Mã đ 201 Trang 1/5
S GD & ĐT HẢI PHÒNG
ĐỀ CHÍNH THC
( Đ thi gm 4 trang )
ĐỀ KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2024 – 2025
Môn: TOÁN; Khi: 12 Chuyên
Ngày thi: ……………….
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian phát đề
Mã đề thi 201
H, tên thí sinh:.......................................................................................
S báo danh:............................................................................................
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án la chn. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 12. Mi
câu hi thí sinh chn một phương án.
Câu 1. Bn Oanh nuôi 20 con mèo cnh. Cân nng mỗi con mèo (đơn vị:
kg
) được thng kê li
bng sau:
Cân nng
()kg
[2, 7; 3, 0)
[3, 0; 3, 3)
[3, 6; 3, 9)
[3, 9; 4, 2)
Tn s 3 6 5 4 2
Phương sai của mu s liu ghép nhóm là
A. 0,36. B. 11,62. C. 0,1314. D. 3,39.
Câu 2. Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được la chn ngu nhiên ca mt cửa hàng được ghi li
bảng sau (đơn vị: triu đng):
Doanh thu
[5; 7)
[7;9)
[9;11)
[11;13)
[13;15)
S ngày 2 7 7 3 1
T phân vị th ba ca mu s liu trên gn nht vi giá tr nào trong các giá trị sau?
A. 13. B. 11. C. 12. D. 10.
Câu 3. Cho t din
ABCD
AB AC AD= =
60BAC BAD= = °
. Góc gia cặp vectơ
AB

CD

bng
A.
0
0
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
120
.
Câu 4. Giá tr ln nht ca hàm s
2
1
=+
x
yx
trên đoạn
[ ]
0; 2
A.
4
3
. B.
4
3
. C. 0. D. 1.
Câu 5. S đặc trưng nào không sử dng thông tin ca nhóm s liu đầu tiên nhóm số liu cui
cùng?
A. Khong t phân vị. B. Khong biến thiên.
C. Độ lch chun. D. Phương sai.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
cho hình lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
(1; 0; 2), (3; 2;5), (7; 3;9)ABC
.To độ của điểm
C
A.
( 1 1; 3; 8)C−−
. B.
(11;3;8)C −−
.
C.
(11;3;8)C−−
. D.
(1 1; 3; 8)C
.
Mã đ 201 Trang 2/5
Câu 7. Sau khi phát hiện mt bnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính s người nhim bnh k t ngày
xut hin bệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ
t
( )
23
45ft t t=
. Nếu xem
( )
ft
là tc đ truyn bnh
ti thi đim
t
. Tốc độ truyn bnh s ln nhất vào ngày thứ bao nhiêu?
A. 15. B. 16. C. 14. D. 17.
Câu 8. Cho hình chóp t giác đu
. S ABCD
độ dài tt c các cnh bằng a . Tích vô hướng ca
AS BC
 
bng
A.
2
2
a
. B. 0. C.
2
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 9. Cho hàm s
2
47
.
1
xx
yx

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Cc tiu ca hàm s bằng −6. B. Cc tiu ca hàm s bng 2.
C. Cc tiu ca hàm s bằng −1. D. Cc tiu ca hàm s bng 3.
Câu 10. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
S đường tim cn của đồ th m s đã cho là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 11. Trong không gian
Oxyz
Cho ba điểm
( )
5 12A; ;
,
( )
1 37B; ;
( )
1M x; y;
. Giá tr ca
x,y
để ba điểm
A,B,M
thng hàng là
A.
29
5
3
5
x
y
=
=
. B.
29
5
3
5
x
y
=
=
. C.
29
5
3
5
x
y
=
=
. D.
29
5
3
5
x
y
=
=
.
Câu 12. Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên
và có bảng biến thiên như sau
Phương trình
() 4fx=
có bao nhiêu nghim thc phân bit?
A. 0. B. 3. C. 2. D. 4.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Bng sau biu din mu s liu ghép nhóm thng kê mc lương ca một công ty (đơn vị: triu
đồng).
Nhóm Tn s
[10;15)
15
[15; 20)
18
[20; 25)
10
Mã đ 201 Trang 3/5
[25;30)
10
[30;35)
5
[35; 40)
2
60n=
Các mệnh đề sau đúng hay sai?
a) Khong t phân vị ca mu s liu ghép nhóm trên là: 𝛥𝛥𝑄𝑄= 3
b) Khong biến thiên ca mu s liu ghép nhóm trên là:
30R=
c) T phân vị th nht là: 𝑄𝑄1=15
d) S phn t ca mu là 𝑛𝑛=60
Câu 2. Trong không gian với h trc
Oxyz
, cho hình hp
.ABCD A B C D
′′
biết ta đ các đim
( )
0;0;0A
;
( )
1;0;0B
;
( )
1;2;0C
;
( )
1;3;5D
. Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau
a) Tọa độ đỉnh
A
( )
1;1;5
. b) Tọa độ ca vectơ
( )
2;0;2BC =

.
c)
' AA'AC AB AD=++
   
d) Tọa độ của đỉnh
D
( )
1;3;5
.
Câu 3. Trong không gian với h ta đ
Oxyz
, cho hình vuông
ABCD
,
( )
3; 0; 8B
,
( )
5; 4; 0D−−
.
a) Din tích của hình vuông
ABCD
bằng 144 (đơn vị din tích).
b) Giá tr
CA CB+
 
bng
6 10
.
c) Biết
( )
;;BA BC a b c+=
 
. Suy ra
abc+−
bằng −4.
d) Tâm
I
hình vuông
ABCD
có to độ
( )
1;2;4I−−
.
Câu 4. Cho hàm s
21
1
x
yx
+
=+
.
a) có hai giá trị ca
m
để đường thng
:
2y xm=−+
ct
( )
C
ti hai đim phân bit
A
,
B
sao
cho tam giác
OAB
có din tích bng
3
(đvdt).
b) Đưng tim cn ngang của đồ th m s
2=y
.
c) Hàm s nghch biến trên tng khoảng xác định
d) Tiếp tuyến với
( )
C
tại giao điểm ca
( )
C
với trc tung có h s góc
1k=
.
Mã đ 201 Trang 4/5
PHN III. Câu trc nghim tr lời ngn. Thí sinh tr lời t câu 1 đến câu 6.
Câu 1. Mt b đy c có dng hình hp ch nht
.ABCD EFGH
với
6AB
(dm),
8AD
(dm) và cạnh bên bng
10
(dm). Một chú cá con bơi theo những đoạn thng t điểm
G
đến
chm mặt đáy của h, ri t điểm đó bơi đến v trí đim
M
là trung điểm ca
AF
được mô
hình hóa như hình vẽ sau:
Để đường đi ngắn nhất thì chú cá bơi đến điểm dưới đáy hồ cách
BA
BC
những đoạn bằng
a
.b
Khi đó tổng
36Dab= +
bao nhiêu ?
Câu 2. Trong không gian với h ta đ Oxyz, cho ba điểm
(2; 3; 7)A
,
(0; 4; 3)B
,
(4; 2; 5)C
. Biết
điểm
0 00
(; ;)Mx y z
nm trên mt phng
()Oxy
sao cho
MA MB MC
  
++
có giá trị nh nhất. Khi đó
giá trị ca tng
0 00
Px y z=++
bng?
Câu 3. Tìm tng tt c các giá tr nguyên của tham s
[ ]
, 3;10mm∈−
để m s
32
32 4y x x mx= +−
đồng biến trên khong
( )
1; +∞
.
Câu 4. Bng 1, Bng 2 ln lượt biu din mu s liu ghép nhóm thng kê mc lương ca hai công
ty
,AB
(đơn vị: triệu đồng)
Nhóm
Tn s
[10;15)
15
[15; 20)
18
[20; 25)
10
[25;30)
10
[30;35)
5
[35; 40)
2
60n=
Nhóm
Tn s
[10;15)
25
[15; 20)
15
[20; 25)
7
[25;30)
5
[30;35)
5
[35; 40)
3
60n=
Bng 1
Bng 2
Sau khi đã làm tròn đến hàng phn chục thì tổng độ lch chun ca mu s liu ghép nhóm ca
công ty
A
và công ty
B
bng
Câu 5. Một nhà máy sản xut
x
sn phm trong mỗi tháng. Chi phí sản xut
x
sn phm đưc cho
bi hàm chi phí
( )
23
16000 500 1,6 0,004Cx x x x= +−+
(nghìn đồng). Biết giá bán của mi
sn phm là mt hàm s ph thuộc vào số ng sn phm
x
được cho bi công thc
( )
1700 7px x=
(nghìn đồng). Hỏi mỗi tháng nhà máy nên sản xut bao nhiêu sn phm đ
Mã đ 201 Trang 5/5
li nhuận thu được là ln nht? Biết rng kết qu kho sát th trưng cho thấy sản phm sn
xut ra s tiêu th hết.
Câu 6. Cho hai vectơ
,ab

tha mãn:
25; 28; 48a b ab

= = +=
. Độ dài vectơ
ab

( làm tròn đến
hàng phn chc) bng?
----HT---