TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Đ THI LÝ THUY T TH NG KÊ
KHOA H TH NG THÔNG TIN KINH T DÀNH CHO L P:……………………..
Th i gian làm bài: 90 phút Đ S ……
-----o0o----- -------o0o---------
u 1: Nêu ngun t c y d ng công th c nh ch s liên h p, anh (ch ) y ng
d ng đ y d ng công th c nh ch s chung cho các ch tiêu:Năng su t thu ho ch (N)
di n tích (D).Nói ý nghĩa v s ng (gi m) tuy t đ i c a m i ch s .
u 2: T c đ phát tri n doanh thu c a 2 nghi p nh sau (%): ư
Xí nghi pNăm 2003 so v i
năm 2002
Năm 2004 so v i
năm 2003
Năm 2005 so v i
năm 2004
A
B
104
108
105
117
112
105
y tính:
a.T c đ phát tri n doanh thu năm 2005 so v i năm 2003 c a xí nghi p A?
b.T c đ tăng bình quân hàng năm v doanh thu c a nghi p B trong th i kỳ
2002-2005?
c.T c đ phát tri n doanh thu năm 2005 so v i năm 2002 tính chung cho c hai xí
nghi p. Bi t r ng doanh thu c a xí nghi p A năm 2003 là 57 t đ ng, xí nghi p B là 84 ế
t đ ng?
Câu 3: tài li u đi u tra v năng su t lao đ ng c a 130 công nhân trong 1000 ng
nhân tn xí nghi p theo ph ng pp ch n ng u nhiên có tr l i v năng su t lao đ ng ươ
nh sau:ư
Năng su t lao đ ng
(trđ/ng i)ườ S CN
(ng i)ườ
<17
17-25
25-35
35-50
>50
15
25
45
20
25
130
nh năng su t lao đ ng bình quân c a ng nn toàn nghi p v i trình đ tin
c y là 0,9545 (t=2)
Ghi chú: Tr ng b mônưở
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
- Thí sinh n p l i đ thi cùng v i bài thi
- Ghi s đ thi vào bài thi
PGS.TS Hoàng H u Hòa
TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Đ THI LÝ THUY T TH NG KÊ
KHOA H TH NG THÔNG TIN KINH T DÀNH CHO L P:……………………..
Th i gian làm bài: 90 phút Đ S ……
-----o0o----- -------o0o---------
u 1: Nêu ngun t c y d ng công th c nh ch s liên h p, anh (ch ) y ng
d ng đ xây d ng công th c tính ch s chung cho các ch tiêu:Th i gian hao phí đ s n
xu t 1 đ n v s n ph m(t) và m c tiêu hao nguyên ơ v t li u trên n v s n ph m (m). ơ
i rõ ý nghĩa v s tăng (gi m) tuy t đ i c a m i ch s .
u 2: Có i li u v nh hình th c hi n k ho ch m c l u chuy n ng hoá ế ư
(MLCHH) c a các c a hàng th c ph m khu v c X nh sau: ư
C a hàngQuý I Quý II
K ho chế
MLCHH (tr.đ) % hoàn thành
k ho chế Th c t ế
MLCHH (tr.đ)
% hoàn thành
k ho chế
Th t, cá
Rau, qu
nh k o
R u biaượ
21000
16000
7200
2400
100,3
96,5
97,0
111,6
23000
16500
11000
3000
96,4
113,1
107,0
102,2
Hãy nh t l % hoàn thành k ho ch bình qn v MLCHH c a các c a hàng tn: ế
a. Trong quý I qII
b. Trong 6 tháng đ u năm
u 3: Có i li u v nhnh doanh s n hàng c a doanh nghi p X nh sau (%): ư
Năm T c đ tăng (+) gi m (-) doanh s so v i năm tr c (%) ướ
B ph n A B ph n B B ph n C
2002
2003
2004
2005
-11,5
+12
+10
-7
+3,3
+12
+11
-3,8
+5
+12,8
-9
+6
a.Tính t c đ ng doanh s năm 2005 so v i năm 2001 m i b ph n
b.Tính l ng tuy t đ i tăng doanh s bán hàng c a m i b ph n m 2005so v iượ
năm 2002. Bi t r ng năm 2001 doanh s bán hàng c a các b ph n l n l t :9700;ế ư
9900 và 12400 tri u đ ng.
Ghi chú: Tr ng b mônưở
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
- Thí sinh n p l i đ thi cùng v i bài thi
- Ghi s đ thi vào bài thi
PGS.TS Hoàng H u Hòa
TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Đ THI LÝ THUY T TH NG KÊ
B/M H TH NG THÔNG TIN KINH T DÀNH CHO L P:……………………..
Th i gian làm bài: 90 phút Đ S ……
-----o0o----- -------o0o---------
u 1: Nh ng ch tiêu nào đ c s d ng đ phân ch y s th i gian? c d ng c a ượ
chúng. Ví d : doanh thu c a m t doanh nghi p ph i có nh p đ tăng bình quân hàng năm
là bao nhiêu % đ cho:
- n g p đôi trong 10 năm
- n g p 3 l n trong 15 năm
- n g p 5 l n trong 20 năm
u 2: Tình hình bi n đ ng v doanh s bán l c a m t Công tych hoá nh sauế ư :
Năm 2001 so v i năm 2000 tăng 15%
Năm 2002 so v i năm 2001 tăng 10%
Năm 2003 so v i năm 2002 tăng 11%
Năm 2004 so v i năm 2003 tăng 17%
Năm 2005 so v i năm 2004 tăng 12%
u c u:
a. Xây d ng dãy s th i gian nói lên bi n đ ng v doanh s bán (l y năm 2000 làm ế
100%)
b.Tính t c đ tăng bình quân hàng năm v doanh s bán l c a Công ty th i kỳ
2000-2005.
u 3: Tài li u v m t th tr ng nh sau: ườ ư
n
ng
Năm 2004 Năm 2005
Giá thành
(1000đ
S n l ng ượ
(cái)
Giá thành
(1000đ
S n
l ngượ
(cái)
A
B
C
100
110
110
200
350
450
95
105
105
600
200
200
a. Tính t c đ tăng c a s n l ng t ng m t hàng qua 2 năm ượ
b. Tính ch s chung v giá thành
c. Phân tích c nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a giá thành nh quân năm ư ế ế
2005 so v i năm 2004.
Ghi chú: Tr ng b mônưở
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
- Thí sinh n p l i đ thi cùng v i bài thi
- Ghi s đ thi vào bài thi
PGS.TS Hoàng H u Hòa
TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Đ THI LÝ THUY T TH NG KÊ
KHOA H TH NG THÔNG TIN KINH T DÀNH CHO L P:……………………..
Th i gian làm bài: 90 phút Đ S ……
-----o0o----- -------o0o---------
u 1: Ti sao nói s bình qn là con s d b l i d ng trong th ng kê? cho ví d minh
ho .
u 2: Cói li u v nh hình s n xu t c a m t xí nghi p nh sau: ư
Ch tiêuTháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Giá tr s n l ng k ho ch (t đ) ượ ế
T l % hoàn thành k ho ch ế
S CN ngày đ u tháng(ng i) ườ
86,9
116
320
97,3
98
340
105,7
101,4
360
Bi t thêm s ng nhân có m t vào ngày 1 tháng 4 366 ng iế ườ
y tính: 1. Năng su t lao đ ngnh quân c a công nhân trong quý I
2. T l % hoàn thành k ho ch bình quân giá tr t ng s n l ng quý I. ế ượ
u 3: Tài li u v tìnhnh s n xu t t i 1 DNTN nh sau: ư
Tên
hàng
Chi phí s n xu t kỳ
nghiên c u (nghìn đ ng)
Giá thành đ n v s nơ
ph m (nghìn đ ng)
Kỳ g cKỳ nghiên c u
A
B
C
D
280.000
155.600
740.000
97.900
6,00
7,20
9,50
7,00
5,60
6,30
7,08
6,07
Cho bi t thêm:ế T ng chi phí s n xu t (chung cho c 4 s n ph m) kỳ g c
997.000 nghìn đ ng. Hãy tính:
a.Ch s chung v giá thành?
b.Ch s chung v kh i l ng s n ph m? ượ
c.Phân tích các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng t ng cho phí qua 2 kỳ? ưở ế ế
Ghi chú: Tr ng b mônưở
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
- Thí sinh n p l i đ thi cùng v i bài thi
- Ghi s đ thi vào bài thi
PGS.TS Hoàng H u Hòa
TR NG Đ I H C KINH T HUƯỜ Đ THI NGUYÊN LÝ TH NG KÊ KINH T
KHOA H TH NG THÔNG TIN KINH T DÀNH CHO L P: K39 A, B Trung c p k ế
toán
Th i gian làm bài: 90 phút Đ S ……
-----o0o----- -------o0o-------
u 1: m y lo i s t ng đ i trong th ng ? T i sao khi s d ng s t ng đ i ươ ươ
trong th ng kê ph i t đ n đ c đi m c a hi n t ng nghiên c u và v n d ng k t h p ế ượ ế
v i s tuy t đ i? Cho ví d minh ho ?
Câu 2: Có tài li u v bi n đ ng nguyên v t li u s n ph m c a 2 phân x ng nh sau: ế ưở ư
Năm
T c đ tăng (+) gi m (-) nguyên v t li u so v i năm tr c ướ
(%)
Phân x ng Aưở Pn x ng Bưở
2000
2001
2002
2003
-11
+14
+16
-7
+5
+13
+11
-8
a.Tính t c đ ng nguyên v t li u năm 2003 so v i năm 2000 c a pn x ng A? ưở
b.y tính l ng tuy t đ i tăng nguyên v t li u c a m i pn x ng năm 2003 so v iượ ưở
năm 2000? Bi t thêm r ng năm 1999 nguyên v t li u c a 2 phân x ng l n l t là: 83ế ưở ượ
95 t n.
u 3: Tài li u v m t th tr ng nh sau: ườ ư
Tênng M c tiêu th ng hoá (tr.đ) T l gi m giá hàng so
v i kỳ g c (%)
Kỳ g cKỳ nghiên c u
A
B
C
48000
49300
37700
49050
50488
36940
-2,5
-3,6
-5,3
a. Tính các ch s chung theo th t sau: I p, Ipq, I q
b. Tính các ch s chung theo th t sau: I p, I q, Ipq
c. Phân ch c nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng t ng m c tiêu th hàng ưở ế ế
hoá?
Ghi chú: Giáo viên ra đ
- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
- Thí sinh n p l i đ thi cùng v i bài thi
Vũ H i Anh