Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung
lượt xem 2
download
Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chuyên đề 3 "Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit" dưới đây để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập về phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT 3.1 PHƯƠNG TRÌNH MŨ LOGARIT 3.1.1 PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ: Bài 1: Giải các phương trình sau: x x 5 x 17 2 1) 0,125.4 2 x 3 2) 32 x 7 0, 25.128 x 3 3) 23 x 3 x 512 8 x 1 3 4 9 x 4 4) .x 5) x xx 6) 4 xx x x 4 3 16 x 1 x 1 7) 10 3 x 3 10 3 x 3 Bài 2: Giải các phương trình: a) log2(x2 – 3x + 10) = 3 b) log5-x(x2 – 2x + 65) = 2 c) log2x + log4 x = log8x d) log3x + log4 x = log12x e) log4 (x + 3) - log4 (x – 1) = 2 – log48 f) lg5 + lg(x + 10) – 1 = lg(21x - 20) – lg(2x - 1) 2 3 g) log2x.log3x = log2 (x ) + log3 (x ) – 6 h) log 5 (4x - 6) – log5(2x - 2)2 = 2 Bài 3: Giải phương trình: 7 1)logx(x2 + 4x - 4) = 3 2)logx2 + log4x + 0 6 3 3) log 1 (x + 2)2 – 3 = log 1 (4 - x)3 + log 1 (x + 6)3 2 4 4 4 Bài 4: Giải các phương trình: 1) log2(x2 + x + 1) + log2(x2 - x + 1) = log2(x4 + x2 + 1) + log2(x4 – x2 + 1) 2) log 3 2 4 x x 5 1 3) log2(x2 - x - 6) + x = log2( x + 2) + 4 4) log2(x + 3x + 2) + log2(x2 +7x + 12) = 3 + log23 2 Bài 5: Giải các phương trình: 2 3 1 1 8 a) log 4 x 1 2 log 2 4 x log 8 4 x b) log 2 x 1 log 4 x 1 log 2 4 x 2 4 3.1.2 PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ: Bài 1: Giải các phương trình sau: 2 2 2 2 1) 4x + 2x - 6 = 0 2) 5x - 53-x = 20 3) 16sin x 16cos x 10 4) 9sin x 9cos x 10 2 2 2 2 5) 81sin x 81cos x 30 6) 4sin x 2cos x 2 2 7) 22x+1 – 2x+3 – 64 = 0 2 1 1 8 2x 18 x 3-2x 1 x 1 x 8) x 1 x x 1 1 x 9) 3 + 3 =6 10) 3. 12 2 1 2 2 2 2 2 3 3 11) 22 x 2 x 6 6 12) 3 x 31 x 40 13) 27 x 2 3 3x1 2 2 2 2 2 2 14) 2 x 5 x 6 21 x 27 5 x 1 15) 4 x 3 x 2 4 x 6 x 5 42 x 3 x 7 1 Bài 2: Giải các phương trình sau: 1) 3.25x + 2.49x = 5.35x 2) 6.9x – 13.6x + 6.4x =0 3)25x + 15x = 2.9x x x x x x x x x x 2 4) 3.16 + 2.81 = 5.36 5) 8 + 18 = 2.27 6) 4.3 – 9.2 = 5. 6 Bài 3: Giải các phương trình sau: 1) 25x + 10x = 22x+1 2) 4x – 2.6x = 3.9x 3) 125x + 50x = 23x+1 4 4 4) 8.3 x x 9 x 1 9 x TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 1
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT Bài 4: Giải các phương trình sau: x x 1) 4 15 x 4 15 8 x 2) 7 48 7 48 14 x x x x 3) 5 21 7. 5 21 2 16 3 5 2 x 3 4) 3 5 x 3 x x 5) 2 3 2 3 4 x x 6) 7 4 3 3. 2 3 2 0 sinx sinx x x 7) 7 4 3 7 4 3 4 8) 5 24 5 24 10 t anx t anx x x 9) 5 2 6 5 2 6 10 10) 2 3 7 4 3 2 3 4 2 3 x x x 11) 26 15 3 2 7 4 3 2 2 3 1 Bài 5: Giải các phương trình sau: 1) 3x + 4x =5x 2) 2x + 3x =5x 3) 2x + 3x + 5x = 10x x x x 4) 3 4 5 50 x 2 5) 3x 1 2 x 6) 7 x 2 3x 7) 3x + 5x = 4x x x 8) 3 2 3 2 5x Bài 6: Giải phương trình: 1) log x2 16 log 2 x 64 3 2)log4x + 17 + log9x 7 = 0 3)lg2x – 3 lgx = lg x2 - 4 4)lg4 (x - 1)2 + lg2 (x - 1)3 = 25 5) log 1 x 3 log 1 x 2 0 6) log 4 log 2 x log 2 log 4 x 2 3 3 2 x 7) log 2 1 4 x log 2 8 8) 4 log x x 2 log 4 x x 2 3log 2 x x3 2 8 2 2 9) log x x 40 log 4 x x 14 log16 x x 0 3 10) log2(5x - 1).log2(2.5x - 2) = 2 2 11) log5(5x - 1).log25(5x+1 - 5) = 1 12) log2(x - x 2 1 ). log3(x + x 2 1 ) = log6(x - x 2 1 ). 13) log4(x - x 2 1 ). log5(x + x 2 1 ) = log20(x - x 2 1 ). 14) log1 2 x 6 x 2 5 x 1 log13 x 4 x 2 4 x 1 2 15) log 3 x 7 9 12 x 4 x 2 log 2 x 3 6 x 2 23 x 21 4 3.1.3 PHƯƠNG PHÁP MŨ HÓA, LOGARIT HÓA Bài 1: Giải phương trình: x 1 x 1 x x 2 1) 5 x.8 x 500 2) 3x.2 x 1 72 3) 53 32 4) 2 x.3x x 1 3.1.4 PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN: Bài 1: Giải phương trình 9 1) 5x + 2x = 7 2) 4 x 5 x 3) 3x x2 2x-3 x–2 4) 3 + (3x - 10).3 + 3 – x = 0 5) 3.4x + (3x - 10)2x + 3 –x = 0. 6) 9x +2(x - 2)3x + 2x – 5 = 0 7) 3x + 5x = 6x + 2 8) 2x + 3x = 3x + 2 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 2
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT Bài 2: Giải các phương trình sau: 1) log 2 x 3log6 x log 6 x 2) log 5 x log 7 x 2 3) log 7 x log 3 x 2 4) log 4 6 x 2 2 x 2 2.log 5 x 2 2 x 3 5) 2.log 3 cot x log 2 cos x 6) log 2 1 3 x log 7 x 7) log 3 x log 2 x 1 8) log 3 x 2 log 2 x 1 9) log 2 2 3 x 2 2 x 2 log 2 3 x 2 2 x 3 Bài 3: Giải các phương trình sau: 2 1) 2 5 x 2) 3log2 x x log 2 3 3) 5lg x 50 x lg5 4) 3log 3 x x log3 x 162 log x 3 7) 4 5 x log x 1 5) x log 2 9 x 2 .3log2 x x log 2 3 6) x 2 3log2 x 5log 2 x Bài 4: Giải phương trình sau: 1) x 1 log 2 3 x 4 x log 3 x 16 0 2) x 2 log 23 ( x 1) 4( x 1) log3 ( x 1) 16 0 3) log 23 x 1 x 5 .log 3 x 1 2 x 6 0 4) log 2 2 x x 4 .log 2 x x 3 0 x2 x 3 5) log 3 x 2 x 1 log 3 x 2 x x 2 6) log 3 x 2 3x 2 2 x2 4x 5 Bài 5: Giải biện luận phương trình sau: 2 2 5 x 2 mx 2 52 x 4 mx m 2 x 2 2mx m Bài 6 Giải phương trình sau: 2 2 2 x 5 x 1 1 1 1) 2 x 1 2 x x x 1 2) e e 2x 5 x 1 x x 3) 2 2 32 2 x 3x 1 x 1 4) 2 x 1 2 x 22 x 1 2 4 x 3.1.5 PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HAI VẾ: 2 1 x 2 3) log 3 x 2 x 1 log 3 x 2 x x 2 sin x 1) 2 x cos2x 2) 3 2 2 2 4) 3x 5 x 4 x 5) 2cos x 3 x 2 6) 4sin x 1 x 2 7) 2 x 2 x2 1 cos2 x 3.2 BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ A – KIẾN THỨC CƠ BẢN: a > 1 f(x) < g(x) a > 0 1. a < a f(x) g(x) hoặc 0 a < 1 (a - 1) f(x) - g(x) < 0 f(x) > g(x) a > 1 f(x) < log a b 2. a < b ( b > 0 ) f(x) 0 a < 1 f(x) > log a b TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 3
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT b 0 f(x) có nghia b > 0 a > 1 3. af(x) > b f(x) > log a b 0 < a < 1 f(x) < log a b B- BÀI TẬP ÁP DỤNG: Bài 1 Giải các bất phương trình sau: 1. 2x + 2x+1 3x + 3x-1 2 x 2. ( x – x + 1) > 1 x 1 x 2 5 x 6 2 x+1 3. (x+3) 1 4. (x 2x + 1) 1 x 1 1 5. ( 5 2) x 1 ( 5 2) x 1 6. 2 x 1 x2 2 2 Bài 2 Giải bất phương trình sau: a. 9x + 9 x+1 + 9x+2 < 4x + 4x+1 + 4x+2 b. 6 x 9 13. x 3. x 2 6 x 4 0 Bài 3 Giải bất phương trình sau: x2 2 x 8 x 2 3 3 x2 Bài 4 Giải bất phương trình sau: 21 x 2 x 1 0 2x 1 Bài 5 Giải bất phương trình sau: 22 x 3 x 6 15.2 x 3 5 2 x Bài 6 Giải bất phương trình sau: 2 2 2 251 2 x x 91 2 x x 34.152 x x Bài 7 Giải bất phương trình sau: x x x 9 3 11 2 2 52 6 2 3 2 1 Bài 8 Giải bất phương trình sau: 2,5x – 2.0,4x+1 + 1,6 < 0 Bài 9 Giải các bất phương trình sau: a. x2.22x + 9(x + 2)2x + 8x2 (x + 2).22x + 9x2.2x + 8x + 16 2 2 2 b. 4 x 2 x.2 x 1 3.2 x x 2 .2 x 8 x 12 Bài 10 Giải bất phương trình sau: 2 2 2 x x 1 1 2 2 x 2 x 1 Bài 11 Giải bất phương trình sau: 1 2 log3 3log 3 x 18.x x 3 0 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 4
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT Bài 12 Giải bất phương trình sau: 3 x 4 2 2 x 4 13 HD: dùng đạo hàm giải BPT Bài 13 Giải bất phương trình sau: 2 x 1 1 2 x 1 1 2 3 3x x 2 4 x 3 HD: 3 2 x 1 3x 11 x 1 xét hàm phụ f t 3t 1 t 2 C/m hàm số đồng biến từ đó suy ra 2 x 1 x 1 Bài 14 Giải bất phương trình sau: 2 2 2sin x 2cos x 2(sin x cos x) Bài 15 Giải bất phương trình sau: 2 2 2 15.9 x 3 x 1 + 15.25 x 3 x 1 - 34.15 x 3 x 1 < 0 Bài 16 Giải bất phương trình sau: x 3 x 1 10 3 x 1 10 3 x 3 Bài 17 Giải bất phương trình sau: x x x 26 15 3 2 74 3 2 2 3 1 Bài 18 Giải bất phương trình sau: 32 x 8.3x x 4 9.9 x 4 0 Bài 19 Giải bất phương trình sau: 2.2 x 3.3x 6 x 6 Bài 20 Giải bất phương trình sau: 32 x 3 2 x 0 4x 2 Bài 21 Giải các bất phương trình sau: x 1 1 1. 3 x 1 2. x 2 x 1 1 1 2 x 3. 7.3x 1 5 x 3 3x 4 5 x 2 x2 2 x 3 1 1 x2 2 x 3 4. 2 x 1 3 x 1 5. x 2 1 x2 1 2 2 Bài 22 Giải các bất phương trình sau: x 1 x 1 1 1 log 2 3 9 x 3x 2 3x 9 2 1. 42 2. 3. 4 x 1.32 x 4.3x 1 0 3 9 log 21 x log 1 x 5 x4 x 4 x 2 3 1 x 2 3 1 4. 2 2 x 2 5. 8.3 91 x 9 x 6. 9 3 28.3 2 3 x 1 3 x . 21 x 2 x 1 2 7. 8 2 4 21 3 x 5 8. 0 9. 4 x x 1 2x2 1 0 2x 1 Bài 23 Giải các bất phương trình sau: 1 1 1 a. 9.4 x 5.6 x 4.9 x b. 2 5 x 3x 2 2 x 2 x.3x. 2 5 x 3x 2 4 x 2 .3x c. 7.3x 1 5 x 3 3x 4 5 x 2 d. 4 x 2 3 x .x 31 x 2.3 x .x 2 2 x 6 2 1 1 x 1 x Bài 24 Cho bất phương trình: 12 (*) 3 3 a. Giải bất phương trình trên. TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 5
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT b. Xác đinh m để mọi nghiệm của (*) cũng là nghiệm của bất phương trình 2 2 x (m 2) x 2 3m 0 3.3 BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT A. Các phép biến đổi cơ bản: 3.3.1 Dạng 1: log a f ( x) log a g ( x) Khi gặp dạng phương trình này, HS có thể chọn 1 trong 2 cách trình bày sau: Cách 1: a 1 0 f ( x ) g ( x) log a f ( x) log a g ( x) 0 a 1 f ( x) g ( x) 0 Cách 2: 0 a 1 f ( x) 0 log a f ( x) log a g ( x) g ( x) 0 (a 1) f ( x) g ( x) 0 (Cách này thường dùng khi gặp PT mà cơ số chứa biến) 3.3.2 Dạng 2: a 1 b 0 f ( x ) a log a f ( x) b 0 a 1 f ( x) a b 3.3.3 Dạng 3: a 1 b f ( x) a log a f ( x) b 0 a 1 0 f ( x) ab B. Giải các bất phương trình sau: Bài 1: 1 2x 1. log 1 log 2 0 2. log 1 log 2 log x1 9 0 3. log x 5 x 2 8 x 3 2 2 1 x 2 2 2x 3 2x 5 0 4. log 3 log 1 x 0 5. log 2 1 6. log x 2 1 x 1 x 7. log 5 x 35 x 3 3 8. log x x 1 log 1 2 x 9. log x log 9 3x 9 1 x TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 6
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT x 1 10. log x 6 log 2 0 11. log 3 x 2 x 1 12. log x 3 x 2 4 x 5 log x 3 x 1 3 x2 24 x 2 2 x 3x 1 13. log x2 (3 2 x) 1 14. log 25 x2 1 15. log x 2 0 16 14 x 1 1 16. 2 log 1 x 1 log 1 1 3 x 2 2 2 Bài 2: log x0,5 2 x 1 log x1 2 x 1 log x0,5 x 5 2 log x1 x 5 3 2 1. 0, 08 2. 0,12 3. 2log2 x x log2 x 32 2 3 Bài 3: 18 2 x 1 1. log 4 18 2 x .log 2 2 2. log x 2.log x 2 8 16 log 2 x 6 1 log3 log32 x 3. log 2 (5x 2) log5x 2 2 3 0 4. 3 18.x x 3 0 5. log 32 x x 10 log 3 x 9 x 1 0 6. log 22 x x 1 log 2 x 2 x 2 0 x 7. log 3 x.log 2 x log 3 x 2 log 2 4 Bài 4: HD: Sử dụng đạo hàm x 2 x 12 1. log 2 x 1 log3 x 9 1 2. log 3 x 7 x 2 x 12 7x 3. x 2 log 2 x 2 x log 2 x 3 0 Bài 5: log a 35 x 3 1. 1 log x 2009 2 2. 3 log a 5 x 2 3. 4 x 12.2 x 32 log 2 2 x 1 0 4. 6log6 x x log6 x 12 Bài 6: 1 1 1 1 1. 2. log 1 2 x 3 x 12 log 1 x 1 log 3 x 1 2 log 9 x 2 6 x 9 3 3 3. log x2 x 2 log x 1 2 Bài 7: Tìm tập xác định của các hàm số sau 1 1 x2 1. y log 1 2. y log 1 log 5 2 1 x 1 x 2 x 3 Bài 8: 4 log 3 log 1 x 2 1 5 5 1. 1 2. log 2 2 x 1 .log 1 2 x1 2 2 2 2 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 7
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT log 2 x 2 1 1 5x 4 1 3. 1 4. log 2 2 cos 4 2 x 1 x 1 lg 2 x 3lg x 3 5. log 2 log 3 log 1 log 1 6. 1 x 1 2 3 x 1 lg x 1 3 1 2 x 32 7. 2 log 2 1 x 1 log5 .log 1 x 1 8. log 2 x log 1 9 log 2 2 4 log 21 x 4 25 2x 1 1 5 2 8 x 2 2 5 9. 3 log 3 x x log3 x 6 10. log 3 4 x 1 log 4 x 1 3 3 2 log 3 3x 1 11. 1 12. log 4 2 x 2 3x 2 1 log 2 2 x 2 3x 2 x 1 1 13 . log 2 x 2 1 log 2 2 x 2 14. 2 log 225 x 1 log 5 . log 1 x 1 2x 1 1 5 15. log x 1 x 2 x 2 16. log 0,5 9 1 2 log 0,5 3 7 x 1 x 1 Bài 9: Tìm m để: log 2 7 x 2 7 log 2 mx 2 4 x m x Bài 10: Cho 2 PT log 2 x 2 2 x m 3 (1) và log x x 3 1 log x 1 x 2 0 (2) Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2) lg 2 x a 1 Bài 11: Tìm a để 1 nghiệm đúng với x 0; 2 lg a 2 a lg x log 22 x Bài 12: Xác định m để bất phương trình m nghiệm đúng với x 0; log 22 x 1 3.4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỨA THAM SỐ: Bài 1: Tìm m để bất phương trình: 3m(x-m) > 3x-m+6 a. Có tập nghiệm là (0; + ) b. Có tập nghiệm là (- ;1) x2 4 x 6 x2 4 x 6 x2 4 x 6 Bài 2: Giải bất phương trình 2a 1 a 2 1 a 2 với 0 < a < 1 Bài 3: Tìm m để: m.4x – 2(m+1).2x – m + 5 2 2 2 Bài 4: Cho bất phương trình: m.9 x 3 x 2 6 x 3 x 2 16(1 m).4 x 3 x Bài 5: Tìm m để bất phương trình: m.9 x 3x 1 0 nghiệm đúng x R m 1 x 2 x 4 m3 2 m 2 x 3 4m 2 Bài 6: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm: 2 1 Bài 7: Tìm m để bất phương trình sau đây có nghiệm duy nhất: x 1 m2 2 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 8
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT 2 2 2 1 Bài 8: Tìm m để bất phưng trình: 92 x x 2 m 1 .6 2 x x m 1 .42 x x 0 x 2 2 2 2 Bài 9: Tìm m để bất phương trình: 2sin x 3cos x m.3sin x có nghiệm Bài 10: Tìm m để bất phương trình: 9x – 2(m + 1).3x – (2m + 3) > 0 có nghiệm đúng x R Bài 11: Tìm m để bất phương trình (3m + 1).12x + (2 - m).6x + 3x < 0 nghiệm đúng x 0 3.5 HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT: 4 x y x y 3 x y3 Bài 1: Giải hệ PT: x2 x 1 Bài 2: Giải hệ PT: 4 y 1 y x y x 3 log 4 x 2 y 2 log 4 2 x 1 log 4 x 3 y Bài 3: Giải hệ PT: log xy 1 log 4 y 2 2 y 2 x 4 log x 1 4 4 4 y Bài 4: Tìm tất cả các cặp số dương (x, y) thỏa mãn hệ PT x y4 x 5 y x y 3 x3 y 1 x3 y 4 x y x y x y Bài 5: Giải hệ: 2 Bài 6: Giải hệ PT: x lg x x y 1 lg y lg y 2 2 x y 425 Bài 7: Giải hệ PT: Đ/S (20; 5) (5; 20) lg x lg y 2 2 lg y lg x 2 log 2 x log 4 y 2 Bài 8: Giải hệ PT: Đ/S ( 1; 10) Bài 9: Giải hệ PT: 2 lg x lg y 1 log 3 x log 8 y 2 log 2 x y log 3 x y 1 Bài 10: Giải hệ PT: log 3 x y log 2 x y 1 x 2 y 2 3 x y x y x y Bài 11: Giải hệ PT: Bài 12: Giải hệ PT: 3 2 log 3 x y log 4 x y 1 x y xy 1 2 2 log 3 x log 3 y 0 Bài 13: x 3 y 2 ay 0 a. Giải hệ khi a = 2. b. Xác định a để hệ có nghiệm. log x ax+by log y ay+bx 4 Bài 14: Cho hệ: log x ax+by .log y ay+bx 4 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 9
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT a. Giải khi a = 3 ; b = 5 b. Giải và biện luận HD: ta thấy x = y = a + b khác 1 là một nghiệm. Nếu x > y thì x2 = ax + by < ax + bx x < a + b ; y2 = ay + bx > ay + by y > a + b vô lí. Nếu y < x tương tự. log x 3x 2 y 2 Bài 15: Giải hệ PT: Đ/S x = y = 5 log y 2 x 3 y 2 2sin ( x y ) 1 Bài 16: Giải hệ PT 2 2 Đ/S 2( x y ) 1 x 2 y 1 3 Bài 17: Giải hệ PT: y Đ/S x = -17; y = log210 4 x 4 32 1 4 log 6 x x 4 log 2 x Bài 18: Giải hệ PT: 1 sin 16 Đ/S x = 16 x x 1 cos x 4 cos 16 3x x log 2 3 log 2 y y log 2 2 Bài 19 Giải hệ PT: Đ/S (1; 2) x log 12 log x y log 2 y 3 3 3 3 x y y x Bài 20 Giải hệ PT: 4 32 log 3 x y 1 log3 x y log 2 x log 4 y log 4 z 2 Bài 21 Giải hệ PT; log 3 y log 9 z log9 x 2 Đ/S x = 2/3; y = 27/8 z = 32/3 log z log x log y 2 4 16 16 23 13 1 3 2 3 10 x . y x . y Bài 22 Giải hệ PT; 3 Đ/S ( 27; 1/27) (1/27; 27) log 1 x log 1 y 0 2 2 x y e e log 2 y log 2 x xy 1 1 Bài 23 Giải hệ PT; 2 2 Đ/S x = y = x y 1 2 2 x 2 y y x xy 2 Bài 24 Giải hệ PT: 2 2 x = y =1; x = y = - 1 x y 2 23 x 5 y 2 4 y Bài 25 Giải hệ PT: 4 x 2 x 1 Đ/S (0; 1) và (2; 4) x y 2 2 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 10
- Gi¸o viªn: nguyÔn b¸ trung – trêng thpt xu©n giang Mobile: 012469.15999 CHUY£N §Ò:3 PH¦¥NG TR×NH – BÊT PH¦¥NG TR×NH – HÖ PT Mò Vµ LOGARIT 1 log 1 y x log 4 y 1 Bài 26 Giải hệ PT: 4 Đ/S (3; 4) x 2 y 2 25 x 1 2 y 1 Bài 27 Giải hệ PT: Đ/S (1; 1) và (2; 2) 3log 9 9 x log3 y 3 2 3 y y 2 x x 1 x x 1 2 Bài 28 Giải hệ PT: 2 Đ/S (1; 1) và 3 1; log x 1 x 1 y 1 log y 1 x 1 2 4 TR£N CON §¦êng vinh quang kh«ng cã dÊu ch©n cña kÎ lêi biÕng 11
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
15 Chuyên đề luyện thi đại học môn Toán
146 p | 1885 | 1084
-
Giải phương trình vô tỷ bằng phương pháp đặt ẩn phụ
11 p | 2096 | 498
-
CÁC CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC
78 p | 418 | 182
-
Chuyên đề luyện thi ĐH 3: Phương trình và bất phương trình chứa giá trị tuyệt đối - Huỳnh Chí Hào
3 p | 1070 | 122
-
CHỦ ĐỀ 1. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
4 p | 255 | 90
-
Chuyên đề 3: Phương trình và bất phương trình chứa căn thức
3 p | 248 | 68
-
Chuyên đề Ứng Dụng Đạo Hàm Trong Các Bài Toán Đại Số
10 p | 258 | 52
-
Chuyên đề 3: Mũ - Logarit - Chủ đề 3.5
31 p | 311 | 40
-
Chuyên đề lượng giác - Lê Quốc Bảo
14 p | 244 | 39
-
Chuyên đề phương trình và bất phương trình
8 p | 154 | 36
-
Các chuyên đề luyện thi đại học môn Toán
0 p | 183 | 33
-
Chuyên đề 3: Mũ - Logarit - Chủ đề 3.4
15 p | 220 | 32
-
Đề thi 1 tiết chuyên đề Toán 10 khối A- Trường THPT Ngô Gia Tự (Kèm đáp án)
9 p | 178 | 26
-
Luyện thi Đại học môn Toán 2015: Bất phương trình mũ (phần 3) - Thầy Đặng Việt Hùng
2 p | 133 | 16
-
Tài liệu Ôn Tập : TN-CĐ-ĐH - Chủ đề 3 : PHƯƠNG TRÌNH ĐỘNG LỰC HỌC, MÔMEN
1 p | 116 | 11
-
Luyện thi Đại học môn Toán 2015: Bất phương trình logarith (phần 3) - Thầy Đặng Việt Hùng
3 p | 92 | 11
-
Chuyên đề Hệ phương trình: Bài 3 - GV. Phạm Tuấn Khải
2 p | 73 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn