
Đ 1ề
1. Y u t quan tr ng nh t trong h th ng ki m tra thích h p:ế ố ọ ấ ệ ố ể ợ
a. Ki m tra ph i thi t k theo ch c v .ể ả ế ế ứ ụ
b. Ki m tra ph i d n đ n tác đ ng đi u ch nh.ể ả ẫ ế ộ ề ỉ
c. Ki m tra ph i ch rõ nh ng ch khác bi t t i các đi m thi t y u.ể ả ỉ ữ ỗ ệ ạ ể ế ế
d. Ki m tra ph i ti t ki m.ể ả ế ệ
2. Xác đ nh các đi m ki m tra thi t y u là n i:ị ể ể ế ế ơ
a. Có nh ng nhân t h n ch trong ho t đ ng.ữ ố ạ ế ạ ộ
b. Có nh ng nhân t khác t t h n xu t hi n.ữ ố ố ơ ấ ệ
c. Ho t đ nh v n đang đ c ho t đ ng trôi ch y.ạ ị ẫ ượ ạ ộ ả
d. C a,b,c đ u đúng.ả ề
3. Các tiêu chu n tiên quy t theo đi m ki m tra thi t y u là:ẩ ế ể ể ế ế
a. Các tiêu chu n v t lýẩ ậ
b. Các tiêu chu n chi phíẩ
c. Các tiêu chu n v v nẩ ề ố
d. Các tiêu chu n thu nh pẩ ậ
4. Ngân sách nào d i đây s d ng s đo ti n tướ ử ụ ố ề ệ
a. Ngân sách th i gianờ
b. Ngân sách không gian
c. Ngân sách v t li u, s n ph mậ ệ ả ẩ
d. Ngân sách chi tiêu c b nơ ả
5. Ngân sách nào d i đây không ph i là ngân sách bi n đ iướ ả ế ổ
a. Lao đ ng tr c ti pộ ự ế
b. Chi phí hao mòn

c. Chi phí qu n lýả
d. Chi phí hành chính bán hang
6. Nh ng tiêu chu n sau đây : s c m nh c a doanh nghi p là không có đìnhữ ẩ ứ ạ ủ ệ
công, t p th đoàn k t và làm vi c t giác, tinh th n h p tác cao đ c g i làậ ể ế ệ ự ầ ợ ượ ọ
a. Tiêu chu n mẩ ờ
b. Tiêu chu n đ nh l ngẩ ị ượ
c. Tiêu chu n đ nh tínhẩ ị
d. C a,b,c đ u không đúngả ề
7. M c đích c a ki m tra làụ ủ ể
a. Tìm ra các sai l chệ
b. So sánh v i k ho chớ ế ạ
c. Đi u ch nh các sai l chề ỉ ệ
d. Nh m đ t đ c m c tiêuằ ạ ượ ụ
8. Lo i ki m tra nào sau đây đ c coi là 1 h th ng ph n h iạ ể ượ ệ ố ả ồ
a. Máy móc tr c khi s n xu tướ ả ấ
b. Nguyên li uệ
c. V nố
d. Khi h t môn c a sinh viênế ủ
9. D li u nào d i đây đ c xác đ nh là bi u đ Gantt IIữ ệ ướ ượ ị ể ồ
a. n đ nh các công vi cấ ị ệ
b. Công vi c đ c chia nh thành các m cệ ượ ỏ ố
c. Các th i h n cho m i công vi cờ ạ ỗ ệ
d. M i quan h m ng l i gi a công vi cố ệ ạ ướ ữ ệ
10. Đánh giá thành tích c a nhân viên th ng đ c g p khó khăn sauủ ườ ượ ặ

a. Các tiêu chu n v thành tích thi u khách quanẩ ề ế
b. Nhà qu n tr th ng không hài long khi h ph i đánh giá nhân viên ả ị ườ ọ ả ở
m c bình th ng hay th pứ ườ ấ
c. Cùng 1 h th ng đánh giá thành tích không th có hi u qu gi a cácệ ố ể ệ ả ữ
n c khác nhau n i các công ty ho t đ ngướ ơ ạ ộ
d. G m c a,b,cồ ả
11. Ngân sách nào d i đây là ngân sách bi n đ iướ ế ổ
a. Chi phí hao mòn
b. Chi phí b o d ng máy móc, thi t bả ưỡ ế ị
c. Lao đ ng tr c ti pộ ự ế
d. Chi phí qu n lýả
12. Ki m tra là ph ng th c ch đo l ngể ươ ứ ỉ ườ
a. Tr c khi th c hi nướ ự ệ
b. Trong khi th c hi nự ệ
c. Sau khi th c hi nự ệ
d. A,b,c
13. Ngân sách nào d i đây s d ng s đo phi ti n tướ ử ụ ố ề ệ
a. Thu và chi
b. Th i gian, không gian, v t li u và s n ph mờ ậ ệ ả ẩ
c. Ch tiêu c b nỉ ơ ả
d. Ngân sách ti n m tề ặ
14. Ngân sách nào d i đây không có s bi n đ iướ ự ế ổ
a. Chi phí nguyên v t li uậ ệ
b. Lao đ ng tr c ti pộ ự ế
c. Chi phí qu ng cáo và nghiên c uả ứ

d. Chí phí hành chính và bán hang
15. H th ng ki m tra l ng tr c là giám sát y u tệ ố ể ườ ướ ế ố
a. Lao đ ngộ
b. V nố
c. Nguyên li uệ
d. C a,b,c đ u đúngả ề
16. H th ng ki m tra ph n h i là giám sát y u t :ệ ố ể ả ồ ế ố
a. Đ u raầ
b. S n ph m chính ph mả ẩ ẩ
c. Nguyên li uệ
d. S n ph m ph ph mả ẩ ế ẩ
17. Yêu c u quan tr ng nh t đ i v i ki m tra l ng tr c ầ ọ ấ ố ớ ể ườ ướ
a. Thu th p s li u v các bi nậ ố ệ ề ế
b. Ki m tra các bi n vào quan tr ngể ế ọ
c. Quan tâm vi c c p nh t mô hìnhệ ậ ậ
d. A,b,c đ u đúngề
18. Y u t nào d i đây làm cho vi c ki m tra ngân sách ho t đ ng kém hi uế ố ướ ệ ể ạ ộ ệ
quả
a. Thi t k d ng ngân sách phù h p v i công vi cế ế ạ ợ ớ ệ
b. C n ph i có s tham gia c a nhi u c pầ ả ự ủ ề ấ
c. Ch có s tham gia c a lãnh đ o các c pỉ ự ủ ạ ấ
d. Phân c p qu n tr ngân sáchấ ả ị
19. Thông tin th i gian th c làờ ự
a. Lu ng thong tin v a x y raồ ừ ả

b. Lu ng thông tin đang x y raồ ả
c. Lu ng thông tin đã x y raồ ả
d. C a,b đ u đúngả ề
20. Nh ng k thu t dùng đ ki m tra tr cữ ỹ ậ ể ể ướ
a. Thông tin m i nh tớ ấ
b. Xây d ng k ho ch v ti n m tự ế ạ ề ề ặ
c. Ho ch đ nh s đ m ng l iạ ị ơ ồ ạ ướ
d. A,b,c đ u đúngề
21. M c đ tham gia c a c p d i câp đ 3 trong h th ng qu n tr c a Likert:ứ ộ ủ ấ ướ ộ ệ ố ả ị ủ
a. R t ítấ
b. Ít
c. Nhi uề
d. R t nhi uấ ề
22. Nh ng y u t nào sau đây là ki m tra tr c công vi cữ ế ố ể ướ ệ
a. Ki m tra ch t l ngể ấ ượ
b. Phân tích báo cáo tài chính
c. Tuy n ch n, b trí, s p x p nhân sể ọ ố ắ ế ự
d. Đánh giá k t qu c a công nhân viênế ả ủ
23. Y u t nào sau đây không ph i là ki m tra tr c công vi cế ố ả ể ướ ệ
a. B trí, s p x p nhân số ắ ế ự
b. Ki m tra ch t l ngể ấ ượ
c. Tuy n ch n nhân viênể ọ
d. D toán v n ngân sáchự ố
24. Y u t nào sau đây không ph i là ki m tra sau công vi cế ố ả ể ệ