Ề
Ọ
Ỳ Ậ
Ớ
Ư
ƯỜ
Ạ Ụ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố Ồ THÀNH PH H CHÍ MINH Ầ NG THPT TR N H NG
TR Đ OẠ
ệ
Ọ Đ THI H C K 2 NĂM H C 20172018 MÔN V T LÝ L P 12 ờ Th i gian làm bài:50 phút; Ngày thi : 04/5/2018 ắ (32 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 129
Ắ Ệ : (6 đi m).ể
8 m/s;
ố ố
34J.s; t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10 ố
A = 6,02.1023mol1.
Cho h ng s Plank h = 6,625.10 ố ệ A.TR C NGHI M ằ đi n tích nguyên t e = 1,6.10 ộ 19C; s Avogadro N
Ầ Ớ Ấ Ả
ề ữ ạ PH N CHUNG: DÀNH CHO T T C CÁC L P 12 Câu 1: H t nhân càng b n v ng khi có
ớ
mF
2,0(cid:0)
ố ố ớ ớ ượ ượ ớ ế ng liên k t riêng càng l n. ế ng liên k t càng l n.
(cid:0)
B. năng l D. năng l ố đi n ộ . Đ m ch có t n s dao đ ng riêng 500Hz thì h s t ệ ố ự
C Câu 2: M t t ị ằ ả c m L ph i có giá tr b ng bao nhiêu ? L y
A. s nuclôn càng l n. C. s prôtôn càng l n. ộ ụ ệ ả ể ạ ấ ầ 10
2 (cid:0) . C. 0,3mH.
A. 0,4mH. B. 0,5mH. D. 1mH.
ự ệ ượ ng quang – phát quang?
ố ng. ườ B. S phát sáng c a đèn dây tóc,
Co
ự ự ủ ủ ự ự D. S phát sáng c a đèn LED.
60 27
Câu 3: S phát sáng nào sau đây là hi n t ủ A. S phát sáng c a đèn ng thông th ủ C. S phát sáng c a con đom đóm. ồ ạ Câu 4: H t nhân
ấ ạ có c u t o g m ơ ơ ơ ơ B. 27 prôton và 60 n tron. D. 33 prôton và 27 n tron.
A. 27 prôton và 33 n tron. C. 33 prôton và 27 n tron. ệ ệ ự ằ ộ ồ ướ
ề ộ ườ c sóng ng giao thoa
ượ ố ố ơ ắ Câu 5: Th c hi n thí nghi m giao thoa Young b ng m t ngu n sáng đ n s c có b 600(nm). Hai khe cách nhau 1(mm) và cách màn quan sát 2,5(m). B r ng tr đo đ i quan sát đ
ượ A. 9. c trên màn là: C. 8.
107 ủ 47 Ag là 106,8783 u; c a n tron là 1,0087 u; c a
c là 12,5 mm. S vân t B. 6. ủ ố ượ D. 10. ơ ủ ạ ng c a h t nhân
ố ủ ạ Câu 6: Cho kh i l ộ ụ prôtôn là 1,0073 u. Đ h t kh i c a h t nhân
107 47 Ag là C. 0,6986 u. i đây là đúng?
A. 0,9868 u. B. 0,9686 u. D. 0,6868 u.
ề Câu 7: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ể ồ ạ ể ạ i trong tr ng thái đ ng yên.
ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n.
ỏ ơ ủ ủ ủ
ầ ố ơ ắ ớ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ư ượ ng nh nhau. ướ ứ A. Phôtôn có th t n t ượ ướ ớ ng c a phôtôn càng l n khi b B. Năng l ượ ượ ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l C. Năng l ề ỗ ớ D. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l
ứ ự ả ủ ầ ệ ừ ầ ố ắ ế gi m d n c a t n s các sóng đi n t là dãy nào sau
Câu 8: S p x p theo đúng th t đây?
ạ ử
ồ ử ạ c, tia t ấ ượ ạ
ử ngo i, ánh sáng th y đ ồ ạ ạ ngo i, ánh sáng th y đ ấ A. Ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia t ồ ấ ượ B. Ánh sáng th y đ ồ C. Tia t D. Tia h ng ngo i, tia t
ượ ủ ướ ng c a phôtôn có b c sóng 500
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 129
ạ ngo i. ạ ngo i, tia h ng ngo i ạ c, tia h ng ngo i. ấ ượ ử c. Câu 9: Cho h = 6,625.1034 Js, c = 3.108 m/s. Tính năng l nm?
A. 24,8 eV. B. 3,9.1017 J. C. 4.1016 J. D. 2,5eV.
ể Câu 10: Phát bi u nào sau đây là ơ ắ đúng? ị ắ
ề ắ ắ ỉ
ớ ị ợ ủ ơ ắ ế ắ ỗ ố ụ ừ A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kính. B. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính. C. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t
ỏ ế đ đ n tím.
ổ ợ ơ ắ ẽ ượ ắ c ánh sáng tr ng.
D. T ng h p các ánh sáng đ n s c s luôn đ ệ ề ượ ế (cid:0) ể ườ i đi m M trên màn quan sát có vân sáng thì hi u đ ằ c chi u b ng ánh sáng ệ ng đi
ế ạ . N u t ể ế ướ ừ ấ ằ ộ ớ c sóng hai khe đ n đi m M có đ l n nh nh t b ng: Câu 11: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ ơ ắ đ n s c có b ủ c a ánh sáng t l
l
. . . . A. B. ỏ C. 2(cid:0) D. (cid:0)
2
ự ế ằ ồ ơ ắ . Bi
ộ ừ ế ả ả
ệ ộ ả ướ ệ
4 ệ Câu 12: Th c hi n thí nghi m giao thoa Young b ng m t ngu n sáng đ n s c sáng cách nhau m t kho ng a = 0,3 mm, kho ng cách t m. Trên màn kho ng vân đo đ
t hai khe hai khe đ n màn quan sát D = 1,5 c là i = 3 mm. B c sóng ánh sáng dùng làm thí nghi m là:
A. 0,45 (cid:0) m. ượ B. 0,60 (cid:0) m. D. 0,55 (cid:0) m.
ồ ử ủ ạ ị Câu 13: Đ ng v là các nguyên t
ố
C. 0,50 (cid:0) m. mà h t nhân c a nó có ố ố ố ố ố ượ B. cùng s notron, khác s proton. D. cùng s proton, khác s notron. A. cùng s nuclon, khác s proton. C. cùng kh i l
ổ
ụ ệ ộ ủ ậ t đ . t đ c a v t.
ỉ ụ ấ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t.
ệ ừ ố ố ng, khác s notron. ộ ậ ụ ủ Câu 14: Quang ph liên t c c a m t v t ấ ộ ả A. không ph thu c b n ch t và nhi ấ ủ ậ ả C. ch ph thu c vào b n ch t c a v t. ể , phát bi u nào d
ườ ộ ộ ả D. ph thu c b n ch t và nhi sai? ng v t ch t và trong chân không
ỉ ụ ệ ộ B. ch ph thu c vào nhi ụ ướ i đây là ấ ậ ữ
ề ơ ả ứ ộ ề Câu 15: Khi nói v sóng đi n t ề ượ ệ ừ truy n đ c trong môi tr ặ ặ ạ ả ệ ừ ị b ph n x khi g p m t phân cách gi a hai môi tr ườ ệ ừ , vect ườ ng. ng và vect ộ ệ ng đ đi n tr ơ ườ c c m ng
ươ ừ t
ớ ậ ố ằ ệ ừ ậ ố ề A. Sóng đi n t B. Sóng đi n t C. Trong quá trình truy n sóng đi n t luôn cùng ph ng. D. Trong chân không, sóng đi n t
lan truy n v i v n t c b ng v n t c ánh sáng ỗ Câu 16: Gi
ỏ ấ ấ ệ ủ ể ứ ể ứ ạ ỏ ỏ
ạ ạ ạ ướ ế ắ ể ượ ệ ượ c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó đ gây ra đ c hi n t ng
ướ ạ ấ ủ ứ ạ ể ượ ệ ượ ế c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó đ gây ra đ c hi n t ng
ớ ạ i h n quang đi n c a m i kim lo i là ớ A. công l n nh t dùng đ b t electron ra kh i kim lo i đó. B. công nh nh t dùng đ b t electron ra kh i kim lo i đó. ấ ủ ứ ạ C. b quang đi n.ệ D. b quang đi n.ệ
Ầ Ớ Ừ Ế
ự ướ c sóng
ớ ữ
ủ ả ượ ổ ứ ạ ấ ượ c có b ớ ấ ứ ạ λ1 và λ2. B c sóng c a ướ b c x ứ ầ ố c 11 vân sáng là t ng s vân sáng c a c hai
PH N DÀNH CHO CÁC L P T 12A1 Đ N 12A17 λ1 = 420nm và Câu 17: Th c hiên giao thoa ánh sáng v i hai b c x th y đ λ2. Trên màn h ng các vân giao thoa, gi a hai vân sáng g n nh t cùng màu v i vân sáng trung ủ λ2 ế tâm đ m đ có th là:ể
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 129
A. 672nm B. 735nm C. 588nm D. 504nm
ờ ủ ầ s sau 6 gi phóng x (k t
ạ ể ừ ờ ố ạ ủ ồ ể ầ ạ ằ ị i b ng 12,5% s h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a đ ng v phóng x ộ ồ ố ạ th i đi m ban đ u) s h t nhân c a m t đ ng ạ
.ờ .ờ .ờ ả ử Câu 18: Gi ạ ị v phóng x còn l đó b ngằ A. 3 gi C. 2 gi
ả
B. 1,5 gi ệ ừ ả .ờ D. 6 gi ữ ử ụ
ể ạ ộ ề ẹ Câu 19: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là ướ ứ ế c 0,9 mm, kho ng cách t hai khe đ n màn h ng vân là 1,4 m, ánh sáng s d ng có b sóng 0,45 µm. T i đi m N cách vân sáng trung tâm m t đo n 3,5 mm là
ố ố ứ i th 6. ạ ứ i th 5. B. vân sáng b c 5.ậ C. vân sáng b c 6.ậ D. vân t A. vân t
ủ ượ ủ ạ
ủ ừ ng c a các tr ng thái d ng K, L, M c a nguyên t hiđrô chuy n t
ử ể ừ c sóng hiđrô phát ra b c x có b
1
ừ ỹ ạ ướ ừ ể ừ ử ừ ừ Câu 20: Năng l ử eV; 3,4 eV; 1,51 eV. Khi electrôn c a nguyên t ứ ỹ ạ qu đ o d ng K thì nguyên t nguyên t ạ ỹ ạ qu đ o d ng M sang qu đ o d ng L thì nguyên t ầ ượ hiđrô l n l t là 13,6 ừ ỹ ạ qu đ o d ng L sang λ1. Khi electrôn c aủ hiđrô phát ừ hiđrô chuy n t l ướ ỉ ố 2 ị ầ ứ ạ ra b c x có b c sóng λ2. T s ấ ớ có giá tr g n nh t v i l
A. 0,2. C. 5,4.
D. 1,2. ả ữ
ơ ắ ướ ừ ả
ề ớ i màn quan sát là 1 m, b hai khe t ằ ả B. 0,8. ệ Câu 21: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe c sóng ánh sáng dùng trong là 0,5 mm, kho ng cách t thí nghi m là 600 nm. Kho ng vân b ng
ệ A. 3,6 mm D. 1,2 mm
C. 2,4 mm ứ ệ ụ ệ
ộ ộ ự ả c m L c a cu n dây là
B. 0,9 mm ạ (cid:0) F. Đ t B. 0,25H. ạ ệ A. 0,05H. D. 0,025H.
ể Câu 22: Dòng đi n trong m ch LC có bi u th c i = 0,01cos(2000t)(A). T đi n trong ủ m ch có đi n dung C = 10 C. 0,1H. ộ ấ
ướ ướ ế ấ ủ
ằ ấ ố
ượ ạ c t o ra là
(cid:0) m và m t ch t phát quang thì nó phát ra ánh ạ ứ ế c sóng 0,25 Câu 23: Chi u b c x có b (cid:0) m. Bi ấ t công su t c a chùm sáng phát quang b ng 0,05 công su t sáng có b c sóng 0,6 ế ế ủ c a chùm sáng kích thích. N u có 1000 phôtôn kích thích chi u vào ch t đó thì s phôtôn phát quang đ A. 24 D. 500
B. 50 ạ ượ ả ng to ra
1 D (cid:0) 1T + 2 3 c 2g Hêli.
A=6,023.1023mol1.
ợ ượ ổ C. 120 4 2 He + X +17,6MeV . Tính năng l t Nế Bi
ả ứ Câu 24: Cho ph n ng h t nhân: ừ ả ứ ph n ng trên khi t ng h p đ t A. 52,976.1023 MeV B. 5,2976.1023 MeV C. 2,012.1023 MeV D. 2,012.1024 MeV
Ầ Ớ Ừ Ế
8 m/s có b
ớ ố ộ ầ ố ướ ệ ừ có t n s 100 MHz truy n v i t c đ 3.10 c sóng là
ề C. 0,3 m. B. 30 m.
ệ ớ ướ
PH N DÀNH CHO CÁC L P T 12A18 Đ N 12A20 ộ Câu 25: M t sóng đi n t A. 300 m. ự ả ữ ế ừ D. 3 m. ơ ắ ả c sóng ữ hai khe đ n màn là 1m. Kho ng cách gi a 2
ở ủ hai bên c a vân sáng trung tâm là
Ne
ằ Câu 26: Th c hi n giao thoa ánh sáng b ng khe Young v i ánh sáng đ n s c có b 0,4 µm. Kho ng cách gi a hai khe là 2mm, t ậ vân sáng b c 9 A. 1,4mm. D. 2,8mm.
Na
23 11
ố ượ ả ứ ế ạ ạ ng các h t nhân l n +P + α t kh i l . Bi C. 1,8mm. 20 10
t là : m
ượ ỏ ng là bao nhiêu:
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 129
ỏ ỏ B. 3,6mm. ầ Câu 27: : Cho ph n ng h t nhân: ượ Na = 22,9837 u ; mp = 1,0073 u; mα = 4,0015 u ; mNe = 19,9870 u ; 1u = 931,5 l MeV/c2. Ph n ng này t a hay thu năng l ả ứ A. t a 2,33 MeV C. t a 3,46 MeV B. thu 2,33 MeV D. thu 3,46 MeV
34 Js ; c = 3.108
ộ ớ ạ ạ ế t h = 6,625.10
ệ ạ ủ ỏ Câu 28: M t kim lo i có gi m/s . Công thoát c a êlectron ra kh i kim lo i đó là
i h n quang đi n là 0,3 μm. Bi . C. 6,625.1049J A. 6,625.10–19J B. 6,625.1025J D. 5,9625.1032J
ệ ự ệ ả
ế ể ặ ẳ ừ λ = 5.10–4 mm. Đi m M trên
ị Câu 29: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng kh Young, a = 0,5mm. Kho ng cách t ướ m t ph ng hai khe đ n màn là D = 2m. B c sóng ánh sáng là ủ màn cách vân sáng trung tâm 9mm là v trí c a
ố ố ứ i th 5. ứ i th 4. A. vân sáng b c 4.ậ B. vân t C. vân t
2
D. vân sáng b c 3.ậ 1D l nầ lư tợ là 1,0073u;
1D là:
Câu 30: Cho kh iố lư ngợ c aủ h tạ prôtôn, nơtrôn và h tạ nhân đơteri 2 1,0087u và 2,0136u. Bi tế 1u=
931,5 MeV / c . Năng lư ngợ liên k tế c aủ h tạ nhân 2 D. 3,06 MeV
B. 4,48 MeV A. 2,24 MeV
17Cl + X (cid:0)
18 Ar . X laø haït:
C. 1,12 MeV n + 37 Câu 31: Cho phaûn öùng haït nhaân: 37
b +
b -
C. p B. a A. D.
ệ ự ệ ớ
ộ ạ ơ ắ ả ề ả
ộ ề ộ ướ ề ệ c sóng
1, S2 cách nhau Câu 32: Th c hi n thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng v i hai khe S m t đo n a = 0,5mm, hai khe cách màn nh m t kho ng D = 2m. Ánh sáng đ n s c dùng λ = 0,5 μm. B r ng mi n giao thoa trên màn L = 26mm. trong thí nghi m có b Khi đó, trong mi n giao thoa quan sát đ
ượ ố ề ố ầ ượ i l n l
c s vân sáng và vân t C. 13 và 12. t là D. 6 và 7. A. 7 và 6. B. 13 và 14.
Ự Ậ : (4 đi m)ể
ệ ừ ự t
ạ ộ ả ụ ệ
ộ ưở ộ ớ đi n có đ l n là 2.10 ộ ầ ố ầ ạ B. T LU N ộ ộ ng đang có dao đ ng đi n t Câu 1: M t m ch dao đ ng LC lí t 8 C và c ộ ự ườ ạ ủ c c đ i c a m t b n t ủ ệ ừ ự ộ ả t cu n c m thu n là 62,8 mA. Tính t n s dao đ ng đi n t ệ ế t đi n tích do. Bi ạ ự ệ ng đ dòng đi n c c đ i qua do c a m ch
ề
ằ ở ữ ả c 11 vân sáng. Kho ng cách gi a hai vân sáng n m
ượ ủ ướ ệ Câu 2: Trong thí nghi m giao thoa khe Young v giao thoa ánh sáng, cho a = 0,6mm, D = ầ hai đ u là 2m. Trên màn quan sát đ 20mm. Tính b c sóng c a ánh sáng đó ?
ằ ắ
ơ ằ ườ ữ ả ộ ệ ự λ. Ng c sóng c kho ng cách gi a m t vân t
ữ ể
ệ ớ Câu 3: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng v i ánh sáng đ n s c có ượ ố ế ướ i đ n vân sáng n m ngay i ta đo đ b ớ ở ả ạ c nh nó là 1 mm. Trong kho ng gi a hai đi m M, N trên màn và hai bên so v i vân trung ầ ượ tâm, cách vân trung tâm l n l ố t là 5,9 mm và 7,1 mm có s vân vân sáng là bao nhiêu ?
ệ ề i ta đo đ
ườ ấ ử ế ả ị ạ i liên ti p là 1 mm. xác đ nh tính ch t vân t ượ c ể i đi m M
ạ Câu 4: Trong thí nghi m giao thoa khe Young v giao thoa ánh sáng, ng ố kho ng cách gi a vân sáng và vân t cách vân trung tâm 1 đo n 10mm?
34 Js ; c = 3.108
ớ ạ ệ ạ ộ ế μm. Bi
i h n quang đi n là 0,3 ỏ ủ ạ Câu 5: M t kim lo i có gi m/s . Tính công thoát c a êlectron ra kh i kim lo i đó. t h = 6,625.10 .
ệ ủ ạ ộ i h n quang đi n c a m t kim lo i làm cat
ớ ạ ế ậ ố ố ủ ế t c a t ố t v n t c ánh sáng trong chân không và h ng s Plăng l n l
ằ ệ ế ầ ượ ạ bào quang đi n này b c x có b ệ bào quang đi n là t là 3.10 ướ c sóng λ0 = 0,50 8 m/s và λ = 0,35
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 129
ệ ộ Câu 6: Gi μm. Bi 6,625.1034 J.s. Chi u vào cat ứ ố ủ ế t c a t ầ ự ạ ủ μm, tính đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n .
0 = 5,3.1011m. Tính bán kính qu đ o d ng O trong nguyên t
ế ỹ ạ ừ t bán kính Bo là r ử
Câu 7: Bi hiđrô ?
ể ừ ạ ng E
n = 1,5 eV sang tr ng ạ ử hiđrô phát
m = 3,4 eV. Tính b
ừ hiđrô chuy n t ượ ừ tr ng thái d ng có năng l ướ ượ ủ ứ ạ ng E c sóng c a b c x mà nguyên t
ử Câu 8: Nguyên t thái d ng có năng l ra?
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 129
Ế H T