UBND QU N LONG BIÊN
TR NG THCS LÝ TH NG KI TƯỜ ƯỜ
TT
Kĩ năng N i dung/đn vi ơ
kiên th c ư
M c đ nh n th c
Nhân biêtThông hiêuVân dung
TNKQ TL TNKQ
1Đc hi u Truy n đng tho i/
Th có y u t t sơ ế
và miêu t404
2 Vi tếK v m t tr i
nghi m c a em 0 1* 0
Tông10 10 10 30 0
Ti lê % 20% 40% 30% 10%
Ti lê chung 60% 40%
BANG ĐĂC TA ĐÊ KIÊM TRA GI A H C KI I
MÔN: NG VĂN L P 6 - TH I GIAN LAM BAI: 90 PHUT Ơ
TT Ch ng/ươ
Ch đ
N i dung/Đn ơ
vi kiên th c ư
M c đô đanh ư
gia
Sô câu hoi theo m c đô ư
nhân th c ư
Nhân biêtThông hiêuVân dung Vân dung
cao
1Đc hi u a. Truy n
đng tho i
Nh n bi t: ế
- Nh n bi t ế
đc chi ti tượ ế
tiêu bi u, nhân
v t, đ tài, c t
truy n, l i
ng i kườ
chuy n và l i
nhân v t.
- Nh n bi t ế
đc ng iượ ườ
k chuy n
ngôi th nh t
và ng i kườ
chuy n ngôi
th ba.
- Nh n ra t
đn và tơ
ph c (t ghép
và t láy); t
đa nghĩa và t
đng âm, các
thành ph n
c a câu.
4 TN
4TN, 1TL
1TL
Thông hi u:
- Tóm t t
đc c tượ
truy n.
- Nêu đcượ
ch đ c a
văn b n.
- Phân tích
đc tìnhượ
c m, thái đ
c a ng i k ườ
chuy n th
hi n qua ngôn
ng , gi ng
đi u.
- Hi u và phân
tích đc tácượ
d ng c a vi c
l a ch n ngôi
k , cách k
chuy n.
- Phân tích
đc đcượ
đi m nhân v t
th hi n qua
hình dáng, c
ch , hành
đng, ngôn
ng , ý nghĩ
c a nhân v t.
- Gi i thích
đc nghĩaượ
thành ng
thông d ng,
y u t Hánế
Vi t thông
d ng; nêu
đc tác d ngượ
c a các bi n
pháp tu t ( n
d , hoán d ),
công d ng c a
d u ch m
ph y, d u
ngo c kép
đc s d ngượ
trong văn b n.
V n d ng :
- Trình bày
đc bài h cượ
v cách nghĩ,
cách ng x
do văn b n
g i ra.
- Ch ra đc ượ
đi m gi ng
nhau và khác
nhau gi a hai
nhân v t trong
hai văn b n.
b. Th có y uơ ế
t t s và
Nh n bi t: ế
- Nêu đc nượ
miêu tt ng chungượ
v văn b n.
- Nh n bi t ế
đc sượ
ti ng, sế
dòng, v n,
nh p c a bài
th l c bát.ơ
- Nh n di n
đc các y uượ ế
t t s và
miêu t trong
th . ơ
- Ch ra đc ượ
tình c m, c m
xúc c a ng i ườ
vi t th hi nế
qua ngôn ng
văn b n.
- Nh n ra t
đn và tơ
ph c (t ghép
và t láy); t
đa nghĩa và t
đng âm; các
bi n pháp tu
t n d và
hoán d .
Thông hi u:
- Nêu đcượ
ch đ c a