Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

3.1 PHƯƠNG TRÌNH MŨ LOGARIT

x

3

x

2

x

3

x x

 

5 7

17  x  x 3

3.1.1 PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ: Bài 1: Giải các phương trình sau:

x 3

32

0, 25.128

x

 1

4

x

x

x

x

4

x

.

1) 0,125.4 2) 3) 2 512 2 8         

x

x

x

x

3 4

  

x x

 1  3

 1  3

 10 3

 10 3

4 3 x  x

9 16 

4) 6) 5)

5

 0

f) lg5 + lg(x + 10) – 1 = lg(21x - 20) – lg(2x - 1) h) log (4x - 6) – log5(2x - 2)2 = 2

   7)  Bài 2: Giải các phương trình: a) log2(x2 – 3x + 10) = 3 b) log5-x(x2 – 2x + 65) = 2 c) log2x + log4 x = log8x d) log3x + log4 x = log12x e) log4 (x + 3) - log4 (x – 1) = 2 – log48 g) log2x.log3x = log2 (x2) + log3 (x3) – 6 Bài 3: Giải phương trình: 1)logx(x2 + 4x - 4) = 3

7 6

2)logx2 + log4x +

3 2

4

4

4

3) (x + 6)3 log 1 (x + 2)2 – 3 = log 1 (4 - x)3 + log 1

3 2

 1   x log  4 x 3) log2(x2 - x - 6) + x = log2( x + 2) + 4

2

3

log

x

log

x

x

Bài 4: Giải các phương trình: 1) log2(x2 + x + 1) + log2(x2 - x + 1) = log2(x4 + x2 + 1) + log2(x4 – x2 + 1)  2) 5 4) log2(x2 + 3x + 2) + log2(x2 +7x + 12) = 3 + log23 Bài 5: Giải các phương trình:

log

x

 

2 log

4

  x

x

   1

8 1

 1

4

log 4 2

4

 log 4 8

2

2

1 2

1 4

2

2

2

2

cos

x

sin

x

sin

x

cos

x

a) b)

2

2

2

2

c os

cos

sin

sin

x

x

x

x

16  16 4)   9  10

 1

x

2 x

1 x

3.

12

3.1.2 PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ: Bài 1: Giải các phương trình sau: 1) 4x + 2x - 6 = 0   5) 2) 5x - 53-x = 20 3)   2  2 6) 81 81 30 4 9 10 7) 22x+1 – 2x+3 – 64 = 0 2

x

x

 1

x

1 3

1 3

  

   3

x

x

x

   x

   x 1

8)  9) 3x + 33-2x = 6 10) 8  1 2  1 2  2 x  2 18  1  2 2  2

2

27

  2

3

 2

2

2

2

2

2

  x 5

6

6 x

x

6

x

5

2

x

3

x

22 x 2

  12) 6  7 5  1 2

 15)

2

1

x 1 3  x 4

4

4

 1

11) 3    x x 3 4 0  2 13)  7

14) Bài 2: Giải các phương trình sau: 1) 3.25x + 2.49x = 5.35x 2) 6.9x – 13.6x + 6.4x =0 3)25x + 15x = 2.9x

x 26

5) 8x + 18x = 2.27x 6) 4.3x – 9.2x = 5.

4

4

 1

x

x

x

x

2) 4x – 2.6x = 3.9x 3) 125x + 50x = 23x+1

4) 3.16x + 2.81x = 5.36x Bài 3: Giải các phương trình sau: 1) 25x + 10x = 22x+1  9 4) 8.3  9

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 1

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

x

x

x

x

48

7

48

14

7

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

4 4    15 15 8

x

x

x

x

x

3

3

x

 5   5  2 21 21    5 2 3 

 7. 5

 

x

x

x

x

2

3

2

3

7 4 3  3   2 0  

 

 

Bài 4: Giải các phương trình sau: 1)   3)  5) 

sinx

sinx

x

x

  5   10 

t anx

t anx

x

x

  5 2 6   2  3    3  3   7 4 3  7 4 3 

  16 3  3. 2   

 24 

 24  7 4 3 2

 4 2

x

x

x

26 15 3     3  1 5 2 6    2 7 4 3

 2)  4)     6) 4  8)   4 5 10)  10   2 2

x

x

x

x

x

x

x

x 2

7) 9)   11)  Bài 5: Giải các phương trình sau: 1) 3x + 4x =5x 2) 2x + 3x =5x 3) 2x + 3x + 5x = 10x

 

1 2

 

2 3

x

x

7) 3x + 5x = 4x 4    6) 7

2

 2)log4x + 17 + log9x 7 = 0 3)lg2x – 3 lgx = lg x2 - 4

2

x

x

2 3 3     2 5 50 

x

x

2

 log log 4

2

 log log 2

4

1 3

1 3

2

2

2

3

4 log

x

2 log

x

3log

x

5) 3 5 4) 3 x   8)  Bài 6: Giải phương trình: 1) log 16 log 64 3 4)lg4 (x - 1)2 + lg2 (x - 1)3 = 25 5) log x  3 log x   6) 2 0

2

4

x

2

x

1 2

2

3

log

x

40 log

x

14 log

x

7) log 4 x  log  8 8) x 8

x 2  0

4

x

16

x

x 2

2 1 x  ).

2 1 x  ) = log6(x -

9) 10) log2(5x - 1).log2(2.5x - 2) = 2

2 1 x  ).

x

log

4

x

 1 2

x

 1 3

x

2

2

log

log

4

x

23

6

x

 9 12

11) log5(5x - 1).log25(5x+1 - 5) = 1 2 1 x  ). log3(x + 12) log2(x -

 4

3

7

x

2

x

3

2 1 x  ). log5(x +  2   1  x 5  x

2 1 x  ) = log20(x -  2 4  x 

   2 1   x 21

15) 13) log4(x -  14) 6 log 

x

2

x

x

x

 1 x

x x

x 5 .8

1    1

x 3 .2

3.1.3 PHƯƠNG PHÁP MŨ HÓA, LOGARIT HÓA Bài 1: Giải phương trình:

x 2 .3

x  1

3 5

2 3

x

x

3

5

 2) 500 4) 3) 72 

  3) x

9 

x

2

1) 3.1.4 PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN: Bài 1: Giải phương trình 1) 5x + 2x = 7 2) 4

4) 32x-3 + (3x - 10).3x – 2 + 3 – x = 0 5) 3.4x + (3x - 10)2x + 3 –x = 0. 6) 9x +2(x - 2)3x + 2x – 5 = 0 7) 3x + 5x = 6x + 2 8) 2x + 3x = 3x + 2

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 2

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

x

log

x

x

2

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

x

log

log 3

5

7

7

3

6

2

2

2

1) 3) log x  log x 2 

x

x

2

log

2.log

3

2

x

4

log 

5

6

3

4) 5) x

log  log

7

3

2

3

2

x   log 1 2

x   6)  x log log  2 x x  log x Bài 2: Giải các phương trình sau: 6 2 x  2.log cot 3 

  8) 1

  log cos x  2  

  1

2

2

2

2 2

3

2

log

3

x

x

x

log

x

lg

x

lg5

5

3

3

9) log log    2 2 x x x  2 x   3 2)  log  x 7) 

3 Bài 3: Giải các phương trình sau: log 3 2

2

log

x

log

x

5 log

x

 x

5

log 9 2

2

2

2

log 3 log 3 x 2

  2) x 2.3  

2 x

x

 162

 

50 log 5

x

log 3 4) 4 7)

2

2

x

x

x

x

 

x

x

 

 1) 16 0

2

2

log

x

x

6 0

x

x

log

x

x

x

x

 2 log ( 3   4)

   3 0

3) 2 3 x  x    1 x

4 log x 3  5 .log

 1 log 

 

 2) 16 0     2 1

1) 4( 

1) log ( 3  4 .log

3

3

2

2

2

2

2

2

log

x

x

log

x

2

x

x

1) x 5) 6) Bài 4: Giải phương trình sau: 1) x 3    1 3)

3

3

3

2

    1

2

2

5) 6) log  x  3 x  2 x x   x  4 x 3  5 2

mx m

mx

2

2

2

2

4

x

x

2

2

2

x

5

x

1

x

x

e

 e

Bài 5: Giải biện luận phương trình sau:   2   5 x  mx m  2 5 Bài 6 Giải phương trình sau:

 x 12

2

x

 1

1  x

2

5

1 

x

1

x

x

2

x

x

 1

2

x

 1

x

2 3

1) 2)

 1 2

x

2

 

2 4

x

2

2

sin

x

2

2

2

3 2 2      1 x 4)

log

x

log

x

2

x

x

  1

3

x

3

3

2

2 cos x

2

sin

x

2 2 

x

x

2

x

x

x

5

4

2) os2x 3) c 2 3) 3.1.5 PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HAI VẾ: x 1) x

   2 1

    1 7)

5) 2   3 x 6) 4   1 2 c  os2 x x 4) 3

3.2 BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

a > 0

a > 1 f(x) < g(x)

g(x)a

A – KIẾN THỨC CƠ BẢN:

f(x)a <

(a - 1) f(x) - g(x) < 0

a < 1

  

     0  f(x) > g(x) 

hoặc 1.

a > 1

a

a

f(x) < log b 2. af(x) < b ( b > 0 ) a < 1

     0  f(x) > log b 

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 3

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

b > 0

a

3. af(x) > b a > 1 f(x) > log b   b 0  f(x) có nghia             

a

0 < a < 1 f(x) < log b     

2. ( x2 – x + 1)x > 1

2

 x 1 x+1

2x

x 5

B- BÀI TẬP ÁP DỤNG: Bài 1 Giải các bất phương trình sau: 1. 2x + 2x+1  3x + 3x-1

(x+3)

  6 1

1

x

 1

x

 1

x x

1   1

2

(x  2x + 1) 3. 4.  1

 ( 5 2)

 ( 5 2)

2

x

2

2

x

x

x

x

5. 6.

x

x

8

2

2

  3

3

x

x

 2 2

x

   0

x

x

6

3

  

 1  0 Bài 2 Giải bất phương trình sau: a. 9x + 9 x+1 + 9x+2 < 4x + 4x+1 + 4x+2 b. 6 9 13. 3. 2 6 4 Bài 3 Giải bất phương trình sau:  Bài 4 Giải bất phương trình sau:   x 12 x 2 2  1

x

2

2

2

Bài 5 Giải bất phương trình sau:   x 3 5 2 2  15.2  2

 x x

 x x

2

 x x

 1 2 9

x

x

x

Bài 6 Giải bất phương trình sau:  1 2 25   34.15

 9 3 11 2   2 3  2  1

2

2

2

 1

2

2

x

x

x

Bài 7 Giải bất phương trình sau:     2 5 2 6 Bài 8 Giải bất phương trình sau: 2,5x – 2.0,4x+1 + 1,6 < 0

2

2

x .2 12 .2    8 x x x

  1 1

 1

x

x

x

2

 

2 2

2

log

2

3

x

3

Bài 9 Giải các bất phương trình sau: a. x2.22x + 9(x + 2)2x + 8x2  (x + 2).22x + 9x2.2x + 8x + 16 b.   3.2 4 Bài 10 Giải bất phương trình sau: x

log3

Bài 11 Giải bất phương trình sau: 1 x  18. x   3 0

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 4

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

x

4

2

x

4

Bài 12 Giải bất phương trình sau:

x

2

x

   1 1

x

  1 1

2 3   HD: dùng đạo hàm giải BPT

x

x

4

x

3

    1 1

3

3

 HD:

x

3

x

3

f

 3t 1

2  t

   1

2 1

  t

2

x

13 Bài 13 Giải bất phương trình sau: 2 2 xét hàm phụ

  x 1

2  1

C/m hàm số đồng biến từ đó suy ra

2

2

sin

x

cos

x

x

2

2

2(sin

x cos )

2 3 x

2 3 x

 < 0 1

 - 1

 + 1

Bài 14 Giải bất phương trình sau:

 1  3

3   1

x x

x x

 10 3

 10 3

x

x

x

15.9x

3  1 26 15 3    

x

4

x

x

4

x

2 3

Bài 15 Giải bất phương trình sau: 2 3 x 34.15x 15.25x Bài 16 Giải bất phương trình sau:   Bài 17 Giải bất phương trình sau:     2 7 4 3 2 2 Bài 18 Giải bất phương trình sau:

x

x

x

3.3

6

 9.9 8.3  0

23

 Bài 19 Giải bất phương trình sau:  2.2 6 Bài 20 Giải bất phương trình sau:

   x 3 2 x  4 2

x  0

1

x

 1

x

3

x

4

x

2

2

x

 1

x x

 1  1

x

2

x

7.3

5

3

5

3

Bài 21 Giải các bất phương trình sau:

 1

2

 1

x

2

x

3

x

x

2

2

1. 3. 2. 

x

x

3  1

1 x 3

 1

1 x 2

 

1

2

2

4. 5. 

 2 2 1 Bài 22 Giải các bất phương trình sau:

x

 1

x

x

2

x

log 3 2

2 1 

x

x

x

 x 3

1 2

2 .3

4

1 3

1 9

  

   log

x

   log

   x

2

2

4

x

x

x

x

x

  3 1

x

  3 1

2 1 2

1 2

9

 

3 28.3

2

x

9  3 1. 2.  9 3. 4  4.3   1 0

41  9

5  2

x

2

4. 5. 8.3  9 6.

12

3

  1 x

3

x

.

3

x

x

  1 x

2

 1 2

 x 2

  x x 2

2

2

x

1 x

1 x

1 x

 1 7.  8 2  4   5 8.  0 9. 4   1 0 2  1 Bài 23 Giải các bất phương trình sau:

x

3

x

x

x

3

x

2 x 4 .3

 2 5 2

x 2 x

x 2 .3 . 2 5 2

3

x

2

x

 1

3

5

7.3

5

  1 3

x 2.3 .

a. 9.4   b. 5.6  x 4.9  x 4 c.  4 x x   x  2 x  6

 x 3 . 1 x

12

1 3

  

  

  

1   3  a. Giải bất phương trình trên.

d. 2 x Bài 24 Cho bất phương trình: (*)

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 5

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

 0   2 3 2) m m   x (

b. Xác đinh m để mọi nghiệm của (*) cũng là nghiệm của bất phương trình 22 x

3.3 BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

a

a

g x ( ) f x ( ) log 

1 f x ( )

g x ( )

A. Các phép biến đổi cơ bản: 3.3.1 Dạng 1: log Khi gặp dạng phương trình này, HS có thể chọn 1 trong 2 cách trình bày sau: Cách 1:

a

a

  a

1

0

f x ( )

g x

 ( ) 0

  a   0     

log f x ( )  log g x ( )

  0 a 1  ( ) 0 f x

Cách 2:

a

a

g x ( )

f x ( )

1)

0

 ( ) 0 

 log f x ( ) g x ( ) log

     g x    a (  (Cách này thường dùng khi gặp PT mà cơ số chứa biến) 3.3.2 Dạng 2:

1

b

f x ( )

a

0

log

f x ( )

a

0

  a

1

b

f x ( )

a

  a      b   

1

b

f x ( )

a

log

f x ( )

a

0

  a

1

b

0

f x ( )

a

  a      b   

3.3.3 Dạng 3:

2

0

B. Giải các bất phương trình sau: Bài 1:

log

9

0

x

x 8

3

 2

 log log 2

x 1

2

 log 5 x

 

 

1 2  x  x 1

log log 1 2

1 2

1. 2. 3.

log

log

x

0

log

1

3

2

1 2

  

x

log

x

log

2

x

2 x  4. 5. 6. log  0 1x  2 5 x

log

35

x

 3

3 2  x x  1    1

x

5

x

   3

 log 3 9

x  

  9 

1 x

7. 8. 9. log  1

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 6

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

2

0

log

log

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

log

x

4

x

5

log

x

  1

2

3

x

x

3

x

3

2

x

6

 

1 2

  

  

 3

x x

2

24

2

x

log

0

x

log

1

11. log  12. 1 10. x

 log (3 2 ) 1

 15.

2

2

x

x 2

x

25

3 x

 

1 1

x 14

 x 16

3

log

x

x

2

13. 14.

   1

1 2

 log 1 1 2

16.

1 2 Bài 2:

log

2

x

log

2

x

  1

  1

x

0,5

x

 1

log

x

log

x

x

0,5

x

 1

log

x

log

x

2 2

2

0, 08

0,12

5 2 2

5 3 3

    

   

    

   

3. 2 x  32 1.  2. 

x

x

log 2.log 2

Bài 3:

4

2

x

1 x

log

6

2

x 16

log

3

x

x

2 3

1 x

1.  log 18 2 .log  2 2.  18 2 8

log3

2)

x

log (5 2

5

2

3. 4.    3 0 x

log

x

x

9

x

x

x

  6.

0

log

x

x

2

x

  2 0

 

log   10 log

2 3 0   

 1

 1 log

3

2 3

2 2

2

2

log

x .log

x

log

x

log

5. 18. 

2

3

2

3

x 4

7.

2

12

x

2

log

  

7

x

x

  x

12

Bài 4: HD: Sử dụng đạo hàm

log

x

 

1 log

x

 

9 1

2

3

3

x    7 x

2

x

log

x

2

x

log

x

  3 0

2

2

1. 2.

3

x

3. Bài 5:

3

 1. 1 log 2009

 2

x

x

 log 35 a  log 5 a

log

x

log

x

x

x

2 6

6

2.

4

12.2

x

 32 log 2

   0 1

2

4. 6 x  12

1

3.  Bài 6:

2

log

 1

1  x

 1

3

2

x

3

x

1

log

9

1 3

1 3

1. 2.  1 2  log 1  x 2 log  6 x  9 x

log

 2 log

2

x

  2

x

x

 1

3.

2

y

log

log

Bài 7: Tìm tập xác định của các hàm số sau

5

3

1 2

1 2

 x   x

  

  

  

1. y  log 2.  1  1  1 x 1 x      

2

x

4 5

  

  

1 5

  log log 3  

   

x

x 1

1

2

2

Bài 8:

  2

 log 2 2

 1 .log

1 2

  

  

1 2

1. 2.

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 7

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

log

2

4

 2 x  1

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

c os

2lg

3

1

x 3.  1 4. log  2 1 2  1 5 2      

log log 2

3

x x

 

1 1

x x

 

1 1

3lg x  x 1

 4  x lg

log log 1 2

1 3

3

log

x

log

9 log

4 log

x

2 log

x

log

.log

x

5. 6.

   1

 1

4 2

2

5

x 8

32 2 x

1  

1 1

2

x

  

  

2 1 2

2 1 2

2 1 25

1 5

  

  

log

x

log

x

x

2

3

3

log

3 3

 3

x

7. 8.

 6

x

 log 4 3

   1

4

 1

5   2

x

9. 10.

 1

2

2

x

3

x

2

 

x

3

x

2

2

 log 2 4

 1 log 2

 log 3 3 x

2

log

log

x

 

1 log

 2

x

2

  1 11. 12.  1

   1

 1x 

2

2

5

2 25

x

 1

2

x

 1

. 13 . 14. 2 log x log 1   1 1 2 x

2 log

1 5 

7

x

log

x

log

9

0,5

x

 1

0,5

2

2

15. 16.        1     3

x

7

log

mx

4

 x m

 x

2

  2  log 7 2

3

log

2

x

3 (1) và log

x

 

2 0 (2)

2

x

x

1

x

Bài 9: Tìm m để:  

 1 log

Bài 10: Cho 2 PT  2  x m 

x 

0; 2

 1 lg

 lg 2  2 a

Bài 11: Tìm a để  1 nghiệm đúng với lg   a x Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2)   x a 

  x   0;

2 2 x

x Bài 12: Xác định m để bất phương trình  m nghiệm đúng với log  1 log 2 2

2

2

2

x

4

x

6

x

4

x

6

4

6

x

x

2

2

3.4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỨA THAM SỐ:

2

a

a

a

   1

2

2

2

3

2

3

2

x

x

x

x

x

3

x

với 0 < a < 1

.9

m

6

16(1

x

 x m  .9

3

1 0

Bài 1: Tìm m để bất phương trình: 3m(x-m) > 3x-m+6 a. Có tập nghiệm là (0; +  ) b. Có tập nghiệm là (-  ;1)     Bài 2: Giải bất phương trình  1 Bài 3: Tìm m để: m.4x – 2(m+1).2x – m + 5 Bài 4: Cho bất phương trình:

m

x

 x m 4

3

 2 1 

Bài 5: Tìm m để bất phương trình:

2

2

2

 

3 4

m

m ).4     nghiệm đúng x R 

 2 m x

2

m  1

Bài 6: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm:

1 2 x

Bài 7: Tìm m để bất phương trình sau đây có nghiệm duy nhất:

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 8

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

2

2

2

2

x

x

2

x

x

2

x

x

9

2

m

m

0

x

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

 1 .6

 1 .4

1   2

2

2

2

sin

x

os

x

sin

x

Bài 8: Tìm m để bất phưng trình:

c 3

có nghiệm .3 m   2

Bài 9: Tìm m để bất phương trình: Bài 10: Tìm m để bất phương trình: 9x – 2(m + 1).3x – (2m + 3) > 0 có nghiệm đúng x R   Bài 11: Tìm m để bất phương trình (3m + 1).12x + (2 - m).6x + 3x < 0 nghiệm đúng x  0

x

y

4 3

x

  y

3

x

y

3.5 HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT:

2

y   1 x x

1

x

y

  

4 3

y

x

    

2

2

Bài 1: Giải hệ PT: Bài 2: Giải hệ PT:

4

4

2

log x  y  x   1 log x  3 y log 2 4

   1

4

4

 log 4 4

Bài 3: Giải hệ PT: log xy y  2 y  2 x  4  log  1 x y           

5

y

4

x

x 3

  y 

  

x

y

3

 1

x

y

    

3

4

x

y

 y x

 x y

x

y

Bài 4: Tìm tất cả các cặp số dương (x, y) thỏa mãn hệ PT

lg

2 x y

1

   

x y

lg lg

x y

    

2

2

Bài 5: Giải hệ: Bài 6: Giải hệ PT:

x lg

 y  x lg

 y

425  2

log

x

log

y

2

Bài 7: Giải hệ PT: Đ/S (20; 5) (5; 20)

2

4

log

x

log

y

2

3

8

     

  

2 lg y  lg x  2 Bài 8: Giải hệ PT: Đ/S ( 1; 10) Bài 9: Giải hệ PT: 2 lg x lg y 1

2

3

 

 

3

2

2

2

 x y

 x y

x

x

y

log x  y  log x  y  1 Bài 10: Giải hệ PT: log x  y  log x  y  1      

2

y

log

x

log

x

y

1

3 x y

xy

y 

3 

3

4

   

2

log

x

log

y

0

3

3

1 2

Bài 11: Giải hệ PT: Bài 12: Giải hệ PT:       

3

2

x

y

ay

0

    

Bài 13:

a. Giải hệ khi a = 2. b. Xác định a để hệ có nghiệm.

x

y

 ay+bx

 

 log ax+by 

 

x

y

 log  4 Bài 14: Cho hệ: log ax+by .log 4 ay+bx    

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 9

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

 

 log 3 x 

y

)

x y

sin (

 

1

a. Giải khi a = 3 ; b = 5 b. Giải và biện luận HD: ta thấy x = y = a + b khác 1 là một nghiệm. Nếu x > y thì x2 = ax + by < ax + bx  x < a + b ; y2 = ay + bx > ay + by  y > a + b vô lí. Nếu y < x tương tự. 2   2 x y Bài 15: Giải hệ PT: Đ/S x = y = 5 x  3 y  2 2 log

 2

2

y

 ) 1

x

2(

3

Bài 16: Giải hệ PT Đ/S

 y 12 y

32

4

x

4

Bài 17: Giải hệ PT: Đ/S x = -17; y = log210

6

2

4 

log x  x  log x 1 4

Bài 18: Giải hệ PT: Đ/S x = 16

  1 c os  x 4 c os  16 x  x 16     2      x          1 sin   

2

2

2

log 3 log  y   y log x

Bài 19 Giải hệ PT: Đ/S (1; 2)

3

3

3

y x

x y

32

4

log 12 log  x   y log x x 3 2 y 2 3

x

y

 

1 log

x

y

log

3

3

  x

 log

y

log

2

 z

log

4

2

4

log

log

y

log

z

x

2

Bài 20 Giải hệ PT:

3

9

z

log

x

y

2

9 log

log

16

16

4

1 3

2 3

2 x y . 3

1 x y . 3

Bài 21 Giải hệ PT; Đ/S x = 2/3; y = 27/8 z = 32/3

10 3 0

x

log

y

log

1 2

1 2

y

Bài 22 Giải hệ PT; Đ/S ( 27; 1/27) (1/27; 27)



 1

2

2

2

2

x

y

e  log y  log x xy  Bài 23 Giải hệ PT; Đ/S x = y = 1 2 x  y 



2

2

 1  2

3

x

2

2  2  y  x xy  2 Bài 24 Giải hệ PT: x = y =1; x = y = - 1 x  y 

x

x

 1

2  5 y  4 y

Bài 25 Giải hệ PT: Đ/S (0; 1) và (2; 4) 4  y  x                     x   e             2 2  2

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 10

Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – tr­êng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999

x

log

1

y

log

4

1 y

CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT

2

2

25

x

y

1 4 

  y

1

x

Bài 26 Giải hệ PT: Đ/S (3; 4)

3

x

log

y

3

3

2 2

y

y

2

2

Bài 27 Giải hệ PT: Đ/S (1; 1) và (2; 2)

 x x 1   x  x  1  2

2

 3 1;  4 

  

Đ/S (1; 1) và

log x  y   log x 

  1

 1

 1

 

 1

x

y

 1

        1    3log 9  9 Bài 28 Giải hệ PT:      

TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ l­êi biÕng 11