Ti li u NLTHBH – TS.H Th y Tiên, ĐH Kinh t TPHCM ế
Ph n 1: Đ TR C NGHI M
NGUYÊN LÝ VÀ TH C HÀNH B O HI M
Đánh d u chéo (x) vào câu tr l i đúng, có th ch n nhi u h n m t câu. ơ
Câu 1: Các lo i b o hi m d a trên k thu t phân b là :
a. B o hi m tài s n
b. B o hi m con ng i ườ
c. B o hi m nhân th
d. B o hi m trách nhi m dân s
Câu 2: Các lo i b o hi m d a trên k thu t d n tích là :
a. B o hi m trách nhi m dân s
b. B o hi m tai n n con ng i ườ
c. B o hi m xe c gi i ơ
d. B o hi m nhân th
Câu 3: K thu t phân b trong b o hi m th ng m i là : ươ
a. Phân b phí thu đ c cho ng i đ c b o hi m ượ ườ ượ
b. Phân b s ti n b i th ng cho năm tài chánh sau ườ
c. Phân b phí thu đ c cho trách nhi m ch a hoàn thành c a nhà b o hi m ượ ư
trong năm tài chánh sau
d. Phân b trách nhi m c a công ty b o hi m g c cho các công ty tái b o hi m
Câu 4: K thu t d n tích trong b o hi m th ng m i là: ươ
a. D n tích s phí thu đ c đ tr ti n b o hi m khi x y ra s ki n b o hi m ượ
b. D n tích trách nhi m c a công ty b o hi m
c. D n tích s phí thu đ c đ u đ n hàng năm ượ
d. D n tích s phí mà ng i đ c b o hi m còn n công ty b o hi m ườ ượ
Câu 5: T n th t có th xác đ nh đ c là: ượ
a. T n th t tài s n
b. T n th t con ng i ườ
c. T n th t do phát sinh trách nhi m dân s
d. T n th t do ng i th 3 gây ra ườ
Câu 6: T n th t không xác đ nh đ c là: ượ
a. T n th t tinh th n
b. T n th t tài s n
c. T n th t do phát sinh trách nhi m dân s
d. T n th t do ng i th 3 gây ra ườ
Câu 7: Tính tin t ng tuy t đ i c a h p đ ng b o hi m là:ưở
a. Ng i đ c b o hi m tin t ng công ty b o hi m s tr ti n b o hi m ườ ượ ưở
b. Công ty b o hi m tin t ng ng i đ c b o hi m đóng đ y đ phí b o hi m ưở ườ ượ
c. Công ty b o hi m tin t ng r i ro ch c ch n x y ra ưở
d. Ng i đ c b o hi m đã khai báo đ y đ r i ro c a mình ườ ượ
Câu 8: Ch đ mi n th ng là:ế ườ
a. Công ty b o hi m s không b i th ng cho ng i đ c b o hi m ườ ườ ượ
b. Công ty b o hi m s không thu phí c a ng i đ c b o hi m ườ ượ
c. Công ty b o hi m không b i th ng khi t n th t d i 1 m c nào đó ườ ướ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 9: Phí b o hi m là:
a. S ti n tr khi r i ro x y ra
b. Giá thành s n ph m b o hi m ?
c. Giá c s n ph m b o hi m
d. S ti n công ty b o hi m s tr l i cho ng i đ c b o hi m khi r i ro không ườ ượ
x y ra
Câu 10: Nguyên t c dàn tr i trong ho t đ ng kinh doanh b o hi m là:
a. Phân chia đ a bàn h at đ ng c a công ty b o hi m
b. Tránh tích t s ng i tham gia b o hi m ườ
c. Tránh t p trung t t c h p đ ng trong m t th i đi m
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 11: Nguyên t c phân chia trong ho t đ ng kinh doanh b o hi m:
a. Phân chia r i ro l n ra nhi u r i ro nh
b. Phân chia trách nhi m gi a các công ty b o hi m đ i v i cùng m t r i ro
c. Phân chia phí b o hi m g c cho các công ty b o hi m khác
d. Phân chia s ng i tham gia b o hi m ra làm nhi u nhóm nh h n ườ ơ
Câu 12: T n th t có th l ng tr c đ c là: ườ ướ ượ
a. T n th t có th bi t tr c đ c m c đ x y ra nhi u hay ít ế ướ ượ
b. T n th t con ng i ườ
c. T n th t do phát sinh trách nhi m dân s
d. T n th t có th bi t tr c đ c t n th t l n nh t ế ướ ượ
Câu 13: T n th t không th l ng tr c đ c: ườ ướ ượ
a. T n th t con ng i ườ
b. T n th t tài s n
c. T n th t không bi t tr c m c đ cao nh t ế ướ
d. T n th t do phát sinh trách nhi m dân s
Câu 14: Công ty b o hi m t ng h là: ươ
a. Công ty ho t đ ng m c đích vì l i nhu n
b. Công ty ho t đ ng v i m c đích không vì l i nhu n
c. Khi các thành viên đ u là ng i b o hi m ườ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 15: Vi t Nam đã có công ty b o hi m t ng h ch a: ươ ư
a. R i
b. Ch a ư
c. S p có
d. Không bao gi
Câu 16: Lãi su t k thu t c a công ty b o hi m nhân th là:
a. Lãi su t đ u t th c t c a công ty b o hi m nhân th ư ế
b. Lãi su t dùng tính phí c a công ty b o hi m nhân th
c. Lãi su t tr lãi c a ngân hàng
d. Lãi su t công ty b o hi m nhân th vay c a ngân hàng
Câu 17: B o hi m nhân th là lo i b o hi m đ m b o:
a. Tài s n c a ng i đ c b o hi m ườ ượ
b. Thân th ng i đ c b o hi m ườ ượ
c. Tính m ng ng i đ c b o hi m ườ ượ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 18: Xác su t t vong khi tính phí b o hi m nhân th là:
a. Xác su t t vong th c t khi đi u tra dân s ế
b. Xác su t t vong th c t khi đi u tra dân s đã đi u ch nh tăng ế
c. Xác su t t vong th c t khi đi u tra dân s đã đi u ch nh gi m ế
d. Xác su t khác (cho câu tr l i)
Câu 19: B o hi m có vai trò thúc đ y m i ng i có ý th c đ phòng h n ch t n th t. ườ ế
M i ng i đây là: ườ
a. T t c nh ng ng i tham gia b o hi m ườ
b. T t c ng i dân, ch th , t ch c trong xã h i ườ
c. T t c các công ty b o hi m
d. T t c nh ng ng i b r i ro ườ
Câu 20: Vai trò trung gian tài chính c a b o hi m là:
a. Vai trò ch có trong đi u ki n n n kinh t th tr ng ế ườ
b. Vai trò v n có c a ho t đ ng kinh doanh b o hi m
c. Vai trò ch có trong n n kinh t k ho ch hóa t p trung bao c p ế ế
d. Vai trò ch có c a b o hi m Vi t Nam
Câu 21: Th quy n trong ho t đ ng kinh doanh b o hi m là:ế
a. Ng i đ c b o hi m đ c thay th công ty b o hi m yêu c u ng i khácườ ượ ượ ế ườ
b i th ng cho mình ườ
b. Công ty b o hi m đ c thay th ng i đ c b o hi m yêu c u ng i khác ượ ế ườ ượ ườ
b i th ng cho mình ườ
c. Ng i đ c b o hi m thay th công ty b o hi m b i th ng cho ng i th 3 ườ ượ ế ư ườ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 22: Th quy n đ c áp d ng trong:ế ượ
a. B o hi m tài s n
b. B o hi m trách nhi m dân s
c. B o hi m con ng i ườ
d. B o hi m tai n n
Câu 23: Tái b o hi m là:
a. Công ty b o hi m gi l i toàn b r i ro
b. Công ty b o hi m chuy n đi tòan b r i ro
c. Công ty b o hi m yêu c u các công ty b o hi m khác cùng đ m b o r i ro v i
mình
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 24: Nguy c là:ơ
a. M t s vi c t t s p x y ra
b. M t s vi c x u không th x y ra
c. M t s vi c x u s p x y ra
d. M t s vi c v a t t v a x u s p x y ra
Câu 25: Hi m h a là:
a. Vi t t t c a t nguy hi m và tai h a ế
b. M t r i ro c th nào đó
c. M t nhóm r i ro không có liên quan nhau
d. M t nhóm r i ro x u có th x y ra ?
Câu 26: B o hi m là:
a. Báo cho bi t có nguy hi m x y raế
b. Đóng góp s đông vào b t h nh s ít
c. Hoán chuy n r i ro
d. Gia tăng kh năng r i ro
Câu 27: Hoán chuy n r i ro b ng ph ng pháp “ngh ch hành” là: ươ
a. Di chuy n ng c chi u nhau ượ
b. Tham gia vào 2 chi u song song
c. Tham gia vào 2 chi u trái nhau c a m t s vi c
d. Không cho r i ro x y ra
Câu 28: Ng i đ c b o hi m là ng i:ườ ượ ườ
a. Ký k t h p đ ng b o hi mế
b. Đ c nh n s ti n b o hi mượ
c. B r i ro đe d a?
d. Ng i th 3 ườ
Câu 29: B o hi m trùng là:
a. B o hi m nhi u l n m t công ty b o hi m
b. B o hi m 1 l n nhi u công ty b o hi m
c. B o hi m nhi u l n nhi u công ty b o hi m
d. B o hi m 1 l n 1 công ty b o hi m
Câu 30: Tính may r i c a h p đ ng b o hi m là:
a. H p đ ng có th đ c th c hi n ho c không đ c th c hi n ượ ượ
b. R i ro không bi t có x y ra hay không ế
c. Công ty b o hi m có tr ti n b o hi m hay không
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 31: Tính gia nh p (tính tán thành) c a h p đ ng b o hi m là:
a. Ng i tham gia b o hi m có quy n thay đ i phí b o hi mườ
b. H p đ ng b o hi m là do công ty so n th o s n và NĐBH ch c n ký tên vào.
c. Ng i tham gia b o hi m đ c quy n ch đ nh ng i th h ng.ườ ượ ườ ưở
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 32: Nguyên t c b i th ng trong ho t đ ng kinh doanh b o hi m là: ườ
a. Công ty b o hi m tr ti n b o hi m theo chi phí th c t phát sinh. ế
b. Công ty b o hi m tr ti n b o hi m theo qui đ nh tr c trên h p đ ng b o ướ
hi m
c. Công ty b o hi m ch c ch n s b i th ng khi t n th t x y ra. ườ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 33: Nguyên t c khoán trong ho t đ ng kinh doanh b o hi m:
a. Công ty b o hi m tr ti n b o hi m theo chi phí th c t phát sinh. ế
b. Công ty b o hi m tr ti n b o hi m theo qui đ nh tr c trên h p đ ng b o ướ
hi m
c. Công ty b o hi m ch c ch n s b i th ng khi t n th t x y ra. ườ
d. Tr ng h p khác (cho câu tr l i)ườ
Câu 34: Th i gian B Tài chính xét c p Gi y phép ho t đ ng cho các doanh nghi p
b o hi m là:
a. 90 ngày sau khi đã nh n đ h s h p l . ơ
b. 60 ngày sau khi đã nh n đ h s h p l . ơ
c. 30 ngày sau khi đã nh n đ h s h p l . ơ
d. M t s khác
Câu 35: Kh năng thanh toán c a doanh nghi p b o hi m là:
a. Kh năng tr các kho n ti n vay c a ngân hàng
b. Kh năng chi tr cho nh ng khi u n i phát sinh t nh ng h p đ ng đã ký k t ế ế
c. Kh năng th c hi n nghĩa v đ i v i ngân sách nhà n c ướ
d. Kh năng chi tr cho các kho n vay c a các t ch c, cá nhân khác trong n n
kinh tế
Câu 36: Nguyên t c nào đ c xem là quan tr ng hàng đ u trong đ u t qu b o hi m: ượ ư
a. Sinh l i
b. Thanh kho n
c. An toàn
d. Dài h n