KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2021-2022 Bài thi : TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT NGUYỄN CẢNH CHÂN ĐỀ CHÍNH THỨC ( Đề thi có 6 trang)

Họ và tên thí sinh:………………………………………………..

Mã đề thi 001

Số báo danh:………………………………………………………

Câu 1: Tìm các số thực và thỏa mãn với là đơn vị ảo.

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho cấp số cộng có số hạng đầu và công sai . Giá trị của bằng

. B. C. . D. .

. và chiều cao . Thể tích của khối trụ đã cho bằng

C. B. . . D. .

A. Câu 3: Cho khối trụ có bán kính đáy . A. Câu 4: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức ?

A. B. . . C. . D. .

Câu 5: Trong không gian , cho điểm , . Tọa độ của véctơ là:

A. . B. . C. . D. .

có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên Câu 6: Cho hình lăng trụ đứng dưới).

bằng

Góc giữa hai đường thẳng A. . B. và . C. . .

D. Trang 1/6 - Mã đề thi 001

Câu 7: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn

. B. 16 . C. 17. .

A. Câu 8: Đồ thị hàm số D. cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

B. C. 1 . D. 0 .

A. 3 . Câu 9: Cho hàm số . . Khẳng định nào dưới đây là đúng ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10: Số nghiệm của phương trình là

D. 3 .

A. 1. Câu 11: Với mọi B. 2 . thỏa mãn C. 0. , khẳng định nào dưới đây đúng:

A. B. C. . D. .

Câu 12: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào dưới đây? B. A. C. . . . D. .

B. . . bằng C. . D. .

Câu 14: Thể tích của khối lập phương cạnh A. Câu 15: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

. B. A. .

. D. C. .

, cho điểm và mặt phẳng . Đường

Câu 16: Trong không gian thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là:

. B. A. .

. D. C. .

Câu 17: Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của

bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 2/6 - Mã đề thi 001

Câu 18: Với là số nguyên dương bất kì, , công thức nào dưới đây đúng?

A. B. . C. D.

Câu 19: Biết hàm số ( là số thực cho trước, có đồ thị như hình bên). Mệnh đề

nào dưới đây đúng?

A. C. B. D. . .

Câu 20: Đặt , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

, cho mặt phẳng . Véc tơ nào dưới đây là một

Câu 21: Trong không gian véc tơ pháp tuyến của

A. B. C. D.

và chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho

Câu 22: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng A. B. C. D. .

Câu 23: Cho hàm số . có bảng biến thiên như sau:

. . C. D. .

. có tâm , cho mặt cầu và bán kính bằng 3 . Phương

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. B. Câu 24: Trong không gian trình của là: A. C. . . B. D. . .

Câu 25: Nếu và thì bằng:

A. . B. . C. 1 . D. .

Trang 3/6 - Mã đề thi 001

Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình A. B. . . là C. . D. .

, cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của

có phương trình là:

Câu 27: Trong không gian đoạn thẳng A. C. . . B. D. . .

, cho đường thẳng đi qua điểm và có một vectơ chỉ

Câu 28: Trong không gian phương . Phương trình của là:

A. B. C. D.

Câu 29: Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đó và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu xanh bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Trên đoạn , hàm số đạt giá trị lớn nhất tại điểm

B. . C. . D. .

. A. Câu 31: Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

B. 2 . C. 3 .

có đáy là tam giác vuông cân tại vuông góc với D. 4 . và

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 5 . Câu 32: Cho hình chóp mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

. B. . C. D. .

bằng

A. Câu 33: Phần ảo của số phức A. B. . . C. . D. -1 .

Câu 34: Cho hai số phức và . Môđun của số phức bằng

. B. . C. . D. .

A. Câu 35: Diện tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?

A. B. C. D.

Câu 36: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A. B.

Trang 4/6 - Mã đề thi 001

C. D. .

Câu 37: Cho hàm số . Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Hàm số có đạo hàm

A. . B. .

C. . D. .

Câu 40: Nếu thì bằng

C. 3 . D. 4 .----------------------- B. 36 .

bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc ,

A. 12 . --------------------- Câu 41: Cắt hình nón ta được thiết diện là tam giác đều cạnh . Diện tích xung quanh của bằng

A. B. C. D. .

Câu 42: Cho hai hàm số và ( là tham số thực) có

và . Tập hợp tất cả các giá trị của để và cắt nhau tại đúng

đồ thị lần lượt là bốn điểm phân biệt là

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hàm số bậc bốn phân biệt của phương trình có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực là

B. . . C. . ` D.

A. Câu 44: Cho số phức thỏa mãn . Trên mặt phẳng tọa độ . , tập hợp các điểm biểu

diễn của số phức thỏa mãn là một đường tròn có bán kính bằng

A. . B. . C. . D. .

Trang 5/6 - Mã đề thi 001

Câu 45: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Biết và , khi đó

bằng

. B. . C. . D. .

có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi

. Thể tích của khối đa diện lồi có

A. Câu 46: Cho lăng trụ M, N, P lần lượt là tâm của các mặt bên các đỉnh là các điểm bằng

. B. . C. . D. .

A. Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho điểm và mặt phẳng

. Biết rằng, khi tham số m thay đổi thì mặt phẳng (P) luôn

tiếp xúc với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là . Gọi M và N là hai điểm lần lượt nằm

và . Tìm GTLN của ? trên

B. C. D. A.

Câu 48: Xét các số phức thỏa mãn và đạt giá trị nhỏ nhất, . . Khi

bằng

A. 3 . B. . C. . D. .

Câu 49: Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại thỏa mãn

?

A. 10 . B. 12 . C. 11. D. 9 .

. Xét đường thẳng thay đổi, song song

và cách trục , cho điểm một khoảng bằng . Khi khoảng cách từ đến lớn nhất, đi qua Câu 50: Trong không gian với trục điểm nào dưới đây?

B. . . C. . D. .

A. -----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 001

7

8

9

PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÔN TOAN 123 Mã đề: 001

1

2

3

4

5

6

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

3

4

5

6

7

8

9

Mã đề: 002

1

2

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

Mã đề: 003

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

3

4

5

6

7

8

9

Mã đề: 004

1

2

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

Mã đề: 005

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

2

3

4

5

6

7

8

9

Mã đề: 006

1

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

Mã đề: 007

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D

3

4

5

6

7

8

9

Mã đề: 008

1

2

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A B C D

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

A B C D

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A B C D