
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................ọ ố
I. Ph n tr c nghi mầ ắ ệ
Câu 1: Hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu c nh ề ạ
a
. Hai m t bên ặ
( )SAB
và
( )SAC
cùng
vuông góc v i đáy, bi t ớ ế
3SC a
=
. Th tích c a kh i chóp ể ủ ố
.S ABC
là:
A.
3
2 6
9
a
B.
3
6
3
a
C.
3
6
12
a
D.
3
6
4
a
Câu 2: Di n tích xung quanh c a hình tr có bán kính đáy b ng ệ ủ ụ ằ
a
và đng cao ườ
3a
là:
A.
2
2 .a
π
B.
2
2 3 .a
π
C.
2
.a
π
D.
2
3 .a
π
Câu 3: Th tích c a kh i c u ngo i ti p hình l p ph ng c nh ể ủ ố ầ ạ ế ậ ươ ạ
a
là:
A.
3
3
2
a
π
B.
3
3
8
a
π
C.
3
3
3
a
π
D.
3
3
4
a
π
Câu 4: Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ ố
m
để hàm số
4mx
yx m
+
=+
ngh ch bi n trên kho ng ị ế ả
( )
;1
−
?
A.
2 2.m
−
B.
2 1.m
− < −
C.
2 1.m
− < −
D.
2 2.m
− < <
Câu 5: Trong các hàm s sau đây, hàm s nào ngh ch bi n trên t p xác đnh c a nó?ố ố ị ế ậ ị ủ
A.
2
log .y x
=
B.
log .y x
π
=
C.
3
log .y x
=
D.
log .
e
y x
π
=
Câu 6: Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố
2
ln x
yx
=
trên đo n ạ
3
1;e
� �
� �
là:
A.
0.
B.
4
e
C.
2
4
e
D.
3
1
e
Câu 7: Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
m
đ hàm s ể ố
3 2
3 3y x x mx= − + −
đng bi n trên ồ ế
ᄀ
?
A.
[
)
3; .
+
B.
( ;3].
−
C.
(3; ).
+
D.
( ;3).
−
Câu 8: S nghi m c a ph ng trình ố ệ ủ ươ
2 2
log ( 5) log ( 2) 3x x− + + =
:
A. 1. B.
2.
C.
0.
D.
3.
Câu 9: Cho kh i chóp ố
.S ABC
. L y ấ
' '
,A B
l n l t thu c ầ ượ ộ
,SA SB
sao cho
' '
2SA AA
=
,
' '
3SB BB
=
. Tỷ
s th tích gi a hai kh i chóp ố ể ữ ố
' '
.S A B C
và
.S ABC
là:
A.
1
3
B.
1
12
C.
12.
D.
1
4
Câu 10: M t hình nón có thi t di n qua tr c là m t tam giác vuông cân có c nh góc vuông ộ ế ệ ụ ộ ạ
b ng ằ
a
. Di n tích toàn ph n c a hình nón là:ệ ầ ủ
A.
2
(2 2 1)
2
a
π
+
B.
2
2 .a
π
C.
2
2
2
a
π
D.
2
( 2 1)
2
a
π
+
Câu 11: Ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế ủ ồ ị ố
lny x
=
t i đi m có hoành đ ạ ể ộ
x e
=
là:
A.
1.y x
e
=
B.
12.y x
e
= −
C.
11.y x
e
= −
D.
11.y x
e
= +
Câu 12: Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
m
đ hàm s ể ố
4 2
( 1) 2( 3) 1y m x m x= − − − +
không có c c đi?ự ạ
A.
1 3.m
<
B.
1 3.m
C.
3.m
D.
1.m
Câu 13: Đ th hàm s nào sau đây có ba đi m c c tr ?ồ ị ố ể ự ị
Trang 1/5 - Mã đ thi 132ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ TĨNHỞ Ụ Ạ
TR NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNGƯỜ
Đ KI M TRA H C K 1Ề Ể Ọ Ỳ
NĂM H C 2017-2018Ọ
Môn: Toán l p 12ớ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Mã đ 132ề

A.
4 2
2 4 1.y x x
= + +
B.
4 2
2 1.y x x= + −
C.
4 2
2 1.y x x= − −
D.
4 2
2 1.y x x
= − − −
Câu 14: T p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
2
3
log 1y x
= −
là:
A.
{ }
\ 1 .
ᄀ
B.
{ }
\ 1 .
−
ᄀ
C.
.ᄀ
D.
{ }
\ 1 .ᄀ
Câu 15: Hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đu c nh ề ạ
a
,
SA
vuông góc v i m t ph ng đáy vàớ ặ ẳ
SA a
=
. Th tích kh i chóp ể ố
.S ABC
theo
a
là:
A.
3
3
4
a
B.
3
3
12
a
C.
3
3
6
a
D.
3
3
8
a
Câu 16: Hình chóp
.S ABC
có
SA
vuông góc v i m t ph ng đáy, ớ ặ ẳ
ABC
là tam giác vuông t i ạ
B
. Bi tế
3 , 4AB a BC a
= =
, góc gi a đng th ng ữ ườ ẳ
SC
và m t ph ng ặ ẳ
( )ABC
b ng ằ
α
và
5
cos = 13
α
. Th tíchể
kh i chóp ố
.S ABC
là:
A.
3
24 .a
B.
3
12 .a
C.
3
72 .a
D.
3
48 .a
Câu 17: Th tích c a kh i l p ph ng có c nh ể ủ ố ậ ươ ạ
2a
là:
A.
3
.a
B.
3
6 .a
C.
3
8 .a
D.
3
4 .a
Câu 18: Cho hàm s ố
3 2
( ) 3 1y f x x x x= = − + +
. Ch n kh ng đnh đúng trong các kh ng đnh sau:ọ ẳ ị ẳ ị
A. Đ th hàm s ồ ị ố
( )y f x
=
c t tr c hoành t i đúng hai đi m phân bi t.ắ ụ ạ ể ệ
B. Đ th hàm s ồ ị ố
( )y f x
=
c t tr c hoành t i đúng m t đi m.ắ ụ ạ ộ ể
C. Đ th hàm s ồ ị ố
( )y f x
=
c t tr c hoành t i đúng ba đi m phân bi t.ắ ụ ạ ể ệ
D. Đ th hàm s ồ ị ố
( )y f x
=
không c t tr c hoành .ắ ụ
Câu 19: Cho hàm s ố
2
1
x
yx
+
=−
. M nh đ nào sau đây đúng:ệ ề
A. Hàm s ngh ch bi n trên ố ị ế
( ;1)
−
và
(1; ).
+
B. Hàm s đng bi n trên ố ồ ế
( ;1)
−
và
(1; ).
+
C. Hàm s có c c tr .ố ự ị D. Đ th hàm s không có ti m c n.ồ ị ố ệ ậ
Câu 20: Có bao nhiêu lo i đa di n đu?ạ ệ ề
A.
4.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 21: Lăng tr đng ụ ứ
' ' '
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân t i ạ
B
,
BA BC a
= =
,
'
A B
t oạ
v i đáy ớ
( )ABC
góc
60
o
. Th tích c a kh i lăng tr ể ủ ố ụ
' ' '
.ABC A B C
là:
A.
3
3
2
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3.a
D.
3
4
a
Câu 22: T ng các nghi m c a ph ng trình ổ ệ ủ ươ
1
9 3 2 0
x x
+
− + =
là:
A.
3
1 log 2.
−
B.
3
1 log 2.
+
C.
1.
D.
3
log 2.
Câu 23: Hình v bên là đ th hàm s nào trong các hàm s đã cho?ẽ ồ ị ố ố
−3 −2 −1 1 2 3 4
−4
−3
−2
−1
1
2
3
x
y
A.
3
3 2.y x x
= + +
B.
3
3 2.y x x=−−
C.
3
3 2.y x x
= − − +
D.
3 2
3 2.y x x
= − +
Câu 24: S giao đi m c a đ th hàm s ố ể ủ ồ ị ố
3 2
3 4y x x= − + −
và đng th ng ườ ẳ
4y
= −
là:
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Trang 2/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 25: Lãi su t ti t ki m là bao nhiêu m t năm n u b n g i vào ngân hàng ấ ế ệ ộ ế ạ ử
15,625
tri u đng và sauệ ồ
ba năm rút đc c v n l n lãi là ượ ả ố ẫ
19,683
tri u đng theo ph ng th c lãi kép?ệ ồ ươ ứ
A.
0,75%.
B.
0,65%.
C.
9%.
D.
8%.
Câu 26: Cho hàm s ố
2
21
y x x
= − + − +
. Khi đó
2
CD CT
y y
+
b ng:ằ
A.
6.
B.
9 2 2.
−
C.
2 2.
−
D.
9 2 2.
+
Câu 27: Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
m
đ hàm s ể ố
2
( 2 2)
x
y m m= + −
đng bi n trên ồ ế
ᄀ
?
A.
3.m
> −
B.
1.m
<
C.
3 1.m
− < <
D.
3; 1.m m
< − >
Câu 28: Hàm s ố
1
1
x
yx
+
=−
đt GTLN, GTNN trên đo n ạ ạ
[ ]
2;4
theo th t là:ứ ự
A.
1 3
;
3 5
B.
5
3; 3
C.
3 1
;
5 3
D.
5;3.
3
Câu 29: Hàm s ố
4 2
2 3y x x
= − +
ngh ch bi n trên kho ng:ị ế ả
A.
( 1;0).
−
B.
(1; ).
+
C.
( ; 1)
− −
và
(0;1).
D.
( 1;0)
−
và
(1; ).
+
Câu 30: Cho hàm s ố
( )y f x
=
có b ng bi n thiên nh hình v . M nh đ nào sau đây là đúng:ả ế ư ẽ ệ ề
A. Hàm s đt c c đi t i ố ạ ự ạ ạ
1.x
=
B. Hàm s đng bi n trên kho ng ố ồ ế ả
( 1;1).
−
C. Hàm s đt c c đi t i ố ạ ự ạ ạ
1.x
= −
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ố ị ế ả
( ; 1)
− −
và
(1; ).
+
Câu 31: S m t ph ng đi x ng c a hình h p ch nh t (có ba kích th c không b ng nhau)?ố ặ ẳ ố ứ ủ ộ ữ ậ ướ ằ
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 32: Hàm s ố
( )y f x
=
liên t c và có đo hàm ụ ạ
'
( ) 0f x <
trên đo n ạ
[ ]
;a b
. Giá tr l n nh t c aị ớ ấ ủ
( )y f x
=
trên đo n ạ
[ ]
;a b
là:
A.
( ).f a
B.
( ).f b
C.
( ).
2
a b
f
+
D.
( ).
2
b a
f
−
Câu 33: Hàm s ố
( )y f x
=
có b ng bi n thiên nh hình v . H i đ th hàm s ả ế ư ẽ ỏ ồ ị ố
( )y f x
=
có bao nhiêu
đng ti m c n?ườ ệ ậ
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 34: Cho
0 1a
<
. M nh đ nào đúng trong các m nh đ sau:ệ ề ệ ề
A.
log 0;
a
a
=
log 1 1.
a
=
B.
log
a
x
có nghĩa v i ớ
.x
∀
C.
log log
n
a a
x n x
=
( 0; 0).x n
>
D.
log log .log .
a a a
xy x y
=
Câu 35: Rút g n ọ
3 2 log 7
10A
+
=
đc k t qu là:ượ ế ả
A.
1049.
B.
3
49.10 .
C.
2
49.10 .
D.
3
10 .
Trang 3/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 36: Cho hàm s ố
ln x
yx
=
. M nh đ nào đúng trong các m nh đ sau:ệ ề ệ ề
A.
' ''
2
1
2y xy x
−
+ =
B.
' ''
2
1
y xy x
+ =
C.
' ''
2
1
y xy x
−
+ =
D.
' ''
2
1
2y xy x
+ =
Câu 37: Th tích c a kh i l p ph ng ể ủ ố ậ ươ
' ' ' '
.ABCD A B C D
b ng bao nhiêu n u bi t kho ng cách gi a haiằ ế ế ả ữ
đng th ng ườ ẳ
'
AC
và
' '
C D
là
1:
A.
8.
B.
2 2.
C.
3 3.
D.
27.
Câu 38: Cho lăng tr ụ
' ' '
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đu c nh b ng ề ạ ằ
a
. Hình chi u vuông gócế
c a ủ
'
A
lên m t ph ng ặ ẳ
( )ABC
là trung đi m c nh ể ạ
AB
. M t bên ặ
' '
( )AAC C
t o v i đáy góc ạ ớ
0
45
. Thế
tích kh i lăng tr ố ụ
' ' '
.ABC A B C
là:
A.
3
2
a
B.
3
3
4
a
C.
3
3
16
a
D.
3
3
8
a
Câu 39: Bán kính m t c u ngo i ti p lăng tr tam giác đu có c nh đáy b ng ặ ầ ạ ế ụ ề ạ ằ
a
, c nh bên b ng ạ ằ
2a
là:
A.
39
6
a
B.
4 3
3
a
C.
12
6
a
D.
2 3
3
a
Câu 40: Cho m t t m nhôm hình vuông ộ ấ
ABCD
c nh ạ
6
. Ng i ta mu n c t m t hình thang ườ ố ắ ộ
EFGH
( )
; 2, 3EH FG AE BF= =P
nh hình v . Tìm t ng ư ẽ ổ
x y
+
( )
,x AH y CG
= =
đ di n tích hình thangể ệ
EFGH
đt giá tr nh nh t?ạ ị ỏ ấ
A
D
B
C
E
F
H
G
A.
7.
B.
5.
C.
7 2
2
D.
4 2.
Câu 41: Đ th hàm s ồ ị ố
1
2 1
x
yx
−
=−
( )C
luôn c t đng th ng ắ ườ ẳ
:d y x m
= +
t i hai đi m ạ ể
,A B
phân
bi t. G i ệ ọ
1 2
,k k
l n l t là h s góc c a ti p tuy n c a v i đ th ầ ượ ệ ố ủ ế ế ủ ớ ồ ị
( )C
t i ạ
,A B
. Tìm giá tr c a ị ủ
m
để
1 2
k k+
đt giá tr l n nh t?ạ ị ớ ấ
A.
1.m
=
B.
2.m
=
C.
5.m
= −
D.
1.m
= −
Câu 42: Ph ng trình: ươ
9 9 3
1 log 3log log 1x x x+ − = −
có bao nhiêu nghi m nguyên?ệ
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 43: Đ th hàm s nào sau đây có ti m c n?ồ ị ố ệ ậ
A.
tan .y x
=
B.
.y cosx
=
C.
2sin 1.y x
= +
D.
sin .y x
=
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông c nh ạ
2a
,
SA
vuông v i m t ph ngớ ặ ẳ
đáy. M t ph ng ặ ẳ
( )
α
qua
A
, vuông góc v i ớ
SC
và c t ắ
, ,SB SC SD
l n l t t i các đi m ầ ượ ạ ể
, ,M N P
. Tính
th tích c a kh i c u ngo i ti p hình chóp ể ủ ố ầ ạ ế
?CMNP
A.
3
4
3
a
π
B.
3
4 .a
π
C.
3
2
3
a
π
D.
3
2 .a
π
Câu 45: Cho
0, 0a b
> >
th a mãn: ỏ
1
1
3
2
a a<
và
23
34
b b>
. Khi đó:
A.
1, 0 1.a b
> < <
B.
0 1, 1.a b
< < >
C.
0 1, 0 1.a b
< < < <
D.
1, 1.a b
> >
II. Ph n tầ lu nự ậ
Trang 4/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 1: Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
2x
y x e
=
trên đo n ạ
[ ]
0;1
.
Câu 2: V i giá tr nào c a ớ ị ủ
m
thì ti p tuy n c a đ th hàm s ế ế ủ ồ ị ố
4 2
11
2
y x mx m= + + −
( )C
t i đi m có ạ ể
hoành đ b ng ộ ằ
1
vuông góc v i đng th ng ớ ườ ẳ
: 3 1 0d x y
+ − =
.
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 132ề

