Đ 1ề

1. Y u t ế ố quan tr ng nh t trong h th ng ki m tra thích h p: ệ ố ể ấ ọ ợ

a. Ki m tra ph i thi ể ả ế ế t k theo ch c v . ứ ụ

b. Ki m tra ph i d n đ n tác đ ng đi u ch nh. ế ả ẫ ể ề ộ ỉ

t y u. c. Ki m tra ph i ch rõ nh ng ch khác bi ỉ ữ ể ả ỗ t t ệ ạ i các đi m thi ể ế ế

d. Ki m tra ph i ti ả ế ể t ki m. ệ

2. Xác đ nh các đi m ki m tra thi t y u là n i: ể ể ị ế ế ơ

h n ch trong ho t đ ng. a. Có nh ng nhân t ữ ố ạ ạ ộ ế

khác t b. Có nh ng nhân t ữ ố ố ơ t h n xu t hi n. ấ ệ

c. Ho t đ nh v n đang đ c ho t đ ng trôi ch y. ạ ị ẫ ượ ạ ộ ả

d. C a,b,c đ u đúng.

ề ả

3. Các tiêu chu n tiên quy t theo đi m ki m tra thi t y u là: ế ể ể ẩ ế ế

a. Các tiêu chu n v t lý ẩ ậ

b. Các tiêu chu n chi phí ẩ

c. Các tiêu chu n v v n ẩ ề ố

d. Các tiêu chu n thu nh p ậ ẩ

4. Ngân sách nào d i đây s d ng s đo ti n t ướ ử ụ ề ệ ố

a. Ngân sách th i gian ờ

b. Ngân sách không gian

c. Ngân sách v t li u, s n ph m ậ ệ ả ẩ

d. Ngân sách chi tiêu c b n ơ ả

5. Ngân sách nào d ướ i đây không ph i là ngân sách bi n đ i ổ ế ả

a. Lao đ ng tr c ti p ự ế ộ

b. Chi phí hao mòn

c. Chi phí qu n lýả

d. Chi phí hành chính bán hang

ữ ứ ủ ẩ

giác, tinh th n h p tác cao đ 6. Nh ng tiêu chu n sau đây : s c m nh c a doanh nghi p là không có đình ạ c g i là công, t p th đoàn k t và làm vi c t ượ ọ ệ ự ệ ợ ể ế ầ ậ

a. Tiêu chu n mẩ ờ

b. Tiêu chu n đ nh l ng ẩ ị ượ

c. Tiêu chu n đ nh tính ẩ ị

d. C a,b,c đ u không đúng ề ả

7. M c đích c a ki m tra là ủ ụ ể

a. Tìm ra các sai l chệ

b. So sánh v i k ho ch ớ ế ạ

c. Đi u ch nh các sai l ch ề ệ ỉ

d. Nh m đ t đ ằ ạ ượ c m c tiêu ụ

8. Lo i ki m tra nào sau đây đ ể ạ ượ c coi là 1 h th ng ph n h i ồ ệ ố ả

a. Máy móc tr ướ c khi s n xu t ấ ả

b. Nguyên li uệ

c. V nố

d. Khi h t môn c a sinh viên ủ ế

i đây đ 9. D li u nào d ữ ệ ướ ượ c xác đ nh là bi u đ Gantt II ể ồ ị

a. ấ n đ nh các công vi c ệ ị

b. Công vi c đ ệ ượ c chia nh thành các m c ố ỏ

c. Các th i h n cho m i công vi c ệ ờ ạ ỗ

d. M i quan h m ng l ệ ạ ố ướ i gi a công vi c ệ ữ

10. Đánh giá thành tích c a nhân viên th ng đ c g p khó khăn sau ủ ườ ượ ặ

a. Các tiêu chu n v thành tích thi u khách quan ẩ ề ế

ng không hài long khi h ph i đánh giá nhân viên ả ọ ả ở

b. Nhà qu n tr th ị ườ m c bình th ườ ứ ng hay th p ấ

c. Cùng 1 h th ng đánh giá thành tích không th có hi u qu gi a các ả ữ ệ ố ệ ể

c khác nhau n i các công ty ho t đ ng n ướ ạ ộ ơ

d. G m c a,b,c ả ồ

11. Ngân sách nào d ướ i đây là ngân sách bi n đ i ổ ế

a. Chi phí hao mòn

b. Chi phí b o d ng máy móc, thi ả ưỡ t b ế ị

c. Lao đ ng tr c ti p ự ế ộ

d. Chi phí qu n lýả

12. Ki m tra là ph ng th c ch đo l ng ể ươ ứ ỉ ườ

a. Tr ướ c khi th c hi n ệ ự

b. Trong khi th c hi n ệ ự

c. Sau khi th c hi n ệ ự

d. A,b,c

13. Ngân sách nào d i đây s d ng s đo phi ti n t ướ ử ụ ề ệ ố

a. Thu và chi

b. Th i gian, không gian, v t li u và s n ph m ậ ệ ả ẩ ờ

c. Ch tiêu c b n ơ ả ỉ

d. Ngân sách ti n m t ặ ề

14. Ngân sách nào d ướ i đây không có s bi n đ i ổ ự ế

a. Chi phí nguyên v t li u ậ ệ

b. Lao đ ng tr c ti p ự ế ộ

c. Chi phí qu ng cáo và nghiên c u ứ ả

d. Chí phí hành chính và bán hang

15. H th ng ki m tra l ng tr c là giám sát y u t ệ ố ể ườ ướ ế ố

a. Lao đ ngộ

b. V nố

c. Nguyên li uệ

d. C a,b,c đ u đúng ề ả

16. H th ng ki m tra ph n h i là giám sát y u t : ệ ố ế ố ể ả ồ

a. Đ u raầ

b. S n ph m chính ph m ẩ ẩ ả

c. Nguyên li uệ

d. S n ph m ph ph m ẩ ế ẩ ả

17. Yêu c u quan tr ng nh t đ i v i ki m tra l ng tr c ấ ố ớ ể ầ ọ ườ ướ

a. Thu th p s li u v các bi n ế ậ ố ệ ề

b. Ki m tra các bi n vào quan tr ng ế ể ọ

c. Quan tâm vi c c p nh t mô hình ệ ậ ậ

d. A,b,c đ u đúng ề

nào d ế ố ướ ệ i đây làm cho vi c ki m tra ngân sách ho t đ ng kém hi u ạ ộ ệ ể

18. Y u t quả

a. Thi ế ế ạ t k d ng ngân sách phù h p v i công vi c ệ ợ ớ

b. C n ph i có s tham gia c a nhi u c p ề ấ ủ ự ả ầ

c. Ch có s tham gia c a lãnh đ o các c p ấ ự ủ ạ ỉ

d. Phân c p qu n tr ngân sách ả ấ ị

19. Thông tin th i gian th c là ờ ự

a. Lu ng thong tin v a x y ra ừ ả ồ

b. Lu ng thông tin đang x y ra ả ồ

c. Lu ng thông tin đã x y ra ả ồ

d. C a,b đ u đúng ề ả

20. Nh ng k thu t dùng đ ki m tra tr c ể ể ữ ậ ỹ ướ

a. Thông tin m i nh t ấ ớ

b. Xây d ng k ho ch v ti n m t ặ ế ạ ề ề ự

c. Ho ch đ nh s đ m ng l ơ ồ ạ ạ ị i ướ

d. A,b,c đ u đúng ề

21. M c đ tham gia c a c p d i câp đ 3 trong h th ng qu n tr c a Likert: ủ ấ ướ ứ ộ ệ ố ị ủ ả ộ

a. R t ítấ

b. Ít

c. Nhi uề

d. R t nhi u ề ấ

nào sau đây là ki m tra tr 22. Nh ng y u t ữ ế ố ể ướ c công vi c ệ

a. Ki m tra ch t l ng ấ ượ ể

b. Phân tích báo cáo tài chính

c. Tuy n ch n, b trí, s p x p nhân s ố ắ ế ể ọ ự

d. Đánh giá k t qu c a công nhân viên ả ủ ế

23. Y u t nào sau đây không ph i là ki m tra tr ế ố ể ả ướ c công vi c ệ

a. B trí, s p x p nhân s ắ ế ố ự

b. Ki m tra ch t l ng ấ ượ ể

c. Tuy n ch n nhân viên ọ ể

d. D toán v n ngân sách ố ự

24. Y u t ế ố nào sau đây không ph i là ki m tra sau công vi c ệ ể ả

a. L p d toán tài chính ậ ự

b. Phân tích báo cáo tài chính

c. Phân tích chi phí tiêu chu nẩ

d. Ki m tra ch t l ng ấ ượ ể

25. Khái ni m th i h n công vi c trong s đ Pert có các ng sau ờ ạ ơ ồ ệ ệ c l ướ ượ

a. Th i h n “l c quan” ờ ạ ạ

b. Th i h n “ch c ch n nh t” ờ ạ ắ ấ ắ

c. Th i h n “bi quan” ờ ạ

d. C a.b,c ả

26. M c đ tham gia c a c p d c p 2 c a h th ng qu n tr Likert i ủ ấ ướ ở ấ ứ ộ ủ ệ ố ả ị

a. R t ítấ

b. Ít

c. Nhi uề

d. R t nhi u ề ấ

27. Quan tr ng nh t trong so đ Pert là đ

ng Gaintt đ c quy đinh ấ ọ ồ ườ ượ

a. Theo th t quan tr ng ứ ự ọ

b. Các công vi cệ

c. Th i h n troa đ i công vi c ệ ờ ạ ổ

d. G m a,b,c ồ

28. Ô bàn c qu n tr nào sau đây đ ả ờ ị ượ ọ c g i là qu n tr đ i ị ộ ả

a. 1.1

b. 9.9

c. 1.9

d. 9.1

29. Ki m tra toàn di n là ệ ể

a. Ki m tra tr ể c ướ

b. Ki m tra trong ể

c. Ki m tra sau ể

d. C a,b,c ả

30. Y u t ế ố nào sau đây là ki m tra trong công vi c ệ ể

a. Ki m tra ch t l ng ấ ượ ể

b. Ki m tra v t t ậ ư ể

c. Ch đ o ỉ ạ

d. Đánh giá k t qu c a công nhân viên ả ủ ế

i đây đ c xác đ nh là bi u đ Gantt3 31. D li u nào d ữ ệ ướ ượ ể ồ ị

a. M i lien h m ng l i gi ệ ạ ố ướ ẵ công vi c ệ

b. Th i h n cho mõi công vi c ệ ờ ạ

c. Công vi c đ ệ ượ c chia nh thành các m c ố ỏ

d. Ân đ nh các công vi c ệ ị

i đây đ c xác đ nh là bi u đ Gantt1 32. D li u nào d ữ ệ ướ ượ ể ồ ị

a. n đ nh các công vi c Ấ ị ệ

b. Công vi c đ ệ ượ c chia nh thành các m c ố ỏ

c. Ấ ị n đ nh các công vi c và th i h n cho m i công vi c ệ ờ ạ ệ ỗ

d. Th i h n cho m i công vi c ệ ờ ạ ỗ

33. Ô bàn c qu n tr nào sau đây đ ả ờ ị ượ ọ c g i là qu n tr nhi m v ả ệ ị ụ

a. 1.1

b. 5.5

c. 1.9

d. 9.1

34. M c đ tham gia c a c p d i trong h th ng 1 qu n tr c a Likert ủ ấ ướ ứ ộ ệ ố ị ủ ả

a. R t ítấ

b. Ít

c. Nhi uề

d. R t nhi u ề ấ

35. Tác d ng c b n c a ô bàn c qu n tr là nh m ơ ả ủ ờ ả ụ ằ ị

a. Tìm ra nguyên nhân hình thành phong cách lãnh đ oạ

b. Th hi n phong cách lãnh đ o khác nhau ể ệ ạ

c. Xác đ nh các chi u c a ma tr n ậ ề ủ ị

d. C a,b,c ả

36. Ô bàn c qu n tr nào sau đây đ ả ờ ị ượ ọ c g i là “ qu n tr câu l c b ” ạ ộ ả ị

a. Ô 1.1

b. Ô 5.5

c. Ô 1.9

d. Ô 9.1

37. S quan tâm đ i v i con ng i bao g m ố ớ ự ườ ồ

a. M c đ c a cam k t c a cá nhân đ i v i m c tiêu, duy trì long t ố ớ ế ủ ụ ự

tr ng c a công nhân ứ ộ ủ ủ ọ

t, duy trì s th a mãn các m i quan ệ ố ệ ị ự ỏ ố

i b. Chu n b các đi u ki n làm vi c t ề ườ ẩ h gi a con ng ệ ữ

c. Giao trách nhi m d a trên c s tin c y h n là ph c tùng ơ ở ự ụ ệ ậ ơ

d. G m a,b,c ồ

38. M i quan h gi a l

ng ti n m t và l c coi là lý t ệ ữ ươ ề ặ ượ ng hang t n kho đ ồ ượ ưở ng

ố nh tấ

a. L

ng t n kho hàng thành ph m tăng, thì l ượ ẩ ồ ượ ng cung ti n m t gi m ề ả ặ

b. L ng t n kho gi m, l ng ti n m t tăng ượ ả ồ ượ ề ặ

c. L ng t n kho trung bình, thì l m c trung bình ượ ồ ượ ng ti n m t ề ặ ở ứ

d. C a,b,c ả

39. Vai trò quan tr ng nh t c a ch c năng lãnh đ o là gì ấ ủ ứ ạ ọ

a. Chìa khóa đ tr thành nhà qu n tr gi ể ở i ị ỏ ả

t c các ch c năng khác c a qu n tr b. Th c hành t ự ấ ả ứ ủ ả ị

c. K t h p các ngu n tài nguyên nh m đ t đ ế ợ ạ ượ ằ ồ c m c tiêu ụ

d. K t qu ph thu c vào m c đ v n d ng ch c năng lãnh đ o ạ ứ ọ ậ ụ ả ụ ứ ế ộ

40. Làm vi c v i s t nguy n, s t s ng là ệ ớ ự ự ố ắ ệ

a. Nhi t tình ệ

b. Ch p hành nghiêm ch nh ấ ỉ

c. Chăm chú trong th c hi n công vi c ệ ự ệ

d. C a,b,c ả

c g i là “ qu n tr nghèo nàm” 41. Ô bàn c qu n tr nào sau đây đ ả ờ ị ượ ọ ả ị

a. Ô 1.1

b. Ô 5.5

c. Ô 1.9

d. Ô 9.1

42. Làm vi c v i s t nguy n và tin t ng là ệ ớ ự ự ệ ưở

a. Th hi n kinh nghi m ể ệ ệ

b. Kh năng chuyên môn v ng vàng ữ ả

c. Có b n lĩnh đ th hi n công vi c ệ ể ể ệ ả

d. C a,b,c ả

43. Lãnh đ o làạ

a. Đ ng sau đ thúc đ y ẩ ứ ể

b. Đ ng sau đ thúc d c ụ ứ ể

c. Đ t mình tr

c nhóm, t o đi u ki n cho s ti n b và đ ng viên nhóm ặ ướ ự ế ộ ệ ề ạ ộ

d. C a,b,c ả

44. So sánh gi a lãnh đ o và qu n tr trong lĩnh v c ho t đ ng thì ả ạ ộ ữ ự ạ ị

a. Qu n tr là r ng ả ộ ị

b. Lãnh đ o là r ng ạ ộ

c. Qu n tr ch th c hi n trong t ỉ ự ệ ả ị ổ ứ ch c chính th c ứ

d. Lãnh đ o ch th c hi n trong t ỉ ự ệ ạ ổ ứ ch c không chính th c ứ

45. Ô bàn c qu n tr nào sau đây đ ả ơ ị ượ ọ c g i là qu n tr ôn hòa ả ị

a. Ô 1.1

b. Ô 5.5

c. Ô 1.9

d. Ô 9.1

46. Tác d ng c a ô bàn c qu n tr là gì ủ ụ ả ờ ị

a. Ph ng ti n hu n luy n qu n tr ươ ệ ệ ả ấ ị

b. Xác đ nh nh ng cách ph i h p khác nhau c a phong cách lãnh đ o ạ ố ợ ữ ủ ị

c. Ph ươ ng ti n đào t o nhân viên ạ ệ

d. G m a,b ồ

ị ố 47. S quan tâm đ i v i s n xu t bao g m các đ ng thái c a nhà qu n tr đ i ố ớ ả ủ ả ồ ộ

ấ ng c a quy t đ nh ự v i ch t l ớ ấ ượ ế ị ủ

a. Chính sách, các th t củ ụ

b. Tính sáng t o trong nghiên c u, ch t l ấ ượ ứ ạ ng c a d ch v tham m u ư ủ ị ụ

c. Hi u qu công tác và kh i l ng s n ph m ố ượ ệ ả ẩ ả

d. G m a,b,c ồ

48. Y u t quan tr ng nh t c u thành s lãnh đ o là ế ố ấ ấ ự ạ ọ

a. Kh năng nh n th c đ c con ng ứ ượ ậ ườ i có nh ng đ ng l c thúc đ y khác ự ữ ẩ ộ

ả nhau

, nh m khai thác h t năng l u c a nhóm đ hoàn ự ủ ể ế ằ

ả thành t

b. Kh năng khích l ệ t công vi c ệ ố

c. Kh năng hành đ ng theo m t ph ả ộ ộ ươ ng pháp thích h p ợ

d. C a,bả

49. Nhà qu n tr s d ng phong cách lãnh đ o nào là t ị ử ụ ạ ả ố t nh t ấ

a. Chuyên quy nề

b.

Dân chủ

c. “Th c ng” ả ươ

d. C a,b,c ả

50. N n t ng chi ph i lý thuy t b n h th ng qu n tr c a Likert ế ố ệ ố ề ả ị ủ ả ố

a. M c đ tham gia c a c p d i ủ ấ ướ ứ ộ

51. N n t ng chi ph i lý thuy t b n h th ng qu n tr c a Likert ế ố ệ ố ề ả ị ủ ả ố

a. M c đ tham gia c a c p d i ủ ấ ướ ứ ộ

b. M c đ tham gia c a c p trên ứ ộ ủ ấ

c. M c đ tham gia c a các c p qu n lý ứ ộ ủ ả ấ

d. M c đ tham gia c a m i ng i ứ ộ ủ ọ ườ

H TẾ

Đ 2ề

ch c là đ 1. M c đích chính xác c a xác đ nh ch c danh và quy n h n trong t ị ề ạ ủ ứ ổ ứ ể

ụ đ m b o ả ả

a. S tuân th trong công tác đi u hành ự ủ ề

b. Khuôn kh t p trung ổ ậ

i th c hi n đúng nhi m v c. M i ng ỗ ườ ự ệ ệ ụ

d. G m a,b,c ồ

2. Y u t quan tr ng nh t c a t ch c chính th c là gì ế ố ấ ủ ổ ứ ứ ọ

a. C c u, vai trò, nhi m v ơ ấ ệ ụ

b. T cách pháp nhân ư

c. Có m c đích ụ

d. G m a,b,c ồ

3. Phân chia b ph n theo ch c năng đ ậ ứ ộ ượ ử ụ c s d ng trong các lĩnh v c ự

a. Qu n lý nhà n ả c ướ

b. Qu n lý các t ả ổ ứ ch c xã h i ộ

c. Qu n lý kinh doanh ả

d. G m a,b,c ồ

4. u đi m l n nh t làm tăng l ấ ớ ợ i nhu n c a phân chia b ph n theo ch c năng ộ ậ ủ ứ ậ

Ư ể là

a. Chuyên môn hóa lao đ ngộ

b. D dàng trong khâu ki m tra ễ ể

c. Đ n gi n hóa vi c đào t o các nhân viên ệ ạ ả ơ

d. G m a,b,c ồ

c hi u đúng nh t là 5. Phân chia b ph n theo s n ph m đ ậ ả ẩ ộ ượ ể ấ

a. Chuyên môn hóa theo s n ph m ẩ ả

b. Chia s n ph m thành công đo n s n xu t ấ ạ ả ả ẩ

c. T ch c qu n lý theo s n ph m ổ ứ ẩ ả ả

d. G m a,b,c ồ

ng đ n l i nhu n c a phân chia b ph n theo ấ ả ớ ưở ế ợ ộ ậ ậ ủ

6. Nh c đi m l n nh t nh h ể ượ d ch v lad ụ ị

a. Chi phí qu n lý tăng ả

b. Mâu thu n gi a yêu c u v hi u qu và yêu c u v ph c v ầ ề ụ ụ ầ ề ệ ữ ả ẫ

c. B máy qu n tr c ng k nh ả ị ồ ề ộ

d. G m a,b,c ồ

7. Phân chia b ph n theo ma tr n đ c hi u đúng nh t là ậ ượ ậ ộ ể ấ

a. Chuyên môn hóa theo s n ph m ẩ ả

b. Chuyên môn hóa d ch v ị ụ

c. K t h p gi a phân chia b ph n theo ch c năng và theo s n ph m ộ ậ ế ợ ữ ứ ẩ ả

d. Chuyên môn hóa theo ch c năng ứ

8. u đi m l n nh t c a t m qu n tr h p la Ư ể ấ ủ ầ ị ẹ ả ớ

a. Giám sát ch t chặ ẽ

b. L u thông nhanh gi a c p trên và d ữ ấ ư i ướ

c. Tránh đ ượ ự c s đùn đ y công vi c ệ ẩ

d. T i thi u chi phí qu n lý ể ả ố

9. Nh c đi m l n nh t c a t m qu n tr r ng là ượ ấ ủ ầ ị ộ ể ả ớ

a. C p trên không ki m soát n i ổ ể ấ

b. Khó khăn trong tuy n d ng các nhà qu n tr gi ể ụ i ị ỏ ả

c p trên i c. Tình tr ng quá t ạ ả ở ấ

d. Công vi c d làm khó b ệ ễ ỏ

10. Nh c đi m l n nh t c a t m qu n tr h p là ượ ấ ủ ầ ị ẹ ể ả ớ

a. Có nhi u c p qu n tr ị ề ấ ả

b. Chi phí qu n lý cao ả

c. C p trên d can thi p quá sâu vào công vi c c a c p d i ệ ủ ấ ướ ệ ễ ấ

d. Kho ng cách quá xa gi a c p cao nh t và c p th p nh t ấ ữ ấ ấ ấ ấ ả

11. Căn c đ phân chia b ph n theo vùng đ a lý là ộ ậ ứ ể ị

a. Đ c đi m ngành kinh doanh ể ặ

b. Quy mô s n xu t l n ấ ớ ả

c. Quy mô s n xu t nh ả ấ ỏ

d. G m a,b ồ

12. u đi m nào d ướ i đây nói lên hi u qu xã h i c a phân chia b ph n theo ộ ủ ộ ậ ệ ả

Ư ể vùng đ a lý là ị

a. M r ng quy mô ở ộ

b. Giá lao đ ng và đ t đai r ộ ấ ẻ

ng c. S d ng đ ử ụ ượ c nhi u lao đ ng c a đ a ph ộ ủ ị ề ươ

c ti n thuê nhà đ cho nhân viên d. Gi m đ ả ượ ề ể ở

13. T c đ thay đ i nhanh c a các chính sách và th t c làm cho t m qu n tr ố ộ ủ ụ ủ ả ầ ổ ị

a. Hi u qu ệ ả

b. Hi u qu trung bình ả ệ

c. Kém hi u quệ ả

d. Không nh h ng đ n hi u qu ả ưở ệ ế ả

14. Các chính sách và th t c n đ nh làm cho t m qu n tr ủ ụ ổ ầ ả ị ị

a. Hi u qu ệ ả

b. Hi u qu trung bình ả ệ

c. Kém hi u quệ ả

d. Không nh h ng đ n hi u qu ả ưở ệ ế ả

ng đ c hi u đúng nh t là 15. Phân chia b ph n theo s l ộ ố ượ ậ ượ ể ấ

a. Tách nh ng ng ườ ế ộ i ti n hành cùng m t công vi c gi ng nhau thành m t ệ ố ộ

ữ b ph n ộ ậ

ng ng i đông đ phân chia thành các b ph n khác b. Căn c vào s l ứ ố ượ ườ ộ ậ ể

nhau

c. Đ t h d ặ ọ ướ ự ể i s ki m soát c a m t nhà qu n tr ủ ả ộ ị

d. G m c a,b,c ả ồ

16. u đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo s n ph m làm tăng l ộ ậ ấ ủ ả ẩ ớ ợ ậ i nhu n

Ư ể là

a. S d ng v n t p trung ố ậ ử ụ

b. S d ng h t kh năng ki n th c chuyên môn c a t ng ng ủ ừ ử ụ ứ ế ế ả i ườ

c. Đánh giá đ c m c l ượ ứ ợ i nhu n c a t ng b ph n ộ ậ ậ ủ ừ

d. G m a,b,c ồ

i đây nói lên s kém hi u qu kinh t c a phân chia b ướ ự ệ ả ế ủ ộ

ể ph n theo s n ph m 17. Nh ượ ậ c đi m nào d ẩ ả

a. Tăng thêm h th ng ki m soát ệ ố ể

b. B máy qu n tr c ng k nh ả ị ồ ề ộ

c. T m qu n tr b thu h p c p cao ẹ ở ấ ầ ả ị ị

d. G m a,b,c ồ

18. Thi t k m t c c u nhi m v và các m i quan h ch y u trong t ch c là ế ế ộ ơ ấ ệ ủ ế ụ ệ ố ổ ứ

a. Xác đ nh m i quan h t

ệ ươ ố ị ng đ i n đ nh v nh ng lo i ho t đ ng ề ữ ạ ộ ố ổ ạ ị

b. Phân tích các b ph n c a t ch c ậ ủ ổ ứ ộ

c. H n ch ho t đ ng trùng l p ắ ế ạ ộ ạ

d. G m a,b ồ

19. Xây d ng nh ng quy đ nh ho t đ ng và quy mô c a t ch c thích h p cho ạ ộ ủ ổ ứ ữ ự ợ ị

a. T t c các b ph n ch c năng ộ ậ ấ ả ứ

b. T ng các b ph n ch c năng ộ ậ ừ ứ

c. T ng các b ph n ch c năng và các b ph n khác ộ ậ ừ ứ ậ ộ

d. G m a,b,c ồ

20. Y u t quan tr ng nh t đ xác đ nh t m qu n tr r ng ế ố ấ ể ị ộ ầ ả ọ ị

a. Ít c p qu n lý ấ ả

b. Nhi u c p qu n lý ề ấ ả

c. Ba c p qu n lý ấ ả

d. Năm c p qu n lý ấ ả

21. Hi u thu c c p th nào cho đúng nh t ấ ộ ấ ể ế

a. C p d i ấ ướ

b. Ng i d ườ ướ i quy n ề

c. C p d i ch u s qu n lý tr c ti p c a c p trên ấ ướ ự ế ủ ấ ị ự ả

d. C a,b,c ả

22. Tác d ng l n nh t c a vi c s d ng các k thu t thông tin hi n đ i ạ ệ ử ụ ấ ủ ụ ệ ậ ớ ỹ

a. Làm tăng hi u qu kinh doanh ệ ả

b. Làm gi m lao đ ng ả ộ

c. Làm cho t m qu n tr có hi u qu ệ ả ầ ị ả

d. G m a,b,c ồ

23. u đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo th th ng làm tăng l ộ ậ ấ ủ ị ườ ớ ợ ậ i nhu n

Ư ể là

a. Ti p c n khách hàng qua vi c bán hàng ế ậ ệ

b. Tăng doanh thu

c. Khai thác h t nhu c u c a khách hàng ầ ủ ế

d. Phát tri n công vi c kinh doanh ể ệ

c đi m l n nh t nh h ng đ n l i nhu n c a phân chia b ph n theo 24. Nh ấ ả ớ ưở ế ợ ộ ậ ậ ủ

th tr ể ng là ượ ị ườ

a. Thu nh p thông tin th tr

ng làm tăng chi phí ị ườ ậ

b. Kh năng trùng l p v i các b ph n d ch v ộ ậ ả ấ ớ ị ụ

c. Làm gi m k t h p các b ph n kinh doanh ộ ậ ế ợ ả

d. G m a,b,c ồ

25. Phân chia b ph n theo d ch v đ c hi u đúng nh t là ụ ượ ậ ộ ị ể ấ

a. Nhóm g p b ph n d ch v thành b ph n riêng ị ộ ậ ộ ậ ụ ộ

b. Chuyên môn hóa d ch v ị ụ

c. Hình thành các b ph n d ch v trong các b ph n ch c năng ộ ậ ứ ụ ậ ộ ị

d. G m a,b,c ồ

26. Y u t quan tr ng nh t c a t ế ố ấ ủ ổ ứ ch c không chính th c ứ ọ

a. Mang tính t ự nguy n ệ

b. Không xác đ nh m c đích ụ ị

c. B t kỳ ho t đ ng h p tác riêng l nào ạ ộ ấ ợ ẽ

d. G m a,b,c ồ

27. Y u t quan tr ng nh t đ xác đ nh t m qu n tr là ế ố ấ ể ầ ả ọ ị ị

a. Gi ớ ạ ầ i h n t m giám th ị

b. S l ố ượ ng các c p ấ

c. Quy n h n trong ho t đ ng ề ạ ạ ộ

d. G m a,b,c ồ

28. T m qu n tr h p thích ng v i quy mô doanh nghi p ứ ị ẹ ệ ầ ả ớ

a. L nớ

b. V aừ

c. Nhỏ

d. G m a,b,c ồ

29. Tác d ng l n nh t c a phân chia b ph n theo th i gian là ấ ủ ụ ậ ớ ờ ộ

a. Tránh s hao mòn h u hình ữ ự

b. Tránh s hao mòn vô hình ự

c. Tăng hi u qu s d ng thi ả ử ụ ệ t b ế ị

d. G m c a,b,c ả ồ

c hi u đúng nh t là

30. Phân chia b ph n theo th i gian đ ậ

ộ ờ ượ ể ấ

a. Nhóm g p các b ph n ho t đ ng theo th i gian ậ ạ ộ ộ ộ ờ

b. Th i gian là c s đ phân chia t ơ ở ể ờ ch c ổ ứ

c. T ch c ho t đ ng theo ca, kíp ạ ộ ỏ ứ

d. G m a,b,c ồ

31. u đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo ma tr n là Ư ể ộ ậ ấ ủ ậ ớ

a. S chuyên môn hóa theo ch c năng và theo s n ph m đ c xác đinh ứ ự ả ẩ ượ

b. Trách nhi m c a nhà qu n tr trong m i b ph n đ ả ậ ượ ủ ệ ộ ỗ ị c xác đ nh rõ ị

rang

c. Đáp ng đ c s thay đ i c a môi tr ng ứ ượ ự ổ ủ ườ

d. G m a,b,c ồ

32. Nh c đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo ma tr n là ượ ấ ủ ể ậ ậ ớ ộ

a. Chi phí qu n lý tăng ả

b. Có s mâu thu n v quy n h n trong t ề ạ ự ề ẫ ch c ổ ứ

c. Mâu thu n trong nh ng công vi c n m gi a hai khu v c ự ệ ằ ữ ữ ẫ

d. G m b,c ồ

33. Thi t k m t c c u t ế ế ộ ơ ấ ổ ứ ch c rõ ràng c n ph i xác đ nh ầ ả ị

a. Ai s làm vi c gì ẽ ệ

b. Ai s ch u trách nhi m v nh ng k t qu đó ệ ề ữ ẽ ị ế ả

c. Ai s không làm vi c đó ệ ẽ

d. G m a,b ồ

34. Y u t ế ố quan tr ng nh t đ xác đ nh t m qu n tr h p ị ẹ ấ ể ầ ả ọ ị

a. Ít c p qu n lý ả ấ

b. Nhi u c p qu n lý ề ấ ả

c. Ba c p qu n lý ấ ả

d. Năm c p qu n lý ấ ả

35. u đi m l n nh t c a t m qu n tr r ng là Ư ể ấ ủ ầ ị ộ ả ớ

a. C p trên bu c ph i phân chia quy n h n ả ề ạ ấ ộ

b. T i thi u chi phí qu n lý ể ả ố

c. C p d i đ ấ ướ ượ ự c l a ch n c n th n ậ ọ ẩ

d. Ban hành các chính sách rõ ràng

36. u đi m nào d i đây nói lên hi u qu kinh t c a phân chia b ph n theo ướ ệ ả ế ủ ộ ậ

Ư ể vùng đ a lý là ị

ng a. S d ng đ ử ụ ượ c nhi u lao đ ng c a đ a ph ộ ủ ị ề ươ

c ti n thuê nhà đ cho nhân viên b. Gi m đ ả ượ ề ể ở

c. Giá lao đ ng và đ t đai r ộ ấ ẻ

d. G m b,c ồ

i đây nói lên s kém hi u qu kinh t c a phân chia b ự ệ ả ế ủ ộ

ướ ể ph n theo vùng đ a lý 37. Nh ượ ậ c đi m nào d ị

a. B máy qu n tr c ng k nh ả ị ồ ề ộ

b. Tăng h th ng ki m soát ệ ố ể

c. T m qu n tr b thu h p c p cao ẹ ở ấ ầ ả ị ị

d. Trao đ i tr c ti p c a nhà qu n tr c p cao v i khu v c b h n ch ả ổ ự ế ủ ự ị ạ ị ấ ớ ế

i đây nói lên s kém hi u qu qu n lý c a phân chia b ủ ự ệ ả ả ộ

ướ ể ph n theo vùng đ a lý 38. Nh ượ ậ c đi m nào d ị

a. T m qu n tr b thu h p c p cao ẹ ở ấ ầ ả ị ị

b. Trao đ i tr c ti p c a nhà qu n tr c p cao v i khu v c b h n ch ả ổ ự ế ủ ự ị ạ ị ấ ớ ế

c. Tăng h th ng ki m soát ệ ố ể

d. G m a,b,c ồ

39. T m qu n tr r ng thích ng v i quy mô doanh nghi p ệ ứ ị ộ ầ ả ớ

a. L nớ

b. V aừ

c. Nhỏ

d. G m a,b,c ồ

40. Nh ng h n ch nào c a vi c phân c p qu n tr làm gi m hi u qu kinh ủ ế ệ ệ ả ả ả ấ ạ ị

ữ doanh

a. Ph c t p cho vi c thông tin ứ ạ ệ

b. Phát sinh ra chi phí l nớ

c. Ph c t p vi c ho ch đ nh ệ ứ ạ ạ ị

d. Ph c t p vi c thông tin ứ ạ ệ

41. Phân chia b ph n theo khách hàng thành các b ph n khác nhau đ ộ ậ ậ ượ ể c hi u

ộ đúng nh t làấ

a. Khách hành làm c s đ phân chia ơ ở ể

b. Căn c vào nhu c u c a khách hàng ầ ủ ứ

c. Căn c vào kh năng c a khách hàng ứ ủ ả

d. G m a,b,c ồ

42.

u đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo khách hàng là Ư ể ộ ậ ấ ủ ớ

a. Khuy n khích s chú ý c a khách hàng ự ủ ế

b. Th a mãn d ch v cho khách hàng ụ ỏ ị

c. T o cho khách hàng m t c m giác ộ ả ạ

d. G m a,b,c ồ

43. u đi m l n nh t làm tăng l i nhu n c a phân chia b ph n theo d ch v la Ư ể ấ ớ ợ ậ ủ ụ ậ ộ ị

a. Giúp cho các b ph n ch c năng ho t đ ng t ộ ậ ạ ộ ứ t h n ố ơ

b. Ti c chi phí ế t ki m đ ệ ượ

c. Làm tăng hi u qu ho t đ ng ệ ạ ộ ả

d. G m a,b,c ồ

44. Khái ni m t ệ ch c ổ ứ

a. Xác đ nh m t c c u ch đ nh ộ ơ ấ ủ ị ị

b. Xác đ nh vai trò, nhi m v , ch c năng ứ ụ ệ ị

c. H p th c hóa ứ ợ

d. G m a,b,c ồ

ch c là 45. Ph i h p các n l c ho t đ ng trong t ỗ ự ố ợ ạ ộ ổ ứ

a. Ph i h p các ho t đ ng riêng l c a nhi u ng ố ợ ạ ộ ẻ ủ ề i ườ

b. Ph i h p nhi u b ph n v i nhau ề ộ ậ ố ợ ớ

c. Ph i h p nhi u lĩnh v c khác ề ố ợ ự

d. G m a,b ồ

46. Tăng s l n ti p xúc cá nhân c a nhà qu n tr v i c p d ị ớ ấ ướ ố ầ ủ ế ả ả i làm cho t m qu n ầ

trị

a. Hi u qu ệ ả

b. Hi u qu trung bình ả ệ

c. Kém hi u quệ ả

d. Không nh h ng đ n hi u qu ả ưở ệ ế ả

47. Vi c phân b quy n h n rõ ràng làm cho t m qu n tr ị ề ạ ệ ầ ả ổ

a. Hi u qu cao ệ ả

b. Hi u qu trung bình ả ệ

c. Kém hi u quệ ả

d. Không nh h ng đ n hi u qu ả ưở ế ệ ả

ng hi n nay còn t n t 48. Phân chia b ph n theo s l ộ ố ượ ậ ồ ạ ệ i trong n n kinh t ề ế ủ c a

các n cướ

a. Phát tri nể

b. Đang phát tri nể

c. Nông nghi p l c h u ệ ạ ậ

d. Đang phát tri n và trong nông nghi p ệ ể

49. Nh c đi m l n nh t c a phân chia b ph n theo khách hàng là ượ ấ ủ ể ậ ớ ộ

a. Không đáp ng đ c các nhu c u khách hàng trái ng c nhau ứ ượ ầ ượ

b. B máy qu n tr c ng k nh ả ị ồ ề ộ

c. Tăng chi phí qu n lýả

d. G m a,b,c ồ

ng đ c hi u đúng nh t là 50. Phân chia b ph n theo th tr ộ ị ườ ậ ượ ể ấ

a. Chú tr ng đ n ho t đ ng marketing ạ ộ ế ọ

b. Th tr ng làm đ i t ng đ phân chia thành các b ph n khác nhau ị ườ ố ượ ộ ậ ể

c. Tính ch t c a s n ph m ấ ủ ả ẩ

d. G m a,b,c ồ