
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ PHÚ THỌ Đ THI TH Đ I H C CAO Đ NG NĂM 2010Ề Ử Ạ Ọ Ẳ
TR NG THPT ĐOAN HÙNGƯỜ MÔN SINH H CỌ
Th i gian làm bài 90 phútờ
H tên thí sinh:................................................................ọ
S báo danh:..................................................................ố
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả ( 40 câu ,t câu 1 đ n câu 40)ừ ế
Câu 1: Quân th t th ph n có thành ph n ki u gen là 0,3BB + 0,4Bb +0,3bb = 1. Qua bao nhiêuể ự ụ ấ ầ ể
th h t th ph n thì t l th đ ng h p chi m 0,95 :ế ệ ự ụ ấ ỷ ệ ể ồ ợ ế
A . 5 th h ế ệ B .4 th h ế ệ C . 3 th h ế ệ D . 2 th hế ệ
Câu 2. Trong hi n t ng t ng tác gen, phép lai (AaBb x AaBb) cho 5 lo i ki u hình khác nhau thìệ ượ ươ ạ ể
đó là ki u t ng tác nào ?ể ươ
A. B sung gi a 2 alen tr i. ổ ữ ộ B. C ng g p. ộ ộ
C. B sung gi a 2 alen l n. ổ ữ ặ D. Át ch c a gen l n.ế ủ ặ
Câu 3. Hai c p alen A,a và B,b t ng tác b tr v i nhau quy đ nh hình d ng qu theo t l 9 d t : 6ặ ươ ổ ợ ớ ị ạ ả ỷ ệ ẹ
tròn : 1 dài, còn alen D quy đ nh màu đ tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh màu tr ng. Các c p genị ỏ ộ ớ ị ắ ặ
n m trên các c p NST khác nhau. Phép lai nào cho t l cây hoa đ qu d t là 18,75%?ằ ặ ỷ ệ ỏ ả ẹ
A. AaBBDd x AABBDd B. AaBbDd x AaBBDd
C. AaBbDd x AaBbDd D. AaBbDd x AaBbdd
Câu 4 : M t prôtêin bình th ng có 398 axitamin . Prôtêin b bi n đ i do có axit amin th 15 b thayộ ườ ị ế ổ ứ ị
th b ng 1 axit amin m i . D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên làế ằ ớ ạ ộ ế ể ế ổ
A . Thêm nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15 ở ộ ứ
B . M t nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15ấ ở ộ ứ
C . Thay th ho c đ o v trí nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15 ế ặ ả ị ở ộ ứ
D . Đ o v trí ho c thêm nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15ả ị ặ ở ộ ứ
Câu 5. Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. phép lai:ế ỗ ạ ị ạ ộ ộ ở
ab
AB
Dd x
ab
AB
dd, n u x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s là 20% thì ki u hình A-B-D- đ iế ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ể ở ờ
con chi m t lế ỷ ệ
A. 30% B. 45% C. 35% D . 33%
Câu 6 : Cá th có ki u gen ể ể
abd
ABD
khi gi phân s y ra hoán v gen gi a A và a v i t n s 40% s t oả ả ị ữ ớ ầ ố ẽ ạ
t l giao t là:ỷ ệ ử
A . ABD =abd = 40%; ABd = abD =10% B . ABD = abd =30%; Abd = aBD =20%
C . ABD = abd =40%; Abd = aBD =10% D . ABD = abd =30%; ABd = abD =20%
Câu 7 : T i sao sâu b có n c đ c ( ong vò v ) hay có tuy n hôi ( b xít , b rùa ) th ng có m uạ ọ ọ ộ ẽ ế ọ ọ ườ ầ
s c r t n i b t?t i vì:ắ ấ ổ ậ ạ
A . Các m u s c này d thu hút con m iầ ắ ễ ồ
B . Chúng c nh báo đ chim ăn sâu không t n công nh mả ể ấ ầ
C . Nh ng t h p đ t bi n t o ra s c m u l rõ đã có l i cho các loài sâu này vì chim ăn sâu rữ ổ ợ ộ ế ạ ắ ầ ộ ợ ễ
phát hi n đ không t n công nh mệ ể ấ ầ
D.Các chim ăn sâu đã t n công nh m mà không b ch t đã xó kinh nghi m và di truy n kinhấ ấ ị ế ệ ề
nghi m này cho đ ng lo iệ ồ ạ
Câu 8 : Đi m gi ng nhau ch y u gi a quan ni m c a Dac uyn và quan ni m hi n đ i là:ể ố ủ ế ữ ệ ủ ệ ệ ạ
A. Đ u xem CLTN là nhân t chính đóng vai trò ch đ o trong ti n hóa nói chung cung nh hìnhề ố ủ ạ ế ư
thành tính thích nghi nói riêng
B. Đ u xem nguyên li u ti n hóa là bi n d ( đ t bi n , bi n d t h p )ề ệ ế ế ị ộ ế ế ị ổ ợ

C. Đ u xem k t qu c a CLTN là s phát tri n u th c a sinh v t (cá th hay qu n th ) thíchề ế ả ủ ự ể ư ế ủ ậ ể ầ ể
nghi
D. Đ u xem ti n hóa c a sinh v t b t bu c ph i có đào th i ề ế ủ ậ ắ ộ ả ả
Câu 9 : Trong các nhân t tiên hóa sau nhân t có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th 1 cáchố ố ể ế ổ ầ ố ủ ầ ể
nhanh chóng , đ c bi t là khi kích th c qu n th nh b gi m đ t ng t làặ ệ ướ ầ ể ỏ ị ả ộ ộ
A . Đ t bi n ộ ế B. Di nh p gen ậC. Các y u t ng u nhiên ế ố ẫ D. Giao ph i khôngố
ng u nhiênẫ
Câu 10 : Gi a các qu n xã sinh v t th ng có 1 vùng chuy n ti p đ c g i là :ữ ầ ậ ườ ể ế ượ ọ
A. Vùng ranh gi i ớB. Vùng đ m ệC. Vùng chuy n ti p ể ế D. Vùng trung gian
Câu 11 :Th t b i khác v i th song nh b i đ c đi m nào sau đây?ể ứ ộ ớ ể ị ộ ở ặ ể
A. T bào dinh d ng c a th t b i có g p đôi v t ch t di truy n c a 1 loài còn t bào c a thế ưỡ ủ ể ứ ộ ấ ậ ấ ề ủ ế ủ ể
song nh b i mang 2 b NST l ng b i c a 2 loài khác nhauị ộ ộ ưỡ ộ ủ
B. Th t b i h u th còn th song nh b i b t thể ứ ộ ữ ụ ể ị ộ ấ ụ
C. Th t b i b t th còn th song nh b i h u thể ứ ộ ấ ụ ể ị ộ ữ ụ
D. th t b i có s c s ng cao năng su t cao còn th song nh b i có s c s ng và năng su t th pể ứ ộ ứ ố ấ ể ị ộ ứ ố ấ ấ
h nơ
Câu 12: Đ c tr ng phân b c a qu n xã ặ ư ố ủ ầ không có đ c đi m :ặ ể
A. Phân t ng trong r ng nhi t đ i theo chi u th ng đ ngầ ừ ệ ớ ề ẳ ứ
B. Có ý nghĩa tăng c ng s c nh tranh gi a các loàiườ ự ạ ữ
C. Nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ngệ ả ử ụ ồ ố
D. Phân b theo chi u ngangố ề
Câu 13 : Phát bi u nào sau đây là không đúng v ch n l c t nhiên theo quan đi m di truy n h cể ề ọ ọ ự ể ề ọ
hi n đ iệ ạ
A. Ch n l c t nhiên s tác đ ng trên ki u hình c a cá th qua nhi u th h s d n đ n h qu làọ ọ ự ẽ ộ ể ủ ể ề ế ệ ẽ ẫ ế ệ ả
ch n l c ki u genọ ọ ể
B. Ch n l c t nhiên ch tác đ ng c p đ c th , không tác đ ng m c đ d i cá th và trênọ ọ ự ỉ ộ ở ấ ộ ơ ể ộ ở ứ ộ ướ ể
qu n thầ ể
C. C th thích nghi tr c h t ph i có ki u gen ph n ng thành nh ng ki u hình có l i tr c môiơ ể ướ ế ả ể ả ứ ữ ể ợ ướ
tr ngườ
D. Ch n l c cá th làm tăng t l nh ng cá th thích nghi nh t trong n i b qu n thọ ọ ể ỷ ệ ữ ể ấ ộ ộ ầ ể
Câu 14 : Đ c đi m c a c l c đà s ng xa m c là:ặ ể ủ ỏ ạ ố ở ạ
A. Thân m ng n c , lá tiêu bi n r lan r ng thu n l i cho hút s ng đêmọ ượ ế ễ ộ ậ ợ ươ
B. Thân th p và lá nh m nh , r ăn sâu t i 16m so v i m t đ t ấ ỏ ả ễ ớ ớ ặ ấ
C. Th p bé , thân và lá ph l p cutin dày , đ y gai nh n , r ăn r t sâuấ ủ ớ ầ ọ ễ ấ
D. Lá to b n và dày , l p cutin dày ch ng thoát n c , r ăn sâu t i 16mả ớ ố ướ ễ ớ
Câu 15 : Khi s lý AND b ng ch t acidin , n u acidin chèn vào m ch khuôn cũ s t o nên đ t bi n ử ằ ấ ế ạ ẽ ạ ộ ế
A. M t 1 c p nuclêôtit B.Thêm 1 c p nuclêôtit ấ ặ ặ
C. Thay th 1 c p nuclêôtit ế ặ D. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit ả ị ặ
Câu 16 : Ví d v m i quan h c ng sinh là:ụ ề ố ệ ộ
A. Nh n b và cò làm t t p đoàn B. Sâu b s ng nh trong các t ki n , t m iạ ể ổ ậ ọ ố ờ ổ ế ổ ố
C. Vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đ u D. Dây t h ng bám trên thân cây l nẩ ố ễ ọ ậ ơ ồ ớ
Câu 17 : Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là :ặ ư ơ ả ủ ầ
A. Thành ph n loài , t l nhóm tu i , m t đầ ỷ ệ ổ ậ ộ
B. Đ phong phú , s phân b các cá th trong qu n xãộ ự ố ể ầ
C. Thành ph n loài , s c sinh s n và s t vongầ ứ ả ự ử
D. Thành ph n loài , s phân b các cá th trong qu n xã , quan h dinh d ng c a cácầ ự ố ể ầ ệ ưỡ ủ
nhóm loài
Câu 18. H u qu x y ra khi thi u tirôzin đ i v i tr em làậ ả ả ế ố ớ ẻ
A. thi u năng trí tu . ể ệ B. lùn, c ng n, khe m t x ch, chân tay thô k ch, ... ổ ắ ắ ế ệ
C. phát tri n thành ng i kh ng lể ườ ổ ồ D. b b nh máu khó đông.ị ệ

Câu 19 :Di truy n y h c đã ch ra nguyên nhân gây b nh ung th c ch phân t đ u liên quan t iề ọ ỉ ệ ư ở ơ ế ử ề ớ
bi n đ iế ổ
A. C u trúc c a NST ấ ủ B. C u trúc c a AND C. S l ng NST D. Môi tr ngấ ủ ố ượ ườ
s ngố
Câu 20 : Đ t o ra gi ng l n , ng i ta đã cho l n cái lai v i con đ c Đ i B ch. N u l y h genể ạ ố ợ ỉ ườ ợ ỉ ớ ự ạ ạ ế ấ ệ
c a Đ i B ch làm tiêu chu n thì th h F4 t l gen c a Đ i B ch làủ ạ ạ ẩ ở ế ệ ỷ ệ ủ ạ ạ
A. 93,75% B. 87,5% C. 75% D. 50%
Câu 21 : Trong 1 qu n th , giá tr thích nghi c a ki u gen AA = 0,0 ; Aa = 1,0 ; aa = 0,0 ph n ánhầ ể ị ủ ể ả
qu n th đang di n ra:ầ ể ễ
A. Ch n l c đ nh h ng ọ ọ ị ướ B. Ch n l c n đ nhọ ọ ổ ị
C. Ch n l c gián đo n hay phân li ọ ọ ạ D. S n đ nh và không có s ch n l cự ổ ị ự ọ ọ
nào
Câu 22 : M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hóa làố ệ ữ ộ ế ố ố ớ ế
A.Quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyênộ ế ạ ồ ệ ơ ấ ố ạ ồ
li u th c pệ ứ ấ
B. Đa s đ t bi n là có h i , quá trình giao ph i trung hòa tính có h i c a đ t bi n ố ộ ế ạ ố ạ ủ ộ ế
C. Quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ng đ i c a các alen ,ộ ế ự ể ố ớ ự ổ ầ ố ươ ố ủ
quá trình giao ph i s tăng c ng áp l c cho s thay đ i đóố ẽ ườ ự ự ổ
D. Quá trình đ t bi n làm cho 1 gen phát sinh thành nhi u alen , quá trình giao ph i làm thay đ i giáộ ế ề ố ổ
tr thích nghi c a 1 đ t bi n gen nào đóị ủ ộ ế
Câu 23. Hóa ch t nào sau đây gây đ t bi n thay th c p G - X b ng c p T - A ho c c p X - G ?ấ ộ ế ế ặ ằ ặ ặ ặ
A. NMU. B. EMS. C. 5BU. D. Cônsixin.
Câu 24.Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, cườ ợ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ơ
th có ki u gen AaBbDDEe t th ph n s cho đ i con s l ng ki u hình và ki u gen t i đa là :ể ể ự ụ ấ ẽ ờ ố ượ ể ể ố
A. 8 ki u hình – 27 ki u genể ể . B. 4 ki u hình – 12 ki u genể ể
C. 4 ki u hình – 9 ki u gen ể ể D. 8 ki u hình – 12 ki u genể ể
Câu 25. S khác bi t rõ nh t v dòng năng l ng và dòng v t ch t trong h sinh thái làự ệ ấ ề ượ ậ ấ ệ
A. t ng năng l ng sinh ra luôn l n h n t ng sinh kh i.ổ ượ ớ ơ ổ ố
B. các ch t dinh d ng đ c s d ng l i, còn năng l ng thì không.ấ ưỡ ượ ử ụ ạ ượ
C. năng l ng đ c s d ng l i, còn các ch t dinh d ng thì không.ượ ượ ử ụ ạ ấ ưỡ
D. các c th sinh v t luôn c n ch t dinh d ng, nh ng không ph i lúc nào cũng c n năng l ng.ơ ể ậ ầ ấ ưỡ ư ả ầ ượ
Câu 26. Phát bi u nào sau đây ểkhông ph i là quan ni m c a Đacuyn?ả ệ ủ
A.Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu c a quá trình ti n hoá t 1 ngu n g c chungộ ớ ế ả ủ ế ừ ồ ố
B . Ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng thích ng k p th i ạ ả ổ ậ ạ ậ ả ứ ị ờ
C. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch n l c tớ ượ ầ ầ ề ạ ướ ụ ủ ọ ọ ự
nhiên theo con đ ng phân li tính tr ngườ ạ
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v tọ ọ ự ộ ặ ế ị ề ủ ậ
Câu 27. Quá trình ti n hóa hóa h c đ hình thành s s ng trên trái đ t ế ọ ể ự ố ấ không bao g m quá trình nào?ồ
A. Hình thành các đ n phân t h u c t các ch t vô cơ ử ữ ơ ừ ấ ơ C. Hình thành nên t bào nhânế
s .ơ
B. Hình thành các đ i phân t h u c t các đ n phân.ạ ử ữ ơ ừ ơ D.
Hình thành các cooaxecva
Câu 28. Li u pháp gen hi n nay m i ch nghiên c u đ i v iệ ệ ớ ỉ ứ ố ớ
A. t bào xôma ếB. t bào sinh d c s khai.ế ụ ơ C. t bào tr ng. ế ứ D. t bào ti nế ề
phôi.
Câu 29 Ng i b b nh nào sau đây có s NST trong t bào khác các b nh còn l i ?ườ ị ệ ố ế ệ ạ
A. B nh Đao. ệB. B nh T cn . ệ ơ ơ C. B nh Patau. ệD. B nhệ
Claifent .ơ
Câu 30. Nh p đ ti n hóa đ c chi ph i ch y u b iị ộ ế ượ ố ủ ế ở
A. s đa hình c a qu n th .ự ủ ầ ể B. s thay đ i đi u ki n đ a ch t, khí h u.ự ổ ề ệ ị ấ ậ

C. áp l c c a đ t bi n trong t nhiên.ự ủ ộ ế ự D. áp l c c a quá trình ch n l c t nhiên.ự ủ ọ ọ ự
Câu 31. Cá rô phi Vi t Nam có gi i h n sinh thái t 5,6ệ ớ ạ ừ 0C đ n 42ế0C. Kho ng ch ng ch u c a cá rôả ố ị ủ
phi Vi t Nam có th là kho ng nào ?ệ ể ả
A. 42 - 500C. B. 20 - 350C. C. 2 - 5,60C. D. 35 - 420C.
Câu 32. Cho các qu n th sau : 1. P = 100%AA. 2. P = 50%AA + 50%aa. 3. P = 25%AA +ầ ể
50%Aa + 25%aa. 4. P = 100%Aa. Đang tr ng thái cân b ng di truy n là các qu n th : ở ạ ằ ề ầ ể
A. 2,3. B. 1,3. C. 1,2,3. D. 1,2,4.
Câu 33. Gi s trên m t phân t ADN c a m t sinh v t nhân th c cùng lúc có 8 đ n v tái b nả ử ộ ử ủ ộ ậ ự ơ ị ả
gi ng nhau, trên m t ch c ch Y c a m t đ n v tái b n, ng i ta th y có 14 đo n Okazaki. Số ộ ạ ữ ủ ộ ơ ị ả ườ ấ ạ ố
đo n ARN m i đã đ c t ng h p cho quá trình nhân đôi ADN tính đ n th i đi m quan sát là ạ ồ ượ ổ ợ ế ờ ể
A. 22. B. 129. C. 113. D. 120.
Câu 34. tính tr ng đa gen là hi n t ngạ ệ ượ
A. m t tính tr ng do nhi u gen quy đ nhộ ạ ề ị
B. m t tính tr ng do nhi u gen tác đ ng át ch l n nhauộ ạ ề ộ ế ẫ
C. m t tính tr ng do m t gen nhi u alen tác đ ng b sung v i nhauộ ạ ộ ề ộ ổ ớ
D. nhi u tính tr ng do nhi u gen tác đ ng c ng g p v i nhauề ạ ề ộ ộ ộ ớ
Câu 35. Trong c u trúc c a nuclêôxom, các phân t histon liên k t v i ADN b ng liên k t:ấ ủ ử ế ớ ằ ế
A. tĩnh đi n. ệB. hiđrô. C. c ng hoá tr . ộ ị D. photphođieste.
Câu 36. Phát bi u nào sau đây đúng v i tháp sinh thái ?ể ớ
A. Tháp sinh kh i bao gi cũng có d ng chu nố ờ ạ ẩ
B. Tháp s l ng bao gi cũng có d ng chu n.ố ượ ờ ạ ẩ
C. Các lo i tháp sinh thái bao gi cũng có đáy l n, đ nh h ng lên trên.ạ ờ ớ ỉ ướ
D. Tháp năng l ng bao gi cũng có đáy l n, đ nh h ng lên trên.ượ ờ ớ ỉ ướ
Câu 37. Căn c đ phân bi t thành đ t bi n tr i - l n là ứ ể ệ ộ ế ộ ặ
A. ngu n g c sinh ra đ t bi n. ồ ố ộ ế B. s bi u hi n ki u hình c a đ t bi n th h ti pự ể ệ ể ủ ộ ế ở ế ệ ế
theo.
C. h ng c a đ t bi n thu n hay ngh ch. ướ ủ ộ ế ậ ị D. s bi u hi n c a đ t bi n có l i hay có h i.ự ể ệ ủ ộ ế ợ ạ
Câu 38. N u P d h p 2 c p gen, ho t đ ng c a các NST trong gi m phân là nh nhau thì trong sế ị ợ ặ ạ ộ ủ ả ư ố
các quy lu t di truy n sau đây, quy lu t nào cho s lo i ki u gen nhi u nh t th h lai ?ậ ề ậ ố ạ ể ề ấ ở ế ệ
A. t ng tác gen. ươ B. hoán v gen. ịC. phân li đ c l p. ộ ậ D. liên k t gen.ế
Câu 39. Th c v t s d ng 30 - 40% l ng ch t h u c quang h p đ c cho các ho t đ ng s ng,ự ậ ử ụ ượ ấ ữ ơ ợ ượ ạ ộ ố
kho ng 60 - 70% l ng ch t h u c đ c tích lũy làm th c ăn cho sinh v t d d ng. Ph n ch tả ượ ấ ữ ơ ượ ứ ậ ị ưỡ ầ ấ
h u c đ c tích lũy làm th c ăn cho sinh v t d d ng đ c g i làữ ơ ượ ứ ậ ị ưỡ ượ ọ
A. s n l ng sinh v t s c p thô. ả ượ ậ ơ ấ B. s n l ng sinh v t s c p tinh.ả ượ ậ ơ ấ
C. s n l ng sinh v t th c p. ả ượ ậ ứ ấ D. s n l ng còn l i c a sinh v t.ả ượ ạ ủ ậ
Câu 40. Các k trong đ i C sinh đ c x p theo th t l n l t làỉ ạ ổ ượ ế ứ ự ầ ượ
A. Cambri Ôcđôvic Xilua Đêvôn Than đá Pecmi.
B. Cambri Xilua Than đá cđôvic Ố Pecmi Đ vôn.ề
C. Ôcđôvic Xilua Đêvôn Cambri Than đá Pecmi.
D. Ôcđôvic Cambri Xilua Than đá Pecmi Đêvôn.
Câu 1: Khi phát sinh đ t bi n có l i làm xu t hi n m t đ c đi m thích nghi, qu n th nào sauộ ế ợ ấ ệ ộ ặ ể ầ ể
đây s hình thành qu n th thích nghi là nhanh h n c ?ự ầ ể ơ ả
A. Qu n th t th ph n B. Qu n th giao ph n C. Qu n th vi khu n D. Qu n thầ ể ự ụ ấ ầ ể ấ ầ ể ẩ ầ ể
giao ph i g nố ầ
PH N RIÊNG (10 Câu).Thí sinh ch n m t trong hai ph nẦ ọ ộ ầ
Ph n A:Ch ng trình nâng caoầ ươ :
Câu 41. Tác nhân nào sau đây có kh năng gây đ t bi n gen l n nh t?ả ộ ế ớ ấ

A. virut. B. vi khu n. ẩC. tia h ng ngo i. ồ ạ D. Etyl mêtan sunfonat
(EMS).
Câu 42. C ch phát sinh đ t bi n l ch b i là doơ ế ộ ế ệ ộ
A. m t ho c m t s c p NST không phân li trong phân bào.ộ ặ ộ ố ặ
B. t t c các c p NST không phân li trong phân bào.ấ ả ặ
C. m t ho c m t s c p NST không phân li trong gi m phân.ộ ặ ộ ố ặ ả
D. t t c các c p NST không phân li trong nguyên phân.ấ ả ặ
Câu 43: Nhi u th c nghi m đã ch ng minh c s di truy n c a tính kháng thu c là t genề ự ệ ứ ơ ở ề ủ ố ừ
A. l p thạ ể B. trên NST th ngườ C. ti thểD. trên NST gi i tínhớ
Câu 44 : S b ba mã hoá không có ađênin là:ố ộ
A. 16 B. 27 C. 32 D. 37
Câu 45: Ph ng pháp nào d i đây đ c s d ng đ t o dòng thu n nhanh nh t và hi u qu ươ ướ ượ ử ụ ể ạ ầ ấ ệ ả ở
th c v t?ự ậ
A. Nhân gi ng vô tính .ốB. Giao ph n. ấC. Nuôi c y và đa b i hoá h t ph n. ấ ộ ạ ấ D. T thự ụ
ph n.ấ
Câu 46:Ng i ta t o ra các dòng thu n ch ng nh m:ườ ạ ầ ủ ằ
A.T o ra các dòng ch a toàn gen tr i.ạ ứ ộ B.T o ra các dòng ch a toàn gen l n.ạ ứ ặ
C.T o ra các dòng có u th lai cao,ạ ư ế D.Duy trì gi ng đ tránh thoái hoá.ố ể
Câu 47.Ba loài ch-Rana pipiens :.Rana clamitans; và Rana sylvatica cùng giao ph i trong m t cáiế ố ộ
ao,song chúng bao gi cũng b t c p đúng v i cá th cùng loài vì các loài ch này có ti ng kêu khácờ ắ ặ ớ ể ế ế
nhau.Đây là ví d v lo i cách li nào và ki u cách li này là d ng:ụ ề ạ ể ạ
A . Cách li tr c h p t -cách li t p tínhướ ợ ử ậ B.Cách li sau h p t -cách li t p tínhợ ử ậ
C.Cách li tr c h p t -cách li c h cướ ợ ử ơ ọ D.Cách li sau h p t -cách li sinh tháiợ ử
Câu 48:S phân b theo nhóm trong c a các cá th trong qu n th có ý nghĩa gì :ự ố ủ ể ầ ể
A.Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th ả ự ạ ắ ữ ể B.Tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th ự ạ ắ ữ ể
C.T n d ng đ c ngu n s ng t môi tr ng.ậ ụ ượ ồ ố ừ ườ D.H tr nhau ch ng ch i v i b t l i t môiỗ ợ ố ọ ớ ấ ợ ừ
tr ngườ
Câu 49:Nhóm vi sinh nào sau đây không tham gia vào c đ nh nit ?ố ị ơ
A.Rhizobium. B.Nostoc. C.Anabaena D.Pseudomonas.
Câu 50:Nói chung trong các h sinh thái,khi chuy n t b c dinh d ng th p lên b c dinh d ng caoệ ể ừ ậ ưỡ ấ ậ ưỡ
li n k ,trung bình trong sinh quy n năng l ng m t di kho ng:ề ề ể ượ ấ ả
A.80%. B.95% C.90%. D.85%
Ph n B; ch ng trình chu n ầ ươ ẩ
Câu 51 :S b ba mã hoá có Ađênin là:ố ộ
A. 16 B. 27 C. 32 D. 37
Câu 52: Câu nào sau đây gi i thích v u th lai là đúng ?ả ề ư ế
A.Lai 2 dòng thu n v i nhau s luôn cho ra u th lai cao.ầ ớ ẽ ư ế
B.Lai 2 dòng thu n khác xa nhau v khu v c đ a lí s luôn cho ra u th lai cao.ầ ề ự ị ẽ ư ế
C.Ch có m t s t h p lai gi a các c p b m nh t đ nh m i có u th lai cao;ỉ ộ ố ổ ợ ữ ặ ố ẹ ấ ị ớ ư ế
D.Ng i ta không s d ng con lai có u th cao làm gi ng vì con lai không đ ng nh t v ki u hìnhườ ử ụ ư ế ố ồ ấ ề ể
Câu 53.Vùng mã hoá c a gen sinh v t nhân th c có 51 đo n exon và intron xen k ,s đo n exonủ ở ậ ự ạ ẽ ố ạ
và intron l n l t là:ầ ượ
A,25-26. B.26-25. C.24-27. D.27-24
Câu 54:Trong ch n đoán tr c sinh,kĩ thu t ch c dò d ch i nh m kh o sát;ẩ ướ ậ ọ ị ố ằ ả
A.Tính ch t n c i,ấ ướ ố B,T bào t cung c a m ,ế ử ủ ẹ
C.T bào thai bong ra trong d ch i.ế ị ố D.Tính ch t n c i và t bào t cung c a mấ ướ ố ế ử ủ ẹ
Câu 55; Cho 2 cây F1 đ u d h p 2 c p gen lai v i nhau. F2 thu đ c 15% s cây có ki u hình mang 2 tínhề ị ợ ặ ớ ượ ố ể
tr ng l n là thân th p, lá ng n. K t lu n đúng đ i v i F1 làạ ặ ấ ắ ế ậ ố ớ
A. M t trong 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 40% ộ ị ớ ầ ố B. C 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 15%ả ị ớ ầ ố
C. M t trong 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 15% ộ ị ớ ầ ố D. C 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 40%ả ị ớ ầ ố