Bài 1: TH GI I Đ NG V T R T ĐA D NG VÀ PHONG Ế Ớ Ộ Ậ Ấ Ạ
Ụ
c s đa d ng phong phú c a đ ng v t th hi n s loài và môi tr ượ ự ể ệ ở ố ủ ộ ạ ậ ườ ng s ng. ố I. M C TIÊU ứ : 1. Ki n th c ế - Hs ch ng minh đ : ứ 2. K năng ỹ ỹ - Rèn k năng quan sát so sánh. - K năng ho t đ ng nhóm ạ ộ
ộ - Giáo d c ý th c h c t p yêu thích b môn. Ồ Ạ ậ ườ ng s ng c a chúng. ủ ố 1. GV: Tranh nh v đ ng v t và môi tr 2. HS ỹ 3. Thái độ: ứ ọ ậ ụ II. Đ DÙNG D Y H C Ọ ề ộ c bài m i. ớ Ọ Ạ 1. n đ nh l p.
ả : Đ c tr ướ ọ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ ớ ố ữ ự ệ ầ ị Ổ ị - Ki m tra sĩ s ể - Gv đ a ra nh ng quy đ nh h c b môn. Yêu c u hs th c hi n. ư ọ ộ 2. KTBC. ể ế ộ - GV ki m tra sách v liên quan đ n b môn. ở - Phân nhóm. i ki n th c sinh h c 6, v n d ng hi u bi t c a mình đ tr l 3. Bài m i.ớ GV yêu c u HS nh l ớ ạ ầ ứ ụ ế ể ậ ọ ế ủ ể ả ờ i câu h i:ỏ H. S đa d ng, phong phú c a đ ng v t đ c th hi n nh th nào? ạ ự ư ế HO T Đ NG 1: Tìm hi u s đa d ng loài và s phong phú v s l ng cá th ậ ượ ạ ể Ạ Ộ HS nêu đ ể ệ ự c s loài đ ng v t r t nhi u, s cá th trong loài l n th hi n qua các ví d c ể ủ ộ ể ự ộ ề ố ượ ể ệ ớ ượ ố ậ ấ ề ố ụ ụ M c tiêu: ụ th .ể ủ ạ ộ ầ ứ ấ ủ ố ạ ộ ậ
ậ ỏ cá th ng loài hi n nay 1,5 ệ c th i câu h i: ề ượ ể ự N i dung ộ ậ i đ ng v t I. Th gi ế ớ ộ xung quanh ta r t đa ấ d ng v loài và đa ề ạ d ng v s ể ề ố ạ trong loài Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs nghiên c u thông tin Sgk, quan sát hình 1.1 và 1.2 th oả lu n nhóm tr l ả ờ H. S phong phú v loài đ hi n nh th nào? ư ế ệ ướ
ể i bi n? ộ ướ ở ể ượ nh ng ữ ừ ự c hay xem th c
ượ c su i nông? H. Hãy k tên loài Đv trong: M t m kéo l ẻ Tát m t ao cá? ộ h ? Đánh b t ắ ở ồ Ch n dòng n ướ ặ ố ề ở ồ ố ạ
ở ữ ộ ng có m t ế ườ ế ư ồ trên cánh đ ng H. Ban đêm mùa hè có nh ng loài Đv nào phát ra ti ng ế kêu? ế ọ ệ ạ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
c: S cá th ố ể ề ố ượ Ho t đ ng c a HS - Th o lu n nhóm th ng nh t câu ả i. tr l ả ờ cượ Nêu đ + S l ố ượ tri u.ệ + Kích th c khác nhau. - 1 vài Hs trình bày đáp án Hs khác b sung. ổ - Hs th o lu n nhóm t ậ ả thông tin đ c đ ọ t . ế - Yêu c u nêu đ c: ầ Dù ao, h hay su i đ u có nhi u lo i Đv khác nhau sinh ề s ng.ố + Ban đêm mùa hè th s loài Đv nh : cóc, ch, nhái, d ố mèn, sâu b …phát ra ti ng kêu. - Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung. ổ - Yêu c u nêu đ ượ ầ trong loài r t nhi u. ề ấ ế - HS rút ra k t lu n. ế ậ rút ra k t lu n v ế ề ầ ậ ậ - HS l ng nghe. ắ H. Em có nh n xét gì v s l ng cá ậ th trong b y ong, đàn ki n, đàn ầ ể b m? ướ - Gv yêu c u Hs t ự s đa d ng c a đ ng v t. ủ ộ ạ ự ộ ố ộ - Gv thông báo thêm: m t s đ ng
1
c con ng ề i thu n hoá thành v t đ ườ ậ ượ v t nuôi, có nhi u đ c đi m phù h p ợ ặ ậ v i nhu c u c a con ng ầ ủ ớ ầ ể i. ườ ạ ề ườ ng s ng, nêu đ ượ HO T Đ NG 2 Ạ Ộ ộ ộ ố ng s ng ố ườ ố ượ ặ ể c đ c đi m M c tiêu: ụ c a m t s loài đ ng v t thích nghi cao đ v i môi tr ộ ố ủ : Đa d ng v môi tr ớ ậ ộ ớ c m t s loài đ ng v t thích nghi cao v i môi tr ậ ủ HS nêu đ ộ ạ ộ ộ ậ ng s ng. ố Ho t đ ng c a HS ủ nghiên c u ườ ạ ộ ự ắ ậ ứ trao hoàn thành bài t p.ậ ữ ặ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs đ c thông tin quan sát ọ ầ hình 1.4 th o lu n nhóm hoàn ả thành bài t p. Đi n chú thích. ề ậ c: cá, tôm, m c… N i dung ở II. Đ ng v t có ộ kh p n i do chúng ơ ể có nh ng đ c đi m thích nghi v i m i ọ môi tr ớ ng s ng ố ườ ự u, chó… ươ - Gv ti p t c cho Hs th o lu n: ế ụ ả ậ ế ậ ổ ượ
ặ ộ i da dày ể ớ ạ ở t.ệ ậ ớ nhi ế ự ề ụ H. Đ c đi m gì giúp chim cánh c t thích nghi v i khí h u giá l nh vùng ậ c c?ự ệ t H. Nguyên nhân nào khi n Đv ở đ i đa d ng và phong phú h n vùng ơ ạ ớ ôn đ i, Nam c c? ự ớ ợ
c ta có đa d ng phong phú ạ t đ i. - Cá nhân t đ i nhóm ổ Yêu c u:ầ + D i n ướ ướ +Trên c n: Voi, gà, h ạ + Trên không: các loài chim… - Cá nhân v n d ng ki n th c đã ứ ụ có trao đ i nhóm yêu c uầ nêu đ c. + Chim cánh c t có b lông dày ụ giữ x p, l p m d ỡ ướ ớ ố nhi + Khí h u nhi ẩ t đ i nóng m ệ ể th c v t phong phú, phát tri n ậ quanh năm th c ăn nhi u, nhi ệ t ứ đ phù h p. ộ + N c ta Đv cũng phong phú vì ướ n m trong khí h u nhi ậ ệ ớ ằ ướ ạ
ở ự ứ ủ ng s ng c a ườ ề ố ể các môi tr ắ ự H. Đv n không? T i sao? - Gv h i thêm: ỏ H. Hãy cho ví d đ ch ng minh s ụ ể phong phú v môi tr Đv? ươ
ớ ệ - Gv cho Hs th o lu n toàn l p. ả - Yêu c u t ậ rút ra k t lu n. ế ầ ự ậ - Hs có th nêu thêm 1 s loài ố ấ ng nh : G u khác ư ườ tr ng b c c c, đà đi u sa m c, cá ạ ể ắ phát sáng đáy bi n, l n đáy ể bùn… - Đ i di n nhóm trình bày đáp ạ án nhóm khác b sung. ổ h c: ẫ ự ọ ừ ọ ậ
ế i câu h i Sgk. ỏ ọ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
IV.H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: - GV cho HS đ c k t lu n SGK. ọ ế - Yêu c u HS làm phi u h c t p. ọ ậ ầ -H c bài tr l ả ờ 2.Bài s p h c ắ ọ - K b ng 1 tr 9 vào v bài t p. ẻ ả ậ ở
2
Ngày so n :23/08/2011 Ngày d y :24/08/2011 Tu n: 01 ầ t: 02 Ti ế ạ ạ
Ự PHÂN BI T Đ NG V T V I TH C V T Ậ Đ C ĐI M CHUNG C A Đ NG V T Ậ Ớ Ủ Ệ Ộ Ể Ộ Ặ Ậ
ệ t Đ ng v t v i Th c v t. ậ ớ ự ậ ộ ể c đ c đi m c b n đ phân bi ơ ả ủ ộ c cách phân chia gi ậ
ổ ạ ộ
ụ ọ Ồ ứ ọ ậ Ọ
ọ ớ c bài m i. Ạ Ọ
n i em ? Chúng có đa d ng, phong phú không? ườ ữ ể ậ ộ ạ ể ế ớ ộ ng g p ở i đ ng v t mãi đa d ng và phong phú? ạ ặ ở ơ ậ
N u đem so sánh con gà v i cây bàng, ta th y chúng khác nhau hoàn toàn, song chúng đ u là ề ấ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - H c sinh n m đ ể ượ ặ ắ ọ c đ c đi m chung c a đ ng v t. - Nêu đ ậ ể ượ ặ - N m đ c s l i đ ng v t. ớ ộ ượ ơ ượ ắ 2. Kĩ năng - Rèn kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích, t ng h p ợ - Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ - Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích môn h c. II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh hình 2.1 2.2 SGK 2. HS: Đ c tr ướ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. Hãy k tên nh ng đ ng v t th H. Chúng ta ph i làm gì đ th gi ả 3. Bài m i.ớ M bài: ế ở c th s ng. V y phân bi ơ ể ố ậ t chúng b ng cách nào? ệ HO T Đ NG 1: Phân bi ớ ằ Ạ Ộ ệ ộ ủ ủ ạ ộ ậ t đ ng v t N i dung ệ ộ ạ ộ ầ ả ế i. ả ẻ ả ụ ể ổ ộ ậ ữ ạ ả ọ ể ề h c. ờ ọ ậ ế t đ ng v t v i th c v t ự ậ ậ ớ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân quan sát hình v , đ c ẽ ọ ứ chú thích và ghi nh ki n th c, ớ trao đ i nhóm và tr l ả ờ - Đ i di n các nhóm lên b ng ghi ệ k t qu c a nhóm. ả ủ ế - Các HS khác theo dõi, nh n xét, b sung. ổ
- HS theo dõi và t ả ế ự ử s a ch a bài. ữ ộ I. Phân bi v i th c v t ớ ự ậ - Đ ng v t và th c v t: ự ậ ấ + Gi ng nhau: đ u c u ề ố bào, l n lên và t t o t ớ ạ ừ ế sinh s n.ả + Khác nhau: Di chuy n,ể ng, th n kinh, giác d d ầ ị ưỡ bào. quan, thành t ế i. i, các HS khác ả ộ ậ ự ậ ở ể đi m ộ - M t HS tr l ả ờ nh n xét, b sung. ổ ậ
ự ậ ở ể đi m ậ ộ Ho t đ ng c a GV - GV yêu c u HS quan sát H 2.1 hoàn thành b ng trong SGK trang 9. - GV k b ng 1 lên b ng ph đ HS ch a bài. - GV l u ý: nên g i nhi u nhóm đ ư gây h ng thú trong gi ứ - GV ghi ý ki n b sung vào c nh ạ ổ b ng.ả - GV nh n xét và thông báo k t qu ậ d đúng nh b ng ư ả ở ướ - GV yêu c u ti p t c th o lu n: ầ ế ụ H. Đ ng v t gi ng th c v t ố ậ nào? H. Đ ng v t khác th c v t nào?
Đ c ặ ả H th n kinh ệ ầ và giác quan C u t o ấ ạ bào t t ừ ế B ng 1: So sánh đ ng v t v i th c v t ậ ớ ự ậ ộ ấ ữ ơ L n lên và ớ sinh s nả Ch t h u c nuôi c thơ ể Kh năng di chuy nể
ể ả Thành xenlulôzơ t ở ế có Không Không có Không có có Kh ông bào c ó Khôn g đi mể ơ đ i c ố ng th t ượ phân tệ bi
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Tự t nổ g h pợ đượ Sử d ngụ ch tấ h uữ c cóơ
3
c s nẵ v v v v v v v v v v Th c v t ự ậ Đ ng v t ậ ộ v HO T Đ NG 2 Ạ Ộ v ủ ộ ặ ủ m c II ậ ở ụ Ho t đ ng c a GV ầ : Đ c đi m chung c a đ ng v t ậ ủ ể ộ ể ặ ộ i, các em khác i lên b ng và ả ậ ặ ầ ậ ả ờ ổ ậ s a ch a. ả ầ ữ ể ể Ho t đ ng c a HS ạ ộ ơ ả - HS ch n 3 đ c đi m c b n ặ ọ c a đ ng v t. ủ ộ - 1 vài em tr l nh n xét, b sung. - HS theo dõi và t ự ử - HS rút ra k t lu n. ậ N i dung ủ II. Đ c đi m chung c a đ ng v t ậ ể - Đ ng v t có đ c đi m ộ chung là có kh năng di chuy n, có h th n kinh và ệ ng. giác quan, ch y u d d ủ ế ị ưỡ ế ạ ộ - Yêu c u HS làm bài t p trong SGK trang 10. - GV ghi câu tr l ả ờ ph n b sung. ổ - GV thông báo đáp án. - Ô 1, 4, 3. - Yêu c u HS rút ra k t lu n. ế ầ ậ HO T Đ NG 3: S l Ạ Ộ ớ ộ i đ ng v t ậ ủ ơ ượ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a HS - Hs nghe ghi nh ki n th c. c phân chia gi ủ ớ ế ứ ự ậ ượ c chia thành hình 2.2 trong ộ ậ ộ ươ ng s ng: 7 ố ậ ng s ng: 7 ố ươ ươ ỉ ọ ng trình sinh h c 7 ch h c ọ Ho t đ ng c a GV ạ ộ - Gv gi i thi u. ệ ớ i th c v t đ + Gi ớ 20 ngành th hi n ể ệ ở Sgk. + Ch 8 ngành c b n. ng s ng: 1 ng s ng: 1 ơ ả ươ ố ươ ố * KL: Có 8 ngành đ ng v t - Đv không x ngành - Đv có x ngành N i dung II. S¬ lîc ph©n chia giíi ®éng vËt Có 8 ngành đ ng v t - Đv không x ngành - Đv có x ngành Ạ Ộ ủ ộ N i dung ủ ủ ạ ộ ầ ạ ộ ổ HO T Đ NG 4: Vai trò c a đ ng v t ậ ộ III. Vai trß cña ®éng vËt SGK ẻ ẵ ể ả ệ Ho t đ ng c a GV ả - Gv yêu c u Hs hoàn thành b ng 2 - Gv k s n b ng 2 đ Hs ch a ữ bài Ho t đ ng c a HS - Hs trao đ i nhóm hoàn thành b ng 2. ả - Đ i di n nhóm lên ghi k t ế ạ quả nhóm khác b sung. ổ B ng 2: Đ ng v t v i đ i s ng con ng ậ ớ ờ ố ộ TT Các m t l ả i, h i ặ ợ ạ ộ ệ Đv cung c p nguyên li u cho con ng ệ ấ i ườ Tên đ ng v t đ i di n ậ ạ i: ườ ẩ ự ỏ ị 1 ị - Th c ph m - Lông - Da - Tôm, cá, chim, l n, bò, trâu, th , v t… ợ - Gà, v t, ch n, c u… ừ - Trâu, bò, l n, c u, r n, cá s u… ừ ồ ợ ắ ấ ệ ậ 2 ỏ ế Đ ng v t dùng làm thí nghi m cho: ộ - H c t p, nghiên c u khoa h c ọ ứ - Th nghi m thu c ố ọ ậ ử ệ i trong: Đ ng v t h tr cho ng ậ ỗ ợ ộ ừ 3 ổ ự ế ọ ư ư - Trùng bi n hình, thu t c, giun, th , ch, chó… ỷ ứ ế - Chu t b ch, kh … ỉ ộ ạ ườ - Trâu, bò, l a, voi… - Cá heo, các Đv làm xi c (h , báo, voi…) - Ng a, trâu ch i, gà ch i… ọ - Chó nghi p v , chim đ a th … ệ ụ - Ru i, mu i, b chó, r n, r p… ọ ỗ ệ ậ ồ ệ i ườ
ừ ọ ậ ố ỏ i câu h i 1 và 3 SGK trang 12. ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ớ ẩ ị
t”. ọ ọ - Lao đ ngộ i tríả - Gi - Th thao ể - B o v an ninh ả ệ 4 Đ ng v t truy n b nh sang ng ề ậ ộ IV. H ng d n t h c ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c: - GV cho HS đ c k t lu n cu i bài. ọ ế - Yêu c u HS tr l ầ ả ờ 2.Bài s p h c: ọ ề ắ i câu h i SGK - H c bài và tr l ỏ ả ờ - Đ c m c “Có th em ch a bi ế ư ể ụ - Chu n b cho bài sau: ị ẩ ậ ộ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
+ Tìm hi u đ i s ng đ ng v t xung quanh. ờ ố + Ngâm r m, c khô vào bình tr c 5 ngày. ỏ + L y n c ao, h , r bèo Nh t B n. ể ơ ấ ướ ướ ậ ả ồ ễ
4
Tu nầ : 02 Ti : 03 Ngày so n :28/08/2011 Ngày d y :29/08/2011 tế ạ ạ CH Ộ ƯƠ TH C HÀNH - NG I: QUAN SÁT M T S Đ NG V T NGUYÊN SINH Ự NGÀNH Đ NG V T NGUYÊN SINH Ậ Ộ Ố Ộ Ậ
c ít nh t 2 đ i di n đi n hình cho ngành ĐVNS là: trùng roi và trùng giày ấ ể ệ c hình d ng, cách di chuy n c a 2 đ i di n này. ạ ệ ạ ạ ể ủ
ỹ ằ ẫ ể ử ụ : ỉ ụ ứ ả ệ ộ ậ Ọ Ồ ỉ ẩ Ạ ọ ố ể
c trong 5 ngày. ế c ao, h , r bèo nh t b n, r m khô ngâm n ậ ả ồ ễ ướ ơ Ọ Ạ
ậ i? ủ ộ ậ ớ ờ ố ặ ể ủ ộ ườ
nh SGK. I. M C TIÊU Ụ 1.Ki n th c ứ : ế - Th y đ ấ ượ t đ - Phân bi ệ ượ 2. K năng : ỹ - Rèn k năng s d ng và quan sát m u b ng kính hi n vi. 3. Thái độ - Nghiêm túc, t m , c n th n, giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích. ậ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Kính hi n vi, lam kính, la men, kim nh n, ng hút, khăn lau. Tranh trùng roi, trùng dày, trùng bi n hình. 2. HS: Váng n ướ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p ớ . Ổ ị - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. Nêu các đ c đi m chung c a đ ng v t? H. Ý nghĩa c a đ ng v t v i đ i s ng con ng 3. Bài m i.ớ M bài: ở ư Ạ Ộ M c tiêu: HS tìm và quan sát đ c trùng giày trong n ụ ướ ủ HO T Đ NG 1: Quan sát trùng giày c ngâm r m, c khô. ỏ ượ ơ ủ ạ ộ ỉ Ho t đ ng c a GV ự ng d n HS t m vì đây là bài th c ạ ộ ẫ ỉ ướ ớ ủ ự ẫ t nh ọ ơ c ngâm r m n ỏ ở ướ ng d n các thao tác: ấ i kính hi n vi ghi nh các thao tác c a GV. ấ t các thành viên trong nhóm l y ế t ướ nh n bi ậ ể ỗ i kính ướ ậ c hình d ng c a trùng giày. ủ ẽ ơ ượ ạ
ị ườ ề ể c trùng giày di chuy n ng di ướ t trùng giày. ng nhìn cho rõ. ế ậ ể Ho t đ ng c a HS - HS làm vi c theo nhóm đã phân công. ệ - Các nhóm t - L n l ầ ượ m u soi d ẫ trùng giày. - HS v s l - HS quan sát đ ượ trên lam kính, ti p t c theo dõi h ế ụ chuy n .ể ủ ể ả ế ự ồ
- GV l u ý h ư hành đ u tiên. ầ - GV h ướ + Dùng ng hút l y 1 gi ố (ch thành bình) + Nh lên lam kính, đ y la men và soi d ỏ hi n vi. ể + Đi u ch nh th tr ỉ + Quan sát H 3.1 SGK đ nh n bi - GV ki m tra ngay trên kính c a các nhóm. - GV yêu c u l y m t m u khác, HS quan sát trùng ẫ ộ ầ ấ giày di chuy n ể - Di chuy n theo ki u ti n th ng hay xoay ti n? ế ể ể ế ẳ ệ ế ả ạ - HS d a vào k t qu quan sát r i hoàn thành bài t p.ậ - Đ i di n nhóm trình bày k t qu , các nhóm khác nh n xét, b sung. ậ ổ ậ ả ọ i đúng. ự ử ữ s a ch a, ể ả - GV cho HS làm bài t p trang 15 SGK ch n câu tr l ờ - GV thông báo k t qu đúng đ HS t ế n u c n. ế ầ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
M c tiêu: HS quan sát đ ụ HO T Đ NG 2: Quan sát trùng roi c hình d ng c a trùng roi và cách di chuy n. ể Ạ Ộ ạ ủ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS ượ ạ ộ ủ ạ ộ ể ấ ẫ nh quan sát trùng giày. ng t ố - GV cho HS quan sát H 3.2 và 3.3 SGK trang 15. - GV yêu c u HS làm v i cách l y m u và quan sát ớ t ươ - GV g i đ i di n m t s nhóm lên ti n hành theo các ủ quan sát hình trang 15 SGK đ - HS t ự nh n bi t trùng roi. ế ậ - Trong nhóm thay nhau dùng ng hút l y ấ m u đ b n quan sát. ầ ự ư ọ ạ ộ ố ệ ế ể ạ ẫ
5
ư ở ho t đ ng 1. ạ ộ c ao ể n ở ướ - Các nhóm nên l y váng xanh ấ hay rũ nh r bèo đ có trùng roi. ậ ể ư ủ ừ ộ ẹ ễ ể ử ụ ẫ ế ấ ư ả ớ ụ SGK trang 16. ầ
quan sát và i câu h i. ỏ thao tác nh - GV ki m tra ngay trên kính hi n vi c a t ng nhóm. ạ - GV l u ý HS s d ng v t kính có đ phóng đ i khác nhau đ nhìn rõ m u. ể - N u nhóm nào ch a tìm th y trùng roi thì GV h i ỏ nguyên nhân và c l p góp ý. - GV yêu c u HS làm bài t p m c ậ - GV thông báo đáp án đúng: + Đ u đi tr c ướ ầ + Màu s c c a h t di p l c. ắ ủ ạ ệ ụ
- Các nhóm d a vào th c t ự ế ự thông tin SGK trang 16 tr l ả ờ - Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác ệ nh n xét, b sung. ạ ậ ổ h c ẫ ự ọ
ẽ ở ọ ẩ ọ ớ ị H ng d n t IV. ướ 1.Bài v a h c ừ ọ Gv yêu c u Hs v hình trùng giày và trùng roi vào v và ghi chú thích. ầ 2.Bài s p h c: ắ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V hình trùng giày và trùng roi vào v và ghi chú thích. ề ẽ
- Đ c tr ọ - K phi u h c t p “tìm hi u trùng roi xanh vào v bài t p”. ẻ ể ậ ở ộ Trùng roi xanh Bài t pậ
1
ngưỡ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ng sáng 2 3 4 ở c bài 4 ướ ọ ậ ế Tên đ ng v t ậ Đ c đi m ể ặ C u t o ấ ạ Di chuy nể Dinh d Sinh s n ả Tính h ướ
6
Ngày so n :23/08/2011 Ngày d y :24/08/2011 Tu n: 02 ầ t: 04 Ti ế ạ ạ TRÙNG ROI
ả ủ ướ ả đ ng v t đ n bào đ n đ ng v t đa bào, qua đ i di n là ng và sinh s n c a trùng roi xanh, kh năng h ừ ộ ng sáng. ệ ậ ơ ế ậ ạ ộ ấ ạ ể
: ỹ ỹ ỹ ậ ế ứ ạ ộ
ụ ệ ộ ứ ả ậ Ồ ứ ọ ậ Ọ
Ạ ọ ậ i bài th c hành. ự Ọ Ạ
ự ạ bài th c hành v trùng roi? c ượ ở ự ề ặ
i nh ng thông tin trên hôm nay chúng ta vào bài m i ớ ứ ữ ạ
c quan sát bài tr c, ti t này chúng ta Đ ng v t nguyên sinh r t nh bé, chúng ta đã đ ấ ượ ậ ỏ ở ướ ế I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế -Hs nêu đ c đ c đi m c u t o, dinh d ượ ặ ưỡ ể - Hs th y đ c b c chuy n quan tr ng t ọ ượ ướ ấ t p đoàn trùng roi. ậ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, k năng thu th p ki n th c và k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c h c t p. Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích. ụ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Phi u h c t p, tranh phóng to H 1, H2, H3 SGK. ế 2. HS: Ôn l ạ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC . Gv thu b n thu ho ch th c hành. ả i nh ng đ c đi m đã quan sát đ H. Nh c l ắ ạ ể ữ i HS: Tr l ả ờ GV: Đ ki m ch ng l ể ể 3. Bài m i.ớ M bài: ộ ở ti p t c tìm hi u m t s đ c đi m c a trùng roi. ộ ố ặ ế ụ ủ ể ể HO T Đ NG 1: Trùng roi xanh Ạ Ộ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ ạ ộ ộ
m c 1 Sgk Ho t đ ng c a HS ủ đ c thông tin ự ọ ở ụ ế hoàn thành phi u h c t p. ọ ậ N i dung I. Trùng roi xanh B ng SGK ả c. ướ t c a trùng roi. - Gv yêu c u: ầ + Hs nghiên c u thông tin Sgk ứ v n d ng bài tr ậ ụ + Quan sát hình 4.1 và 4.2 Sgk. + Hoàn thành phi u h c t p. ọ ậ ế ng. ế ọ ậ ơ ể ề ả ọ
ậ ữ ữ ng v phía có ánh sáng. ướ ả ế ạ ả - Cá nhân t trao đ i nhóm ổ Yêu c uầ + C u t o chi ti ế ủ ấ ạ + Cách di chuy n nh roi. ờ ể + Các hình th c dinh d ưỡ ứ + Ki u sinh s n vô tính theo chi u d c c th .ể + Kh năng h ề ả - Đ i di n nhóm ghi k t qu trên b ng ệ nhóm khác b sung. ổ
i, l u ý nhân ả ờ ư m c 4: ệ ở ụ c r i đ n các ph n khác. ướ ồ ế ướ ắ ả ụ ậ ể ắ ậ ầ ứ ẩ s a ch a. ự ử ữ
ố ể ố - Hs d a vào hình 4.2 Sgk tr l ự phân chia tr ầ - Nh có đi m m t nên có kh năng c m ả ể ờ nh n ánh sáng. - Đáp án bài t p: Roi, đi m m t, có thành xenlulôz . ơ - Hs theo dõi và t Sau khi theo dõi phi u ế Gv ki m tra s i đúng nhóm có câu tr l ả ờ - Gv k phi u h c t p lên b ng ả ẻ đ Hs ch a bài. ể - Gv ch a t ng bài t p trong ừ phi u.ế Yêu c u:ầ + Trình bày quá trình sinh s nả c a trùng roi xanh. ủ i thích thí nghi m + Gi ả ng sáng”. “ Tính h + Làm nhanh bài t p m c th 2 ứ ậ Sgk - Gv yêu c u Hs quan sát phi u ế chu n ki n th c. ế Sau khi theo dõi phi u ế Gv ả ờ i ki m tra s nhóm có câu tr l ể đúng
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ế ọ ậ ể Bài Trùng roi xanh Tên đ ng v t ậ Phi u h c t p: Tìm hi u trùng roi xanh ộ
7
t pậ ạ ắ ể Đ c đi m ể ặ C u t o ấ ạ
1 ạ ự ữ Di chuy nể ừ ế ừ ng và d d ng bào. 2 Dinh d ế ngưỡ ờ ề ằ ng v ch ánh sáng. 3 4 ng sáng - Là 1 Tb (0,05mm) hình thoi, có roi, đi m m t, h t di p ệ l c,ụ h t d tr , không bào co bóp. cướ v a ti n v a xoay mình. - Roi xoáy vào n - T d ự ưỡ ị ưỡ - Hô h p: trao đ i khí qua màng t ấ ổ - Bài ti t: Nh không bào co bóp. ế - Vô tính b ng cách phân đôi theo chi u d c. ọ Đi m m t và roi giúp trùng roi h ề ỗ ướ ể Sinh s nả Tính h ướ HO T Đ NG 2: ắ T p đoàn trùng roi Ạ Ộ ậ Ho t đ ng c a HS ộ ủ ủ ạ ộ ọ N i dung II. T p đoàn trùng ậ roi
ạ ộ ế thu nh n ki n - Cá nhân t ậ ự th cứ trao đ i nhóm hoàn ổ thành bài t p.ậ ậ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs đ c thông tin Sgk và quan ầ hoàn thành sát hình 4.3 trao đ i nhóm ổ bài t p m c Sgk (đi n vào ch tr ng) ỗ ố ề - Gv g i đ i di n các nhóm tr l i. ả ờ ệ ụ ọ ạ l ạ ả ờ i ế ứ ố ạ ừ ầ ự i ki n th c đúng. T c n l a ổ ự ử ữ s a ch a ơ ế - Đ i di n nhóm tr ệ nhóm khác b sung. - Hs theo dõi và t (n u c n) ế ầ
ng nh th ố ưỡ ư ế th ngố i. - Hs th o lu n nhóm ậ ả nh t câu tr l ả ờ ấ ứ ủ ậ
c thì giáo viên i đ ả ờ ượ
ậ ụ ệ ể ắ ộ ố ế ể ậ ớ ượ ậ ậ ơ ộ ứ ậ c: trong t p -Yêu c u nêu đ ầ đoàn b t đ u có s phân chia ự ắ ầ bào. ch c năng cho m t s t - HS rút ra k t lu n ộ ố ế ậ ế - T p đoàn trùng ế roi g m nhi u t ề ồ c đ u có bào, b ầ ướ s ứ phân hoá ch c ự năng ế ậ - Gv ch t l ch n: ọ 1. Trùng roi, 2. T bào, 3. Đ n bào, 4. Đa bào - GV nêu câu h i:ỏ H. T p đoàn vôn v c dinh d ậ nào? H. Hình th c sinh s n c a t p đoàn vôn ả v c?ố * GV l u ýư : N u Hs không tr l ế gi ng:ả ngoài làm Trong t p đoàn: 1 s cá th ể ở ố nhi m v di chuy n b t m i, đ n khi sinh ế ồ bào chuy n vào trong phân s n m t s t ả chia thành t p đoàn m i. ậ ề H. T p đoàn vôn v c cho ta suy nghĩ gì v ố m i liên quan gi a đ ng v t đ n bào và ữ ố đ ng v t đa bào? ậ ộ -GV yêu c u HS rút ra k t lu n. ầ h c ẫ ự ọ
ố ậ
ề ị ọ ế ẻ trùng giày Trùng bi n hình ế
IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ - Gv g i 1 Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ọ ế ầ ọ - Gv dùng câu h i cu i bài ố ỏ 2.Bài s p h c ọ ắ V nhà h c bài, chu n b bài m i: ớ ẩ - K phi u h c t p vào v bài t p. . ở ậ ọ ậ tên đ ng v t ậ ộ Đ c đi m ể ặ C u t o ấ ạ
Di chuy nể
Dinh d ngưỡ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
sinh s nả
8
Ngày so n 4.9.2011 Ngày d y :5.9.2011 Tu n: 03 ầ t: 05 Ti ế ạ ạ TRÙNG BI N HÌNH VÀ TRÙNG GIÀY Ế
ế ể ể ưỡ ng và sinh s n c a trùng bi n hình và trùng dày. đó là bi u hi n m m ầ ể ả ủ bào c a trùng dày ủ ệ ế ộ c đ c đi m c u t o di chuy n, dinh d ấ ạ c s phân hóa ch c năng các b ph n trong t ậ ứ ố
ạ ộ ổ ợ ỹ
ụ ứ ọ Ồ Ọ
ậ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế -HS nêu đ ượ ặ -HS th y đ ấ ượ ự m ng c a đ ng v t đa bào. ậ ủ ộ : 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích, t ng h p. K năng ho t đ ng nhóm ỹ 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c yêu thích môn h c. II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV:- Hình 5.1 5.3 SGK - T li u v đ ng v t nguyên sinh ề ộ 2. HS:- K phi u h c t p vào v . ở ư ệ ẻ ọ ậ ế Trùng giày Trùng bi n hình ế Bài t pậ
1
ngưỡ 2 3 Ọ Ạ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Tên ĐV Đ c đi m ể ặ C u t o ấ ạ Di chuy nể Dinh d sinh s nả III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. Nêu nh ng hi u bi ế ủ ữ ể H. Vì sao nói t p đoàn trùng roi là hình nh đ u tiên c a đ ng v t đa bào? ủ ộ ậ ậ t c a em v trùng roi? ề ầ ả 3. Bài m i.ớ ộ ố ạ : Chúng ta đã tìm hi u trùng roi xanh, hôm nay chúng ta ti p t c nghiên c u m t s đ i ế ụ ứ ể di n khác c a ngành đ ng v t nguyên sinh: Trùng bi n hình và trùng giày. M bàiở ủ ệ ậ ế Ho t đ ng c a HS ộ ủ ạ ộ ủ đ c các thông tin ứ ự ọ ế ộ Ho t đ ng c a GV ạ ộ - Gv yêu c u h c sinh nghiên c u SGK, ọ ầ hoàn thành phi u h c ọ trao đ i nhóm ổ t p.ậ N i dung I. Trùng bi nế hình và trùng giày N i dung b ng ộ ả ứ ớ ế ủ ố ổ ấ ẫ ệ ả ờ c: ả ế ể ữ . ả ả ả ượ ơ ể ơ ơ ờ ờ ủ ế ữ ả ệ ạ ả ờ l i phân tích đ Hsể ể ư ọ - Cá nhân t SGK tr 20, 21 - Quan sát hình 5.1 5.3 SGK tr 20, 21 ghi nh ki n th c. - Trao đ i nhóm th ng nh t câu i. tr l Yêu c u nêu đ ầ + C u t o: C th đ n bào. ấ ạ + Di chuy n: lông b i, chân gi ể + Dinh d ng: nh không bào ưỡ tiêu hóa, th i bã nh không bào co ả bóp. + Sinh s n: Vô tính, h u tính. - Đ i di n nhóm lên ghi câu tr ả i ờ nhóm khác theo dõi , nh nậ l xét và b sung. ổ ế ế - Gv quan sát ho t đ ng c a các nhóm ạ ộ ọ t là nhóm h c ng d n, đ c bi đ h ặ ể ướ y u.ế - Gv k phi u h c t p lên b ng đ Hs ọ ậ ẻ ch a bài. - Yêu c u các nhóm lên b ng ghi câu tr ầ l i.ờ - Gv ghi ý ki n b sung c a các nhóm ổ vào b ng.ả - Gv tìm hi u s nhóm có câu tr ố đúng và ch a đúng l a ch n. ự - Gv cho Hs theo dõi phi u ki n th c ứ chu n. ẩ
9
ế ẩ ự ử s a - Hs theo dõi phi u chu n, t ch a n u c n ữ ế ầ
Trùng bi n hình Trùng dày ế Bài t pậ bào có : Tên Đ/v Đ c đi m ể ặ C u t o ấ ạ ế ế ỏ ấ
1 - G m 1 t bào có: ồ + Ch t nguyên sinh l ng, nhân. ấ + Không bào tiêu hóa, không bào co bóp. ầ Di chuy nể ờ ấ (do ch t ơ ả ề ộ ờ - Nh chân gi nguyên sinh d n v m t phía) ồ - Tiêu hóa n i bào. ộ
ổ ấ ế ừ ồ t: Ch t th a d n đ n ế 2 Dinh d ngưỡ c đ a đ n không ế ả ượ ư ở ọ ơ thoát ra ngoài ỗ m i n i. ằ ơ 3 Sinh s nả - Bài ti không bào co bóp th i raả ngoài - Vô tính: b ng cách phân đôi c th ơ ể ể - G m 1 t ồ + Ch t nguyên sinh, nhân l n, ớ nhân nh .ỏ + 2 không bào co bóp, không bào tiêu hóa, rãnh mi ng, h u. ệ + Lông b i xung quanh c th . ơ ể - Nh lông b i. ơ mi ngệ h uầ - Th c ăn ứ không bào tiêu hóa bi n đ i nh ờ ế Enzim - Ch t th i đ ấ bào co bóp l - Vô tính: b ng cách phân đôi c ằ th theo chi u ngang. ề - H u tính: b ng cách ti p h p ợ ằ ữ ế
Ho t đ ng c a GV ộ ủ ủ ạ ộ ạ ộ i thích: ả iả đ ng v t nguyên sinh ở ộ N i dung * KL: N i dung ộ ọ trong phi u h c ế t pậ ứ ỉ ấ ế ạ ệ ứ ế ả ố ữ ứ ạ ộ ng, m t nhân SS ộ ấ ưỡ ư ả ứ ố
ế ụ ổ ồ ổ ắ Ho t đ ng c a HS - Hs nghe giáo viên gi thích. Yêu c u:ầ + Trùng bi n hình đ n ơ ế gi n.ả + Trùng đ dày ph c t p. +Trùng dày: m t nhân dinh d + Trùng đ dày đã có ế Enzim đ bi n đ i th c ăn ể ế ứ - HS trao đ i nhóm tr l ả ờ i ổ câu h iỏ trùng dày khác trùng ở ư ế ố ượ ủ ế trùng dày và trùng bi n
đâu và di chuy n, b t m i, tiêu hóa m i nh th nào? ư ế ể ắ ồ ồ ả ư ế ố ể ư ế ế ơ ớ ẻ ế ở ấ ứ ấ ạ ọ ở ể ặ Trùng s t rét trùng ki t lế ị ố
Gv gi + Không bào tiêu hóa ậ hình thành khi l y th c ăn vào c th . ơ ể ơ + Trùng dày: T bào m i ch có s phân hóa đ n ự ớ gi n, t m g i là rãnh mi ng và h u ch không ầ ọ gi ng nh con cá, con gà. trùng giày là hình th c + Sinh s n h u tính ứ ở tăng s c s ng cho c th và r t ít khi sinh s n ả ơ ể h u tính. ữ -Gv ti p t c cho Hs trao đ i : H. Trình bày quá trình b t m i và tiêu hóa m i ồ c a trùng bi n hình? ế ủ H. Không bào co bóp bi n hình nh th nào ? ế ng nhân và vai trò c a nhân. + S l + Quá trình tiêu hóa ở đi m nào hình khác nhau ở ể IV. H ng d n t h c ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c ừ ọ H. Trùng bi n hình s ng ế H. Trùng dày di chuy n, l y th c ăn, tiêu hóa vàth i bã nh th nào? H. C th trùng giày có c u t o ph c t p h n trùng bi n hình nh th nào? ứ ạ ơ ể ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: 2.Bài s p h c: ị ẩ ề ắ ậ - K phi u h c t p vào v bài t p. ọ ậ Đ c đi m Tên đ ng v t ộ ậ C u t o ấ ạ
Dinh d ngưỡ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Phát tri nể
10
Tác h iạ
Tu nầ : 03 Ti : 06 Ngày so n 6.9.11 Ngày d y :7.9.11 tế ạ ạ
TRÙNG KI T L VÀ TRÙNG S T RÉT Ố Ế Ị
ố ể ế ị ấ ạ ủ c nh ng tác h i do 2 lo i trùng gây ra và cách phòng ch ng b nh s t rét. t l phù h p v i l ợ ố ớ ố ố ệ i s ng kí sinh ố ỉ ạ ạ ữ
ỹ ứ ỹ ậ ổ ế ợ
ụ ng và c th . ơ ể ườ ệ ả Ồ Ọ
ề ệ ể ố ở ọ ậ Ạ ả Ọ
đâu và di chuy n, b t m i, tiêu hóa m i nh th nào? ể ư ế ắ ồ ư ế ồ ả ở ấ ố ể ứ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế c đ c đi m c u t o c a trùng s t rét và trùng ki - Hs nêu đ ượ ặ - Hs ch rõ đ ượ 2. K năng : ỹ - Rèn k năng thu th p ki n th c qua kênh hình. - K năng phân tích t ng h p. 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c v sinh, b o v môi tr ứ ệ II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh hình 6.1 6.4 SGK 2. HS: K phi u h c t p b ng 1 tr 24 “ Tìm hi u v b nh s t rét” vào v ẻ ế III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. Trùng bi n hình s ng ế H. Trùng dày di chuy n, l y th c ăn, tiêu hóa và th i bã nh th nào? 3. Bài m i.ớ có nh ng b nh do trùng gây nên làm nh h ng t ư ệ ả ưở ớ ứ i s c kho con ng ẻ ườ i. M bàiở Ví d : trùng ki ụ t l và trùng s t rét Ạ Ộ ố ế ị Ho t đ ng c a HS : Trên th c t ự ế t l , trùng s t rét. ố ế ị HO T Đ NG 1: Trùng ki ủ ạ ộ ủ ạ ộ ầ N i dung ộ t l . ế ị bào có ậ ộ ế ng n không có không ả I. Trùng ki + C u t o: ấ ạ Là m t t chân gi ắ bào co bóp Ho t đ ng c a GV ứ - Gv yêu c u Hs nghiên c u SGK, quan sát hình 6.1 6.4 sgk tr 23, 24. Hoàn thành phi u h c t p. ọ ậ ế ế c: ầ ượ ướ ng ả ộ bào ế ớ ọ ế ấ ạ ậ ngưỡ : + Dinh d - Th c hi n qua màng t ự ệ - Nu t h ng c u ầ ố ồ ẻ ấ - Gv quan sát l p và h d n các nhóm h c y u. ẫ - Gv k phi u h c t p lên ọ ậ ế b ng.ả
ưỡ ng c a v t ch ủ ủ ậ ờ ủ ơ ỏ ngườ + Phát tri n: ể Trong môi tr trùng ki ế ị ồ ạ ướ ạ i d ng i d t l t n t k t bào xác sau đó chui vào ru t ộ ế i, chui ra kh i bào xác, bám ng ườ vào thành ru t ộ - Yêu c u các nhóm lên ghi ầ k t qu vào phi u. ế ế ả ệ ủ ể ặ + Tác h i: Gây viêm loét ru t ộ ạ ổ II. Trùng s t rét ố ể bổ ậ ế ẫ - Cá nhân t đ c thông tin, thu ự ọ th p ki n th c. ứ ế th ng nh t - Trao đ i nhóm ấ ố ổ ý ki n hoàn thành phi u h c ọ ế t p. Yêu c u nêu đ ậ + C u t o: C th tiêu gi m b ơ ể ph n di chuy n . ể ng: Dùng ch t dinh + Dinh d d ưỡ ể + Trong vòng đ i: Phát tri n nhanh và phá h y c quan kí sinh. - Đ i di n các nhóm ghi ý ki n ế ạ vào t ng đ c đi m c a phi u ế ừ h c t p. ọ ậ - Nhóm khác nh n xét sung. - Gv ghi ý ki n b sung lên ế b ng đ các nhóm theo dõi ả - Gv cho Hs phi u m u ki n ế th c. ứ bào không ấ ạ Là m t t + C u t o: ộ ế có c quan di chuy n, không có ể ơ các không bào ế ng:
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ộ ọ + Dinh d ưỡ bào - Th c hi n qua màng t ế ệ ự ừ ồ h ng ng t - L y ch t dinh d ấ ưỡ ấ ụ Gv cho Hs làm bài t p m c ậ SGK so sánh trùng ki t l và ế ị trùng bi n hình. ế - Gv l u ý: trùng s t rét ư ố - Các nhóm theo dõi phi uế chu n ki n th c và t ự ữ s a ứ ẩ ch a.ữ - M t vài Hs đ c n i dung ộ phi u.ế
11
c uầ đ ng v t trung gian. ế ậ ố ể ế ể
ườ không k t bào xác mà s ng ố ở ộ H. Kh năng k t bào xác ế ả c a trùng ki ạ t l có tác h i ế ị ủ nh th nào? ư ế ỉ ng n ắ i, HS khác nh n xét, ả ờ ậ ệ Yêu c u:ầ + Đ c đi m gi ng: Có chân ặ gi , k t bào xác. ả ế + Đ c đi m khác: ch ăn h ng ồ ể ặ c u, có chân gi ả ầ - HS tr l b sung. ổ + Phát tri n: Trong tuy n n ướ c b t c a mu i anophen -> vào ỗ ủ ọ ồ i -> chui vào h ng máu ng c u, s ng và phá hu h ng c u ầ ỷ ồ ố ầ + Tác h i: ạ Gây b nh s t rét, ố thi u máu ế
Trùng ki Trùng s t rét t lế ị ố T T Tên Đ/v Đ c đi m ể ặ ng n. ắ ể 1 C u t o ấ ạ
bào. ế ự 2 Dinh d ngưỡ ấ
3 Phát tri nể i ầ ngườ k t bào xác ế ườ chui ra kh iỏ ộ - Không có c quan di chuy n. ơ - Không có các không bào bào - Th c hi n qua màng t ệ ế h ng c u. ng t - L y ch t dinh d ưỡ ầ ừ ồ ấ ỗ c b t c a mu i - Trong tuy n n ướ ọ ủ ế iườ chui vào h ng c u ầ vào máu ng s ng và sinh s n phá h y h ng c u. ầ ố ồ ủ ồ ả - Có chân gi ả - Không có không bào. - Th c hi n qua màng t ự ệ - Nu t h ng c u. ố ồ - Trong môi tr vào ru t ng bào xác bám vào thành ru t.ộ
So sánh trùng ki HO T Đ NG 2: ố Ho t đ ng c a HS ộ ủ t l và trùng s t rét ủ ạ ộ ả ế ị ạ ộ ự ả hoàn thành b ng ị ả ẩ ộ ữ N i dung * So sánh trùng t l và trùng ki ế s t rét (H c b ng ả ọ ố ) ả i n i dung b ng ọ ạ ộ ầ ậ ổ ậ
Ạ Ộ Ho t đ ng c a GV - Gv cho Hs làm b ng 1 trang 24 ế - Gv cho Hs quan sát b ng 1 chu n ki n th c ứ Gv yêu c u h c sinh đ c l ọ 1, k t h p v i hình 6.4 SGK. ớ ế ợ - Gv h i:ỏ ứ ả
ạ ạ - Cá nhân t 1. - M t vài Hs ch a bài t p h c sinh khác nh n xét b ọ sung. Hs d a vào ki n th c b ng 1 ế ự i. Yêu c u: tr l ầ ả ờ + Do h ng c u b phá h y. ị ầ ồ ng + Thành ru t b t n th ộ ị ổ ủ ươ t l đi ngoài ra máu? t l ta ế ị ệ i b s t rét da tái xanh? H. T i sao ng ườ ị ố i b ki H. T i sao ng ườ ị ế ị Liên h : ệ mu n phòng tránh b nh ki ố ph i làm gì? ả ố ữ ệ ế ị v sinh ăn u ng. t l và trùng s t rét ố ướ N i kí sinh ơ Tác h iạ Tên b nhệ - Gi B ng 1: so sánh trùng ki ả ngườ Con đ c (So Kích th truy n d ch v i h ng c u) ị ề ầ ớ ồ b nhệ Đ cặ đi mể Đ ng v t ộ ậ
Trùng ki To Đ ng tiêu hóa ru t ng Ki t lế ị ườ Ở ộ i ườ t l .ế ị
iườ Viêm loét ấ ru t, m t ộ h ng c u ầ ồ Phá h yủ h ng c u ầ ồ Trùng s t rét S t rét ố Nhỏ Qua mu iỗ ố
- Máu ng - Ru t và ộ n ọ ủ c b t c a ướ mu iỗ B nh s t rét ố ệ Ạ Ộ Ho t đ ng c a GV N i dung ạ ộ HO T Đ NG 3: ủ n ở ướ Ho t đ ng c a HS ạ ộ c ta ủ ộ
ớ ọ c, tr l i câu h i: - Y/C Hs đ c SGK k t h p v i thông tin thu ế ợ th p đ ỏ ậ ượ ả ờ ế ụ ổ i. ả ờ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
- Cá nhân đ c thông tin ọ SGK vàthông tin m c “Em có bi t” tr 24 trao đ i nhóm hoàn thành câu tr l Yêu c u:ầ + B nh đã đ II. B nh s t rét ố ệ c ta. n ở ướ ở - B nh s t rét ệ ố c ta đang n ướ d n d n đ ượ c ầ ầ thanh toán. c đ y lùi ẩ ượ ệ
12
m t s t Nam hi n nay ở ư ộ ố ệ ạ ố Vi ở ệ ệ H. Tình tr ng b nh s t rét nh th nào? ư ế ệ H. Cách phòng tránh b nh trong c ng đ ng? ệ ộ ồ nh ng v n còn ẫ vùng mi n núi. ề t mu i và v sinh + Di ỗ ệ ng. môi tr ườ - HS tr l ả ờ i câu h i ỏ - Phòng b nh:ệ sinh môi v ệ ng, v sinh tr ệ ườ cá nhân, di tệ mu i.ỗ mi n núi hay b i s ng ị ở ạ ề ườ ố - HS l ng nghe. ắ c trong ướ ệ ủ ố
ỗ ễ
h c:
i 2 câu h i SGK trang 25.GV theo dõi, s a sai ữ ố ỏ ậ ủ ụ ầ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
c n i dung c a b ng 1 trang 26 và b ng 2 trang 28 SGK - Gv h i: ỏ T i sao ng s t rét? ố - Gv thông báo chính sách c a nhà n công tác phòng ch ng b nh s t rét. ố + Tuyên truy n ng có màn. ủ ề + Dùng thu c di t mu i nhúng màn mi n phí ố ệ i b nh. + phát thu c ch a cho ng ữ ố ườ ệ - Gv yêu c u h c sih rút ra k t lu n. ầ ậ ế ọ IV. H ng d n t ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c ừ ọ - GV s d ng câu h i 1, 2, 3. cu i bài. ỏ ử ụ - Yêu c u h c sinh tr l ả ờ ọ ầ - Treo b ng ph ghi n i dung bài t p c ng c . ố ộ ả Khoanh tròn vào đ u câu đúng: 2.Bài s p h c ọ ắ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ớ ị V nhà h c bài chu n b tr ị ướ ộ ủ ả ẩ ẩ ề ề ọ ọ ả
13
Ngày so n :11.9.11 Ngày d y :12.9.11 Tu nầ : 04 Ti ạ ạ tế : 07 Ặ Ễ Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ TH C TI N Ự C A Đ NG V T NGUYÊN SINH Ể Ủ Ộ Ậ
ậ ể c vai trò c a đ ng v t nguyên sinh và nh ng tác h i c a đ ng v t nguyên sinh gây ra. ỉ ậ ủ ộ ạ ủ ộ ạ ộ ng và cá nhân. ệ ườ ứ ọ ậ ứ ậ gìn v sinh môi tr ữ Ọ Ồ
ng ở ườ i và đ ng v t ậ ộ c. i bài tr ướ ạ Ọ
ỏ ấ ạ ờ ố ế ị ủ ệ ệ t l ? Đ phòng b nh này các em c n có nh ng bi n ữ ể ầ
i hay m c b nh s t rét? ề ạ ắ ệ ố i, Hs khác b sung. Gv nh n xét ghi đi m mi n núi dân ta l ở ể ẽ ơ ồ ả ờ ố ậ
: Đ ng v t nguyên sinh, cá th ch là m t t bào, song chúng có nh h ng l n đ i v i con ể ỉ ộ ế ả ố ớ ớ ưở ng đó nh th nào, chúng ta cùng tìm hi u bài h c hôm nay. I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế c đ c đi m chung c a đ ng v t nguyên sinh. - Hs nêu đ ủ ộ ượ ặ - Hs ch ra đ ữ ượ ậ : Rèn k năng quan sát thu th p ki n th c, k năng ho t đ ng nhóm 2. K năng ỹ ế ỹ ỹ 3. Thái độ: Giáo d c ý th c h c t p, gi ụ II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV:- Tranh v m t s lo i trùng. ẽ ộ ố ạ - T li u v trùng gây b nh ư ệ ệ ề 2. HS:- K b ng 1 và 2 vào v h c bài, ôn l ẻ ả ở ọ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ạ Ộ 1. n đ nh l p. ớ Ổ ị - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Gv đ t câu h i Hs tr l i ả ờ ặ H. Nêu đ i s ng và c u t o c a trùng ki pháp nào? H. V s đ vòng đ i c a trùng s t rét, vì sao ờ ủ Hs tr l ổ 3. Bài m i.ớ M bàiở ộ ậ i. V y nh h ng ậ ả ườ ưở ư ế HO T Đ NG 1: Ạ Ộ M cụ tiêu: HS n m đ ể ặ c đ c đi m chung nh t c a đ ng v t nguyên sinh. ấ ủ ộ Ho t đ ng c a HS ạ ộ ọ ể Đ c đi m chung ể ậ ủ ủ ọ ắ ạ ộ ầ ộ ể ầ
ổ ứ ộ ế ọ ọ l ả ờ ộ ấ ố ổ - Trao đ i nhóm, th ng nh t câu tr l i. Yêu c u ậ ế ả ờ ầ ưỡ ế ụ ả N i dung I. Đ c đi m chung c a ủ ặ ĐVNS bào + C th là m t t ơ ể đ m nhi m m i ch c ứ ệ ả năng s ngố + Dinh d b ng cách d d ằ ủ ế ng ch y u ị ưỡ ng
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ả ự ọ ậ ầ i: ả ờ ậ do có đ c đi m gì? tìm ượ ặ Ho t đ ng c a GV GV. Yêu c u HS đ c thông tin sgk ph n I và thông tin trong b ng 1 SGK trang 26 ả ả + T ch c cho h c sinh th o lu n nhóm tr i n i dung phi u h c t p - Gv yêu c u ti p t c th o lu n ậ nhóm tr l ố H. Đ ng v t nguyên sinh s ng ộ t ể ự ặ ể ự ơ ể ố ứ + Sinh s n vô tính b ng ằ cách phân đôi c th và h u tính theo l ế i ti p ữ h p.ợ ố ộ ể ả ộ ấ ạ ướ c, ể ả ờ i l ọ ạ ệ + S ng t do: ố Có b ph n di chuy n và t ậ ộ th c ăn. + S ng kí sinh: ố 1 s b ph n tiêu gi m ậ ố ộ + Đ c đi m c u t o, kích th ể ặ sinh s n …ả - Đ i di n nhóm trình bày đáp ệ ạ ánnhóm b sung ổ ậ ầ ế ọ ộ H. Đ ng v t nguyên sinh s ng kí ậ sinh có đ c đi m gì? ặ H. Đ ng v t nguyên sinh có đ c ặ ậ đi m gì chung? - Gv g i đ i di n nhóm tr câu h i.ỏ - Gv yêu c u rút ra k t lu n. - Gv cho m t vài h c sinh nh c ắ l ạ ế i k t lu n ậ B ng 1 : Đ c đi m chung c a đ ng v t nguyên sinh ủ ộ ể ậ ặ ấ ạ ừ ậ ộ Đ i di n ệ ạ Th c ănứ B ph n Di chuy nể Hình th cứ sinh s nả L nớ T T ả Kích th Hiể n vi cướ C u t o t 1 tế bào Nhi uề bàoế t
14
1 Trùng roi V n h u c Roi ụ ữ ơ x x Vô tính theo chi u d c ọ ề
2 x Vô tính x Chân giả Trùng bi nế hình
3 Trùng dày x x Lông b iơ
4 5 x x Vô tính, h uữ tính Vô tính Vô tính t lế ị Trùng ki Trùng s t rét ố ầ ầ Tiêu gi mả Không có ậ M c tiêu: ụ ự x x HO T Đ NG 2: Vai trò th c ti n c a đ ng v t nguyên sinh Ạ Ộ c vai trò tích c c và tác h i c a đ ng v t nguyên sinh. ủ ộ Vi khu nẩ v n h u c ụ ữ ơ Vi khu nẩ v n h u c ụ ữ ơ H ng c u ồ H ng c u ồ ự ễ ủ ộ ậ ạ ủ ộ ạ ộ ủ ọ ứ
ổ ứ ấ ả N i dung Vai trò c aủ II. đ ng v t nguyên ậ ộ sinh B ng SGK ả ả ể ọ ả ữ ọ ạ ệ ợ ừ ặ ủ
ữ ể ệ ệ
ượ ệ nhóm khác nh n xét b ậ ng i và đ ng v t. ộ ệ Ở ườ ậ ế ả HS n m đ ượ ắ Ho t đ ng c a GV ạ ộ - Gv cho Hs nghiên c u thông tin SGK và quan sát hình 7.1 7.2 tr 27 - Hoàn thành b ng 2 . - Gv k s n b ng 2 đ h c sinh ẻ ẵ ch a bài. ế - Gv g i đ i di n nhóm lên ghi k t qu .ả - Gv yêu c u ch a bài. ầ - Gv khuy n khích các nhóm k thêm ế đ i di n khác SGK ạ - Gv thông báo thêm 1 vài loài khác gây b nh. ứ - Gv cho Hs theo dõi b ng ki n th c chu n. ẩ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin trong SGK tr 26, 27 ghi nh ki n th c. ớ ế - Trao đ i nhóm th ng nh t ý ki n ế ố hoàn thành b ng 2. Y/c: ộ i ích t ng m t c a đ ng + Nêu l nhiên và v t nguyên sinh đ i v i t ố ớ ự ậ i. đ i s ng con ng ườ ờ ố + Nêu đ c con đ i di n. ạ - Đ i di n nhóm lên ghi đáp án vào ạ b ng 2 ổ ả sung. - Hs theo dõi t ủ đ ng v t nguy n sinh s a ch a n u c n ữ ế ầ ự ử ế ậ ộ Tên đ i di n ạ ệ B ng 2: Vai trò c a ả Vai trò nhiên: ng n c. ườ ướ - Trong t ự + Làm s ch môi tr ạ ế
c: giáp xác ộ ậ ướ L i ích - Trùng bi n hình, trùng giày, trùng hình chuông, trùng roi. ả - Trùng bi n hình, trùng nh y, ế trùng roi giáp. ợ ứ ể i: ườ ỏ ầ - Trùng lỗ + Làm th c ăn cho đ ng v t n nh , cá bi n. ỏ - Đ i v i con ng ố ớ + Giúp xác đ nh tu i đ a t ng, tìm m d u. ổ ị ầ + Nguyên li u ch gi y giáp. ế ấ ị ệ
ử ế ị t l , Tác h iạ - Gây b nh cho đ ng v t ộ ệ ậ i - Gây b nh cho ng ườ ệ - Trùng phóng x .ạ - Trùng c u, trùng bào t ầ - Trùng roi máu, trùng ki trùng s t rét. ố h c ẫ ự ọ
ọ ế ừ ọ ọ ậ ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ọ ớ ị ả ờ ẩ i câu h i SGK. ỏ t” ế ụ IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: - Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. 2.Bài s p hoc ắ : V nhà h c bài, Chu n b bài m i: - H c bài, tr l - Đ c m c “Em có bi - K b ng 11 (c t 3và4) tr 30SGK vào v bài t p. ề ọ ọ ẻ ả ậ ộ ở
15
Tu nầ : 04 Ti : 08 Ngày so n :09/09/2010 Ngày d y :10/09/2010 tế ạ ạ CH NG II: ƯƠ Bài 08: TH Y T C NGÀNH RU T KHOANG Ộ Ủ Ứ
ể ủ ứ ạ ả ủ ệ ng và cách sinh s n c a Th y T c đ i di n c đ c đi m hình d ng, c u t o, dinh d ạ ộ ưỡ ầ ấ ạ ậ ộ : ỹ ế ứ ạ ộ ổ ợ ỹ ỹ
ụ ộ ứ ọ ậ Ọ Ồ Ạ ủ ứ ấ ạ ắ ồ
Ọ Ạ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Hs nêu đ ượ ặ cho ngành ru t khoang và là ngành đ ng v t đa bào đ u tiên. 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát hình, tìm ki n th c. K năng phân tích t ng h p, k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh th y t c di chuy n, b t m i, tranh c u t o trong. ể 2. HS: K b ng 1 vào v . ở ẻ ả III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ể Ạ Ộ Ho t đ ng c a HS ủ ủ ộ ạ đ c thông tin SGK ẽ ghi nhớ ụ Ho t đ ng c a GV -Gv yêu c u Hs quan sát hình 8.1, 8.2, đ c thông tin trong SGK tr l i câu h i: ứ ạ ộ ầ ọ ả ờ ỏ ấ ố
mi ng ệ i là đ bám ế mi ng, ệ ỗ tua
ố ứ ỏ ả ằ ư ế ể i 2 cách di ờ mi ng. ệ ộ ầ N i dung I. C u t o ngoài và di ấ chuy n:ể - C u t o ngoài: hình tr ấ ạ dài. + Ph n d ầ ướ + Ph n trên có l ầ xung quanh có mi ng. ệ + Đ i x ng t a tròn - Di chuy n: Ki u sâu ể ể đo, l n đ u, b i. ầ ộ ơ ỉ ể ệ ạ ọ ạ ậ HO T Đ NG 1: C u t o ngoài và di chuy n ấ ạ ạ ộ - Cá nhân t ự ọ k t h p v i hình v ế ớ ợ ki n th c. ế - Trao đ i nhóm th ng nh t đáp ổ án. Yêu c u:ầ + Hình d ng:- Trên là l ỗ ạ i: đ bám - Tr d ụ ướ ế + Ki u đ i x ng: t a tròn. ỏ ố ứ ể l + Có các tua ở ỗ + Di chuy n sâu đo, l n đ u. - Đ i di n nhóm trình bày nhóm khác nh n xét b sung. ậ ổ
ậ ố ứ i ki u đ i x ng ế ể H. Trình bày hình d ng, c u t o ấ ạ ạ ngoài c a th y t c? ủ ủ ứ H. Th y t c di chuy n nh th ủ ứ b ng l nào? Mô t chuy n?ể - Gv g i đ i di n nhóm ch các ệ b ph n c th trên tranh và mô ơ ể ộ cách di chuy n. t ể ả - Gv yêu c u rút ra k t lu n. ầ - Gv gi ng gi ả ả t a tròn ỏ Ạ Ộ N i dung ủ ạ ộ ấ ạ ủ ộ ấ ạ ọ ở ả ồ ớ bào gai, bào mô ừ ạ ế Ho t đ ng c a GV ạ ộ ắ - Gv yêu c u quan sát hình c t ầ d c c a th y t c, đ c thông tin ủ ứ ọ ủ hoàn thành trong b ng 1 ả b ng 1 trong v bài t p. ở ả ậ ứ ế ả ủ th ngố ả ấ ầ ớ ọ i: bào.
ớ - Gv ghi k t qu c a các nhóm lên b ng.ả - Gv nêu câu h i: ỏ khi ch n tên ặ bào ta d a vào đ c lo i t ự ạ ế đi m nào? ể bào ủ ế ị
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
II. C u t o trong Thành c th có 2 l p. ớ ơ ể - L p ngoài: G m t ế t bào th n kinh, t ế ầ ế bì c .ơ - L p trong: T bào mô c - ơ ế ớ tiêu hóa - Gi a 2 l p là t ng keo ữ m ng.ỏ - L mi ng thông v i khoang ệ ỗ gi a tiêu hóa ở ữ (g i là ru t túi). ộ ọ HO T Đ NG 2: C u t o trong Ho t đ ng c a HS - Cá nhân quan sát tranh và hình b ng 1 c a sách giáo ủ khoa. - Đ c thông tin t ng lo i t ọ bào ghi nh ki n th c. ớ ế - Th o lu n nhóm ậ nh t câu tr l ả ờ Tên g i các t ế ọ Yêu c u:ầ + Xác đ nh v trí c a t ị trên c th . ơ ể + Quan sát k hình t bào ế ỹ
16
ạ ợ c c u t o phù h p
ọ ợ
t i:1: T ướ ứ ự ừ ạ ả th y đ ấ ượ ấ v i ch c năng. ứ ớ + Ch n tên cho phù h p. ế - Đ i di n các nhóm đ c k t ọ ệ qu theo th t 1,2,3… ứ ự nhóm khác b sung. ổ ơ
- HS trình bày c u t o ấ ạ
ế rút ra k t ự ọ - Hs rút ra k t lu n. ế ậ - Gv thông báo đáp án đúng theo th t ế trên xu ng d ố bào gai; 2: Tb sao (Tb TK); 3: Tb sinh s n; 4: Tb mô c tiêu ả hóa; 5:Tb mô bì c ơ H. Trình bày c u t o trong c a ủ ấ ạ th y t c? ủ ứ - Gv cho h c sinh t lu n. ậ ng c a thu t c ỷ ứ ủ N i dung HO T Đ NG 3 Ạ Ộ ủ ạ ộ ạ ộ ưỡ ủ ộ ệ ế ồ ợ ổ ấ ả ờ l i. Ho t đ ng c a GV ủ ứ ắ - Hs quan sát tranh th y t c b t m i, k t h p thông tin sách giáo khoa trao đ i nhóm tr ả l ờ i câu h i sau: ỏ
: Tìm hi u v dinh d ể ề Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát tranh chú ý tua mi ng, Tb gai. + đ c thông tin SGK ọ - Trao đ i nhóm th ng nh t câu tr ố ổ Yêu c u:ầ + Đ a m i vào mi ng b ng tua. ồ ư ệ ằ ồ ư ứ ệ + T bào mô c tiêu hóa m i . ơ ế ồ t ừ ế ủ ứ ượ ự ổ ủ ơ ể c m i? ồ ằ + L mi ng th i bã. ự ệ ả ỗ III. Dinh d ngưỡ ắ - Th y t c b t ứ ủ m i b ng tua ằ ồ mi ng. ệ - Quá trình tiêu hóa th c hi n ệ ở ự khoang tiêu hóa nh d ch t bào ờ ị tuy n. ế - S trao đ i khí th c hi n qua ệ thành c th . ơ ể ưỡ ng ủ ứ i câu h i ả ờ ỏ nhóm H. Th y t c đ a m i vào ủ mi ng b ng cách nào? ằ H. Nh lo i Tb nào c a c th ờ ạ th y t c tiêu hóa đ H. Th y t c th i bã b ng cách ả ủ ứ nào? - Gv h i: ỏ Th y t c dinh d b ng cách nào? ằ - Gv cho Hs t ự rút ra k t lu n. ế - Đ i di n nhóm tr l ệ ạ b sung. ổ ậ Ạ Ộ ả ủ Ho t đ ng c a HS N i dung HO T Đ NG 4: Tìm hi u v sinh s n c a thu t c ỷ ứ ể ề ạ ộ ủ ủ
ả ạ ộ ầ ọ ủ ủ ứ l ả ờ ả ủ ứ ể Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u h c sinh quan sát tranh i câu “sinh s n c a th y t c”, tr h i: ỏ H. Th y t c có nh ng ki u sinh s n ả ữ nào? ữ ế ơ ế
ầ ủ ơ ộ IV. Sinh s nả ả : Các hình th c sinh s n ứ - Sinh s n vô tính: b ng ằ cách m c ch i. ồ ọ ằ - Sinh s n h u tính:b ng ả bào sinh cách hình thành t d c đ c và t ụ bào sinh d c ự ụ cái. - Tái sinh: m t ph n c a c ộ th t o nên m t c th m i ộ ơ ể ớ ể ạ ọ ộ ố quan sát tranh tìm - Hs t ự ki n th c. Yêu c u: ầ ứ ế + Chú ý: U m c trên c ọ th th y t c m . ẹ ể ủ ứ + Tuy n tr ng và tuy n ế ứ ế tinh trên c th m ơ ể ẹ - M t s Hs ch a bài ữ h c sinh khác b sung ọ ổ
ậ ế - HS rút ra k t lu n. ế ậ ổ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ẩ ọ ị - Gv g i m t vài Hs ch a bài b ng ằ ữ ộ cách miêu t ả trên tranh ki u sinh s n ể ả c a th y t c . ủ ứ ủ - Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n: ầ - Gv b sung thêm 1 hình th c sinh ứ t đó là tái sinh. s n đ c bi ệ ặ ả h c IV. H ng d n t ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ i các câu h i trong SGK -Tr l ỏ ả ờ 2.Bài s p h c: ề ắ V nhà h c bài, v các hình 9.1B: 9.2; 9.3 vào v K b ng sau vào v bài t p ậ ẽ ớ ở ẻ ả ề ọ ở
17
Tu nầ : 05 Ti : 09 Ngày so n :18.9.11 Ngày d y :19.9.11 tế ạ ạ ĐA D NG C A NGÀNH RU T KHOANG Ộ Ủ Ạ
i s ng, t c th hi n c u t o c th , l c s đa d ng c a ngành ru t khoang đ ộ ạ ủ ổ ượ ượ ự ể ệ ở ấ ạ ơ ể ố ố ể
ỹ ỹ ợ ổ ạ ộ
ộ ụ Ạ Ồ ứ ọ ậ Ọ
Ọ
ờ ố ủ ủ ậ ấ ạ ậ ỷ ứ ứ ỷ ứ ứ ộ ả ỷ ứ ế ả i, Hs khác b sung. Gv nh n xét ghi đi m. ể ậ ổ
nh SGK. I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ : ế - Hs ch rõ đ ỉ ch c c th , di chuy n. ứ ơ ể 2. K năng : ỹ - Rèn k năng quan sát so sánh, phân tích t ng h p, k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình SGK 2. HS: K phi u h c t p vào v . ọ ậ ẻ ở ế III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ạ Ộ 1. n đ nh l p. ớ Ổ ị - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. Nêu đ i s ng và c u t o ngoài c a thu t c? ỷ ứ ấ ạ H. Vì sao nói thu t c là đ ng v t đa bào b c th p? Nêu c u t o trong c a thu t c? ấ ậ H. Nêu các hình th c sinh s n cuae thu t c? Em có k t lu n gì qua các hình th c sinh s n trên? Hs tr l ả ờ 3. Bài m i.ớ M bài: ở ư HO T Đ NG 1: Đa d ng c a ru t khoang ủ ạ N i dung ộ ạ ộ ộ ạ ộ ủ ứ
ố nghiên c u SGK ứ ổ ế ọ ậ
ọ ậ ể ế ả Ạ Ộ Ho t đ ng c a GV ủ - Gv yêu c u các nhóm nghiên c u các ầ thông tin trong bài, quan sát tranh hình trong SGK tr 33,34 trao đ i nhóm hoàn thành phi u h c ọ ổ t p. ậ - Gv k phi u h c t p lên b ng đ ẻ h c sinh ch a bài. ọ ữ ạ ủ ệ ầ ạ ạ ấ
t là t p đoàn l n nh ố ố ư ậ ặ
ệ ả ế ộ ệ ế ọ ạ ả Ho t đ ng c a HS ế - Cá nhân theo dõi n i dung trong phi u, ộ ghi nh ki n th c. t ứ ớ ế ự - Trao đ i nhóm, th ng nh t câu tr ả ấ iờ hoàn thành phi u h c t p. l ế Yêu c u nêu đ c: ượ ầ + Hình d ng đ c c a t ng đ i di n. ặ ủ ừ + C u t o: Đ c đi m c a t ng keo, ể ặ khoang tiêu hóa. + Di chuy n có liên quan đ n c th ế ơ ể ể + L i s ng: đ c bi ớ ệ san hô. - Đ i di n các nhóm lên ghi k t qu vào ế ạ t ng n i dung c a phi u h c t p. ọ ậ ủ ừ các nhóm khác theo dõi b sung. ổ ủ ọ ậ ả ủ
ự ử ữ s a ch a ế - Hs các nhóm theo dõi t n u c n. ế ầ - Gv g i đ i di n c a các nhóm ghi k t qu vào phi u h c t p. ế - Gv thông báo k t qu đúng c a các ế nhóm. - Gv cho h c sinh theo dõi phi u ki n ế ọ th c chu n ứ ẩ
H i quỳ San hô Th y t c ủ ứ S aứ ả ể Hình cái dù Tr to, ng n Tr nhụ ỏ ụ ắ Cành cây, kh i l n ố ớ 1 2 C u t o
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
- V trí mi ng ệ - T ng keo d i Ở ướ dày trênỞ Có gai x ng đá TT Đ iạ di n ệ Đ c đi m ặ Hình d ngạ ấ ạ ị ầ trên Ở M ngỏ trênỞ Dày,r i rác có các ả ươ
18
R ngộ H pẹ - Khoang tiêu hóa ngươ gai x Xu t hi n vách ệ ấ ngăn ữ ể 3 Di chuy nể Ki u sâu đo,l n đ u ầ ộ Không di chuy n,ể có đ bámế vôi và ch t s ng ấ ừ Có nhi u ngăn ề thông v i nhau ớ gi a các cá th . ể Không di chuy nể có đ bámế
4 L i s ng ố ố Cá thể B i nh t bào ờ ế ơ c có kh năng ả ơ co bóp m nh dù ạ Cá thể ề T p trung 1 s cá ố ậ thể ậ ể N i dung Ho t đ ng c a GV T p đoàn nhi u cá th liên k t ế ộ ạ ộ ủ ủ
ả ậ tr ả ờ l i ợ ớ ố i Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Nhóm ti p t c th o lu n ế ụ câu h i.ỏ i t ấ ơ ộ ự do nh th nào? ư ế ắ ả ồ ư ế i l ạ ả ờ các nhóm Gv h i: ỏ H. S a có c u t o phù h p v i l ạ ứ s ng b i l ố H. San hô và h i quỳ b t m i nh th nào? - Đ i di n nhóm tr ệ khác b sung. ổ h c ẫ ự ọ ừ ọ ậ ử ụ c hút vào. Khi dù c p l ồ ể ứ ướ c bi n đ ể ướ c ụ ạ c. Nh v y, s a di ị ể i, n ứ ượ ề ư ậ ứ ể ả ự ỗ ch : ồ ủ ở ự ọ ưở phía sau giúp s a lao nhanh v phía tr ướ ở mi ng. c mà hút vào l ứ ệ ướ ủ ứ ỉ ố ng thành, ch i tách ra đ s ng đ c l p. Còn san hô, ch i c ti p t c dính vào c th b ồ ứ ế ụ ồ th y ỗ Ở ủ ơ ể ố ộ ậ ể ố ậ ng b cành san hô ngâm vào n i ta th c vôi nh m h y ho i ph n th t c a san hô. Đ làm ầ ị ủ ướ ườ ủ ẻ ể ằ ạ ng san hô b ng đá vôi. ằ ộ ươ ọ ề ẩ ớ ị
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
: V nhà h c bài, chu n b bài m i: i câu h i SGK. ỏ ế ọ ọ ụ ể IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: - Gv cho Hs đ c k t lu n trong SGK. ọ ế - Gv s d ng câu h i SGK tr 35. ỏ Đ/a: H1: S a di chuy n b ng dù. Khi dù ph ng lên, n ằ bi n b ép m nh thoát ra ạ chuy n theo ki u ph n l c. Th c ăn cũng theo dòng n ể H2: S m c ch i c a th y t c và san hô hoàn toàn gi ng nhau chúng ch khác nhau t c, khi tr ứ m đ t o thành các t p đoàn. ẹ ể ạ H3: Ng ườ v t trang trí. Đó chính là b x ậ 2.Bài s p h c ọ ắ - Đ c và tr l ả ờ - Đ c m c “Em có bi t”. - Tìm hi u vai trò c a ru t khoang. ộ ủ - K b ng trang 42 vào v . ở ẻ ả
19
Tu nầ : 05 Ti : 10 Ngày so n :20.9.11 Ngày d y :21.9.11 tế ạ ạ Ặ Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH RU T KHOANG Ể Ủ Ộ
ộ ặ ể ữ ấ ủ nhiên và trong đ i s ng. c vai trò c a ngành ru t khoang trong t ờ ố ộ ự ủ ọ ọ c nh ng đ c đi m chung nh t c a ngành ru t khoang. ượ ỉ : ỹ ợ ổ ỹ ạ ộ
ộ ứ ọ ậ ả ụ ệ ộ Ồ Ọ
ộ ố ạ ủ ệ ể ặ ộ Ọ Ạ
ể ủ ứ c nh th nào? ư ế ả ữ ọ ồ
: Chúng ta đã h c m t s đ i di n c a ngành ru t khoang, chúng có nh ng đ c đi m gì chung ộ ố ạ ệ ủ ộ ữ ể ặ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - H c sinh nêu đ ượ - H c sinh ch ra đ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích t ng h p. - K năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c h c t p b môn. - B o v đ ng v t quý có giá tr . ậ ị II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh hình 10.1 SGK 2. HS: K b ng: Đ c đi m chung c a m t s đ i di n ru t khoang. ẻ ả III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p: Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC : H. Cách di chuy n c a s a trong n ướ H. S khác nhau gi a san hô và th y t c trong sinh s n vô tính m c ch i? ủ ứ ự 3. Bài m i.ớ M bàiở ọ và có giá tr nh th nào? ị ư ế HO T Đ NG 1: ặ ể ộ Ạ Ộ ủ ủ ủ ạ ộ ộ ứ ạ ộ ớ ạ ặ ứ ế ả ớ ạ ề ứ ể ệ ủ ộ ố ạ Đ c đi m chung c a ngành ru t khoang Ho t đ ng c a HS - Cá nhân quan sát hình i ki n th c đã 10.1 nh l ứ h c v s a, th y t c, ủ ọ h i quỳ, san hô. ả ơ ể ả ữ ẻ ẵ ổ ủ ể ấ ể ọ ộ
ạ ữ ề N i dung I. Đ c đi m chung ể c a ngành ru t ộ ủ khoang: + C th có đ i x ng ố ứ t a tròn ỏ + Ru t d ng túi. ộ ạ + Thành c th có 2 ơ l p t ớ ế + T v và t n công ấ . bào gai b ng t ằ bào. ự ệ ế ả ả ủ ế ậ ẩ ả ọ ố - Trao đ i nhóm th ng nh t ý ki n đ hoàn ế thành b ng.ả - Đ i di n nhóm lên ghi ệ két qu vào b ng. nhóm khác nh n xét b sung. ổ
ế ặ t đ c ừ ế ả ặ ả ủ ủ ể ộ ộ ế ậ ự ử s a Ho t đ ng c a GV i ki n th c cũ, quan sát -Yêu c u: Nh l ầ ế hình 10.1 SGK hoàn thành b ng “ Đ c ặ ộ đi m chung c a m t s đ i di n Ru t khoang”. - Gv k s n b ng đ h c sinh ch a bài. ể ọ - Gv quan sát ho t đ ng c a các nhóm, ộ ạ giúp nhóm h c y u và đ ng viên mhóm ế h c khá. ọ - Gv g i nhi u nhóm lên ch a bài ọ ể ả ớ - Gv ghi ý ki n c a các nhóm đ c l p theo dõi - Gv cho h c sinh xem b ng chu n ki n ế th cứ H. T k t qu c a b ng trên cho bi đi m chung c a ngành ru t khoang? - Gv cho h c sinh rút ra k t lu n v đ c ề ặ ọ đi m chung. ể - HS nêu đ c đi m chung ể c a ru t khoang. ủ - Hs theo dõi và t ch a n u c n. ữ ế ầ ộ ố ạ ủ ộ ệ ể ặ B ng: Đ c đi m chung c a m t s đ i di n ru t khoang ệ San hô Th y t c ủ ứ S aứ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ặ ể ỏ ố ứ ỏ ỏ ố ứ ầ ơ ngưỡ 1 2 3 4 Đ i x ng t a tròn Sâu đo, l n đ u, b i. ộ D d ng Nh T bào gai ả TT Đ i di n ạ Đ c đi m ể Ki u đ i x ng ố ứ Cách di chuy nể Cách dinh d vự ệ Cách t ị ưỡ ờ ế Đ i x ng t a tròn ố ứ Co bóp dù D d ng ị ưỡ Nh di chuy n, Tb gai ờ ể Đ i x ng t a tròn Không di chuy nể D d ng ị ưỡ Nh co tua mi ng, Tb ờ ệ
20
gai ố ớ 2 5 2 2
Hình túi T p đoàn 6 7 ậ S l p Tb c a ủ thành c thơ ể Ki u ru t ộ S ng đ n đ c, T/đ ơ ể ố ộ Hình túi Đ n đ c ộ Vai trò c a ngành ru t khoang ộ N i dung ủ Hình túi Đ n đ c ộ ơ HO T Đ NG 2: Ạ Ộ ạ ộ ủ ạ ộ ầ ợ ọ ậ ự ẻ ẹ ả i câu h i : Ho t đ ng c a GV Yêu c u Hs đ c sách giáo khoa th o lu n nhóm tr ả l ờ ỏ ố ớ ế ứ
ứ ấ ồ ệ ượ c: ứ ự ộ ư ế ờ ố ơ ủ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin ọ SGK tr 38 k t h p v i ớ ế tranh nhả ghi nhớ ki n th c. - Th o lu n nhóm th ng ố ậ ả nh t đáp án. Yêu c u nêu đ ầ + L i ích: Làm th c ăn, ợ trang trí… ắ + Tác h i: Gây đ m ạ tàu… ạ ủ ộ ườ i: ứ ộ ạ ệ ữ ế ưở ng đ n giao ế ầ nh h ả ổ - Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung. ổ ộ II. Ngành ru t khoang có vai trò: ộ - Trong t : nhiên + T o v đ p thiên nhiên. ạ + Có ý nghĩa sinh thái đ i v i bi n ể . - Đ i v i đ i s ng ố ớ ồ ố : + Làm đ trang trí, trang s c: San hô. ồ + Là ngu n cung c p nguyên li u vôi: ấ San hô. + Làm th c ph m có giá tr : S a ị ứ ẩ ự ứ + Hóa th ch san hô góp ph n nghiên c u ầ ạ đ a ch t ấ . ị - Tác h iạ : + M t s loài gây đ c, ng a cho ng ộ ố S aứ + T o đá ng m ạ thông. ọ - HS rút ra k t lu n. ậ ậ ế ủ ầ ề
h c ẫ ự ọ ừ ọ
ỏ do (s a) có các i t ơ ộ ự ứ ộ ố ộ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ố ứ ữ ầ ớ ớ bào gai t bào: l p ngòai, l p trong. Gi a là t ng keo. ả ộ ạ ừ ệ ậ v . Ru t d ng túi: mi ng v a nh n th c ăn v a th i bã ừ ớ ự ệ ấ ộ ở ộ ứ ộ ụ ậ ụ ể ế ủ ể ả ộ ư ớ ể ế ỏ ặ ứ i là chính. u trùng trong các giai đo n sinh s n h u tính c a san hô th ườ Ấ ữ ủ ạ ợ c ta r t giàu các lo i san hô, chúng t o thành các d ng b ả ạ ướ ủ ể ể ạ ấ ạ ng là th c ứ ờ ộ ố ả ng. nhiên, m t s đ o ặ ắ ủ ạ ươ ề ờ ắ ả ng th y. ề ầ ườ ủ ạ ề ẩ ớ ị ở ọ i câu h i trong SGK t” ỏ ế H. Ru t khoang có vai trò nh th nào trong t nhiên và trong đ i s ng? H. Nêu rõ tác h i c a ngành ru t khoang? ế - Gv t ng k t nh ng ý ki n ổ ế c a h c sinh, ý ki n nào ọ ủ ch a đư ủ Gv b sung thêm. - Yêu c u h c sinh rút ra k t ế ộ lu n v vai trò c a ru t khoang IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c:: - Hs đ c k t lu n trong SGK. ậ ọ ế - Gv s d ng câu h i 1 và 4 . ử ụ Đ/a: H1: Ru t khoang s ng bám(th y t c,h i quỳ, san hô) và ru t khoang b i l ủ ứ ả đ c đi m chung sau: ể ặ - C th đ u có đ i x ng t a tròn. ỏ ơ ể ề - Thành c th đ u có 2 l p t ơ ể ề ớ ế - Đ u có t ế ề H3: Đ phòng ch t đ c ru t khoang, khi ti p xúc v i nhóm đ ng v t này nên dùng d ng c đ thu ế ề l m nh : V t, kéo n p, panh. N u dùng tay, ph i đi găng cao su đ tránh tác đ ng c a các t bào gai ẹ ượ đ c, có th gây ng a ho c làm b ng da tay. ộ H4: San hô có l ăn c a nhi u đ ng v t bi n. Vùng bi n n ậ ộ vi n, b ch n, đ o san hô…là nh ng h sinh thái đ c s c c a đ i d ệ ữ ng m san hô cũng gây tr ng i không ít cho giao thông đ ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: 2.Bài s p h c: ắ - H c bài tr l ả ờ - Đ c m c “ Em có bi - K phi u h c t p vào v bài t p. ọ ậ ọ ọ ẻ ụ ế ậ ở
21
Tu nầ : 06 Ti : 11 Ngày so n :25.9.11 Ngày d y :26.9.11 tế ạ ạ CH ƯƠ
NG III: CÁC NGÀNH GIUN NGÀNH GIUN D PẸ SÁN LÁ GAN
c đ c đi m n i b t c a ngành giun d p là c th đ i x ng 2 bên. ể ẹ ổ ậ ủ ơ ể ố ứ ể ớ ồ ố ấ ạ ủ : ỹ ỹ ậ ế ứ ạ ộ
gìn v sinh môi tr ng, phòng ch ng giun sán kí sinh cho v t nuôi ệ ữ ụ ứ ườ ậ ố Ọ Ồ ờ ủ ậ ọ ậ Ạ Ọ
H. ể ộ ộ i t ơ ộ ự đ a ph ặ ng em? ạ ộ do có đ c đi m gì chung? ươ
ể ặ ớ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Hs nêu đ ượ ặ - Ch rõ đ c đi m c u t o c a sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh. ặ ỉ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, k năng thu th p ki n th c, kĩ năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c gi II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: - Tranh sán lông và sán lá gan. Tranh vòng đ i c a sán lá gan 2. HS: - K phi u h c t p vào v bài t p. ở ế ẻ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. H. C u t o ru t khoang s ng bám và ru t khoang b i l ấ ạ ố Em hãy k tên các đ i di n Ru t khoang có th g p ể ặ ở ị ệ ể 3. Bài m i.ớ ở ở ữ ẹ ơ ể ộ ứ ấ ộ ớ ờ ố ậ ư ế ưỡ ớ ấ ạ ứ ạ ỷ ứ ậ ơ Khác v i ngành ru t khoang, giun d p có nh ng đ c đi m thích nghi v i đ i s ng kí sinh ng trong c th đ ng v t. Nghiên c u 1 nhóm đ ng v t đa bào, c th có c u t o ph c t p h n so v i thu t c đó là giun d p. V y chúng có c u t o nh th nào? ơ ể Chúng dinh d ng và sinh s n ra sao? Hôm nay chúng ta tìm hi u bài m i: Bài 11: Sán lá gan M bài: ộ nh ng n i có giàu ch t dinh d ơ ấ ạ ưỡ ữ ậ ẹ ể ả Ạ Ộ Ho t đ ng c a HS ớ HO T Đ NG 1: Sán lông và sán lá gan ủ ạ ộ ủ ộ
Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u: quan sát hình trong SGK.tr ầ 40,41 ạ ộ ự ế ợ
N i dung 1. Sán lông và sán lá gan KL: N iộ * dung trong ọ ậ phi u h c t p. ế ọ th o lu n ậ ả ố ế ấ ọ ậ ể ế ẻ ọ ậ ệ ọ ậ ạ ế ọ ề ữ ậ ọ ế ế ế theo dõi và s a ch a n u ử ữ i: ầ ớ ờ ố ơ ộ i ứ i ki n th c ắ ạ ế c nh th nào? ư ế ướ - Cá nhân t quan sát tranh và hình SGK k t h p v i thông tin ớ v c u t o dinh d ng, sinh ưỡ ạ ề ấ s n…ả th ng nh t ý -Trao đ i nhóm ổ ki nế hoàn thành phi u h c t p - Đ i di n các nhóm lên ghi vào phi u h c t p. - Nhóm khác theo dõi nh n xét và b sung. ổ - Hs t ự c n. ầ - M t vài Hs nh c l ộ c a bài ủ ớ ồ ố ậ - Đ c các thông tin trong SGK nhóm hoàn thành phi u h c t p ọ ậ ế - Gv k phi u h c t p lên b ng đ Hs ch a ữ ả bài. - Gv g i nhi u nhóm lên ch a bài -Gv cho h c sinh theo dõi phi u ki n th c ứ chu nẩ Gv yêu c u Hs nh c l ắ ạ H. Sán lông thích nghi v i đ i s ng b i l trong n H. Sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh trong gan m t nh th nào? - Gv yêu c u rút ra k t lu n. ư ế ế ầ B ng: Đ c đi m c u t o c a sán lông, sán lá gan ậ ả ấ ạ ủ ể ặ ệ Sán lông Sán lá gan Ý nghĩa thích nghi ể
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Phát tri nể Phát tri nể TT Đ i di n ạ Đ c đi m ặ M t ắ Lông b iơ Giác bám 1 2 3 Tiêu gi mả Tiêu gi mả Phát tri nể Thích nghi v i kí sinh ớ Do kí sinh, không di chuy nể Đ bám vào v t ch ậ ủ ể
22
ơ ấ 4 Bình th ngườ Phát tri nể C quan tiêu hóa (nhánh ru t)ộ ậ ủ ố 5 Bình th C quan sinh d c ụ ơ ngườ Phát tri nể Đ ng hóa nhi u ch t dinh ề ồ ngưỡ d Đ nhi u theo quy lu t c a s ề ẻ đ ng v t kí sinh l n ậ ớ ở ộ HO T Đ NG 2: Ạ Ộ ể ề ủ ờ ủ ủ ộ ạ ộ ọ ạ ộ ọ ứ ậ ớ
ả ứ ấ ậ ậ ẻ ứ ể ủ Tìm hi u v vòng đ i c a sán lá gan Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin quan sát hình 11.2 SGK ghi nh ki n ế th c.ứ ế - Th o lu n th ng nh t ý ki n ố ả hoàn thành bài t p. ậ Yêu c u: ầ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u h c sinh nghiên c u SGK, ầ quan sát hình 11.2 tr 42 th o lu n nhóm: ả + Hoàn thành bài t p m c SGK: Vòng ụ ậ ng nh th nào đ i sán lá gan nh h ư ế ưở ờ n u trong thiên nhiên x y ra tình hu ng ố ẩ ế sau: - Tr ng không g p n c. ặ ướ ứ c thành u trùng. ấ ở ượ ố ậ ứ ị ộ - Không n đ - u trùng s ch t. ẽ ế - u trùng không phát tri n. Ấ Ấ ể
ặ ướ ỏ ở N i dung 2. Vòng đ i c a sán ờ ủ lá gan Sán lá gan đ tr ng , tr ng phát tri n qua các v t ch trung gian Phân trâu bò -> Tr ng sán lá gan -> ứ u trùng -> c ( V t ậ ấ ch trung gian) -> u ấ ủ trùng có đuôi -> n c -> k t kén bám ế trên cây rau, bèo ồ ủ t s đ bi u di n vòng đ i c a ễ ế ơ ồ ể - u trùng không g p c thích h p. Ấ ợ ặ ố - c ch a v t kí sinh b đ ng v t khác ậ Ố ăn th t.ị - Kén bám vào rau, bèo, không g p trâu, bò ăn ph i…ả + Vi sán lá gan ề
ớ ự ể ố ậ t sán lá gan ta làm th ư ế ệ ế - Kén h ng và không n thành sán c. đ ượ ế - D a vào hình 11.2 SGK vi t ự theo chi u mũi tên, chú ý các giai đo n u trùng và kén ạ ấ - Tr ng phát tri n ngoài môi ứ ng , thông qua v t ch . tr ủ ườ - Di t c,x lý phân di ứ t tr ng, ệ ố ử ệ t kén. x lý rau di ệ ử ữ ọ ọ ỉ ạ ệ H. Sán lá gan thích nghi v i s phát tán nòi gi ng nh th nào? H. Mu n tiêu di ố nào? - Gv g i các nhóm ch a bài . - Gv g i 1, 2 nhóm lên b ng ch trên ả tranh trình bày vòng đ i sán lá gan. ờ -Đ i di n các nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung. ổ
ầ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ỏ ắ ệ ng ng p n ậ ườ ệ ườ ợ ủ c và ăn các cây c t ấ c ta th ườ ỏ ừ ữ ề ấ ẩ ớ ị r t cao, vì chúng làm vi c trong ớ ng đó có r t nhi u c nh là v t ch trung gian thích h p v i ậ ỏ n thiên nhiên, có ướ ở ướ đó r t nhi u. ở ọ V nhà h c bài, chu n b bài m i: ọ ề i câu h i SGK. ỏ ả ờ t”. ọ ọ ế i và đ ng v t. ộ ng ở ườ ậ IV. C NG C : Ố Ủ 1.Bài v a h c ọ ừ GV yêu c u Hs đ c k t lu n trong SGK tr 43. ậ ọ ế i câu h i 1,2 SGK. + Cho h c sinh tr l ả ờ ọ c ta m c b nh sán lá gan v i t Đ/a: H2: Trâu bò n l ướ ớ ỷ ệ ấ c. Trong môi tr môi tr ề ố ướ ng u ng n u trùng sán lá gan. Thêm n a, trâu bò ấ ố các kén sán bám 2.Bài s p h c: ắ - H c bài và tr l - Đ c m c “Em có bi ụ - Tìm hi u các b nh do sán gây nên ệ ể - K b ng trang 45 vào v . ở ẻ ả
23
Tu nầ : 06 Ti : 12 Ngày so n :27.9.11 Ngày d y :28.9.11 tế ạ ạ
M T S GIUN D P KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNGC A NGÀNH GIUN D P Ộ Ố Ủ Ặ Ể Ẹ Ẹ
ượ ộ ố ờ ủ c nh ng đ c đi m chung c a giun d p. ủ ẹ ể ặ ẹ ượ ạ ạ : ỹ ỹ ạ ộ
ng. ụ ơ ể ườ Ồ Ọ ẹ ở Ọ Ạ
ặ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế c hình d ng, vòng đ i c a m t s giun d p kí sinh. - N m đ ẹ ắ - Hs thông qua các đ i di n c a ngành giun d p nêu đ ữ ệ ủ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, phân tích, so sánh. - K năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c v sinh c th và môi tr ứ ệ II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh m t s giun d p kí sinh. ộ ố 2. HS: K b ng 1 vào v bài t p. ậ ẻ ả III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Giáo viên đ t câu h i ỏ 3. Bài m i.ớ Ạ Ộ HO T Đ NG 1: M t s giun d p khác ạ ộ ộ ố ẹ Ho t đ ng c a HS ủ quan sát tranh hình SGK tr ủ ọ ạ ộ ầ ự ẹ giun d p N i dung ố ứ ậ ả ố ẹ ố
i câu h i. - Hs t 44 ghi nh ki n th c. ớ ế th ng nh t ấ - Th o lu n nhóm ố ậ ả ý ki n tr l ả ờ ế ỏ ỏ i các câu h i. ẹ iườ Yêu c u: ầ
ẹ ườ ở ộ b i và i và ng kí sinh ườ ơ ể ườ ộ ơ ộ ợ ấ ề
ố ủ ố ườ v sinh ăn u ng cho ng ườ ệ ườ ủ ậ ệ ổ ế ệ ể ữ + Máu, ru t, gan, c . Vì nh ng c quan này nhi u ch t dinh ơ ng. d ưỡ + Gi i ườ ữ ệ và đ ng v t, v sinh môi tr ng. ộ - Đ i di n nhóm trình bày ý ạ ki nế nhóm khác b sung ý ki n.ế ộ I. M t s ộ khác. - Đa s giun d p s ng kí sinh nh :ư + Sán lá máu: Trong máu ng ộ + Sán bã tr u: Trong ru t ầ l n.ợ + Sán dây: Ru t ng c trâu bò, l n .. ơ ở ủ ế - Chúng s ng ch y u ố trong n i quan c a đ ng ộ ộ v t và ng ạ i, gây tác h i ậ cho v t chậ - C n có các bi n pháp ầ v sinh h p lýđ phòng ợ ệ các b nh v giun d p ẹ ề ệ ụ i câu h i: t” cu i bài tr l ế ố ỏ ư ấ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs đ c SGK và quan sát hình 12.1, 12.2, 12.3, ỏ l i câu h i th o lu n nhóm tr ả ờ hoàn thành n i dung b ng- D a ự ộ ả vào b ng tr l ả ờ ả H. K tên m t s giun d p kí ộ ố ể sinh? H. Giun d p th ph n nào trong c th ng ậ đ ng v t? Vì sao? ậ ộ H. Đ đ phòng giun d p kí ẹ ể ề ữ ệ sinh c n ph i ăn u ng gi v ầ ả sinh nh th nào cho ng i và ư ế gia súc? - Gv cho các nhóm phát bi u ýể ki n ch a bài. ữ - Gv cho Hs đ c m c “ Em có ọ bi ả ờ H. Sán kí sinh gây tác h i nhạ th nào? ế ậ ủ ế ẽ ể ề ệ ườ ị ợ ẩ H. Em s làm gì đ giúp m i ọ ng i tránh nhi m giun sán? ễ ậ - Gv cho h c sinh rút ra k t lu n. ế ọ
ậ : .
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
c: - Yêu c u nêu đ ượ ầ + Sán kí sinh l y ch t dinh ấ d ậ ng c a v t ch , làm cho v t ưỡ ủ ch g y y u. ủ ầ + Tuyên truy n v sinh, an toàn th c ph m, không ăn th t l n, bò ự g o.ạ * K t lu n ế M t s kí sinh ộ ố i.ườ - Sán lá máu trong máu ng - Sán bã tr uầ trong ru t l n. ộ ợ
24
i và c ộ ườ ơ - Sán dây trong ru t ng ở ợ . trâu, bò, l n
N i kí sinh Con đ ng xâm ơ Tác h iạ Cách phòngch ngố ườ nh pậ Ru t trâu bò Gây h i cho v t ch Đ ng têu hoá ộ ạ ậ ủ ườ ệ ế ộ
Qua đ ng tiêu hóa ườ ệ Đ iạ di nệ Sán lá gan Sán dây non ơ
ể ộ Sán lá máu Ru t ộ ng i và c ườ b p trâu bò ắ Trong máu ng iườ i b nh xanh xao Làm ng ườ ệ vàng v t. L n và trâu bò b ị ọ ợ b nh g o ạ ệ Gây b nh nguy hi m cho ệ i và đ ng v t ng ậ ộ ườ
Ru t l n ộ ợ ậ Qua da (do trong đ t có phân bón và ấ n i c t ướ ướ Đ ng tiêu hóa ườ ự ứ ố conv t đau m, s c s ng ố y uế th c hi n ch đ 3 ự s chạ ăn s ch, th c hi n v ệ ự ạ sinh an toàn th cự ph mẩ Dùng đ b o h lao ồ ả đ ng . Phun thu c ố ộ b o v th c v t ả ệ ự ậ ẩ V sinh th c ph m ệ cho v t nuôi ậ Sán bã tr uầ HO T Đ NG 2: Đ c đi m chung Ạ Ộ N i dung ạ ộ ủ ộ ủ ứ ậ bài tr ứ ở ả ẻ ẵ ể ặ ạ ộ ọ i ki n th c ế ậ
ề ả ọ ệ ả ổ ạ ả ủ ả ổ Ho t đ ng c a GV - Gv cho Hs nghiên c u SGK, th o ả lu n và hoàn thành b ng 1 ả ữ - Gv k s n b ng đ h c sinh ch a ể ọ bài. - Gv g i Hs ch a bài đi n vào b ng 1 ữ - Gv ghi b sung c a các nhóm. ủ - Gv cho Hs xem b ng 1 chu n ki n ế ẩ th c.ứ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin SGK tr45, ướ c nh l ớ ạ ả th o lu n nhóm hoàn thành b ng ả 1 - Đ i di n nhóm lên b ng ghi k t ế qu c a nhóm - Nhóm khác theo dõi b sung. ữ ế ầ s a ch a n u c n. - Hs t ự ử
M t s đ c đi m c a đ i di n Giun d p ộ ố ặ ể ệ ẹ B NG: ệ Ả ạ Đ i di n Đ c đi m so sánh do) ể ự ố ứ ơ t đ u đuôi l ng b ng ư ơ ả ặ ơ ể ẹ ắ Phân bi ắ
ư ộ ơ Sán dây (kí sinh) + 0 + + + + + + ủ ạ Sán lông (s ng t ố + + + 0 0 + + + ể Ho t đ ng c a HS Phát tri n qua các giai đo n u trùng ủ ủ ộ ể ặ yêu ạ ả ơ ể ẹ ệ ầ ụ c: ơ ể ộ ủ ố ơ ậ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c c các nhóm ầ th oả i b ng 1 xem l ể lu n tìm đ c đi m ặ ậ chung c a ngành giun d p.ẹ ể
ụ ơ rút ra ự ầ Sán lá gan (Kí sinh + 0 + + + + + + N i dung II. Đ c đi m chung c a ngành giun ủ d pẹ : - C th d p có đ i x ng 2 bên. ố ứ t đ u đuôi l ng b ng. - Phân bi ư - Ru t phân nhánh, ch a có h u môn. ộ ư - S l n giun d p kí sinh còn có thêm: ẹ ố ớ Giác bám. - C quan sinh d c phát tri n. - Phát tri n qua các giai đo n u trùng. ể ạ ấ ể - Gv yêu c u Hs t k t lu n. ế ậ T T 1 C th d p và đ i x ng 2 bên 2 M t và lông b i phát tri n ể 3 ụ ệ ầ 4 M t và lông b i tiêu gi m 5 Giác bám phát tri nể 6 Ru t phân nhánh ch a có h u môn ậ 7 C quan sinh d c phát tri n ể ụ 8 ạ ấ ạ ộ ạ ộ - Th o lu n nhóm ậ ả c u nêu đ ượ ầ + Đ c đi m c th . ể ặ + Đ c đi m m t s c ể ặ quan. + C u t o c th liên ơ ạ ấ quan đ n l i s ng. ế ố ố - Đ i di n nhóm trình bày ệ ạ nhóm khác b sung. ổ h c ẫ ự ọ
ầ ớ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
: V nhà h c bài, Chu n b bài m i: IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ - Gv cho h c sinh đ c ph n ghi nh SGK ọ ọ - Gv s d ng câu h i 1 , 2, 3. ử ụ ỏ 2.Bài s p h c ọ ắ ề ẩ ọ ớ ị
25
i câu h i trong SGK. ọ ả ờ ỏ
- H c bài tr l - Tìm hi u thêm v sán kí sinh. - Tìm hi u thêm v giun đũa. ề ề ể ể
Tu nầ : 07 Ti
Ngày so n :29.9.11 Ngày d y :30.10.11
tế : 13
ạ ạ
NGÀNH GIUN TRÒN Bài 13: GIUN ĐŨA
ng, sinh s n c a giun đũa thích nghi
c đ c đi m v c u t o, di chuy n và dinh d
ể
ể
ưỡ
ả ủ
c tác h i c a giun đũa và cách phòng tránh.
ạ ủ
ề ấ ạ ượ
:
ỹ ỹ
ạ ộ
ng, v sinh cá nhân.
ệ
ụ
ườ
Ồ
Ọ
ứ ệ Ạ
ớ
Ọ
ặ
ườ i ?
ư
ể
ặ
ặ
ộ
ớ
ấ ặ
ể
ẹ
ặ
ặ
ấ ạ ủ ổ
ọ
ể
ậ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Hs nêu đ ượ ặ v i đ i s ng kí sinh. Nêu đ ớ ờ ố 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích. - Rèn k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c v sinh môi tr II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh v theo SGK ẽ c bài m i. 2. HS: Đ c tr ọ ướ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ Ạ 1. Ổn đ nh l p ớ . ị - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Giáo viên đ t câu h i ỏ H. Sán dây có đ c đi m c u t o nào đ c tr ng do thích nghi v i kí sinh trong ru t ng H. Nêu đ c đi m chung c a ngành giun d p. T i sao l y đ c đi m “ d p” đ t tên cho ngành? ể ạ ẹ G i Hs khác nh n xét – b sung ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m iớ .
M bài:
ở
ữ
ể
Khác v i ngành giun d p ngành giun tròn có nh ng đ c đi m thích nghi v i đ i ớ ờ ưỡ ng nh ng n i có khoang r ng v y chúng có c u t o nh th nào? Chúng dinh d
ặ ư ế
ấ ạ
ẹ ỗ
ớ ơ
ở ữ
ậ
s ng kí sinh ố và sinh s n ra sao? Hôm nay chúng tìm hi u bài m i: Bài 13
N i dung
ủ
ộ
ủ ọ
ạ ộ ầ
ể Ho t đ ng c a HS ứ
ớ ạ ộ ự
ớ ế
ế ợ ứ
ộ
iườ
i câu
l ả ờ
ả Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u đ c thông tin trong SGK, quan sát hình 13.1 13.2 tr 47. - Th o lu n nhóm tr ậ ả h i:ỏ
c:
ượ
ể
ơ ỏ
ấ ạ ủ
H. Trình bày c u t o c a giun đũa?
ỏ
ơ
ậ
ự
- Cá nhân t nghiên c u các thông tin SGK k t h p quan sát hình, ghi nh ki n th c. - Th o lu n nhóm th ng nh t ấ ả ố ậ câu tr l i. ả ờ Yêu c u nêu đ ầ + Hình d ng.ạ + C u t o: - L p v cuticun. ớ ấ ạ - Thành c th . ơ ể - Khoang c th . ơ ể + Giun cái dài, to đ nhi u ề ẻ tr ng.ứ
ể ể ư
ứ
ẳ
ế
ộ
I. Giun đũa ơ ố : Kí sinh 1. N i s ng trong ru t non c a ủ ng : 2. C u t o ngoài ấ ạ thon dài, c + Hình tr ụ th tròn có l p v ớ cuticun bao b cọ : C u t o trong 3. ạ ấ ớ Thành c th có l p ể bi u bì và c d c phát ơ ọ ể tri n, khoang c th ơ ố ch a chính th c , ng tiêu hoá d ng th ng có ạ h u môn. l ỗ ậ
H. Giun cái dài và m p h n ơ ọ giun đ c có ý nghĩa sinh h c gì? H. N u giun đũa thi u v cuticun thì chúng s nh th
ế ư
ỏ ế
ẽ
+ Vỏ ch ng tác đ ng c a ủ ố d ch tiêu hóa. ị
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
26
ụ
ộ
ở
ộ
+ T c đ tiêu hóa nhanh, xu t ấ hi n h u môn.
ạ
ế
ố ệ ậ
ưỡ
ờ ố
Tuy n sinh d c dài ế cu n khúc - Di chuy n h n ch ể nh l p c d c ờ ớ ơ ọ ng : ăn nhi u - Dinh d ề và nhanh nh ng tiêu hoá phân hoá
ể ể
ố ư ế
ẽ
ệ
ạ
nào? H. Ru t th ng giun đũa liên ẳ ộ i t c đ tiêu hóa? quan gì t ộ ớ ố Khác v i giun d p ể đ c đi m ớ ẹ ở ặ nào? T i sao? ạ ằ H. Giun đũa di chuy n b ng cách nào? Nh đ c đi m nào ờ ặ ậ mà giun đũa chui vào ng m t? Và gây h u qu nh th nào ả ậ i?ườ cho con ng ậ - Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n ế ầ v c u t o, dinh d ng, di ưỡ ạ ề ấ chuy n c a giun đũa. ể ủ - Gv cho Hs nh c l
i k t lu n.
ắ ạ ế
ậ
ậ
N i dung
+ D ch chuy n ít, chui rúc. ị ể Nh đ u giun đũa nh n và ờ ầ ọ nhi u giun con còn có kích ề ỏ chui vào đ y ng ầ ố c nh th ướ i b nh s đau m t. Khi đó ng ườ ệ ậ b ng d d i và r i lo n tiêu ố ữ ộ ạ ụ hóa do ng m t b t c. ậ ị ắ ố - Đ i di n nhóm trình bày đáp án. - Nhóm khác theo dõi, nh n xét và b sung. ổ Ho t đ ng c a HS
ạ ộ
ủ
ủ ọ
ạ ộ ầ
đ c thông tin
ả
ụ
ả ờ
ơ ơ ng dài
ơ
- Cá nhân t ự ọ và tr l i câu h i. ỏ ả ờ - M t vài h c sinh trình ọ ộ bày Hs khác b sung.
ổ
i
ả ờ
ự ố
ẻ
ậ i c a Hs. ả ờ ủ
ế
ậ
ầ
ọ
l ả ờ
ứ ề
ẻ ứ uấ ứ
ộ II. Sinh s n: ả 1. C quan sinh s n: - C quan sinh d c d ng ạ ố + Con cái 2 ng.ố + Con đ c1 ng -Th tinh trong. Đ nhi u ề ụ tr ng.ứ 2. Vòng đ i giun đũa ờ Giun đũa đ tr ng trùng trong tr ng
ờ ủ
ờ
Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u h c sinh đ c ọ m c1 trong SGK. ụ i câu h i: - Tr l ỏ H. Nêu c u t o c quan sinh ấ ạ giun đũa? d c ụ ở - Gv g i 1 ọ 2 Hs tr l - Gv nh n xét đánh giá ph n ầ tr l - Gv cho Hs rút ra k t lu n. - Yêu c u Hs đ c SGK, quan sát hình 13.3, 13.4 tr i câu h iỏ H. Trình bày vòng đ i c a giun đũa b ng s đ . ơ ồ
ằ
ứ ể
Th c ăn s ng
ứ
ố
ử
ứ
ứ
ộ
- Cá nhân đ c thông tin ọ SGK ghi nh ki n th c. ớ ế - Trao đ i nhóm v vòng ổ đ i c a giun đũa. ờ ủ + Vòng đ i: n i tr ng và ơ u trùng phát tri n, con ấ đ ậ ng xâm nh p vào v t ậ ườ ch là n i kí sinh. ơ ủ + Tr ng giun trong th c ăn s ng hay bám vào tay. ố
ộ ệ
ấ
ẩ
ữ ệ
ỏ
ấ
ng, v ườ ố
kì.
Ru t non( u trùng) ấ Máu, gan, tim, ph i ổ 3. Phòng ch ngố : ệ v sinh môi tr gi sinh cá nhân khi ăn u ng và t y giun đ nh ẩ
ị
ng nên: D lây nhi m, d
ễ
ễ
ệ ế ơ ồ
tệ
ạ
ố
ạ t s đ vòng đ i ờ ậ
ổ
+ Do trình đ v sinh xã h i n c ta còn th p, nên ộ ướ dù phòng tránh tích c cự cũng không tránh kh i m c ắ b nh giun đũa. ệ - Đ i di n nhóm lên b ng ả vi nhóm khác nh n xét b sung.
ắ ố
H. R a tay tr c khi ăn và ướ không ăn rau s ng liên quan gì ố đ n b nh giun đũa? ế ệ H. T i sao y h c khuyên m i ỗ ạ ọ 2 l nầ ng i nên t y giun 1 ườ trong m t năm? ộ * Gv l u ýư : Tr ng và u trùng ứ ngoài môi giun đũa phát tri n ể ở ễ tr ườ tiêu di ắ - Gv nêu 1 s tác h i: Gây t c ru t, t c ng m t, suy dinh ộ d ưỡ
ậ ng cho v t ch . ủ ậ IV. H ng d n t h c ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c: Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài
ừ ọ ọ
ọ ế
ậ
ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
27
V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ớ
ị
Hs tr l ả ờ V. D N DÒ: Ặ - H c bài tr l
i câu h i ỏ theo dàn ý ề ẩ i câu h i trong SGK
ọ ỏ
ả ờ
ọ
Tu nầ : 07 Ti : 14 Ngày so n :30/09/2010 Ngày d y :01/10/2010 tế ạ ạ Ộ Ố Bài 14: M T S GIUN TRÒN KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN TRÒN Ủ Ặ Ể
c m t s giun tròn đ c bi đó có bi n pháp ệ ặ ệ ừ ể ộ ố ượ ặ t là nhóm giun tròn kí sinh gây b nh, t ệ c đ c đi m chung c a ngành giun tròn ủ : ạ ộ
ng, cá nhân và v sinh ăn u ng. ố ệ ụ ườ Ọ Ồ
ứ ệ Ạ ộ ố ặ ở ọ ể Ọ Ạ
ặ ấ ạ ủ ờ ố ả ẩ ố ị ờ ủ ổ ọ ể ậ
M bài: ng loài l n nh t (3 ngàn loài) trong s 5 ngàn ấ ớ ố loài c a c ngành giun tròn. H u h t chúng kí sinh I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Hs nêu rõ đ ượ phòng tránh. Nêu đ 2. K năng ỹ - Rèn kĩ năng quan sát, phân tích. Kĩ năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c v sinh môi tr II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh m t s giun tròn 2. HS: K b ng “ đ c đi m c a ngành giun tròn” vào v h c bài ẻ ả ủ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Giáo viên đ t câu h i ỏ H. Nêu đ i s ng và c u t o c a giun đũa? H. V s đ vòng đ i c a giun đũa? Vì sao ph i ăn chín u ng sôi, t y giun đ nh kì? ẽ ơ ồ G i Hs khác nh n xét – b sung ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ ở ủ ả Giun đũa thu c v nhóm giun có s l ề ế ự ậ ộ ầ ộ ậ ố ượ ng ở ườ Ho t đ ng c a HS ạ ộ i, đ ng v t và th c v t. ủ ủ ộ ạ ộ ầ ố ự ọ các hình v đ c thông tin và ẽ ghi nhớ ộ ố ố ư l ả ờ ả ế Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs nghiên c u ứ SGK, quan sát hình 14.1 14.4 - Th o lu n nhóm tr i câu ậ h i:ỏ ố N i dung I. M t s giun trò khác. - Đa s giun tròn s ng kí sinh nh : Giun kim, giun ch giun tóc, giun móc ỉ câu...
ạ ể ng ở ườ ỉ ủ ườ ng kí ạ đâu và gây ra các tác h i ở ủ ế - Chúng s ng ch y u ố trong n i quan c a đ ng ộ ộ v t và ng ạ i, gây tác h i ậ cho v t chậ ườ ủ H. K tên các lo i giun tròn kí i? sinh H. Các loài giun tròn th sinh gì cho v t ch ? ậ ủ ấ ườ ể
ầ ệ ể ấ - C n có các bi n pháp v sinh h p lýđ phòng ợ ệ các b nh v giun tròn. ề ệ ễ ế ơ ể ậ - Cá nhân t thông tin ở ki n th c. ứ - Trao đ i trong nhóm th ng nh t ấ ổ i. câu tr l ả ờ Nêu đ c:ượ + Giun ch , giun tóc, giun móc câu, giun kim… n i giàu ch t dinh + Kí sinh ở ơ i, Đv, ng trong c th ng d ơ ưỡ Tv nh : ru t non, tá tràng, ộ ư ở m ch b ch huy t, r lúa. Gây tác ế ễ ạ ạ h i: L y tranh th c ăn, gây viêm ứ ạ ấ t ra các ch t nhi m n i kí sinh, ti ơ đ c có h i cho c th v t ch . ạ ủ ộ + Phát tri n tr c ti p. ể ự ế
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
emẻ + Ng a h u môn ứ ậ ữ ứ + Mút tay ở ẻ H. Hãy trình bày vòng đ i c a ờ ủ giun kim? H. Giun kim gây cho tr nh ng phi n ph c gì? ề H. Do thói quen nào giun kim khép kín đ tr em mà ờ c vòng đ i ượ
28
ạ ệ ch a bài ự ữ ậ
s a n u c n. ầ ệ em. Di ệ ệ
ự - Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác nh n xét và b ổ sung. v sinh, đ c ặ + Bi n pháp: Gi ữ ệ ệ ẩ t mu i , t y t là tr bi ỗ ệ ẻ giun đ nh kì. Không t ằ i rau b ng ị ướ i…ươ phân t - 1 2 h c sinh rút ra k t lu n. ọ ế ậ rút ra k t lu n. ế ậ ắ ạ ế i k t nhanh nh t? ấ Gv chỉ - Gv đ Hs t ể thông báo đúng sai các nhóm t ự ử ế ầ H. Chúng ta c n có bi n pháp gì đ phòng tránh b nh giun kí ể sinh? Gv cho Hs t - Gv cho 1 2 Hs nh c l lu n.ậ
Con đ ng xâm Đ i di n N i kí sinh ệ ạ ơ Tác h iạ Cách phòngch ngố ườ nh pậ ở Ru t già ng Giun kim Đ ng tiêu hoá ộ iườ ườ Gây ng a ngáy khó h u môn ch u ứ ị ở ậ
i b nh xanh ườ ệ ộ Qua da t c hi n ệ ự ch đ 3 ế ộ s chạ ộ Dùng đ b o h lao đ ng khi ra v Làm ng xao vàng v tọ ồ ả nườ iườ r lúa Tá tràng c aủ ng ở ễ Gây b nh vàng l ệ i ụ ệ ự ậ Phun thu c b o v th c v t ố ả Giun móc câu Giun rễ lúa Qua phân bón và c t i n ướ ướ ủ ạ ộ ộ ặ ạ ộ ầ th ế ứ ơ ườ ng ả ủ ủ ổ ể ố i ki n th c. ổ ộ ớ ườ ng ể ữ ế ả ệ ệ ế ể ơ ế ả ả mi ng, k t thúc ạ ế Ho t đ ng c a HS - Trong nhóm: Cá nhân nhớ l ạ ấ - Trao đ i nhóm th ng nh t ý ki n hoàn thành các n i dung ế b ng. ở ả - Đ i di n nhóm ghi k t qu ả ạ c a nhóm vào b ng 1 ủ nhóm khác nhân xét bổ sung ý ki n. ế N i dung II. Đ c đi m chung ể C th có hình tr ụ ể thuôn 2 đ u.ầ - Có l p v cuticun th ỏ trong su t.ố - Có khoang c th ch a ư chính th cứ - C quan tiêu hóa d ng ng ố ơ b t đ u t ở ệ ắ ầ ừ . h u môn ậ ế ọ ụ ặ ể ậ
th ng nh t ấ ố ự ầ ể ủ l ả ờ i Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u trao đ i nhóm, hoàn thành b ng 1 “Đ c đi m c a ngành ặ giun tròn” - Gv k s n b ng 1 đ Hs ch a bài. ẻ ẵ - Gv g i đ i di n nhóm ghi k t qu ả ọ ạ c a nhóm. ủ - Gv thông báo ki n th c đúng ứ trong b ng đ các nhóm t ự ử s a ể ch a.ữ ả - Gv ti p t c cho h c sinh th o lu n tìm đ c đi m chung c a ủ ngành giun tròn. ậ - Gv yêu c u Hs t rút ra k t lu n ế v đ c đi m chung c a ngành giun ề ặ tròn. ổ
Trao đ i nhóm ổ câu tr l i. ả ờ - Đ i di n nhóm tr ệ ạ nhóm khác b sung. rút ra k t lu n ậ ế B ng: Đ c đi m c a ngành giun tròn ủ ể ặ ả TT ạ ệ Giun đũa Giun kim Giun móc câu Giun rễ lúa R lúaễ 1 2 Ru t non ộ v v Ru t già ộ v v v Tá tràng v v ầ ng trong ườ 3
v v v ộ ỉ ở ộ ậ ủ v v Đ i di n Đ c đi m ể ặ N i s ng ơ ố C th hình tr thuôn 2 đ u ụ ơ ể L p v cuticun th ớ ỏ su t ( nhìn rõ n i quan ) ố m t v t ch Kí sinh ch Đ u nh n, đuôi tù ọ h c ẫ ự ọ ướ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ề ọ ớ 4 5 ầ V.H ng d n t ừ ọ 1.Bài v a h c: - V nhà h c bài, ọ 2.Bài s p h c: ắ - Chu n b bài m i ị ẩ -H c bài tr l i câu theo dàn ý ả ờ ọ
29
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
- Đ c m c ‘ em có bi t’ ụ ọ ế
30
Tu nầ : 08 Ti : 15 Ngày so n :04/10/2010 Ngày d y :05/10/2010 tế ạ ạ
NGÀNH GIUN Đ TỐ Bài 15: GIUN Đ TẤ
c đ c đi m c u t o, di chuy n, dinh d ể ể ưỡ ấ ng, sinh s n c a giun đ t ả ủ ệ ấ ạ ấ ớ ấ ế : ỹ ỹ ạ ộ
ụ ậ Ồ ứ ả Ạ
Ọ Ạ
ặ ứ ể ơ ơ ơ ố I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Hs nêu đ ượ ặ đ i di n cho ngành giun đ t. ạ - Ch rõ đ c đi m ti n hóa h n c a giun đ t so v i giun tròn. ơ ủ ể ặ ỉ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích.K năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái đ ;ộ - Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích ệ ộ II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: Tranh hình SGK c bài m i 2. HS: Đ c tr ớ ướ ọ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. - Giáo viên đ t câu h i ỏ H. Căn c vào n i ký sinh hãy so sánh giun kim và giun móc câu, loài giun nào nguy hi m h n? Loài giun nào d phòng ch ng h n? ễ 3. Bài m i.ớ ủ ủ ạ ộ ọ ọ ạ ộ ầ ẽ ứ ơ ầ ụ ơ ể ơ ở Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin và quan sát hình v SGK tranh, hình, ghi nh ki n th c. ớ ế - Th o lu n nhóm, th ng nh t ý ấ ố ậ ả ki n tr l ầ i các câu h i. Yêu c u ỏ ả ờ ế c:ượ nêu đ + Hình d ng c th , vòng t ạ m i đ t. ỗ ố ớ thơ ể ớ ấ ớ ệ ở ệ ơ ầ ệ ạ ả ệ ơ ả ớ ở ư ế ệ ậ
ổ ậ ế ỗ ạ ậ ạ ầ ệ ạ i thêm :
+ H c quan m i xu t hi n: ệ ư H tu n hoàn (có m ch l ng, ệ m ch b ng, mao qu n da, tim ụ ạ đ n gi n) ơ + H tiêu hóa: Phân hóa rõ có ệ Enzim tiêu hóa + H th n kinh: Ti n hóa h n: ơ ệ ầ T p trung thành chu i , có h ch. - Đ i di n nhóm trình bày đáp án Nhóm khác theo dõi nh nậ xét và b sung. ổ N i dung ộ 1. C u t o ngoài : ấ ạ + C th dài, thuôn 2 ể ơ ố đ u. Phân nhi u đ t, ầ ề m i đ t có vòng t (chi ỗ ố bên). Ch t nh y làm da ấ tr n. Có dai sinh d c và ơ sinh d c. l ụ ỗ 2. C u t o trong . ấ ạ + Có khoang c chính th c, ch a d ch. ứ ị ứ + H tiêu hóa: Phân hóa ệ h uầ rõ: L mi ng ỗ th c qự di u, d dày ạ ề cơ ru t t t ộ ị h u môn . ư + HTH: M ch l ng, b ng, vòng h u, T.hoàn ụ kín. + HTK: Chu i h ch th n ầ ỗ ạ kinh, dây th n kinh. ầ ơ ể ớ ơ ể ầ da tr n.ơ ế ấ t ch t nh y ạ ơ ề
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ệ ầ ậ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs đ c SGK, quan sát hình 15.1 15.4 ở i câu h i: SGK và tr l ỏ ả ờ Giun đ t có c u t o ạ H. ấ ấ i s ng ớ ố ố ngoài phù h p v i l ợ ư ế chui rúc trong đ t nh th ấ nào? H. So sánh v i giun tròn, ệ ơ tìm ra c quan và h c ơ quan m i xu t hi n giun ấ đ t?ấ H. H c quan m i giun đ t có c u t o nh th nào? ấ ạ ấ - Gv g i đ i di n nhóm tr ả ọ ạ l i.ờ - Gv nh n xét đánh giá và b sung. - Gv gi ng gi ả ả + Khoang c th chính th c ứ ơ ể ứ ị c th căng. có ch a d ch + Thành c th có l p mô bì ti + D dày có thành c dày có ứ kh năng co bóp nghi n th c ả ăn. + H th n kinh: T p trung, chu i h ch. ỗ ạ
31
ầ ả ể ủ ọ ầ + H tu n hoàn: Gv gi ng ả ệ gi i: Di chuy n c a máu. - Gv yêu c u h c sinh rút ra k t lu n. ế ậ N i dung ủ ạ ộ ộ ủ ạ ộ ọ ể ế ẽ hoàn làm ch d a ỗ ỗ ự i c a các 3. Di chuy n:ể Giun đ t di chuy n b ng ằ ấ cách: - C th phình du i xen k ơ ể - Vòng t ơ - Kéo c th v m t phía. ơ ể ề ộ ượ c ị ể ế
ồ trái qua ph i. ả ấ ệ ạ ổ ứ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c các thông tin , quan sát hình ghi nh n ki n th c. ứ ậ - Trao đ i nhóm ổ thành bài t p.ậ Yêu c u: - Xác đ nh đ ầ ng di chuy n. h ướ t 2 l n thu mình - Phân bi ầ ệ ạ ph ng đo n đ u thu đo n ầ ạ thu đo n đuôi. ạ - Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung. ị ầ N i dung ủ ộ ng: ạ ộ ọ 3. Dinh d ưỡ - Hô h p quan ấ ổ ả ờ ự da. ứ ệ ư ấ Ho t đ ng c a HS - Cá nhân đ c thông tin ghi nh ki n ớ ế th c.ứ i. - Trao đ i nhóm hoàn thành câu tr l Yêu c u :+ Quá trình tiêu hóa s ho t ạ đ ng c a d dày và vai trò c a Enzim ộ ầ ủ ạ ủ
ư ướ ậ ấ ấ + N c ng p, giun đ t không hô h p c.ượ đ
ậ ặ ấ ả ố ố ấ ỏ ấ ỏ ắ - Th c ăn mi ng - ạ h u - di u - d ề ầ dày (nghi n nh ) ỏ ề ổ - Enzin bi n đ i - ế ru t t t - bã th i ra ả ộ ị ngoài. + Dinh d ngưỡ qua thành ru tộ vào máu. ấ ệ ứ ắ + Cu c ph i giun th y máu đ ch y ra ấ ả ỏ ả vì giun đ t b t đ u có h tu n hoàn ầ ầ ấ kín, máu mang s c t ch a s t nên có ắ ố màu đ .ỏ ầ Ho t đ ng c a GV - Gv cho Hs quan sát hình 15.3 SGK hoàn thành bài t p.ậ vào ô tr ng cho Đánh s ố ố đúng th t các đ ng tác di ộ ứ ự chuy n c a giun đ t. ấ ể ủ - Gv ghi ph n tr l ả ờ ủ ầ nhóm lên b ng.ả ả - Gv thông báo k t qu đúng:2, 1, 4, 3 giun đ t diấ chuy n t ể ừ H. T i sao giun đ t chun ạ ượ ơ ể c c th ? giãn đ - Do s đi u ch nh s c ép ỉ ự ề c a d ch khoang trong các ủ ph n khác nhau c a c th . ủ ơ ể Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ - Gv yêu c u Hs nghiên c u ứ ầ SGK trao đ i nhóm tr ả ờ i l ổ câu h i:ỏ H. Quá trình tiêu hóa c aủ giun đ t di n ra nh th ế ễ nào? ề H. Vì sao khi m a nhi u, n ấ c ng p úng, giun đ t ướ chui lên m t đ t? H. Cu c ph i giun đ t, th y ấ ả có ch t l ng màu đ ch y ra, đó là ch t gì? Tai sao có màu đ ?ỏ ế - Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n. ậ Ho t đ ng c a HS N i dung ủ ủ thu nh n thông tin qua nghiên ạ ộ ậ ự ạ ộ ầ
ng ghép đôi. hi n t ả ệ ượ ả ấ ư ế i. ệ 3 em trình bày đáp án. ả ờ - Hs t c u SGK. ứ Yêu c u: ầ + Miêu t + T o kén. ạ - Đ i di n 1 ạ
ơ
ộ 4. Sinh s n.ả + Giun đ t lấ ư ngỡ tính. + Ghép đôi trao ạ i đ i tinh d ch t ị ổ đai sinh d c.ụ + Đai sinh d cụ ể tu t kh i c th ỏ ộ ứ t o kén ch a ạ tr ngứ - HS tr l i, Hs khác nh n xét, b sung. ậ ổ ả ờ ấ ưỡ ng i ghép ả
h c: ẫ ự ọ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
H ng d n t ừ ọ ọ ậ ố i câu h i: Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u: nghiên c u ứ ả ờ i l SGK , quan sát hình, tr câu h i: ỏ H. Giun đ t sinh s n nh th nào? - Gv g i 1 ọ 3 em tr l - Gv yêu c u Hs rút ra k t ế ầ lu n.ậ - Gv h i thêm: ỏ H. T i sao giun đ t l ạ tính, khi sinh s n l ạ đôi? IV. ướ 1.Bài v a h c: Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. ọ ế - Gv cho h c sinh đ c thông tin cu i bài. Tr l ọ ả ờ ọ ố ỏ
32
i s ng chui rúc trong đ t? ợ ớ ố ố c? ấ ể ấ ạ ấ ớ ộ ế ị ề ớ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ọ ọ ụ H. Trình bày c u t o giun đ t phù h p v i l ấ H. C th giun đ t có đ c đi m nào ti n hoaso v i ngành đ ng v t tr ơ ể ậ ướ ắ ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: 2.bài s p h c: ẩ H c bài tr l ỏ ả ờ Đ c m c “ Em có bi ế - Chu n b m i nhóm m t con giun đ t to, kính lúp c m tay. ặ ọ i câu h i theo dàn ý. t?” ộ ị ỗ ấ ẩ ầ
33
Tu nầ : 08 Ti
Ngày so n :11.10.11 Ngày d y :12.10.11
tế : 16
ạ ạ
Bài 16: TH C HÀNH Ự M VÀ QUAN SÁT GIUN Đ T
Ổ
Ấ
c loài giun khoang, ch rõ đ
c c u t o ngoài (đ t, vòng t
, đai sinh
ượ ấ ạ
ố
ơ
ỉ
ọ
t đ ế ượ
ộ ố ộ
ậ ấ ạ
ươ
ng s ng. ố
giác, kiên trì và tinh th n h p tác trong gi
ờ ọ
h c th c hành. ự
ầ
ợ
Ồ
Ọ
ị 2 con giun đ t ấ ấ
Ạ
Chúng ta tìm hi u c u t o giun đ t đ c ng c kh c sâu lí thuy t v giun đ t.
I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - H c sinh nh n bi d c) và c u t o trong (m t s n i quan). ụ 2. Kĩ năng - T p thao tác m đ ng v t không x ậ ổ ộ ậ - S d ng các d ng c m , dùng kính lúp quan sát. ụ ổ ụ ử ụ 3. Thái độ - Giáo d c ý th c t ứ ự ụ II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: - B đ m . ộ ồ ổ - Tranh câm hình 16.1 16.3 SGK 2. HS: - Chu n b 1 ẩ - H c k bài giun đ t. ọ ỹ III. HO T Đ NG D Y H C Ọ Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ M bài:
ế ề
ấ
ắ
ố
ể ấ ạ
ấ ể ủ
ở
HO T Đ NG 1:
Ạ Ộ
Cách x lí m u ử
Ho t đ ng c a GV
ủ
ạ ộ
ẫ Ho t đ ng c a HS ớ ế đ c thông tin và ghi nh ki n ự ọ
ủ ứ
ở ụ m c
ạ ộ - GV yêu c u HS nghiên c u SGK ầ trang 56 và thao tác luôn.
i ti n hành (l u ý
ư
ườ ế ả
ơ ệ
ử
ẫ
ạ
ử
ẫ
- Cá nhân t th c.ứ - Trong nhóm c 1 ng ử dùng h i ete hay c n v a ph i). ồ ừ - Đ i di n nhóm trình bày cách x lí m u. - Thao tác th t nhanh.
ậ
ầ ể
ế
ẫ c, GV h
- Yêu c u HS trình bày cách x lí m u? - GV ki m tra m u th c hành, n u nhóm nào ự ch a làm đ ướ
ượ
ư
Quan sát c u t o ngoài
ng d n thêm. ẫ HO T Đ NG 2: Ạ Ộ
ấ ạ
Ho t đ ng c a GV
ạ ộ
ủ
ủ
ạ ộ ặ
ố
ấ
ặ ụ
ị
ầ ủ
- GV yêu c u các nhóm: ầ + Quan sát các đ t, vòng to. ố + Xác đ nh m t l ng và m t b ng. ặ ư + Tìm đai sinh d c.ụ H. Làm th nào đ quan sát đ ể ế
ượ
c vòng t ? ơ
ấ ạ
ể
ị
ể
ể
ự
ự ặ ụ
ủ
ấ
ướ c
ầ
ặ sinh d c d a vào đ c
ụ ỗ
ụ ự
ố
ể
ạ ơ ớ
ơ ự
ấ
ố
ữ
ệ
H. D a vào đ c đi m nào đ xác đ nh m t ặ ặ l ng, m t b ng? ặ ụ ư H. Tìm đai sinh d c, l đi m nào? - GV cho HS làm bài t p: chú thích vào hình ậ 16.1 (ghi vào v ).ở - GV g i đ i di n nhóm lên chú thích vào ọ
ệ
ạ
Ho t đ ng c a HS - Trong nhóm đ t giun lên gi y quan sát ấ b ng kính lúp, th ng nh t đáp án, hoàn ằ thành yêu c u c a GV. - Trao đ i ti p câu h i: ỏ ổ ế ơ kéo giun th y l o x o. + Quan sát vòng t ạ ặ ư + D a vào màu s c đ xác đ nh m t l ng ị ắ và m t b ng c a giun đ t. + Tìm đai sinh d c: phía đ u, kích th ụ i màu nh t h n. b ng 3 đ t, h i th t l ắ ạ ằ - Các nhóm d a vào đ c đi m m i quan ể ặ sát, th ng nh t đáp án. - Đ i di n các nhóm ch a bài, nhóm khác ạ b sung. ổ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
34
- Các nhóm theo dõi, t
i n u c n.
s a l
ự ử ỗ ế ầ
ệ
ỗ
ỗ ậ ỗ
quanh đ t.
tranh. - GV thông báo đáp án đúng: 16.1 A 1- L mi ng; 2- Đai sinh d c; 3- L h u môn; ụ Hình 16.1B : 4- Đai sinh d c; 3- L cái; 5- L ỗ ụ đ c. Hình 16.1C: 2- Vòng t ơ ự
ố
: Cách m giun đ t đ quan sát c u t o trong
c m t s h c quan nh : tiêu hoá, th n kinh.
M c tiêu ụ
ấ
ổ ượ
ấ ể ộ ố ệ ơ
ầ
HO T Đ NG 3 Ạ Ộ ổ ạ ộ
: HS m phanh giun đ t, tìm đ Ho t đ ng c a GV ủ
ủ ọ
ướ
ế c ti n
ấ ạ ư Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Cá nhân quan sát hình, đ c kĩ các b hành m .ổ
ọ
, lau
ổ
ự
ử
ệ
ữ
ả
ủ
ấ ẩ
- C 1 đ i di n m , thành viên khác gi ạ ổ d ch cho s ch m u. ạ ị
ẫ
ổ ẹ
- Đ i di n nhóm lên trình bày k t qu . ả
ế
ệ
ạ
ổ ư
ổ ư
ổ ư - Nhóm khác theo dõi, góp ý cho nhóm m ch a đúng.
ươ ng
ả
ậ
ổ ặ ư
ườ
t ừ ừ
giun đ t có th xoang ch a d ch liên
ắ ng kéo ng n, c. ướ ứ ị
Ở
- GV yêu c u:ầ + HS các nhóm quan sát hình 16.2 đ c các thông tin trong SGK trang 57. + Th c hành m giun đ t. - GV ki m tra s n ph m c a các nhóm ể b ng cách: ằ + G i 1 nhóm m đ p đúng trình bày thao ọ tác m .ổ + 1 nhóm m ch a đúng trình bày thao tác m .ổ ộ H. Vì sao m ch a đúng hay nát các n i quan? - GV gi ng: m đ ng v t không x ổ ộ s ng chú ý: ố + M m t l ng, nh tay đ ẹ , ngâm vào n lách n i quan t ộ + ể quan đ n vi c di chuy n c a giun đ t.
ể ủ
ấ ệ
ế
ấ
Quan sát c u t o trong
ấ ạ
Ho t đ ng c a GV
Ho t đ ng c a HS
ạ ộ
ủ
ạ ộ
ủ
ướ
ộ
ộ
ậ
ế
ẹ ộ ậ
ủ t các b ph n c a
ể
- Trong nhóm: + M t HS thao tác g n i quan. ỡ ộ + HS khác đ i chi u v i SGK đ xác ớ ế đ nh các h c quan. ị
ố ệ ơ
ậ
ộ
ạ ố
ể
ở ụ
- Ghi chú thích vào hình v .ẽ
hình 16B và 16C SGK.
ọ ạ
ể
ệ
ằ
ạ
ữ
- Đ i di n các nhóm lên ch a bài, nhóm khác nh n xét, b sung.
ệ ậ
ổ
h c:
ẫ ự ọ
ng d n: - GV h ẫ + Dùng kéo nh n tách nh n i quan. ọ + D a vào hình 16.3A nh n bi ự h tiêu hoá. ệ + D a vào hình 16.3B SGK, quan sát b ph n sinh ự d c.ụ + G t ng tiêu hoá sang bên đ quan sát h th n ệ ầ b ng. kinh màu tr ng ắ + Hoàn thành chú thích ở - GV ki m tra b ng cách g i đ i di n nhóm lên b ng chú thích vào tranh câm. ả IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c:
ấ ạ
ấ
ủ ấ ạ
ủ
ấ
ổ
và v sinh. ệ
ờ
ẩ
ọ
ớ
ị
ừ ọ + Trình bày cách quan sát c u t o ngoài c a giun đ t. + Trình bày thao tác m và cách quan sát c u t o trong c a giun đ t. + Nh n xét gi ậ 2.Bài s p h c: ắ ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ề t thu ho ch theo nhóm. - Vi ặ ế K b ng 1,2 tr 60 SGK vào v bài t p ở ẻ ả
ậ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
35
Tu nầ : 09 Ti : 17 Ngày so n :11/10/2010 Ngày d y :12/10/2010 tế ạ ạ Ộ Ố Ố Bài 17: M T S GIUN Đ T KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN Đ T Ủ Ố Ặ Ể
ứ : i s ng. ố ợ ệ ể ộ ố ặ ớ ố ố ố ủ ố ể ủ ủ c m t s đ c đi m c a các đ i di n giun đ t phù h p v i l ượ ạ c đ c đi m chung c a ngành giun đ t và vai trò c a giun đ t. ượ ặ : ổ ợ ế ứ
ụ ệ ộ ậ Ồ Ọ
Giun đ t có kho ng 9 nghìn loài s ng ố n ở ướ c m n, n ặ ướ ấ c ng t, trong bùn, trong đ t. ọ ả c n và kí sinh ộ ố Ho t đ ng c a HS I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế - Ch ra đ ỉ - Hs nêu đ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát, so sánh, t ng h p ki n th c. ỹ 3. Thái độ: - Giáo d c ý th c b o v đ ng v t ứ ả II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh hình 17.1 17.3 SGK 2. HS: K b ng 1 và 2 vào v bài t p ở ẻ ả ậ III. HO T Đ NG D Y H C Ọ Ạ Ộ Ạ 1. n đ nh l p. ớ -Ki m tra sĩ s ố ể Ổ ị 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ M bài: ở M t s giun s ng ố ạ ộ ố ở ạ ủ ủ ộ
i. quan sát tranh hình, Ghi ỏ ỉ ầ ự ớ ố ố ư ổ ổ ả ố ộ ư ỉ ể ả ữ m i môi tr Ở ỗ ườ ề t ng ND. ố ậ ạ ủ ế ổ ạ ộ - Cá nhân t ự đ c các thông tin SGK ọ nh ki n th c. ứ ớ ế - Trao đ i nhóm th ng nh t ý ấ ki nế Hoàn thành n i dung b ng ả 1. - Đ i di n các nhóm lên ghi k t ế ạ ệ qu ả ở ừ - Nhóm khác theo dõi nh n xét và b sung. ổ
ố ự ử ế s a ch a (n u ữ N i dung I. M t s giun đ t khác ộ ố ố - Đa s giun đ t thích ố ố do i s ng t nghi v i l nh giun đ t, giun đ , ỏ ấ ử bông thùa ho c s ng n a ặ ố ký sinh ngoài nh đ a, v t.ắ - ố ng s ng khác nhau giun đ t có ể c u t o khác nhau đ ấ thích nghi v i môi tru ng ờ ớ ủ i s ng c a s ng và l ố ố chúng. ả - Hs theo dõi và t c n)ầ Ho t đ ng c a GV - Gv cho Hs quan sát hình vẽ Giun đ , đ a, r ươ - Yêu c u đ c thông tin trong ọ SGK tr 59 Trao đ i nhóm hoàn thành b ng 1. - Gv k b ng 1 lên b ng đ Hs ẻ ả ch a bài. - Gv g i nhi u nhóm lên ch a ữ ọ bài. - Gv ghi ý ki n b sung c a các nhóm. - Gv thông báo n i dung đúng và ộ cho Hs theo dõi b ng 1 chu n ẩ ki n th c. ứ ế B ng 1 : Đa d ng c a ngành giun đ t ố ủ ạ ả
Môi tr TT ườ ng s ng ố L i s ng ố ố ệ
ọ ặ
ố ư
Đ t mấ ẩ N c ng t, M n, L . ợ ướ N c l ướ ợ N c ng t (C ng, rãnh) ướ ọ Đ t, lá cây. ấ N c m n ướ Chui rúc Kí sinh ngoài T doự Đ nh c ị T doự T doự Ho t đ ng c a HS ạ ộ ủ i tranh hình ạ ặ ạ ộ ự ặ ộ ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ơ ể ố ố ả ữ ả thu nh n thông - Cá nhân t ậ hình v và thông tin tin t ẽ ừ trong SGK tr 60. - Trao đ i nhóm th ng nh t ấ câu tr l ế - Đ i di n nhóm lên ghi k t ạ ổ i ả ờ ệ N i dung II. Giun đ t có đ c đi m ể chung: ể - C th dài phân đ t. Có th xoang. Hô h p qua da hay ấ mang. H tu n hoàn kín, máu ệ ầ màu đ . H tiêu hóa phân ệ ỏ Đa d ng ạ Đ i di n ạ 1 Giun đ tấ Đ aỉ 2 3 R iươ 4 Giun đỏ 5 V t ắ Róm bi nể 6 Ho t đ ng c a GV ủ - Gv cho Hs quan sát l đ i di n c a ngành. ệ ủ ạ - Nghiên c u SGK tr 60. ứ - Trao đ i nhóm hoàn thành b ng 2 Hs ch a bài. - Gv k s n b ng 2 - Gv ch a nhanh b ng 2 ả ổ ẻ ẵ ữ
36
ậ ế ổ ể ệ ỗ ạ ế s a ch a (n u ữ ự ử ắ ạ ế i k t qu ả nhóm khác b sung - Các nhóm t c n)ầ - Gv cho Hs rút ra k t lu n v đ c ề ặ đi m chung. - Gv yêu c u h c sinh nh c l ọ ầ lu n.ậ ạ hóa. H th n kinh d ng ầ chu i h ch và giác quan phát tri n. Di chuy n nh chi bên, ể t ơ ờ ể ho c thành c th . ơ ể ặ B ng 2: Đ c đi m chung c a ngành giun đ t ố ủ ặ ể ạ ệ TT Giun đ tấ Giun đỏ đ aỉ R iươ ặ v v v v
ứ v v ng đo. ơ ể ơ ể ể ệ ầ ơ ể ườ ệ ầ v v v v v v v v v v v v v ể ặ ơ ế
v v v v ả Đ i di n Đ c đi m ể C th phân đ t ố C th không phân đ t ố Có th xoang ( Khoang c th chính th c ) Có h tu n hoàn, máu th H th n kinh và giác quan phát tri n ể ho c thành c th . Di chuy n nh chi bên, t ơ ể Ố Ố Hô h p qua da hay b ng mang. ờ ng tiêu hóa thi u h u môn ậ ng tiêu hóa phân hóa ằ v ộ ủ ạ ộ ủ ậ ạ ộ ầ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ấ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs hoàn thành bài t p ậ trong sgk. v v Ho t đ ng c a HS hoàn thành bài t p. ự ố ọ
i… ấ ỏ
c ng t, sa sùng, ọ ứ ườ ỉ ườ Hs khác i… ạ ọ 3 Hs trình bày. - Cá nhân t Yêu c u ch n đúng loài giun đ t. ầ + R i, sa sùng, bông thùa… ươ + Giun đ t, giun đ , giun ít t … ơ + Các lòai giun đ t…ấ + Các loài giun đ t …ấ n + R i, giun ít t ơ ướ ươ r m…ọ + Các loài đ a, v t… ắ - Đ i di n m t s Hs trình bày ộ ố ệ ạ b sung. ổ N i dung III. Vai trò c aủ giun đ t.ố : Làm - L i ích ợ th c ăn cho ứ i và Đv, ng ườ ấ ơ làm cho đ t t i x p, thoáng khí, ố màu m .ỡ - Tác h iạ : Hút máu ng i và Đv gây b nhệ . ế h c:
ố ọ ế ặ ủ ể ố
ề ẩ ớ ị + Làm th c ăn cho ng ườ ứ + Làm th c ăn cho Đv… ứ +Làm cho đ t tr ng x p, thoáng… ố ấ ồ + Làm màu m đ t tr ng… ỡ ấ ồ + Làm th c ăn cho cá… + Có h i cho Đv và ng - Gv g i 11 - Gv cho Hs rút ra k t lu n. ậ IV: H ng d n t ướ ẫ ự ọ 1.Bài v a h c ừ ọ - Gv cho Hs đ c k t lu n cu i bài trong SGK. ậ H. Trình bày đ c đi m chung c a giun đ t? H. Vai trò c a giun đ t? ủ ố 2.Bài s p h c ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ắ - H c bài tr l ả ờ ọ ỏ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ọ i câu h i trong SGK - Làm bài t p 4 tr 61. ậ - Chu n b theo nhóm, con trai sông. ẩ ị
37
: 09 : 18
Ngày so n :13.10.11 Ngày d y : 14.10.11
Tu nầ tế Ti
ạ ạ
KI M TRA M T TI T
Ộ
Ế
Ể
:
ượ
c m c đ ti p thu ki n th c c a h c sinh t ế
ứ ủ ọ
ứ ộ ế
ừ
ề đó có bi n pháp đi u
ệ
ả ạ
ỉ
ợ - Rèn luy n cho h c sinh kĩ năng phân bi
t các d ng ki n th c v 3 ngành đ ng v t đã h c, t
đó th y đ
I. M c tiêu ụ - Thông qua bài ki m tra giáo viên n m đ ắ ể ch nh thích h p đ k t qu d y và h c đ ọ ượ ể ế ệ ọ
ệ
ọ ừ
ậ
ấ
ượ ự c s
ti n hóa v c u t o c th và s thích nghi cao đ v i môi tr
c nâng cao. ạ ế ộ ớ
ứ ề ườ
ộ ủ ộ
ề ấ ạ ơ ể
ự
ế
ng s ng c a đ ng v t ậ
ố
- Giáo d c HS ý th c c n th n khi làm bài ki m tra ứ ẩ
ụ
ể
ậ
II. Ma tr nậ : MĐĐG
V N D NG
BI TẾ
HI UỂ
Ụ
Ậ
TR NG Ọ SỐ
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
ng 1: ĐVNS
M ch ki n th c ứ ế ạ Ch ươ
A4 (1)
I(4)- 0,25
4 2,5
ộ ng 2: Ru t
Ch ươ khoang
I(3) (0,25) III ( 1) I(1) (0,25)
4 1,75
A3 (1)
I(6) (0,25)
I(5) (0,25)
ng 3: Các ngành
ươ
Ch giun
5 5,75
I(2) (0,25) II(2) (1)
ổ
13 10
II(1) (0,5) A2 (1,5) 3 3
A1 (1,5) A2 (1) 2 2,5
4 1,5
1 1
3 1,75
1 0,25
T ng c ng: câu h i ỏ ộ Đi mể
Ắ
i đúng
(2 đi m)ể c câu tr l
ứ
ả ờ
(1 đi mể )
ặ
ể
ữ ậ
ủ ộ
ng n
ng
ỏ
ố
ị ưỡ
ườ
ấ ồ
ộ ế
c, d d ướ bào g m màng, nhân, ch t nguyên sinh d. C a,b,c ả
ạ ệ
ơ ể ữ ơ ể ữ
ấ ộ
ộ
, h i quỳ
ỗ ả
ỷ ứ
ỷ ứ
ứ
ả
ỷ ứ ữ
ớ ờ ố
ặ
ụ
ơ
ắ ơ ọ
ố
ỏ ỉ ươ nh ng n i có đ t m b. C th chúng phân đ t và đ i x ng hai bên
do
ở ữ
ố ứ
ơ ể
ấ ẩ
ố
ố
A/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN Ệ I./ Khoanh tròn vào ch cái đ ng tr ướ 1) Đ c đi m c a đ ng v t nguyên sinh là a.C th nh ng loài trùng này r t nh b.S ng trong môi tr c.C th chúng là m t t 2) Nh ng đ i di n nào sau đây thu c nhành ru t khoang a. Trùng giày, thu t c , san hô, s a b. Trùng roi, trùng l ứ c. Thu t c , s a , san hô, h i quỳ d. Trùng giày, Trùng roi thu t c , san hô, s a ứ 3) Nh ng đ c đi m giúp giun tròn và giun d p thích nghi v i đ i s ng ký sinh là: ể ẹ b. Giác bám,c quan sinh d c phát tri n a. M t và lông b i tiêu gi m ể ả ơ d. C a,b,c đúng c. C vòng c d c phát tri n ơ ọ ả ể 4) G i giun đ t, giun đ , đ a, r i là giun đ t vì: ấ a. Chúng s ng t ơ ự c. C a, b sai
thích h p vào ô tr ng
ợ
d. C a, b đúng ả ố (1 đi mể )
ề
ụ ừ
ả II. Đi n các c m t Ấ
ủ
ặ
ẽ
ướ
ặ
u trùng c a sán lá gan s --------------------------------------------- n u không g p n ố
c ho c v t ch trung ậ ẽ
ủ ậ
ả
ả
ế ậ ầ
ế ị ộ ẩ
ậ ướ
ự
t giun tròn, giun gi p, giun đ t.
ặ
ữ
ố (2 đi m)ể
ệ
ể
ẹ
ạ
(2 đi m)ể
ẻ
ệ
ố
i và thiên nhiên.
ố ớ ờ ố
̀
(2 đi m)ể
ủ
ơ ả ắ ệ ộ ẽ
ườ ộ
ự ậ
ố (2
ế
ậ
ộ
ồ
Ệ
gian----------------------------------.N u các loài c có nang sán ký sinh b đ ng v t khác ăn ph i thì con v t đó s c khi cho gia súc ăn. b b nh--------------- -----------.Vì v y c n ph i ---------------------- th c ph m tr ị ệ Ự Ậ (8 đi m)ể B/T LU N 1. Nêu nh ng đ c đi m c b n đ phân bi ể 2. T i sao tr em hay m c b nh vê giun tròn,giun sán. Nêu cách phòng và ch ng các b nh trên. 3. Nêu vai trò c a ngành ru t khoang đ i v i đ i s ng con ng 4. V và chú thích hình v trùng roi. Vì sao k t lu n r ng: Đ ng v t và th c v t có chung m t ngu n g c ậ ằ ẽ đi m)ể III. ĐÁP ÁN: A: TR C NGHI M KHÁCH QUAN Ắ I. Hãy khoanh tròn ch cái tr
M i ý đúng 0,25 đi m
ữ
ể
ỗ
(4 đi m)ể c câu đúng nh t ấ (1 đi m).ể ướ 3 2
1
4
Câu Đ Ề A
c
c
d
b
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
38
thích h p đi n vào các ch tr ng sau:
ợ
ọ
ỗ
ụ
ỗ ố
(1 đi m)ể M i ý đúng 0,25 đi m
ể
ề ệ
ơ
(Th i gian làm bài 30 phút )
ế Ầ Ự Ậ (8 đi m) ể
ờ
ượ ặ c đ c
ể
ể
ứ
ẳ
ướ
ụ
ư
ộ
do
ứ
ộ
ố
ố
Taïi sao treû em hay maéc beänh veà giun troøn,giun saùn.Neâu caùch phoøng vaø choáng caùc
II. Hãy ch n c m t ừ IIA: Ch t - Thích h p – sán lá gan- v sinh ợ ế bào - đ n bào – đa bào IIB: Trùng roi – t A.PH N T LU N: Câu 1: (2 đi m)ể Neâu nhöõng ñaëc ñieåm cô baûn ñeå phaân bieät giun troøn,giun gieïp,giun ñoát. Nêu đ đi m 1 nghành 0,5 đi m -Giun Tròn: C th tròn, có khoang c th ch a chính th c, ru t th ng. ơ ể ộ ơ ể ư ng l ng b ng, ru t phân nhánh. -Giun d p: C th đ i xúng 2 bên d p theo h ơ ể ố ẹ ẹ -Giun đ t: C th phân đ t, có khoang c th chính th c, ru t phân hoá, s ng t ự ơ ể ơ ể ố Câu 2: (2 đi m) ể beänh treân.
v sinh c th , có thói quen mút tay.
ữ ệ
ơ ể
(1 đi m)ể
ẻ
ứ
(0,5 đi m)ể
ế ộ
(0,5 đi m)ể
ầ
ố
- Vì tr em hay bò d i n n nhà và ch a có ý th c gi ư ướ ề - Cách phòng: Th c hi n ch đ 3 s ch ạ ệ ự - Cách ch ng: S giun 2 l n trên năm ổ
i và gia súc: s a ứ
ả
ườ
ng bi n thêm phong phú: San hô, H i quỳ ệ ng n
ườ
ấ c: Thu t c. ỷ ứ ng thu : San hô ỷ
ườ
(1đi m)ể
ẽ
ng nh
d ự ưỡ
ư
ả
ạ
ợ
ố
Ậ
ki m tra v Cách làm bài, s chu n b bài, thái đ h c t p ộ ọ ậ ự
ẩ
ị
Câu 3: (2 đi m)ể Neâu vai troø cuûa ngaønh ruoät khoang ñoái vôùi ñôøi soáng con ngöôøi vaø thieân nhieân. M iỗ ý đúng 0,4 đi mể -Làm th c ăn cho con ng ườ ứ -Làm cho môi tr ể -Là ngu n nguyên li u đ s n xu t đá vôi: San hô ể ả ồ -Làm s ch môi tr ướ ạ -Làm c n tr giao thông đ ở ả Câu 4: (2 đi m)ể V hình và chú thích đúng Vì trong c th c a trùng roi cũng có h t diep l c, chúng cũng có kh năng quang h p – s ng t ụ ơ ể ủ th c v t ự ậ V. ĐÁNH GIÁ NH N XÉT: -Nh n xét gi ề ờ ể -Nh c nh m t s sai sót trong khi các em làm bài. ở ộ ố
ậ ắ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
39
Tu nầ : 10 Ti : 19 Ngày so n :18/10.11 Ngày d y :19/10/11 tế ạ ạ CH ƯƠ : NGÀNH THÂN M MỀ NG IV Bài 18: TRAI SÔNG
c x p vào ngành thân m m. c đ c đi m c u t o c a trai thích nghi v i đ i s ng n mình trong bùn cát. ẩ ề ớ ờ ố ng, sinh s n c a trai. c các đ c đi m dinh d ả ủ ể ể ơ : ỹ ẫ ỹ
ụ ứ ộ Ồ Ọ
ỏ Ọ Ạ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế t đ - Bi c vì sao trai sông đ ượ ế ế ượ i thích đ - Gi ấ ạ ủ ượ ặ ả - N m đ ưỡ ặ ượ ắ - Hi u rõ khái ni m: áo, c quan áo. ể ệ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát tranh và m u. - K năng ho t đ ng theo nhóm. ạ ộ 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C Ạ 1. GV: Tranh hình 18.2 18.4 SGK 2. HS: V t m u: con trai, v trai. ậ ẫ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC : 3Bài m i.ớ áo. N i dung Ho t đ ng c a HS ủ ạ ộ ạ ộ ủ ̀ ̣ ́ ̣ ầ ớ ề ỏ ự ậ ớ - Hs quan sát hình 18.1, 18.2, đ cọ thông tin SGK. T thu th p thông tin v v trai. - Hs ch trên m u trai sông. ẫ ỉ ỏ ể ừ ồ ệ ả ậ th ngố i thi u vòng tăng ớ ng v . ỏ ấ ế ớ ầ ư . ạ Ho t đ ng c a GV 1/ V trai ỏ ệ - Gv yêu c u Hs làm vi c đ c l p v i SGK. ớ ộ ậ - Gv g i 1 ọ 2 Hs gi i thi u ệ đ c đi m v trai trên m u ẫ ặ v t.ậ - Gv gi tr ưở ả - Gv yêu c u các nhóm th o lu n.ậ H. Mu n m v trai quan ở ỏ sát ph i làm nh th nào? ố ả ư ế
ố c. ỏ ặ ấ ể các ạ - Các nhóm th o lu n nh t ý ki n. + M v trai: ở ỏ - C t dây ch ng phía l ng. ắ ằ - C t 2 c khép v . ỏ ơ ắ có mùi khét vì + Mài m t ngoài ặ l p s ng b ng ch t h u c b ma ấ ữ ơ ị ằ ớ ừ sát cháy mùi khét. - Đ i di n nhóm phát bi u ệ nhóm khác b sung. ổ ộ I. Hinh dang, câu tao 1. V trai ỏ - V trai g m 3 l p ỏ ồ ớ ( l p ngoài cùng là l p ớ s ng, l p đá vôi trong ớ ừ cùng là l p xà c ) . ớ - G m 2 m nh khép v i ớ ả ơ nhau nh c khép và c ờ ơ ở m v đính v i nhau ở ỏ m t l ng. ặ ư 2. C th trai ơ ể + Ngoài: áo trai t o thành khoang áo, có ng hút và ng thoát n ố ướ + Gi a: t m mang ữ ấ + Trong: thân trai - Chân rìu. ế ở ỏ ạ i
ặ rút ra đ c ự ệ ọ ạ ả ể ỏ ậ i câu h i, Hs khác nh n . - Hs đ c thông tin t ọ đi m c u t o c th trai. ấ ạ ơ ể - Hs tr l ả ờ xét, b sung. ổ i câu ả ờ
ơ ể
- HS l ng nghe. ắ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
H. Mài m t ngoài v trai ng i th y có mùi khét, vì ử sao? H. Trai ch t thì m v t sao? - Gv g i đ i di n nhóm tr i.ờ l 2/ C th trai ơ ể - Gv yêu c u Hs tr l ầ h i:ỏ ấ ạ H. C th trai có c u t o nh th nào? ư ế v b ng cách H. Trai t ấ ạ nào? Nêu đ c đi m c u t o ự ệ ằ ặ ể
40
ợ ự ệ v
ự ệ ằ
i thi u: Đ u trai tiêu ầ ệ c a trai phù h p cách t ủ đó? v b ng cách: co (Trai t chân, khép v . Nh v c ng ờ ỏ ứ ỏ r n và 2 c khép v v ng ỏ ữ ơ ắ ch c)ắ Gv gi ớ gi m. ả N i dung ủ ộ ủ ọ ạ ộ ầ ậ ả ậ ả Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Hs căn c vào thông tin và ứ hình 18.4 SGK mô t cách di chuy n.ể ể ư ế II. Di chuy n. ể - Trai di chuy n ch m ch p ạ ể ạ ộ b ng chân rìu nh ho t đ ng ằ c a chân và 2 m nh v ỏ ủ ờ ả
ể ớ ổ
i ki n th c. ứ ố ạ - 1 2 Hs phát bi u, l p b sung.
ướ ộ ng đó. ủ ủ
ậ th o lu n. ả ố Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Hs t thu nh n thông tin. ậ ự - Th o lu n nhóm hoàn thành ả đáp án.Yêu c u:ầ + N c đem oxi và th c ăn. ướ ứ c đi vào c th qua l ơ ể ữ ấ N i dung ộ III. Dinh d ng: ưỡ ố - Trai l y th c ăn theo l i ứ ấ th đ ng, th c ăn theo dòng ụ ộ ứ ỗ n ướ mi ngệ ệ ủ ng c a ưỡ + Dinh d ng ki u th đ ng. ưỡ ụ ộ ể ọ ạ ả ệ
2
ố ạ ứ l ạ ả ờ i ổ - Đ i di n nhóm tr ệ nhóm khác b sung. N i dung ủ ủ ả Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs đ c thông tin và quan sát hình 18.4 SGK th o lu n. H. Trai di chuy n nh th nào? - Gv g i 1 ọ 2 Hs phát bi u.ể - Gv ch t l ế * Gv: Chân trai thò theo thân chuy nể h ng nào đ ng theo h ướ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ệ ộ - Gv yêu c u Hs làm vi c đ c ầ l p v i SGK ậ ớ ậ H. N c qua ng hút vào ướ khoang áo đem nh ng ch t gì vào mi ng và mang trai? H. Nêu ki u dinh d ể trai? - Gv g i đ i di n nhóm tr l i.ờ i ki n th c. - Gv ch t l ế ng c a trai H. Cách dinh d ủ ưỡ có ý nghĩa nh th nào v i ớ ư ế ng n c? môi tr ườ ướ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ậ - Gv cho h c sinh th o lu n ọ nhóm tr l iả ờ c gi ượ ứ i. ố ả ứ ứ ấ ạ ấ ể ễ ủ ng O ộ IV. Sinh s n:ả Trai sông phân tính, con cái ữ đ tr ng, tr ng non đ ẻ ứ trong t m mang, tr i qua giai ư đo n u trùng bám trên l ng cá đ phát tán và d tìm th c ứ ăn. ́ ng O Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Hs căn c vào thông tin ứ SGK th o lu n nhóm ậ ả th ng nh t ý ki n tr l ả ờ ế ấ + Tr ng phát tri n trong ể mang trai m ẹ đ c b o v ệ ượ ả và tăng l 2. ượ + Âu trùng bám vào mang, da cá -> Tăng l ượ
ệ ạ ọ
ố ạ i ki n th c. ứ ế h c: ẫ ự ọ ừ ọ ố ạ H. Ý nghĩa c a giai đo n ủ ấ tr ng phát tri n thành u ể trùng trong mang c a trai m ?ẹ ạ ấ H. Ý nghĩa c a giai đo n u ủ trùng bám vào mang và da cá? - Gv g i đ i di n nhóm tr ả l i. ờ - Gv ch t l IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c; - Gv cho 1 2 h c sinh đ c ph n k t lu n cu i bài. ọ 2.Bài s p h c: ọ ắ ầ ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ọ ề ế ẩ ậ ị ế ỏ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ớ - H c bài theo k t lu n và câu h i trong SGK ậ - Đ c m c “ Em có bi ế ụ - t?” S u t m tranh, nh m t s đ i di n thân m m. ộ ố ạ ọ ọ ư ầ ệ ề ả
41
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
42
Tu nầ : 10 Ti : 20 Ngày so n :21/10/2011 Ngày d y :22/10/2011 tế ạ ạ Bài 19: M T S THÂN M M KHÁC Ộ Ố Ề
c đ c đi m c a m t s đ i di n c a ngành thân m m. ề ể ủ ệ ủ ộ ố ạ ạ ề ượ ặ c s đa d ng c a thân m n. ủ thân m m. c ý nghĩa m t s t p tính ở ề ộ ố ậ
ỹ ậ ỹ
ậ ề ụ Ồ ứ ả Ạ ề ộ ố ố Ọ Ạ
ấ ạ ọ ướ c nhân t o”? Cách sinh s n c a trai sông có ý nghĩa nh ả ủ ạ ư
ủ ổ ế ọ ể ậ
I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ : ế - Trình bày đ - Th y đ ấ ượ ự i thích đ - Gi ượ ả : 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát tranh, m u v t. ẫ - K năng ho t đ ng theo nhóm. ạ ộ 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c b o v đ ng v t thân m m. ệ ộ II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: Tranh đ i di n m t s thân m m ạ ệ 2. HS: V t m u: c sên, c nh i. ậ ồ ẫ ố III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể : 2. KTBC Giáo viên đ t câu h i ỏ ặ H. Nêu đ i s ng và c u t o trai sông? ờ ố H. Vì sao nói trai sông là “cái máy l c n th nào đ i v i đ i s ng c a chúng? ố ớ ờ ố G i Hs khác nh n xét – b sung ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ M bài: ở ấ ữ Ngoài trai sông thì còn r t nhi u các đ i di n khác thu c ngành thân m m, v y nh ng ệ ề ề ạ ậ ộ đ i di n đó là gì? ạ ệ ộ ố ạ M c tiêu ụ ệ ấ ượ ự ạ ề ề ể c s đa d ng c a thân m m. ủ HO T Đ NG 1: M t s đ i di n Ạ Ộ : Thông qua đ c đi m các đ i di n c a thân m m HS th y đ ạ ạ ộ ủ ạ ộ ỹ N i dung ộ ệ ề ọ ọ ặ ể
ầ ơ ể ồ ả ề ớ ả ầ (V tiêu gi m) ớ ỏ ở ằ ở ự ộ ỏ (L p 2 m nh v ): ớ ả ớ ự ể ố ỏ ự ươ ự ả ệ ỏ ụ (L p 1 m nh v ): ớ ả ớ ở ể ạ
ệ ự ạ ng s ng, l ố ườ ả ị ặ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs quan ầ sát k hình 19 SGK ỹ (15), đ c chú thích nêu các đ cặ đi m đ c tr ng c a ủ ể ặ ư m t s đ i di n. ệ ộ ố ạ H. Tìm các đ i di n ệ ạ t ng t ặ mà em g p ươ đ a ph ng? ở ị - Qua các đ i di n Gv ạ ậ yêu c u Hs rút ra nh n ầ xét v : Đa d ng loài, ề ố i môi tr s ng.ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Ạ Ộ ề c t p tính c a c sên, m c. Gi ệ ủ Ho t đ ng c a HS ủ I. M t s đ i di n - Hs quan sát k 5 hình trong ộ ố ạ do và phân -Đa s thân m m s ng t ự ố ố th oả SGK, đ c chú thích ng. Tùy b r ng trong các môi tr ườ ố ộ lu n rút ra các đ c đi m . ậ ố vào v trí c a c quan di chuy n và s ể ủ ơ ị c sên: s ng trên cây ăn lá + ố Ố m nh v có th phân ngành thân ể ỏ cây. C th g m 4 ph n: Đ u, ầ m m thành 3 l p : thân, chân, áo. + L p chân đ u Th b ng ph i (thích nghi ổ m c, b ch tu c. ạ c n)ạ + L p chân rìu + M c s ng ven bi n, v tiêu Trai, sò, h n ế gi m (mai m c) + L p chân b ng + B ch tu c: s ng bi n, mai ố ộ Các lo i c. ạ ố l ng tiêu gi m, có 8 tua, săn ư ả ề - Các đ i di n thu c ngành này đ u ộ ạ m i tích c c. ồ có c quan di chuy n thích nghi v i ớ ể ơ Sò: 2 m nh v , có giá tr xu t ấ ỏ ng s ng. l i s ng và môi tr ố ố ố ườ kh u.ẩ thân m m HO T Đ NG 2: M t s t p tính ở i thích đ ạ ượ ự ờ c s đa d ng v t p tính là nh có ề ậ ộ ố ậ ả ự ủ ố ắ M c tiêu ụ h th n kinh phát tri n. ệ ầ N i dung : HS n m đ ượ ậ ể ạ ộ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs làm vi c đ c l p v i SGK ộ ậ ệ ầ ớ ̣ ́ ̣ ộ II. Môt sô tâp - Hs đ c thông tin trong SGK Ho t đ ng c a HS ọ
43
ạ ể ờ ệ ́ ̉ ề ậ tinh cua thân mêm: (SGK) ể ơ ở ̀ ề i s ng? ớ ố ố ố ậ . ủ ố ầ ự ệ ằ ậ Vì sao thân m m có nhi u t p tính thích nghi v i l 1/ T p tính đ tr ng c a c sên ẻ ứ ậ - Gv yêu c u Hs quan sát hình 19.6 SGK th o lu n: đ c k chú thích ọ ỹ ả v b ng cách nào? H. c sên t Ố ự ệ ằ đ tr ng đ b o v ỗ ẻ ứ ể ả ệ
ỗ ẻ đ ọ ủ ậ i ả ờ nhóm ứ ể ớ nh h TK phát tri n (h ch não) làm c s cho t p tính phát tri n. ậ ấ - Các nhóm th o lu n th ng nh t ả ý ki n. ế + T v b ng cách thu mình trong v .ỏ + Đào l tr ng.ứ - Đ i di n nhóm tr l ệ ạ khác nh n xét b sung. ổ ậ - Hs theo dõi và ghi nh ki n ế th c.ứ ọ
ả ậ th ngố ự ậ ồ ấ ồ ộ ỗ ể ồ ể ắ ổ ể - Các nhóm th o lu n nh t ý ki n. ế - Đ i di n nhóm phát bi u ệ ạ nhóm khác nh n xét, b sung. ậ ể ự ấ ỏ ả ả ể ố i. ả ờ
i ki n th c. ứ h c: ẫ ự ọ
ậ ố ỏ ặ ớ ́ ạ ẩ ướ ố ậ ạ ơ c sên ti i thích? ả ng g p trên c n, n i có nhi u cây c i r m r p, m ề ặ ể i d u v t trên lá cây, em hãy gi ườ ộ ế ể ố t. Đôi khi, c ố ấ t ra ch t ể ạ ế ằ phân b trên đ cao 1000 m so v i m t bi n. Khi bò ớ i v t đó trên lá cây. ậ m c: Ngoài t p tính săn m i b ng cách rình b t hay phun ho ồ ằ ắ ả ắ ẻ ậ ộ ố ậ ể ố ứ ở ự ự ẻ ư i phun n ứ i canh tr ng. Th nh tho ng m c l ỉ ướ ự ự ứ ể ả ạ ể
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ớ i câu h i trong Sgk t?”. ụ H. Ý nghĩa sinh h c c a t p tính đào l tr ng c a c sên? ủ ố - Gv g i đ i di n nhóm phát bi u. ệ ọ ạ i ki n th c đúng. - Gv ch t l ế ứ ố ạ 2/ T p tính ở ự . m c ậ - Gv yêu c u Hs quan sát hình 19.7 đ c chú ầ thích th o lu n: ả H. M c săn m i nh th nào trong 2 cách: ư ế Đu i b t m i và rình m i m t ch (đ i ợ ổ ắ mm i đ n đ b t). ồ ế H. M c phun ch t l ng có màu đen đ săn ự ắ ộ v ? Ho mù m c che m t đ ng m i hay t ự ự ệ ồ v t khác nh ng b n thân m c có th nhìn ư ậ rõ đ tr n ch y không? ạ - Gv g i đ i di n nhóm tr l ọ ạ ệ - Gv ch t l ố ạ ế IV: H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ Gv g i 1 ọ 2 Hs đ c k t lu n chung cu i bài. ọ ế i câu h i: - Gv cho Hs tr l ả ờ H. K đ i di n khác c a thân m m và chúng có đ c đi m gì khác v i trai sông? ề ủ ệ ể ạ H. Ôc sên bò th ng đ l ườ ể ạ ấ ế Đ/A Câu1: c sên th Ố ặ sên ố nh n nh m gi m ma sát và đ l ả ờ Câu 2: M t s t p tính mù che m t k thù đ tr n ch y, m c còn t p tính sau: ạ - Chăm sóc tr ng: M c đ tr ng thành chùm (nh chùm nho) bám vào rong, rêu. ự đ xong m c l c vào tr ng đ làm ứ ạ ẻ giàu O2 c n cho tr ng phát tri n. ứ ầ 2.Bài s p h c: ọ n b bài m i: ị ắ - H c bài tr l ả ờ - Đ c m c “ Em có bi - S u t m tranh nh v thân m m, v trai, c, mai m c. ọ ọ ư ầ ỏ ế ề ự ề ả ỏ ố
44
Tu nầ : 11 Ti : 21 Ngày so n:1.11.11 Ngày d y :2.11.11 tế ạ ạ
TH C HÀNH Ự QUAN SÁT M T S THÂN M M Ộ Ố Ề
c các c u t o chính c a thân m m t ủ ề ừ ệ ủ ấ ạ t đ ệ ượ ộ ố ạ ặ ư ế ấ ạ : ỹ ử ụ ế ậ ẫ ố ớ
ẩ Ồ Ạ ổ ẵ
Ọ Ạ
ng ki m tra s chu n b c a các nhóm và báo cáo cho giáo viên. ị ủ ự ể ẩ I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Quan sát c u t o đ c tr ng c a m t s đ i di n. Phân bi ấ ạ v , c u t o ngoài đ n c u t o trong ỏ ấ ạ 2. K năng ỹ - Rèn k năng s d ng kính lúp. K năng quan sát đ i chi u v t m u v i tranh v . ẽ ỹ 3. Thái độ : - Nghiêm túc c n th n ậ II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: M u trai m s n. ẫ 2. HS: chu n b m i nhóm: trai, c ẩ ố ị ỗ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC: L p tr ưở ớ 3. Bài m i.ớ : T CH C TH C HÀNH Ổ Ứ Ự HO T Đ NG 1 Ạ Ộ ự t th c hành: ả ỏ ế ấ ạ ấ ạ c các c u t o chính c a thân m m: T c u t o v đ n c u t o ngoài và c u t o ừ ấ ạ c chu n b s n. ủ ộ ẩ ẫ ẫ t đ ệ ượ ỗ ộ ố ỹ ẽ ậ ủ ể ế ẫ ự ẩ : TI N TRÌNH TH C HÀNH - Gv nêu yêu c u c a ti ầ ủ ế + Quan sát m u m s n, tranh nh, tranh v . ẽ ổ ẵ + Phân bi ề ấ ạ trong. M i n i dung th c hi n trên m t m u v t đ ị ẵ ậ ượ ệ ự + C ng c k năng dùng kính lúp và cách so sánh, đ i chi u tài li u, tranh v , v t m u đ quan sát. ệ ố - Phân chia nhóm th c hành và ki m tra s chu n b c a các nhóm. ị ủ ự ể HO T Đ NG 2 Ự Ạ Ộ Ế c1ướ : ng d n h c sinh quan sát: ọ ẫ ấ ạ ỏ: ệ ng. ưở . t các b ph n, chú thích b ng s vào ằ ố ộ ậ ậ ể ế ế ỏ ố
ố ế ể ự ự ố
t: ậ ấ ạ : ẫ ệ
đi n chú thích b ng s vào hình. ơ ế ề ố ớ ố t các b ph n: Tua, m t, l ằ mi ng, chân, thân, l ắ ỗ Ố ệ ậ ậ ộ th . ỗ ở ế t các b ph n, sau đó chú thích vào hình 20.5. ự ậ ộ : ẫ ọ ớ ổ ớ ệ đi n vào ô tr ng c a chú thích hình 20.6 SGK. ổ ẵ ấ ạ ẽ phân bi ủ ố ả ế ậ ề ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ng d n. * B Giáo viên h ướ A, Quan sát c u t o v - Trai: Phân bi t: + Đ u, đuôi. ầ + Đ nh, vòng tăng tr ỉ + B n l ả ề - c : Quan sát v c, đ i chi u hình 20.2 SGK đ nh n bi ố Ố hình. - M c: Quan sát mai m c, đ i chi u hình 20.3 SGK đ chú thích s vào hình. B, Quan sát c u t o - Trai: Quan sát m u v t phân bi + Ao trai. + Khoang áo, mang. + Thân trai, chân trai. + C khép v . ỏ - Đ i chi u v i v t m u v i hình 20.4 SGK ẫ ớ ậ - C : Quan sát m u v t , nh n bi ậ ẫ - M c: Quan sát m u đ nhân bi ế ể ẫ C, Quan sát c u t o trong ấ ạ - Gv cho h c sinh quan sát m u m s n c u t o trong c a m c. ự ủ - Đ i chi u v i m u m v i tranh v t các c quan. ơ ẫ - Th o lu n trong nhóm c2ướ : H c sinh ti n hành quan sát: * B ế ọ - Hs ti n hành quan sát theo các n i dung đã h ướ ế ẫ ộ
45
i các nhóm ki m tra vi c th c hi n c a h c sinh, h tr các nhóm y u. ế ớ ể ệ ự ỗ ợ ệ ủ ọ ế ạ ế c3ướ : Vi ế
ẫ ả ậ th c hành. ờ ự ầ ả ườ ậ ế ả ạ - Gv đi t - Quan sát đ n đâu ghi chép đ n đó. t thu ho ch: * B - Hoàn thành chú thích các hình 20 (1 6) - Hoàn thành b ng thu ho ch (Theo m u SGK tr 70) ạ IV/ Nh n xét - đánh giá : - Nh n xét tinh th n, thái đ c a các nhóm trong gi ộ ủ ng trình. - K t qu bài thu ho ch s là k t qu t ế ẽ các nhóm s a ch a đánh giá chéo - Giáo viên công b đáp án đúng ử ố ữ
TT Đ/v có đ c đi m t ng ng Trai ể ặ ươ ứ M cự ể ủ ớ
c Ố sên Đ 3 l p ớ ủ 1 2 0 0 1 l p đá vôi 10 2 Nhi uề 0 Đ 3 l p ớ 1 0 0 nhi uề ấ 1 2 3 4 5 6 ự ạ Ru t, mang, túi m c, d dày ạ ộ ự ậ ấ Đ c đi m c n quan sát ầ ặ S l p c u t o c a v ố ớ ấ ạ ủ ỏ S chân (hay tua) ố S m t ố ắ Có giác bám Có lông trên t m mi ng ệ D dày, ru t, gan, tu , túi m c ỵ ộ (th y gì ghi v y) ọ ệ h c: ẫ ự ọ
ề ẩ ớ ị
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ủ ề - Gv cho các nhóm thu d n v sinh. V. H ng d n t ướ ừ ọ 1.Bài v a h c: - V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ọ 2.Bài s p h c: ọ ắ - Tìm hi u vai trò c a thân m m. ể - K b ng trang 1, 2 tr 72 vào v . ở ẻ ả
46
Tu nầ : 11 Ti : 22 Ngày so n :4.11.11 Ngày d y :5.11.11 tế ạ ạ Ặ Ể Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH THÂN M M Ủ Ề
c cac đăc điêm dăc tr ng cua nganh thân mêm ư ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ề ư ́ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ́ ̀ i ườ ́ ớ ̀ ơ ̉ ́ ̉ ̀ ̀ c cac vai tro c ban cua nganh Thân mêm đôi v i con ng : ỹ ỹ ạ ộ
i thân m m. ề ứ ả Ồ ệ Ạ ồ ợ Ọ ụ ả ả ộ ọ ớ c bài m i. Ạ Ạ Ộ Ọ
ố
ặ t c a em v chúng? ế ủ ể ề ề ỏ ộ ố ạ i các HS khác b xung, GV nh n xét ghi đi m. ữ ể ả ờ ậ
Ngành thân m m có s loài r t l n, chúng có c u t o và l i s ng phong phú. Bài h c hôm nay ấ ạ ố ố ấ ớ ố ọ ề ặ ủ ẽ ể ề I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Trinh bay đ ̀ ượ - Nêu đ c tinh đa dang cua nganh thân m m qua cac đai diên khac cua nganh nay nh : Ôc sên, hên, ượ vem, hâu, ôc nhôi. - Nêu đ ượ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát tranh. Rèn k năng ho t đ ng theo nhóm. 3. Thái độ: - Có ý th c b o v ngu n l II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 21.1 SGK B ng ph ghi n i dung b ng 1 2. HS: Đ c tr ướ III. HO T Đ NG D Y H C 1. n đ nh l p:. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ể 2. KTBC: Giáo viên đ t câu h i ỏ ặ i Gv đ t câu h i Hs tr l ả ờ H. Nêu m t s đ i di n c a ngành thân m m và nh ng hi u bi ệ ủ HS tr l ổ 3. Bài m i.ớ M bài: ở chúng ta s tìm hi u đ c đi m và vai trò c a thân m m. ể ặ ể c s đa d ng c a thân m m và rút ra đ Thông qua bài t p HS th y đ HO T Đ NG 1: Đ c đi m chung ạ Ạ Ộ ấ ượ ự ủ ề ậ ượ ặ ủ c đ c đi m c a ể M c tiêu: ụ ngành. Ho t đ ng c a GV N i dung ạ ộ ủ ộ
ọ ặ ậ ả ờ ề ầ ả ấ ạ đ hoàn thành b ng 1. ọ ả ụ ự ậ ỏ ả ố ạ ằ ủ ừ ể ụ ọ ạ ả ệ ẩ ấ ậ ố ứ Đ c đi m c th ể ơ ể ế ặ ề
ể I. Đ c đi m chung c aủ thân m mề : - Thân m mề không phân đ t, có v đá ố vôi. - Có khoang áo ệ phát tri n, Hể tiêu hóa phân hóa N iơ s ngố L iố ngố Khoang áo phát tri nể ề vào b ng1 - Gv yêu c u Hs đ c thông tin, quan sát hình 21 và hình 19 SGK th o lu n nhóm tr l i: H. Nêu c u t o chung c a thân m m? L a ch n các c m t - Gv treo b ng ph g i đ i di n nhóm lên làm bài t p. - Gv ch t l i b ng b ng chu n ki n th c. Các đ cặ điể m Ki uể vỏ đá vôi Thân mề m Không phân đ tố Phâ n đ tố
Ho t đ ng c a ủ ạ ộ HS - Hs quan sát hình ghi nh s đ ớ ơ ồ c u t o chung ạ ấ g m: V , thân, áo, ỏ ồ chân. - Các nhóm th oả lu n th ng nh t ý ki n ế đi n vào b ng.ả - Đ i di n nhóm ệ ạ lên đi n các c m ụ ả các t ừ nhóm khác nhân xét, b sung. ổ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
c s ượ X X X Vùi l pấ ̣ ̀ ự HS: Nêu đ đa dang va đăc ̣ ̉ điêm chung cua ̉ Đ iạ di nệ 1. Trai sông 2. 2 m nả h 2 X X X Nướ c ng tọ Nướ Vùi
47
thân mêm̀ Sò c lợ l pấ m nả h
X X X C nạ Xoắ n cố Bò ch mậ
X X X Bò ch mậ Xoắ n cố Nướ c ng tọ
X X X 3. cố sên 4. cố v nặ 5. M cự Bi nể Tiêu gi mả B iơ nhan h ầ ả ừ ả ậ - T b ng trên Gv yêu c u Hs th o lu n: ậ H. Nh n xét s đa d ng c a thân m m? ạ H. Nêu đ c đi m chung c a thân m m? ủ ủ ự ể ặ HO T Đ NG 2: Vai trò c a thân m m ủ M c tiêu c ý nghĩa th c ti n c a thân m m và l y đ đ a ph ng. ề c các ví d c th ề ề Ạ Ộ ự ễ ủ ụ ấ ượ ề ươ ụ ụ ể ở ị N i dung ượ ủ ủ ạ ộ ề
ể ẩ ự ố ứ ả ế i.ườ ấ ẩ ạ ậ ứ ộ ổ
b ng 2. ộ ở ả ẩ i b ng b ng chu n ả ố ạ ằ ứ ế Ho t đ ng c a HS - Hs d a vào ki n th c trong ế ự ngươ trao đ i ổ th o lu n ậ ch nhóm th ng nh t ý ki n hoàn ấ thành bài t p b ng 2. ả ậ - Đ i di n nhóm làm bài t p ệ nhóm khác b sung. ế - Hs theo dõi và b sung (n u ổ c n)ầ ả ứ ậ ề i và ợ ề ủ ỏ Hs th o lu n rút ra ích l ậ tác h i c a thân m m. - Hs d a vào b ng 2 đ tr l i. ả ạ ủ ự ể ả ờ ả ộ II. Vai trò c a thân m m ủ - L i ích: ợ + Làm th c ph m cho con ng + Nguyên li u xu t kh u. ệ + Làm th c ăn cho đ ng v t. ậ ườ + Làm s ch môi tr ng ạ n c.ướ + Làm đ trang trí, trang s c. ồ - Tác h i:ạ ề + Là v t trung gian truy n ậ b nh.ệ + Ăn h i cây tr ng. : HS n m đ ắ Ho t đ ng c a GV ạ ộ - Gv yêu c u Hs làm bài t p ậ ầ b ng 2 SGK. ả - Gv k b ng 2 đ Hs hoàn ẻ ả thành. - Gv g i đ i di n các nhóm lên ệ ọ ạ hoàn thành n i dung - Gv ch t l ki n th c. Gv cho Hs th o lu n: H. Ngành thân m m có vai trò gì? H. Nêu ý nghĩa c v thân m m?ề ạ ồ ả ề ng. đ a ph B ng 2: ý nghĩa th c ti n c a ngành thân m m ự ễ ủ ề ạ ệ ươ ở ị ố ế ự ự ễ ẩ ấ ủ ứ ộ i ườ ậ
ỏ ng n c ướ ạ ườ ồ ố ậ ề ệ ́ ự 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tên đ i di n thân m m có M c, sò, ngao, h n, trai, c… Sò, h n, c…và tr ng, u trùng c a chúng ế ố Ng c trai ọ Xà c , v c, v trai, v sò… ừ ỏ ố ỏ Trai, sò, h u, v m… ẹ ầ Các loài c sên ố Ôc gao, c mút, c tai… ̣ ố M c, bào ng , sò huy t… ư ế Hóa th ch m t s v c, v sò … ộ ố ỏ ố ạ ỏ
ừ ọ ọ ậ ố ế i câu h i 1, 2, 3 SGK tr 73 ỏ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ớ ị t?” ẩ ế ề ọ ụ TT Ý nghĩa th c ti n Làm th c ph m cho ng ự Làm th c ăn cho đ ng v t khác ứ Làm đ trang s c ứ ồ Làm v t trang trí ậ Làm s ch môi tr ạ Có h i cho cây tr ng Làm v t ch trung gian truy n b nh giun sán ủ Có giá tr xu t kh u ẩ ấ ị Có giá tr v m t đ a ch t ị ề ặ ị ấ h c: IV. H ng d n t ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c: Gv cho Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ầ Gv cho h c sinh tr l ả ờ ọ 2.Bài s p h c ọ ắ - V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ọ - Đ c m c “ Em có bi - Chu n b theo nhóm: con tôm sông còn s ng, tôm chín. ị ẩ ố
48
Tu nầ : 12 Ti : 23 Ngày so n :06.11.11 Ngày d y :027.11.11 tế ạ ạ TÔM SÔNG
ớ ớ ớ ờ ố n c ở ướ ng, sinh s n c a tôm. c x p vào ngành chân kh p, l p giáp xác. ượ ế c các đ c đi m c u t o ngoài c a tôm thích nghi v i đ i s ng ể ủ ấ ạ c các đ c đi m dinh d ể ả ủ ưỡ ượ ượ : ỹ ẫ ỹ
ứ ụ ộ Ồ ả ụ
Ọ ớ
I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ : ế c vì sao tôm đ t đ - Bi ế ượ - Gi i thích đ ặ ả - Trình bày đ ặ 2. K năng ỹ - Rèn k năng quan sát tranh và m u. - K năng làm vi c theo nhóm. ệ 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C Ạ Ọ 1. GV: - Tranh c u t o ngoài c a tôm, b ng ph ủ ấ ạ 2. HS: - M i nhóm mang tôm s ng, tôm chín. ố ỗ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ ủ ạ ộ ộ ạ ọ ọ ả ướ ạ ệ ồ ổ ấ ắ ỏ ồ ự
ự i. ả ờ ấ ứ ấ ỗ N i dung I. C u t o ngoài và di ấ chuy n.ể ơ ố : 1. N i s ng N c ng t trong các ọ sông, su i, ao, h . ố ồ ầ C th g m 2 ph n: ơ ồ ể Ph n đ u ng c và ph n ầ ầ ầ b ngụ 2. V c th : ỏ ơ ể L p v kitin ng m canxi ỏ ớ c ng che ch và là ch ỗ ở ứ bám cho c th . ơ ể ở Ho t đ ng c a HS ng ướ - Hs quan sát m u theo h ẫ th oả d n, đ c thông tin sgk ẫ lu n nhóm th ng nh t ý ki n. ế ấ ố ậ ể - Đ i di n nhóm phát bi u nhóm khác nh n xét b sung. ậ * KL:- C th tôm g m 2 ơ ể ph nầ : + Đ u-ng c. ầ + B ng.ụ - Vỏ:+ Kitin ng m canxi c ng, che ch và ch bám ở ứ cho h c . ệ ơ ệ ắ ắ ng đ t ườ 1/ V c th . ỏ ơ ể ng d n h c sinh quan sát - Gv h ẫ ướ th o lu n nhóm tr ả m u tôm ậ ẫ i câu h i: l ỏ ờ H. C th tôm g m m y ph n? ơ ể ầ H. Nh n xét màu s c v tôm? ậ + Bóc 1 vài khoanh vỏ nh n xét ậ đ c ng? ộ ứ - Gv g i đ i di n nhóm tr l ọ ạ ệ i ki n th c. - Gv ch t l ế ố ạ - Gv cho h c sinh quan sát tôm ọ s ng các đ a đi m khác nhau ể ị ố i thích ý nghĩa hi n tôm có gi ả màu s c khác nhau? (Màu s c môi tr H. Khi nào v tôm có màu h ng? ồ ủ ạ ộ v ) ể ự ệ ỏ ạ ộ ầ ủ ụ ng d n ế ầ Ho t đ ng c a HS - Các nhóm quan sát m u theo ẫ ẫ ghi k t qu ra h ả ướ gi y.ấ ng và ị ướ ồ ữ ự ụ ị ả ậ đi nề thăng ữ ơ ạ ộ ị ề N i dung ộ 3. Các ph n ph và ch c ứ ụ ầ năng - Đ u ng c: ự ầ + M t, râu đ nh h ắ phát hi n m i. ệ và s lí m i + Chân hàm: Gi ồ ử + Chân ng c: Bò và b t m i ồ ắ - B ngụ + Chân b ng: B i, gi ụ b ng, ôm tr ng (con cái). ứ ằ + T m lái: Giúp tôm nh y. ả ấ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ử - Các nhóm th o lu n b ng 1 ả - Đ i di n nhóm lên đi n ệ ạ nhóm khác b sung. ổ - Hs theo dõi và s a ch a ữ (N u c n). ế ầ Ho t đ ng c a GV Các ph n ph và ch c ứ năng. - Gv yêu c u h c sinh quan ọ c:ướ sát tôm theo các b ế + Quan sát m u đ i chi u ố ẫ hình 22.1 SGK xác đ nhị tên, v trí ph n ph trên con ầ tôm. + Quan sát tôm ho t đ ng đ ể xác đ nh ch c năng ph n ầ ứ ph .ụ - Gv yêu c u Hs hoàn thành ầ b ng 1 SGK ả - Gv k b ng 1 đ h c sinh ẻ ả ể ọ
49
lên đi n.ề - Gv thông báo n i dung đúng ộ B ng1 : Ch c năng chính các ph n ph c a tôm ụ ủ ứ ả TT Ch c năng ầ Tên các ph n ph ứ ầ ụ
ệ ng phát hi n m i ồ ướ ử và x lý m i ồ V trí c a các ph n ph ụ ủ ị ầ Ph n b ng Ph n đ u- ầ ụ ầ ầ ng cự x x x 1 2 3 4 x thăng b ng và ôm ằ 2 m t kép, 2 đôi râu ắ Chân hàm Chân kìm, chân bò Chân b i (chân b ng) ụ ơ
5 T m lái Đ nh h ị Gi ữ B t m i và bò ồ ắ B i gi ữ ơ tr ng ứ Lái và giúp tôm nh y ả ấ Ho t đ ng c a HS Ho t đ ng c a GV ạ ộ ạ ộ ủ ủ i câu hoi HS thao luân nhom tra l ̉ ờ ̉ ̣ ́ ̉ ể ̉ ̀ ̉ ̣ ́ i câu hoi ể ơ ̉ + Di chuy n: bò, b i (ti n, lùi) ế + Nh y. ả x N i dung ộ 4. Di chuy nể : + Di chuy n: bò, b i (ti n, lùi) ế ơ + Nh y.ả ứ
ể ệ Di chuy nể : Yêu câu HS thao luân nhom tra l ờ H. Tôm có nh ng hình th c di ữ chuy n nào? ể H. Hình th c nào th hi n b n ả ứ năng t ự ệ ủ Ho t đ ng c a GV ủ ủ
th oả ầ ạ ộ ọ ỏ ậ ả ờ ế ờ ở ạ i. Ho t đ ng c a HS - Hs đ c thông tin th o lu n nhóm ả ậ ế th ng nh t ý ki n ấ ố tr l ả ờ
ở i ta dùng thính đ câu hay c t vó ể ạ ể ặ N i dung ộ II. Dinh d ngưỡ : ạ ộ Tôm ăn t p, ho t đ ng ạ vào ban đêm. Th c ăn ứ c tiêu hóa đ d dày và ượ ru t. h p th ụ ở ộ ấ - Hô h p: Th b ng ằ ấ ế t qua tuy n mang. Bài ti ế tế bài ti ủ i. ả ờ ệ - Đ i di n nhóm tr ả ệ iờ nhóm khác bổ l sung. v c a tôm? ạ ộ - Gv yêu c u Hs đ c thông tin SGK ọ lu n nhóm tr l i các câu h i: H. Tôm ki m ăn vào th i gian nào trong ngày? H. Th c ăn c a tôm là gì? ứ ủ H. Ng ườ ấ tôm là d a vào đ c đi m nào c a tôm? ự - Gv g i đ i di n nhóm tr l ọ ạ - Gv hoàn thi n ki n th c. ệ ứ ế
Ho t đ ng c a GV N i dung ạ ộ ủ ủ ạ ộ ộ
tệ ả ả phân bi c đâu là tôm đ c, tôm cái? ậ ứ Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát tôm. ậ - Trao đ i th o lu n ổ nhóm th ng nh t ấ ố i. câu tr l ả ờ ả ộ ẹ ấ ề t xác nhi u ạ III. Sinh S nả : Tôm phân tính, con đ c có càng to, tôm cái có ự t p tính ôm tr ng, tr ng ứ ậ tr i qua giai đo n u ấ ạ ả ề t xác nhi u trùng sau đó l ộ l n và tr ng thành ầ ưở i. ả ờ - Gv cho h c sinh quan sát tôm ọ đâu là tôm đ ự ượ - Gv cho các nhóm th o lu n: H. Tôm m ôm tr ng có ý nghĩa gì? ứ H. Vì sao u trùng tôm ph i l l n đ l n lên? ể ớ ầ - Gv g i đ i di n nhóm tr l ệ ọ ạ - Gv hoàn thi n ki n th c. ệ ứ ế ả - Đ i di n nhóm tr ệ iờ nhóm khác bổ l sung.
h c: ẫ ự ọ
ố ậ i câu h i 1, 2, 3. SGK tr 76. ả ờ ọ ế ỏ
ừ ọ ọ ẩ ị
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
t?” ề ọ ọ ụ ế 5 ng ẩ i)ườ IV. H ng d n t ướ 1.Bài s p h c ọ ắ - Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. ọ - Gv cho Hs tr l 2.Bài v a h c: - V nhà h c bài, chu n b bài m i: ớ - H c bài theo câu h i trong SGK. ỏ - Đ c m c “ Em có bi - Chu n b th c hành ( theo nhóm 3 - Tôm còn s ng: 2 con/ nhóm. ị ự ố
50
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
51
Tu nầ : 12 Ti Ngày so n :08.11.11 Ngày d y :09.11.11 tế ạ ạ TH C HÀNH : M VÀ QUAN SÁT TÔM SÔNG : 24 Ự Ổ
ố ậ ậ ụ ổ ộ t s d ng các d ng c m . ụ ổ ậ ng s ng, bi ố ố t m t s nôi quan c a tôm nh : h tiêu hóa, h th n kinh, bi ổ ạ ế ế ủ ằ ẽ ẽ ẵ ộ ố ậ
: ng s ng. xac đinh vi tri cân mô, cac thao tac tranh v nat nôi quan ố ươ ỡ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ́ ́ ́ ̣ ậ c ̣ ướ ̀ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ơ t s d ng các d ng c m môt cach thanh thao.. ụ ổ ế ử ụ ụ ̣ ́ ̀ ̣
ẩ ậ Ồ Ạ ậ ố ẫ ụ ụ ậ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ố ị Ọ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - C ng c kĩ thu t m đ ng v t không x ủ ươ ế ử ụ t ph n g c chân ng c và các lá mang. - M và quan sát c u t o mang: nh n bi ự ổ ầ ế ấ ạ ự t thu ho ch sau bu i th c - Nh n bi ệ ầ ư ệ ậ hành b ng cách t p chú thích đúng cho các hình v đã v s n trong sách (hình 23.1B và các hình 23.3B, C.). 2. K năng ỹ - Rèn kĩ năng m đ ng v t không x ổ ộ trong khay luôn ngâp n - Ren luyên ky năng quan sat đăc điêm bên ngoai va cac nôi quan bên trong, phân biêt cac bô phân cua ̉ cac c quan. Bi 3. Thái độ : - Nghiêm túc, c n th n. II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: - M u v t: Tôm còn s ng 2 con - D ng c : Ch u m , b đ m , đinh gim, lúp tay, khăn lau. ổ ộ ồ ổ - Tranh ve trinh chiêu vê câu tao ngoai va trong cua tôm sông 2. HS: - Chu n b theo nhóm tôm còn s ng. ẩ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ Ho t đ ng 1: T ch c th c hành ổ ứ ự ạ ộ ư ự t th c hành nh SGK. ẩ ầ ủ ế ự - GV nêu yêu c u c a ti - Phân chia nhóm th c hành và ki m tra s chu n b c a các nhóm. ể ị ủ Ho t đ ng 2: Ti n trình th c hành ế ự B c 1: ng d n n i dung th c hành ự ạ ộ ự ướ ẫ ướ ộ
GV h M và quan sát mang tôm ổ ng d n cách m nh h ướ ẫ ẫ ở t các b ph n và ghi chú thích vào hình hình 23.1 A, B (SGK trang 77). ậ ng d n ự ế ậ ộ ố - GV h ổ ư ướ - Dùng kính lúp quan sát 1 chân ng c kèm lá mang, nh n bi 23.1 thay các con s 1, 2, 3, 4. - Th o lu n ý nghĩa đ c đi m lá mang v i ch c năng hô h p, đi n vào b ng. ứ ể ề ả ả ấ ặ ậ ớ ả ể ủ ặ ể ạ ổ - T o dòng n - Trao đ i khí d dàng - T o dòng n B ng 1: ý nghĩa đ c đi m c a lá mang ặ ý nghĩa c đem theo oxi ướ ễ c ướ ạ Đ c đi m lá mang - Bám vào g c chân ng c ự ố - Thành túi mang m ngỏ - Có lông phủ a. M tômổ
ừ ắ ỏ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
- Cách m SGK. ổ c ng p c th tôm. - Đ n ậ ơ ể ổ ướ - Dùng k p nâng t m l ng v a c t b ra ngoài. ấ ẹ ư b. Quan sát c u t o các h c quan ệ ơ ấ ạ + C quan tiêu hóa: ơ ặ ể ố ạ ự ạ ắ ả ố ậ i. Cu i d dày có tuy n gan, ru t m nh, h u ế ả ộ môn ở ố - Đ c đi m: Th c qu n ng n, d dày có màu t cu i đuôi tôm. - Quan sát trên m u m đ i chi u hình 23.3A (SGK trang 78) nh n bi t các b ph n c a c ổ ố ế ậ ẫ ế ủ ơ ậ ộ quan tiêu hoá.
52
- Đi n chú thích vào ch s hình 23.3B. ữ ố ở ề + C quan th n kinh ầ ơ ẽ ệ - Cách m : dùng kéo và k p g b toàn b n i quan, chu i h ch th n kinh màu s m s hi n ỗ ạ ộ ộ ẹ ầ ẫ ổ ộ ỡ ỏ ầ ậ ủ ơ
i h u t o nên vòng th n kinh h u l n. ầ ớ ầ ạ ướ ầ ạ ố ớ ạ ỗ ụ ự ậ ầ ẫ ầ t c quan th n kinh trên m u m . ổ
ế c 2ướ : HS ti n hành quan sát ộ i các nhóm ki m tra vi c th c hi n c a HS, h tr các nhóm y u s a ch a sai sót ớ ướ ự ng d n. ẫ ệ ủ ỗ ợ ế ử ữ ệ ể ế t thu ho ch c 3ướ : Vi ế n i dung 1 ở ộ ể ả
NG D N T H C: ự Ọ Ẫ
h c th c hành. ự ờ ọ ộ ủ ậ ẫ ứ ể ể ạ ậ ệ ọ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ề ẩ ớ ọ th c hành. ra, quan sát các b ph n c a c quan th n kinh. + C u t o: ấ ạ + G m 2 h ch não v i v i 2 dây n i v i h ch d ồ ớ ớ + Kh i h ch ng c t p trung thành chu i. ố ạ + Chu i h ch th n kinh b ng. ỗ ạ - Tìm chi ti ế ơ - Chú thích vào hình 23.3C. B - HS ti n hành theo các n i dung đã h ế - GV đi t - HS chú ý quan sát đ n đâu, ghi chép đ n đó. ế B ạ - Hoàn thành b ng ý nghĩa đ c đi m các lá mang ặ - Chú thích các hình 23.1B, 23.3B, C thay cho các ch s .ữ ố IV: H ưỚ 1.Bài v a h c: ừ ọ - Nh n xét tinh th n thái đ c a các nhóm trong gi ầ - Đánh giá m u m c a các nhóm. ổ ủ - GV căn c vào kĩ thu t m và k t qu bài thu ho ch đ cho đi m các nhóm. ả ế ổ - Các nhóm thu d n v sinh. 2.Bài s p h c ọ ắ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ị - Nh n xét tinh th n thái đ c a các nhóm trong gi ầ ờ ự ộ ủ ậ ẫ - Đánh giá m u m c a các nhón - Gv căn c vào kĩ thu t m và k t qu bài thu ho ch đ cho đi m các ế ổ ủ ậ ứ ể ể ạ ả ổ nhóm. - Các nhóm thu d n v sinh. ệ ọ
53
Tu nầ : 13 Ti : 25 Ngày so n :13.11.11 Ngày d y :14.11.11 tế ạ ạ ĐA D NG VÀ VAI TRÒ C A L P GIÁP XÁC Ủ Ớ Ạ
ng g p. Năm đ i s ng c a các giáp xác th ượ ự c s ặ ủ ườ ố ố ứ : ượ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́ nhiên va đôi v i viêc cung câp th c phâm cho con ề ấ ạ ng khac nhau c vai trò th c ti n c a giáp xác trong t ự ự ́ ớ c m t s đ c đi m v c u t o và l ộ ố ặ ể nhiêu môi tr ườ ở ự ễ ủ ̀ ̣ ́ ̉
i. ộ ợ ắ ệ Ạ Ồ ọ ậ ụ ế ậ ả ả ộ ̉ ̉ ̀ ụ ế ệ ủ ở ộ Kích th L i s ng ố ố cướ ả ể ể Đ c đi m ặ khác ạ
Ọ Ạ ớ
I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế - Trình bày đ phân bô cua chung - Nêu đ ượ i.ườ ng 2. K năng : ỹ - Rèn kĩ năng quan sát tranh. - Kĩ năng ho t đ ng nhóm. ạ ộ 3. Thái độ: - Có thái đ đúng đ n b o v các giáp xác có l ả II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: Tranh v m t s đ i di n c a giáp xác, b ng ph ghi n i dung phi u h c t p th o lu n. ẽ ộ ố ạ 2. HS: Ke bang trang 25.2 vao v - Phi u h c t p, b ng ph ghi n i dung phi u h c t p: ọ ậ ọ ậ ế C quan di Đ c đi m ơ ặ Đ i di n chuy nể ệ 1. M t mọ ẩ 2. Sun c 3. R n n ậ ướ 4. Chân ki nế 5. Cua đ ngồ 6. Cua nh nệ nhở 7. Tôm ờ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ủ ủ ạ ộ ộ ạ ộ ầ ̣ ́ ́ ́ ́
i hình ọ trao đ i nhóm ổ ọ ậ ố ượ ng các môi ớ ở ng khác nhau, có kích ố ố c c th và l i s ng ơ ể ườ ướ ả N i dung I/ Môt sô giap xac khac - Giáp xác có s l loài l n, c ng ố tr th phong phú ậ ọ ậ ệ ế ạ ề Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs quan sát kĩ hình 24.1 24.7 SGK đ c thông báo d ướ hoàn thành phi u h c t p. ế - Gv k phi u h c t p lên b ng. ế - Gv g i Hs lên đi n b ng. - Gv ch t l ọ ậ ề ả i ki n th c. ẻ ọ ố ạ ứ ế
ậ b sung. ổ ổ Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát hình 24.1 24.7 ghi nhớ SGK đ c chú thích ọ thông tin. - Th o lu n nhóm hoàn thành ả phi u h c t p. - Đ i di n nhóm lên đi n các n i ộ dung các nhóm khác theo dõi, nh n xét - Hs theo dõi và b sung (n u ế c n).ầ
Phi u h c t p ế ọ ậ ể Kích th cướ L i s ng ố ố Đ c đi m khác ể ặ ạ ệ C quan di ơ chuy nể Chân ở ằ ỏ Đ c đi m ặ Đ i di n 1- M t mọ ẩ 2- Sun 3- R n n c ậ ướ Nhỏ Nhỏ R t nhấ ỏ Đôi râu l nớ ạ ụ 4- Chân ki mế R t nhấ ỏ Chân ki mế
Chân bò Th b ng mang S ng bám vào v tàu ố Mùa h sinh toàn con cái Kí sinh: ph n ph tiêu ầ gi mả Ph n b ng tiêu gi m 5- Cua đ ngồ L nớ c nƠ ạ C đ nh ố ị do S ng t ự ố T do, kí ự sinh Hang h cố ầ ụ
ầ
ả Tr n Qu c Hùng ố
54
Chân bò 6- Cua nh nệ R t l n ấ ớ Đáy bi nể ầ ụ ỏ ỏ 7- Tôm Chân bò nhở ờ L nớ Ẩ n vào v c ỏ ố Chân dài gi ng nh n ệ ố Ph n b ng v m ng và m mề
Ho t đ ng c a HS N i dung ộ ủ ạ ộ
- Hs th o lu n ả ủ ạ ộ ậ rút ra nh n xét ậ ả ệ ạ ố trên, loài nào có kích th ậ ướ c: Cua nh n có kích ệ ế c, chân ki m
i nh Ho t đ ng c a GV - T b ng trên Gv cho h c sinh ọ ừ ả th o lu n: ậ H. Trong s các đ i di n giáp xác ướ ớ c l n, ở c nh ? Loài loài nào có kích th ỏ ướ nào có h i, có l ư i và có l ợ ợ ạ th nào? ế ệ ế ậ i: Cua nh n, cua đ ng, r n ồ
ự ọ
ế ộ do… ng g p ự ườ ặ ở ng th đ a ph ườ ươ Ở ị + V kích th ề ướ th c l n nh t R n n ấ ướ ớ c nh . có kích th ỏ ướ Loài có h i: Sun, chân ki m kí sinh. ạ Loài có l ợ n c…ướ Là ngu n th c ph m quan tr ng: Cua, ẩ ồ tôm… Là th c ăn c a các loài cá và đ ng v t ậ ứ c, chân ki m t khác: r n n + Hs k tên các giáp xác th ng: Tôm, cua, tép… đ a ph ị ủ ậ ướ ể ươ ng g p các ặ ở ớ ố ạ ấ ạ ự ủ ậ ạ H. giáp xác nào và chúng s ng ố đâu? H. Nh n xét s đa d ng c a giáp xác? l i ả ờ nhóm khác
i. ệ ả ờ ọ ạ + Đa d ng: S loài l n; có c u t o và l i s ng khác nhau. ố ố - Đ i di n nhóm tr ệ ạ b sung. ổ - Hs t rút ra k t lu n: ự ế ậ ế N i dung ủ ủ ộ
̃ ạ ộ ế ợ t c a b n thân ả ớ ề ố ượ ấ i ki n th c. - Gv g i đ i di n nhóm tr l - Gv hoàn thi n ki n th c ứ ệ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ộ - Gv yêu c u Hs làm vi c đ c ệ ầ hoàn thành b ngả l p v i SGK ớ ậ 2. - Gv k b ng g i Hs lên đi n. ọ ẻ ả - Gv ch t l ế ố ạ ứ ự ễ
ự ử s a ủ Ho t đ ng c a HS ể -Hs k t h p SGK và hi u hoàn bi ế ủ thành b ng 2. ả - Hs lên làm bài t pậ l pớ theo dõi b sung. ổ - Hs theo dõi và t ch a (n u c n) ế ầ ữ
ự ự ấ ấ ế H. Giáp xác có vai trò nh thư ế nào? - Gv cho h c sinh rút ra k t lu n ậ ọ vai trò c a l p giáp xác. ủ ớ ở ả Hs b ng c vai trò c a giáp ủ ườ ng
T thông tin ừ nêu đ ượ xác. - Hs t ự rút ra k t lu n . ế ậ ề II. Vai tro th c tiên ̀ ự ng loài - L p giáp xác có s l l n nên có vai trò r t quan tr ng ọ ớ trong th c ti n. i.ợ + Có l - Là ngu n th c ăn c a cá. ồ ứ ẩ - Là ngu n cung c p th c ph m, ồ nguyên li u cung c p th c ph m ẩ ệ có giá tr xu t kh u cao ẩ ấ ị + Có h i.ạ - Có h i cho giao thông đ ạ th yủ - Có h i cho ngh nuôi cá - Truy n b nh giun sán. ệ ạ ề B ng 2: Ý nghĩa th c ti n c a l p giáp xác ả STT ự ễ ủ ớ Tên các loài ví dụ ặ đ aở ị Tên các loài có ng. ph Các m t có ý nghĩa th c ự ti nễ ươ
ẩ ẩ ự ự ỏ ắ i s ng ơ ể ươ ố ự ẩ Tôm càng, tôm sú Tôm đ , tôm b c ạ Cáy, còng Cua b , ghể ẹ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
1 2 3 4 5 6 Tôm sú, tôm he Tôm he Tôm, tép Tôm, cua, ru c.ố Sun Chân ki m kí sinh ế Th c ph m đông l nh ạ Th c ph m ph i khô Nguyên li u đ làm m m ệ Th c ph m t Có h i cho giao thông th y ủ ạ Kí sinh gây h i cáạ h c: ẫ ự ọ IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c ừ ọ
55
ọ - Gv cho Hs đ c ph n ghi nh cu i bài. ầ - Gv cho Hs làm bài t p tr c nghi m. ớ ố ệ ậ ắ Tôm sông, tôm sú, cua bi n, nh n, cáy, m t m, m i, r n n c, r p, hà, sun. ố ậ ướ ọ ẩ ệ ể ệ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
2.Bài s p h c: ắ - H c bài tr l i câu h i 3 trong SGK tr 81 ọ ả ờ ọ ỏ
56
Tu nầ : 13 Ti : 26 Ngày so n :15.11.11 Ngày d y :16.11.11 tế ạ ạ Ớ L P HÌNH NH N NH N VÀ S ĐA D NG C A L P HÌNH NH N Ệ Ủ Ớ Ự Ạ Ệ Ệ
ủ ể ̉ ớ ấ ạ ̣ ̣ ̀ ̣ c đ c đi m c u t o ngoài c a nh n và hoat đông cua l p hinh nhên. ệ ượ ặ c hinh thai câu tao va hoat đông cua đai diên l p hinh nhên ( nhên). Nêu đ c môt sô tâp ượ ̣ ớ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ c môt sô đai diên khac cua l p hinh nhên c s đa dang cua l p hinh nhên. Nhân biêt đ ̉ ớ ̉ ớ ́ ượ ượ ự ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ nhiên va v i đ i sông con ng i. Môt sô ườ ́ ự ượ ̀ ớ ờ ́ ớ ự c y nghia th c tiên cua l p hinh nhên đôi v i t ̉ ớ ́ ̃ ̃ ̀ ̣ ́ ̣ i. ̣ ớ ng ở ườ ̣ ́ ̣ ̀ :
i va băt môi cua nhên.. ướ ạ ộ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̣
nhiên. i trong t ự ệ ệ ợ ́ ́ ̣ ́ ́ Ồ ả Ọ Ạ ̣ ớ ̀ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̃ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ Ọ Ạ
ặ đ a ph ủ ộ ở ị ự ạ ươ c hi n vi) trong ao, h , sông, bi n? ng em. ồ ủ ể ể ỏ ổ ọ ể ậ
ớ ở ạ ệ ớ ệ ậ ớ ấ c n đ u tiên v i s xu t ớ ự ầ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ : ế - Trình bày đ - Mô ta đ ̉ ượ tinh cua l p hinh nhên. ̉ ớ - Trinh bay đ nh ; bo cap, cai ghe, ve bo. ư - Nêu đ bênh do cac đai diên l p nay gây ra 2. K năng ỹ - Rèn kĩ năng quan sát tranh, kĩ năng phân tích. - Rèn kĩ năng ho t đ ng nhóm tim hiêu tâp tinh đan l 3. Thái độ: - Co thai đô đung đăn, b o v các loài hình nh n có l II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Băng hinh vê môt sô đai diên l p hinh nhên, băng hinh vê tâp tinh cua nhên 2. HS: Môi nhom 01 con nhên, ke bang SGK vao v . ở III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. n đ nh l p Ổ ị ớ - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Giáo viên đ t câu h i ỏ H. S phong phu, đa d ng c a đ ng v t giáp xác ậ H. Vai trò c a giáp xác nh ( có kích th ướ G i Hs khác nh n xét – b sung ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ M bài: ở hi n c a ph i và ng khí, ho t đ ng ch y u v đêm. ệ ủ - Gi GV gi ạ ộ ổ ề i thi u đ i di n c a l p là con nh n. ệ ủ ớ ớ i thi u l p hình nh n: là đ ng v t có kìm, là chân kh p ộ ố ủ ế ệ ạ Nhêṇ ượ ấ ạ ụ ệ Ạ Ộ c c u t o ngoài c a nh n. ủ c v trí, ch c năng t ng b ph n c u t o ngoài. ứ HO T Đ NG 1: ệ ậ ấ ạ ừ ộ ị ậ N i dung ủ ạ ộ ộ ̣ ̣ ̉ ́ ộ - HS n m đ M c tiêu: ắ - Xác đ nh đ ượ ị - T p tính c a nh n. ủ ệ Ho t đ ng c a GV ủ ạ ộ 1/ Đ c đi m c u t o ấ ạ . ể ặ ng d n Hs quan sát m u con - Gv h ẫ nh n, đ i chi u hình 25.1 SGK. ệ ướ ố ẫ ế I. Nhên: 1. Đăc điêm câu taọ : SGK
ị ầ ụ ầ ầ
ọ ̀ ́ sinh d c, núm ụ ở ỗ
ế ổ ậ ả
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát hình 25.1 SGK đ cọ chú thích xác đ nh các b ph n ậ ị trên m u con nh n. ệ ẫ c: Yêu c u nêu đ ượ ầ - C th g m 2 ph n: ầ ơ ể ồ + Đ u-ng c: Đôi kìm, đôi chân xúc ự ầ giác, 4 đôi chân bò. + B ng: khe th , l ụ . tuy n t ế ơ - Hs trình bày trên tranh l p bớ sung. ứ - Hs th o lu n nhóm, làm rõ ch c ậ ả ự i h n ph n đ u ng c H. Xác đ nh gi ớ ạ và ph n b ng? M i ph n có nh ng ữ ầ ỗ b ph n nào? ậ ộ -Gv trinh chiêu c u t o ngoài, g i Hs ấ ạ lên trình bày. - Gv yêu c u Hs quan sát ti p hình ầ 25.1 hoàn thành bài t p b ng 1 - Gv treo b ng 1 ề ả - Gv ch t l ố ạ ằ g i Hs lên đi n. ế i b ng b ng chu n ki n ọ ả ẩ
57
th c.ứ ộ ừ ả ạ ệ
ậ đi n b ng 1 năng t ng b ph n ề - Đ i di n nhóm lên hoàn thành trên b ngả nhóm khác theo dõi nh n xét ổ B ng 1: Đ c đi m c u t o ngoài c a nh n ậ b sung. ể ấ ạ ủ ệ ả Ch c năng Tên b ph n quan sát th y ấ ứ ặ ộ ậ Các ph n cầ ơ thể ế S chúố thích 1 2 Đôi kìm có tuy n đ c ộ Đôi chân xúc giác (ph đ y lông) ủ ầ Ph n đ u - ầ ầ ng cự i. ướ c là đôi khe th Ph n b ng ầ ụ ướ gi a là m t l ở sinh d c ụ 3 4 5 6 v . B t m i vàt ắ ự ệ ồ C m giác v kh u giác xúc ề ứ ả giác Di chuy n và chăng l ể Hô h p.ấ Sinh s nả Sinh ra t 4 đôi chân bò Phía tr ộ ỗ Ơ ữ Phía sau là các núm tuy n tế ơ nh n ệ ơ
Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ
ướ ồ i săn b t m i ắ i:ướ ầ ố ạ ộ ủ ế 2. T p tính: ậ - Chăng l s ng.ố - Ho t đ ng ch y u vào ban đêm. ắ - Hs quan sát hình th oả đánh s vào ô lu n nhóm ậ ớ đúng v i tr ng theo th t ứ ự ố nh n. i t p tính chăng l ệ ướ ở ậ
i theo th t ọ ạ ạ ệ
i đáp án đúng: 4, 2, ố ạ ậ b sung. i đáp án cho ắ ồ ầ
ả ệ i theo ọ ồ ủ ế ạ đánh số cho ứ ự
đúng. ọ ệ ệ - Đ i di n nhóm nêu đáp án nhóm khác theo dõi nh n xét ổ - Hs nh c l ạ đúng. - Hs nghiên c u kĩ thông tin ứ th o lu n nhóm ậ vào ô tr ng theo th t ố đúng. - Đ i di n nhóm nêu đáp ạ án nhóm khác b sung. ổ i đáp án đúng: 4, 1, ố ạ
vào th i gian ờ ệ ơ theo dõi và t ự ự ử s a
- Hs t ch a ữ
ấ ạ ướ ễ ả ở
trên ở 2/ T p tính: ậ a, Chăng l - Gv yêu c u Hs quan sát hình 25. 2 SGK, đ c chú thích ọ hãy s p x p quá trình chăng ế đúng. l ướ ứ ự - Gv g i đ i di n nhóm nêu đáp ệ án. - Gv ch t l 1, 3. b, B t m i: ắ - Gv yêu c u Hs đ c thông tin v t p tính săn m i c a nh n ề ậ ậ s p x p l th o lu n ắ ả th t ứ ự - Gv g i 1 vài đ i di n nêu đáp ạ án. - Gv ch t l 2, 3. + Nh n chăng t nào trong ngày? - Gv cung c p thêm thông tin: Có 2 lo i l i: + Hình ph u (th m): Chăng m t đ t. ặ ấ + Hình t m: Chăng ấ không.
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
: Thông qua các đ i di n th y đ HO T Đ NG 2: ạ Ạ Ộ ệ ự ấ ượ ự S đa d ng c a l p hình nh n ủ ớ ự ễ ủ c s đa d ng c a l p hình nh n và ý nghĩa th c ti n c a ủ ớ ệ ệ ạ ạ M c tiêu ụ chúng. ủ ạ ộ ủ ạ ộ ậ ế t ệ ủ t m t s ế Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát hình 25.3,4,5 nh n bi đ ệ ộ ố ạ ượ - Hs l ng nghe. c m t s đ i di n c a hình nh n. ắ N i dung ộ ạ II. S đa d ng ự c a l p hình ủ ớ nh n.ệ ệ ủ ậ ệ ộ ố ệ ả ậ hoàn thành i, - Đa s có l ợ ố ạ m t s gây h i ộ ố Ho t đ ng c a GV - Gv cho Hs quan sát tranh hình 25.3,4,5 SGK nh n bi ộ ố đ i di n c a hình nh n. ạ - Gv thông báo thêm m t s hình nh n: Nh n đ h i bông, ve, mò, ỏ ạ m t, nh n lông. ệ ệ ạ - Các nhóm th o lu n b ng 2. ả
58
i và ầ ườ ạ ệ ọ ế ả nhóm ọ ả ọ ạ cho ng đ ng v t ậ ộ ự ử ế s a ch a (n u ữ - Gv yêu c u Hs hoàn thành b ng 2. - Gv g i đ i di n nhóm đ c k t ế ệ qu .ả - Gv ch t l ố ạ ả - Đ i di n nhóm đ c k t qu khác b sung. ổ - Hs theo dõi và t c n )ầ i b ng chu n. ả ự ễ ủ ớ Hình th c s ng ng con ẩ B ng 2: Ý nghĩa th c ti n c a l p hình nh n ệ ứ ố N i s ng ơ ố Các đ i di n ạ ệ T T ưở iườ Kí sinh Có l Anh h ng iợ Có h iạ An th tị x Trong nhà, ngoài v x nườ
x 2 Trong nhà các khe t ng x ở ườ ng ôm kén tr ng ứ x i ướ Nh n nhà(con cái th 3 B c p x 1 Nh n chăng l ệ ệ ườ ọ ạ ố
4 Cái ghẻ 5 Ve bò Hang h c, n i khô ráo, kín ơ đáo Da ng iườ Lông, da trâu, bò. x x x x ủ ạ ộ ộ ủ ề ự ạ ộ ậ ng loài; l ừ ả ự ạ ố ố
Ho t đ ng c a GV T b ng 2: Yêu c u rút ra nh n xét: ậ ầ + S đa d ng c a l p hình nh n. ệ ủ ớ + Nêu ý nghĩa c a l p hình nh n. ệ ủ ớ - Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n. ế ầ ậ Ho t đ ng c a HS - Hs rút ra nh n xét v s đa d ng: ạ S l ấ ạ i s ng; c u t o ố ượ c th . ơ ể - Hs t ự rút ra k t lu n. ế ậ
N i dung - Líp h×nh nhÖn cã tËp tÝnh ®a d¹ng vµ phong phó, thÝch nghi víi m«i trêng sèng vµ c¸ch dinh d- ìng cña tõng ®¹i diÖn. h c: ẫ ự ọ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
HS: Đ c k t lu n SGK. ọ ế ậ ọ IV. H ng d n t ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ - 2.Bài s p h c: ắ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ề ớ i câu 2 SGK vao v ọ ọ ị ̀ ọ ̉ ờ ề ở ̀ ̀ ẩ - H c sinh v nha h c bai, tra l - Chuân bi bai sau: Môi nhom 01 con châu châu ̉ ̣ ̀ ̃ ́ ́
59
Tu nầ : 14 Ti : 27 Ngày so n :20.11.11 Ngày d y :21.11.11 tế ạ ạ Ớ ̣ L P SÂU BO Bài 26 : CHÂU CH UẤ
ng chân bò, c c khái ni m l p sâu b : căn c vào s phân chia các ph n c th , s l ớ ọ ệ ự ứ ơ ượ ầ ơ ể ố ượ
ấ ể ủ ừ ượ ầ ơ ể ặ c C u t o ngoài c a châu ch u : các ph n c th , đ c đi m t ng ph n ầ
ớ ấ ể ệ ệ ầ ể ấ ạ ệ ng, sinh s n, phát tri n ả ể ưỡ
ộ ậ ậ ẫ ặ ể ề ấ ạ ớ ủ ứ
ọ ứ ụ Ạ Ồ ấ ̀ ́ ̉
c bài m i. Ạ Ọ
̀ ́ ầ ơ ể ớ ầ ơ ơ ể ủ ệ ầ ỗ
ệ ấ ọ ể ậ ̀ ́ ́ ́
ấ i h n nghiên c u c a bài là con châu ch u
ứ ủ
ể
ệ
ặ
ọ
ủ ớ
ệ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Trình bày đ quan hô h p.ấ - Trình bày đ ấ ạ - Các ki u di chuy n:… - C u t o trong: h tiêu hóa, h hô h p, h tu n hoàn, h th n kinh. So sánh v i giáp xác ệ ầ - Ho t đ ng sinh lí: dinh d ạ ộ : 2. K năng ỹ - Rèn kĩ năng quan sát tranh và m u v t. Quan sát các b ph n, phân tích các đ c đi m v c u t o phù h p v i ch c năng c a chúng. ợ - Kĩ năng ho t đ ng trong nhóm. ạ ộ 3. Thái độ : - Giáo d c ý th c yêu thích môn h c. II. Đ DÙNG D Y H C Ọ 1. GV: - Hinh, phim vê đ i sông cua Con châu ch u. ̀ ờ 2. HS: Đ c tr ớ ướ ọ III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1. Ổn đ nh l p. ớ ị - Ki m tra sĩ s ố ể 2. KTBC. Giáo viên trinh chiêu câu h i ỏ H. C th hình nh n có m y ph n? So sánh các ph n c th v i giáp xác.Vai trò c a m i ph n c ấ th ?ể H. Nh n có m y đôi ph n ph ? Trong đó có m y đôi chân bò? ầ ấ ụ G i Hs khác nh n xét – b sung ổ ậ GV: Nh n xét – trinh chiêu đap an - Ghi đi m 3. Bài m iớ . M bài: ớ ạ ở . đ i di n cho l p sâu b v c u t o và ho t đ ng s ng. ọ ề ấ ạ ạ ủ
GV gi ớ ớ ạ ộ
ạ ộ ủ ộ ̀ ́ ́ ầ ̉ ́ ̀ ́ ́ c:
i thi u đ c đi m c a l p sâu b , gi ố ạ ộ Ho t đ ng c a HS - Hs quan sát kĩ hình 26.1 sgk tre đen chiêu Yêu c u nêu đ ầ
ượ ́ ̣ ̀ ả ờ ̉ ̣ i câu h i: ỏ ̀ ờ ̣ ̉ ́ ̉ ́ ấ ồ ầ ầ ơ ể ồ ấ ạ ồ ấ ự m i ph n c th ầ ầ N i dung I. C u t o ngoài ấ ạ và di chuy n.ể 1. Đ i sông: Châu châú ờ can, ăn phân xanh sông ở cua th c vât ự 2. Đ c đi m c u t o: ặ ể C th châu ch u g m 3 ơ ể ph n là đ u, ng c và ầ ầ b ng ụ Ho t đ ng c a GV - Gv trinh chiêu phim vê đ i sông ̀ ờ ́ cua châu châu, yêu c u Hs kêt h p thông tin SGK, quan sát hình ợ 26.1 tr l H. Nêu đăc điêm vê đ i sông cua châu châu. ấ H. C th châu ch u g m m y ơ ể ph n? Mô t ơ ể ả ỗ c a châu ch u? ấ ủ ơ ắ
th . (Th ỗ ở ở ự
ế ậ ớ ộ ậ ị trên m u. ̉ + C th g m 3 ph n: đ u, ng c, ự b ng.ụ - Đ u: râu, m t kép, c quan ắ ầ mi ng.ệ - Ng c: 3 đôi chân, 2 đôi cánh. ự - B ng: có các đôi l ụ b ng ng khí) ố ằ - Hs đ i chi u m u v i hình 26.1 ế ẫ ố xác đ nh v trí các b ph n trên ị m u.ẫ ẫ - Gv yêu c u Hs quan sát m u ầ con châu ch uấ nh n bi t các b ph n ậ ở ộ Gv g i Hs mô t ọ ậ các b ph n ộ ẫ ả
Đ u: 2 đôi râu, m t kép, ầ c quan mi ng ệ ơ - Ng c: 3 đôi chân, 2 đôi cánh - B ng: Có nhi u đ t, ố ụ ề m i đ t có các đôi l th . ỗ ở ỗ ố 3. Di chuyên. Châu ch u có 3 cách di ấ Tr n Qu c Hùng ố ầ 60
Bò, chuy n chính là: ể búng và bay ậ ả ọ ế ụ ớ ể ủ ể - Linh ho t h n vì chúng có th bò, nh y ho c bay. ơ ạ ạ ơ ặ ả ả ấ ạ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̣ HS quan sat phim minh hoa cho câu tra l N i dung trên m u ẫ - Gv ti p t c cho Hs th o lu n: H. So v i các loài sâu b khác kh năng di chuy n c a châu ch u có linh ho t h n không? T i sao? -Trinh chiêu cac cahcs di chuyên cua châu châu. - Gv ch t ki n th c ế ứ ố ủ ạ ộ ủ ộ ̀ ́ i. ̉ ờ ạ ộ thu th p thông tin
ọ ỏ ủ ệ ơ
ấ ạ ầ ủ
i câu h i: ữ ệ ơ ệ ệ ơ ệ ệ ạ ề ộ ị ệ ủ ậ ộ
ệ ạ ru tộ tr c tràng ự ế ệ ớ ể Không làm ỉ ế t Ho t đ ng c a HS - Hs t ậ ự tìm câu tr l i. ả ờ + Châu ch u có đ 7 h c ấ quan. + H tiêu hóa: Mi ng h uầ di uề d dày t tị ru t sau ộ h u môn. ậ + H tiêu hóa và h bài ti ệ đ u đ chung vào ru t sau. ề ệ ộ ổ i đ n gi n đi? Ho t đ ng c a GV ầ - Gv trinh chiêu tranh, yêu c u Hs quan sát hình 26.2 đ c thông tin SGK tr l ả ờ H. Châu ch u có nh ng h c ấ quan nào? H. K tên các b ph n c a h ể tiêu hóa? H. H tiêu hóa và h bài ti t có ệ ệ quan h v i nhau nh th nào? ư ế H. Vì sao h tu n hoàn c a sâu ủ b l ọ ạ ơ ệ ầ ả ệ ạ ệ ạ ế S n ph m bài ẩ ầ ụ ậ ố ạ ế ̉ ể ấ i ki n th c. giang ứ ̣ ơ ừ ̣ ̀ ́ ố Có m ng ng ạ - Gv ch t l lai trên đen chiêu t ng hê c quan. ể l pớ ệ ậ ụ + H tu n hoàn không làm 2 , nhi m v v n chuy n O ệ ch v n chuy n ch t dinh ể ỉ ậ ng. d ưỡ - M t vài Hs phát bi u ộ nh n xét b sung. ổ * KL: Nh thông tin SGK. ư
ố N i dung Ho t đ ng c a GV
II. C u t o trong +Có đ y đ 7 h c quan. ầ -H tiêu hóa: Mi ng -> h u -> di u-> d dày-> ru t t t-> ru t sau-> tr c tràng-> h u ậ ự ộ môn. - H tu n hoàn: ầ ệ nhi m v v n chuy n oxi, ch ụ ậ ệ ng v n chuy n ch t dinh d ưỡ ể ấ ậ ạ D ng h ch, - H th n kinh: ầ h ch não phát tri n m nh. ể ạ t: - H bài ti ệ ả t đ vào ru t sau. ti ế ổ ộ - H hô h p : ấ ệ khí dày đ c.ặ ụ - H sinh d c: ụ Tuy n sinh d c ế d ng chùm, có tuy n ph sinh ế ạ d c d ng ng ụ ạ ộ
ạ ộ ủ
ưỡ ọ ̀ ồ ̉ ́ i câu h i. ớ ớ ệ ấ ệ ơ ủ ả ộ ứ ề ́ ợ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ Ho t đ ng c a ủ ạ ộ HS - Hs đ c thông tin, xem phim trả l ỏ ờ - M t vài Hs tr iờ l p b sung. l ớ ổ ờ i hay co hai vi sao? ư ế t ra. ế c tiêu hóa nh th nào? ấ ượ ụ th ỗ ở ở ặ m t III. Dinh d ngưỡ - Châu ch u ăn ch i và lá ấ cây. ở ề di u, - Th c ăn t p trung ậ d dày, tiêu nghi n nh ỏ ở ạ hóa nh Enzim do ru t t t ộ ị ti - Hô h p qua l ấ b ng.ụ - Gv cho Hs quan sát phim vê dinh d ng cua châu châu, kêt h p v i hình 26.4 SGK ́ ợ gi i thi u c quan mi ng. H. Th c ăn c a châu ch u là gì? ứ H. Chung la loai co l H. Th c ăn đ ứ H. Vì sao b ng châu ch u luôn ph p ậ ph ng?ồ Gv ch t l i ki n th c. ứ ố ạ ủ ủ ạ ộ ộ ạ ộ ầ ̉ ̀ ́ ̉ ̀ ả ờ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ỏ ướ ấ ẻ ứ ́ i câu h i: ể ả ờ ặ i đ t. l nớ ấ ể ế N i dung IV. Sinh san va phat triên - Châu ch u phân tính. ấ - Đ tr ng thành ổ ở ướ d i đ t.ấ - Phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn. l ả ờ l p bớ ổ Ho t đ ng c a HS - Hs đ c thông tin SGK tìm câu ọ tr l i. + Châu ch u đ tr ng d ẻ ứ ấ t xác + Châu ch u ph i l ả ộ ấ lên vì v c th là v ki tin. ỏ ỏ ơ ể - M t vài Hs tr i ộ sung. ế Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs xem phim vê sinh san va phat triên cua châu châu.Tr l H. Nêu đ c đi m sinh s n ả c a châu ch u? ủ H. Vì sao châu ch u non ph i ả l ề ầ ộ Gv cho Hs rút ra k t lu n. ấ t xác nhi u l n? ế ậ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ừ ọ ậ ố IV. C NG C : Ố Ủ 1.Bài v a h c: - Gv cho Hs đ c k t lu n cu i bài. ọ ế 2.Bài s p h c: ắ ọ
61
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ề ớ ị t?”. ệ ả V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ọ ẩ - Đ c m c “ Em có bi ế ụ - S u t m tranh nh v các đ i di n sâu b . ọ ạ ề - K b ng tr.91 vào v bài t p. ở ọ ư ầ ẻ ả ậ
62
Tu nầ : 14 Ti : 28 Ngày so n :22.11.11 Ngày d y :23.11.11 tế ạ ạ Ạ ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG Ể Ặ C A L P SÂU B Ủ Ớ Ọ
ạ ệ ể
ủ ng s ng c a L p Sâu b , tính đa d ng và phong phú c a ạ ộ ạ hình thái c u t o và ho t đ ng c a đ i di n l p Sâu b . ọ ả ự ọ ủ ớ ủ ạ ườ ư ế ạ ướ ọ ồ ậ ồ ọ ố ớ ấ i ườ : ạ ộ
t sâu b có h i. ọ ệ ạ ọ
ọ
Ọ Ạ ớ
I. M C TIÊU Ụ ứ : 1. Ki n th c ế - Thông qua các đ i di n . - Nêu khái ni m và các đ c đi m chung c a l p Sâu b ọ ặ ệ - Mô t ệ ớ ấ ạ - Nêu s đa d ng v ch ng lo i và môi tr ủ ề ủ ạ ớ ố sâu b . Tìm hi u m t s đ i di n khác nh : d mèn, b ng a, chu n chu n, b m, ch y, r n,... ệ ộ ố ạ ể ọ ự - Nêu vai trò c a sâu b trong t nhiên và vai trò th c ti n c a sâu b đ i v i con ng ự ễ ủ ự ọ ủ 2. K năng ỹ - Rèn kĩ năng quan sát, phân tích.Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: - Bi t cách b o v các loài sâu b có ích và tiêu di ả ế ệ II. Đ DÙNG D Y H C Ọ Ồ Ạ 1. GV : Tranh: M t s đ i di n c a l p sâu b ệ ủ ớ ộ ố ạ 2. HS: K s n b ng 1 và 2 vào v . ẻ ẵ ở ả III. HO T Đ NG D Y H C Ạ Ộ 1 . n đ nh l p. Ổ ị 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ủ ủ i. Ho t đ ng c a HS ạ ộ - Hs làm vi c đ c l p v i SGK. Tr l ệ ộ ậ ớ ả ờ ạ ộ ầ N i dung ộ I. M t s đ i di n ệ ộ ố ạ c a sâu b . ọ ủ
i hình ề ỏ ậ i s ng và t p + K tên 7 đ i di n. ệ ể ạ ạ hình 27 có nh ng đ i ữ 1. S đa d ng v ạ ự loài, l ố ố tính.
ạ ệ ề
ữ ể ả Ho t đ ng c a GV - Gv yêu c u Hs quan sát t ừ hình 27.1 27.7 SGK, đ cọ trả thông tin d ướ i câu h i: l ờ H. Ở di n nào? ệ t thêm H. Em hãy cho bi ế nh ng đ c đi m c a m i ỗ ủ ặ t? đ i di n mà em bi ạ ệ ế ố ng. ườ ự ắ ấ ầ ệ ự ẻ ứ đ t, ve đ c kêu vào mùa h . ạ ỗ ệ ề ớ ậ ể l p nh n xét b ổ
ọ t c a mình đ l a ch n ế ủ ể ự ể ổ - Gv đi u khi n Hs trao đ i ể c l p. ả ớ - Gv yêu c u Hs hoàn thành ầ b ng 1 SGK. ả ằ ạ ệ ọ ẻ ả ả l p nh n xét b ổ ậ Sâu b r t đa ọ ấ ng d ng v i s l ố ượ ớ ạ ng loài l n, môi tr ườ ớ s ng và l ố i s ng ố ỗ ạ phong phú. M i đ i di n đ u có t p tính ề ậ phù h p v i s thay ớ ự ợ ủ ng c a đ i b t th ườ ấ ổ ng s ng. môi tr ườ ố ộ 2. Nh n bi t m t ế ậ s đ i di n và môi ố ạ ệ ố (b ngả ng s ng. tr ườ 1)
s a ch a ữ ự ử ự ự - Gv k b ng g i Hs lên đi n.ề i đáp án đúng. - Gv ch t l ố ạ Gv yêu c u Hs nh n xét s ậ ầ đa d ng c a l p sâu b . ọ ủ ớ ạ i ki n th c: - Gv ch t l ố ạ ứ ế ố B ng 1: S đa d ng v môi tr ạ STT Các môi tr M t s sâu b đ i di n ề ố ng s ng và t p tính. ậ ườ ng s ng ố ườ ề ộ ố ọ ạ ệ
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
1 n c Ở ướ B vọ ẽ Au trùng chu n chu n, b g y. + B sung thêm thông tin v các đ i di n. ổ Ví d : ụ + B ng a: ăn sâu b , có kh năng bi n ế ọ ọ đ i màu s c theo môi tr ổ + Ve s u: Đ tr ng trên thân cây, u trùng ở ấ + Ru i mu i là v t trung gian truy n ề ậ ồ nhi u b nh ề - M t vài Hs phát bi u ộ sung. - Hs b ng hi u bi các đ i di n đi n vào b ng 1. ả ề - 1 vài Hs lên đi n b ng ớ ề sung. - Hs theo dõi và t ( n u c n) ế ầ Hs nh n xét s đa d ng v s loài, c u ấ ạ ậ t o c th , môi tr ạ ơ ể ự ả ng s ng ố ườ Trên m t n c ặ ướ cướ Trong n ồ ọ ậ ồ
63
ầ ế ọ 1 c nỞ ạ
ướ ồ
3 Kí sinh D i đ t ướ ấ Trên m t đ t ặ ấ Trên cây Trên không câyỞ Ở ộ U trùng ve s u, d trũi Ấ D mèn, b hung. ế B ng a ọ ự Chu n chu n, b m ồ B r y ọ ầ Ch y, r n… ấ ậ ủ đ ng v t ậ ạ ộ ủ ặ ạ ộ ể N i dung ộ II. Đ c đi m chung và vai ể trò th c ti n c a s ặ ặ ự ễ ủ âu bọ ầ 1. Đ c đi m chung ể ặ ọ ậ ự ể ể ạ ậ ầ ể ổ
ể ồ ầ ặ i các đ c ố ạ Sâu b có đ c đi m chung ọ ặ nh : C th có 3 ph n riêng ư ơ ể t, đ u có m t đôi râu, bi ộ ầ ệ ng c có 3 đôi chân và 2 đôi ự . cánh, hô h p b ng ng khí ấ ằ ố ự Ho t đ ng c a GV 1/ Đ c đi m chung c a ủ sâu bọ. ọ - GV yêu c u HS đ c thông tin SGK th oả ể lu n, ch n các đ c đi m ọ ặ chung n i b t c a l p sâu ổ ậ ủ ớ b . ọ - GV ch t l đi m chung. ể ự
ự ễ ủ ớ 2. Vai trò th c ti n c a l p sâu b .ọ ấ ố Ho t đ ng c a HS - HS đ c thông tin trong SGK ọ trang 91, theo dõi các đ c đi m ể d ki n. ự ế - Th o lu n nhón, l a ch n các ả đ c đi m chung. - Đ i di n ệ ặ nhón phát bi u, l p b sung. ớ *KL: - C th g n 3 ph n: Đ u, ầ ơ ụ . ng c, b ng - Ph n đ u có 1 đôi râu, ng c có ầ ầ 3 đôi chân và 2 đôi cánh. - Hô h p b ng ng khí. ằ - Phát tri n qua bi n thái. ể ế
ự ễ ằ ể ứ ớ ớ ọ i.ợ ậ ệ ữ ố 2/ Vai trò th c ti n ự ễ - Gv yêu c u Hs đ c thông ọ ầ tin làm bài t p : đi n ề b ng 2 SGK ả ẩ ấ ễ ở ả ả l p nh n ậ ớ ề ọ ẻ ả ế - Hs b ng ki n th c và hi u bi t ế c a mình đ đi n tên sâu b và ọ ể ề ủ ự đánh d u vào ô tr ng vai trò th c ấ ti n b ng 2. - Hs lên đi n b ng xét b sung. ổ ạ
ng: B ọ ườ ọ ậ ộ ề ạ + Làm s ch môi tr ạ hung. + Làm h i các cây nông nghi p. ế i đáp ki n ố ạ ệ ạ ng L p sâu b có s l ố ượ ọ ấ loài l n nên có vai trò r t quan tr ng trong th c ti n. + Có l Làm thu c ch a b nh, ố làm th c ph m, th ph n cho ụ ụ cây tr nglàm th c ăn cho ứ ồ t đ ng v t đ ng v t khác, di ậ ệ ộ ậ ộ ng. có h i, làm s ch môi tr ườ ạ + Có h i:ạ Là đ ng v t trung gian truy n b ng, có h i cho s n ả ệ su t nông nghi p ệ ấ - Gv k b ng 2 g i nhi u ề Hs tham gia làm bài t p.ậ H. Ngoài 7 vai trò trên, l p sâu b còn có vai trò ớ gì? - Gv ch t l th c.ứ ự ễ ủ ọ ả TT Các đ i di n … B ng:2 Vai trò th c ti n c a sâu b ệ ạ T mằ Ru iồ mu iỗ Ong m t đắ ỏ
Ví dụ Ong m tậ x x x ữ ệ ẩ x ồ x 1 2 3 4 ộ
x
5 6 7 x x h c:
ế ậ ố
Tr n Qu c Hùng ố
ầ
ọ ề ọ ớ ỏ ậ c bài th c hành theo phi u h c t p. Vai trò th c ti n ự ễ Làm thu c ch a b nh ố Làm th c ph m ự Th ph n cây tr ng ụ ấ Th c ăn cho đ ng v t ậ ứ khác t các sâu h i Di ạ ệ H i h t ngũ c c ạ ạ ố Truy n b nh ề ệ IV. H ng d n t ẫ ự ọ ướ 1.Bài v a h c: ừ ọ Gv cho Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ầ ọ Gv s d ng câu h i 1, 2, 3.SGK ử ụ ỏ 2.Bài s p h c: ắ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ẩ HS v nhà h c bài, tr l ề ả ờ ọ Chu n b tr ự ị ướ ẩ ị i các câu h i vào v bài t p ế ở ọ ậ
64
Tr n Qu c Hùng ố
ầ