
Đ THI CU I KỲ MÔN TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỀ Ố Ệ
1. Giá tr t ng lai c a m t kho n ti n vào cu i năm th 5 là $1.000. Lãi su t danh nghĩa (nominal interestị ươ ủ ộ ả ề ố ứ ấ
rate) là 10% và ti n lãi đ c ghép n a năm 1 l n. Câu nào sau đây đúng nh t?ề ượ ử ầ ấ
a. Giá tr hi n t i c a $1.000 cao h n nhi u n u lãi đ c ghép hàng tháng thay vì n a nămị ệ ạ ủ ơ ề ế ượ ử
b. Lãi su t th c t h ng năm (effective annual rate) l n h n 10%ấ ự ế ằ ớ ơ
c. Lãi su t đ nh kỳ là 5%ấ ị
d. C b và c đ u đúngả ề
e. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
Gi i: Lãi su t th c t h ng năm = EAR= ả ấ ự ế ằ b đúng
Lãi su t đ nh kỳ = ấ ị c đúng
Giá tr hi n t i c a $1.000 n u ghép lãi n a năm: ị ệ ạ ủ ế ử
Lãi su t th c t h ng năm n u ghép theo tháng = EAR= ấ ự ế ằ ế
Giá tr hi n t i c a $1.000 n u ghép lãi theo tháng: ị ệ ạ ủ ế a sai
2. Gomez Electronics c n thu x p ngu n tài tr cho ch ng trình m r ng. Ngân hàng A cho Gomez vay sầ ế ồ ợ ươ ở ộ ố
v n c n v i đi u kho n tr lãi hàng tháng, lãi su t niêm y t là 8%/năm. Ngân hàng B s tính lãi 9% lãi trố ầ ớ ề ả ả ấ ế ẽ ả
vào cu i năm. Chênh l ch lãi su t th c t (difference in the effective annual rates) mà hai ngân hàng tính choố ệ ấ ự ế
công ty là bao nhiêu?
a. 0,25% b.0,50% c. 0,70% d. 1,00% e.1,25%
Gi i: Ngân hàng B có lãi su t th c t = 9%ả ấ ự ế
Ngân hàng A có lãi su t th c t = ấ ự ế
Chênh l ch: ệ
3. Giá tr hi n t i c a chu i ti n sau đây v i lãi su t chi t kh u 8%, làm tròn s theo đ n v 1 đôla là baoị ệ ạ ủ ỗ ề ớ ấ ế ấ ố ơ ị
nhiêu?
a. $2.500 b. $4.804 c.$5.302 d.$7.962 e. $10.000
Gi i:ả
4. Foster Industric có m t d án v i dòng ti n sau:ộ ự ớ ề
Dòng ti n d án ph i t o ra vào năm 4 là bao nhiêu đ d án có IRR 15%?ề ự ả ạ ể ự
a. $15,55 b.$94,95 c.$100,25 d.$103.10 e.150.75
Gi i: ả a = $103,10
5. B n có m t kho n vay $175.000, th i h n 30 năm, lãi su t danh nghĩa (nominal rate) 9%/năm. B n trạ ộ ả ờ ạ ấ ạ ả
góp hàng tháng. S d n c a b n sau 5 năm là bao nhiêu?ố ư ợ ủ ạ
a. $90.514,62 b. $153.680,43 c.$167.790,15 d.$173.804,41 e.$174.514,83
Gi i: Lãi su t th c t = ả ấ ự ế
(ti n tr h ng năm)ề ả ằ
Trong đó: Lãi vay năm 1 =
Ti n tr n g c năm 1 = ề ả ợ ố
D n cu i năm 1 = ư ợ ố
Năm
N vay đ uợ ầ
năm
Ti n tr h ngề ả ằ
năm Lãi vay
Ti n tr nề ả ợ
g cốN cu i nămợ ố
1 175,000 17,610.75
16
,415.00 1,195.75 173,804.25
2 173,804.25 17,610.75
16
,302.84 1,307.91 172,496.34
3 172,496.34 17,610.75
16
,180.16 1,430.59 171,065.75
4 171,065.75 17,610.75 16 1,564.78 169,500.96