SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THPT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ
ĐỀ DỰ BỊ 1
(Đề có 05 trang)
KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ II
NĂM HỌC 2021-2022
Môn: Toán 10
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐIỂM Cán bộ chấm số 1
(Ký, ghi rõ họ tên)
Cán bộ chấm số 2
(Ký, ghi rõ họ tên)
Số phách
(Do TrBCT ghi)
Bằng số Bằng chữ
.................................. .................................. ……...................
HỌC SINH GHI ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM VÀO Ô DƯỚI ĐÂY
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Đáp án
Câu 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 2
9
3
0
31 3
2
3
3
3
4
3
5
Đáp án
I. Phần câu hỏi trắc nghiệm (7.0 điểm)
Câu 1: Đường tròn tâm
( )
2; 3I
, bán kính
4R
=
có phương trình là
A.
2 2
( 2) ( 3) 4x y + + =
B.
2 2
( 2) ( 3) 16x y + + =
.
C.
2 2
( 2) ( 3) 4x y+ + =
. D.
2 2
( 2) ( 3) 16x y+ + =
.
Câu 2: Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán:
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số HS 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung bình là:
A. 6,5 B. 6,7 C. 6,9 D. 6,1
Câu 3: Cosin của góc giữa đường thẳng
1
: 2 5 0x y + =
2
: 3 7 0x y + =
bằng:
A.
2
10
B.
1
5
C.
D.
2
10
Câu 4: Cho tam giaOc ABC biêOt
?
?
0 0
6, 60 , 45 .a CAB CBA
= = =
TiOnh caRnh b?
A.
3 6
. B.
2 6
. C.
6
18
. D.
10
6
.
Câu 5: Cặp số
là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 7 0x y
+ <
.B.
2 3 1 0x y
>
.C.
0x y
<
.D.
4 3x y
>
.
Câu 6: Khối lượng của 30 củ khoai tây thu hoạch ở một nông trường
Lớp khối lượng (gam) Tần số
Trang 1/5 - Mã đề 008
Mã đề: 008
70;80)
80;90)
90;100)
100;110)
110;120)
3
6
12
6
3
Cộng 30
Tần suất ghép lớp của lớp 100;110) là:
A.
40%
B.
60%
C.
80%
D.
20%
Câu 7: Cho hàm số
( )
2
y f x ax bx c
= = + +
đồ thị n hình vẽ. Đặt
2
4b ac
=
, tìm dấu
của
a
.
A.
,
0
>
. B.
,
0
>
. C.
,
0
=
. D.
,
, 0
=
.
Câu 8: Cho biểu thức
( )
4cos 1= f x x
giá trị lớn nhất của biểu thức
( )
f x
bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9: Nghiệm nguyên âm lớn nhất của bất phương trình
2
1 0
>
x
là:
A.
0
.B.
2
.C.
3
.D.
1
.
Câu 10: Một cung tròn có số đo
15
π
, có độ dài cung bằng
10cm
. Tính bán kính của đường
tròn ứng với cung tròn đó (tính gần đúng đến hàng phần trăm).
A.
47,75cm
. B.
2,09cm
. C.
2,10cm
. D.
47,74cm
.
Câu 11: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho đường tròn
( )
2 2
: 2 4 11 0.C x y x y
+ + =
Tọa độ tâm
I
bán kính
R
của
( )
C
là:
A.
( )
1;2 , 4.I R
=
B.
( )
1; 2 , 4.I R
=
C.
( )
1;2 , 4.I R
=
D.
( )
1;2 , 16.I R
=
Câu 12: TiOnh diêRn tiOch tam giác
ABC
biêOt
7, 3, 6.AC AB BC
= = =
A.
80.
B.
4.
C.
4 5.
D.
16.
Câu 13: Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
cosco .cos c 2 .
2 2
o ss a b a b
a b +
+ =
B.
cossin s .sini 2
n 2 .
2
a b
aa b
b
+
=
C.
sinsi .con s 2 .
2 2
i sn a b a b
a b
+
+ =
D.
sincos c .sino 2
s 2 .
2
a b
aa b
b
+
=
Câu 14: Cung có đểm đầu là
A
và đểm cuối là
M
thì số đo của
α
là:
Trang 2/5 - Mã đề 008
A.
52 .
6
ππ
+
k
B.
7.
6
ππ
+
k
C.
7.
6
ππ
+
k
D.
52 .
6
ππ
+
k
Câu 15: Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
( )
cos sin cos cos sin
= +
a b a b a b
. B.
( )
cos cos cos sin sin
=
a b a b a b
.
C.
( )
cos sin cos cos sin
=
a b a b a b
. D.
( )
cos cos cos sin sin
= +
a b a b a b
.
Câu 16: Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn?
A.
2 2 4 2 8 3 0x y xy x y+ - + + - =
.B.
2 2
2 4 5 1 0x y x y+ - + - =
.
C.
2 2 14 2 2018 0x y x y+ - + + =
.D.
2 2
4 5 2 0x y x y+ - + + =
.
Câu 17: Rút gọn biểu thức
( ) ( )
tan cot tan cot
2 2
π π π π
= + +
A a a a a
A.
2 tan a
B.
2cot a
C.
2tan
a
D.
2cot
a
Câu 18: Góc
0
30
có số đo bằng rađian là
A.
3
π
. B.
4
π
. C.
6
π
. D.
2
π
.
Câu 19: Khămng điRnh nano đuOng?
A.
1 1
sin 3 .cos cos 2 cos 4 .
2 2
x x x x
= +
B.
1 1
sin 3 .cos sin 2 sin 4
2 2
x x x x
= +
.
C.
1 1
sin 3 .cos sin 2 sin 4
2 2
x x x x
=
D.
1 1
sin 3 .cos sin 4 sin 2
2 2
x x x x
=
Câu 20: Trong các khămng điRnh sau, khămng điRnh nào đuOng?
A.
[ ]
1
sin .cos cos( ) cos( )
2
x y x y x y
= +
B.
[ ]
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
x y x y x y
= +
C.
[ ]
1
sin .cos cos( ) cos( )
2
x y x y x y
= +
D.
[ ]
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
x y x y x y
= + +
Câu 21: Bảng xét dấu sau của biểu thức nào?
x
−
2
+
( )f x
+
0
A.
( ) 2f x x
= +
. B.
( ) 2 4f x x
= +
. C.
( ) 2f x x
=
.D.
( ) 4 2f x x
=
.
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào đuOng?
A.
2
1 cos 2
sin 2
a
a+
=
B.
2
1 cos 2
sin 2
a
a
=
Trang 3/5 - Mã đề 008
C.
2
1 sin 2
sin 2
a
a
=
D.
2
1 sin 2
sin 2
a
a
+
=
Câu 23: Tọa độ giao điểm của đường thẳng
:3 2 21 0x y
=
và trục hoành là :
A.
( )
0; 7P
B.
( )
7;0M
C.
( )
7;0Q
D.
(0;7)N
Câu 24: Chọn điểm
( )
1;0A
làm điểm đầu của cung lượng giác trên đường tròn lượng giác.
Tìm điểm cuối M của cung lượng giác có số đo
5
4
π
.
A. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ IV.
B. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
C. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
D. M là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
Câu 25: Cho biểu thức
cos sinA x x
=
. Khẳng định nano sai?
A.
2 sin 4
A x
π
=
. B.
2 sin 4
A x
π
= +
.
C.
2 sin 4
A x
π
=
. D.
2 cos 4
A x
π
= +
.
Câu 26: Phương trình tiếp tuyến tại điểm
( )
3;4M
với đường tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 2 8 + =C x y
là:
A.
3 0
+ =
x y
B.
7 0
+ =
x y
C.
7 0
=
x y
D.
7 0
+ + =
x y
Câu 27: Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực
a
?
A.
3 6
>
a a
. B.
6 3 3 6
>
a a
. C.
6 3
>
a a
. D.
6 3
+ > +
a a
.
Câu 28: Phương trình đường tròn đường kính MN với
( ) ( )
3; 2 , 1; 4M N
?
A.
( ) ( )
2 2
2 3 2x y
+ + =
.B.
( ) ( )
2 2
2 3 2x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 3 2x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
2 3 2x y
+ + =
.
Câu 29: Vị trí tương đối của hai đường thẳng sau
1
: 2 5 0d x y+ =
2
: 1 0d x y + =
là:
A. Trùng nhau B. Song song
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau D. Vuông góc với nhau
Câu 30: Cho elip có phương trình chính tắc
2 2
1
4 1
x y
+ =
. Độ dài trục lớn của elip.
A.
4
.B.
8
.C.
2
.D.
1
.
Câu 31: Cho
0a
>
khi đó
96.aa
+
Dấu đẳng thức xảy ra khi
A.
6.a
=
B.
4.a
=
C.
3.a
=
D.
5.a
=
Câu 32: Cho
( )
0 0
3
sin 270 360
4
α α
= < <
. Khi đó
bằng:
A.
7
4
α
=
cos
.B.
1
4
α
=
cos
.C.
7
4
α
=
cos
.D.
7
4
α
=
cos
.
Câu 33: Rút gọn biểu thức
( ) ( ) ( ) ( )
cos sin cos sin
π π
= + + +
B a a a a
A.
2cos
a
. B.
2cosa
. C.
2sin
a
. D.
2sin a
.
Câu 34: Cho bảng phân bố thực nghiệm:
Trang 4/5 - Mã đề 008
i
x
1 2 3
Tần số 4 3 2
Số trung vị là:
A. 4B. 1 C. 2D. 3
Câu 35: Cho đươnng thămng
: 4 3 1 0x y
+ =
, tiOnh khoamng caOch d tưn điêmm
( 5; 3)M
tơOi đươnng
thămng
A.
6d
=
. B.
30
34
d=
. C.
6d
=
. D.
30
34
d
=
.
II. Phần câu hỏi tự luận (3.0 điểm)
Câu 1:
a) Giải bất phương trình
2
( 5 6)(4 ) 0 + <x x x
b) Cho
4
sin (0 )
5 2
π
α α
= < <
. Tính
cos .
6
π
α
+
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
2;4 , 3;5A B
.
Viết phương trình tổng quát của đường thẳng
đi qua điểm
( )
0;1I
sao cho khoảng cách
từ điểm
A
đến đường thẳng
gấp hai lần khoảng cách từ
B
đến
.
Câu 3:
a) Trong mặt phẳng Oxy ,viết phương trình đường tròn
( )C
có tâm
( )
1; 2
I
và cắt đường
thẳng
: 3 4 1 0
=
d x y
tai hai điểm phân biệt A, B sao cho
IAB
có diện tích bằng 4.
b) Cho tam giác ABC, chứng minh:
sin sin in 4cos cos cos
2 2 2
A B C
A B s C+ + =
------ HẾT ------
BÀI LÀM PHẦN TỰ LUẬN
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………….
Trang 5/5 - Mã đề 008