Nêu đ ả c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m
hoa văn;
ượ ỉ ẳ ạ ạ ả ỉ c ch th ng, ch cong, h t tròn, h t hình qu trám, lá sòi,
ả Kh m đ ẩ ỗ ạ ề ẩ ậ ậ ỹ ỹ ấ g m c m quy, hoa văn góc trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t;
ắ ỉ ẳ ặ
Kh c ph c đ ạ ườ c m t s sai h ng th ấ ụ ượ ạ ộ ố ả
ỉ ả ỏ ng g p khi kh m ch th ng, ch ề ẩ cong, h t tròn, h t hình qu trám, lá sòi, g m c m quy, hoa văn góc trên n n g ;ỗ
ẩ ậ ế ệ Rèn luy n tính c n th n, ti ậ ệ ử ụ t ki m trong vi c s d ng nguyên, v t
ệ ệ li u khi gia công;
ủ ộ ắ Tuân th nguyên t c an toàn lao đ ng.
Ộ
ộ ố ờ III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
Tên các bài trong mô đun
ờ Th i gian Lý thuy tế Th cự hành T ngổ số Số TT
ề ề ề ả ả ả 13 14 11 ỗ ỉ ẳ 1 Kh m ch th ng trên n n g ỉ ỗ 2 Kh m ch cong trên n n g ỗ ạ 3 Kh m h t tròn trên n n g 16 16 12 3 2 1 Kiể m tra* 0 0 0
16
ề ỗ
ả ề ỗ
ỗ
ả ả ả ả ề ạ 4 Kh m h t hình qu trám trên n n g 5 Kh m lá sòi trên n n g ề ẩ ấ 6 Kh m g m c m quy trên n n g ỗ 7 Kh m hoa văn góc trên n n g
0 0 0 04 04 16 16 20 24 120 1 1 2 2 12 15 15 18 18 104 C ngộ
ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
* Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ằ ượ c tính b ng gi đ ộ 2. N i dung chi ti ể ờ ự th c hành. ế t:
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi ỉ ẳ Bài 1: Kh m ch th ng trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ỉ ẳ ề ậ ỹ Trình bày đ ả c quy trình k thu t kh m ch th ng trên n n g ỗ;
ượ ữ ẩ ậ ậ ả ỹ ỹ ỉ ẳ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ch th ng
Nêu đ ỗ ề trên n n g ;
ượ ỗ ạ ỉ ẳ ề ẩ ậ ậ ỹ ỹ ả Kh m đ c ch th ng trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t;
ượ ữ ỏ ườ ỉ ẳ ặ ả ử ữ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ch th ng trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ỉ ẳ ẩ ậ ẩ ả ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ch th ng
ỉ ẳ ả 2. Quy trình kh m ch th ng
ỉ ẳ ứ ẫ 2.1. Nghiên c u m u ch th ng
ỉ ẳ ả ọ ậ ệ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ch th ng
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ỉ ẳ ư 2.4. C a, ghép ch th ng
ỉ ẳ ề ấ ấ ỗ ấ 2.5. Đ u đính, l y d u ch th ng trên n n g
ụ ấ ỉ ẳ ề 2.6. Đ c, l y n n ch th ng
ỉ ẳ ề ắ ố ỗ 2.7. G n ch th ng xu ng n n g
ỉ ẳ 2.8. Mài thô ch th ng
ỉ ẳ ẽ 2.9. V , tách nét ch th ng
ả ơ ỉ ẳ 2.10. L i s n ch th ng
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ỉ ẳ ể ả ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ch th ng
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi ỉ Bài 2: Kh m ch cong trên n n g
17
ụ M c tiêu:
ượ ề ậ ỹ ỉ Trình bày đ ả c quy trình k thu t kh m ch cong trên n n g ỗ;
ượ ữ ả ẩ ậ ậ ỹ ỉ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ch cong trên
Nêu đ ỗ ề n n g ;
ượ ỗ ạ ề ậ ẩ ậ ỹ ỹ ỉ ả Kh m đ c ch cong trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t;
ượ ữ ỏ ườ ặ ỉ ử ữ c nh ng sai h ng th ả ng g p khi kh m ch cong trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ả ỹ ỹ ỉ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ch cong
ả ỉ 2. Quy trình kh m ch cong
ẫ ỉ ứ 2.1. Nghiên c u m u ch cong
ậ ệ ả ọ ỉ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ch cong
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ư ỉ 2.4. C a, ghép ch cong
ề ấ ấ ỉ ỗ ấ 2.5. Đ u đính, l y d u ch cong trên n n g
ụ ấ ề ỉ 2.6. Đ c, l y n n ch cong
ề ắ ố ỉ ỗ 2.7. G n ch cong xu ng n n g
ỉ 2.8. Mài thô ch cong
ẽ ỉ 2.9. V , tách nét ch cong
ả ơ ỉ 2.10. L i s n ch cong
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả ả ỉ 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ch cong
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 12 gi ạ Bài 3: Kh m h t tròn trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ề ậ ạ ỹ Trình bày đ ả c quy trình k thu t kh m h t tròn trên n n g ỗ;
ượ ữ ậ ẩ ạ ậ ả ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m h t tròn trên
Nêu đ ỗ ề n n g ;
ượ ạ ỗ ạ ề ậ ẩ ậ ỹ ỹ ả Kh m đ c h t tròn trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t;
ượ ữ ỏ ườ ạ ặ ử ữ c nh ng sai h ng th ả ng g p khi kh m h t tròn trên
S a ch a đ ỗ ; n n gề
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ậ ẩ ạ ẩ ả ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m h t tròn
18
ạ ả 2. Quy trình kh m h t tròn
ứ 2.1. Nghiên c u m u ạ ẫ h t tròn
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ạ ả h t tròn
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ạ 2.4. R p ậ h t tròn
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ạ ấ h t tròn trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ạ ề h t tròn
ạ ề ố ỗ 2.7. G n ắ h t tròn xu ng n n g
ạ 2.8. Mài thô h t tròn
ẽ 2.9. V , tách nét ạ h t tròn
ạ 2.10. L i s n ả ơ h t tròn
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ạ ả h t tròn
ả ạ ả ờ ờ ề ỗ Th i gian: 16 gi Bài 4: Kh m h t hình qu trám trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ạ ả ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả h t hình qu trám trên n n ề
gỗ;
ữ ẩ ậ ậ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ạ ả h t hình Nêu đ
ả ượ ỗ ề trên n n g ; qu trám
ạ ả ỗ ạ ề ẩ ỹ ượ h t hình qu trám c ậ trên n n g đ t tiêu chu n k thu t,
ả Kh m đ ậ ỹ m thu t;
ượ ữ ỏ ườ ặ ạ ử c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả h t hình qu ả S a ch a đ
ề ữ ỗ trám trên n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ẩ ả ẩ ạ ả ỹ ỹ ậ ủ ả 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m h t hình qu trám
ả ạ ả 2. Quy trình kh m h t hình qu trám
ứ ả ạ 2.1. Nghiên c u m u ẫ h t hình qu trám
ậ ệ ả ạ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả h t hình qu trám
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ạ ả 2.4. R p ậ h t hình qu trám
ấ ấ ả ạ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ h t hình qu trám trên n n gề
19
ạ ả ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề h t hình qu trám
ạ ả ề ố ỗ 2.7. G n ắ h t hình qu trám xu ng n n g
ả ạ 2.8. Mài thô h t hình qu trám
ẽ ả 2.9. V , tách nét ạ h t hình qu trám
ạ ả 2.10. L i s n ả ơ h t hình qu trám
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ạ ả ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả h t hình qu trám
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi Bài 5: Kh m lá sòi trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả lá sòi trên n n gề ỗ;
ượ ữ ậ ậ ẩ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả lá sòi trên
Nêu đ ỗ ề n n g ;
ỗ ạ ề ậ ậ ẩ ỹ ỹ ả Kh m đ ượ lá sòi trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t; c
ữ ượ ử ữ ỏ ườ ặ S a ch a đ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả lá sòi trên n nề
g ;ỗ
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ả ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m lá sòi
ả 2. Quy trình kh m lá sòi
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ lá sòi
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả lá sòi
ẫ 2.3. Can m u sang trai
2.4. C t ắ lá sòi
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ lá sòi trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề lá sòi
ề ố ỗ 2.7. G n ắ lá sòi xu ng n n g
2.8. Mài thô lá sòi
ẽ 2.9. V , tách nét lá sòi
2.10. L i s n ả ơ lá sòi
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả lá sòi
ề ỗ ả ấ ờ ờ Th i gian: 20 gi ẩ Bài 6: Kh m g m c m quy trên n n g
20
ụ M c tiêu:
ượ ề ấ ẩ ả ậ ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t kh m g m c m quy trên n n g ỗ;
ữ ẩ ậ ậ ả ấ ỹ ỹ ẩ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m g m c m
Nêu đ ề ượ ỗ quy trên n n g ;
ượ ấ ề ẩ ẩ ậ ỹ ả Kh m đ ỹ ỗ ạ c g m c m quy trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m
thu t;ậ
ữ ượ ữ ỏ ườ ẩ ả ặ ấ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m g m c m quy
ử S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ậ ẩ ẩ ấ ẩ ả ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m g m c m quy
ẩ ấ ả 2. Quy trình kh m g m c m quy
ứ ẫ ấ ẩ 2.1. Nghiên c u m u g m c m quy
ẩ ấ ả ọ ậ ệ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m g m c m quy
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ ấ ẩ 2.4. C t g m c m quy
ề ấ ấ ấ ấ ẩ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u g m c m quy trên n n g
ụ ấ ấ ẩ ề 2.6. Đ c, l y n n g m c m quy
ề ẩ ấ ắ ố ỗ 2.7. G n g m c m quy xu ng n n g
ấ ẩ 2.8. Mài thô g m c m quy
ẽ ấ ẩ 2.9. V , tách nét g m c m quy
ả ơ ấ ẩ 2.10. L i s n g m c m quy
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ả ẩ ấ ả ẩ 2.12. Ki m tra s n ph m kh m g m c m quy
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 20 gi Bài 7: Kh m hoa văn góc trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ề ậ ỹ Trình bày đ ả c quy trình k thu t kh m hoa văn góc trên n n g ỗ;
ượ ữ ậ ẩ ậ ả ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m hoa văn góc
Nêu đ ỗ ề trên n n g ;
ượ ề ẩ ậ ỹ ả Kh m đ ỹ ỗ ạ c hoa văn góc trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m
thu t;ậ
ử ữ ượ ữ ỏ ườ ả ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m hoa văn góc trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
21
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ả ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m hoa văn góc
ả 2. Quy trình kh m hoa văn góc
ứ ẫ 2.1. Nghiên c u m u hoa văn góc
ả ọ ậ ệ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m hoa văn góc
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép hoa văn góc
ề ấ ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u hoa văn góc trên n n g
ụ ấ ề 2.6. Đ c, l y n n hoa văn góc
ề ắ ố ỗ 2.7. G n hoa văn góc xu ng n n g
2.8. Mài thô hoa văn góc
ẽ 2.9. V , tách nét hoa văn góc
ả ơ 2.10. L i s n hoa văn góc
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ả ả ẩ 2.12. Ki m tra s n ph m kh m hoa văn góc
ể * Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
1. Nguyên v t li u:
ấ ậ ệ ở Gi y, v ghi chép;
ử ố ổ Trai, c, xác, c u kh ng;
ơ ắ ộ ấ ấ ấ Keo 502, băng dính, chì kim, gi y nhám, s n g n, b t đ t, gi y than, h ồ
dán.
ụ ụ 2. D ng c và trang thi ế ị t b :
ỡ ụ ạ ỡ ụ ấ ư ắ ụ ạ ụ Dao băm, c a c t trai, đ c ch y các c , đ c b t các c , đ c s n, đ c
xén tăm, dao tách nét.
Dùi đ c.ụ
ả ơ Mo l i s n,
ầ Máy phay c m tay.
ạ Các lo i mũi phay;
ạ ụ ụ ắ Các lo i d ng c tháo, l p mũi phay;
ạ ụ ụ ậ ắ Các lo i d ng c tháo, l p khuôn r p;
Máy r p.ậ
22
ậ ạ ọ ế Các lo i khuôn r p h a ti t hoa văn;
ế Máy chi u Projector.
ọ ệ 3. H c li u:
ẫ ẽ Các m u v hoa văn;
ả ẽ ạ Các b n v hoa văn minh ho ;
ẩ ả ẫ ả S n ph m kh m hoa văn m u;
ậ ả ỹ ườ ề ẳ Giáo trình K thu t kh m trai Tr ế ế ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ự ế ọ ọ Phòng h c lý thuy t, phòng h c th c hành
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ượ ể ế
ươ Ph ả ng pháp đánh giá: Đ c đánh giá qua ki m tra vi ạ ả ạ
ỉ ẳ ả ả ả ấ ả ự t, quá trình th c ả ỉ hành kh m ch th ng, ch cong, kh m h t tròn, kh m h t hình qu trám, ẩ kh m lá sòi, kh m g m c m quy, kh m hoa văn góc.
ộ N i dung đánh giá:
ề ế ứ V ki n th c:
ậ ỹ
ỉ ẳ ấ ả ỉ ẩ ả ả ạ ả ả
ạ ả + Trình bày quy trình k thu t kh m ch th ng, ch cong, kh m h t ả tròn, kh m h t hình qu trám, kh m lá sòi, kh m g m c m quy, kh m hoa văn góc.
ậ ủ ả ữ ậ ẩ ỹ
ẩ ả ạ ả ạ ả
ỉ ẳ ả ỉ ẩ ả ả ấ ả ỹ + Trình bày nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ch th ng, ch cong, kh m h t tròn, kh m h t hình qu trám, kh m lá sòi, kh m g m c m quy, kh m hoa văn góc.
ề ỹ V k năng:
ượ ạ ạ ỉ ả Kh m đ
ỉ ẳ ấ ả ạ ả ả ả ẩ ẩ ả ỹ
ậ ậ c ch th ng, ch cong, kh m h t tròn, kh m h t hình qu ả trám, kh m lá sòi, kh m g m c m quy, kh m hoa văn góc đ t tiêu chu n k ỹ thu t, m thu t.
Thái đ : ộ
ọ ậ ọ ậ ứ ự + Đ c đánh giá trong quá trình h c t p: Có ý th c h c t p tích c c,
ượ ầ ủ ờ ượ tham gia đ y đ th i l ng mô đun.
ậ ệ ẩ ả ụ ụ ẽ ả ậ ả + B o qu n d ng c , máy móc, b n v , nguyên v t li u c n th n.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
23
ể ả ạ ở ộ ơ ấ ề Mô đun này đ c dùng đ gi ng d y trình trình đ S c p ngh cho
ơ ở ạ ượ ề các c s đào t o ngh .
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ạ ự ọ c b trí t i phòng h c chuyên môn và th c hi n ệ ở
ố ờ S gi ướ ế ượ ố ầ ẫ ờ lý thuy t đ ng d n ban đ u; th i gian h
ầ ố ạ ệ ở ờ ự ự Ph n th c hành b trí t i phòng th c hành và th c hi n th i gian
ướ h ẫ ng d n th ự ườ ng xuyên.
ả ủ ừ ứ ả ạ ầ ộ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài
ướ ị ầ ủ ự ệ ệ ề ẩ ọ ả * Gi ng viên tr ọ h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c.
ươ ả ạ Ph ng pháp gi ng d y:
ử ụ ươ ợ S d ng ph ạ ng pháp d y tích h p;
ế ế ầ ả ả ự Ph n lý thuy t: thuy t trình, gi ng gi i, tr c quan;
ự ầ ả ả ẫ ướ ự ẫ Ph n th c hành: gi ng gi i, thao tác m u, h ng d n th c hành.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ọ ự ệ ệ ắ ợ ớ
ạ ế ề ặ ủ L a ch n màu s c, di n tích b m t c a nguyên li u phù h p v i các t. ho ti
ể ả ẫ ướ ủ c c a ho ạ
Khi c t, ghép ph i bám sát m u đ hình dáng và kích th ố ẫ ế ắ ằ t gi ng, b ng m u. ti
ụ ấ ấ ạ ả ườ L y d u chính xác, rõ ràng, đ c ch y ph i đúng đ ạ ng v ch.
ườ ề ả ạ ẫ Đ ng nét tách ph i sâu, m m m i, đúng m u.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ả ỹ ườ ế ế ề ẳ ậ Giáo trình K thu t kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ả 5. Ghi chú và gi i thích:
ứ ể ệ ạ ả ọ ỷ ệ ử ụ ề ễ Ch n lo i nguyên li u trai N a đ kh m vì t s d ng nhi u, d gia l
công.
24
25
ƯƠ
ả
ề ỗ
ố
NG TRÌNH MÔ ĐUN CH Tên mô đun: Kh m dây leo trên n n g Mã s mô đun: MĐ 03
ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783 /QĐ TCDN ổ ưở ủ ụ ụ ạ ổ ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ƯƠ
CH Ả Ề Ỗ NG TRÌNH MÔ ĐUN KH M DÂY LEO TRÊN N N G
ố
ờ ờ ế ờ ự Mã s mô đun: MĐ 03 Th i gian mô đun: 160 gi ; (Lý thuy t: 18 gi ờ ; Th c hành: 142 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
26
ượ ố ọ ọ c b trí h c sau khi đã h c xong mô đun MĐ 01 V trí: Mô đun này đ
ị và mô đun MĐ 02.
ủ ấ ề Tính ch t: Là mô đun chuyên môn c a ngh .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ữ ệ ạ ả ỹ
ệ c quy trình k thu t kh m tri n ch công lo i vuông, ả
ậ ồ ề ủ ả ượ Trình bày đ ự ấ , hoa lan, cành hoa h ng, cành hoa cúc, cành hoa mai, qu tri n rút, g m tán t ỗ ậ ả ự đào, qu l u, qu ph t th , dây nho trên n n g ;
ượ ậ ủ ả ữ ẩ ậ ẩ ỹ ỹ Nêu đ ả c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m
dây leo;
ượ ữ ệ ệ
ả Kh m đ ồ ự c tri n ch công lo i vuông, tri n rút, g m tán t ả ấ ả ự ậ ả
ỗ ạ ề ầ ậ ỹ ỹ ạ , hoa lan, ủ cành hoa h ng, cành hoa cúc, cành hoa mai, qu đào, qu l u, qu ph t th , ậ dây nho trên n n g đ t yêu c u k thu t, m thu t;
ắ ượ ườ ệ ặ ả ỏ ng g p khi kh m tri n ch c m t s sai h ng th
Kh c ph c đ ệ ạ ự ồ
ữ , hoa lan, cành hoa h ng, cành hoa cúc, ậ ộ ố ấ ả ự ủ ề ả ụ công lo i vuông, tri n rút, g m tán t ỗ ả cành hoa mai, qu đào, qu l u, qu ph t th , dây nho trên n n g ;
ẩ ậ ế ệ Rèn luy n tính c n th n, ti ậ ệ ử ụ t ki m trong vi c s d ng nguyên, v t
ệ ệ li u khi gia công;
ủ ộ ắ Tuân th nguyên t c an toàn lao đ ng.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
Tên các bài trong mô đun
Số TT T ngổ số Th cự hành
ờ Th i gian Lý thuyế t Kiể m tra*
ả ạ ữ 1 Kh m tri n ch công lo i vuông 10 12 2 0
ỗ ề
ỗ ự trên n n g
ề
ề ồ ỗ
ề ề
ả ả ả ả ả ả ả ả ả ề ề ỗ ỗ ề ủ ậ ỗ 11 15 11 14 14 14 10 10 11 ệ ỗ trên n n gề ệ 2 Kh m tri n rút trên n n g ề ấ 3 Kh m g m tán t ỗ 4 Kh m hoa lan trên n n g 5 Kh m cành hoa h ng trên n n g ỗ 6 Kh m cành hoa cúc trên n n g ỗ 7 Kh m cành hoa mai trên n n g ả 8 Kh m qu đào trên n n g ả ự 9 Kh m qu l u trên n n g ả 10 Kh m qu ph t th trên n n g 12 16 12 16 16 16 12 12 12 1 1 1 2 2 2 2 2 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
27
ề ả ỗ 11 Kh m dây nho trên n n g
24 160 2 18 18 138 04 04 C ngộ
ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ượ đ ể th c hành. ằ c tính b ng gi
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ữ ệ ả ạ ờ ề ỗ Th i gian: 12 Bài 1: Kh m tri n ch công lo i vuông trên n n g
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ữ ệ ậ ả ạ ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t kh m tri n ch công lo i vuông
trên n n gề ỗ;
ẩ ậ ậ ỹ ỹ ệ ả tri n ch ữ
ượ Nêu đ ạ công lo i vuông ữ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ỗ ề trên n n g ;
ữ ệ ạ ỗ ạ ề ẩ ượ tri n ch công lo i vuông c trên n n g đ t tiêu chu n k ỹ
ậ ả Kh m đ ậ ỹ thu t, m thu t;
ườ ữ ệ ặ ữ ỏ ng g p khi kh m ả tri n ch công
ạ ử lo i vuông ữ ượ c nh ng sai h ng th S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ệ ạ ữ ả tri n ch công lo i
ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m vuông
ữ ạ ệ 2. Quy trình kh m ả tri n ch công lo i vuông
ữ ứ ệ ạ 2.1. Nghiên c u m u ẫ tri n ch công lo i vuông
ậ ệ ữ ệ ạ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả tri n ch công lo i vuông
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ệ ạ ữ 2.4. C t ắ tri n ch công lo i vuông
ữ ệ ấ ấ ạ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ tri n ch công lo i vuông trên n n gề
ữ ệ ạ ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề tri n ch công lo i vuông
ệ ạ ề ố ỗ ữ 2.7. G n ắ tri n ch công lo i vuông xu ng n n g
ữ ệ ạ 2.8. Mài thô tri n ch công lo i vuông
ẽ ữ ệ ạ 2.9. V , tách nét tri n ch công lo i vuông
ệ ạ 2.10. L i s n ữ ả ơ tri n ch công lo i vuông
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
28
ữ ể ệ ẩ ạ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả tri n ch công lo i vuông
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 12 gi ệ Bài 2: Kh m tri n rút trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ệ ả tri n rút trên n n gề ỗ.
ượ ữ ẩ ậ ậ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ệ ả tri n rút trên
Nêu đ ỗ ề n n g .
ỗ ạ ề ậ ẩ ậ ỹ ỹ ả Kh m đ ệ ượ tri n rút c trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t.
ử ữ ượ ữ ỏ ườ ặ S a ch a đ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ệ ả tri n rút
ề n n trên ỗ g .
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ệ ả tri n rút
ệ 2. Quy trình kh m ả tri n rút
ứ 2.1. Nghiên c u m u ệ ẫ tri n rút
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ệ ả tri n rút
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ệ 2.4. C t ắ tri n rút
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ệ ấ tri n rút trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ệ ề tri n rút
ệ ề ố ỗ 2.7. G n ắ tri n rút xu ng n n g
ệ 2.8. Mài thô tri n rút
ẽ 2.9. V , tách nét ệ tri n rút
ệ 2.10. L i s n ả ơ tri n rút
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ệ ả tri n rút
ấ ả ự ề ỗ ờ ờ Th i gian: 16 gi Bài 3: Kh m g m tán t trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ấ ả g m tán t ự trên n n gề ỗ;
ượ ữ ậ ậ ẩ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ấ ả g m tán t ự
Nêu đ ỗ ề trên n n g ;
29
ỗ ạ ề ậ ẩ ỹ ả Kh m đ ấ ượ g m tán t c ự trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m ỹ
thu t;ậ
ữ ỏ ườ ặ ử ữ ượ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ấ ả g m tán t ự trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ự ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ấ ả g m tán t
ấ ự 2. Quy trình kh m ả g m tán t
ứ ự 2.1. Nghiên c u m u ấ ẫ g m tán t
ậ ệ ọ ự 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ấ ả g m tán t
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ự ắ 2.4. C t, ghép ấ g m tán t
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ ấ g m tán t ự trên n n gề
ự ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ấ ề g m tán t
ấ ề ố ỗ 2.7. G n ắ g m tán t ự xu ng n n g
ấ ự 2.8. Mài thô g m tán t
ẽ ự 2.9. V , tách nét ấ g m tán t
ự 2.10. L i s n ấ ả ơ g m tán t
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ự ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ấ ả g m tán t
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 12 gi Bài 4: Kh m hoa lan trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả hoa lan trên n n gề ỗ;
ượ ữ ậ ẩ ậ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả hoa lan trên
Nêu đ ỗ ề n n g ;
ỗ ạ ề ậ ẩ ậ ỹ ỹ ả Kh m đ ượ hoa lan trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t; c
ữ ượ ử ữ ỏ ườ ặ S a ch a đ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả hoa lan trên n nề
g ;ỗ
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả hoa lan
2. Quy trình kh m ả hoa lan
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ hoa lan
30
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả hoa lan
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép hoa lan
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ hoa lan trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề hoa lan
ề ố ỗ 2.7. G n ắ hoa lan xu ng n n g
2.8. Mài thô hoa lan
ẽ 2.9. V , tách nét hoa lan
2.10. L i s n ả ơ hoa lan
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả hoa lan
ề ỗ ồ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi Bài 5: Kh m cành hoa h ng trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả cành hoa h ngồ trên n n gề ỗ;
ữ ẩ ậ ậ ỹ ỹ Trình bày đ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả cành
ề ượ ỗ hoa h ngồ trên n n g ;
ỗ ạ ề ẩ ậ ỹ ả Kh m đ ỹ ượ cành hoa h ngồ trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m c
thu t;ậ
ữ ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả cành hoa h ngồ
ử S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả cành hoa h ngồ
2. Quy trình kh m ả cành hoa h ngồ
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ cành hoa h ngồ
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả cành hoa h ngồ
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép cành hoa h ngồ
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ cành hoa h ng ồ trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề cành hoa h ngồ
ề ố ỗ 2.7. G n ắ cành hoa h ng ồ xu ng n n g
31
2.8. Mài thô cành hoa h ngồ
ẽ 2.9. V , tách nét cành hoa h ngồ
2.10. L i s n ả ơ cành hoa h ngồ
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả cành hoa h ngồ
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi Bài 6: Kh m cành hoa cúc trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả cành hoa cúc trên n n gề ỗ;
ượ ữ ậ ẩ ậ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả cành
ề Trình bày đ ỗ hoa cúc trên n n g ;
ề ẩ ậ ỹ ả Kh m đ ỹ ượ cành hoa cúc trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m ỗ ạ c
thu t;ậ
ữ ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả cành hoa cúc
ử S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả cành hoa cúc
2. Quy trình kh m ả cành hoa cúc
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ cành hoa cúc
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả cành hoa cúc
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép cành hoa cúc
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ cành hoa cúc trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề cành hoa cúc
ề ố ỗ 2.7. G n ắ cành hoa cúc xu ng n n g
2.8. Mài thô cành hoa cúc
ẽ 2.9. V , tách nét cành hoa cúc
2.10. L i s n ả ơ cành hoa cúc
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả cành hoa cúc
32
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 16 gi Bài 7: Kh m cành hoa mai trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả cành hoa mai trên n n gề ỗ;
ữ ậ ậ ẩ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả cành
ề ượ Trình bày đ ỗ hoa mai trên n n g ;
ề ậ ẩ ỹ ả Kh m đ ỹ ượ cành hoa mai trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m ỗ ạ c
thu t;ậ
ữ ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả cành hoa mai
ử S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ậ ẩ Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
ậ ủ ả ậ ẩ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả cành hoa mai
2. Quy trình kh m ả cành hoa mai
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ cành hoa mai
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả cành hoa mai
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép cành hoa mai
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ cành hoa mai trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề cành hoa mai
ề ố ỗ 2.7. G n ắ cành hoa mai xu ng n n g
2.8. Mài thô cành hoa mai
ẽ 2.9. V , tách nét cành hoa mai
2.10. L i s n ả ơ cành hoa mai
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả cành hoa mai
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 12 gi ả Bài 8: Kh m qu đào trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả qu đàoả trên n n gề ỗ;
ượ ữ ẩ ậ ậ ỹ ỹ Trình bày đ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả qu ả
ề ỗ đào trên n n g ;
ỗ ạ ề ậ ậ ẩ ỹ ỹ ả Kh m đ ượ qu đàoả c trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t;
33
ượ ữ ỏ ườ ặ ử ữ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả ả qu đào trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ậ ẩ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả qu đàoả
2. Quy trình kh m ả qu đàoả
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ qu đàoả
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả qu đàoả
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép qu đàoả
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ qu đàoả trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề qu đàoả
ề ố ỗ 2.7. G n ắ qu đàoả xu ng n n g
2.8. Mài thô qu đàoả
ẽ 2.9. V , tách nét qu đàoả
2.10. L i s n ả ơ qu đàoả
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả qu đàoả
ả ự ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 12 gi Bài 9: Kh m qu l u trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả qu l uả ự trên n n gề ỗ;
ượ ữ ậ ẩ ậ ỹ ỹ Trình bày đ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả quả
ề ỗ l uự trên n n g ;
ỗ ạ ề ậ ậ ẩ ỹ ỹ ả Kh m đ ượ qu l uả ự trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m thu t; c
ử ữ ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả qu l u ả ự trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả qu l uả ự
2. Quy trình kh m ả qu l uả ự
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ qu l uả ự
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả qu l uả ự
34
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép qu l uả ự
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ qu l uả ự trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề qu l uả ự
ề ố ỗ 2.7. G n ắ qu l uả ự xu ng n n g
2.8. Mài thô qu l uả ự
ẽ 2.9. V , tách nét qu l uả ự
2.10. L i s n ả ơ qu l uả ự
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả qu l uả ự
ề ỗ ủ ả ả ậ ờ ờ Th i gian: 12 gi Bài 10: Kh m qu ph t th trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả ả qu ph t th ủ trên n n gề ỗ;
ữ ậ ậ ẩ ỹ ỹ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả quả
ượ Trình bày đ ỗ ủ trên n n g ; ề ph t thậ
ậ ỗ ạ ề ậ ẩ ỹ ả Kh m đ ả ượ qu ph t th c ỹ ủ trên n n g đ t tiêu chu n k thu t, m
thu t;ậ
ữ ượ ữ ỏ ườ ặ ậ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả ả qu ph t th ủ
ử S a ch a đ ỗ ề trên n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ẩ ậ ẩ ậ ỹ ủ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả ả qu ph t th
ả ậ ủ 2. Quy trình kh m ả qu ph t th
ứ ậ ủ 2.1. Nghiên c u m u ả ẫ qu ph t th
ậ ệ ậ ọ ủ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả ả qu ph t th
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ả ậ ủ ắ 2.4. C t, ghép qu ph t th
ấ ấ ậ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ả ấ qu ph t th ủ trên n n gề
ậ ủ ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ả ề qu ph t th
ậ ả ề ố ỗ 2.7. G n ắ qu ph t th ủ xu ng n n g
35
ả ậ ủ 2.8. Mài thô qu ph t th
ẽ ả ậ ủ 2.9. V , tách nét qu ph t th
ậ ủ 2.10. L i s n ả ả ơ qu ph t th
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ậ ủ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả ả qu ph t th
ề ỗ ả ờ ờ Th i gian: 20 gi Bài 11: Kh m dây nho trên n n g
ụ M c tiêu:
ượ ậ Trình bày đ ỹ c quy trình k thu t kh m ả dây nho trên n n gề ỗ;
ượ ữ ẩ ậ ậ ỹ ỹ Trình bày đ c nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t khi kh m ả dây
ề ỗ nho trên n n g ;
ỗ ạ ề ậ ẩ ậ ỹ ỹ ả Kh m đ ượ dây nho trên n n g đ t tieu chu n k thu t, m thu t; c
ử ữ ượ ữ ỏ ườ ặ c nh ng sai h ng th ng g p khi kh m ả dây nho trên
S a ch a đ ỗ ề n n g ;
ệ ẩ ậ Rèn luy n tính c n th n.
ậ ủ ả ậ ẩ ẩ ỹ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ả dây nho
2. Quy trình kh m ả dây nho
ứ 2.1. Nghiên c u m u ẫ dây nho
ậ ệ ọ 2.2. Ch n nguyên, v t li u kh m ả dây nho
ẫ 2.3. Can m u sang trai
ắ 2.4. C t, ghép dây nho
ấ ấ ỗ 2.5. Đ u đính, l y d u ấ dây nho trên n n gề
ụ ấ 2.6. Đ c, l y n n ề dây nho
ề ố ỗ 2.7. G n ắ dây nho xu ng n n g
2.8. Mài thô dây nho
ẽ 2.9. V , tách nét dây nho
2.10. L i s n ả ơ dây nho
2.11. Mài sau khi l ả ơ i s n
ể ẩ ả 2.12. Ki m tra s n ph m kh m ả dây nho
ể * Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
36
ụ ụ 1. D ng c và trang thi ế ị t b :
ấ ở Gi y, v ghi chép;
ử ổ ố Trai, c, xác, c u kh ng;
ơ ắ ộ ấ ấ ấ Keo 502, băng dính, chì kim, gi y nhám, s n g n, b t đ t, gi y than, h ồ
dán.
ậ ệ 2. Nguyên v t li u:
ỡ ụ ạ ỡ ụ ấ ư ắ ụ ạ ụ Dao băm, c a c t trai, đ c ch y các c , đ c b t các c , đ c s n, đ c
xén tăm, dao tách nét.
Dùi đ c.ụ
ả ơ Mo l i s n,
ầ Máy phay c m tay.
ạ Các lo i mũi phay;
ạ ụ ụ ắ Các lo i d ng c tháo, l p mũi phay;
ạ ụ ụ ậ ắ Các lo i d ng c tháo, l p khuôn r p;
Máy r p.ậ
ạ ậ ọ ế Các lo i khuôn r p h a ti t hoa văn;
ế Máy chi u Projector.
3. H c li u ọ ệ :
ẫ ẽ Các m u v dây leo;
ả ẽ ạ Các b n v dây leo minh ho ;
ẩ ả ẫ ả S n ph m kh m dây leo m u;
ệ ả B ng phân tích công vi c;
ả ộ B quy trình kh m dây leo.
ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ự ế ọ ọ Phòng h c lý thuy t, phòng h c th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ươ ượ ể Ph
ữ ệ ệ ấ
ự ế t, quá trình th c ng pháp đánh giá: Đ c đánh giá qua ki m tra vi ự , hoa lan, cành hoa ậ ả ự ủ ả .
ạ hành kh m ả tri n ch công lo i vuông, tri n rút, g m tán t ồ ả h ng, cành hoa cúc, cành hoa mai, qu đào, qu l u, qu ph t th , dây nho ộ N i dung đánh giá:
ề ế ứ V ki n th c:
37
ỹ ệ ữ ạ + Trình bày quy trình k thu t kh m
ậ ồ ả
ệ ả tri n ch công lo i vuông, tri n ự ấ rút, g m tán t , hoa lan, cành hoa h ng, cành hoa cúc, cành hoa mai, qu đào, ậ ả ả ự qu l u, qu ph t th , dây nho .
ậ ủ ả ẩ ậ
ẩ ồ ự ệ ạ
ỹ ấ ả ự ủ ả ả ả ỹ + Trình bày nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m ữ , hoa lan, cành hoa h ng, cành ậ .
ề ỹ ủ ữ ệ tri n ch công lo i vuông, tri n rút, g m tán t hoa cúc, cành hoa mai, qu đào, qu l u, qu ph t th , dây nho V k năng:
ữ ệ ệ c
ả Kh m đ ồ ượ tri n ch công lo i vuông, tri n rút, g m tán t ự ả ấ ả ự ả ậ
ạ , hoa lan, ủ cành hoa h ng, cành hoa cúc, cành hoa mai, qu đào, qu l u, qu ph t th , dây nho.
Thái đ : ộ
ọ ậ ọ ậ ứ ự + Đ c đánh giá trong quá trình h c t p: Có ý th c h c t p tích c c,
ượ ầ ủ ờ ượ tham gia đ y đ th i l ng mô đun.
ậ ệ ẩ ả ụ ụ ẽ ả ậ ả + B o qu n d ng c , máy móc, b n v , nguyên v t li u c n th n.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
ượ ể ả ạ ở ề Mô đun này đ c dùng đ gi ng d y trình ộ ơ ấ trình đ S c p ngh .
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ế
ự ự ố ờ ầ ườ
ẫ ng d n ban đ u; ẫ ng d n th ọ ệ ở ờ th i gian h ệ ở ờ th i gian h ộ ầ ng xuyên. ẩ ướ ướ ủ ừ ả ị ầ ủ
ứ ọ ạ lý thuy t th c hi n S gi ự Ph n th c hành th c hi n ả ầ * Gi ng viên c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ ệ ự các đi u ki n th c hi n bài h c. ng pháp gi ng d y:
ợ
ệ ươ ử ụ ầ ươ ế ế ả ả ự ề ả Ph ạ S d ng ph ng pháp d y tích h p; Ph n lý thuy t: thuy t trình, gi ng gi i, tr c quan;
ự ầ ả ả ẫ ướ ự ẫ Ph n th c hành: gi ng gi i, thao tác m u, h ng d n th c hành.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ọ ự ệ ệ ắ ợ ớ
ạ ế ề ặ ủ L a ch n màu s c, di n tích b m t c a nguyên li u phù h p v i các t. ho ti
ể ả ẫ ướ ủ c c a ho ạ
Khi c t, ghép ph i bám sát m u đ hình dáng và kích th ố ẫ ế ắ ằ t gi ng, b ng m u. ti
ụ ấ ấ ạ ả ườ L y d u chính xác, rõ ràng, đ c ch y ph i đúng đ ạ ng v ch.
ườ ề ả ạ ẫ Đ ng nét tách ph i sâu, m m m i, đúng m u.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
38
ả ỹ ườ ế ế ề ẳ ậ Giáo trình K thu t kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ả 5. Ghi chú và gi i thích:
ứ ể ệ ạ ả ọ ỷ ệ ử ụ ề ễ Ch n lo i nguyên li u trai N a đ kh m vì t s d ng nhi u, d gia l
công.
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN ẩ
ứ ề ặ ả
Tên mô đun: Trang s c b m t s n ph m
39
ố
Mã s mô đun: MĐ 04 ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN ổ
ưở ủ ụ ổ ụ ạ ố ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ƯƠ CH
Ẩ NG TRÌNH MÔ ĐUN Ứ Ề Ặ Ả TRANG S C B M T S N PH M
ố
ờ ờ ế ờ ự Mã s mô đun: MĐ 04 Th i gian mô đun: 60 gi ; (Lý thuy t: 09 gi ờ ; Th c hành: 51 gi )
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ượ ố ọ ị c b trí h c sau khi đã hoàn thành các mô đun
V trí: Mô đun này đ MĐ 01, MĐ 02 và MĐ 03.
ủ ấ ề Tính ch t: Là mô đun chuyên môn c a ngh .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
40
ề ặ ả ẩ ỹ Mô t ả ượ đ
ằ
ề ặ ả ầ ằ ằ ằ ẩ ẩ ơ ộ ẵ ậ c quy trình k thu t làm nh n b m t s n ph m, nhu m ề ặ ẩ ỗ g , đánh bóng b m t s n ph m b ng sáp ong, b ng si, véc ni, quét b m t ả ả s n ph m b ng d u bóng, phun bóng s n ph m b ng s n PU;
ậ ậ ỹ ỹ ứ ề ặ ả c các tiêu chu n k thu t, m thu t khi trang s c b m t s n
Nêu đ ả ẩ ẩ ượ ph m kh m trai hoa văn dây leo.
ề ặ ả ả ạ ẩ c b m t s n ph m kh m trai hoa văn dây leo đ t yêu
ứ ượ Trang s c đ ậ ỹ ậ ỹ ầ c u k thu t, m thu t.
ỏ ườ ứ ề ặ ả ặ ượ c m t s sai h ng th ẩ ng g p khi trang s c b m t s n ph m ử X lý đ
ả ộ ố kh m trai hoa văn dây leo.
ệ ẩ ậ ế ệ ậ Rèn luy n tính c n th n, nghiêm túc và ti ệ t ki m nguyên v t li u
trong quá trình làm vi c.ệ
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun
Th cự hành Số TT T ngổ số Lý thuy tế
ề ặ ả ẩ Làm nh n b m t s n ph m
ỗ Kiể m tra* 0 0 3 3 1 1 4 4
ề ặ ả ẩ ẵ 1 2 Nhu m gộ ằ 3 Đánh bóng b m t s n ph m b ng 0 7 1 8 sáp ong
ề ặ ả ẩ ằ 4 Đánh bóng b m t s n ph m b ng 0 7 1 8 si
ề ặ ả ẩ ằ 5 Đánh bóng b m t s n ph m b ng 0 6 2 8 vecni
ặ ả ề ằ ẩ ầ 6 Quét b m t s n ph m b ng d u 0 7 1 8
ả ằ ơ 7
02 02
ượ ờ 16 49 ế ớ 20 60 ữ ự ợ 2 9 c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự bóng ẩ Phun bóng s n ph m b ng s n PU C ngộ ể th c hành. * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ ượ đ ằ c tính b ng gi
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ề ặ ả ẵ ẩ ờ ờ Th i gian: 4 gi Bài 1: Làm nh n b m t s n ph m
ụ M c tiêu:
41
ượ ề ặ ả ậ ẩ ỹ Trình bày đ ả ẵ c quy trình k thu t làm nh n b m t s n ph m kh m
hoa văn dây leo;
ề ặ ả ẩ ậ ẵ ẩ ỹ Trình bày đ
ả ượ c các tiêu chu n k thu t làm nh n b m t s n ph m ; kh m hoa văn dây leo
ượ ề ặ ả ả ạ ẵ c b m t s n ph m ẩ kh m hoa văn dây leo ầ đ t yêu c u
ậ Làm nh n đ ỹ ậ ỹ k thu t, m thu t;
ượ ỏ ườ ẵ ề ặ ả ặ c m t s sai h ng th ẩ ng g p khi làm nh n b m t s n ph m
ả ử X lý đ kh m hoa văn dây leo ộ ố ;
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ả ẵ ậ ủ ả ẩ ỹ ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi làm nh n
1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m ề ặ b m t
ậ ẵ ỹ 2. Quy trình k thu t làm nh n
2.1. Trít l i gỗ ỗ
ẳ 2.2. Mài ph ng l ỗ ỗ i g
ẵ ỗ ỗ 2.3. Làm nh n l i g
ể ả ẵ ẩ 2.4. Ki m tra s n ph m sau khi làm nh n
ỗ ờ ờ Th i gian: 4 gi Bài 2: Nhu m gộ
ụ M c tiêu:
ượ ỗ ề ặ ả ậ ẩ ộ ỹ Trình bày đ ả c quy trình k thu t nhu m g b m t s n ph m kh m
hoa văn dây leo;
ề ặ ả ỹ ẩ c các tiêu chu n k thu t ộ ậ nhu m g ẩ ỗ b m t s n ph m Trình bày đ
ả ượ ; kh m hoa văn dây leo
ượ ề ặ ả ả ạ c b m t s n ph m ẩ kh m hoa văn dây leo ầ đ t yêu c u
ỗ đ ộ Nhu m g ậ ỹ ậ ỹ k thu t, m thu t;
ượ ỏ ườ ộ ặ ng g p khi nhu m g ề ặ ả ỗ b m t s n
ử X lý đ ả ộ ố c m t s sai h ng th ph m ẩ kh m hoa văn dây leo ;
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ả ộ ậ ủ ả ẩ ỹ ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi nhu m b ề
1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m m tặ
ỹ ỗ 2. Quy trình k thu t ậ nhu m gộ
42
ẩ 2.1. Pha ph m màu
ẩ 2.2. Quét ph m màu
ẩ ề ặ ả 2.3. Lau b m t s n ph m
ể ả ẩ ộ ề ặ 2.4. Ki m tra s n ph m sau khi nhu m b m t
ả ằ ẩ ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 3: Đánh bóng s n ph m b ng sáp ong
ụ M c tiêu:
ượ ụ ế Trình bày đ c công d ng, cách pha ch sáp ong;
ậ ả ả ẩ ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t đánh bóng s n ph m kh m hoa văn
ượ ằ dây leo b ng sáp ong;
ẩ ậ ậ ỹ ỹ Trình bày đ ả c các tiêu chu n k thu t, m thu t đánh bóng s n
ả ẩ ằ ượ ph m kh m hoa văn dây leo b ng sáp ong;
ạ ằ ẩ ả
ượ ả c s n ph m kh m hoa văn dây leo b ng sáp ong đ t tiêu ậ ẩ ỹ Đánh bóng đ ỹ ậ chu n k thu t, m thu t;
ượ ộ ố ỏ ườ ặ ẩ ả ử X lý đ c m t s sai h ng th ằ ng g p khi đánh bóng s n ph m b ng
sáp ong;
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên, v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ậ ủ ả ỹ ả ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi đánh bóng
ẩ 1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m ề ặ ằ b m t b ng sáp ong
ả ả ẩ ỹ 2. Quy trình k thu t ậ đánh bóng s n ph m kh m hoa văn dây leo
ớ ầ ả 2.1. Đun nóng sáp ong v i d u ho
ề ặ ả ẩ 2.2. Đánh sáp ong lót b m t s n ph m
ủ ề ặ ả ẩ 2.3. Đánh sáp ong ph b m t s n ph m
ể ả ẩ ằ 2.4. Ki m tra s n ph m sau khi đánh bóng b ng sáp ong
ả ằ ẩ ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 4: Đánh bóng s n ph m b ng si
ụ M c tiêu:
ượ ậ ả ẩ ả ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t đánh bóng s n ph m kh m hoa văn
ằ dây leo b ng si;
ượ ậ ậ ẩ ỹ ỹ Trình bày đ ả c các tiêu chu n k thu t, m thu t đánh bóng s n
ả ẩ ằ ph m kh m hoa văn dây leo b ng si;
43
ượ ả ạ ả ằ ẩ ẩ c s n ph m kh m hoa văn dây leo b ng si đ t tiêu chu n
Đánh bóng đ ậ ậ ỹ ỹ k thu t, m thu t;
ượ ộ ố ỏ ườ ằ ẩ ả ặ ử X lý đ c m t s sai h ng th ng g p khi đánh bóng s n ph m b ng si;
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên, v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ậ ủ ả ẩ ỹ ả ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi đánh bóng
1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m ề ặ ằ b m t b ng si
ẩ ả ả ỹ 2. Quy trình k thu t ậ đánh bóng s n ph m kh m hoa văn dây leo
ề ặ ả ẩ 2.1. Đánh si lót b m t s n ph m
ủ ề ặ ả ẩ 2.2. Đánh si ph b m t s n ph m
ề ặ ả ẩ 2.3. Đánh si bóng b m t s n ph m
ể ẩ ả ằ 2.4. Ki m tra s n ph m sau khi đánh bóng b ng si
ẩ ằ ờ Th i gian: 8 ề ặ ả Bài 5: Đánh bóng b m t s n ph m b ng véc ni
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ậ ả ẩ ả ỹ c quy trình k thu t đánh bóng s n ph m kh m hoa văn
Trình bày đ ằ dây leo b ng véc ni;
ượ ẩ ậ ậ ỹ ỹ Trình bày đ ả c các tiêu chu n k thu t, m thu t đánh bóng s n
ả ẩ ằ ph m kh m hoa văn dây leo b ng véc ni;
ả ằ ẩ ạ véc ni đ t tiêu
ượ ả c s n ph m kh m hoa văn dây leo b ng ậ ẩ ỹ ỹ Đánh bóng đ ậ chu n k thu t, m thu t;
ượ ộ ố ỏ ườ ặ ả ử X lý đ c m t s sai h ng th ẩ ng g p khi đánh bóng s n ph m
ằ b ng véc ni;
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên, v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c;
ậ ủ ả ả ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi đánh bóng
ẩ 1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m ề ặ ằ b m t b ng ỹ véc ni
ả ẩ ả ỹ 2. Quy trình k thu t ậ đánh bóng s n ph m kh m hoa văn dây leo
ề ặ ả ẩ 2.1. Đánh véc ni lót b m t s n ph m
ủ ề ặ ả ẩ 2.2. Đánh véc ni ph b m t s n ph m
ề ạ 2.3. Lau s ch véc ni trên n n trai
44
ề ặ 2.4. Đánh bóng véc ni b m t
ể ả ẩ ằ 2.5. Ki m tra s n ph m sau khi đánh bóng b ng véc ni
ề ặ ả ẩ ầ ằ ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 6: Quét b m t s n ph m b ng d u bóng
ụ M c tiêu:
ầ ượ ầ ụ Trình b y đ c công d ng, cách pha ch ế d u bóng ;
ả ả ậ ẩ ỹ Trình bày đ
ượ ầ d u bóng c quy trình k thu t đánh bóng s n ph m kh m hoa văn ; dây leo b ng ằ
ượ ậ ậ ỹ Trình bày đ ả c các tiêu chu n k thu t, m thu t đánh bóng s n
ả ẩ ằ ph m kh m hoa văn dây leo b ng ỹ ẩ ầ ; d u bóng
ả ẩ ầ ằ d u bóng ạ đ t tiêu
ượ ả c s n ph m kh m hoa văn dây leo b ng ậ ẩ ỹ Đánh bóng đ ỹ ậ chu n k thu t, m thu t;
ượ ộ ố ỏ ườ ặ ả ẩ c m t s sai h ng th ằ ng g p khi đánh bóng s n ph m b ng
ử X lý đ ; ầ d u bóng
ệ ẽ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên, v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ậ ủ ả ả ẩ kh m hoa văn dây leo sau khi đánh bóng
ẩ ỹ 1. Tiêu chu n k thu t c a s n ph m ầ ề ặ ằ d u bóng b m t b ng
ầ ả ả ỹ 2. Quy trình k thu t ẩ ậ quét d u bóng s n ph m kh m hoa văn dây leo
ầ 2.1. Pha d u bóng
ầ ơ 2.2. Quét d u s n lót
ề ặ ỡ ầ 2.3. G d u bóng trên b m t trai
ủ ề ặ ả ầ ẩ 2.4. Quét d u ph b m t s n ph m
ể ả ẩ 2.5. Ki m tra s n ph m
ơ ả ẩ ằ ờ ờ Th i gian: 20 gi Bài 7: Phun bóng s n ph m b ng s n PU
ụ M c tiêu:
ạ ộ ủ ụ c công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a m t s ộ ố
Trình bày đ ậ ấ ạ ượ ơ ử ụ ộ b ph n, quy trình s d ng máy phun s n;
ượ ậ ơ ỹ Trình bày đ c quy trình k thu t phun s n PU;
ượ ậ ẩ ơ ỹ ỹ Trình bày đ ậ c các tiêu chu n k thu t, m thu t phun s n PU;
ạ ậ ậ ầ ơ ỹ ỹ Phun s n PU đ t yêu c u k thu t, m thu t;
45
ượ ộ ố ỏ ườ ặ ơ ử X lý đ c m t s sai h ng th ng g p khi phun s n PU;
ẽ ệ ạ ọ ế ệ ậ ẫ Rèn luy n tính kiên nh n, g n gàng, s ch s và ti t ki m nguyên, v t
ệ ệ li u trong quá trình làm vi c.
ộ ố ộ ủ ậ ử
ạ ộ ụ ấ ạ 1. Công d ng, c u t o, nguyên lý ho t đ ng c a m t s b ph n, quy trình s ơ ụ d ng máy phun s n
ả ằ ả ẩ ơ 2. Quy trình phun bóng s n ph m kh m hoa văn dây leo b ng s n PU
2. 1. Pha s n PUơ
ề ặ ả ẩ ơ 2.2. Phun s n lót trên b m t s n ph m
ỡ ơ ề ố 2.3. G s n lót trên n n trai, c
ủ ề ặ ả ẩ ơ 2.4. Phun s n PU ph b m t s n ph m
ể ả ẩ 2.5. Ki m tra s n ph m
ể *Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ụ 1. D ng c và trang thi ế ị t b :
ấ ở Gi y, v ghi chép
B t đáộ
ấ Gi y nhám
Keo 2 thành ph nầ
ẩ Ph m màu
ả V i xô màn
Khăn lau
ầ ơ Véc ni, sáp ong, si, d u bóng, s n PU
o
ầ ả ơ Xăng th m, d u ho
ồ C n 90
2. Nguyên v t li u: ắ ơ ậ ệ Bay g n s n.
ỡ ơ Dao g s n
ổ Ch i lông
Máy phun s nơ
ơ ự Can đ ng s n
ụ ấ ơ ụ D ng c khu y s n
46
ế Máy chi u Projector
ệ ọ 3. H c li u:
ả ỹ ườ ế ế ề ẳ ậ Giáo trình K thu t Kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ồ ự 4. Ngu n l c khác:
ủ ề ệ ọ ệ Phòng h c có đ đi u ki n di n tích và ánh sáng.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ượ ể ế
ươ Ph ẵ ng pháp đánh giá: Đ c đánh giá qua ki m tra vi ộ ề ặ ả ề ặ ả ẩ
ỗ ề ặ ả ẩ ầ ằ
ẩ ơ ự t, quá trình th c ằ ẩ hành nh n b m t s n ph m, nhu m g , đánh bóng b m t s n ph m b ng ằ sáp ong, b ng si, véc ni, quét b m t s n ph m b ng d u bóng, phun bóng ằ ả s n ph m b ng s n PU .
ộ N i dung đánh giá:
ề ế ứ V ki n th c:
ỹ ậ ề ặ ả ẩ ẵ ộ + Trình bày quy trình k thu t làm
ẩ ằ
ề ặ ả ầ ằ ằ ẩ ẩ ơ ỗ nh n b m t s n ph m, nhu m g , ề ặ ả đánh bóng b m t s n ph m b ng sáp ong, b ng si, véc ni, quét b m t s n ph m b ng d u bóng, phun bóng s n ph m b ng s n PU .
ậ ủ ả ữ ậ ẩ ỹ ằ ả + Trình bày nh ng tiêu chu n k thu t, m thu t c a s n ph m kh m
ả ẩ ỹ ứ ề ặ hoa văn dây leo sau khi trang s c b m t.
ề ỹ V k năng:
ẵ ề ặ ả ề ặ ả ẩ
ằ ẩ ầ
ằ ằ ẩ ả ơ ẩ ỗ ộ Làm nh n b m t s n ph m, nhu m g , đánh bóng b m t s n ph m ề ặ ả ằ b ng sáp ong, b ng si, véc ni, quét b m t s n ph m b ng d u bóng, phun bóng s n ph m b ng s n PU.
Thái đ : ộ
ọ ậ ọ ậ ứ ự + Đ c đánh giá trong quá trình h c t p: Có ý th c h c t p tích c c,
ượ ầ ủ ờ ượ tham gia đ y đ th i l ng mô đun.
ậ ệ ẩ ả ụ ụ ẽ ả ậ ả + B o qu n d ng c , máy móc, b n v , nguyên v t li u c n th n.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ạ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình:
ượ ể ả ạ ở ề Mô đun này đ c dùng đ gi ng d y trình ộ ơ ấ trình đ S c p ngh .
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ế ượ
ố ờ ầ ẫ ườ ự
ệ ở ờ c th c hi n ệ ở ờ th i gian h ộ ầ ng d n ban đ u; ng xuyên. ẩ th i gian h ướ ủ ừ ướ ẫ ng d n th ọ ả ị ầ ủ
ứ ọ ệ ề ự lý thuy t đ S gi ự Ph n th c hành th c hi n ả ầ * Gi ng viên c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài h c, chu n b đ y đ ệ ự các đi u ki n th c hi n bài h c.
47
ạ ng pháp gi ng d y:
ợ
ươ ử ụ ầ ươ ế ế ả ả ự ả Ph ạ S d ng ph ng pháp d y tích h p; Ph n lý thuy t: thuy t trình, gi ng gi i, tr c quan;
ự ả ầ ả ẫ ướ ự ẫ Ph n th c hành: gi ng gi i, thao tác m u, h ng d n th c hành.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý:
ỗ ỗ ế ỗ ả ẳ ẵ Khi trít l i g ph i ph ng, nh n, h t l i.
ả ề ộ ỗ ị Màu g khi nhu m ph i đ u, không b loang.
ả ữ ắ ự Khi đánh bóng ph i gi nguyên màu s c t ủ nhiên c a trai.
ề ặ ả ề ả ẩ B m t s n ph m ph i bóng đ u.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ả ỹ ườ ế ế ề ẳ ậ Giáo trình k thu t kh m trai Tr ỗ ng Cao đ ng ngh Ch bi n g .
ả 5. Ghi chú và gi i thích:
ắ ủ ể ổ Ch n véc ni không pha màu đ không làm thay đ i màu s c c a trai khi
ọ đánh bóng.
48
Ử Ổ Ủ Ệ Ỉ
Ộ Ơ Ấ ƯƠ Ạ DANH SÁCH BAN CH NHI M CH NH S A, B SUNG Ề Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P NGH CH
Ả KH M TRAI HOA VĂN DÂY LEO
ế ị ố (Kèm theo Quy t đ nh s : 534/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ổ ngày 17 tháng 11 năm 2010 c a T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
ủ ệ ưở ườ ẳ ệ Ông Hoàng Văn Chính Phó Hi u tr ng Tr ng Cao đ ng
ế ế ề ỗ 1. Ch nhi m: ngh Ch bi n g
ủ ệ ề ả ệ Ông Đinh Ng c Quy n Phó ch nhi m khoa Kh m trai
ế ế ườ ề ẳ ỗ ủ 2. Phó ch nhi m: Tr ọ ng cao đ ng ngh Ch bi n g
ị ườ ế ế ề ẳ Bà Phan Th Anh Giáo viên Tr ng cao đ ng ngh Ch bi n
3. Th ký:ư gỗ
4. Thành viên:
ọ ườ ế ế ề ẳ ỗ ị Bà Lê Th Ng c: Tr ng cao đ ng ngh Ch bi n g
ị ươ ễ ườ ế ế ề ẳ ỗ Bà Nguy n Th H ng: Tr ng cao đ ng ngh Ch bi n g
ế ọ ị ề Ông Đinh Ng c Bách: Làng ngh Yên Ti n Ý Yên Nam Đ nh
ế ị ề Ông Ngô Văn Ngát: Làng ngh Yên Ti n – Ý Yên – Nam Đ nh
49
Ộ Ồ Ệ ƯƠ DANH SÁCH H I Đ NG NGHI M THU CH Ạ NG TRÌNH D Y
Ộ Ơ Ấ Ả Ề Ề NGH TRÌNH Đ S C P NGH KH M TRAI HOA VĂN DÂY LEO
(Kèm theo Quy t đ nh s :80/QĐ TCDN ngày 25 tháng 3 năm 2011
ố ụ ưở ổ ế ị ổ ủ c a T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
ệ ạ ọ ưở ườ Ông L i Văn Ng c Phó HI u tr ụ ng Ph trách tr ng Tr ườ ng ủ ị 1. Ch t ch:
ế ế ẳ ỗ ề Cao đ ng ngh Ch bi n g
ủ ị ươ ề ưở ạ ườ Ông D ng Duy Tri u Tr ng phòng đào t o Tr ng Cao 2. Phó ch t ch:
ế ế ề ỗ ẳ đ ng ngh Ch bi n g
ễ ườ ề ẳ ị ườ Bà Nguy n Th H ng Giáo viên Tr ng Cao đ ng ngh Ch ế 3. Th ký:ư
ỗ bi n gế
4. Thành viên:
ế ị ườ ế ế ề ẳ ỗ Bà Chu Th Ánh Tuy t Giáo viên Tr ng Cao đ ng ngh Ch bi n g
ễ ị ườ ế ế ề ẳ ỗ Bà Nguy n Th Hoàn Giáo viên Tr ng Cao đ ng ngh Ch bi n g
ườ ế ả ơ Ông Đinh Văn C ng HTX Kh m trai, s n mài Yên Ti n Ý Yên
Nam Đ nhị
ụ ưở ứ ặ ề ổ ụ ạ Ông Đ ng Xuân Th c Phó V tr ụ ạ ng V đào t o ngh T ng c c d y
nghề
50