Ở Ạ Ỳ Ọ ƯỜ ƯƠ Ỳ Ọ Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG NG THPT HÙNG V NG TR
ờ ể ề 45 phút (không k giao đ ). Ọ K THI H C K II, NĂM H C 2014 – 2015 Môn thi: SINH H C 12. Th i gian:
ề Mã đ thi 431
ọ
ố
H , tên thí sinh: ............................................................ S báo danh: .............................
ạ
ứ ọ ề ấ ọ ng th c hóa h c.
ồ ề ệ ậ ươ nhiên trong ng t ị đi u ki n khí h u và đ a
2, CH4, NH3... ng
ướ ế ể không đúng v giai đo n ti n hóa hóa h c? i đây ơ ợ t ượ ổ ừ ấ ữ ơ đ các ch t vô c theo ph c t ng h p ấ ữ ơ đ ự ượ ờ ợ ượ ổ c t ng h p nh ngu n năng l ch t c a đ a c u nguyên thu ữ ử ữ ơ ả ồ ế h u c đ n gi n r i đ n nh ng phân t ứ h u c ph c ữ t p,ạ nh ng đ i phân t ử ữ ơ ơ ử. ộ ỗ ơ ướ ạ ệ ế ợ ườ c, CO i ta thu đ ượ c
Câu 1: Phát bi u nào d A. Ch t h u c B. Ch t h u c ấ ủ ị ầ ỷ. ữ ầ C. Đ u tiên hình thành nh ng phân t ệ ạ ử và h đ i phân t D. Cho đi n th cao phóng qua m t h n h p h i n ộ ố ạ axit amin. ộ ệ ể ặ ủ ế ầ ng m t tr i là năng l ng đ u vào ch y u, đ ượ c ậ ấ ộ ế ượ ng loài h n ch . Đó là h sinh thái nào? ượ ệ ừ ư ệ ớ t đ i.
ấ ệ ệ ệ ệ ệ m t s lo i Câu 2: M t h sinh thái có đ c đi m: năng l ố ượ ầ cung c p thêm m t ph n v t ch t và s l ể A. H sinh thái bi n. C. H sinh thái nông nghi p. ặ ờ ạ B. H sinh thái r ng m a nhi ố D. H sinh thái thành ph .
Ả ớ ư ế ậ i sinh v t nh th nào?
ưở Câu 3: nh h ổ ủ ừ ố ng c a các nhân t sinh thái t ờ ườ ng và th i gian.
ừ ườ
ườ ừ ổ ờ ờ ổ ng và thay đ i theo th i gian. ổ ng và không thay đ i theo th i gian.
ườ ừ ờ ng và th i gian.
Cây xanh (12.106 calo) Thỏ (7,8.105 calo) Cáo (9,75.103 calo). Hi uệ ỗ ủ ậ A. Thay đ i theo t ng môi tr ổ B. Không thay đ i theo t ng môi tr C. Thay đ i theo t ng môi tr ổ D. Không thay đ i theo t ng môi tr ứ Câu 4: Cho chu i th c ăn: su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 là:
C. 8,5%. D. 6,5%. ấ A. 7,25%. ụ ậ B. 1,25%.
ế ườ Câu 5: Vì sao loài ng ơ ế ư ệ
ạ ầ i hi n đ i đã
i ngày nay khó bi n thành các loài khác? ể ườ ầ ế ở ậ b c thang ti n hóa cao nh t. ủ ị i hi n nay g n nh không có c ch cách li. ấ ọ ọ ự nhiên.
ệ ể ệ ạ ộ i không ch u tác đ ng c a ch n l c t i hi n đ i đã phát tri n toàn di n.
ệ ướ ệ ọ ầ ượ ườ ạ ạ i hi n đ i nào d i đây có quan h h hàng g n gũi v i ớ loài ng iườ n ng
ữ A. Gi a các qu n th ng ệ ườ B. Ng ườ C. Loài ng ườ D. Loài ng Câu 6: D ng v nh t?ấ ườ ươ i. C. Gôrila. D. V n.ượ
ẫ ể
B. Đ i ặ có đ c đi m gì? ườ
ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr
ườ ấ ồ ng không đ ng nh t. ấ ồ ng đ ng nh t. ấ . ng đ ng nh t
A. Tinh tinh. ố Câu 7: Phân b ng u nhiên ệ ặ ấ ườ ệ ặ ườ ấ ườ ồ ườ ấ ồ ệ ng g p, xu t hi n trong môi tr ng không đ ng nh t. ạ ấ A. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ặ ạ B. D ng th ấ ạ C. D ng ít g p, xu t hi n trong môi tr ặ ạ D. D ng th
ạ ạ ấ ọ Câu 8: H sinh thái trên c n nào có tính đa d ng sinh h c nghèo nàn nh t? ệ ằ ồ
ừ ư ệ ớ ả t đ i. B. Nông nghi p vùng đ ng b ng. D. Th o nguyên.
ệ ợ ữ ả Câu 9: Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ệ A. Hoang m c.ạ C. R ng m a nhi ụ ỳ ả ể ố ầ ễ ậ ẩ ố A. H i qu và cua bi n. B. Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 431
ư ừ ậ C. Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng.
ể ố ậ D. Cây phong lan bám trên thân cây g .ỗ ươ ệ ầ ơ ủ , v t th s ng đ u tiên ấ có n i xu t hi n và ph ứ ng th c
ườ ườ ng n ng n ướ ự ưỡ d c; t ị ưỡ ướ c; d d ng. ng. ể Câu 10: Theo quan đi m c a Oparin nào sau đây? dinh d ườ ng đ t ườ ng đ t; t ấ ; d d ị ưỡ ấ ự ưỡ d ng. ng. ưỡ ng A. Môi tr C. Môi tr
ự ế ố ượ ả ộ B. Môi tr D. Môi tr ế ề ng cá th ể ự không ph i là nguyên nhân tr c ti p gây ra s bi n đ ng s l
ứ ử ứ ả ấ ư Câu 11: Đi u nào ầ ể trong qu n th ? ứ ạ vong. B. M c t C. M c sinh s n. ậ D. Xu t c và nh p A. M c c nh tranh.
ậ ự ứ nào sau đây là c .ư Câu 12: Tr t t ớ không đúng v i chu i th c ăn?
ề
ề ề ề A. Cây xanh Chu tộ Cú Di u hâu. C. Cây xanh Chu tộ Mèo Di u hâu. ỗ B. Cây xanh R nắ Chim Di u hâu. D. Cây xanh Chu tộ R nắ Di u hâu.
ị ả ưở ỉ ệ ớ gi ng c a y u t ổ không ch u nh h Câu 13: T l ậ ộ ầ ng.
ủ ả ưỡ ủ ườ ng.
i tính thay đ i, ể ể ủ A. M t đ cá th c a qu n th . ậ ậ C. Mùa sinh s n, t p tính c a sinh v t. ộ ệ ố ạ ươ ỉ ị ng đ i n đ nh? Câu 14: T i sao h sinh thái là m t h th ng sinh h c hoàn ch nh và t ủ ế ố nào? ệ ề B. Đi u ki n dinh d ệ ố ề D. Đi u ki n s ng c a môi tr ọ ố ổ ẫ ộ
ệ ậ ậ ạ ớ ồ ờ ộ ớ đ ng v i các thành ủ ả ph n vô sinh c a sinh c nh. ả ộ c a sinh c nh.
ủ ộ ầ ồ ớ ẫ ầ ầ ậ ậ ộ ờ ớ
ầ A. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau. ầ B. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn c nh tranh v i nhau và đ ng th i tác ầ C. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng v i các thành ph n vô sinh D. Vì các sinh v t trong qu n xã luôn tác đ ng l n nhau và đ ng th i tác đ ng v i các thành ầ ủ
ọ trong ho t đ ng nào sau đây? ph n vô sinh c a sinh c nh. Câu 15: Trong c th s ng, axit nuclêic đóng vai trò quan tr ng ể ạ ậ ả ơ ể ố ậ t các v t th l xâm nh p.
ấ ế bào. i các ch t. ế ậ A. Nh n bi C. Sinh s nả và di truy n.ề
ệ
ạ ộ B. Nhân đôi và phân chia t ả ợ D. T ng h p và phân gi ng ưỡ ậ ổ ườ không dài? ng.
ợ
ng.
c s d ng quá ít trong quang h p. ề ở ỗ ậ ề ở ượ ượ ượ ượ ứ ỗ Câu 16: Vì sao chu i th c ăn trong h sinh thái th ấ ớ ng m t quá l n qua các b c dinh d ặ ờ ượ ử ụ ng m t tr i đ ụ ị ấ ng b h p th nhi u ụ ị ấ ng b h p th nhi u A. Do năng l B. Do năng l C. Do năng l D. Do năng l
ự ậ ị ưỡ m i b c dinh d ấ ậ ả sinh v t s n xu t. ạ đ a ch t Câu 17: Th c v t có hoa xu t hi n vào đ i ệ ạ ấ nào? ạ ạ ấ B. Đ i Nguyên sinh. ạ ổ A. Đ i C sinh. C. Đ i Trung sinh.
ệ ồ ớ ệ ả c a ủ vi c tr ng luân canh và xen k D. Đ i Tân sinh. ồ ẽ các lo i cây tr ng ạ
Câu 18: Ý nào không đúng v i hi u qu m t cách
ồ ồ ệ ưỡ t ngu n dinh d ng.
ộ h pợ lí? ấ ấ ử ụ ệ ậ ụ ượ A. T n d ng đ c hi u su t s d ng đ t. ạ ự ỗ ợ ữ B. Tăng s h tr gi a các lo i cây tr ng. ị ạ ấ C. Làm cho đ t không b c n ki ồ ấ D. Tăng năng su t cây tr ng.
ượ ưỡ Ở ỗ ậ ng b tiêu hao do nguyên nhân nào? Câu 19: ị ủ ễ ầ ớ ng, ph n l n năng l ụ th c v t (lá cây r ng, c , r ).
ệ ủ ơ ể
ộ t xác).
ậ t c a c th sinh v t. ậ ụ đ ng v t (r ng lông, l ấ ế ậ t).
m i b c dinh d ộ ậ ơ ụ ở ự ậ A. Các b ph n r i r ng ạ ấ B. Hô h p, t o nhi ậ ơ ụ ở ộ ộ C. Các b ph n r i r ng ộ ả ấ D. Các ch t th i (phân đ ng v t, ch t bài ti ự ỉ ữ ể ồ ụ ố ề ? Câu 20: Ví d nào sau đây ch nh ng loài có s phân b cá th đ ng đ u
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 431
ừ ệ ớ ố t đ i, các loài sâu s ng trên tán lá cây.
ọ ở ừ ừ ven r ng, đàn trâu r ng.
ừ ổ ỗ A. Các cây g trong r ng nhi ỏ B. Các cây c lào, cây chôm chôm m c ụ ừ C. Đàn trâu r ng, chim cánh c t. ụ D. Chim cánh c t, dã tràng cùng nhóm tu i, cây thông trong r ng.
ố ớ ủ ề Câu 21: Đi u nào sau đây ệ ỗ ợ không đúng đ i v i vai trò c a quan h h tr ? ố ả ủ ầ
ả ạ ưỡ
ị ể ồ ạ ổ i n đ nh. ể ầ ng cho qu n th . ủ ồ ố ố ư ườ i u ngu n s ng c a môi tr ng. ể ả A. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a qu n th . ầ ả B. Đ m b o cho qu n th t n t ồ C. T o ngu n dinh d D. Khai thác t
ầ ướ ể ộ i đây là m t qu n th ?
ỏ ể ả
ỗ ậ ể Câu 22: Nhóm cá th nào d ờ ồ A. Cây c ven b h . ồ C. Đàn cá rô đ ng trong ao. ộ ệ B. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. D. Cây trong v ưỡ n.ườ ượ c kí hi u ệ : Câu 23: Trong m t h sinh thái, sinh kh i c a m i b c dinh d ng đ (3) = 5000kg.
ố ủ (2) = 600kg. (5) = 5kg. ượ ể ệ nào đúng th hi n dòng năng l ệ ng trong h sinh thái?
(1) = 500kg. (4) = 50kg. ứ ự Th t A. (3) (1) (4) (5). C. (5) (4) (1) (3). B. (5) (4) (1) (2) (3). D. (3) (2) (1) (4) (5)
ặ ở ỉ ệ k Đ Tam?
ấ
ể ạ ườ i. ể ạ ể không có Câu 24: Đ c đi m nào sau đây ưở ng. A. Phát sinh các nhóm linh tr ạ C. Cây h t kín phát tri n m nh. ệ B. Xu t hi n loài ng D. Chim và thú phát tri n m nh.
ả ử ng vĩnh c u?
ượ ng gió.
ỷ ề ng thu tri u. ứ ạ ặ ờ A. B c x m t tr i. ượ C. Năng l
ứ ế ằ Câu 25: Tài nguyên nào sau đây không ph i là tài nguyên năng l ượ B. Năng l ầ ử D. D u l a. ấ ắ ầ óa trên Trái Đ t b t đ u b ng ti n h óa hóa h cọ , Mil đãơ ế ợ ệ ấ ỗ Câu 26: Để ch ng minh quá trình ti n h ế cho tia đi n cao th phóng qua h n h p các ch t nào?
A. CH4, N2, CO2, H2O. B. CH4, N2, CO, H2O. C. CH4, NH3, H2, H2O. D. CH4, O2, CO2,
ư ế ứ ự ế các k t ỉ ừ x a đ n nay, th t nào đúng? H2O. ạ ổ Câu 27: Trong đ i c sinh, s p x p
ắ A. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Pecmi Than đá. B. Cambri Xilua Đêvôn Than đá Ocđôvic Pecmi. C. Cambri Xilua Than đá Pecmi Ocđôvic Đêvôn. D. Cambri Ocđôvic Xilua Đêvôn Than đá Pecmi.
ợ ệ ẻ ố trong vi c duy trì nòi gi ng? Câu 28: Th c v t s ng thành nhóm có l ự ậ ố ớ ứ
ổ ủ ự ụ ấ i cho s th ph n. ủ ấ c đ m c a đ t. ệ ộ t đ không khí cho cây.
ữ ượ ườ ườ ứ i ch ng t i và ng ề ỏ đi u gì? ể Câu 29: Nh ng đ c đi m gi ng nhau gi a v ườ ệ n ng i hi n nay.
ườ n ng ệ
ố ủ ọ ọ ự nhiên.
ườ ườ ườ ồ ớ ố i gì so v i s ng riêng l ị ổ ả A. Gi m b t s c th i c a gió, làm cây không b đ . ậ ợ B. Thu n l ữ ượ ộ ẩ C. Gi đ ả D. Làm gi m nhi ố ặ ữ ố ừ ượ ồ i có ngu n g c t v ườ i và ng ườ ế i và ng ườ ế i và ng ộ ầ i có quan h thân thu c g n gũi. ị ự i ti n hóa phân li ch u s chi ph i c a ch n l c t i ti n hóa đ ng quy.
A. Ng ượ B. V n ng ượ C. V n ng ượ D. V n ng Câu 30:
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 431
ề ệ
ệ ơ “Tò vò mà nuôi con nh n,ệ ớ V sau nó l n nó quy n nhau đi; ỉ ồ Tò vò ng i khóc t ti, ệ ỡ i, nh n h i, nh n đi đ ng nào”. Nh n ữ ằ ệ ố
ệ ệ trong câu ca dao trên có m i quan h gì? ồ Ứ ế ậ ả ễ Gi a tò vò và nh n ộ A. H i sinh. C. Kí sinh. ị B. Con m i v t ăn th t. D. c ch c m nhi m.
Ế H T