SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT NẬM PỒ
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
Đề chính thức
(Đề có 04 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp: ...................
Mã đề 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số
A. .B. .C. .D. .
Câu 2: Nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Đặt
3
log 2a
, khi đó bằng
A. B. .C. . D. .
Câu 4: Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là
A. .B. .C. .D. .
Câu 5: Tìm tập xác định
D
của hàm số .
A.
DR
B. C. D.
Câu 6: Cho khối cầu có thiết diện qua trục là hình tròn đường kính 12a. Thể tích khối cầu
đã cho bằng
A. B. C. D.
Câu 7: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số
A. B. C. D. .
Câu 8: Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 9: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A. .B. .C. . D. .
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
Trang 1/4 - Mã đề 101
A. .B. .C. .D. .
Câu 11: Cho . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. .B. .C. .D. .
Câu 12: Cho khối lăng trụ diện tích đáy chiều cao . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. .C. .D. .
Câu 14: Với là số thực dương tuỳ ý, bằng
A. B. C. D.
Câu 15: Thể tích của khối trụ có chiều cao và có bán kính đáy
A. .B. .C. .D. .
Câu 16: Hàm số có đạo hàm
A. .B. .
C. .D. .
Câu 17: Cho mặt cầu có bán kính . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A. . B. C. . D. .
Câu 18: Với là các số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trên đoạn , hàm số đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A. .B. .C. .D. .
Câu 20: Cho hàm số có đồ thị (C) như hình bên.
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
Trang 2/4 - Mã đề 101
A. 4 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 21: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Cho hình trụ bán kính đáy độ dài đường sinh . Diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. B. C. D.
Câu 24: Cho hàm có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. .B. .C. .D. .
Câu 26: Nghiệm của phương trình
A. .B. .C. .D. .
Câu 27. Cho hàm số có đạo hàm với mọi . Hàm số đã cho
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho điểm nằm ngoài mặt cầu . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. .B. .C. .D. .
Câu 30: Cho khối chóp tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 3a. Thể tích khối chóp là
Trang 3/4 - Mã đề 101
A. B. C. D.
Câu 31: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. . B. . C. D. .
Câu 33: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. B. .
C. . D.
Câu 34: Cho khối nón diện tích đáy chiều cao . Thể tích khối nón đã
cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian, cho tam giác vuông tại , . Tính độ
dài bán kính đáy của hình nón, nhận đưfc khi quay tam giác xung quanh trục .
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. Giải phương trình
Câu 2. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân cạnh góc vuông bằng .
Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho.
Câu 3. Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau:
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số .
------ HẾT ------
Trang 4/4 - Mã đề 101