CHUYÊN Đ L NG T ÁNH SÁNGƯỢ
I.
Hi n t ngượ quang đi n ngoài:
1.
Hi n t ng quang đi n ngoài ượ
: Khi chi u m t chùm tia sáng thích h p vào b m t ế
t m kim lo i thì nó làm cho các electron b t ra kh i b m t kim lo i g i là hi n t ng ượ
quang đi n(hay còn g i là hi n t ng quang đi n ngoài) ượ , electron thoát ra kh i b m t
kim lo i g i là electron quang đi n
2.
Các
đnh lu t
quang
đi n: a)
0
3.
-
. Năng l ngượ
m t l ngượ t ánh
sáng (h t phôtôn)
Trong
đó
: h = 6,625.10-34 Js là h ng s Plăng. c = 3.108m/s là v n t c ánh sáng trong
chân không.; f, là t n s , b c sóng c a ánh sáng (c a b c x ).; m là kh i l ng c a ướ ượ
photon.
ch ph thu c vào t n s c a ánh sáng, mà không ph thu c kho ng cách t
nó t i ngu n
-
= hf.
-
- C ngườ đ c a chùm sáng t l v i s photon do ngu n phát ra trong 1 đnơ v th i gian
.
-
4.
Mô t hi n t ngượ quang đi n ngoài .
mô t hi n
t ng quang đi nượ trong. Ánh sáng thích h p(
0
)
Ánh sáng thích
h p(
'
'
0
)
e
b b t ra
I.
ng đcượ l c liên k tế v i m ng tinh th và thóa
W
ñ 0 max
Truy n m t ph n năng l ngượ cho m ng tinh th .
vì không m t ph n năng l ng cho m ng tinh th . ượ
hf A
t
W
ñ 0 max
hay h c A 1 m .v2
II.
-
A
hay h c A
hc
hay
t2e o max
t
t
A
0
0
c a kim lo i dùng làm Catot
Công thoát c a e ra kh i kim lo i :
T n s sóng ánh sáng gi i h n quang đi n :
B ng giá tr gi i h n quang đi n
Ch t kim lo i
o
(m) Ch t kim lo i
o
(m)
Ch t bán d n
o
(m)
B c
0,26
Natri
0,50
Ge
1,88
Đng
0,30
Kali
0,55
Si
1,11
K m
0,35
Xesi
0,66
PbS
4,14
Nhôm 0,36
Canxi
0,75
CdS
0,90
5.
L ng tính sóng - h t c a ánhưỡ sáng
-
Ánh sáng v a có tính ch t sóng, v a có tính ch t h t. Ta nói ánh sáng có l ngưỡ tính sóng - h t.
-
Trong m i hi n t ng quang h c, ánh sáng th ng th hi n rõ m t trong hai tính ch t trên. Khi tính ượ ườ
ch t sóng th hi n rõ thì tính ch t h t l i m nh t, và ng cượ l i.
-
Sóng đi n t có b cướ sóng càng ng n, phôtôn có năng l ngượ càng l n thì tính ch t h t th hi n càng
rõ, nh ư hi n t ngượ quang đi n, kh năng đâm xuyên, kh năng phát quang…,còn tính ch t sóng
càng m nh t.
-
Trái l i sóng đi n t có b c sóng càng dài, phôtôn ng v i nó có năng l ng càng nh , thì tính ch t sóng ướ ượ
l i th hi n rõ h nơ như hi n t ngượ giao thoa, nhi u x , tán s c, …, còn tính ch t h t thì m nh t.
A. PH NGƯƠ PHÁP.
A.1.
Năng l ngượ m t l ngượ t ánh sáng (h t phôtôn)
;
Trong đó h = 6,625.10-34 Js là h ng s Plăng. c = 3.10 8m/s là v n t c ánh sáng trong chân không. f, là t n s ,
b c sóng c a ánh sáng (c a b c x ).ướ
A.2.
Công thoát c a e ra kh i kim lo i :
hc
A.3.
Gi i h n quang đi n c a kim lo i (
0
) T công th c:
A
0
Đi u ki n đ x y ra hi n t ngượ quang đi n :
v i
1eV 1, 6.10
19
J
B. B ÀI T P ( Cho h = 6,625.10
-34
Js; c 3.108 m / s ;
e 1, 6.10
19
C
;
1eV 1, 6.10
19
J
)
Câu 1. Cat t c a m t t bào quang đi n làm b ng vônfram. Bi t công thoát c a êlectrôn đi v i vônfram là 7,2.10 ế ế -19 J.
Gi i h n quang đi n c a vônfram b ng
A. 0,475 m .B. 0,375 m .C. 0,276 m .D. 0,425 m .
Câu 2. Công thoát êlectrôn c a m t kim lo i là 7,64.10 -19 J. Chi u l n l t vào b m t t m kim lo i này các b c x có ế ượ
b cướ
sóng là
đó?
1
= 0,18 m ,
2
= 0,21 mvà
3= 0,35 m . B c x nào gây đc hi n t ng quang đi n đi v i kim lo i ượ ượ
A. Ba b c x (
1
2 và
3 ). B. Ch có b c x
1 .C. Hai b c x (
1 và
2 ). D. Không có b c x .
Câu 3. Gi i h n quang đi n c a k m là 0,36 m, công thoát e c a k m l n h n natri 1,4 l n. Gi i h n quang đi n c a ơ
natri là
A. 0,257m. B. 2,57m. C. 0,504m. D. 5,04m.
Câu 4. Cho công thoát êlectron c a kim lo i là A = 2eV. B c sóng gi i h n quang đi n c a kim lo i ướ là:
A. 0,625mB. 0,525 C. 0,675mD. 0,585m
Câu 5. Ch n câu Đúng. N u chi u m t chùm tia h ng ngo i vào t m k m tích đi n âm, thì:ế ế
A. t m k m m t d n đi n tích d ng.ươ B. T m k m m t d n đi n tích âm.
C. T m k m tr nên trung hoà v đi n. D. đi n tích âm c a t m k m không đi.
Câu 6. Ch n câu tr l i Đúng. Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là:
A. b c sóng c a ánh sáng kích thích chi u vào kimướ ế lo i.
B. Công thoát c a các êléctron b m t kim lo i đó.
C. B c sóng gi i h n c a ánh sáng kích thích đ gây ra hi n t ng quang đi n kim lo iướ ượ đó.
D. là giá tr năng l ng t i thi u đ gây ra hi n t ng quang ượ ượ đi n.
Câu 7. Đ gây đc hi u ng quang đi n, b c x d i vào kim lo i đc tho mãn đi u ki n nào sau đây? ượ ượ
A. T n s l n h n gi i h n ơ quang đi n.B. T n s nh h n gi i h n quang ơ đi n.
C. B c sóng nh h n gi i h nướ ơ quang đi n.D. B c sóng l n h n gi i h n quangướ ơ đi n.
Câu 8. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t ng quang đi n? ượ
A. Là hi n t ng hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào ượ ượ ế nó.
B. Là hi n t ng hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung ượ ượ nóng.
C. Là hi n t ng hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i b nhi m đi n do ti p xúc v i m t ượ ượ ế
v t nhi m đi n khác.
D. Là hi n t ng hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i do b t k nguyên nhân nào ượ ượ khác.
Câu 9. ( 2013) Gi i h n quang đi n c a m t kim lo i là 0,75 m. Công thoát êlectron ra kh i kim lo i này b ng
A. 2,65.10-19J. B. 26,5.10-19J. C. 2,65.10-32J. D. 26,5.10-32J.
Câu 10. Ch n câu Đúng. Theo gi thuy t l ng t c a Plăng thì năng l ng…. ế ư ượ
A. c a m i êléctron B. c a m t nguyên tC. c a m t phân t D. c a m t chùm sáng đn s c ơ
ph i luôn luôn b ng s l n l ng t năng ượ l ng.ượ
Câu 11. Ch n câu Đúng. Theo thuy t phôtôn c a Anh-xtanh, thì năng l ng:ế ượ
A. c a m i phôtôn đu b ng nhau. B. c a m t phôtôn b ng m t l ng t năng ượ l ng.ượ
C. gi m d n khi phôtôn ra xa d n ngu n sáng. D. c a phôton không ph thu c vào b c ướ sóng.
Câu 12. Phát bi u mào sau đây là sai khi nói v thuy t l ng t ánh sáng? ế ượ
A. Nh ng nguyên t hay phân t v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách liên t c mà thành
t ng ph n riêng bi t, đt quãng.
B. Chùm sáng là dòng h t, m i h t là m t phôtôn.
C. Năng l ng c a các phôtôn ánh sáng là nh nhau, không ph thu c vào b c sóng ánhượ ư ướ sáng.
D. Khi ánh sáng truy n đi, các l ng t ánh sáng không b thay đi, không ph thu c kho ng cách t i ngu n ượ sáng.
Câu 14. Trong chân không, ánh sáng nhìn th y có b c sóng t 0.38 ướ
m đn 0,76 ế
m. T n s c a ánh sáng nhìn th y có
giá tr
A. t 3,95.1014 Hz đnế 7,89.1014 Hz. B. t 3,95.1014 Hz đn 8,50.10ế14 Hz
C. t 4,20.1014 Hz đnế 7,89.1014 Hz. D. t 4,20.1014 Hz đn 6,50.10ế14 Hz
Câu 15. Chi u b c x có t n s f vào m t kim lo i có công thoát A gây ra hi n t ng quang đi n. Gi s m t êlectronế ượ
h p th phôtôn s d ng m t ph n năng l ng làm công thoát, ph n còn l i bi n thành đng năng K c a nó. N u t n s ượ ế ế
c a b c x chi u t i là 2f thì đng năng c a êlectron quang đi n đó là ế
A. K – A. B. K + A. C. 2K – A. D. 2K + A.
Câu 16. Chi u b c x có b c sóng ế ướ
vào m t kim lo i có công thoát A gây ra hi n t ng quang đi n. Gi s m t ượ
êlectron h p th phôtôn s d ng m t ph n năng l ng làm công thoát, ph n còn l i bi n thành đng năng K c a nó . ượ ế
Gi i
h n quang đi n c a kim lo i này là
. N u chi u b c x đn s c có b c sóng ế ế ơ ướ
0,6
vào t m kim lo i trên thì
0 0
đng năng ban đu c c đi c a các electron quang đi n tính theo A là:
A. 0, 6 A .B. 3A.C. 2 A.D. 5A.
2 3 3
Câu 18. (Đ thi đi h c năm 2013) G i
Đ là năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ; ượ L là năng l ng c a phôtôn ánh ượ
sáng l c; V là năng l ng c a phôtôn ánh sáng vàng. S p x p nào sau đây đúng?ượ ế
A.
Đ V L .B. L
Đ V .C. V L
Đ.D. L V
Đ.
Câu 19. (2012) Bi t công thoát êlectron c a các kim lo i: canxi, kali, b c và đng l n l t là: 2,89 eV; 2,26eV; 4,78 eV và ế ượ
4,14 eV. Chi u ánh sáng có b c sóng 0,33 ế ướ
m vào b m t các kim lo i trên. Hi n t ng quang đi n không x y ra v i các ượ
kim lo i nào sau đây?
A. Kali và đng.B. Canxi và b c.C. B c và đng.D. Kali và canxi.
PH NG PHÁP : ƯƠ G i: P là công su t c a ngu n sáng; W là năng l ng ánh sáng c a ngu n sáng phát raượ
trong th i gian t ; N là s photon phát ra trong th i gian t ;
là năng l ng c a m t photon; ượ
là b c sóng ướ
c a ánh sáng phát ra; f là t n s c a ánh sáng phát ra.