B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O PHÚ TH Đ THI TH Đ I H C CAO Đ NG NĂM 2010
TR NG THPT ĐOAN HÙNGƯỜ MÔN SINH H C
Th i gian làm bài 90 phút
H tên thí sinh:................................................................
S báo danh:..................................................................
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 40 câu ,t câu 1 đ n câu 40) ế
Câu 1: Quân th t th ph n có thành ph n ki u gen là 0,3BB + 0,4Bb +0,3bb = 1. Qua bao nhiêu
th h t th ph n thì t l th đ ng h p chi m 0,95 :ế ế
A . 5 th h ế B .4 th h ế C . 3 th h ế D . 2 th hế
Câu 2. Trong hi n t ng t ng tác gen, phép lai (AaBb x AaBb) cho 5 lo i ki u hình khác nhau thì ượ ươ
đó là ki u t ng tác nào ? ươ
A. B sung gi a 2 alen tr i. B. C ng g p.
C. B sung gi a 2 alen l n. D. Át ch c a gen l n.ế
Câu 3. Hai c p alen A,a và B,b t ng tác b tr v i nhau quy đ nh hình d ng qu theo t l 9 d t : 6 ươ
tròn : 1 dài, còn alen D quy đ nh màu đ tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh màu tr ng. Các c p gen
n m trên các c p NST khác nhau. Phép lai nào cho t l cây hoa đ qu d t là 18,75%?
A. AaBBDd x AABBDd B. AaBbDd x AaBBDd
C. AaBbDd x AaBbDd D. AaBbDd x AaBbdd
Câu 4 : M t prôtêin bình th ng có 398 axitamin . Prôtêin b bi n đ i do có axit amin th 15 b thay ườ ế
th b ng 1 axit amin m i . D ng đ t bi n gen có th sinh ra prôtêin bi n đ i trên làế ế ế
A . Thêm nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15
B . M t nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15
C . Thay th ho c đ o v trí nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15 ế
D . Đ o v trí ho c thêm nuclêôtit b ba mã hóa axitamin th 15
Câu 5. Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. phép lai:ế
ab
AB
Dd x
ab
AB
dd, n u x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s là 20% thì ki u hình A-B-D- đ iế
con chi m t lế
A. 30% B. 45% C. 35% D . 33%
Câu 6 : Cá th có ki u gen
abd
ABD
khi gi phân s y ra hoán v gen gi a A và a v i t n s 40% s t o
t l giao t là:
A . ABD =abd = 40%; ABd = abD =10% B . ABD = abd =30%; Abd = aBD =20%
C . ABD = abd =40%; Abd = aBD =10% D . ABD = abd =30%; ABd = abD =20%
Câu 7 : T i sao sâu b có n c đ c ( ong vò v ) hay có tuy n hôi ( b xít , b rùa ) th ng có m u ế ườ
s c r t n i b t?t i vì:
A . Các m u s c này d thu hút con m i
B . Chúng c nh báo đ chim ăn sâu không t n công nh m
C . Nh ng t h p đ t bi n t o ra s c m u l rõ đã có l i cho các loài sâu này vì chim ăn sâu r ế
phát hi n đ không t n công nh m
D.Các chim ăn sâu đã t n công nh m mà không b ch t đã xó kinh nghi m và di truy n kinh ế
nghi m này cho đ ng lo i
Câu 8 : Đi m gi ng nhau ch y u gi a quan ni m c a Dac uyn và quan ni m hi n đ i là: ế
A. Đ u xem CLTN là nhân t chính đóng vai trò ch đ o trong ti n hóa nói chung cung nh hình ế ư
thành tính thích nghi nói riêng
B. Đ u xem nguyên li u ti n hóa là bi n d ( đ t bi n , bi n d t h p ) ế ế ế ế
C. Đ u xem k t qu c a CLTN là s phát tri n u th c a sinh v t (cá th hay qu n th ) thích ế ư ế
nghi
D. Đ u xem ti n hóa c a sinh v t b t bu c ph i có đào th i ế
Câu 9 : Trong các nhân t tiên hóa sau nhân t th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th 1 cách ế
nhanh chóng , đ c bi t là khi kích th c qu n th nh b gi m đ t ng t là ướ
A . Đ t bi n ế B. Di nh p gen C. Các y u t ng u nhiên ế D. Giao ph i không
ng u nhiên
Câu 10 : Gi a các qu n xã sinh v t th ng có 1 vùng chuy n ti p đ c g i là : ườ ế ượ
A. Vùng ranh gi i B. Vùng đ m C. Vùng chuy n ti p ế D. Vùng trung gian
Câu 11 :Th t b i khác v i th song nh b i đ c đi m nào sau đây?
A. T bào dinh d ng c a th t b i có g p đôi v t ch t di truy n c a 1 loài còn t bào c a thế ưỡ ế
song nh b i mang 2 b NST l ng b i c a 2 loài khác nhau ưỡ
B. Th t b i h u th còn th song nh b i b t th
C. Th t b i b t th còn th song nh b i h u th
D. th t b i có s c s ng cao năng su t cao còn th song nh b i có s c s ng và năng su t th p
h nơ
Câu 12: Đ c tr ng phân b c a qu n xã ư không có đ c đi m :
A. Phân t ng trong r ng nhi t đ i theo chi u th ng đ ng
B. Có ý nghĩa tăng c ng s c nh tranh gi a các loàiườ
C. Nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng
D. Phân b theo chi u ngang
Câu 13 : Phát bi u nào sau đây là không đúng v ch n l c t nhiên theo quan đi m di truy n h c
hi n đ i
A. Ch n l c t nhiên s tác đ ng trên ki u hình c a cá th qua nhi u th h s d n đ n h qu ế ế
ch n l c ki u gen
B. Ch n l c t nhiên ch tác đ ng c p đ c th , không tác đ ng m c đ d i cá th và trên ơ ướ
qu n th
C. C th thích nghi tr c h t ph i có ki u gen ph n ng thành nh ng ki u hình có l i tr c môiơ ướ ế ướ
tr ngườ
D. Ch n l c cá th làm tăng t l nh ng cá th thích nghi nh t trong n i b qu n th
Câu 14 : Đ c đi m c a c l c đà s ng xa m c là:
A. Thân m ng n c , lá tiêu bi n r lan r ng thu n l i cho hút s ng đêm ượ ế ươ
B. Thân th p và lá nh m nh , r ăn sâu t i 16m so v i m t đ t
C. Th p bé , thân và lá ph l p cutin dày , đ y gai nh n , r ăn r t sâu
D. Lá to b n và dày , l p cutin dày ch ng thoát n c , r ăn sâu t i 16m ướ
Câu 15 : Khi s lý AND b ng ch t acidin , n u acidin chèn vào m ch khuôn cũ s t o nên đ t bi n ế ế
A. M t 1 c p nuclêôtit B.Thêm 1 c p nuclêôtit
C. Thay th 1 c p nuclêôtit ế D. Đ o v trí 1 c p nuclêôtit
Câu 16 : Ví d v m i quan h c ng sinh là:
A. Nh n b và cò làm t t p đoàn B. Sâu b s ng nh trong các t ki n , t m i ế
C. Vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đ u D. Dây t h ng bám trên thân cây l n ơ
Câu 17 : Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là : ư ơ
A. Thành ph n loài , t l nhóm tu i , m t đ
B. Đ phong phú , s phân b các cá th trong qu n xã
C. Thành ph n loài , s c sinh s n và s t vong
D. Thành ph n loài , s phân b các cá th trong qu n xã , quan h dinh d ng c a các ưỡ
nhóm loài
Câu 18. H u qu x y ra khi thi u tirôzin đ i v i tr em ế
A. thi u năng trí tu . B. lùn, c ng n, khe m t x ch, chân tay thô k ch, ... ế
C. phát tri n thành ng i kh ng l ườ D. b b nh máu khó đông.
Câu 19 :Di truy n y h c đã ch ra nguyên nhân gây b nh ung th c ch phân t đ u liên quan t i ư ơ ế
bi n đ iế
A. C u trúc c a NST B. C u trúc c a AND C. S l ng NST D. Môi tr ng ượ ườ
s ng
Câu 20 : Đ t o ra gi ng l n , ng i ta đã cho l n cái lai v i con đ c Đ i B ch. N u l y h gen ườ ế
c a Đ i B ch làm tiêu chu n thì th h F4 t l gen c a Đ i B ch là ế
A. 93,75% B. 87,5% C. 75% D. 50%
Câu 21 : Trong 1 qu n th , giá tr thích nghi c a ki u gen AA = 0,0 ; Aa = 1,0 ; aa = 0,0 ph n ánh
qu n th đang di n ra:
A. Ch n l c đ nh h ng ướ B. Ch n l c n đ nh
C. Ch n l c gián đo n hay phân li D. S n đ nh và không có s ch n l c
nào
Câu 22 : M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hóa là ế ế
A.Quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên ế ơ
li u th c p
B. Đa s đ t bi n là có h i , quá trình giao ph i trung hòa tính có h i c a đ t bi n ế ế
C. Quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t ng đ i c a các alen , ế ươ
quá trình giao ph i s tăng c ng áp l c cho s thay đ i đó ườ
D. Quá trình đ t bi n làm cho 1 gen phát sinh thành nhi u alen , quá trình giao ph i làm thay đ i giá ế
tr thích nghi c a 1 đ t bi n gen nào đó ế
Câu 23. Hóa ch t nào sau đây gây đ t bi n thay th c p G - X b ng c p T - A ho c c p X - G ? ế ế
A. NMU. B. EMS. C. 5BU. D. Cônsixin.
Câu 24.Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, cườ ơ
th ki u gen AaBbDDEe t th ph n s cho đ i con s l ng ki u hình và ki u gen t i đa là : ượ
A. 8 ki u hình – 27 ki u gen . B. 4 ki u hình – 12 ki u gen
C. 4 ki u hình – 9 ki u gen D. 8 ki u hình – 12 ki u gen
Câu 25. S khác bi t rõ nh t v dòng năng l ng và dòng v t ch t trong h sinh thái là ượ
A. t ng năng l ng sinh ra luôn l n h n t ng sinh kh i. ượ ơ
B. các ch t dinh d ng đ c s d ng l i, còn năng l ng thì không. ưỡ ượ ượ
C. năng l ng đ c s d ng l i, còn các ch t dinh d ng thì không.ượ ượ ưỡ
D. các c th sinh v t luôn c n ch t dinh d ng, nh ng không ph i lúc nào cũng c n năng l ng.ơ ưỡ ư ượ
Câu 26. Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?
A.Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu c a quá trình ti n hoá t 1 ngu n g c chung ế ế
B . Ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng thích ng k p th i
C. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch n l c t ượ ướ
nhiên theo con đ ng phân li tính tr ngườ
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t ế
Câu 27. Quá trình ti n hóa hóa h c đ hình thành s s ng trên trái đ t ế không bao g m quá trình nào?
A. Hình thành các đ n phân t h u c t các ch t vô cơ ơ ơ C. Hình thành nên t bào nhânế
s .ơ
B. Hình thành các đ i phân t h u c t các đ n phân. ơ ơ D.
Hình thành các cooaxecva
Câu 28. Li u pháp gen hi n nay m i ch nghiên c u đ i v i
A. t bào xôma ếB. t bào sinh d c s khai.ế ơ C. t bào tr ng. ế D. t bào ti nế
phôi.
Câu 29 Ng i b b nh nào sau đây có s NST trong t bào khác các b nh còn l i ?ườ ế
A. B nh Đao. B. B nh T cn . ơ ơ C. B nh Patau. D. B nh
Claifent .ơ
Câu 30. Nh p đ ti n hóa đ c chi ph i ch y u b i ế ượ ế
A. s đa hình c a qu n th . B. s thay đ i đi u ki n đ a ch t, khí h u.
C. áp l c c a đ t bi n trong t nhiên. ế D. áp l c c a quá trình ch n l c t nhiên.
Câu 31. Cá rô phi Vi t Nam có gi i h n sinh thái t 5,6 0C đ n 42ế0C. Kho ng ch ng ch u c a cá
phi Vi t Nam có th kho ng nào ?
A. 42 - 500C. B. 20 - 350C. C. 2 - 5,60C. D. 35 - 420C.
Câu 32. Cho các qu n th sau : 1. P = 100%AA. 2. P = 50%AA + 50%aa. 3. P = 25%AA +
50%Aa + 25%aa. 4. P = 100%Aa. Đang tr ng thái cân b ng di truy n là các qu n th :
A. 2,3. B. 1,3. C. 1,2,3. D. 1,2,4.
Câu 33. Gi s trên m t phân t ADN c a m t sinh v t nhân th c cùng lúc có 8 đ n v tái b n ơ
gi ng nhau, trên m t ch c ch Y c a m t đ n v tái b n, ng i ta th y có 14 đo n Okazaki. S ơ ườ
đo n ARN m i đã đ c t ng h p cho quá trình nhân đôi ADN tính đ n th i đi m quan sát ượ ế
A. 22. B. 129. C. 113. D. 120.
Câu 34. tính tr ng đa gen là hi n t ng ượ
A. m t tính tr ng do nhi u gen quy đ nh
B. m t tính tr ng do nhi u gen tác đ ng át ch l n nhau ế
C. m t tính tr ng do m t gen nhi u alen tác đ ng b sung v i nhau
D. nhi u tính tr ng do nhi u gen tác đ ng c ng g p v i nhau
Câu 35. Trong c u trúc c a nuclêôxom, các phân t histon liên k t v i ADN b ng liên k t: ế ế
A. tĩnh đi n. B. hiđrô. C. c ng hoá tr . D. photphođieste.
Câu 36. Phát bi u nào sau đây đúng v i tháp sinh thái ?
A. Tháp sinh kh i bao gi cũng có d ng chu n
B. Tháp s l ng bao gi cũng có d ng chu n. ượ
C. Các lo i tháp sinh thái bao gi cũng có đáy l n, đ nh h ng lên trên. ướ
D. Tháp năng l ng bao gi cũng có đáy l n, đ nh h ng lên trên.ượ ướ
Câu 37. Căn c đ phân bi t thành đ t bi n tr i - l n là ế
A. ngu n g c sinh ra đ t bi n. ế B. s bi u hi n ki u hình c a đ t bi n th h ti p ế ế ế
theo.
C. h ng c a đ t bi n thu n hay ngh ch. ướ ế D. s bi u hi n c a đ t bi n có l i hay có h i. ế
Câu 38. N u P d h p 2 c p gen, ho t đ ng c a các NST trong gi m phân là nh nhau thì trong sế ư
các quy lu t di truy n sau đây, quy lu t nào cho s lo i ki u gen nhi u nh t th h lai ? ế
A. t ng tác gen. ươ B. hoán v gen. C. phân li đ c l p. D. liên k t gen.ế
Câu 39. Th c v t s d ng 30 - 40% l ng ch t h u c quang h p đ c cho các ho t đ ng s ng, ượ ơ ượ
kho ng 60 - 70% l ng ch t h u c đ c tích lũy làm th c ăn cho sinh v t d d ng. Ph n ch t ượ ơ ượ ưỡ
h u c đ c tích lũy làm th c ăn cho sinh v t d d ng đ c g i là ơ ượ ưỡ ượ
A. s n l ng sinh v t s c p thô. ượ ơ B. s n l ng sinh v t s c p tinh. ượ ơ
C. s n l ng sinh v t th c p. ượ D. s n l ng còn l i c a sinh v t. ượ
Câu 40. Các k trong đ i C sinh đ c x p theo th t l n l t là ượ ế ượ
A. Cambri Ôcđôvic Xilua Đêvôn Than đá Pecmi.
B. Cambri Xilua Than đá cđôvic Pecmi Đ vôn.
C. Ôcđôvic Xilua Đêvôn Cambri Than đá Pecmi.
D. Ôcđôvic Cambri Xilua Than đá Pecmi Đêvôn.
Câu 1: Khi phát sinh đ t bi n l i làm xu t hi n m t đ c đi m thích nghi, qu n th nào sau ế
đây s hình thành qu n th thích nghi là nhanh h n c ? ơ
A. Qu n th t th ph n B. Qu n th giao ph n C. Qu n th vi khu n D. Qu n th
giao ph i g n
PH N RIÊNG (10 Câu).Thí sinh ch n m t trong hai ph n
Ph n A:Ch ng trình nâng cao ươ :
Câu 41. Tác nhân nào sau đây có kh năng gây đ t bi n gen l n nh t? ế
A. virut. B. vi khu n. C. tia h ng ngo i. D. Etyl mêtan sunfonat
(EMS).
Câu 42. C ch phát sinh đ t bi n l ch b i là doơ ế ế
A. m t ho c m t s c p NST không phân li trong phân bào.
B. t t c các c p NST không phân li trong phân bào.
C. m t ho c m t s c p NST không phân li trong gi m phân.
D. t t c các c p NST không phân li trong nguyên phân.
Câu 43: Nhi u th c nghi m đã ch ng minh c s di truy n c a tính kháng thu c là t gen ơ
A. l p th B. trên NST th ngườ C. ti thD. trên NST gi i tính
Câu 44 : S b ba mã hoá không có ađênin là:
A. 16 B. 27 C. 32 D. 37
Câu 45: Ph ng pháp nào d i đây đ c s d ng đ t o dòng thu n nhanh nh t hi u qu ươ ướ ượ
th c v t?
A. Nhân gi ng vô tính .B. Giao ph n. C. Nuôi c y và đa b i hoá h t ph n. D. T th
ph n.
Câu 46:Ng i ta t o ra các dòng thu n ch ng nh m:ườ
A.T o ra các dòng ch a toàn gen tr i. B.T o ra các dòng ch a toàn gen l n.
C.T o ra các dòng có u th lai cao, ư ế D.Duy trì gi ng đ tránh thoái hoá.
Câu 47.Ba loài ch-Rana pipiens :.Rana clamitans; và Rana sylvatica cùng giao ph i trong m t cáiế
ao,song chúng bao gi cũng b t c p đúng v i cá th cùng loài vì các loài ch này có ti ng kêu khác ế ế
nhau.Đây là ví d v lo i cách li nào và ki u cách li này là d ng:
A . Cách li tr c h p t -cách li t p tínhướ B.Cách li sau h p t -cách li t p tính
C.Cách li tr c h p t -cách li c h cướ ơ D.Cách li sau h p t -cách li sinh thái
Câu 48:S phân b theo nhóm trong c a các cá th trong qu n th có ý nghĩa gì :
A.Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th B.Tăng s c nh tranh gay g t gi a các cá th
C.T n d ng đ c ngu n s ng t môi tr ng. ượ ườ D.H tr nhau ch ng ch i v i b t l i t môi
tr ngườ
Câu 49:Nhóm vi sinh nào sau đây không tham gia vào c đ nh nit ? ơ
A.Rhizobium. B.Nostoc. C.Anabaena D.Pseudomonas.
Câu 50:Nói chung trong các h sinh thái,khi chuy n t b c dinh d ng th p lên b c dinh d ng cao ưỡ ưỡ
li n k ,trung bình trong sinh quy n năng l ng m t di kho ng: ượ
A.80%. B.95% C.90%. D.85%
Ph n B; ch ng trình chu n ươ
Câu 51 :S b ba mã hoá có Ađênin là:
A. 16 B. 27 C. 32 D. 37
Câu 52: Câu nào sau đây gi i thích v u th lai là đúng ? ư ế
A.Lai 2 dòng thu n v i nhau s luôn cho ra u th lai cao. ư ế
B.Lai 2 dòng thu n khác xa nhau v khu v c đ a lí s luôn cho ra u th lai cao. ư ế
C.Ch có m t s t h p lai gi a các c p b m nh t đ nh m i có u th lai cao; ư ế
D.Ng i ta không s d ng con lai có u th cao làm gi ng vì con lai không đ ng nh t v ki u hìnhườ ư ế
Câu 53.Vùng mã hoá c a gen sinh v t nhân th c có 51 đo n exon và intron xen k ,s đo n exon
và intron l n l t là: ượ
A,25-26. B.26-25. C.24-27. D.27-24
Câu 54:Trong ch n đoán tr c sinh,kĩ thu t ch c dò d ch i nh m kh o sát; ướ
A.Tính ch t n c i, ướ B,T bào t cung c a m ,ế
C.T bào thai bong ra trong d ch i.ế D.Tính ch t n c i và t bào t cung c a m ướ ế
Câu 55; Cho 2 cây F1 đ u d h p 2 c p gen lai v i nhau. F2 thu đ c 15% s cây có ki u hình mang 2 tính ượ
tr ng l n là thân th p, lá ng n. K t lu n đúng đ i v i F1 là ế
A. M t trong 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 40% B. C 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 15%
C. M t trong 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 15% D. C 2 cây F1 đã hoán v gen v i t n s 40%