S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH PH C ƯỚ
Tr ng THPT chuyên Quang Trungườ
Câu 1: Trong ho t đng c a operon Lac E. Coli, lo i pr ôtêin nào sau đây đc t o ra khi môi tr ngượ ườ
có ho c không có Lactose?
A. Protein Lac Y B. Protein c ch ế C. Protein Lac A D. Protein Lac Z
Câu 2: M t loài th c v t có b NST 2n = 6. Trên m i c p NST th ng đu xét 1 ge ườ n có 4 alen; trên
c p NST gi i tính xét 1 gen có 5 alen n m trên đo n không t ng đng c a NST gi i tính X. Lo ươ ài này
có t i đa bao nhiêu lo i giao t v các gen đc xét? ượ
A. 102. B. 96. C. 74 D. 80.
Câu 3: Lai 2 t bào sinh d ng c a hai loài khác nhau, t bào I có ki u ế ưỡ ế gen AABb, t bào II có ki uế
gen DdEe t o ra t bào l i. Nuôi t bào l i trong môi tr ng đc bi t thu đc cây lai. Cho cây l i t ế ế ườ ượ
th ph n thu đc bao nhiêu dòng thu n v t t c cáượ c gen?
A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 4: Ph ng th c hình thành loài di n rươ a nhanh nh t b ng con đng ườ
A. Nhân gi ng vô tính. B. Đa lý C. Sinh thái. D. Lai xa và đa b i hoá.
Câu 5: Bón phân qua lá d a trên c s sinh ơ h c là s h p th các io n khoáng qua b ph n nào sau
đây?
A. Toàn b b m t lá B. Khí kh ng. C. L p bi u bì c a lá D. Cutin
Câu 6: Khu sinh h c nào sau đây có l i th c ăn đn gi n nh t? ướ ơ
A. R ng lá kim ph ng B c ươ B. Savan
C. Th o nguyên D. Đng rêu hàn đi
Câu 7: M t qu n th đang cân b ng di truy n có t l ki u gen Aa b ng 8 l n t l ki u ge n aa. T n
s alen a là
A. 0,4 B. 0,2 C. 0,5 D. 0,3
Câu 8: B c nào sau đây là m t trong các b c c a kĩ thu t chuy n gen?ướ ướ
A. X lý hóa ch t gây l ng b i hóa các mô đn b i. ưỡ ơ
B. Lo i b th ành t bào t o t bào tr n.ế ế
C. T o dòng thu n ch ng
D. T o ADN tái t h p
Câu 9: C ch đi u hoà áp su t th m th u cơ ế a máu ch y u d a vào ế
A. Đi u hoà h p th K + và Na+ th n B. Đi u hoà h p th n c và K ướ + th n
C. Đi u hoà h p th n c và Na ướ + th n D. Tái h p th n c ru t già ướ
Câu 10: Loi đt bi n nào sau đây th ng không làm thay đi s l ng và thành ph n gen trên m t ế ườ ượ
nhi m s c th
A. M t đo n nhi m s c th . B. L p đo n nhi m s c th .
C. Đo đo n nhi m s c th . D. Chuy n đo n gi a hai nhi m s c th khác nhau.
Câu 11: Cho bi t alen trế i là tr i hoàn toàn và không phát sinh đt bi n. Phép lai ế nào sau đây cho đi
con có hai lo i ki u gen và m t lo i ki u hình?
A. B. C. D.
Câu 12: t bào nhân th c, quá trì ế nh nào sau đây ch di n ra t bào ch t? ế
A. D ch mã. B. Phiên mã t ng h p mARN.
C. Nhân đôi ADN. D. Phiên mã t ng h p tARN.
Câu 13: H p t đc hình thành trong t ượ r ng h p nào sau đây ườ có th phát tri n thành th đa b i l ?
A. Giao t (n - 1) k t h p ế v i giao t n. B. Giao t (n) k t h p v i giao t ế (n + 1).
C. Giao t (n) k t h p v i giao t (2n). ế D. Giao t (2n) k t h p v i giao t (2n). ế
Câu 14: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, nhân t tiế ế n hóa nào sau đâếy ch làm thay đi t n s ki u gen
mà không làm thay đi t n s alen c a qu n th .
A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Ch n l c t nhiên.
C. Đt bi n. ế D. Các y u t ng u nhiên. ế
Câu 15: C th nào sau đây gi m phân cho 4 lo i giao tơ
A. AaBBddEE. B. AaBBddEe. C. AaBBDdEe. D. AaBbDdEe.
Câu 16: Mt s hi n t ng nh m a ượ ư ư lũ, ch t phá r ng, có th d n đn ế hi n t ng thi u ượ ế h t các
nguyên t dinh d ng nh nit (N ưỡ ư ơ ), photpho (P) và canxi (Ca) c n cho m t h sinh thái, nh n ư g nguyên
t cacbon (C) h u nh không bao g ư i thi u cho các ho t ế đng s ng c a các h sinh thái. Đó là do
nguyên nhân nào sau đây?
A. L ng cacbon các loài sinh v t c n s d ng cho các ho t đng không đáng k ượ
B. Th c v t c ó th t o ra cacbon c a riêng chúng t n c và ánh sáng m t tr i ướ
C. Các loài n m và vi khu n c ng sinh giúp th c v t d dàng ti ếp nh n và s d ng có hi u qu
cacbon t môi tr ng ườ
D. Các nguyên t dinh d ng khá ưỡ c có ngu n g c t đt, cò n cacbon có ngu n gc t không khí
Câu 17: M t c th ch a 3 c p gen d h p khi gi m phân th ơ y xu t hi n 8 lo i giao t v i t l nh ư
sau: ABD = ABd = abD = abd = 5%; AbD = Abd = Abd = aBd = 20%, ki u gen c a c th đó là ơ
A. B. C. D.
Câu 18: Khi nói v gi i h n sinh thái, phát bi u nào sau đây sai ?
A. Gi i h n sinh thái t t c các loài đu gi ng nhau
B. Ngoài gi i h n sinh thái, sinh v t s ch t. ế
C. Trong kho ng thu n l i, sinh v t th c hi n ch c năng s ng t t nh t.
D. Trong kho ng ch ng ch u c a các nhâ n t sinh thái, ho t đng sinh lí c a sinh v t b c ch . ế
Câu 19: Khi nói v đt bi n gen, phát bi ế u nào sau đây đúng?
A. Đt bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa. ế ế
B. Gen đt bi n luôn đc bi u hi n thành ki u hì ế ượ nh.
C. Đt bi n gen có th x y ra c t bào sinh d ng và t bào sinh d c.ế ế ưỡ ế
D. Gen đt bi n luôn đc di truy n cho th h sau. ế ượ ế
Câu 20: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, ch n l c t nhiên và các y u t ng u nhiên đu có chung ế ế ế vai
trò nào say đây?
A. Làm thay đi tn s alen c a qu n th theo m t chi u h ng nh t đnh. ướ
B. Làm thay đi c u trúc di truy n c a qu n th . ế
C. Cung c p các alen đt bi n cho quá trình ti n hóa ế ế
D. Lo i b hoàn toàn alen l n ra kh i qu n th
Câu 21: Y u t nào sau đây không đóng góp vào quá trình hình thành loài khác khế u v c đa lí?
A. Qu n th thích nghi ch u áp l c ch n l c khác v i qu n th m .
B. Các đt bi n khác nhau b t đu phân hó ế a v n gen c a các qu n th cách .
C. Qu n th cách li có kíc h th c nh và phiêu b t di truy n đang x y ra.ướ
D. Dòng gen gi a hai qu n th này là r t m nh.
Câu 22: Xét hai c p gen A, a và B,b là nh ng gen không alen n m trên c ùng m t c p nhi m s c th .
Các alen tr i là tr i hoàn toàn. Trong đi u ki n khôn g phát sinh đt bi n, ki u gen nào sau đây có ki u ế
hình tr i v c 2 c p tính tr ng ?
A. aB/aB B. Ab/ab C. AB/ab D. Ab/Ab
Câu 23: Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây sai ?
A. Enzim ADN polimeraza t ng h p và kéo dà i m ch m i theo chi u 3’ – 5’.
B. Nh các enzim tháo xo n, hai m ch đn c a ADN tách nhau d n t o nên ch c ch Y. ơ
C. Quá trình nhân đôi ADN din ra theo nguyên t c b sung và n guyên t c b n b o t n.
D. Enzim ligaza n i các đo n Okazaki thành m ch đn ơ hoàn chính.
Câu 24: m t loài th c v t, ale n A quy đnh qu ng t tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh qu chua;
alen B quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i so v i alen b quy đnh hoa tr ng, hai c p gen này n m trên
hai c p NST thng. Th c hiườ n phép lai gi a hai cây thu đc cáượ c cây F1, t b i hóa thành công các
cây F1 b ng dung d ch consixin. Ch n m t trong các cây F 1 đã t b i hóa cho t th ph n. T l phân li
ki u hình F 2 là
A. 1225:35:35:1 ho c 35:1. B. 9:3:3:1 ho c 35:1.
C. 105:35:35:1 ho c 35:1. D. 105:35:35:1 ho c 9:3:3:1.
Câu 25: Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây sai ?
A. S d ng bi n pháp ch n gi ng và bón phân h p lý s giúp tăng h s kinh t c a cây tr ng. ế
B. Quang h p quy t đnh 90% đn 95% năng su t cây tr ng. ế ế
C. Di p l c b là s c t tr c ti p chuy ế n hoá năng l ng ánh sán ượ g thành năng l ng ATượ P.
D. Quang h p di n ra bào quan l c l p.
Câu 26: Quan h gi a c ác loài sinh v t trong m t v n cam đc mô t nh sau: "Ki n đ đu i đc ườ ượ ư ế ượ
ki n hếi - loài chuyên đa nh ng con r p cây lên ch i non, nh v y r p l y đc nhi u nh a cây camư ượ
và th i ra nhi u đng cho ki n h i ăn. Đng th i ki n đ cũng tiêu di t đc sâu và r p cây". M i ườ ế ế ượ
quan h gi a r p cây và cây cam; gi a ki ến đ và kin hôi; gi a ki n đ và r p cây đu thu c quanế ế
h
A. H p tác. B. H i sinh. C. Đi kháng. D. Kí sinh.
Câu 27: T bào c a m t loài sinh v t nhân s khi phân chia b nhi m tác nhân hóa h c 5BU, làm choế ơ
gen A đt bi n đi m thành alen a có 1 ế 20 chu kì xo n và 2800 liên k t hiđrô. S l ng t ng lo i ế ượ
nuclêôtit c a gen A là
A. A = T = 201; G = X = 399. B. A = T = 800; G = X = 400
C. A = T = 401; G = X = 199 D. A = T = 801; G = X = 399
Câu 28: M t loài th c v t l ưỡng b i có 6 nhóm gen liên k t. Do đt bi n, m t qu n th thu c loàiế ế
này đã xu t hi n hai lo i đt bi n th m t khác nhau. S l ng nhi m s c th có trong m t t bào ế ượ ế
sinh d ng c a ưỡ hai th đt bi n này là ế
A. 11. B. 12. C. 5 và 4 D. 11 và 13
Câu 29: Đc đi m nào sau đây không đúng v i cây a sáng? ư
A. Phi n là dây, mô gi u phát tri n. ế
B. M c n i quang đăng ho c t ng trên c a tán r ng. ơ
C. Phi n lá m ng, ít ho c không có mô gi u.ế
D. Lá x p nghiêng so vếi m t đt, tránh đc nh n ượ g tia sáng chi u th ng vào b ế m t lá.
Câu 30: Trưng h p sau đây d n t i làm tăng m c đ xu t c ư c a qu n th ?
A. Môi tr ng s ng kườ hông gi i h n, kích th c c a qu n th tăng ướ nhanh
B. Gi a các cá th cùng loài có s c nh tranh gay g t
C. Các cá th trong qu n th không có s c nh tranh
D. Kích thưc c a qu n th giám d i m c t i thi uướ
Câu 31: m t loài chim, alen A quy đnh lông xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh lông tr ng.
Bi t không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phép l i d i đây cho đi con có con đc toànế ế ế ướ
lông xám?
I. XAXA x XaY II. XAXa x XAY III. XaXa x XaY IV. XaXa x XAY
A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 32: Khi nói v ho t đng c a tim n g i, phát biườ u nào sau đây sai ?
A. Chu kì ho t đng c a tim g m 3 pha là co tâm nhĩ, co tâm th t và dãn chung
B. Huy t áp cao nh t đng m ch, gi m d n mao mế ch và th p nh t tĩnh m ch
C. H d n truy n tim g m 4 b ph n, trong đó nút xoang nhĩ có kh năng t đ ng phát nh p
D. Đng m ch luôn ch a máu giàu O tĩnh m ch luôn ch a máu giàu CO 2
Câu 33: Khi nói v các thành ph n h u sinh c a h sinh thái
I. N m ho i sinh là sinh v t có kh năng phân gi i ch t h u c thành các ch t vô c ơ ơ.
II. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t, t o và t t c các loài vi khu n.
III. Sinh v t kí sinh và ho i sinh đu đc coi là sinh v t phân gi i. ượ
IV. Sinh v t tiêu th b c 1 thu c b c dinh d ng c p 1. ưỡ
S phát bi u đúng là:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 34: m t loài th c v t, cho cây hoa đó thu n ch n g giao ph n v i cây hoa tr ng thu n ch ng
thu đc Fượ 1 toàn cây hoa đ. Cho cây F1 t th ph n thu đc F ượ 2 có 56,25% cây hoa đ; 37,5% cây hoa
h ng: 6,25% cây hoa tr ng. N u cho F ế 1 lai v i cây hoa tr ng thì thu đc đi con g m ượ
A. 50% cây hoa đ: 25% cây hoa h ng: 25% cây hoa trang
B. 25% cây hoa đ: 50% cây hoa h ng: 25% cây hoa tr ng.
C. 100% cây hoa tr ng.
D. 100% cây hoa đ.
Câu 35: S đ ph h hình bên mô t hai b nh di ơ truy n ng i, b ườ nh b ch t ng do m t trong 2 alen
c a m t gen quy đnh, b nh mù màu do m t trong 2 alen c a m t gen n m trên vùng không t ng ươ
đng c a nhi m s c th gi i tinh X quy đnh. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
I. Xác su t sinh m t đa con trai khôn g b b nh c a 13-14 là 1/3.
II. Ng i 10 ườ và ng i 11 có ki u gen gi ng nhau. ườ
III. Ng i ườ 7 và ng i 9 đu d h p t v c 2 c p ườ gen.
IV. Xác su t sinh con gái d h p t v c 2 c p gen c a 13-14 là 1 /76.
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 36: Trong các phát biu sau, có bao nhiêu phát biu đúng v s phân t ng trong qu n xã?
I. Trong h sinh thái r ng m a nh ư i t đi, s phân t ng c a th c v t kéo theo s phân t ng c a đng
v t.
II. Trong các h sinh thái d i n c, s phân b không đng đu c a ánh sáng kéo theo s phân bướ ướ
không đng đu c a sinh v t s n xu t.
III. Nguyên nhân c a s ph ân t ng là do s phân b không đng đu c a các nhân t ngo i c nh.
IV. S phân t ng làm tăng kh năng s d ng ngu n s ng và làm tăng m c đ c nh tranh gi a các loài
trong qu n xã.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 3: m t loài thú, cho con đc m t đ, đuô i ngàn giao ph i v i con cái m t đ, đuôi ng n (P), thu
F1 đc có t l ki u hình: 20 con cái mát đ, đuôi ng n : 9 con đc m t đ, đuôi dài : 1 coượ n đc m t
đ, đuôi ng n : 9 con đc m t tr ng, đuôi ng n : 1 con đc m t tr ng, đuôi dài. Bi t m i gen quy đnh ế
m t tính tr ng và không x y ra đt bi n. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
I. Ki u gen c a đi P là
II. T n s hoán v = 40%.
III. Trong s cá th m t đ, đuôi ng n F 1, thì t l cá th đng h p là 3/13.
IV. N u cho các cá th m t đ, đuôi ng n F1 giao ph i thì thu đc ế ượ đi con có s cá th cái m t
đ, đuôi ng n chi m 50%. ế
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 38: M t qu n th th c v t giao ph n, alen A quy đnh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy
đnh qu vàng, alen B quy đnh quá tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh qu dài. Hai c p gen này
phân li đc l p. Th ng kê m t qu n th cân b ng di truy n (P) thu đc k t qu nh sau: 32 ượ ế ư ,76% cây
qu đ, tròn; 3,24% cây qu đ, dài; 58,24% cây qu vàng, tròn; 5, 76% cây qu vàng, dài. Bi t r ng ế
qu n th không ch u tác đng c a các nhân t ti n hóa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ế ế
đúng?
I. T n s alen B, b l n l t là 0, ượ 2 và 0,8.
II. T l cây qu đ, tròn đng h p trong qu n th chi m 1,96%. ế
III. Trong s các cây qu vàng, tròn cây có ki u gen đng h p chi m t l 53,8%. ế
IV. N u cho t t c các cây qu đ, dài t th ph n thì thu đc Fế ượ 1 có 8% cây qu vàng, dài.
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 39: Khi lai 2 cá th đu có ki u hình thân cao, hoa đ v i nhau thì đòi con xu t hi n ki u hình cây
thân th p, hoa vàng. Cho m t cây thân cao, hoa đ đi P t th ph n F 1 thu đc 3213 cây thân cao,ượ
hoa đ và 1512 cây thân cao, hoa vàng, cho bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng, tính trế ng tr i là tr i
hoàn toàn. Có bao nhiêu nh n đnh sau đây đúng v phép lai này ?
I. L y ng u nhiên m t cây cao, hoa vàng F 1 xác su t thu đc cây ượ thu n ch ng là 2/3.
II. Đã x y ra hoán v v i t n s 20% ho c 4% .
III. T l cá th d h p 2 c p gen F1 thu đc là 1ượ 7/50.
IV. S l ng cây F ượ 1 thu đc theo lý thuy t là 63ượ ế 20 cây.
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 40: Xét m t l ư i th c ăn đc mô t nh hình bên. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ượ ư ế
đúng?