
DÀN Ý M U D ÁN Ẫ Ự
1. Căn c l p báo cáo kh thi (BCKT).ứ ậ ả
a. Căn c pháp lý:ứ
Báo cáo kh thi này đ c vi t d a trên các văn b n pháp lý ả ượ ế ự ả
b. Căn c th c tứ ự ế
- S li u v th c tr ngố ệ ề ự ạ
- Nhu c u c i ti n nh m nâng cao năng su t.ầ ả ế ằ ấ
- S li u xu t kh u trong các năm 2000-2006.ố ệ ấ ẩ
- Kinh nghi m c a ch đ u t và ki n th c thu th p đ c t các n c lân c n.ệ ủ ủ ầ ư ế ứ ậ ượ ừ ướ ậ
- S v n đ u t n m trong kh năng c a ch đ u t , công ngh s n xu t đ c số ố ầ ư ằ ả ủ ủ ầ ư ệ ả ấ ượ ự
h ỗ tr t ….ợ ừ
c. S c n thi t c a vi c đ u t : ự ầ ế ủ ệ ầ ư Kh c ph c cái gì?ắ ụ
2. S n ph m. ả ẩ Mô t s n ph m d ch v , th i gian đ u t ho t đ ng, giá…ả ả ầ ị ụ ờ ầ ư ạ ộ
3. Th tr ng.ị ườ
-Mô t th tr ng, l ng hàng bán, công su t d a án.ả ị ườ ượ ấ ự
-K ho ch qu ng cáo ti p th .ế ạ ả ế ị
4. Kh năng đ m b o và ph ng th c cung c p các y u t đ u vào cho s n xu t.ả ả ả ươ ứ ấ ế ố ầ ả ấ
-Đ m b o n đ nh vì ??? Các ngu n cung c p có đ m b o th i l ng, ch t l ng.ả ả ổ ị ồ ấ ả ả ờ ượ ấ ượ
5. Quy mô và ch ng trình s n xu tươ ả ấ
6. Công ngh và trang thi t bệ ế ị
7. Tiêu hao nguyên li u, nhiên li u, năng l ng và các y u t đ u vào khác.ệ ệ ượ ế ố ầ
Nh ng y u t này nh h ng r t l n đ n chi phí khai thác và giá thành s n ph m c a d án.ữ ế ố ả ưở ấ ớ ế ả ẩ ủ ự
8. Đ a đi m xây d ng và đ t đai.ị ể ự ấ
-Theo d án có 3 đ a đi m đ c đ xu t đ xây nhà máy s n xu t theo các s li u sauự ị ể ượ ề ấ ể ả ấ ố ệ
9. Quy mô xây d ng và các h ng m c công trìnhự ạ ụ
L p s đ PERT đi kèm.ậ ơ ồ
10. T ch c s n xu t kinh doanh.ổ ứ ả ấ
-T ch c các b ph n tr c ti p s n xu t: BP R&D, BP ki m tra đ u vào, BP l p rápổ ứ ộ ậ ự ế ả ấ ể ầ ắ
trong máy, BP l p ráp khung, BP hoàn ch nh, BP KCS, BP đóng gói.ắ ỉ
-T ch c các b ph n cung ng v t t , nguyên li u: BP thu mua, kho NVL, kho SP.ổ ứ ộ ậ ứ ậ ư ệ
-T ch c các b ph n tiêu th s n ph m: BP Ti p th , BP Kinh doanh, BP CSKH & BT.ổ ứ ộ ậ ụ ả ẩ ế ị
-T ch c b máy qu n lý & h tr s n xu t kinh doanh: Ban GĐ, BP Nhân s , BP Kổ ứ ộ ả ỗ ợ ả ấ ự ế
toán.
11. Nhân l c và lao đ ng.ự ộ
-D ki n s l ng công nhân: CN = Q * DMTG * 1/TGBQCNự ế ố ượ
12. Ph ng th c t ch c th c hi n vi c thi t k , xây d ng, mua s m, l p đ t thi t bươ ứ ổ ứ ự ệ ệ ế ế ự ắ ắ ặ ế ị
và chuy n giao công ngh .ể ệ
.13. T ng k t nhu c u v v n đ u t và các ngu n v n.ổ ế ầ ề ố ầ ư ồ ố
14. Phân tích tài chính d ánự
a. B ng kê kh u hao (ĐVT: tri u VNĐ)ả ấ ệ
b. B ng báo cáo thu nh pả ậ
- Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là ///ế ấ ế ậ ệ
- Su t sinh l i mong mu n c a ch s h u là ///ấ ờ ố ủ ủ ở ữ
c. B ng báo cáo ngân l u (ĐVT: Tri u VNĐ)ả ư ệ
Các ch tiêu tài chính là: ỉNPV = ……… VNĐ; IRR = ……%; DPP = …… năm

ooOoo