Mã đề 998
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT VĨNH LINH
KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN TOÁN 11 CT 2018 - LỚP 11
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 24 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ..........................................................Lớp: ....... Số báo danh : ......................
PHN I (5.0 điểm): Hc sinh tr li tu 1 đến câu 20. Mi câu hi hc sinh ch chn 01
phương án.
Câu 1: Cho đường tròn lượng giác như hình v. Xác định điểm biu din của góc lượng giác có
s đo là
6
?
A.
F
. B.
.C
C.
.E
D.
.D
Câu 2: Cho cp s cng
1
7u=−
2
2.u=−
Hãy tính
51
u
.
A.
244.
B.
248.
C.
243.
D.
234.
Câu 3: Trong các dãy s
( )
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
1.
n
un
=
B.
1.
2
nn
u=
C.
5.
31
n
n
un
+
=+
D.
21
.
1
n
n
un
=+
Câu 4: Cho cp s cng
( )
n
u
được xác định bi công thc:
( )
1
1
22
3
nn
un
uu
=
=−
. Giá tr ca
3
u
bng ?
A.
31.u=−
B.
33.u=−
C.
33.u=
D.
34u=−
.
Câu 5: Tìm khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
cos2 1 2sin .=−aa
B.
2
sin2 2sin .=aa
C.
2
cos2 2cos 1.aa=−
D.
cos2 2cos 1aa=−
Câu 6: Dãy s nào sau đây là cấp s nhân?
A.
1; 1;1; 1;1−−
. B.
1;11;111;1111;11111
.
C.
;2 ;3 ;4 ;5 .x x x x x
với
0x
. D.
2;4;6;8;10.
Câu 7: Cho dãy s
( )
,
n
u
biết
3
21
n
n
un
+
=+
vi
*
nN
. Viết năm số hng đầu ca dãy s.
A.
1 2 3 4 5
3 7 7 11
, 1, , , .
4 6 9 8
u u u u u= = = = =
B.
1 2 3 4 5
4 6 7 8
, 1, , , .
3 7 9 11
u u u u u= = = = =
C.
1 2 3 4 5
4 7 9 8
, 1, , , .
3 9 10 11
u u u u u= = = = =
D.
12345
3 5 7 8
1, , , , .
4 7 9 11
u u u u u= = = = =
Mã đề 998
O
x
y
A
B
A
B
E
D
C
F
Mã đề 998
Câu 8: H nghim ca phương trình
5
ss
6
co x co
=
:
A.
52
6,.
11 2
6
xk
kZ
xk
= +
= +
B.
52
6,.
2
6
xk
kZ
xk
= +
= +
C.
5
6,.
5
6
xk
kZ
xk
= +
= +
D.
52
6,
52
6
xk
kZ
xk
= +
= +
.
Câu 9: Kho sát thi gian tp th dc trong ngày ca mt s hc sinh khối 11 thu được mu s
liu ghép nhóm sau:
Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Độ dài nhóm là
20.
B. Số học sinh là
42.
C. Cỡ mẫu là
5.
D. Nhóm chứa mod là
[40;60)
.
Câu 10: Cho góc lượng giác
2.
3
=
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
cos .
2
=
B.
2
sin .
2
=
C.
3
cos .
2
=
D.
1
cos .
2
=
Câu 11: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
( )
sin sin .cos cos .sin .a b a b a b
=
B.
( )
sin sin .cos cos .sin .a b a b a b
+ =
C.
( )
cos cos .cos sin .sin .a b a b a b
+ = +
D.
( )
cos cos .cos sin .sin .a b a b a b
=
Câu 12: Tính giá tr biu thc
sin . s . s . s
24 24 12 6
P co co co
=
?
A.
3
8
=P
. B.
3
16
=P
. C.
1
16
=P
. D.
1
8
=P
.
Câu 13: Đổi sang Rad góc lượng giác có s đo
0
50
?
A.
5.
18
B.
5.
6
C.
.
5
D.
5
18
.
Câu 14: Tìm hiu thi gian xem tivi trong tuần (đơn v: gi) ca mt s học sinh thu được kết
qu sau:
Nhóm cha mt là nhóm nào?
A.
)
20;25
. B.
)
15;20 .
C.
16.
D.
)
5;10 .
Câu 15: Phương trình
1
sin 2
x=
có nghim là :
Mã đề 998
A.
2
6,.
2
6
xk
kZ
xk
= +
= +
B.
6,.
5
6
xk
kZ
xk
= +
= +
C.
2
6,.
52
6
xk
kZ
xk
= +
= +
D.
2
3,.
2
3
xk
kZ
xk
= +
= +
Câu 16: Cho cp s nhân
()
n
u
có s hạng đầu
1
2
3
u=
và công bi
3q=
. Tìm
4.u
A.
418u=
. B.
4
20
3
u=
. C.
4
16
3
u=
. D.
416.=u
Câu 17: Kho sát thời gian chơi thể thao ca mt s học sinh thu được kết qu sau:
Tính mt ca mu s liu trên ?
A.
10,29
. B.
11
. C.
11,875
. D.
11,1.
Câu 18: Khảo sát số giấy vụn ủng hộ của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép
nhóm như sau:
S trung bình ca mu s liu trên thuc khong nào trong các khong i đây?
A.
)
6; 8 .
B.
)
4; 6 .
C.
)
8;10 .
D.
)
2; 4 .
Câu 19: Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số
cot=yx
là hàm số chẳn. B. Hàm số
sin=yx
là hàm số lẻ.
C. Hàm số
cos=yx
là hàm số chẳn. D. Hàm số
tan=yx
là hàm số lẻ.
Câu 20: Tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số
tanyx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì
2.
B. Hàm số
sinyx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì
.
C. Hàm số
oscyx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì
.
D. Hàm số
cotyx=
là hàm số tuần hoàn với chu kì
.
PHN II (2.0 điểm): Hc sinh tr li t câu 21 đến câu 22. Trong mi ý a), b), c), d) mi
câu, hc sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 21: Cho góc lượng giác
,.
2
xx
Ta có:
a) Với
25
tan 5
=−x
khi đó
5
t.
2
=co x
b)
sin 0.x
c)
( )
cos 0. + x
d) Giá trị lớn nhất của hàm số
3 s 7=+y co x
trên đoạn
;
2



bằng
7
.
Mã đề 998
Câu 22: Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu
1
1
2
=−u
, công sai
2
3
=d
. Ta có:
a)
7 25 44+=uu
.
b) Tổng 50 số hạng đầu của cấp số cộng
50
3625
2
=S
.
c) Số là số hạng thứ
100
của dãy cấp số cộng.
d) Số hạng tổng quát của dãy là
3-2
2
=
n
un
.
PHN III (3.0 đim): Học sinh trả lời từ câu 23 đến câu 24
Câu 23(1,5 điểm).
a.Giải phương trình :
cos7 sin3 0+=xx
.
b. Tính giá tr
cos
, biết
5
sin 4
=−
3
2


.
c. Cho biết
cos ( 60)
168

=


d m n t
trong đó m,n các s thực cho trưc,
0n
công thức dùng để tính s gi d ánh sáng mt tri ca mt thành ph X vĩ độ 400 bc trong
ngày th t của năm không nhuận vi
0 365, t t N
. Biết s gi ánh sáng mt tri chiếu nhiu
nht trong ngày 12 gi ít nht trong ngày 8 gi. Hi ngày th my của năm s gi
ánh sáng mt tri là 9 gi ?
Câu 24(1,5 điểm).
a. Mt công ty tuyn dng nhân viên vi hợp đồng 10 năm nhân viên đưc chn tr
lương theo mt trong hai phương án sau :
Phương án 1 : Lương tháng khởi điểm 8 triệu đồng c sau mi quý, lương tháng s tăng
thêm 600 ngàn đng .
Phương án 2 : ơng tháng khởi đim 8 triệu đồng c sau mi quý, lương tháng s tăng
thêm
5%
.
Với phương án nào thì tổng lương nhận được của nhân viên sau 10 năm làm vic s nhiều hơn ?
(lưu ý : 1 quý bng 3 tháng)
b. Kho t thi gian ngh trưa (tính theo phút) của mt s người thu được mu s liu
ghép nhóm sau:
Tính s trung v ca mu s liu ghép nhóm trên ?
c. Vi mong muốn người tiêu dùng tiết kiệm điện, mt công ty điện lực bán điện sinh
hot cho ngưi dùng với giá điện tính theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mi bc gm
10 s điện (1 s điện bng
1kWh
); bc 1 t s điện th 1 đến s điện th 10, bc 2 t s điện
th 11 đến s điện th 20, bc 3 t s điện th 21 đến s điện th 30,.... G ca mi s điện
bc 1
1500
đồng/s, giá ca mi s bc th
n
,
( , 2)n N n
tăng
2,5%
so vi giá ca mi
s điện bc th
1n
. Biết rằng trong tháng 1 năm 2024 gia đình A s dng hết 345 s
điện, hỏỉ gia đình cô A phải đóng bao nhiêu tiền? (làm tròn kết qu đến hàng đơn vị).
------ HẾT ------
Mã đề 998
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
998
1
A
2
C
3
D
4
D
5
C
6
A
7
B
8
D
9
C
10
D
11
A
12
B
13
D
14
D
15
C
16
A
17
C
18
B
19
A
20
D
Phần đáp án câu trắc nghiệm đúng, sai:
998
21
A- S; B- Đ; C- S; D- Đ;
22
A- Đ; B- Đ; C- S; D- Đ;
ĐÁP ÁN T LUN( 3 điểm )
Câu
Ni dung
Đim
23a(VD)
cos7 sin3 cos7 cos 3
2

= = +


x x x x
7 3 2 4 2 82
22
3 2 2
2 2 20 5
,
7 10
kZ
x x x
xk
x x k x k
x k k k






=+
= + + = +
−+

= = =

+
+
0.25
0.25
23b(VD)
5
sin 4
=−
3
2


2 2 2 11
sin cos 1 cos 16
+ = =
do
3 11
cos
24
=
0.25
0,25
S gi ánh sáng mt tri chiếu cao nht
+mn
khi
cos ( 60) 1
168

=


t
thp nht bng
mn
khi