S giáo d c & đào t o Vĩnh Phúc. Đ KI M TRA CH NG VI- V T LÝ 12 ƯƠ
Tr ng THPT Tr n Phúườ
H và tên h c sinh………………………………………… S báo danh………………. Mã đ 002
Câu1. Trong quá trình m t đi u ti t đ nhìn m t v t đang ti n ra xa m t: ế ế
A. Tiêu c c a th y tinh th tăng B. Đ t c a th y tinh th tăng
C. Kho ng cách t quang tâm đ n võng m c tăng ế D. Tiêu c c a th y tinh th gi m
Câu 2. M t ng i c n th nhìn rõ các v t cách m t t 20cm đ n 100cm. Đ bi n thiên đ t c a m t t ườ ế ế
tr ng thái không đi u ti t sang tr ng thái đi u ti t t i đa là: ế ế
A. 6đp B. 1đp C. 4đp D. 5đp
Câu 3. M t ng i c n th nhìn rõ các v t cách m t t 10cm đ n 50cm. Khi đeo kính thích h p đ s a t t ườ ế
ng i này nhìn rõ v t g n nh t cách m t: ườ
A. 15,5cm B. 25cm C. 12,5cm D. 50cm
Câu 4. M t ng i có kho ng nhìn rõ t 20cm đ n vô cùng dùng m t kính hi n vi trên vành v t kính và ườ ế
th kính ghi X100 và X5 đ ng m ch ng trong tr ng thái không đi u ti t. Đ b i giác c a kính là: ế
A. 300 B. 500 C. 600 D. 400
Câu 5. Xác đ nh câu đúng? Khi đeo kính thích h p đ s a t t c n th :
A. nh c a v t xa vô cùng qua kính hi n lên c c vi n c a m t.
B. Đ t c a th y tinh th gi m đi
C. nh c a v t xa vô cùng qua kính hi n lên c c c n c a m t.
D. nh c a v t xa vô cùng qua kính hi n lên võng m c c a m t.
Câu 6. Khi v t đ t c c c n c a m t và m t không đi u ti t thì nh c a v t qua th y tinh th hi n ra ế
:
A. Sau võng m c B. Không xác đ nh vì không có nh C. Trên võng m c D. Tr c võng m c ướ
Câu 7. M t ng i c n th th kính. Khi ng i này đeo m t kính thì hoàn toàn không nhìn th y gì. K t ườ ườ ế
lu n nào v kính này đúng?
A. Kính phân kỳ có
f
<OCc B. Kính h i t có f<OC c
C. Kính h i t có f>OC v D. Kính phân kỳ có
f
>OCv
Câu 8. Xác đ nh câu sai?V i kính thiên văn:
A. Tiêu c c a v t kính l n h n tiêu c c a th kính ơ
B. Kho ng cách gi a v t kính và th kính là thay đ i đ c ượ
C. Khi ng m ch ng vô c c tiêu đi m nh c a v t kính và tiêu đi m v t c a th kính là trùng nhau
D. Góc trông tr c ti p v t là ế α0 tangα0 =AB/Đ:
Câu 9. M t kính lúp có đ t 20đp. M t ng i có m t t t đ t m t cách kính 10cm đ quan sát v t nh ườ
thì th y đ b i giác l n nh t là 4. Đ b i giác nh nh t là
A. 3 B. 1,5 C. 2 D. 2,5
Câu 10. M t m t ng i có quang tâm cách võng m c 1,62cm. Đ t c a th y tinh th thay đ i t 62,5đp ườ
đ n 200/3đp. Ng i này quan sát v t AB=2cm. Góc trông v t l n nh t đ ng i đó v n có th nhìnế ườ ườ
đ c v t là: ượ
A. 0,880 B. 1,880 C. 6,640 D. 5,640
Câu 11. Xác đ nh câu sai? nh c a m t v t qua m t hi n lên võng m c khi:
A. V t c c vi n và m t không đi u ti t. ế B. V t c c c n và m t đi u ti t t i đa. ế
C. V t c c c n và m t không đi u ti t. ế D. V t thu c đo n C cCv và m t đi u ti t thích h p ế
Câu 12. Xác đ nh câu đúng?
A. M t c n th khi không đi u ti t có tiêu đi m sau võng m c. ế
B. M t c n th khi không đi u ti t có tiêu đi m tr c võng m c. ế ướ
C. M t vi n th không đeo kính không nhìn đ c v t xa vô cùng. ượ
D. M t c n th khi không đi u ti t có tiêu đi m trên võng m c. ế
Câu 13. G i L là kho ng cách t kính đ n m t. Tiêu c c a kính thích h p đ s a t t c n th cho m t là: ế
A. f=-OCv B. f=OCv-L C. f=-OCv+L D. f=-OCv-L
Câu 14. M t vi n th có c c c n cách m t 40cm. Đ t c a kính ph i đeo sát m t đ đ c đ c sách g n ượ
nh t cách m t 25cm là:
A. -2,5đp B. 2,5đp C. 1,5đp D. -1,5đp
Câu 15. M t ng i c n th có đi m c c vi n cách m t 20cm mu n đ c m t thông báo cách m t 40cm ườ
nh ng ch có m t th u kính phân kỳ tiêu c 15cm đ c đ c thông báo trên không c n đi u ti t ng iư ượ ế ườ
đó ph i đ t kính cách m t kho ng:
A. 10cm B. 2cm C. 5cm D. 4,5cm
Câu 16. Xác đ nh câu sai? V i kính hi n vi và kính thiên văn, khi m t đ t sát th kính góc trông nh cu i
cùng đ c xác đ nh: ượ
A. Gα0 B.
Đ
BA 22
C.
2
'
22
d
BA
D.
2
11
d
BA
Câu 17. M t m t có kho ng cách t quang tâm đ n võng m c là 2,1cm. Đ t c a th y tinh th bi n ế ế
thiên trong kho ng t 50đp đ n 62,5đp. M t b t t gì và đeo kính lo i gì đ s a t t? ế
A. C n th và đeo kính h i t B. Vi n th và đeo kính phân kỳ
C. Vi n th và đeo kính h i tu D. C n th và đeo kính phân kỳ
Câu 18. V t kính c a m t kính hi n vi có tiêu c 5mm, th kính có tiêu c 4cm.M t ng i c n th ườ
kho ng nhìn rõ t 10cm đ n 50cm đi u ch nh kính đ quan sát v t trong tr ng thái không đi u ti t. Đ ế ế
phóng đ i c a nh khi đó là 200. Đ b i giác c a kính là:
A. 50 B. 800 C. 200 D. 40
Câu 19. M t ng i có m t t t đeo kính có đ t 0,5đp sát m t thì v t cách m t xa nh t mà m t ng i ườ ườ
này nhìn đ c là: ượ
A. 50cm B. C. 200cm D. 100cm
Câu 20. M t ng i c n th nhìn rõ các v t cách m t t 15cm đ n 50cm. Tiêu c c a kính thích h p ườ ế
ng i này c n đeo sát m t đ s a t t là: ườ
A. 15cm B. -15cm C. -50cm D. 50cm
Câu 21. V t kính c a m t máy nh có tiêu c 10cm. Phim ch d ch chuy n đ c trong đo n cách v t kính ượ
t 10cm đ n 12,5cm. Máy nh có th ch p đ c nh c a v t g n nh t cách v t kính là: ế ượ
A. 50cm B. 12,5cm C. 100cm D. 10cm
Câu 22. V t kính m t máy nh có tiêu c 10cm. Dùng máy nh trên đ ch p nh m t v t cách v t kính
60cm thì ph i đi u ch nh cho phim cách v t kính kho ng:
A. 10cm B. 8cm C. 6cm D. 12cm
Câu 23. V t kính c a m t máy nh có tiêu c 5cm. Phim có kích th c 2,4cm ướ ×3,6cm.Mu n dùng máy
nh trên đ ch p nh m t tòa nhà dài 50m thì kho ng cách t i thi u t tòa nhà t i máy nh là:
A. 69,5m B. 65m C. 67,5m D. 65,5m
Câu 24. M t ng i c n th có gi i h n nhìn rõ t 15cm đ n 45cm quan sát v t nh qua kính lúp có đ t ườ ế
20đp, m t sát kính. Đ b i giác c a kính khi ng i này quan sát không đi u ti t là: ườ ế
A. 2 B. 2,5 C. 3,25 D. 10/3
Câu 25. Trên vành c a m t kính lúp có ghi X6,25. M t ng i có m t t t v i kho ng nhìn rõ ng n nh t ườ
20cm dùng kính trên đ ng m ch ng trong tr ng thái không đi u ti t thì đ b i giác c a kính khi đó là: ế
A. 4 B. 2,5 C. 6,25 D. 5
Câu 26. M t kính hi n vi v i v t kính có tiêu c 1cm, th kính có tiêu c 5cm. Ng i quan sát có m t t t ườ
v i kho ng nhìn rõ ng n nh t là 20cm thì đ b i giác khi ng m ch ng vô c c là 100. Kho ng cách gi a
v t kính và th kính là:
A. 25cm B. 20cm C. 30cm D. 31cm
Câu 27. M t kính hi n vi trên vành v t kính ghi X100, trên vành th kính ghi X6. M t ng i có m t t t ườ
v i kho ng nhìn rõ ng n nh t 25cm quan sát m t v t nh kích th c 5 ướ µm trong tr ng thái không đi u
ti t. Góc trông nh c a v t qua kính là: ế
A. 0,018Rad. B. 0,012Rad. C. 0,015Rad. D. 0,009Rad.
Câu 28. M t ng i có m t t t s d ng kính thiên văn đ quan sát m t trăng trong tr ng thái không đi u ườ
ti t khi đó đ b i giác c a kính là 19, kho ng cách gi a v t kính và th kính là 120cm. Tiêu c c a v tế
kính và th kính là:
A. f1=114cm; f2=6cm. B. f1=6cm; f2=114cm. C. f1=10cm; f2=110cm. D. f1=110cm; f2=10cm.
Câu 29. M t m t ng i quan sát có gi i h n nhìn rõ t 6,5cm đ n 65cm. Ng i này dùng m t kính lúp có ườ ế ườ
tiêu c 4cm đ quan sát các v t nh , m t cách kính 5cm. Đ b i giác c a kính khi ng i này quan sát mà ườ
không c n đi u ti t là: ế
A. 1,625 B. 1,37 C. 2,5 D. 1,6
Câu 30. M t ng i c n th có kho ng nhìn rõ ng n nh t 15cm và gi i h n nhìn rõ là 35cm. Ng i này ườ ườ
quan sát v t nh qua m t kính lúp tiêu c 5cm, m t cách kính 10cm. Năng su t phân ly c a m t ng i này ườ
là 1'(1'=3.10-4Rad). Kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m trên v t mà ng i này phân bi t đ c khi quan ườ ượ
sát qua kính là:
A. 2×10-3cm. B. 5/3×10-3cm. C. 7/3×10-3cm. D. 2/3×10-3cm.
Câu 31. V t kính c a m t kính hi n vi có tiêu c 1cm, th kính có tiêu c 4cm, đ dài quang h c
12cm.Ng i quan sát có gi i h n nhìn rõ t 25cm đ n vô cùng. Đ b i giác c a kính khi ng m ch ng ườ ế
c c c n là:
A. 81 B. 95 C. 75 D. 91
Câu 32. V t kính c a m t kính hi n vi có tiêu c 5mm, th kính có tiêu c 4cm, đ dài quang h c 25cm.
Ng i quan sát có m t t t v i kho ng nhìn rõ ng n nh t là 20cm, năng su t phân ly2ườ '(1'=3.10-4rad) đ t
m t sát sau th kính đ quan sát v t nh . Kho ng cách ng n nh t gi a 2 đi m trên v t mà m t còn phân
bi t đ c là: ượ
A. 0,35µm B. 0,39µm C. 0,48µm D. 0,55µm
Câu 33. V t kính c a m t máy nh có tiêu c 7cm. Kho ng cách t v t kính đ n phim thay đ i t 7cm ế
đ n 7,5cm. Dùng máy nh trên đ ch p nh m t v t r t xa v i góc trông là 3ế 0. Kích th c c a nh trênướ
phim là:
A. 0,367cm B. 0,393 cm C. 0,70cm D. 0,35 cm
Câu 34. M t ng i c n th ch nhìn rõ các v t cách m t t 15cm đ n 50cm. Ng i này đeo kính thích ườ ế ườ
h p sát m t đ s a t t và quan sát v t qua kính hi n vi v i v t kính có tiêu c 1cm, th kính có tiêu c
4cm, đ dài quang h c c a kính là 16cm, m t sát th kính. Đ b i giác c a kính khi ng m ch ng mà m t
không đi u ti t là: ế
A. 67,75 B. 70 C. 85,7 D. 60
Câu 35. Môt kính lúp trên vành kính ghi X5. M t ng i có m t t t v i kho ng nhìn rõ ng n nh t 25cm ườ
dùng kính trên đ quan sát m t v t nh kích th c 0,2mm, m t đ t sát sau kính. Góc trông nh c c đ i có ướ
th là:
A. 0,5.10-3Rad. B. 4,8.10-3Rad. C. 6,8.10-3Rad. D. 4.10-3Rad.
Câu 36. M t kính thiên văn v i v t kính có tiêu c 85cm, th kính có tiêu c 5cm. M t ng i m t không ườ
có t t dùng kính trên đ quan sát m t trăng trong tr ng thái không đi u ti t.Góc trông m t trăng t trái đ t ế
là 33'(1'=1/3500Rad). Đ ng kính nh c a m t trăng t o b i v t kính và góc trông nh cu i cùng c a m tườ
trăng là:
A. 17mm; 9021' B. 5mm; 8025' C. 17mm; 8025' D. 8mm; 9021'
Câu 37. M t kính lúp có đ t 20đp. M t ng i có m t t t v i kho ng nhìn rõ ng n nh t là 25cm đ t ườ
m t sát sau kính quan sát v t nh . Đ b i giác c a kính khi ng i này quan sát không đi u ti t và đi u ườ ế
ti t t i đa là: ế
A. 6; 4 B. 5; 6 C. 6; 5 D. 4; 6
Câu 38. M t kính hi n vi có v t kính và th kính cách nhau 15,5cm. M t ng i quan sát có m t t t v i ườ
đi m c c c n cách m t 25cm, đi u ch nh kính đ ng m ch ng vô c c thì th y v t c n quan sát cách
v t kính 0,52cm và đ b i giác khi đó là 250. Đ dài quang h c c a kính là:
A. 12,5cm B. 10,5cm C. 15cm D. 12cm
Câu 39. M t ng i có m t t t v i kho ng nhìn rõ ng n nh t 20cm quan sát m t v t nh qua m t kính ườ
lúp có đ t 10đp v i m t đ t sát sau kính. V t c n quan sát ph i đ t cách kính kho ng d th a mãn:
A. d 10cm B. 20/3cm d 10cm C. d 6,25cm D. 20/7cm d 10cm
.
Câu 40. M t ng i c n th có đi m c c vi n cách m t 50cm quan sát m t chòm sao qua kính thiên văn ườ
trong tr ng thái không đi u ti t, m t sát th kính. V t kính có tiêu c 90cm, th kính có tiêu c 2,5cm. Đ ế
b i giác c a kính là:
A. 35.25 B. 35,7 C. 36 D. 37,8