ƯỜ Ộ Ộ Ủ Ệ TR NG CĐSP BÌNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
PH CƯỚ ộ ậ ự ạ Đ c l p – T do – H nh phúc
Ổ Ự KHOA T NHIÊN T TOÁN
Ề ƯƠ
Ế Ọ
Ầ
Đ C
NG CHI TI T H C PH N
Ạ Ố
Ế
Đ I S TUY N TÍNH
ề ả Thông tin v gi ng viên:
ọ 1. H và tên: Thân Văn Đính
ọ ị ạ H c v : Th c sĩ
ỉ Ấ ệ ơ ỉ ị ướ Đ a ch : p 4 – xã Nha Bích – huy n Ch n Thành – t nh Bình Ph c.
ệ ạ Đi n tho i: 0984. 836.686 Email: vandinhcvn@yahoo.com
Ạ Ố Ế ọ 1. Tên h c ph n ầ : Đ I S TUY N TÍNH
ố ế 2. S ti t : 75
ố ờ 3. Phân b th i gian
Lý thuy t: ế 45 ti t ế
ậ Bài t p: 30 ti t ế
ả ậ Th o lu n: 5 ti tế
ự ọ ế ờ T h c: 75 ti t x 2 = 150 gi
ề ế ệ 5. Đi u ki n tiên quy t
ủ ọ ụ ầ 6. M c tiêu c a h c ph n
ế ứ * Ki n th c
ộ ượ ơ ả ề ầ Sinh viên c n lĩnh h i đ ệ c các khái ni m c b n v :
ứ ị ơ ệ ổ ợ ộ ậ ế Đ nh th c. Không gian véc t : không gian con, khái ni m t h p, đ c l p tuy n tính,
ạ ơ ề ơ ở ố c s s chi u h ng véc t ...
ệ ươ ế H ph ng trình tuy n tính.
ơ ở ủ ậ ủ ế ế ạ ạ Ánh x tuy n tính và ma tr n c a ánh x tuy n tính. Nó là c s c a ĐSTT
ế ạ ạ ươ ầ ủ ư D ng song tuy n tính và d ng toàn ph ả ng Là 1 ph n c a ĐSTT nh ng có nh
ưở ắ ế ọ ươ ươ ạ h ng sâu s c đ n hình h c; Ph ng trình vi phân và ph ng trình đ o hàm riêng.
ỹ * K năng
ụ ứ ậ ạ ị ả ệ ề Sinh viên v n d ng thành th o tính đ nh th c, gi i h PTTT, các phép tính v ma
ậ ơ ạ ậ ậ ị tr n, cách tìm véc t ể ơ ở riêng, giá tr riêng, tính h ng ma tr n, ma tr n chuy n c s .
ự ồ ạ ệ ớ ữ ế ầ ắ ạ ố Sinh viên c n n m v ng ánh x tuy n tính: s t n t
ậ ủ ề ạ ư ữ ư ệ ậ ắ ậ i và m i liên h v i ma tr n, ế khái ni m chéo hoá, đ a ma tr n v d ng chéo, n m v ng cách đ a ma tr n c a phép bi n
ề ạ ự ế ắ ẩ ổ đ i tuy n tính v d ng chính t c hay tr c chu n.
* Thái độ
ư ọ ậ ạ ố ả Sinh viên ph i có lòng ham mê, say s a h c t p môn h c ể ọ Đ i s tuy n tính và hi u ế
ố ớ ủ ộ ủ ự ụ ệ ạ ọ ọ rõ tác d ng c a môn h c đ i v i vi c d y h c sau này, do đó tích c c và ch đ ng tham
ạ ộ ọ ậ ộ gia các ho t đ ng h c t p b môn.
ả ỹ ự ự ọ ự ọ ươ ệ Sinh viên ph i rèn luy n k năng và năng l c t h c, có ph ng pháp t
ậ ụ ự ể ữ ế ầ ượ ạ h c tích ứ t khó, có năng l c đ chi m lĩnh và v n d ng nh ng tri th c ự c c, sáng t o, có tinh th n v
ọ ơ ả ệ ợ ệ ạ ả ọ toán h c c b n vào công vi c d y h c, có kh năng làm vi c h p tác ...
ắ ộ ọ ầ 7. Tóm t t n i dung h c ph n
ạ ố ơ ả ữ ế ọ ớ ộ Môn h c Đ i s tuy n tính v i nh ng n i dung c b n:
Không gian vect .ơ
ệ ươ ế H ph ng trình tuy n tính.
ế ạ Ánh x tuy n tính.
ế ạ ạ ươ D ng song tuy n tính và d ng toàn ph ng.
ấ ế ứ ơ ả ề ạ ố ơ ở ể ế
ạ ố ạ ươ ơ ở ố ọ ế ố ế ế ươ ọ môn h c k ti p: Đ i s đ i c ng, Lý thuy t s , C s s h c, … Các ch
ứ ủ ử ụ ẽ ớ ượ ự ữ ế ặ ế Cung c p ki n th c c b n v Đ i s tuy n tính làm c s đ sinh viên ti p thu các ụ ng m c ươ ng c xây d ng có liên quan ch t ch v i nhau và s d ng ki n th c c a nh ng ch đ
ướ ứ ề ệ ươ ơ ạ tr ế c. Ngoài ra các ki n th c v h ph ng trình, không gian vect ế , ánh x tuy n tính còn
ơ ở ứ ế ấ ươ là c s toán cao c p soi sáng các ki n th c môn Toán trong ch ng trình THCS.
ệ ụ ủ 8. Nhi m v c a sinh viên
ầ ủ ọ ậ ờ ớ Tham gia h c t p đ y đ các gi trên l p.
ậ ượ ị Hoàn thành các bài t p đ ờ c giao đúng th i gian quy đ nh.
ầ ủ ả ậ ổ Tham gia đ y đ các bu i th o lu n semina.
ọ ệ 9. H c li u
ọ ệ ể ạ ườ ướ ặ ả có th tìm t ư ệ i th vi n tr ng CĐSP Bình Ph ệ c ho c các hi u * H c li u tham kh o:
sách.
ạ ọ ạ ố ế [1]. Bùi Xuân H i,ả Đ i s tuy n tính, NXB Đ i h c KHTN TP HCM, 2000.
ế ậ ụ [2]. Đ u Th C p, ạ ố ế ấ Đ i s tuy n tính , NXB Giáo d c 2008.
ẩ 10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên
ứ ứ ộ ệ ở ẩ ọ ị Đánh giá qua m c đ chu n b bài, đ c tài li u ệ ự nhà, th c hi n Cách th c đánh giá:
ứ ộ ế ạ ộ ự ậ ớ các bài t p, m c đ ti p thu, tích c c tham gia các ho t đ ng trên l p. Đánh giá qua các bài
ể ki m tra, bài thi.
ể ườ ố 10.1. Ki m tra đánh giá th ọ ng xuyên (tr ng s 0,1)
ọ ầ ủ ằ ẩ ọ ị ệ Nh m đánh giá sinh viên trong các quá trình: đi h c đ y đ , chu n b bài, đ c tài li u,
ậ ở ự ậ ả làm bài t p nhà, tích c c th o lu n, ...
ậ ự ứ ầ ỗ ươ Hình th c: Đánh giá ph n bài t p t ố làm cu i m i ch ng.
ể ọ ố ị 10.2. Ki m tra đánh giá đ nh kì (tr ng s 0,3)
ứ ố ớ ừ ứ ộ ế ể ế ằ ầ ộ ừ Nh m đánh giá ki m tra m c đ ti p thu ki n th c đ i v i t ng ph n n i dung, t ng
ế ọ ạ ầ ọ giai đo n trong h c kì và h t h c ph n.
ữ ể ả ọ ố (tr ng s 0,3) ờ Ki m tra gi a kì: Th i gian kho ng 60 phút,
ọ ố ế 10.3. Thi đánh giá h t môn (tr ng s 0,6)
ớ ọ ể ố ổ 10.3. Tiêu chí đánh giá: T ng đi m nhân v i tr ng s .
ộ ế ắ ạ ọ Theo n i dung chi ti ế ủ t môn h c và s p x p c a phòng Đào t o. ị 10.4. L ch thi:
11. Thang đi m:ể 10
ộ ế ị ệ ọ ự ầ 12. N i dung chi ti t l ch trình th c hi n h c ph n
Hình th c t ứ ổ ứ ạ ọ ch c d y h c
Kiể
ờ ớ Gi lên l p ộ Tu nầ N i dung Tự
g n ổ T
Lý
Th oả
m tra
thuyế
lu nậ
t
Bài h cọ t pậ
ươ ứ 3 2 10 15 Tu nầ Ch ị ng 1: Đ nh th c
1
ươ ơ 3 2 10 15 Tu nầ Ch ng 2: Không gian vect
ệ ơ 2.1. Khái ni m không gian vect 2 2.2. Không gian con
ơ ở 2.6. Không gian vect con sinh b i 3 2 Thu 10 15
ộ ệ ơ m t h vect
Tu nầ bài t pậ ơ ộ ậ ế ệ 2.7. H vect đ c l p tuy n tính 3 ơ ụ ế ộ ệ và h vect ph thu c tuy n tính SV tự
làm
ộ ủ ề c a m t 2 2 1 10 15 ố ơ ở s chi u
2.8. C s , không gian vectơ Tu nầ
4 ọ ộ ủ ể ậ 2.9. Ma tr n chuy n T a đ c a
vect ơ ố ớ ơ ở đ i v i c s
ệ ữ ọ ộ ộ 2.12. Liên h gi a t a đ m t 3 2 10 15
ơ ố ớ ơ ở vect đ i v i hai c s khác nhau Tu nầ
5 ủ ệ ạ ơ ạ 2.13. H ng c a h vec t , h ng
Đánh
ậ ủ c a ma tr n
giá
ệ ươ ế 1. H ph ng trình tuy n tính 3 2 10
ị 11. Đ nh nghĩa
BT tự
làm c aủ
SV
Tu nầ ự ồ ạ 1.2. S t n t i 6 1.3. Các gi iả
ệ ươ ế 2. H ph ng trình tuy n tính 2 2 1 10 15
ầ ấ thu n nh t
Tu nầ ị 2.1. Đ nh nghĩa 7 2.2. Không gian nghi mệ
ệ ệ ữ 2.3. Liên h gi a 2 h PTTT
ế ạ 3. Ánh x tuy n tính 3 1 1 10 15 Tu nầ
8 ị 3.1. Đ nh nghĩa
ự ồ ạ 3.2. S t n t i axtt
3.3. Các phép toán trên axtt
ậ ủ 4. Ma tr n c a AXTT 3 2 10 15 KT
ị 4.1. Đ nh nghĩa Tu nầ bài t p ậ 9 ự ồ ạ 4.2. S t n t i
4.3. Các phép toán trên ma tr n ậ
ậ Ma tr n vuông 3 2 10 15 Tu nầ
10 ơ ị Véc t riêng, giá tr riêng
ơ Cách tìm véc t riêng 3 2 10 15
Tu nầ Chéo hoá ma tr nậ 11 ế ạ D ng song tuy n tính
ạ ươ D ng toàn ph ng 3 2 10 15 KT Tu nầ
12 bài t pậ
Không gian véc t ơ Ơ clit 2 2 10 15 1 Tu nầ
13
ổ ố ứ ế Phép bi n đ i đ i x ng 3 2 10 15 Tu nầ ổ ự ế Phép bi n đ i tr c giao 14 Ứ ụ ng d ng
Ôn t pậ KT 2 1 2 10 15 Tu nầ
15 bài t pậ
5 40 29 1 140 215 T ngổ
13. Ngày phê duy t:ệ
ấ ệ 14. C p phê duy t:
Bình Ph cướ , ngày .... tháng ..... năm 2013
ưở ả Tr ng khoa Gi ng viên
Thân Văn Đính