Trường THCS Hoàng Văn Th Đ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Người ra đề: Lào th Niên MÔN: VẬT 8
Thi gian: 45 phút
A/ Trắc nghiệm:
I/ Khoanh tròn ch cái đứng trước câu tr li đúng nhất.
Câu 1/ Một toa tàu đang rời khi sân ga. Nếu lấy mt hành khách ngi yên trên toa tàu làm mcthì:
A/ Nhà ga chuyển động B/ Mọi hành khách trên toa tàu đều chuyn động
C/ Toa tàu chuyn động D/ Hành lí trên toa tàu chuyển động
Câu 2/ Vận tc của một vật là 15m/s. Kết qu nào sau đây tương ứng với vận tc trên.
A/ 36Km/h B/ 48Km/h C/ 54Km/h D/ 60Km/h
Câu3/ Một hành khách ngi trên xe ô tôđang chuyển động , bổng thấy người b ngã v phía sau. Đó là vì:
A/ Xe đột tăng vận tc B/ Xe đột r phi C/ Xe đột ngột r trái D/ Xe đột giảm vận tc
Câu4/ Hai lực cân bng hai lực:
A/ Cùng đặt trên mt vật , có cùng cường độ , cùng phương nhưng ngược chiều.
B/ Có cùng phương cùng chiu, cùng cường độ
C/ Hai lực không cùng phương, cùng chiều,cùng cường độ
D/ Cùng đặt vào một vật không cùng phương nhưng cùng cường độ
Câu5/ Lực nào sau đây không phải là lực ma sát:
A/Lực xut hiện khi lốp xe trượt trên mặt đường. B / Lực xuất hiện khi lò xo b nén hay b giản
/C/ Lực gi cho vật còn đứng yên khi lực tác dụng D/ Lực xuất hiện khi viên bi lăn trên mặt bàn.
Câu6 / Công thức tính áp xuất được viết:
A/ P= F.S B/ P=F/S C/ P=S/F D/ F=P/S
Câu7 / Điu nào đúng nht khi nói v áp lực.
A/ áp lực là lc ép lên mt giá đ B/ áp lực là do mặt giá đ tác dng lên vật
C/áp lực ln luôn bằng trọng lượng ca vật D/áp lc là lực ép có phương vng góc với mặt b ép
Câu8 /Tại sao khi lặn người th ln phải mặt b áo lặn.
A/ Vì hki lặn sâu, áp xuất thấp. B/ Vì khi lặn sâu, lực cản lớn.
C/ / Vì khi lặn sâu,áp xuất ln D// Vì khi lặn sâu, nhiệt độ thấp.
Câu9/ Mun tăng áp xuất thìphi:
A/ Tăng áp lc, giảm diện tích b ép. B/ Giảm áp lực, tăng diện tích b ép
C/ Gim áp lực, gi nguyên diện tích b ép D/Gĩư nguyên áp lực,tăngdiện tích b ép
Câu10/ Lực đẩy Acsimet ph thuộc vào yếu t nào?
A/ Trng lượng riêng của chất lỏng và chát làm vật
B/ / Trng lượng riêng ca chất lng và th tích ca chất lỏng
C// Trng lượng riêng ca chất làm vt và th tích ca vật
D/Trng lượng riêng của chất lỏng và th tích của phn cht lỏng b vật chiếm ch
Câu11/ Khi vt ni trên chát lng thì lc đẩy Acsimét có cường độ:
A/Bng trọng lượngca phần vật chìm trong nước.
B/ Bằng trọng lượngcủa phàn nước b vật chiếm ch
C/ Bằng trọng lượng của vật
D/ Bằng trng lượng riêng của nước nhân vi th tích ca vật.
Câu12/ Một vật ln lượt trongnước,trong dầu và trong thu ngân. lực đẩy Acsimét tác dụng lên vật trong
chất lng nào là ln nhất:
A/ Thu ngân. B/ Nước C/ Dầu D/Tấc c đều bằng nhau.
Câu13/ Trong các trường hp sau đây, trưòng hợp nào không có công cơ học.
A/Người lực sĩ đang nâng qu t t thấp lên cao B/ Ngưing nhânđang đẩy xe gng chuyển động
C/Ngườing nhân đang c sức đẩy hòn đá nhưng không ni
D/ Người công nhân đang ng ng rọc đ kéo mt vật lên cao.
Câu 14/ Máy A thực hin công180J trong thời gian4s, máy Bthực hiệnng360KJ trong thời gian 2hvà máy
C thực hiên công60KJ trong thời gian 20 phút htì:
A/ Máy Amạnh nhất B/ Máy C mạnh nhất C/ Máy B và C mạnh như nhau
D/ C câu B vàC đều đúng.
II/ Bài toán
.
1/ Một người đi b trên đoạn đưng đầudài 3Km vi vận tốc 2m/s, đoạn đường sau dài1.9Km đi hết0.5h.
a/ tính vận tc trung bình của người đỏtên c 2 đon đường ra m/s.
b/ Đổi vận tc tính câu a ra Km/h .
2/ Hãy biểu diễn bằng hình v các vec tơ lực sau:
a/ trọng lượng của mt vật có khối lượng 5 kg .T xích 1cm ứng vi 10N
B/ Lực kéo của một vậtđộ lớn F=20.000N Phương nằm ngang,chiu t trái sang phải. T xích1cm ứng
với 4000N.
Đáp án : Mỗi câuđúng 0.5đ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
A C A A B B D C A D B A C C
T luận bài1/ 2đ
a/ S1= 3Km = 3000m ; V1=2 m/s
nh đúng thời gian người đó đi hết quãng đường1 : (0,5đ)
nh đúng vận tốc trung bình của người đó trên c 2 đoạn đường: 0,5đ
vận dụng công thức đúng 0,5đ
b/ đổi đơn v đúng 0,5đ
câu2/ a/ 0,5đ
b/ 0,5đ
.
MA TRẬN ĐỀ8
Nội dung
kiểm tra
CÊp ®é nhËn thøc
Tæng
NhËn biÕt
Th«ng
hiÓu
VËn
dông
Chủ đề1:Chuyển động
cơ học.
C2(0,5đ) C15(2đ) 3(3đ)
Ch
đ
ề2:
L
ực
-
qu
án
Tính
C3(0,5đ)
C4(0,5đ)
C5(0,5Đ)C16(1đ)
4(2.5đ)
Ch đề3:áp suất
C6,C7 (1đ)
C8 (0.5đ) C9(0.5
đ
)
4 (2đ)
Ch
đ
4:L
ực
đ
ẩy
Acsimet-s ni C10(0.5đ)
C11(0.5đ) C12(0.5đ) 3(1.5đ)
C
ng-
C«ng suÊt
C13(0.5đ),
C14(0.5đ) 2 (1đ)
1(0,5đ)