Ọ Ự
Ữ
Ậ
Ề
Ể
MA TR N Đ KI M TRA GI A KÌ II KHOA H C T NHIÊN 6
T ngổ
C pấ độ Các m cứ đ c nộ ầ đánh giá
ậ ụ ậ Nh n bi ế t Thông hi uể ậ ụ V n d ng V n d ng cao
TN TL TN TL TN TL TN TL N iộ dung
SINH H CỌ
N mấ c ượ Trình bày đ ặ ể đ c đi m phân ạ ấ lo i n m
1 0,5 5% 1 0,5 5% ố S câu: Số đi m:ể T l %ỉ ệ ắ
ự ậ Th c v t ự ể ặ Nêu đ c đi m ủ c a nhóm rêu, ỉ ươ ng x d ượ c vai N m đ ự ậ ủ trò c a th c v t nhiên trong t
1 1,0 10% 2 1 10% 2 1,5 20% ố S câu: Số đi m:ể T l %ỉ ệ
ộ ậ Đ ng v t ế Nêu vai trò c aủ ậ ộ đ ng v t trong ờ ố đ i s ng ệ ộ t đ ng Phân bi ươ ậ ng v t có x ố s ng và không có ố ươ ng s ng x ậ ế ụ V n d ng ki n ậ ứ ề ộ th c v đ ng v t ệ ể ề đ đ ra các bi n ạ pháp h n ch tác ạ h i do ĐV gây ra
1 0,5 5% 1 0,5 5% 1 1,0 10% 3 2,0 20% ố S câu: Số đi m:ể T l
ủ ể ặ Đ c đi m c a đa ọ ạ d ng sinh h c
1 0,5 5% 1 0,5 5% %ỉ ệ Đa d ngạ sinh h cọ ố S câu: Số đi m:ể T l
ơ ướ ị Trình bày đ n v đo l cự ề ộ Trình bày v đ ớ l n và h ng ủ ự c a l c
%ỉ ệ Ậ V T LÍ L c vàự ễ ể bi u di n l cự ố S câu: Số 1 0,5 1 1,5 2 2.0
5% 15% 20% đi m:ể T l %ỉ ệ
ụ Tác d ngụ ủ ự c a l c ượ ế ậ t đ Nh n bi c ủ ự tác d ng c a l c gây nên cho v tậ
1 0,5 5% 1 0,5 5% ố S câu: Số đi m:ể T l %ỉ ệ
Nêu c ượ đ kh i ố ượ ng l ủ ậ c a v t L cự h pấ d n vàẫ tr ngọ l cự Xác ị đ nh c ượ đ tr ng ọ ượ ng l ủ ậ c a v t
1 0,5 5% 1 1,5 15% 2 2,0 20% ố S câu: Số đi m:ể T l
ượ ụ ậ c V n d ng đ ế ự l c không ti p xúc trong nam châm
1 0,5 5% 1 0,5 5%
%ỉ ệ ự ế L c ti p xúc và l cự không ti pế xúc ố S câu: Số đi m:ể %ỉ ệ T l ố S câu: ố ể S đi m: %ỉ ệ T l X X 40% X X 30% X X 20% X X 10% X X 100%
Ạ Ề Ữ Ụ PHÒNG GIÁO D C & ĐÀO T O Ể Đ KI M TRA GI A KÌ II L PỚ 6
ƯỜ Ọ TR NG THCS LÊ L IỢ NĂM H C: 20212022
Ọ Ự Môn: KHOA H C T NHIÊN
ể ờ ờ ề Th i gian làm bài:……phút, không k th i gian phát đ
ọ ọ …………………..………………….………... H và tên h c sinh:
ố …………………………………………………….... S báo danh:
ệ ể ắ ấ ả ọ Bài ki m tra g m ồ 8 tr c nghi m và 6 câu t ự ậ dành cho t lu n t c h c sinh.
Ộ Ề N I DUNG Đ
Ắ Ệ ể A. TR C NGHI M (4,0 đi m)
ụ ự ế ậ ạ ườ ợ ướ ng h p nào d i đây? Câu 1. L c có tác d ng làm cho v t bi n d ng trong tr
A.
B.
C.
ườ ợ ng h p trên. ả D. C ba tr
ứ ộ ổ ứ ơ ể ấ ự ượ ấ ạ ch c c th , n m đ c chia thành m y lo i? Câu 2. D a vào m c đ t
ấ ạ ấ ợ ế A. 2 lo i: n m ti p h p và n m túi.
ạ ấ ấ bào. ơ B. 2 lo i: n m đ n bào và n m đa
ấ ấ ả ạ C. 2 lo i: n m túi và n m đ m.
ự ạ ấ ấ ơ D. 2 lo i: n m nhân s và n m nhân th c.
ỉ ổ ằ ở Ở ươ d ng x , túi bào t ử ườ th ng n m đâu? Câu 3.
ọ ỉ A. Trên đ nh ng n
B. Trong k láẽ
ủ ặ C. M t trên c a lá.
ặ ướ ủ i c a lá D. M t d
ệ ở ể tiêu chí nào sau đây ạ Câu 4. Đa d ng sinh h c ọ không bi u hi n
ạ ồ A. Đa d ng ngu n gen.
ệ ạ B. Đa d ng h sinh thái.
ạ C. Đa d ng loài.
ườ ng. ạ D. Đa d ng môi tr
ườ ọ ở ơ ư ế ề ng m c ệ n i có đi u ki n nh th nào? Câu 5. Cây rêu th
ơ A. N i khô ráo.
ơ ẩ ướ t. B. N i m
ớ C. N i thoáng đãng.
ơ ề D. N i nhi u ánh sáng.
ự ệ ơ ị ườ ủ ướ ợ ng h p pháp c a n c ta là Câu 6. Đ n v đo l c trong h đo l
ơ A. niut n (N).
B. mét (m).
C. giây (s).
D. kilôgam (kg).
ặ ấ ể ể ệ ậ ộ ươ ớ ố t nhóm đ ng v t có x ộ ng s ng v i nhóm đ ng
ươ ơ ả Câu 7. Đ c đi m c b n nh t đ phân bi ố ậ ng s ng là v t không x
A. Hình thái đa d ng.ạ
ươ ố ng s ng. B. Có x
ướ ơ ể ớ c c th l n. C. Kích th
ố D. S ng lâu.
Câu 8. Cho các vai trò sau:
ự ẩ ấ (1) Cung c p th c ph m.
ườ ộ ỗ ợ (2) H tr con ng i trong lao đ ng.
ứ ậ ộ (3) Là th c ăn cho các đ ng v t khác.
ạ ồ (4) Gây h i cho cây tr ng.
ả ệ (5) B o v an ninh.
ệ ệ ề ặ ậ (6) Là tác nhân gây b nh ho c v t trung gian truy n b nh.
ủ ộ ờ ố ườ ậ Đâu là vai trò c a đ ng v t trong đ i s ng con ng i?
A. (1), (3), (5).
B. (2), (4), (6).
C. (1), (2), (5).
D. (3), (4), (6).
Ự Ậ ể B. T LU N (6,0 đi m)
ế ố ượ ủ ả ẩ ướ t kh i l ng c a các s n ph m d i đây. Câu 1. (0,5 đi mể ) Hãy cho bi
g g
ế ọ ượ ươ ứ ủ ậ t tr ng l ng t ng ng c a các v t sau đây: Câu 2. (1,5 đi m) ể Hãy cho bi
ố ượ ẹ a) Túi k o có kh i l ng 150 g.
ườ ố ượ b) Túi đ ng có kh i l ng 2 kg.
ộ ữ ố ượ c) H p s a có kh i l ng 380 g.
ự ữ ả ẩ Trong hình nh sau, nam châm đ y hay hút nhau? L c gi a 2 nam châm Câu 3. (0,5 đi m) ể
ự ế ế là l c ti p xúc hay không ti p xúc?
ự ườ ụ L c do ng i tác d ng và xe có: Câu 4. (1,5 đi m) ể
(cid:0) G c đ t t
(cid:0) ố ặ ạ i ằ ươ ng n m ngang, chi u t ề ừ
(cid:0) Ph Đ l nộ ớ N.
ướ ế ố ớ ẽ ả ề i hãy cho bi t đi u gì s x y ra đ i v i các loài
ậ ế ố ượ ự ậ ị ả Câu 5. (1,0 đi m)ể Quan sát hình bên d ộ đ ng v t n u s l ng th c v t b suy gi m.
ứ ỗ ự nhiên Hình. Chu i th c ăn trong t
ọ ạ Câu 6. Đ c đo n thông tin sau:
ế ụ ừ ộ ộ ườ ợ ượ Đ c bi t, chu t cái có chu kì đ ng d c t 4 6 ngày. Trong tr ộ ng h p cho chu t
ớ ướ ế ộ ự ẽ ộ ụ ể ờ ữ ế cái ti p xúc v i n c ti u chu t đ c thì chúng s đ ng d c sau 72 gi còn n u nh ng con
ậ ộ ớ ộ ớ ấ ả ụ ẽ ộ chu t cái v i m t đ l n thì t t c chúng s không đ ng d c.
ố ườ ộ ớ ể ẽ ả ộ Sau khi giao ph i thông th ệ ng chu t cái s phát tri n m t l p màng ngăn c n vi c
ố ỗ ứ ủ ẹ ộ ộ ờ
ể ẻ ứ ậ ộ ỗ ỗ ộ ả giao ph i đó. Th i kì c a chu t vào nhà kho ng 19 – 21 ngày và m i l a chu t m sinh 3 – ố 14 con chu t (trung bình 7 con). M i chu t cái có th đ 5 – 10 l a m i năm, vì v y s
ể ấ ả ộ ượ l ộ ng chu t nhà có th tăng r t nhanh. Chu t nhà sinh s n quanh năm (tuy nhiên, trong
ệ ố ề ự ữ ả ạ ặ đi u ki n s ng t nhiên, chúng không sinh s n trong nh ng tháng quá l nh, m c dù chúng
ủ không ng đông).
ở ắ ượ ộ ơ ộ ộ Chu t s sinh không m m t đ ể c ngay và không có b lông. B lông phát tri n
ự ắ ả ầ ở ưở vài ba ngày sau khi sinh; đôi m t m sau khi sinh kho ng 1 – 2 tu n, con đ c tr ng thành
ư ự ầ ả ả ầ ả ớ ể sinh d c sau kho ng 6 tu n và con cái kho ng 8 tu n, nh ng c hai gi ả i có th sinh s n
ừ ầ ớ s m t khi 5 tu n.
Hình. Con chu tộ
ả ờ ự ứ ế ọ D a vào thông tin trên và ki n th c đã h c, tr l ỏ i câu h i sau:
ộ ượ ế ậ ộ ươ ố a) Chu t đ c x p vào nhóm đ ng v t có x ng s ng nào?
ệ ạ ộ b) Tác h i và bi n pháp phòng tránh chu t.
Ế H T
ử ụ ộ ệ ả Thí sinh không s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
ĐÁP ÁN
Ắ Ệ A. TR C NGHI M
1 2 3 4 5 6 7 8
C D D D B A B C
Ự Ậ B. T LU N
ả ờ ộ Câu h iỏ N i dung tr l i ể Đi m thành ph nầ
ộ ữ 0,25 đi mể H p s a 380 g. Câu 1
ở 0,25 đi mể Ph bò 65 g.
Câu 2
ẹ ố ượ ọ ượ ng 150 g thì có tr ng l ng là 1,5 0,5 đi mể a.Túi k o có kh i l N.
ườ ố ượ ọ ượ 0,5 đi mể ng có kh i l ng 2 kg thì có tr ng l ng 20 b.Túi đ N.
ộ ữ ố ượ ọ ượ ng 380 g thì có tr ng l ng là 0,5 đi mể c. H p s a có kh i l 3,8 N.
ự ầ ẩ 0,25 đi mể Vì 2 đ u nam châm cùng c c nên đ y nhau.
Câu 3
ự 0,25 đi mể ủ ả ữ ự L c gi a 2 nam châm là l c không ti p xúc. ượ ọ Tr ng l ng c a các qu trên cân là ế N.
G c đ t t i 0,5 đi mể ố ặ ạ xe.
ươ ằ Ph ng n m ngang, chi u t 0,5 đi mể Câu 4 ề ừ trái sang ph i.ả
0,5 đi mể Đ l nộ ớ N.
ồ ự ậ ậ ế ả 1,0 đi mể Câu 5 ộ ự ậ ị ả ứ ồ ự ố ứ ậ ấ ứ ơ ở ậ Do th c v t là ngu n th c ăn cho đ ng v t, là n i cho ẽ ố ượ ộ đ ng v t nên n u s l ng th c v t suy gi m s làm ộ ố ấ ự ngu n th c ăn trong t nhiên b gi m m t. M t s loài ồ ộ đ ng v t m t đi ngu n th c ăn và s s ng.
ộ ượ ế 0,5 đi mể a) Chu t đ c x p vào nhóm Thú.
Câu 6
ạ ặ ườ i ố 0,5 đi mể ệ ữ gìn v sinh môi tr ệ ộ ườ ng; nhà ặ t chu t ho c dùng ư ồ ạ ấ ạ b) Tác h i: g m nh m làm h đ đ c gia đình, phá h i ề ầ mùa màng, mang m m b nh truy n ng ệ ộ Phòng ch ng chu t: gi ẽ ọ ử ạ c a s ch s , g n gàng; nuôi mèo di ộ ẫ keo b y chu t,…