Ầ Ọ Ọ Ỳ PHÒNG GD­ ĐT C U KÈ K  THI CH N H C SINH GI Ả Ệ Ỏ I  Ấ

Ọ GI I TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO C P HUY N NĂM H C 2013 ­ 2014

Môn: Toán – L p 9ớ

ờ ể ờ ề (không k  th i gian giao đ ) Th i gian làm bài: 150 phút

Ngày thi:  27/12/2013

...................................

..................................................................................S  báo danh:

ọ ố H  và tên thí sinh:

...........................................................................

ơ Ngày, tháng, năm sinh: ....................................... N i sinh:

.................................................................................................

ớ ọ ườ H c sinh l p: ..................... Tr ng THCS:

S  PHÁCH

ị ữ H  tên và ch  ký các giám th

ủ ị ấ ộ ồ   (Do Ch  t ch h i đ ng ch m thi ghi)

Giám th  1ị : ..............................................................................

Giám th  2ị : ..............................................................................

ị Quy đ nh : ả ướ ầ ẫ ủ ị ng d n c a giám th . ph n trên theo h ề ầ ủ ự ế ụ ở ả ấ ứ ệ ể ệ ấ 1)  Thí sinh ph i ghi đ y đ  các m c  2)  Thí sinh làm bài tr c ti p vào b n đ  thi có phách đính kèm này. 3)  Thí sinh không đ c kí tên hay dùng b t c  kí hi u gì đ  đánh d u bài thi, ngoài vi c làm ượ ầ ủ ề bài thi theo yêu c u c a đ  thi. ự ỏ ứ ự t b ng hai th  m c. Ph n vi ế ằ ằ ầ ể ả ượ ẩ t b ng m c đ , bút chì; không vi ể ạ ề ế   t ấ ứ   c t y xoá b ng b t c  cách gì k  c  bút ấ ạ   c phát, không làm bài ra các lo i gi y khác. Không làm ế ằ c vi ướ c đ  g ch chéo, không đ ượ ả c làm bài trên b n đ  thi đ ủ ủ ờ ề  đ  thi. ỉ ượ ặ ầ ươ ươ ể ượ 4)  Bài thi không đ ỏ h ng, ngoài cách dùng th ỉ ượ xoá. Ch  đ ặ ra m t sau c a c a t 5)  Thí sinh ch  đ c dùng máy tính Casio ho c máy tính c m tay t ng đ ng đ  tính toán làm bài thi. ầ ụ ể ượ ế ầ ị ả 6)  Các k t qu  tính toán g n đúng, n u không có yêu c u c  th , đ c qui đ nh là chính xác

ế ữ ố ậ ế đ n 4 ch  s  th p phân. ớ ề ẽ ị ạ 7)  Trái v i các đi u trên, thí sinh s  b  lo i.

­1­

Ầ Ọ Ọ Ỳ PHÒNG GD­ ĐT C U KÈ K  THI CH N H C SINH GI Ả Ệ Ỏ I  Ấ

Ọ GI I TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO C P HUY N NĂM H C 2013 ­ 2014

Ứ Ề Đ  CHÍNH TH C Môn: Toán – L p 9ớ

ờ ể ờ ề (không k  th i gian giao đ ) Th i gian làm bài: 150 phút

Ngày thi:  27/12/2013

ố ể S  phách ủ Đi m c a bài thi ữ Các giám kh oả ọ (H  tên và ch  ký) ố ằ ữ ằ B ng s B ng ch ả Giám kh o 1: …………………………..………...

3

ả Giám kh o 2: …………………………………….

- x + + = ứ ể Cho bi u th c: A Bài 1 (5.0 đi m) ể - - - x x - + x x x x 1 1 1 1 1 ứ ề ọ ệ ể ể ể a) Tìm đi u ki n đ  bi u th c A có nghĩa. ứ b) Rút g n bi u th c A.

x = - ị ủ ứ ể c) Tính giá tr  c a bi u th c A khi -

53 9 2 7 ả ầ ắ ế ầ ả Ph n ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

(cid:0) - + (cid:0) x = y 3 1 2 13 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình: Bài 2 (5.0 đi mể ) Gi - - (cid:0) x = y 2 1 4 (cid:0)

ầ ắ ả ế ầ ả Ph n ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

­2­

26

24

22

2

x = 27,1213 ị ủ ứ ể ế ể ạ , bi ứ   t bi u th c có d ng:

24

20

4

= A ồ + + + + + + x 16 x x x x x ọ + + ... + + ... x x ầ ả ắ ế ầ ả Bài 3 (5 đi mể ): Rút g n, r i tính giá tr  c a bi u th c khi  1 1 Ph n ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

ắ ế ầ ả

25 cho 293 Bài 4 (5 đi m)ể  Tìm s  d  c a phép chia 176594 ố ư ủ ả ầ i Ph n ghi tóm t

t cách gi Ph n ghi k t qu

ị ầ ồ ị ẳ ng th ng d. Tính giá tr  g n đúng a và ố Bài 5 (5 đi m)ể  Cho hàm s  y = ax + b có đ  th  là đ

)

(

ể ẳ b, bi ế ườ t đ ng th ng d đi qua hai đi m  A ườ ) ( 3; 5 và B 2; 7 .

ầ ắ ả ế ầ ả Ph n ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 1 6 3 7 15 11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ả ươ i ph ng trình: ­ = Bài 6 (5 đi m)ể  Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 2 4 3 532

3 ắ 3 ả ầ ế ầ ả i Ph n ghi tóm t t cách gi Ph n ghi k t qu

­3­

ướ gi y hình ch  nh t ABCD có kích th ọ   c AB = 29,7 cm, AD = 21 cm. G i ườ ể ắ ạ Bài 7 (5 đi m)ể  M t t M là trung đi m c a DC. Hai đ ng th ng BD và AM c t nhau t i I. Tính góc AIB. ẽ ế ầ ả ữ ậ ộ ờ ấ ẳ ủ ắ V  hinh và ghi tóm t t cách gi ả i Ph n ghi k t qu

2

ΔEDF

ệ ế ạ S ắ   Bài 8 (5 đi m)ể    Cho tam giác ABC, trung tuy n AD và phân giác BE vuông góc v i nhau c t ế nhau t = 14022011cm . Tính di n tích tam giác ABC? i F. Bi t

ẽ ắ ả ế ầ ả V  hình và  ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

­4­

ườ ườ ộ ng tròn tâm O, đ ng kính AB = 13 cm. Dây CD có đ  dài 12 cm vuông ạ

ứ ự ọ ế ủ ệ ứ Bài 9 (5 đi m)ể   Cho đ ớ i H. góc v i AB t ộ a/ Tính đ  dài HA, HB. b/ G i M, N th  t là hình chi u c a H trên AC, BC. Tính di n tích t giác CMHN.

4

3

3

ẽ ắ ả ế ầ ả V  hình và  ghi tóm t t cách gi i Ph n ghi k t qu

+ + 3 + 2 - ả ươ i các ph ng trình sau: a) ;  b) x x Bài 10 (5 đi m) ể Gi 4 =   5 x x x - = x 2 2 2 3 0

ầ ắ ả 1 x ế ầ ả Ph n ghi tóm t t cách gi i 1 x Ph n ghi k t qu

­5­

Ầ Ọ Ọ Ỳ PHÒNG GD­ĐT C U KÈ K  THI CH N H C SINH GI Ả Ệ Ỏ I  Ấ

Ọ GI I TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO C P HUY N NĂM H C 2013 ­ 2014

ƯỚ ớ Ấ H NG D N CH M MÔN TOÁN – L p 9

3

Ẫ Ngày thi:  24 /11/2013

- x + + = ứ ể Cho bi u th c: A Bài 1(5.0 đi m) ể - - - x - + x x x x x 1 1 1 ứ ệ ể ề ọ 1 1 ể ể a) Tìm đi u ki n đ  bi u th c A có nghĩa. ứ b) Rút g n bi u th c A.

x = ị ủ ứ ể c) Tính giá tr  c a bi u th c A khi - 53 9 2 7

ả Cách gi iả K t quế ể ể ứ ề ệ a) Đi u ki n đ  bi u th c A có nghĩa là x > 1 - - - Đi mể 1đ 1đ - - x > 1 = - A x x 2 1 x x x ( 1 ) x ( ) = + b) Rút g n ọ A - - - - x + x ) x x ( - + x x x x x - + 1 1 ( )( 1 1 ) 1

- = - + = - x x x 2 1 - - 2 x 1 x x 1 1đ = + x = 9 2 7 ổ ế c) Bi n đ i -

1đ 53 9 2 7 ( 7 1)+ 2

+ = + - = - - A = 7 1đ Khi đó x – 1 =  A = + 9 2 7 2( 7 1) 9 2 7 2 7 2 7

(cid:0) - + (cid:0) x = y 3 1 2 13 (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình: Bài 2(5.0 đi mể ) Gi - - (cid:0) x = y 2 1 4 (cid:0)

ả Cách gi iả K t quế - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đi mể 1đ x x 1 0 1 (cid:0) (cid:0) ề ệ Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 0 0

(cid:0) 1đ = - (cid:0) (cid:0) u x 1 0 (cid:0) Đ t ặ = (cid:0) (cid:0) v y 0 (cid:0)

+ = = (cid:0) (cid:0) 2đ u u 3 13 3 (cid:0) (cid:0) ạ ệ Khi đó h  có d ng: = (cid:0) (cid:0) v v 2 - = u v 2 4 2

­6­

= (cid:0) (cid:0) 1đ - = x 10 (cid:0) x (cid:0) (cid:0) ượ Ta đ c: = (cid:0) y 4 1 3 = (cid:0) y 2 (cid:0)

24

26

22

2

x = 27,1213 ế ể ạ ị ủ ứ ể , bi ứ   t bi u th c có d ng:

24

20

4

2

4

4

2

2

25 cho 293

= A ồ + + + + + + x 16 x x x x x Bài 3 (5 đi mể ): Rút g n, r i tính giá tr  c a bi u th c khi  1 1 ọ + + ... + + ... ầ ắ ả ế ầ ả t cách gi i Ph n ghi k t qu Đi mể x x Ph n ghi tóm t 28 - ọ ử ố Rút g n t s : - x x 1 1 28 - ẫ ố ọ Rút g n m u s : - x x 1 1 - 4đ A x= + 2 1 = = + ể ọ Rút g n bi u th c ứ  : A x 1 - x x 1 1 A = x = 736,5703 27,1213 1đ Khi

ố ư ủ Bài 4 (5 đi m)ể  Tìm s  d  c a phép chia 176594 ả Cách gi iả K t quế Đi mể 208 ( mod 293)

3 ( mod 293)

2083 (mod 293)  (cid:0)  38  (cid:0) 115 ( mod 293)

25 chia cho 293 có s  d  là 187

ố ư ậ ố ư 176594   (cid:0) (cid:0) 1765943  (cid:0) (cid:0) 17659424  (cid:0) (cid:0) 17659425 = 17659424.176594  (cid:0) 115.208 (cid:0) 187 (mod 293) (cid:0) 17659425  (cid:0) 187 ( mod 293) V y 176594 S  d  187 4đ 1đ

ẳ ồ ị ố ị ầ ng th ng d. Tính giá tr  g n đúng a và b, Bài 5 (5 đi m)ể  Cho hàm s  y = ax+b có đ  th  là đ

)

(

ể ẳ ườ ) ( 3; 5 và B 2; 7 . bi ế ườ t đ ng th ng d đi qua hai đi m  A

ả Cách gi K t quế Đi mể

iả (

)

)

( 3; 5 và B 2; 7  nên

a)  (d): y = ax+b đi qua hai đi m  Aể

+ =

5

+ =

a 2   b

7

(cid:0) ệ ươ ậ ng trình 2đ (cid:0) a 3 +b =  5  và   a 2 + b =  7 a 3 b (cid:0) Gi ả ệ ươ i h  ph ng trình: (cid:0) (cid:0) L p h  ph a (cid:0) ­1,2889 b (cid:0)  4,4686

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 1 6 3 7 15 11 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ả ươ i ph ng trình: ­ = Bài 6 (5 đi m)ể  Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 3 2 4 3 532

ả 3 iả Cách gi K t quế (cid:0) + - - Đi mể 1đ 15 11 ặ ; B = ; C = Đ t A = ; D = + - - (cid:0) 2 3 6 2 3 4 532

+

=

=

=

Gán : A

; B

; C=

; D

2 3

3 5

3 4

7 3

3 4

7 3

3 5 ở ươ 7 1 3 3 ng trình tr  thành: Ax – B(x – C) = D Ph - 1đ 1đ = ế ượ x ổ Bi n đ i, ta đ c: - - - - x  (cid:0) ­1,4491 2đ - - - D BC A B 1 6 + 2 3

­7­

29,7

B

A

=

=

=

ᄋ tangDAM

21

99 140

DM 29, 7 : 2 AD o

ướ c AB = 29,7 cm, AD = 21 cm. ậ  gi y hình ch  nh t ABCD có kích th ẳ ắ ọ ạ i I. Tính góc AIB. ả Bài 7 (4 đi m)ể    M t t ộ ờ ấ ủ ể G i M là trung đi m c a DC. Hai đ Cách gi ữ ườ ng th ng BD và AM c t nhau t iả K t quế o Đi mể 1,5đ (cid:0) ᄋ DAM 35 15'57 ''

21

I

ᄋ DAM 35 15 '57 ''

o

(cid:0)

= o

=

C

D

M

ᄋ tan gADB

ᄋ ADB 54 44 '13''

AB 99 AD 70

o

o

o

o

1,5đ (cid:0) (cid:0) ᄋ ADB 54 44 '13''

+

=

=

+

=

AIB DAM ADB 35 15'57 '' 54 44'13'' 90 0'10''

2

EDF

= ᄋ AIB 90 0 '10 '' ớ = D ế ệ ạ cm S 14022011 Mà  ᄋ 1đ Bài 8  (5 đi m)ể    Cho tam giác ABC, trung tuy n AD và phân giác BE vuông góc v i nhau c t ắ   ế nhau t . Tính di n tích tam giác ABC? i F. Bi t

A

E

ả Cách gi iả K t quế Đi mể

F

G

B

C

D

ng phân giác   ườ   ng ườ ng   cao   nên   là   đ

ΔABD  có BF là đ ườ ừ v a   là   đ trung tr c.ự Suy ra: FA = FD, EA = ED. Do đó  tam giác EAD cân t i E.ạ

EDF

AED

(cid:0) S 1.0 1 = S 2 ẻ ể

ừ 1.0 T  (1) và (2) suy ra : K  DG // BE. Vì D là trung đi m BC nên CG = GE  (1) ΔADG  có  FA = FD  và EF // DG. Suy ra: GE = AE (2) 1 AE = AC 3

AED

ACD

ABC

ABC

ừ S 1.0 T  đó: 1 = S 3 1 1 = . S 3 2 1 = S 6

EDF

AED

ABC

ABC

2

2

S = S V y: ậ

= 168264132cm

ABC

EDF

ABCS

= = S cm 1 = S 2 S 12. 1 1 1 = . S 2 6 12 = 12.14022011 168264132 Hay: 2.0

ườ ườ ộ ng tròn tâm O, đ ng kính AB = 13 cm. Dây CD có đ  dài 12 cm vuông ạ

ứ ự ọ ế ủ ệ ứ Bài 8. (5 đi m)ể   Cho đ ớ i H. góc v i AB t ộ a/ Tính đ  dài HA, HB. b/ G i M, N th  t là hình chi u c a H trên AC, BC. Tính di n tích t giác CMHN.

C

Trình bày tóm t

i gi

i

N

M

Cách gi iả K t quế ả ắ ờ t l Đi mể 1đ a/ Đ ng kính AB vuông góc dây CD nên:

B

A

H

O

D

cm= 6 CH=

2

D CHO có:

2 CO CH

(Gi Áp d ng đ nh lý Pitago cho  = 2 - - (cm) OH = ườ CD 2 ả ử  s  HA < HB) ị ụ = 2 6 6,5 2,5

Trình bày tóm t

ắ ờ t l

i gi

i

= S 1đ 2đ Do đó: HA= OA – OH = 6,5 – 2,5 = 4(cm)              HB = 6,5 + 2,5 = 9 (cm) b) Ta có:  CMHN

(cid:0) HM.HN (

)

HM.AC = HA.HC = 2S

HM =

AHC

(cid:0)

(

)

HN.BC = HB.HC = 2S

HN =

BHC

HA.HC AC HB.HC BC

­8­

S

=

HA.HC HB.HC .

AC

2

Do đó:  CMHN

BC HA.HB = HC ; AC.BC = AB.HC  nên

3

4

S

2 = 16, 61538462 (cm )

CMHN

ư Nh ng:

2 = 16, 61538462 (cm )

CMHN

4

3

3

HC 1đ S = = HC AB.HC AB

+ + 3 + 2 - ả ươ i các ph ng trình sau: a) ;  b) x x Bài 10 (6 đi m) ể Gi 4 =   5 x x x - = x 2 2 2 3 0 1 x 1 x

2

2

ả K t quế - - Đi mể 1đ ế ươ + x 2 = 3) 0 = - (cid:0) 1đ ổ ươ ả a) Bi n đ i ph Gi i ph ng trình: x x x 1)( + = x ng trình ta đ x - = 2 1 0 iả Cách gi ượ  :  c x ( 2 2  và 3 0 (cid:0) 1 = - (cid:0) x 1

3

3

1đ = b) Đ t ặ t x x 1 x 1 =� t 1 x

24 t

3

2

3

1đ =(cid:0) t 1 (cid:0) (cid:0) - ươ Ph ng trình vi ế ạ t l i: + = t 5 1 0 (cid:0) = t (cid:0) 1 4 = - x x= 1; 1 1đ = = = = = - V i ớ � � t x x x x 1 1 1; 1 1 x

3

2

3

1đ = = - = = = = = - x x ; V i ớ � � t x x x x ; 1 8 1 8 1 x 1 4 1 8 1 8 1 4

­9­