Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ở Ấ ƯỢ Ả Ề S  GD VÀ ĐT ĐÀ N NG Đ  KH O SÁT CH T L Ọ NG H C KÌ II ƯỜ Ọ NĂM H C 2017­2018 Ẵ NG THPT  TR Ễ NGUY N TRÃI

ờ MÔN: TOÁN 12 (Th i gian làm bài 90 phút)

2

4

u 1.

ọ H  và tên thí sinh:..............................................................SBD:..................... ề Mã đ  thi 132

2

C (cid:226) . [2D3­2] Tính (cid:0) 1 � �+ x x d � � x � �

. . . . A. B. C. D. 208 17 196 15 305 16 275 12

u 2.

)

( f x

= C (cid:226) y ồ ị ư có đ  th  nh  hình sau: [2D1­3] Cho hàm s  ố

) )

( f x ( f x

- 1 = 2 ủ ố ươ ệ S  nghi m c a ph ng trình là: + 1

u 3.

A.  3  . B. 1 . C.  2 . D.  4 .

C (cid:226) a ,  SA a=  và  SA  vuông góc v iớ

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ẳ ữ ng th ng

ườ ả [1H3­3] Cho hình chóp  đáy. Tính kho ng cách gi a hai đ AB  và  SC .

5

3

u 4.

a a a 2 2 2 . . A. . . B. C. D. 2a 2 3 4

0 . Giá tr  c a

C (cid:226) ố ự ươ ị ủ ng khác [2D2­2] Cho  a  là s  th c d loga a a a a  là:

u 5.

. . . . A. B. C. D. 1 4 13 10 1 2 3 10

(

)

(

) yOz  là

C (cid:226) M 1; 2; 4 ặ ẳ ủ ế , hình chi u vuông góc c a đi m ể M  lên m t ph ng

Trang 1/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

[2H3­2] Cho đi m ể đi mể

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

(

)

(

)

(

)

M (cid:0) M (cid:0) M (cid:0) M (cid:0) 2;0; 4 0; 2; 4 1;0;0 1; 2;0 . . . A. . B. C. D.

=

Câu 6.

ố ườ ệ ố ậ ủ ng ti m c n c a hàm s là [2D1­2] S  đ y -

3

=

+ 2 1 x x 2 C.  3 . D.  0 . A.  2 .

- -

Câu 7.

+ 23 x mx

1

2

2

B. 1. ( ) f x ể ố ị ủ , tìm giá tr  c a tham s ố m  đ  hàm s  có hai [2D1­2] Cho hàm s  ố

x = . 3

2x th a ỏ

2

m = -

x+ ị ự c c tr x 1

1m = .

2

1x ,  3 m = . 2

2

. A. B. C. D.

Câu 8.

y

y

x=

S = . 9

ệ ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i các đ ng 9 và

9 S = . 2

A. B. C. D. 1 m = . 2 x= +  là 2 8 S = . 9 [2D3­2] Di n tích hình ph ng gi 9 S = . 4

Câu 9.

ậ ọ ữ ố ồ ờ ố

ợ ấ ể ố ự ố ượ ọ nhiên có hai ch  s , ch n ng u nhiên đ ng th i hai s ơ ố [1D2­2] G i ọ S  là t p h p các s  t ừ ậ S . Tính sác xu t đ  hai s  đ t

53 89

π

. . . . A. C. D. B. t p  36 89 ẫ ị gi ng nhau. ữ ố c ch n có ch  s  hàng đ n v   81 8 89 89

x J x x sin d

Câu 10.

0

= (cid:0) . [2D3­2] Tính

π 4

π 2

. . . A.  π- B.  π . C. D.

Câu 11:

ỉ ườ ng cao ng tròn S , đ [2H2­3] Cho hình nón đ nh

(cid:0) (cid:0) ủ ả a  và  ᄋ . đáy c a hình nón sao cho kho ng cách t ừ O  đ n ế AB  b ng ằ ộ ườ SO . G i ọ A  và  B  là hai đi m thu c đ ,  ᄋ SAB = ể SAO = 30 60

2

ủ ệ ằ Di n tích xung quanh c a hình nón b ng

2

2 3

xqS

xqS

xq

xq

2 3 3

)

p a p 2 3 = = ap= ap= 2 3 . . . . A. B. C. D. S S a 3 =

Câu 12:

( f x

y ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau [2D1­1] Cho hàm s  ố

ệ ề M nh đ  nào sau đây sai?

( (

ế ả ố . ồ A. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

ế ả ố ồ B. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

ố ế ả

) 2; +(cid:0) ) 3; +(cid:0) . )0;3 . ( );1

Trang 2/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- (cid:0) ị C. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên kho ng  ( ế ả ố . ồ D. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x 2

Câu 13:

2

ươ ệ ố ng trình có s  nghi m là [2D2­2] Ph = 9 x- 2 + 10 4 4

C.  3 . D. 1.

Câu 14:

3

3

3

B.  2 . ủ ồ ị ố A.  0 . [2D1­2] Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào?

23 x

23 x

= = + = - - - - - - - . . . y x y = - + 3 x y y 4 4 4 4 B. A. D.

Câu 15:

ầ . C.  ệ i g i ngân hàng l n đ u

6  tháng, ng

23 x x ớ ầ 100  tri u đ ng v i kì h n  ồ ử ườ i đó g i thêm  ủ ố ề

ấ ổ ố x ạ 3  tháng, lãi su t ấ 2%   ệ ớ ồ 100  tri u đ ng v i kì  ườ i đó là bao c đó. Sau m t năm, t ng s  ti n g c và lãi c a ng

ệ ồ

23 x ườ ử ộ [2D2­2] M t ng ứ ộ m t quý theo hình th c lãi kép. Sau đúng  ộ ư ướ ạ h n và lãi su t nh  tr ế nhiêu (làm tròn đ n hàng tri u đ ng)? B.  216  tri u.ệ A.  212  tri u.ệ

1

4

1

D.  210  tri u.ệ C.  221  tri u.ệ

+ (cid:0)

=

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là Bài 16: [2D2­2] T p nghi m c a b t ph

(

)

)

(

S =

( S = -

S =

S

2;

;0

1 1 x-� � � �< � � � � 2 2 � � � � )0;1

(cid:0) . . . A. B. C. D.

5 � � 1; . � � 4 � � )

)

(

(

(

( A -

B

C

1; 4; 2

) 2; 2;1

0; 4;3

)P   đi qua ba đi m  ể

- + - =

x

z+ - = 3

0

- - ẳ , có ph ngươ Bài 17: ặ [2H3­2]  M t ph ng ,

y+ + = . 3 0

x

x

z

z+ - = 3

0

1 0

. . . trình  là y A. B. C. D.

u

10

2

(

)

nu

4

7

2011

=

+

u

+ u 3 u

= u 5 26

4

6

- (cid:0) = + + (cid:0) S u u u + + ... ấ ố ộ th a  ỏ Bài 18: [1D3­3] Cho c p s  c ng u 1 . Tính (cid:0)

S =

S =

S =

S =

2023736

2023563

6730444

6734134

. . . . A. B. C. D.

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

ố Bài 19:

a  , Tam giác  SAB  cân  ủ   t th  tích c a kh i chóp

ế ẳ ặ ẳ ớ ể ố [2H1­2] Cho kh i chóp  ặ ằ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Bi t

(

)

.S ABCD  là

SC  và m t ph ng đáy

3 15 6

a ữ ườ ặ ẳ . Góc gi a đ ẳ ng th ng ABCD  là

A. 120o . B.  30o .

(

B

) 2;0;1

4; 2;5

D.  60o . ) C.  45o . ( A - ươ ph , ặ   ng trình m t Bài 20:

AB  là

+

[2H3­2]  Trong không gian   Oxyz   cho hai đi m  ể ạ ẳ

-

+ + y + - y

x x

z z

+ + y - + y

z z

0 0

2 2

2 2

10 = 10

= . 0 0 .

x B.  3 x D.  3

2

- - . . ự ủ ẳ ph ng trung tr c c a đo n th ng  = A.  3 10 = 10 C.  3

)

Trang 3/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= - - ủ ọ ố ( f x x là Câu 21. [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s 1 2 x 1 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

4

3

2

- + 4 + - - x x + 2 3 - - - + 2x C . . + . C C C A. B. C. . D. 2 2 x x x 3 x 3 x 1 - + x 3

2

2

8

+ 2 3 x + x 3 ) 10 ệ ố ủ . x- Câu 22. 2x [1D2­2] Tìm h  s  c a

12x  trong khai tri n ể ( 2 10.2C C.

2 10C .

10.2C-

2 8 10.2C

3

. . . B. D. A.

= + 2 - ươ ế ủ ồ ị ế y x x + x 3 7 2 . Ph ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s ố Câu 23. 1 3

là ạ t

= - = - - - y y + x y y x ể i đi m  x= 7 7 2 x= 7 2 7 [1D5­2] Cho hàm s  ố )0; 2 ( A + . 2 . . A. B. D.

3

2

3

2

3

+ = + C.  + x x x x x log x .log x .log 3 log 3log ả ươ ng trình 2 . + . Ta có t ngổ Câu 24.

[2D2­2]  Gi ệ i ph ằ t c  các nghi m b ng

ấ ả t A.  35 . B.  5 . C. 10 . D.  9 .

ụ ể ầ ậ Câu 25.

b

b

2

2

2

ủ    [2D3­2] Cho hình ph ng trong hình (ph n tô đ m) quay quanh tr c hoành. Th  tích c a ứ ạ ố ẳ ượ kh i tròn xoay t o thành đ c tính theo công th c nào ?

(

)

(

)

(

)

(

)

2

2

a

a

b

b

2

= = - - V x x f V x x f (cid:0) (cid:0) . . A. B. � f � 1 � x d � p � 2 f � 1 � x d �

(

)

(

)

(

)

2 f 1

2

( ) -� f x � 1

2 � x d �

a

a

u 26.

= p= - V x x V x f (cid:0) (cid:0) . . C. D. p � f � 2 � x d �

C (cid:226) ứ ấ ả ạ ằ ườ ộ ề  giác đ u có t t c  các c nh b ng nhau, đ ặ   ủ ng cao c a m t m t [2H1­2] Cho hình chóp t

ể ủ bên là . Tính th  tích ố V  c a kh i chóp đó. 3a

3 2 9

34 a 3

3 2 6

a a 2 . . . . A. B. C. D. V = V = V = V a= 34 2

(

)

)

- M 1;2; 4 5;4;2 và bi t ế M (cid:0)  là hình chi u vuông góc c a  ế ủ M Câu 27. [2H3­1] Cho hai đi m ể

(

)

( )

a a M (cid:0) ( ẳ ẳ ơ ế pháp tuy n là

)

(

)

- - ặ . Khi đó m t ph ng  r ) ( n = ộ có m t véct r ( n = r n = ặ lên m t ph ng  r ) ( n = 3;3; 1 2; 1;3 2;1;3 2;3;3 . . . . A. B. C. D.

]0;1  b ng ằ

- 2 = ị ớ ạ ấ y ạ [  đ t giá tr  l n nh t trên đo n Câu 28. [2D1­2] Hàm s  ố 1 khi

Trang 4/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

1m = . 0m = . 0m = . A. 1m =  và C. m ��. D. x m + x 1 B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ậ ầ ử ố ậ Câu 29. [1D2­1] Cho t p h p

2 202C .

A. C. D. B. , s  t p con có hai ph n t 2 20C . ầ ử ủ A  là  c a  2 20A .

= ợ A  có  20 ph n t 2 202A . ( ) f x y ư ế ệ ề ả ụ  liên t c trên ᄋ  và có b ng bi n thiên nh  sau. M nh đ  nào Câu 30. [2D1­2] Cho hàm s  ố

sau đây là đúng?

ố ị ự ể ố ự ể ộ

2

2 +

ị ự ạ ố ự ể ố A. Hàm s  đã cho không có giá tr  c c ti u. C. Hàm s  đã cho không có giá tr  c c đ i. ị B. Hàm s  đã cho có đúng m t đi m c c tr . ị D. Hàm s  đã cho có hai đi m c c tr .

(

(

)

- - -

Câu 31:

z

y

S

) 2 + 1

) = 1

9

:

) 1

. Ph ngươ

ặ ớ ặ ầ ( [2H3­2]  Trong không gian   Oxyz   cho m t c u   )S  t ạ ặ ầ ( ế trình m t ph ng ti p xúc v i m t c u là

2

2

+ x - + y

x ( M - ể i đi m  + x - + y

- - . .

y 3

( ) 0; 1;3 - = z 2 - = z 8 0

y 3

8 0 .

4 0 .

ẳ + = z 2 + = z 8 0 A.  C. B.  D.

-

Câu 32:

3 1

ớ ạ i h n [1D4­2] Tìm gi (cid:0) -

x 4 lim x+ x 1 B. 2 . +

=

)

(

(

(cid:0) . . . A.  +(cid:0) C. - D.  2-

Câu 33:

y

)C   và đi m  ể

x x

2 1

ợ ấ ả ậ ị ủ   t c  các giá tr  c a [2D1­3]  Cho hàm s  ố -

)C  sao cho hai ti p đi m t

ế ế ể ươ ứ tham s  ố m  đ  t c ằ   ng  ng n m ể ừ A  k   đ

0;A m .   S   là t p h p t ế ( ẻ ượ 2   ti p tuy n đ n  ế ậ S  là

)

)

S

{ } \ 1

{ } \ 1

( S = - +(cid:0) 2;

( S = - +(cid:0) 3;

{ } \ 1

2 � = - + (cid:0) � 3 �

� � �

= - S . . . A. B. C. . D. hai phía tr c hoành. T p  1 � � 3; � � 2 � �

3 =

Câu 34:

1

2

1 x

ộ ớ ơ ươ ọ ệ là   m t   nghi m   l n   h n ng   trình ủ 1  c a   ph [2D2­3] G i x 0 + a b c - -

)

= + +  là

x 1 � �- + � � 3 � �

x x 3 2 2 1 . Giá tr  c a ị ủ P a b c � = 1 � � �

( � � � � 6P = .

0P = .

2P = .

4P = .

A. B. C. D.

2

(

+

p p + - -

Câu 35:

)1 . G i ọ n  là số

x

x

a

cos 2

(

x x 4sin ươ ng trình [1D1­3] Cho ph 3 � � � � = cos � � � � � � � �

n .

ủ ể ươ giá tr  nguyên c a tham s ng trình

1n = .

ị 5n = .

u 36.

)

(

3 sin 2 6 )1 có nghi m. Tính  ệ n = . 2 C.  )a (

) 3; 2; 1

- - C (cid:226) D.  ( A B 2; 1; 4 ẳ , đi qua hai đi m ể A.  B.  [2H3­2] Trong không gian (

) :

b ố a  đ  ph 3n = . )Oxyz , m t ph ng  ặ ( - = + + y x z 2 3 0 ặ ẳ ươ

Trang 5/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ớ và vuông góc v i m t ph ng  = có ph + - - - - y z y ng trình là + = z 7 2 21 0 7 7 0 2 . . x A.11 x B. 11

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 37.

+ - - - y y - = z 7 + z 2 = 21 0 7 2 7 0 . . x C. 11 x D. 11

)Oxyz , cho m t ph ng

2

2

2

C (cid:226) ớ ệ ọ ẳ ộ ( [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

) : ( - + P x y ặ ầ ( )P   c t   m t   c u

+ + - - ặ ( x y z x + = z S : 4 10 4 0 ặ ẳ ắ .   M t   ph ng - = z 4 4 0  và  )S   theo   giao

ườ ằ ng tròn có bán kính b ng

2

. . . A. B. D. r = r = 3 C. 7 . 5 ặ ầ ( m t   c u   ế tuy n là đ r = 2

u 38.

)

(

( f x

)2f (

= C (cid:226) (cid:0) = y 1 ỏ th a mãn và thì giá tr  ị là y xy [2D3­2] Cho hs

)1 - = f C. e 1+ .

2e .

3e .

u 39.

A. B. 2e . D.

C (cid:226) ộ ớ ữ ả ẫ ọ ồ ọ ọ ể 30   h c sinh g m có c  nam và n . Ch n ng u nhiên 3   h c sinh đ [1D2­2]  M t l p có

ạ ộ ủ ườ ọ ượ ộ ữ tham gia ho t đ ng c a đoàn tr ấ ng. Xác su t ch n đ c hai nam và m t n  là . Tính số 12 29

ữ ủ ớ

u 40.

ọ h c sinh n  c a l p. A.13 . B.17 . D.16 . C.14 .

)T  n i ti p m t m t c u bán kính

C (cid:226) ặ ầ ộ ệ ế ệ t di n qua R  và  S  là di n tích thi

)T  bi

2

2

ủ ệ ị ớ ạ ấ t ế S  đ t giá tr  l n nh t

2

2

xqS

xqS

xq

xq

ộ ế ụ ( )T . Tính di n tích xung quanh c a hình tr   p [2H2­3] Xét hình tr  ụ ( ụ ủ ( tr c c a  p 2 = = Rp= Rp= 2 . . . . S S A. B. C. D. R 3 R 3

u 41.

(

)

(

)

- C (cid:226) A B 0;8; 2 ,

(

)

)

) 2 = 7

+ + - - [2H3­3] Trong không gian ( ( 2 + cz d 9; 7; 23 ) : ( P x by ươ ặ ph ng trình S x z : 5

)S   có  ặ ầ (  và m t c u  + =  đi qua  0 )P  l nớ   (

ế ả ớ ặ ế ẳ đi m ể ừ B  đ n m t ph ng

b c d

b c d

+ + = . 4

+ + = . 3

+ + = . 1

)Oxyz , cho hai đi m ể ( ) ( 2 + + ẳ . M t ph ng  y 3 72 )S  sao cho kho ng cách t ặ ầ ( A  và ti p xúc v i m t c u  + +  khi đó là b c d B.

ị ủ b c d

u 42.

ấ nh t. Giá tr  c a  + + = . b c d 2 A. C. D.

C (cid:226) ầ ượ ,  H K  l n l t trên các c nh ,  AB AD  sao cho 4a , l y ấ [1H3­3] Cho hình vuông  ABCD  c nh ạ

)

= = ạ ( BH KD 3 HA AK , 3 ườ ẳ ặ ẳ ớ . Trên đ ng th ng vuông góc v i m t ph ng ABCD   t i  ạ H   l yấ

(cid:0) ủ ể . G i ọ E  là giao đi m c a ữ   ủ CH  và  BK . Tính  cosin  c a góc gi a 30

đi m ể S  sao cho  ᄋ ẳ ng th ng  hai đ SBH = SE  và  BC .

0

2

. . . . A. B. C. D. ườ 28 5 39 18 5 39 36 5 39 9 5 39

u 43.

b+ 2a

1

+ - x 3 1 = + C (cid:226) b dx a ln ả ử ằ ị ủ s  r ng . Khi đó, giá tr  c a là (cid:0) [2D3­2] Gi - x x 5 2 2 3 -

Trang 6/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

A.  30 . C.  50 . D.  40 . B.  60 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

5

2

=

+

I

a

b

ln 3

ln 5

23 b

x

x d x + 3

1

1

+ + ượ ế đ ả c k t qu . Giá tr  ị là (cid:0) Câu 44: [2D3­3] Tính tích phân a ab

)

)

B.  5 . D.  0 . A.  4 . C. 1.

( x(cid:0)

f ị ư f x  xác đ nh trên t p s  th c ồ ị ậ ố ự ᄋ và có đ  th nh  hình sau Câu 45: [2D1­3] Cho hàm s  ố (

)

)

( f x

= - x ị

) )

( g x 1; +(cid:0)

) ; 1

3

- - (cid:0) - ả ) 2; + (cid:0) . . . . Đ t ặ A. ( , hàm s  ố ( g x  ngh ch bi n trên kho ng  ế )1; 2 B. ( C. ( D. (

23 x mx ) ;0

= + - - ợ ấ ả ị ủ ậ . T p h p t t c  các giá tr  c a tham s ố m  đ  hàmể y 4 Câu 46: - (cid:0) ả

)

)1;5

- (cid:0) - - (cid:0) - - là ] ; 4 - + (cid:0) 1; . . . . [2D1­3] Cho hàm s  ố x ( ế ố ồ s  đ ng bi n trên kho ng  ] B. ( A. ( ; 3 C. ( D. (

u 47:

= + + C (cid:226) ấ ả ị ủ ị ự ố ổ y x 3 t c  các giá tr  c c tr  c a hàm s . Giá [2D1­3] Cho hàm s  ố x 1 + , g i ọ S  là t ng t 1

S = . 4

tr  c a

x

B. C. D. A. 1 S = . 2 7 S = . 2 ị ủ S  b ngằ 9 S = . 2

u 48:

(

)

( m a b

) 1 .2

+ x - (cid:0) C (cid:226) + m 4 2 - = m 3 8 0 ; ệ ấ ng trình có hai nghi m trái d u khi . Giá [2D2­4] Ph

ươ = - là tr  c a

P = P = P = . . . B. C. D. A. 19 3 35 3 ị ủ P b a 8 P = . 3

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ ữ ố 15 3 (cid:0)   có  c nh b ng   ạ a . S  đo góc gi a hai m t ặ ABCD A B C D . Câu 49:

ươ   ậ [1H3­4]  Cho hình  l p ph ng ) ) DA C(cid:0) BA C(cid:0) và ( b ngằ

3

. . . . B. 90(cid:0) C.120(cid:0) D. 30(cid:0) ph ng ẳ A. 60(cid:0)

(cid:0)  có th  tích b ng  ể

ABC A B C(cid:0) . và  B C(cid:0)

.A MNP

3 cm .

(cid:0) , [2H1­3] Cho hình lăng tr ,M N P  theo th  t ứ ự    là Câu 50: (cid:0) ụ ,CC BC(cid:0) ể ạ trung đi m các c nh ằ ể (cid:0) , khi đó th  tích 48cm . G i ọ ố ủ V  c a kh i chóp là

3 8cm .

3 24cm .

3 12cm .

Trang 7/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

B. C. D. A. 16 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 4 5 6 7 8

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 D D B B B C A C C B D C D B A D B A D A D A A B D

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D C D A A D D A A C D C C C B D B B A C B A B

2

4

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

2

. Câu 1. [2D3­2] Tính (cid:0) 1 � �+ x x d � � x � �

. . . . A. B. C. D. 208 17 196 15 305 16 275 12

L i gi ờ ả i

2

4

3

4

2

ọ Ch n D.

2

2

3

= + - = x 2 + + 2 Ta có (cid:0) (cid:0) 1 2 x � x � � � x d � � 1 � �+ x x d � � x � � � x � 3 � 41 � � 2 x �

3 � � 2 + - � � 3 � �

= - = + - 8 4 1 4 1 2 275 12 � 4 � 3 �

Trang 8/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= �   � � ( ) f x y ồ ị ư có đ  th  nh  hình sau: Câu 2. [2D1­3] Cho hàm s  ố

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

) )

( f x ( f x

- 1 = 2 ủ ố ươ ệ S  nghi m c a ph ng trình là: + 1

A.  3  . B. 1 . C.  2 . D.  4 .

L i gi ờ ả i

) = +

)

( f x

( f x

( ) f x = -

) )

( f x ( f x

ọ Ch n D. - 1 = - � 2 � 1 2 2 Ta có + 1 1 3

)

( f x

= y ồ ị ồ ị ự ắ ườ ạ ố y = - ố D a vào đ  th  ta có đ  th  hàm s c t đ ẳ ng th ng t ể i b n đi m phân 1 3

ươ ệ ố t.ệ bi ậ V y ph ng trình đã cho có b n nghi m.

a ,  SA a=  và  SA  vuông góc v iớ Câu 3.

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ẳ ữ ng th ng

ườ ả [1H3­3] Cho hình chóp  đáy. Tính kho ng cách gi a hai đ AB  và  SC .

a a a 2 2 2 . . A. . . B. C. D. 2a 2 3 4

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

(

)

)

)

)

)

( ( d A SCD ,

( ( d AB SCD , i ạ H .  t

= = d AB SC , //AB CD  nên .

)

(

)

)

)

( ( d A SCD ,

) SAD   ^

^ � AH SCD AH= Ta có  Trong tam giác  SAD , k  ẻ AH SD^ ễ ấ ( D  th y SCD  theo giao tuy n ế SD . Do đó:

5

3

2 = = a= AH Ta có . a a . a ( .SA AD SD 2 2

0 . Giá tr  c a

Trang 9/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ố ự ươ ị ủ ng khác Câu 4. [2D2­2] Cho  a  là s  th c d loga a a a a  là:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

. . . . A. B. C. D. 1 4 13 10 1 2 3 10

L i gi ờ ả i

1 3

1 3

3

1 2

3 2

ọ Ch n B.

a a .

a a .

5 loga a a a a

= = Ta có log log

1 � 5 �   � � �

1 � 5 �   � � �

13 10

� � �� a a a . . � �� � �� � � � �� a a . � �� � �� �

3 10

a a

a a a .

(

)

(

= = . = log log 13 10

) yOz  là

(

)

(

)

(

)

(

)

M 1; 2; 4 ặ ẳ ủ ế , hình chi u vuông góc c a đi m ể M  lên m t ph ng Câu 5.

[2H3­2] Cho đi m ể đi mể M (cid:0) M (cid:0) M (cid:0) M (cid:0) 2;0; 4 0; 2; 4 1;0;0 1; 2;0 . . . A. . B. C. D.

(

)

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B. ) : ( yOz ơ ế r k vec t . x =   (cid:0) 0

)

pháp tuy n là  ) ( M 1; 2; 4 ườ ươ 1;0;0 r ( k 1;0;0 và nh n ậ làm vec t ơ ỉ ươ  ch  ph ng có ph ng trình

(

)

(cid:0) x t ẳ Đ ng th ng đi qua  = + 1 (cid:0) = (cid:0) d y : 2 (cid:0) = (cid:0) z 4

) yOz .

ế ẳ ể yOz  là giao đi m c a ủ d  và (

(

t = -�

1

1

(cid:0) ặ M (cid:0) 0; 2; 4 ươ Hình chi u vuông góc  t+ = ng trình: Xét ph M (cid:0)  c a ủ M  lên m t ph ng  ) . 0

=

Câu 6.

ố ườ ệ ố ậ ủ ng ti m c n c a hàm s là [2D1­2] S  đ y -

D.  0 . A.  2 . B. 1.

+ 2 1 x x 2 C.  3 . ờ ả i L i gi

Ch n ọ C.

y

1= (cid:0)

lim (cid:0) +(cid:0) x

ườ ủ ồ ị ệ ậ đ ẳ ng th ng = ố 1y =  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s . lim (cid:0) +(cid:0) x - x x

y

y = -

1

1= -

lim x

2

+

+

x =  là ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s . ố

2

2

3

=

ườ ủ ồ ị ệ ậ (cid:0) đ ẳ ng th ng ố  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s . = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x - x x (cid:0) + 2 1 2 + 2 1 2 + 1 = = +(cid:0) (cid:0) y (cid:0) (cid:0) (cid:0) - lim x 2 lim x 2 x x (cid:0) (cid:0) ườ ủ ồ ị ậ ứ ệ đ ẳ ng th ng 2 + (cid:0) 1 = = - (cid:0) y (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x 2 lim x 2 x x 2

)

- -

Câu 7.

( f x

+ 23 x mx

1

2

2

ể ố ị ủ , tìm giá tr  c a tham s ố m  đ  hàm s  có hai [2D1­2] Cho hàm s  ố

x = . 3

2x th a ỏ

2

x+ ị ự c c tr x 1

m = -

1m = .

2

1x ,  3 m = . 2

Trang 10/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

. B. A. C. D. 1 m = . 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

(

x

+ x m

6

)

f

( x(cid:0)

0

(cid:0) - Ch n Aọ . TXĐ  D = ᄋ . ) = 23 x f .

> 0m-

9 3

3m <�

,x x  khi  1 2

x+

ự ố ệ ị Hàm s  có hai c c tr t .

x 1

2

= ,  1 2

=  có hai nghi m phân bi ệ m 3

2

2

ệ ứ Theo h  th c Vi­et, . x x = 2.

+

(

) 2

22

2

3

2

x 1

x 2

= x x 1 2

2

= - � x+ m =� 3 3 Ta có: . x 1 m- = 2 3 3 2

Câu 8.

y

y

x=

S = . 9

ớ ạ ườ ệ ẳ ở i h n b i các đ ng 9 và

x= +  là 2 8 S = . 9

9 S = . 2

A. B. D. C. [2D3­2] Di n tích hình ph ng gi 9 S = . 4

L i gi ờ ả i

2

x

x= +

2

= - =

x x

1 2

2

3

2

2

=

=

Ch n ọ C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ể . Ph ộ ng trình hoành đ  giao đi m là: (cid:0)

x

S

x

x

2

x 2 d

x 2

9 2

� x � 3 �

1

2 � = � � 1

- - - - Ta có . (cid:0) - -

Câu 9.

ậ ọ ữ ố ồ ờ ố

ợ ấ ể ố ự ố ượ ọ nhiên có hai ch  s , ch n ng u nhiên đ ng th i hai s ơ ố [1D2­2] G i ọ S  là t p h p các s  t ừ ậ S . Tính sác xu t đ  hai s  đ t

53 89

. . . . C. D. B. A. ẫ ị gi ng nhau. ữ ố c ch n có ch  s  hàng đ n v   81 8 89 89 t p  36 89

L i gi ờ ả i

9.10 90=

ố ự nhiên có hai ch  s  là s .ố ữ ố ầ ử ủ ậ S  là 90.

2 90

ẫ 4005 Ch n ọ C. ố S  các s  t ậ ố V y s  ph n t  c a t p  ọ Ch n ng u nhiên hai s  t ố ừ ậ S , có   t p

=

ố ọ ố ị ố C = ơ C cách ch n.ọ cách ch n.ọ = 2 9 .10 360

8 89

π

ấ ầ ậ V y xác su t c n tìm là . ữ ố S  cách ch n hai s  có ch  s  hàng đ n v  gi ng nhau là  360 4005

x J x x sin d

Câu 10.

0

= (cid:0) . [2D3­2] Tính

π 4

π 2

. . . A.  π- B.  π . C. D.

L i gi ờ ả i

u v

d

x x sin d

x d      x cos

= u d = - v π

π

π

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ . Ch n ọ B. = x = (cid:0) (cid:0)

= - π

x

sin

0

0

0

Trang 11/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= - x x cos x x cos d + (cid:0) Ta có  J p= .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 11:

C (cid:226) ỉ ườ ng cao ng tròn S , đ [2H2­3] Cho hình nón đ nh

(cid:0) (cid:0) ủ ả đáy c a hình nón sao cho kho ng cách t a  và  ᄋ . ừ O  đ n ế AB  b ng ằ ộ ườ SO . G i ọ A  và  B  là hai đi m thu c đ ,  ᄋ SAB = ể SAO = 30 60

2

ủ ệ ằ Di n tích xung quanh c a hình nón b ng

2

2 3

xqS

xqS

xq

xq

2 3 3

p a p 2 3 = = ap= ap= 2 3 . . . . A. B. C. D. S S a 3

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

OA SA=

.cos 30

x 2 (cid:0) SA =� Ta có  OH a= . Đ t ặ OA x=  thì .

2

3 x x 2 = � AB SA= AH =� (cid:0) Do góc  ᄋ . nên tam giác  SAB  đ u ề SAB = 60 3 3

2

2

2

2

a 6 + = = Do . � a x + 2 AH OH OA x =� x 3 2

2

xq

u 12:

)

( f x

a a 6 6 = p = p ệ V y ậ ; nên di n tích xung quanh là . OA = S a . a . 2 3 SA a= 2 2 2 = C (cid:226) y ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau [2D1­1] Cho hàm s  ố

ệ ề M nh đ  nào sau đây sai?

( (

ế ả ố . ồ A. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

ế ả ố ồ B. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

ố ế ả

- (cid:0) ị C. Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên kho ng  ( ế ả ố . ồ D. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

) 2; +(cid:0) ) 3; +(cid:0) . )0;3 . ( );1 ờ ả i

Trang 12/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

L i gi

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x 2

u 13:

ọ Ch n C.

2

C (cid:226) ươ ệ ố ng trình có s  nghi m là [2D2­2] Ph = 9 x- 2 + 10 4 4

A.  0 . B.  2 . D. 1.

C.  3 . ờ ả i L i gi

x

x

x

ọ Ch n D.

3x =�

x =� 2

= + - ổ ế ươ ở Bi n đ i ph ng trình tr  thành . � 4 10.2 = 144 0 8 + 10 2 4

u 14:

3

3

3

ươ ệ ậ ộ C (cid:226) ủ ố 36 x 2 ng trình có m t nghi m. V y ph ồ ị [2D1­2] Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào?

23 x

23 x

23 x

23 x

= = + = - - - - - - - . . . y x y = - + 3 x x y y x 4 4 4 4 A. B. D.

3

2

. C.  ờ ả i L i gi

+ + = ọ Ch n B. ồ ị ủ ố ậ ax bx y

x =  nên ph i là đ  th   ồ ị ả

0

2

x

y ự ạ ộ ể ồ ị Đ  th  c a hàm s  b c ba  = +(cid:0) Ta có  lim nên + . cx d a < , đ  th  có hoành đ  đi m c c đ i là (cid:0) - (cid:0)

23 x

u 15:

- y = - + 3 x ố ủ c a hàm s . 4

C (cid:226) ộ ầ ệ i g i ngân hàng l n đ u

6  tháng, ng

ấ ớ ầ 100  tri u đ ng v i kì h n  ồ ử ườ i đó g i thêm  ủ ố ề ố ổ ạ 3  tháng, lãi su t ấ 2%   ớ ồ ệ 100  tri u đ ng v i kì  ườ i đó là bao c đó. Sau m t năm, t ng s  ti n g c và lãi c a ng

ệ ồ

D.  210  tri u.ệ ườ ử [2D2­2] M t ng ứ ộ m t quý theo hình th c lãi kép. Sau đúng  ư ướ ộ ạ h n và lãi su t nh  tr ế nhiêu (làm tròn đ n hàng tri u đ ng)? B.  216  tri u.ệ A.  212  tri u.ệ C.  221  tri u.ệ

L i gi ờ ả i

ườ ử ượ ả ố ạ ổ i đó g i đ c hai kì h n nên t ng c  v n và lãi lúc đó là

( 100. 1, 02

ầ ) 2 ệ ồ tri u đ ng. ọ Ch n A. Sau  6  tháng đ u thì ng A =

100  tri u thì s  ti n g i là  2

2

ườ ệ Ng ử i đó g i thêm

)

100 )

)

B A= + ( = 100. 1, 02

( 100. 1, 02

1

4

1

tri u.ệ 4 + (cid:0) ố ề ử ( ậ ượ ố ề ệ ồ B ộ V y sau m t năm thì đ c s  ti n là tri u đ ng. 1, 02 212

+ (cid:0)

=

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là Bài 16: [2D2­2] T p nghi m c a b t ph

(

)

)

(

S =

( S = -

S

S =

2;

; 0

1 1 x-� � � �< � � � � 2 2 � � � � )0;1

5 � � 1; . � � 4 � �

Trang 13/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

(cid:0) . . . A. B. D. C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

1

4

ọ Ch n D.

1

1 2

1 x-� � � �< � � � � 2 � � � �

- + x 5 > > � � � x< < 4 1 0 . - - 4 x 1 1x 5 4 1

)

(

(

)

(

( A -

B

C

1; 4; 2

) 2; 2;1

0; 4;3

)P   đi qua ba đi m  ể

- + - =

z+ - = 3

0

- - ẳ , có ph ngươ Bài 17: ặ [2H3­2]  M t ph ng ,

y+ + = . 3 0

x

x

z

z+ - = 3

0

1 0

. . . B. D. trình  là y A.

x C.  ờ ả i

L i gi

(

uuur ( AC = -

) 1; 2; 1

) 1;0;1

- ,

(

)

) ( 2 1;0;1

(

)

(

( A -

1; 4; 2

= 2;0; 2 ọ Ch n B. uuur AB = uuur uuur AB AC� , � �= �

r n =

) 1;0;1

)P  đi qua ba đi m ể

(

ặ ẳ ơ ế M t ph ng và có vect pháp tuy n .

x

)P :

z+ - = 3

0

ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng

u

10

2

(

)

nu

4

7

2011

=

+

u

+ u 3 u

= u 5 26

4

6

- (cid:0) = + + (cid:0) S u u u + + ... ấ ố ộ th a  ỏ Bài 18: [1D3­3] Cho c p s  c ng u 1 . Tính (cid:0)

S =

S =

S =

2023736

2023563

6730444

6734134

. . . . A. B. D.

S = C.  ờ ả i

L i gi

ọ Ch n A.

u

u

10

2

=

+

u

+ 3 u

= u 5 26

4

6

- = + - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - d = d 4 10 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . + + d 2 + d 3 + 10 = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d u 1 d d 3 d 5 + u 1 = 26 8 26 3 u 1 u 1 u 1 + u 1 u 1 u 2 1

4

7

u = u = 10 19 , u = … 28 ,  10

4u ,

7u ,  10u , …,

2011u

= (cid:0) 1 (cid:0) = (cid:0) u 1 d 9 ấ ố ộ  là c p s  c ng có Ta có  1u , (cid:0) = n 671 (cid:0)

(

)

+ = S = 2.1 670.9 2023736 . 671 2

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

ố Bài 19:

a  , Tam giác  SAB  cân  ủ   t th  tích c a kh i chóp

ế ẳ ặ ẳ ớ ể ố [2H1­2] Cho kh i chóp  ặ ằ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Bi t

(

)

.S ABCD  là

SC  và m t ph ng đáy

3 15 6

a ữ ườ ặ ẳ . Góc gi a đ ẳ ng th ng ABCD  là

A. 120o . B.  30o . D.  60o .

C.  45o . ờ ả i L i gi

Trang 14/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

AB . Ta có

2

^ SH ABCD ( ) . G i ọ H  là trung đi m ể

ABCD

S a= .

ABCD

a V 3 = = = . � V SH SH . S 1 S 3 ABCD 15 2

2

2

a 5 = + = . CH AC AH 2

(

)

)

)

( ᄋ SC ABCD

( ᄋ SC CH ,

= . ,

(

)

)

= = ᄋ SCH tan 3 . SH CH

( ᄋ SC ABCD =

(

)

( A -

B

) 2;0;1

4; 2;5

V y ậ , 60o

ươ , ph ặ   ng trình m t Bài 20:

AB  là

+

[2H3­2]  Trong không gian   Oxyz   cho hai đi m  ể ạ ẳ

-

+ + y + - y

x x

z z

+ + y - + y

z z

0 0

2 2

2 2

10 = 10

= . 0 0 .

- - . . ự ủ ẳ ph ng trung tr c c a đo n th ng  = 10 A.  3 = 10 C.  3

x B.  3 x D.  3 ờ ả i

(

)

M(cid:0)

1;1;3

L i gi

=

(

)

AB   )

.

( 2 3;1; 2

6; 2; 4

(

)

(

)

M

1;1;3

ọ Ch n A. G i ọ M  là trung đi m ể uuur AB =

r n =

3;1; 2

AB  qua

ẳ ặ ự ủ ạ ẳ ơ ế và có vect pháp tuy n

x

+ + y

z

2

= 10

0

AB  là  3

Trang 15/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- ự ủ ươ ặ ẳ ạ ẳ M t ph ng trung tr c c a đo n th ng  . ph ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n th ng .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

)

3

= - - ủ ọ ố ( f x x là Câu 21. [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s 1 2 x 1 3 4 - + 4 + - - x x + 2 3 - - - + 2x C . . + . C C C C. A. B. . D. 2 2 x x x 3 + 2 3 x + x 3 x 3 x 1 - + x 3

L i gi ờ ả i

2

2

2

ọ Ch n D.

-� x � �

2

3 x - + 3 ) 10

= - - - - = - - x x Ta có . (cid:0) (cid:0) C 1 3 1 3 1 � � 2 x � � x d � � 1 x x 3

2

2

8

ệ ố ủ . x- 2x Câu 22.  [1D2­2] Tìm h  s  c a

2 8 10.2C

2 10.2C

2 10C .

10.2C-

. � x d � � 12x  trong khai tri n ể ( . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

10

10

ọ Ch n A.

k

k

k

10

k

k

2

2

(

)

(

- - = = - - .

(

)

(

) 10

+ 10 x

10 2

) 1

k 10

k 10

=

=

k

k

0

0

(cid:0) (cid:0) x C x C 2 . . x- 2x

k+ =

k =�

12

2

12x   ng v i

ứ ệ ố ủ H  s  c a . ớ 10

2 8 10 2C

3

ệ ố ậ V y h  s  là .

+ 2 = - ươ ồ ị ủ ế ế y x x + x 3 7 2 . Ph ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s  t ố ạ   i Câu 23. [1D5­2]  Cho hàm s  ố 1 3

đi m ể là

( A x= 7

)0; 2 + . 2

= - = - - - y + x y y x y 7 2 x= 7 2 7 2 . . . B. C. D. A.

L i gi ờ ả i

(

ọ Ch n A.

)0

2 6

(cid:0) = - y(cid:0) Ta có . Do đó = . 7 y x + x 7

y x= 7 ươ ế Ph ế ng trình ti p tuy n là + . 2

2

3

3

2

3

+ + = + x x x x x log x .log x .log 3 log 3log ả ươ ổ ng trình + . Ta có t ng t ấ ả  t c

i ph ằ

Câu 24. [2D2­2]  Gi ệ các nghi m b ng A.  35 . B.  5 . C. 10 . D.  9 .

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

ề ệ Đi u ki n x > . 0

(

) ( 3 log

) - = x 1

2

3

3

2

3

2

3

+ + = + + � x x x x x + - x x log x .log x .log 3 log 3log log 0

2

Trang 16/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= (cid:0) x (cid:0) (cid:0) . (cid:0) 3 x + - = x log 3 0

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

(

)

(

)2

2

( f x x+ - =

= x x f log 0; +(cid:0) 3 ế ồ Ta có hàm s  ố +  liên t c và đ ng bi n trên và =  nên ph ngươ

2

x log 3 0 ệ ộ trình có m t nghi m ụ x = . 2

ấ ả ệ ằ ậ ổ V y t ng t t c  các nghi m b ng 5 .

ụ ủ ể ầ ậ ố   Câu 25.  [2D3­2] Cho hình ph ng trong hình (ph n tô đ m) quay quanh tr c hoành. Th  tích c a kh i

b

b

2

2

2

ứ ẳ ượ ạ tròn xoay t o thành đ c tính theo công th c nào ?

(

)

(

)

(

)

(

)

2

2

a

a

b

b

2

= = - - V x x f V x x f (cid:0) (cid:0) . . A. B. � f � 1 � x d � p � 2 f � 1 � x d �

(

)

(

)

(

)

2 f 1

2

( ) -� f x � 1

2 � x d �

a

a

= p= - V x x V x f (cid:0) (cid:0) . . C. D. p � f � 2 � x d �

L i gi ờ ả i

(

)

(

)

( f x 1

2

> " (cid:0) ọ Ch n B.   ) x f x a b ; ọ Do nên ch n B.

Câu 26.

ứ ấ ả ạ ằ ườ ộ ề  giác đ u có t t c  các c nh b ng nhau, đ ặ   ủ ng cao c a m t m t

ể ủ [2H1­2] Cho hình chóp t bên là . Tính th  tích ố V  c a kh i chóp đó. 3a

3 2 9

34 a 3

3 2 6

a a 2 . . . . A. B. C. D. V = V = V = V a= 34 2

L i gi ờ ả i

Trang 17/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

Ch n Cọ

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2

ọ ạ ứ ủ G i c nh c a hình chóp t ề  giác đ u là x .

a=� x 2

23 a

2 x = 4

2

2

- = 2 - Xét tam giác vuông  SCH  ta có . � x SC HC SH

3

= = 2 - - ề Chi u cao . SO SH HO = 2 a a a 3 2

2

a 4 2 = = ể ố Th  tích kh i chóp là . V a 2.4 a .

)

)

-

Câu 27.

M 1 3 ( 1;2; 4 bi và t ế M (cid:0)  là hình chi u vuông góc c a  ế ủ M [2H3­1] Cho hai đi m ể

)

(

a a 3 ( 5;4;2 ) M (cid:0) ( ẳ ẳ ơ ế pháp tuy n là

)

(

)

- - ộ có m t véct ( ặ . Khi đó m t ph ng  r ) ( n = r n = r n = ặ lên m t ph ng  r ) ( n = 3;3; 1 2; 1;3 2;1;3 2;3;3 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

(

)

(

)

a a ặ ẳ ẳ ặ nên m t ph ng vuông góc v iớ Ch n Cọ Do M (cid:0)  là hình chi u vuông góc c a  ế ủ M lên m t ph ng

(

)

)

( 2 2;1;3

= uuuuur MM (cid:0) = 4;2;6 véct ơ .

(

)

(

)

a ọ ộ ơ ế ủ ặ ẳ r n = 2;1;3 Ch n m t véct pháp tuy n c a m t ph ng là .

(

(

) 3;3; 1

) 3;3; 1

- - r n = ỉ ạ ấ ơ r n = PB: ch nh l i d u vect thay vì .

- 2 =

Câu 28.

]0;1  b ng ằ

1m = .

0m = .

ị ớ ạ ấ y ạ [  đ t giá tr  l n nh t trên đo n [2D1­2] Hàm s  ố 1 khi

1m =  và

0m = . L i gi

x m + x 1 B. A. C.  m ��. D.

ờ ả i

)0y (

)1

(

Ch n Dọ + - - 2 m 2 2 (cid:0) = = = y m= - y Hàm s  ố ạ  có đ o hàm và ; . y ( + x m ) 2 1 2

Trên đo n ạ [ x m + x 1 ]0;1 .

<

+

- m 2 = + > ị ớ ố =� m 1 0 ấ ủ , giá tr  l n nh t c a hàm s  là (nh n).ậ m > -� m N u ế 2 0 2

2

1

ị ớ 2 - = m (lo i).ạ

Câu 29.

= -� m ầ ử ủ A  là  c a

< -� N u ế 2 m m 0 ợ A  có  20 ph n t ậ [1D2­1] Cho t p h p

Trang 18/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ấ ủ ố , giá tr  l n nh t c a hàm s  là  1 ầ ử ố ậ , s  t p con có hai ph n t

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2 202A .

2 20C .

2 20A .

2 202C .

B. C. D. A.

L i gi ờ ả i

2 20C .

Ch n Cọ ố ậ

S  t p con có hai ph n t =

Câu 30.

ầ ử ủ A  là   c a  ( ) f x y ư ế ệ ề ả ụ  liên t c trên ᄋ  và có b ng bi n thiên nh  sau. M nh đ  nào

[2D1­2] Cho hàm s  ố sau đây là đúng?

ự ể ộ

ố ố ị ự ể ị ự ạ ố ố ự ể ị B. Hàm s  đã cho có đúng m t đi m c c tr . ị D. Hàm s  đã cho có hai đi m c c tr .

A. Hàm s  đã cho không có giá tr  c c ti u. C. Hàm s  đã cho không có giá tr  c c đ i. L i gi ờ ả i

2

2

2 +

Ch n Dọ

(

(

)

- - -

Câu 31:

z

y

S

) + 1

) = 1

9

. Ph ngươ

ặ ớ ặ ầ ( [2H3­2]  Trong không gian   Oxyz   cho m t c u   )S  t ạ ặ ầ ( ế trình m t ph ng ti p xúc v i m t c u là

2

2

+ x - + y

) x : 1 ( M - ể i đi m  + x - + y

- - . .

y 3

( ) 0; 1;3 - = z 2 - = z 8 0

y 3

8 0 .

4 0 .

ẳ + = z 2 + = z 8 0 A.  C.

(

)

( M -

) 1;1;1

0; 1;3

B.  D.  ờ ả i L i gi

+

ế ặ i ạ

I )

x

y

x

8 0

- = z 2

2

2

)S  có tâm  1; 2; 2

)S  t .

- - - - ớ ( 3R = . M t ph ng ti p xúc v i  ẳ , bán kính  + = + � z y 8 0 2 ọ Ch n A.  ặ ầ ( M t c u  uuur ( IM = - có vtpt ạ  có d ng:

-

Câu 32:

3 1

ớ ạ i h n [1D4­2] Tìm gi (cid:0) -

x 4 lim x+ x 1 B. 2 .

(cid:0) . . . A.  +(cid:0) D.  2-

C. - ờ ả i L i gi

) =

= +(cid:0)

x

3

1

) - = 1

0

x - >

1 0

x

+ 1

( lim 4 + x 1

( x+ lim x 1

x 4 lim x+ x 1

3 1

+

=

(

(

)

ọ Ch n A. - - (cid:0) Ta có vì , , khi . (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

Câu 33:

y

)C   và đi m  ể

0;A m .   S   là t p h p t

x x

2 1

ợ ấ ả ậ ị ủ   t c  các giá tr  c a [2D1­3]  Cho hàm s  ố -

)C  sao cho hai ti p đi m t

ế ể ươ ứ ế ằ   ng  ng n m c tham s  ố m  đ  t ể ừ A  k   đ

ụ ế ( ẻ ượ 2   ti p tuy n đ n  ế ậ S  là

)

)

S

{ } \ 1

{ } \ 1

( S = - +(cid:0) 2;

( S = - +(cid:0) 3;

{ } \ 1

2 � = - + (cid:0) � 3 �

� � �

= - S . . . A. B. C. . D. hai phía tr c hoành. T p  1 � � 3; � � 2 � �

Trang 19/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

L i gi ờ ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

(cid:0) =

y

(

)

0;A m  có h  s  góc

k

(

x

) 2 1

ọ Ch n D. - ươ ườ ệ ố Ta có . Ph ng trình đ ẳ ng th ng qua -

=

( k x

m

d y :

) + 0

(

) 2 1

+

3

=

=

k

(

m

( + m

) + + = x m

) 21 x

2

2

2 0

)1 .

(

x

) 2 1

x x

2 1

(

+ (cid:0) = + kx m (cid:0) - (cid:0) x x 2 1 - (cid:0) h  ệ có nghi m.ệ ế (cid:0) ế .  d  là ti p tuy n - 3 (cid:0) = k - (cid:0) x (cid:0) - - - ta đ Thay vào - -

2x  khác 1

ế ế cượ ( + kx m )1  có  2  nghi m phân bi ệ ể ẻ ượ 2  ti p tuy n thì ệ 1x ,  t

6 0

۹ (cid:0)

m

1

m

( + m

m

1 2

) + + (cid:0) 2

2 0

)

) ( y x <

.

0

(cid:0) (cid:0) Đ  k  đ D = c  + > m 3 > - (cid:0) (cid:0) m 2 (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) m 1 (cid:0) - - (cid:0)

( y x 1

2

ế ể ươ ứ ụ ằ Hai ti p đi m t ng  ng n m hai phía tr c hoành khi

> -

+

m

6

9

<

<

m > -�

0

0

2 3

+ S P 2 - + P S

4 1

m + 3

2 3

m

1

(cid:0) + + (cid:0) < (cid:0) . 0 .V y ậ . - - - 2 1 2 1 x 1 x 1 x 2 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Không có đáp án.

3 =

Câu 34:

1

2

1 x

ộ ớ ơ ươ ọ ệ là   m t   nghi m   l n   h n ng   trình ủ 1  c a   ph [2D2­3] G i x 0 + a b c - -

)

= + +  là

x 1 � �- + � � 3 � �

x x 3 2 2 1 . Giá tr  c a ị ủ P a b c � = 1 � � �

( � � � � 6P = .

0P = .

4P = .

A. B. D.

2P = . C. ờ ả i L i gi

0

x

1 x 2

3

3

+ = - 1 x 1

x= 22

1

x 1 � �- + � � 3 � �

1 x 2

x (cid:0) � 1 � � �

. - ị 1 - - - x 2 3

x

1

=

=

+ >

(

)

(

)

=

+

t

+ ( t

t (cid:0)

f

t

3t

)0

t 3 .ln 3 1 0

)1 . Xét hàm s  ố ( f

+ - x

3

3

1

- (cid:0) ọ Ch n D.  ệ ề Đi u ki n xác đ nh:  ) ( 1 � x � � � 1 x 2 ,

(

( f x

) 1

) 1

= - x

1

1a =�

1b = ,

c = . V y ậ 2

4P = .

1 x 2

1 x 2 1 � �= � � � x 2 � �

(cid:0) 1 3 - , f =� x

2

(

+

2 p p + - -

Câu 35:

)1 . G i ọ n  là số

a

x

x

3 sin 2

cos 2

(

x x 4sin ươ ng trình [1D1­3] Cho ph 3 � � � � = cos � � � � � � � �

n .

1n = .

ủ ể ươ giá tr  nguyên c a tham s ng trình

ố a  đ  ph 3n = . ị 5n = . D. B. A.

6 )1 có nghi m. Tính  ệ n = . 2 C.  ờ ả i L i gi

Trang 20/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

+

)1

a

x

x

3 sin 2

cos 2

2

2

+

=

- � x 1 Ta có ( p �+ + � 6 � � 2 sin 2 � �

x =

cos 2

1

a 2

� � �

2

=

= (cid:0)

= (cid:0)

(

a

a

a

0;

1;

2

- - . 1

ᄋ nên

-� � � , Do  a (cid:0) a

2

2

� 1 1 ươ � � � p� a �+ + � � x sin 2 � 6 2 � � )1  có nghi m ệ ng trình Ph � = � � p� x sin 2 � 6 � a -� 2

V y ậ

(

)a

)

(

(

) 3; 2; 1

- - B A 2; 1; 4 ẳ đi qua hai đi m ể , và

- =

5n = . Câu 36.[2H3­2] Trong không gian ( (

)Oxyz , m t ph ng  ặ ) : b

+ + y x z 3 0 2 ặ ẳ ớ vuông góc v i m t ph ng có ph

= ươ ng trình là + - - - - y z y + = z 7 2 21 0 7 7 0 2 . . x A.11 x B. 11

+ - - - y y - = z 7 + z 2 = 21 0 7 2 7 0 . . x C. 11 x D. 11

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

(

)b

(

)

(

)

- ơ ế ủ ặ ẳ uuur AB = ur n(cid:0) = 1;3; 5 1;1; 2 Ta có ộ  và m t véc t pháp tuy n c a m t ph ng là .

(

)

(

)a

= - - r n 11; 7; 2 ơ ế ủ ặ ẳ là véc t pháp tuy n c a m t ph ng ta có . r G i ọ n uuur ur AB n� �(cid:0) = , � �

(

)a

(

)

)

(

- - - A 2; 1; 4 ươ ẳ ơ ế r n = 11; 7; 2 Ph đi qua và có véc t pháp tuy n là

ặ ng trình m t ph ng  = - - - y z x 11 21 0 7 2 .

Câu 37.

)Oxyz , cho m t ph ng

2

2

2

ớ ệ ọ ẳ ộ ( [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

( ) : - + P x y ặ ầ ( )P   c t   m t   c u

+ + - - ặ ( x y z x + = z S : 4 10 4 0 ắ ặ ẳ - = z 4 4 0  và  )S   theo   giao .   M t   ph ng

ườ ằ ng tròn có bán kính b ng

. . . B. D. A. r = r = 3 C. 7 . 5 ặ ầ ( m t   c u   ế tuy n là đ r = 2

L i gi ờ ả i

2

2

2

ọ Ch n C.

)

(

)

(

)

(

+ + - - S x y z x + = z I : 4 10 4 0 2;0;5 ặ ầ ( M t c u có tâm và bán kính 5R = .

) : P x

I - + y - = z 2;0;5 4 4 0 ả ừ ế ẳ Kho ng cách t tâm ặ  đ n m t ph ng là

)

)

( ( d I P ,

2

2 1

) 2 + 1

(

- 2 0 4.5 4 = = = d 18 . - + ( + - 4

)S  theo giao tuy n là đ

2

ậ ẳ ắ ế ườ ặ V y m t ph ng ặ ầ ( )P  c t m t c u ng tròn có bán kính

Trang 21/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= = 2 - - r R d = 25 18 7

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

)

(

= (cid:0) =

Câu 38.

( f x

)2f (

y 1 ỏ th a mãn và thì giá tr  ị là y xy [2D3­2] Cho hs

)1 - = f C. e 1+ .

2e .

3e .

A. B. 2e . D.

L i gi ờ ả i

3

3

ọ Ch n D.

2

+

2

C

2 � � � x x x d d

x 3e

C

1 - + 3

(

(cid:0) (cid:0) = (cid:0) = = + x y xy Ta có . � y C ln =� y y =� y y y x 3

)1 - =

3

= f 1 ả ế Theo gi thi t nên . =� C e 1 1 3

(

)

3 1 x + 3 3

)

( f x

= f 2 e V y ậ . Do đó . = y =e

Câu 39.

ộ ớ ữ ả ẫ ọ ồ ọ ọ ể 30   h c sinh g m có c  nam và n . Ch n ng u nhiên 3   h c sinh đ [1D2­2]  M t l p có

ạ ộ ủ ườ ọ ượ ộ ữ tham gia ho t đ ng c a đoàn tr ấ ng. Xác su t ch n đ c hai nam và m t n  là . Tính số 12 29

ữ ủ ớ

ọ h c sinh n  c a l p. A.13 . B.17 . D.16 . C.14 .

L i gi ờ ả i

)

ọ Ch n C.

Σ�ᄋ x x ;1 30 ữ ủ ớ ọ ố ọ G i s  h c sinh n  c a l p là x , ( .

3 30

ầ ử ủ ẫ ố C = 4060 . S  ph n t c a không gian m u là 3  t ọ  ừ 30  h c sinh có

ẫ ọ Ch n ng u nhiên  ) ( n W = 4060 .

ượ ọ G i ọ c ch n có hai nam m t n ọ :"A 3  h c sinh đ ộ ữ".

)

( n A

x

1 2 C C - .x 30

= Ta có

ọ ượ ộ ữ ươ Do xác su t ấ ch n đ c hai nam và m t n  là nên ta có ph ng trình 12 29

(

)

x

1 C C . x

x

2 30

1 2 C C . x 30 4060

- x - = = . = = � � x x . 1680 14 � - 1680 - ! ) x 30 ( 2! 28 ! 12 29

ậ ớ ọ V y l p có ữ 14  h c sinh n .

Câu 40.

)T  n i ti p m t m t c u bán kính

ặ ầ ộ ệ ế ệ t di n qua R  và  S  là di n tích thi

)T  bi

2

2

ủ ệ ị ớ ạ ấ t ế S  đ t giá tr  l n nh t

2

2

xqS

xqS

xq

xq

ộ ế ụ ( )T . Tính di n tích xung quanh c a hình tr   p [2H2­3] Xét hình tr  ụ ( ụ ủ ( tr c c a  p 2 = = Rp= Rp= 2 . . . . S S A. B. C. D. R 3 R 3

Trang 22/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

L i gi ờ ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

C

D

I

B

A

ọ Ch n C.

x R

< < . Di n tich thi ế ệ

2

2

2

ủ G i ọ x  là bán kính c a hình tr ệ t di n là ụ 0

2

2

2

2

= = 2 - - . S R x x R x x 2 .2 4

2

R 2 + 2 - (cid:0) - (cid:0) = -

)

(

max

S R= 2 Vì nên . V y ậ khi . x R x x R x S R 4 2. 2 x R =� x x 2

2

xq

R R 2 2 = = ủ ụ ệ ậ V y di n tích xung quanh c a hình tr  là . S R p 2 .2 p 2 2 2

(

)

(

)

-

Câu 41.

A B 0;8; 2 ,

(

)

)

) 2 = 7

+ + - - [2H3­3] Trong không gian ( ( 2 + cz d 9; 7; 23 ) : ( P x by ươ ặ ph ng trình S x z : 5

)S   có  ặ ầ (  và m t c u  + =  đi qua  0 )P  l nớ   (

ế ả ớ ặ ẳ ế đi m ể ừ B  đ n m t ph ng

b c d

b c d

+ + = . 4

+ + = . 3

+ + = . 1

)Oxyz , cho hai đi m ể ( ) ( 2 + + ẳ . M t ph ng  y 3 72 )S  sao cho kho ng cách t ặ ầ ( A  và ti p xúc v i m t c u  + +  khi đó là b c d B.

ị ủ b c d

ấ nh t. Giá tr  c a  + + = . b c d 2 A. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

)

(

)

(

) =

+ + (cid:0) - + + = = - - � A P P x by cz : + b 8 c 2 0 � Vì . c d d nên ta 8 b 2 0 b 8 c 2

)

)

( ( d I P ;

)S  nên

2

2

- c 5 = � 6 2 ế Do ( ặ ầ ( )P  ti p xúc v i m t c u  ớ R= . + b 5 11 + + b c 1

(

) +

)

)

)

( ( d B P ;

2

2

2

2

( 4 1 +

- - - - - + b c + b 5 11 4 + b c 9 7 b 8 2 = = Ta có: c 23 + + c 5 + b c b c 1 1

)

)

)

)

( ( + d B P ;

( ( d B P ;

2

2

2

2

2

2

2

2

- c - + b c c 5 - + b 1 1 + (cid:0) (cid:0) 4 6 2 4 + b 5 11 + + + 4 + + 4 + b c b c b c 1 1 1

(

+ + + + -

)

Cosi Svac

) ( 1 1 16 1

)

)

( ( d B P ;

)

)

( ( d B P ;

2

2

Trang 23/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

b c (cid:0) + (cid:0) 18 2 . 6 2 4 + + b c 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(cid:0) (cid:0) = - = b 1 (cid:0)

2

2

4 ấ ả D u “=” x y ra khi . - c 4 c 5 = 1 � � � 6 2 (cid:0) = - b � =� c � � = d 0 (cid:0) + b 5 11 + + (cid:0) b c 1

max

V y ậ khi P = b c d 18 2 + + = . 3

Câu 42.

4a , l y ấ

ầ ượ ,  H K  l n l t trên các c nh ,  AB AD  sao cho [1H3­3] Cho hình vuông  ABCD  c nh ạ

)

= = ạ ( BH KD 3 HA AK , 3 ườ ẳ ẳ ặ ớ . Trên đ ng th ng vuông góc v i m t ph ng ABCD   t i  ạ H   l yấ

(cid:0) ủ ể . G i ọ E  là giao đi m c a ữ   ủ CH  và  BK . Tính  cosin  c a góc gi a 30

đi m ể S  sao cho  ᄋ ẳ ng th ng  hai đ SBH = SE  và  BC .

. . . . B. C. D. A. 18 5 39 36 5 39 9 5 39 ườ 28 5 39

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

D BCH . ế G i ọ I  là hình chi u vuông góc c a = D ủ E  lên  AB  ta có  ABD

H

I

A

B

E

K

D

C

Trang 24/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ᄋ = � � �. ᄋ = ABD BCH ᄋ HEB 90

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

I

A

B

H

K

E

D

C

)

(

(

)

2

2

= = (cid:0) = ᄋ SEI cos SE BC ; cos SE EI ; cos Ta có: , . = SH BH a .tan 30 3

2

2

2

2

a 2 39 = = = + = + = , . � HE SE SH HE a 3 HB HE = HC HB HB HC a 9 5 a 81 25 5

2

2

2

2 a 27 � � � � 25 � �

a 2 651 = = = + = + = , . � HI SI SH HI a 3 HE HI = HB HE HE HB a 27 25 25

= =� EI HI EI = BC HB 9 25 a 36 25

SEI  ta đ

ụ ị Áp d ng đ nh lý cosin cho tam giác c:ượ

2

2

2

2 a 36 � � � � 25 � �

2 � � �

2 � � �

0

2

a a 39 651 + - + - 5 25 SE SI � 2 � � = = = . ᄋ SEI cos EI SE EI . 2. a 2 a 18 5 39 2. � 2 � � a 39 36 . 25 5

+ - x 3 1 = +

Câu 43.

1

dx a b ln ả ử ằ ị ủ s  r ng . Khi đó, giá tr  c a là (cid:0) b+ 2a [2D3­2] Gi - x x 5 2 2 3 -

B.  60 . C.  50 . D.  40 . A.  30 .

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

Trang 25/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

Ta có:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

0

0

2

1

1

2

+ - 1 = = + + I dx 11 x 3 � - - x x 5 2 21 x 2 - - � � x 3 � � � dx � �

0 � = � � 1

+ + - - x x 11 21.ln 2 + 21.ln 2 21.ln 3 19 2 - � x 3 = � � I 2 �

=

a

b+ 2

40

5

2

= (cid:0) a 21 (cid:0) (cid:0) . (cid:0) � I = 21ln = b 2 19 + 2 3 (cid:0) (cid:0) 19 2

23 b

x

x d x + 3

1

1

= + + + ượ ế đ ả c k t qu . Giá tr  ị là I a b ln 3 ln 5 (cid:0) Câu 44: [2D3­3] Tính tích phân a ab

B.  5 . D.  0 . C. 1. A.  4 .

L i gi ờ ả i

2

ọ Ch n B.

2

=

=

=

=

x

t

x

t

1

2;

5

4.

- t 1 = + = + = = Đ t ặ . � � � t x t x x x 3 1 3 1 d 3 t t 2 d 3

4

4

4

ổ ậ Đ i c n:  Khi đó

=

2 ln 3 ln 5

2

2

2

2 +

= (cid:0) - a 2 1 2 = = - = - (cid:0) . Suy ra . I ln (cid:0) (cid:0) = - - - + (cid:0) b 1 t 1 t t 1 1 � t d � �

)

)

( x(cid:0)

a

f ị ư f x  xác đ nh trên t p s  th c ồ ị ậ ố ự ᄋ và có đ  th nh  hình sau 1 � t d � +� t t 1 1 2 = . + 23 Do đó  b ab 5  [2D1­3] Cho hàm s  ố ( Câu 45:

)

)

( f x

= - x ị

) )

( g x 1; +(cid:0)

) ; 1

- - (cid:0) - ả ) 2; + (cid:0) . . . . Đ t ặ A. ( , hàm s  ố ( g x  ngh ch bi n trên kho ng  ế )1; 2 B. ( C. ( D. (

L i gi ờ ả i

Trang 26/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

(

( g x

) 1

(cid:0) - (cid:0)= f x Ta có .

(

(

)

)

)

( g x

( g x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) < < = (cid:0) � x" f x =� x 1 0 0 1 ự ấ thì và nên

(

)1; 2 )1; 2

3

= - ồ ị D a vào đ  th  đã cho ta th y  ( ) g x y ế ị hàm s  ố ngh ch bi n trên .

23 x mx ) ;0

= + - - ợ ấ ả ị ủ ậ . T p h p t t c  các giá tr  c a tham s ố m  đ  hàmể y 4 Câu 46: - (cid:0) ả

)

)1;5

- (cid:0) - - (cid:0) - - là ] ; 4 - + (cid:0) 1; . . . . [2D1­3] Cho hàm s  ố x ( ế ố ồ s  đ ng bi n trên kho ng  ] B. ( A. ( ; 3 C. ( D. (

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

23 x

(cid:0) = + - y x m Ta có . 6

(

)

(

)

(cid:0) - (cid:0) " - y � � � x ;0 0, ;0 ố ồ ể ế Đ  hàm s  đ ng bi n trên kho ng thì

(

23 x

+ - " - ả ) � x m 6 0, ;0

(cid:0)+ " x x 6 , .

)

23 x

= + -� � 23 x m ( ) g x x 6 ế ả Đ t ặ � � � x ) ( ;0 , hàm s  ố ( g x  có b ng bi n thiên

(

)

m(cid:0)

3

(cid:0)+ " - x -� � 23 x m x 6 , ;0 ự ế ả D a vào b ng bi n thiên ta có .

= + +

Câu 47:

ấ ả ị ủ ị ự ố ổ y x 3 t c  các giá tr  c c tr  c a hàm s . Giá [2D1­3] Cho hàm s  ố x 1 + , g i ọ S  là t ng t 1

tr  c a

S = . 4 A. B. C. D. ị ủ S  b ngằ 9 S = . 2 1 S = . 2 7 S = . 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

{

} 1

- ᄋ D = \ ủ ậ ị ố T p xác đ nh c a hàm s .

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - neáu x x + + 3 3 1 (cid:0) (cid:0) 1 + x = + + = (cid:0) y x 3 Ta có: . 1 + x 1 (cid:0) - neáu < - x - + x 3 3 (cid:0) 1 1 + (cid:0) x 1

2

(

) 1

2

(

) 1

(cid:0) - - neáu x 1 - < (cid:0) 3 1 (cid:0) 1 + = - (cid:0) (cid:0) x x 2 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) y y(cid:0) = 0 (cid:0) ; . = (cid:0) x 0 (cid:0) - - neáu < - x 1 3 (cid:0) 1 + x (cid:0)

Trang 27/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ả ế B ng bi n thiên:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

ừ ả ế ổ ấ ả ị ự ị ủ ố T  b ng bi n thiên suy ra t ng t t c  các giá tr  c c tr  c a hàm s  là . 1 S = - + + = 0 4 2

(

+ x - (cid:0) 7 2 )

Câu 48:

( m a b

) 1 .2

+ m 4 2 - = m 3 8 0 ; ệ ấ ng trình có hai nghi m trái d u khi . Giá [2D2­4] Ph

ươ = - là tr  c a

P = P = P = . . . B. C. D. A. 19 3 15 3 35 3 ị ủ P b a 8 P = . 3

L i gi ờ ả i

(

2 2

) 1

) ( 8 0 1

x 1

x 2

- = - t + m + t m 3 ươ , ta có ph ng trình . Đ t ặ

1x ,

2x

ệ ấ thì ng trình đã cho có hai nghi m trái d u x 2 ọ Ch n B. t = 2x < < x 0 V i ớ 1 < 0 2

2

2

t 0 ươ < < < . 1 t 1

)

(

- - � t < < ươ  , nên ph 1 2 )1  có hai nghi m ệ ( ng trình  ( ) - = m t t 2 2 2 8 3 .

(

)

(

)

)2  nên: (

2 2 t t 2

)

2

2 2 t t 2 + t 6

(

)

)

- - t 8 = ệ ươ t =  không là nghi m ph ng trình . Vì � m 2 3 - 3 - - t 8 = t< (cid:0) 0 , v i ớ . ỉ khi và ch  khi ph ) Ta có  ( 1 3 2 Xét hàm s  ố ( f t - 3 2 3 - (cid:0) = > t f 0 t< (cid:0) 0 22 2 Ta có v i ớ . - t 2 ( 3 t 2 3 2

(

(

ả ế B ng bi n thiên:

)1  có hai nghi m ệ

)3  có hai nghi mệ

2

t 0 1 ươ ỉ ươ Ph ng trình < < <  khi và ch  khi ph ng trình t 1

2

t 0 1 ừ ả ị ầ ế m< < < < . T  b ng bi n thiên ta suy ra giá tr  c n tìm c a ủ m  là < . 9 t 1 8 3

P b a 9 ư ậ Nh  v y . 9b = . Do đó 8 a = ,  3 8 = - = - = 3 19 3

(cid:0)   có  c nh b ng   ạ

ABCD A B C D .

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ ữ ố a . S  đo góc gi a hai m t ặ Câu 49:

ươ   ậ [1H3­4]  Cho hình  l p ph ng ) ) DA C(cid:0) BA C(cid:0) và ( b ngằ

Trang 28/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

. . . . ph ng ẳ A. 60(cid:0) B. 90(cid:0) C.120(cid:0) D. 30(cid:0)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

A'

D'

B'

C'

K

H

A

D

B

C

Ch n ọ A.

(

(

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ ^ AH AK DA C , ,A B A D ầ ượ ủ ể v i ớ ,H K  l n l t là trung đi m c a

)

)

) BA C )

( ) BA C DA C ;

( ᄋ AH AK ;

(cid:0) (cid:0) = = Ta có:  ( ᄋ Suy ra  ( ᄋ HAK

a 2 D = = ạ ườ ủ L i có: ng trung bình c a nên HK  là đ A BD(cid:0) HK BD 1 2 2

a 2 = ặ M t khác: AH AK= 2

= = 2 D

)

)

3

(cid:0) (cid:0) = = (cid:0) V y ậ ᄋ HAK = Do đó  AH AK HK a  đ uề Suy ra  AHK ( ᄋ ( ( ) BA C DA C ; 60

3 cm .

(cid:0) , [2H1­3] Cho hình lăng tr ,M N P  theo th  t ứ ự    là Câu 50: (cid:0) ụ ,CC BC(cid:0) ể ạ (cid:0)  có th  tích b ng  ể trung đi m các c nh ằ ể (cid:0) , khi đó th  tích là ABC A B C(cid:0) . và  B C(cid:0) 48cm . G i ọ ố ủ V  c a kh i chóp .A MNP

3 8cm .

3 24cm .

3 12cm .

A. B. C. D. 16 3

L i gi ờ ả i

Trang 29/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ta có:

)

)

( ( d A ABC . ,

A ABC

ABC

A BCC B

.

ABC A B C .

.

ABC A B C .

(cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � D V S V V V + 2 3

)

)

)

)

( ( d A MNP . ,

( ( d A BB C C .

A MNP

MNP

BB C C

A BB C C

.

.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D V S S V , + 1 3 1 3 1 4

)

)

)

)

( ( d A BB C C

MNP

CC PN

BB C C

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 1 1 . 3 4 ( ( d A MNP , , D S S S (Vì: và ) 1 2 1 4

A MNP

.

ABC A B C .

Trang 30/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V V cm 8 . Suy ra: 1 6

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Trang 31/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Trang 32/32 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập