VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
L I M Đ U Ờ Ở Ầ c coi là phát tri n khi đ t n
c đ M t đ t n c đó có m t n n kinh t ộ ề
ạ ả ạ ở
ấ ướ ph m vi m t doanh nghi p trong c ch th tr ệ ế ị ể ộ ấ ớ v ng ế ữ ng hi n ệ ế ị ườ ể ủ i và phát tri n c a
ộ ấ ướ ượ m nh và hi u qu .Xét ơ ệ nay thì quá trình bán hàng có vai trò r t l n, quy t đ nh s t n t ự ồ ạ doanh nghi p .ệ
ng đ i m i c a c ch th tr ổ ớ ủ ơ ế ị ườ
ự ộ ể ướ ạ ộ Trong nh ng năm g n đây, s chuy n h ầ ề
ầ khu v c và c th ề ớ ề ự
t, đ i v i các doanh nghi p th ớ ổ ố ớ n ế ướ ệ i. Đ c bi ặ ươ ụ ệ ệ ề
ế ố ụ ệ
t n m b t đ ọ ệ ệ ả
ộ ế ắ ộ ỗ ự ế ủ ả ộ
ề ng n n ữ c ta có nhi u bi n đ ng. Ho t đ ng kinh doanh nói chung h u h t các kinh t ế ế ả ế c đ u đã hoà nh p v i n n kinh t doanh nghi p đ u đ i m i, b ậ ế ớ ướ ầ ộ ng m i nói riêng v n đ tiêu th là m t gi ấ ạ quan tr ng trong vi c tiêu th hàng hoá, là m t ngh thu t kinh trong nh ng y u t ệ ữ ậ ộ c m t doanh c a t ng doanh nghi p. M i nhà doanh nghi p ph i bi ắ ượ ủ ừ ngu n cung ng hàng hoá và s bi n đ ng c a nó, ph i năng đ ng, thích h p, m m ề ợ ứ ồ d o…ẻ
Và trong quá trình kinh doanh phát tri n c a các công ty, t
ớ ề ộ ượ ể ủ ị ổ ứ ổ
ạ ề ầ ư ấ
ố ượ ủ ớ ị
ng thông tin càng nhi u, càng quan tr ng và ph c t p. Chính vì th i thì s l ứ ạ ề
ố ượ ờ ề ứ ể ể ẫ ọ ế ữ ế ả
ệ ch c, doanh nghi p ng l n các thông tin v giao d ch (mua bán, trao đ i) các lo i hàng hoá thì m t l ượ c gi a các bên liên quan nh nhà cung c p, nhà buôn bán và khách hàng đ u c n đ ữ ng c a giao d ch càng l n, càng nhi u ề qu n lí, theo dõi hàng ngày. Quy mô và s l ả ế ng ườ s m t nhi u th i gian, công s c đ qu n lí đ d n đ n nh ng sai sót đáng ti c khi ẽ ấ qu n lí, khai thác và x lí các thông tin trên. ử ả
ụ Do đó trong đ tài này s th c hi n t o ra m t h th ng qu n lý kho nh m m c ộ ệ ố ẽ ự ệ ạ ề ả ằ
đích ph c v công tác qu n lý bán hàng ụ ụ ả ở siêu th m t cách hi u qu và đáp ng các ệ ị ộ ứ ả
yêu c u c a siêu th đ ra và có th áp d ng t i các siêu th khác. ầ ủ ị ề ụ ể ạ ị
Em xin chân thành c m n s h t tình c a ả ơ ự ướ ng d n nhi ẫ ệ ủ Th y Nguy n Quang ễ ầ
Vũ và s giúp đ c a các nhân viên c a Siêu Th INTIMEX đã giúp đ chúng em ỡ ủ ự ủ ỡ ị
th c hi n t t đ tài này. ệ ố ề ự
ư ề ề ẫ
Tuy đã có nhi u c g ng nh ng trong quá trình th c hi n v n có nhi u sai sót. ự c các ý ki n đóng góp quý báu c a quý th y cô đ chúng ố ắ ượ ệ ủ ể ầ ậ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang i
ự
ệ
Chúng em mong nh n đ em rút kinh nghi m th c hi n t ế t h n ự ệ ệ ố ơ ở các đ án sau. ồ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
M C L C
Ụ
Ụ
Ể
ị
ạ
ệ
ấ
ấ
hàng hóa c a Siêu th
ơ
ẻ
ể
ủ
ầ
PH N II: PHÂN TÍCH H TH NG
Ố
Ệ Ầ 2.1. Các tác nhân và ch c năng c a h th ng ứ ủ ệ ố
ứ
2.1.1. Các tác nhân c a h th ng 2.1.2. Các ch c năng c a h th ng ủ ệ ố
ể ể
ứ ữ ệ
ữ ả
ứ ứ ứ 2.4. Bi u đ th c th quan h (Entity Relationship Diagram – ERD)
ồ ồ ồ ể ồ ể ồ ể ồ ự
2.2. Bi u đ phân rã ch c năng (Bussiness Functional Diagram – BFD) 2.3. Bi u đ dòng d li u (Data Flow Diagram – DFD) ữ ệ ữ ệ ữ ệ ệ
ể
ặ
2.5. Mô hình d li u quan h (Relational Data Model – RDM)
ữ ệ
ẩ
PH N III: THI T K H TH NG
Ố
Ầ
ệ ố
ả
ổ
ụ ụ ụ ụ
ơ
Ậ
Ế
Ả
Ệ
Ả
L I M Đ U i ............................................................................................................................ Ờ Ở Ầ M C L C ii .................................................................................................................................. Ụ Ụ 1 ............................................................................................. PH N I: PHÁT BI U BÀI TOÁN Ầ 1.1. Hi n tr ng c a siêu th INTIMEX 1 ................................................................................. ủ 1.2. Các v n đ đ t ra đ i v i h th ng 1 .............................................................................. ề ặ ố ớ ệ ố 2 ............................................................................... 1.3. Các yêu c u c a h thông thông tin ầ ủ ệ 2 1.3.1 Các yêu c u ch c năng .............................................................................................. ứ ầ 1.3.2. Yêu c u phi ch c năng 2 ............................................................................................. ầ ứ 3 1.3.3. Yêu c u h th ng ..................................................................................................... ệ ố ầ 3 ........................................................................................................... 1.4. Thu th p thông tin ậ 3 ................................................................................................................. 1.4.1. Ph ng v n ỏ 4 ........... 1.4.2. Các bi u m u xu t hàng, hóa đ n bán hàng, bán l ấ ẫ ị 1.5. Quy trình nghi p v 7 ....................................................................................................... ệ ụ 7 kho lên qu y ...................................................................................... 1.5.1. Xu t hàng t ừ ấ ch n 1.5.2. Bán hàng t 8 ...................................................................................................... ự ọ 8 ...................................................................................................... 1.5.3. Báo cáo th ng kê ố 9 ......................................................................................... 9 ....................................................................... ủ ệ ố 9 ....................................................................................... 9 ................................................................................... 10 ........................... 10 .................................................... 2.3.1. Bi u đ dòng d li u m c ng c nh 10 ................................................................... 2.3.2. Bi u đ dòng d li u m c 0 11 ................................................................................. 12 ................................................................................. 2.3.3. Bi u đ dòng d li u m c 1 16 ............................... ể 16 ........................................................................................................... 2.4.1. Các th c thự ể 2.4.2. Các c p quan h 17 ..................................................................................................... ệ 18 .......................................................................................................... 2.4.3. Mô hình ERD 18 ......................................... ệ 2.5.1. Chu n hóa d li u 18 .................................................................................................. ữ ệ 20 2.5.2. Ma tr n th c th /khóa ........................................................................................... ể ậ ự 2.5.3. Mô hình d li u quan h RDM 20 ............................................................................. ệ ữ ệ 2.5.4. T đi n d li u 20 ...................................................................................................... ừ ể ữ ệ 24 ......................................................................................... Ế Ệ Ế 25 ................................................................ 3. 1. Form h th ng qu n lý bán hàng siêu th ị 3.2. Form đăng nh pậ 25 ......................................................................................................... 3.3. Form thay đ i m t kh u 25 ........................................................................................... ẩ ậ 3.4. Form danh m c quy n 26 .............................................................................................. ề 27 ......................................................................................... 3.5. Form danh m c nhân viên 3.6. Form danh m c hàng hóa 28 ......................................................................................... 3.7. Form danh m c kho 29 ................................................................................................... 31 ........................................................................................................ 3.8. Form phi u xu t ấ ế 31 3.9. Form hóa đ n bán hàng ............................................................................................. K T LU N 32 .............................................................................................................................. TÀI LI U THAM KH O 33 ......................................................................................................... 34 .......................................................................................... B NG PHÂN CHIA CÔNG VI C Ệ 35 ............................................................................................... NH N XÉT C A GIÁO VIÊN Ủ
Ậ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang ii
ự
ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
DANH M C HÌNH NH
Ả
Ụ ệ ố
ả
ấ ữ ả
ệ ố ậ
ấ
ố
ệ
ể ể
ể
ả
ề
ử
ề
ụ
ề
ụ
ử
ụ
ụ
ử
ụ
ụ ụ
ử
ụ
ụ
ế
10 ......................... Hình 2.1. Bi u đ phân c p ch c năng h th ng qu n lý bán hàng siêu th ị ồ ể ứ Hình 2.2. Bi u đ m c ng c nh 10 ............................................................................................ ồ ứ ể 11 Hình 2.3. Bi u đ m c 0 ......................................................................................................... ồ ứ ể Hình 2.4. Bi u đ m c 1 cho ch c năng h th ng 12 ................................................................. ồ ứ ể ứ Hình 2.5. Bi u đ m c 1 cho ch c năng c p nh t danh m c 13 ................................................ ồ ứ ể ụ ậ ứ Hình 2.6. Bi u đ m c 1 cho ch c năng xu t hàng 14 ............................................................... ồ ứ ể ứ 15 ................................................................. Hình 2.7. Bi u đ m c 1 cho ch c năng bán hàng ồ ứ ể ứ Hình 2.8. Bi u đ m c 1 cho ch c năng th ng kê báo cáo 15 .................................................... ứ ồ ứ ể 17 Hình 2.9. S đ các c p quan h ............................................................................................. ặ ơ ồ ệ Hình 2.10. Bi u đ th c th quan h ERD 18 ............................................................................. ồ ự ể 20 Hình 2.11. Ma tr n th c th /khóa ........................................................................................... ự ậ Hình 2.12. Bi u đ d li u quan h RDM 20 ............................................................................. ồ ữ ệ ệ Hình 3.1. Form h th ng qu n lý bán hàng siêu th 25 ................................................................ ị ệ ố 25 Hình 3.2. Form đăng nh pậ ........................................................................................................ Hình 3.3. Form thay đ i m t kh u 25 .......................................................................................... ẩ ậ ổ Hình 3.4. Thêm quy n vào danh m c quy n 26 .......................................................................... ề ụ Hình 3.5. S a thông tin quy n trong danh m c quy n 26 ........................................................... ụ ề 26 .......................................................................... Hình 3.6. Xóa quy n trong danh m c quy n ề Hình 3.7. Thông tin nhân viên 27 ................................................................................................. Hình 3.8. Thêm nhân viên vào danh m c nhân viên 27 ................................................................ Hình 3.9. S a thông tin nhân viên trong danh m c nhân viên 27 ................................................. 28 .............................................................. Hình 3.10. Xóa nhân viên trong danh m c nhân viên Hình 3.11. thông tin hàng hóa 28 ................................................................................................... Hình 3.13. S a thông tin hàng hóa trong danh m c hàng hóa 29 ................................................. 29 Hình 3.14. Xóa hàng vào danh m c hàng hóa ......................................................................... Hình 3.15. Thêm kho vào danh m c kho 29 ................................................................................. Hình 3.16. S a thông tin kho trong danh m c kho 30 .................................................................. Hình 3.17. xóa kho vào danh m c kho 30 .................................................................................... 31 ..................................................................................................... Hình 3.18. Form phi u xu t ấ 31 Hình 3.19. form hóa đ n bán hàng ...........................................................................................
ơ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang iii
ự
ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
PH N I: PHÁT BI U BÀI TOÁN
Ầ
Ể
1.1. Hi n tr ng c a siêu th INTIMEX ủ
ệ
ạ
ị
Hi n nay siêu th INTIMEX đang s d ng ph n m m DSMart đ qu n lý h ử ụ ể ệ ề ả ầ ị ệ
th ng bán hàng c a siêu th . ị ủ ố
Theo th ng kê, hàng ngày các nhân viên bán hàng ph i ti p nh n m t s l ố ậ
ố ẫ
ấ ầ ề ầ ữ ệ ố ườ ậ ớ
ề ậ ơ ộ
c yêu c u thanh toán cho khách hàng. Và trong t ng lai có th đáp ng đ ể ể ứ ươ
ộ ố ượ ng ả ế t t thì s m u tin còn l n các yêu c u mua hàng c a khách hàng. Vào nh ng d p l ị ễ ế ủ ớ ng. Vì v y, h th ng ph i cho phép nhân viên tăng g p nhi u l n so v i ngày th ả ứ bán hàng l p hoá đ n tính ti n cho khách hàng m t cách nhanh chóng có th đáp ng t ượ c t đ ố ượ ầ nhu c u m r ng c a siêu th . ị ầ ở ộ ủ
ầ ị
i siêu th v i nhi u tiêu chí khác nhau, nh ng hi n t ố ố ệ ạ ẫ i v n ch nh n đ ỉ ượ ư ề ậ
- Ban giám đ c siêu th INTIMEX luôn có nhu c u mu n th ng kê tình hình mua bán ố t c báo cáo ạ ị ớ v doanh thu. ề
ẫ ể ư ấ ị
ề ụ ố ệ ế ị
ị ệ ặ ặ ả ự ế ế
ể ọ ự ầ ệ ờ ẽ ặ ố
ể - Ngoài ra, siêu th hi n nay v n ch a th cung c p cho khách hàng d ch v tìm hi u t siêu thông tin v các m t hàng hi n có trong siêu th . Khách đ n mua hàng mu n bi ế ư ế th hi n có các m t hàng nào thì ph i tr c ti p đ n các qu y hàng đ xem. Nh th ị ệ s gây t n th i gian, đ ng th i s gây khó khăn trong vi c ch n l a m t hàng phù ồ ẽ h p v i nhu c u và kh năng tài chính c a h . ủ ọ ả ợ ờ ầ ớ
+ u đi m c a h thông cũ Ư ể ủ ệ
ng l n các d li u c n l u tr • Qu n lý đ ả c s l ượ ố ượ ữ ệ ầ ư ớ ữ
+ Nh ượ c đi m ể
• Khó s d ng, th ử ụ c. thành th o đ
ng thì nhân viên c n ph i làm quen 1 tháng m i có th ườ ầ ả ớ ể
• Đòi h i ki n th c chuyên môn cao. ứ
ạ ượ
ế ỏ
ạ ể ả ệ ố ấ
ề ọ
i quy t ế T nh ng th c tr ng trên nhóm nh n th y h th ng cũ không th gi ậ ằ t các v n đ qu n lý bán hàng c a siêu th nên chúng em ch n đ tài này nh m c đi m c a h th ng cũ đ ng th i phát huy ừ ấ ố ủ ệ ố ữ ề ả ị ể ượ ồ ờ
ự t ả ủ ố mong mu n c i thi n đ c nh ng nh ữ ệ nh ng u đi m mà h th ng cũ đã có. ượ ệ ố ữ ư ể
1.2. Các v n đ đ t ra đ i v i h th ng
ố ớ ệ ố
ề ặ
ấ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 1
ự
ệ
c đi m trên nh ng v n đ đ t ra đ i v i h th ng m i là: T nh ng u và nh ừ ữ ư ượ ố ớ ệ ố ề ặ ữ ể ấ ớ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
- Giao di n ng i dùng đ ệ ườ ượ ữ ậ ự ằ
ấ c xây d ng b ng ngôn ng l p trình C#, cung c p ng làm vi c thân thi n, d s d ng và thao tác v i các ễ ử ụ ệ ệ ớ ườ ườ
cho ng i dùng m t môi tr ộ nút l nh và ti n ích. ệ ệ
- Yêu c u v báo cáo th ng kê theo nhi u tiêu chí khác nhau. ầ ề ề ố
ấ ầ ứ ệ ố ỗ ợ ả
ứ ế ề ặ
ượ ể
- H th ng c n cung c p ch c năng h tr khách hàng tìm ki m s n ph m. ẩ ọ ơ ả ng… Do đó, khách hàng có ọ ả c m t hàng h c n, phù h p v i kh năng tài chính mà không ph i ả ọ ầ ả ợ ớ ị
Ch c năng này cho phép khách hàng xem các thông tin c b n v m t hàng mà h c n tìm bao g m: nhãn hi u, giá c , th tích / tr ng l ồ ầ ệ th xác đ nh đ ể ượ t n nhi u th i gian đ tìm ki m. ố ặ ể ề ế ờ
1.3. Các yêu c u c a h thông thông tin ầ ủ ệ
T nh ng v n đ trên các yêu c u c n đ ầ ầ ượ ặ ừ ữ c đ t ra đ i v i h th ng m i là: ớ ớ ệ ố ề ấ ớ
1.3.1 Các yêu c u ch c năng ầ ứ
ứ ả ể ễ
- Ch c năng qu n tr h th ng: Phân quy n cho các nhân viên trong công ty đ d qu n lý h n và có th truy trách nhi m n u x y ra s c . ự ố ị ệ ố ể ề ế ả ệ ả ơ
ụ ụ ậ ậ ả ậ ậ
- Ch c năng c p nh t danh m c: cho phép c p nh t và qu n lý các danh m c trong ứ h th ng. ệ ố
kho lên qu y: C p nh t các thông tin v hàng hóa (tên hàng ừ ấ ề ầ ậ ậ
- Ch c năng xu t hàng t ứ hóa, s l ng, ngày xu t, ng i nh n hàng...). ố ượ ấ ườ ậ
ẽ ự ế ệ ệ ể
ả ng hàng hóa còn l i trên qu y, s hàng đã đ c bán đi. - Ch c năng qu n lý bán hàng trên qu y: Đ n cu i ngày s th c hi n vi c ki m kê ứ s l ố ượ ố ượ ầ ố ầ ạ
- Ch c năng th ng kê, báo cáo: ố ứ
+ Th ng kê hàng xu t : Th ng kê s l ng m t hàng đã xu t trong th i gian ố ượ ấ ố ố ặ ấ ờ
qua.
+ Th ng kê hàng bán: Trong th i gian qua thì các m t hàng nào đã đ c bán ra. ặ ố ờ ượ
+ Th ng kê doanh thu: Th ng kê doanh thu bán hàng hóa trong th i gian qua. ố ồ ờ
i dùng bi t thêm chi ti ứ ườ ế ế ề ả t v s n
- Ch c năng tra c u s n ph m: h tr đ giúp ng ỗ ợ ể ứ ả ph m còn ho c h t trên qu y, đ n giá,….. ẩ ầ ặ ế ẩ ơ
1.3.2. Yêu c u phi ch c năng ứ ầ
- Cung c p giao diên ng ấ ườ i dùng thân thi n, d thao tác. ệ ễ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 2
ự
ệ
- Ch ng trình ch y n đ nh, chính xác, hi u năng và an toàn. ươ ạ ổ ệ ị
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
ệ ố ử ụ ể ậ
i - Các thành viên có th truy c p vào h th ng và s d ng h th ng tùy theo quy n ề ệ ố h n c a t ng ng ạ ủ ừ ườ
- Kh i l ng l u tr d li u l n. ố ượ ữ ữ ệ ớ ư
i truy c p đ ng th i. - Nhi u ng ề ườ ậ ồ ờ
- Th i gian đáp ng lâu dài. ứ ờ
1.3.3. Yêu c u h th ng ầ ệ ố
- Ch ng trình ch y trên h đi u hành Windows ươ ệ ề ạ
- D li u đ c thi t k trên h qu n tr c s d li u. ữ ệ ượ ế ế ị ơ ỡ ữ ệ ệ ả
1.4. Thu th p thông tin ậ
1.4.1. Ph ng v n ỏ ấ
ng pháp ph ng v n đ thu th p thông tin v các yêu c u c a h thông ươ ủ ề ể ệ ậ ầ ấ ỏ
Dùng ph thông tin.
B ng câu h i ph ng v n ỏ ả ấ ỏ
Câu tr l STT Câu h iỏ iả ờ
ứ ọ ụ ế 1 Xin ông cho bi ế t tên c a ông ? ủ Tên tôi là Lê Tr ng Phú, ch c v K toán tr ng. ưở
ế t siêu th mình s ị ầ i siêu th đang s d ng ph n ị 2 ể ả ầ Hi n t ử ụ m m DSMart phiên b n 2010 ệ ạ ề ả ử Xin ông cho bi d ng ph n m m nào đ qu n lý bán ụ hàng ề siêu th ? ị ở
c s l ng l n các d ế ư ầ t u đi m c a ph n ể ả ượ ố ượ ớ ữ 3 Xin ông cho bi ủ m m DSMart phiên b n 2010? ề ả Qu n lý đ li u c n l u tr . ữ ệ ầ ư
ớ ộ t nh ế ượ ể c đi m 4 c. Khó s d ng, th ng thì nhân viên ử ụ ườ c n ph i làm quen m t tháng m i có ả ầ th s d ng đ ể ử ụ ượ V y xin ông cho bi ậ c a ph n m m này? ủ ề ầ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 3
ự
ệ
Đòi h i ki n th c chuyên môn cao ứ ế ỏ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
1.4.2. Các bi u m u xu t hàng, hóa đ n bán hàng, bán l hàng hóa c a Siêu ơ ể ẫ ấ ẻ ủ
thị
1.4.2.1. Phi u xu t ấ ế
…………………………… Ngày…..tháng…..năm 20….
H tên ng
i nh n hàng:………………………………………Đ a ch ………………………..
ọ
ườ
ậ
ị
ỉ
Xu t t
i kho (ngăn lô):…………………………………………Lý do :……………………..
ấ ạ
…
S l
ố ượ
Mã
Ậ Ư Ả TÊN V T T S N
Đ nơ
Số
Yêu
ng Th cự
Đ n giá
ơ
Thành ti nề
TT
PH MẨ
số
v tính ị
B
C
D
c uầ 1
xu tấ 2
3
4
A
C ng:ộ
Đ n v :……………….. PHI U XU T KHO ơ ị Ấ Ế S :……… ố
l ng (vi T ng ổ s ố ượ t ế b ng ằ ch ): ữ
…………………………………………………………
kèm theo:…………………………………………………………………... S ch ng t ố ứ ừ
Ngày…..tháng…...năm 20..…
Ng
i l p phi u Ng
ng Tr
ườ ậ
ế
ườ
i nh n hàng Th kho K toán tr ủ
ế
ậ
ưở
ưở
ng đ n v ơ ị
(Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, đóng d u, hấ ọ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 4
ự
ệ
tên)
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
1.4.2.2. Hóa đ n bán hàng ơ
ẫ ố HÓA Đ NƠ M u s : …………..
Ị BX/2006N No:0070689 GIÁ TR GIA TĂNG Liên 3:N i b ộ ộ Ngày …. tháng …. năm 20….
:Siêu th INTIMEX ị ẵ ệ ỉ : 69 Hoàng Di u –Đà N ng ả :
và ạ 05113215876 MS:……………………………. ng hàng mua : i ườ
: đ n ơ ị v
ch : ỉ
Mã
……………………….. toán: MS:
Đ n vơ
ị
S l
ng
Đ n giá
ố ượ
ơ
Thành ti nề
TT A
PH MẨ B
số C
tính D
3
4
C ng:ộ
Đ n v bán hàng ơ ị Đ a ch ị S tài kho n ố Đi n tho i: ệ H tên ọ ……………………………………………………….. Tên ……………………………………………………………………….... Đ a ị ……………………………………………………………………………… S tài kho n :1223839 ả ố Hình th c thanh ứ ……………………………….. Ậ Ư Ả TÊN V T T S N Số
ế Ti n thu GTGT: ế ề Thu su t GTGT: ……………% ấ ……………………….
T ng c ng ti n thanh toán: ……………………………………….. ộ ổ ề
vi ch ố ti n ề t ế ữ:
b ng S ằ ………………………………………………………………….
Ngày…..tháng…...năm 20..…
Th tr
ườ
ườ
Ng (Ký, h tên) (Ký, h tên)
i mua hàng Ng ọ
i bán hàng ọ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 5
ự
ệ
ng đ n v ơ ị ủ ưở (Ký, đóng d u, h tên) ọ ấ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
hàng hóa d ch v 1.4.2.3. B ng kê bán l ả ẻ ị ụ
Ả Ẻ Ị Ụ B NG KÊ BÁN L HÀNG HOÁ D CH V (Ngày ….Tháng…Năm…)
i bán hàng; ườ ......................................................................................................... ơ ỏ ỉ .................................................................................................................................. ....................................................................................................... .................................................................................................................... Tên c s kinh doanh: Đ a ch : H tên ng Đ a ch n i bán: ỉ ơ ị ọ ị
Tên hàng hoá Doanh thu có Đ n vơ ị Số Đ nơ ế ấ Thu su t STT d ch v tính giá VAT ị ụ thu su t ế ấ
A B C l ngượ 1 2 3 4
T ng c ng ti n: ộ ề ổ
T ng s ti n b ng ch : ố ề ữ .................................................................................................... ằ ổ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 6
ự
ệ
Ngày …Tháng…Năm 20… i bán Ng ườ (Ký, h tên) ọ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
1.5. Quy trình nghi p v ệ ụ
1.5.1. Xu t hàng t ấ ừ kho lên qu y ầ
B t đ u ắ ầ
Ki m tra hàng ể trên qu yầ
H t ế
Th ng kê hàng c n xu t ấ
ầ
ố
Ki m tra kho
Nh p hàng
ể
Thi u ế
ậ
Còn
Đ ủ
L p phi u xu t ấ ế
ậ
Xu t hàng ấ
K t thúc
ế
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 7
ự
ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
B t đ u ắ ầ
Mua hàng
Thanh toán
Ki m tra mã SP
Không có
Ki m tra l i mã SP
ể
ể
ạ
Có
Tính ti nề
L p hóa đ n ơ
ậ
In hóa đ nơ
K t thúc
ế
1.5.2. Bán hàng t ch n ự ọ
B t đ u ắ ầ
ầ
ố
Yêu c u báo cáo th ng kê
L p báo cáo th ng kê
ậ
ố
Không đ ng ýồ
Nhà qu n lýả
Đ ng ýồ
K t thúc
ế
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 8
ự
ệ
1.5.3. Báo cáo th ng kê ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
PH N II: PHÂN TÍCH H TH NG
Ệ Ố
Ầ
2.1. Các tác nhân và ch c năng c a h th ng ứ
ủ ệ ố
2.1.1. Các tác nhân c a h th ng ủ ệ ố
- Nhân viên : Là ng i th ườ ườ ậ ng xuyên và tr c ti p tác đ ng vào h th ng l p ệ ố ự ế ộ
phi u xu t và hóa đ n bán hàng c a Siêu th . Ngoài ra nhân viên còn th c hi n công ự ủ ệ ế ấ ơ ị
vi c th ng kê báo cáo theo đ nh kỳ. ệ ố ị
- Nhà qu n lý (administrator): là ng i lãnh đ o công ty, ng i có quy n cao ả ườ ạ ườ ề
nh t trong h th ng. Có th c p quy n cho các nhân viên truy c p vào h th ng. ệ ố ệ ố ể ấ ề ậ ấ
2.1.2. Các ch c năng c a h th ng ủ ệ ố ứ
- Ch c năng qu n tr h th ng ả ị ệ ố ứ
• Đăng nh pậ
• Thay đ i m t kh u ẩ ổ ậ
• Phân quy nề
• Thoát
- Ch c năng qu n lý h th ng ả ệ ố ứ
• C p nh t thông tin khách hàng ậ ậ
• C p nh t thông tin nhà cung c p ấ ậ ậ
• C p nh t thông tin m t hàng ặ ậ ậ
• C p nh t thông tin nhân viên ậ ậ
- Ch c năng qu n lý xu t hàng, bán hàng ứ ấ ả
• L p hóa đ n bán hàng, in hóa đ n bán hàng.
• L p phi u xu t, in phi u xu t ấ ấ ế ế ậ
ậ ơ ơ
- Ch c năng th ng kê báo cáo ố ứ
• L p phi u th ng kê theo hàng xu t ấ ế ậ ố
• L p phi u th ng kê theo hàng bán ố ế ậ
• L p phi u th ng kê theo doanh thu ế ậ ố
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 9
ự
ệ
• In phi u th ng kê ế ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
2.2. Bi u đ phân rã ch c năng (Bussiness Functional Diagram – BFD)
ể ồ
ứ
QU N LÝ BÁN HÀNG
Ả
Ở
SIÊU TH INTIMEX Ị
ố
Xu t hàng
Bán hàng
H th ng ệ ố
C p nh t DM ậ
ậ
ấ
Tra c uứ
Th ng kê báo cáo
Đăng nh pậ
DM Quy nề
L p hóa đ n ơ ậ bán hàng
L p phi u ế xu t hàng
ậ ấ
L p phi u TK ế ậ hàng xu tấ
In hóa đ n ơ bán hàng
In phi u ế xu t hàng
Thay đ i ổ MK
DM Nhân viên
ấ
L p phi u TK ế ậ hàng bán
Phân quy nề
DM Hàng hóa
L p phi u TK ế ậ doanh thu
Xác nh n ậ thông tin hàng xu tấ
Thoát
In phi u TKế
DM Khách hàng
DM Kho
Hình 2.1. Bi u đ phân c p ch c năng h th ng qu n lý bán hàng siêu th ệ ố ứ ể ả ấ ồ ị
2.3. Bi u đ dòng d li u (Data Flow Diagram – DFD)
ể ồ
ữ ệ
Khách hàng
56
0
Nhân viên
Nhà qu n lýả
Qu n lý bán hàng
ả
siêu th ị
1 2
3 4
ở INTIMEX
2.3.1. Bi u đ dòng d li u m c ng c nh ể ồ ữ ệ ữ ả ứ
Hình 2.2. Bi u đ m c ng c nh ồ ứ ữ ả ể
CHÚ THÍCH
1. G i yêu c u ử ầ
2. Tr l i yêu c u ả ờ ầ
3. G i yêu c u ử ầ
4. Tr l i yêu c u ả ờ ầ
5. G i yêu c u ử ầ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 10
ự
ệ
6. Tr l i yêu c u ả ờ ầ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
5
Nhân viên
6
1.1
Nhà qu n lýả
H th ng ệ ố
1 4
2* 3*
H th ng ệ ố
1.2
8*
7
C p nhât DM
ậ
10
9*
26 27
11
14
12
15
Danh m cụ
28 29
20
1.3
ố
Nhân viên
Hàng xu tấ
13* 18*
Xu t hàng
ấ
1.5 Th ng kê báo cáo
16 17
21
30
31
1.4
25*
32*
19*
Hàng bán
Bán hàng
24*
22 23
Nhân viên
1.6
Khách hàng
Danh m cụ
34* 35*
33 36
Tra c uứ
37
39
Nhân viên
Nhà qu n lýả
38
40
2.3.2. Bi u đ dòng d li u m c 0 ể ồ ữ ệ ứ
Hình 2.3. Bi u đ m c 0 ể ồ ứ
CHÚ THÍCH
* : Dòng d li u kép ữ ệ
1. G i yêu c u 21. Tr l i yêu c u ử ầ ả ờ ầ
22. Yêu c u l u thông tin hàng bán 2. * Xác nh n yêu c u ậ ầ ầ ư
3. * Thông tin tr vả ề 23. Xác nh n yêu c u ậ ầ
24. Tr l i yêu c u 4. K t qu tr v ả ả ề ế ả ờ ầ
5. G i yêu c u ử ầ 25. * Yêu c u th ng kê ầ ố
6. K t qu tr v ả ả ề ế 26. Yêu c u th ng kê danh m c ụ ố ầ
7. Yêu c u c p nh t thông tin ầ ậ ậ 27. Xác nh n yêu c u ậ ầ
8. * L u thông tin 28. G i yêu c u th ng kê xu t hàng ư ử ầ ấ ố
9. * Xu t thông tin 29. Tr l i th ng kê xu t hàng ấ ả ờ ấ ố
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 11
ự
ệ
30. G i yêu c u th ng kê bán hàng 10. Thông báo k t quế ả ử ầ ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
11. Yêu c u c p nh t thông tin 31. Tr l i th ng kê bán hàng ầ ậ ậ ả ờ ố
32. * K t qu th ng kê 12. Thông báo k t quế ả ả ố ế
13. Yêu c u xu t hàng ầ ấ 33. Khách hàng yêu c u tra c u ứ ầ
34. *G i yêu c u 14. Ki m tra hàng trong danh m c ụ ể ử ầ
15. Tr l i yêu c u 35. *Tr l i yêu c u ả ờ ầ ả ờ ầ
16. Yêu c u l u thông tin hàng xu t ấ ầ ư 36. K t qu tr v . ả ả ề ế
17. Xác nh n yêu c u ậ ầ 37. Nhà qu n lí yêu c u tra c u ứ ầ ả
18. Tr l i yêu c u ả ờ ầ 38. K t qu tr v . ả ả ề ế
19. Yêu c u bán hàng ầ 39. Nhân viên yêu c u tra c u ứ ầ
20. Ki m tra hàng trong danh m c ụ ể 40. K t qu tr v . ả ả ề ế
2.3.3. Bi u đ dòng d li u m c 1 ể ồ ữ ệ ứ
Nhân viên
Nhà qu n lýả
7 10
11 12
1.1.2 Thay đ i m t ậ ổ kh uẩ
65
21
24
8*9*
1.1.1
1.1.4
1
Ng
i dùng
ườ
Đăng nh pậ
2* 3*
thoát
4
14
15
25
26
22* 23*
16
DM Quy nề
Nhà qu n lýả
17
Nhân viên
1.1.3
13
Phân quy nề
18 19
20
i dùng
Quy n ề - ng ườ
2.3.3.1. DFD M c 1 cho ch c năng h th ng ệ ố ứ ứ
Hình 2.4. Bi u đ m c 1 cho ch c năng h th ng ồ ứ ệ ố ứ ể
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 12
ự
ệ
CHÚ THÍCH
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
* : Dòng d li u kép ữ ệ
1. Yêu c u đăng nh p 14. L y thông tin ng i dùng ầ ậ ấ ườ
15. Tr v thông tin 2. *Xác nh n thông tin ậ ả ề
3. *Tr v thông tin ả ề 16. L y thông tin quy n ề ấ
17. Tr v thông tin 4. K t qu đăng nh p ậ ả ế ả ề
5. Yêu c u đăng nh p 18. L u thông tin ậ ầ ư
6. Tr v k t qu đăng nh p ậ ả ề ế ả 19. K t qu yêu c u ả ế ầ
20. Xu t thông tin 7. Yêu c u thay đ i m t kh u ẩ ậ ầ ổ ấ
8. *L u thông tin 21. Yêu c u thoát ư ầ
9. *Tr l i yêu c u ả ờ ầ 22. Xác nh n yêu c u ậ ầ
23. *Tr l i yêu c u 10. K t qu yêu c u ả ế ầ ả ờ ầ
11. Yêu c u thay đ i m t kh u 24. *Tr v k t qu ẩ ầ ậ ổ ả ề ế ả
25. Yêu c u thoát 12. K t qu yêu c u ả ế ầ ầ
13. Yêu c u phân quy n ề ầ 26. Xác nh n yêu c u ậ ầ
1.2.1
1
DM quy nề
ậ
2 3
4
C p nh t ậ DM Quy nề
Nhà Qu n lýả
1.2.2
5
DM nhân viên
ậ
8
6 7
C p nh t ậ DM nhân viên
1.2.3
9
ậ
DM hàng hóa
12
10 11
C p nh t ậ DM hàng hóa
Nhân viên
1.2.4
13
DM kho
14 15
16
C p nh t ậ ậ DM kho
2.3.3.2. DFD M c 1 cho ch c năng c p nh t danh m c ụ ứ ứ ậ ậ
Hình 2.5. Bi u đ m c 1 cho ch c năng c p nh t danh m c ụ ồ ứ ứ ể ậ ậ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 13
ự
ệ
CHÚ THÍCH
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
1. C p nh t quy n ề ậ ậ 9. C p nh t hàng hóa ậ ậ
2. L u thông tin 10. L u thông tin ư ư
3. Tr v thông tin 11. Tr v thông tin ả ề ả ề
4. Xu t thông tin 12. Xu t thông tin ấ ấ
13. C p nh t danh m c kho 5. C p nh t nhân viên ậ ậ ụ ậ ậ
6. L u thông tin 14. L u thông tin ư ư
7. Tr v thông tin 15. Tr v thông tin ả ề ả ề
16. Xu t thông tin 8. Xu t thông tin ấ ấ
2
DM hàng hóa
3
1.3.1
1
ậ
Phi u xu t hàng
ế
ấ
4 5
6
L p phi u ế Xu t hàng
ấ
1.3.2
8
Nhân viên
ấ
7 10
9
In phi u xu t ế hàng
12
1.3.3
13
11
16
Hàng xu tấ
Xác nh n thông ậ tin hàng xu tấ
14 15
2.3.3.3. DFD M c 1 cho ch c năng xu t hàng ứ ứ ấ
Hình 2.6. Bi u đ m c 1 cho ch c năng xu t hàng ồ ứ ứ ể ấ
CHÚ THÍCH
1. Yêu c u l p phi u xu t ấ ầ ậ ế 10. In phi u xu t ấ ế
2. Ki m tra trong kho ể ầ ậ
11. Yêu c u xác nh n thông tin hàng xu tấ 3. Tr v yêu c u ả ề ầ
12. Ki m tra thông tin trong phi u xu t ấ ế ể ử ế ầ ậ
ấ 4. G i yêu c u l p phi u xu t hàng 13. Tr v thông tin phi u xu t ấ ả ề ế
5. Xác nh n yêu c u ậ ầ ậ ầ
14. Yêu c u xác nh n thông tin hàng xu tấ 6. Tr v k t qu ả ề ế ả
15. Xác nh n yêu c u ậ ầ 7. Yêu c u in phi u xu t hàng ế ấ ầ
16. Tr v k t qu ả ề ế ả 8. G i yêu c u ầ ử
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 14
ự
ệ
9. Xác nh n yêu c u ậ ầ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
2
Hàng xu tấ
3
1.4.1
1
Hóa đ n bán hàng
ơ
4 5
6
L p hóa đ n ơ ậ bán hàng
1.4.2
8
Nhân viên
7 10
9
In hóa đ n bán ơ hàng
2.3.3.4. DFD M c 1 cho ch c năng bán hàng ứ ứ
Hình 2.7. Bi u đ m c 1 cho ch c năng bán hàng ồ ứ ứ ể
CHÚ THÍCH
1. Yêu c u l p hóa đ n ầ ậ ơ 6. Tr v k t qu ả ả ề ế
7. Yêu c u in hóa đ n 2. Ki m tra hàng xu t ấ ể ầ ơ
3. Tr v yêu c u 8. G i yêu c u ả ề ầ ử ầ
4. Yêu c u l p hóa đ n ầ ậ ơ 9. Xác nh n yêu c u ậ ầ
5. Xác nh n yêu c u ầ ậ 10. In hóa đ nơ
Hàng xu tấ
1.5.1
2 3
1*
ậ
ế
4
6*
L p phi u th ng kê ố hàng xu tấ
6
10
ế
ố
11
Phi u th ng kê
1.5.2
14
ậ
ế
Nhân viên
7* 12*
Hóa đ n bán ơ hàng
L p phi u th ng kê ố hàng bán
8 9
15
1.5.3
13
In phi u th ng kê
ế
ố
16
1.5.4
17
18
20
19
ố
Th ng kê doanh thu
2.3.3.5. DFD M c 1 cho ch c năng th ng kê ứ ứ ố
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 15
ự
ệ
Hình 2.8. Bi u đ m c 1 cho ch c năng th ng kê báo cáo ồ ứ ứ ể ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
CHÚ THÍCH
* : Dòng d li u kép ữ ệ
1. *Yêu c u th ng kê hàng xu t ấ ố ầ 11. Xác nh n yêu c u ậ ầ
12. *Tr v k t qu 2. Th ng kê trong kho hàng xu t ấ ố ả ề ế ả
3. Tr v thông tin th ng kê 13. Yêu c u in th ng kê hàng ả ề ố ầ ố
14. G i yêu c u 4. L p phi u th ng kê hàng xu t ấ ố ế ậ ử ầ
5. Xác nh n yêu c u ậ ầ 15. Xác nh n yêu c u ậ ầ
16. Tr l 6. *Tr v k t qu ả ả ề ế ả ờ i yêu c u in phi u ế ầ
7. *Yêu c u th ng kê hàng bán ố ầ 17. Yêu c u th ng kê doanh thu ố ầ
18. G i yêu c u ố ơ ử ầ
8. Th ng kê trong kho hóa đ n hàng bán 19. Xác nh n yêu c u ậ ầ
9. Tr v thông tin th ng kê ả ề ố 20. Tr v k t qu ả ề ế ả
10. L p phi u th ng kê hàng bán ố ế ậ
2.4. Bi u đ th c th quan h (Entity Relationship Diagram – ERD)
ể ồ ự
ệ
ể
2.4.1. Các th c thự ể
Th c th 1: ể NGUOIDUNG ự
MaND (thu c tính khóa), TenND, Gi i tính, NgaySinh, DiaChi, ộ ớ
Các thu c tính: ộ SoDienThoai.
Th c th 2: ể DMQUYEN ự
MaQuyen (thu c tính khóa), TenQuyen. ộ
Các thu c tính: ộ ể QUYEN_NGUOIDUNG Th c th 3: ự
MaND(thu c tính khóa), QuyenND (thu c tính khóa), MatKhau. Các thu c tính: ộ ộ ộ
ự
MaHH (thu c tính khóa), TenHH, DonViTinh. Th c th 4: DMHANGHOA ể Các thu c tính: ộ ộ
Th c th 5: DMKHO ự ể
MaKho(thu c tính khoá), TenKho. Các thu c tính: ộ ộ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 16
ự
ệ
Th c th 6: ể PHIEUXUAT ự
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
MaPX (thu c tính khoá), NgayXuat, MaND, TenND Các thu c tính: ộ ộ
Th c th 7: HANGXUAT ự ể
MaHH (thu c tính khóa), MaPX(thu c tính khóa), TenHH, DonViTinh, ộ ộ
Các thu c tính: ộ SoLuongXuat.
Th c th 8: ể HOADONBANHANG ự
MaHD (thu c tính khóa), NgayBan, MaND, TenND, MaKH, TenKH, ộ
Các thu c tính: ộ TongTienHD.
Th c th 9: HANGBAN ự ể
MaHH (thu c tính khóa), MaHD(thu c tính khóa), TenHH, ộ ộ
Các thu c tính: ộ DonViTinh, SoLuong, DonGia, ThanhTien, VAT.
Th c th 10: KHACHHANG ự ể
MaKH (thu c tính khóa), TenKH, DiaChi, SoDienThoai. Các thu c tính: ộ ộ
Ng
i dùng
i dùng
Có
ườ
Quy nề - ng
ườ
i dùng
Quy nề - ng
ườ
Thu cộ
Quy nề
Ng
i dùng
ườ
L pậ
Phi u xu t ấ
ế
Xu t theo
ấ
Phi u xu t ấ
ế
Hàng xu tấ
Kho
Hàng xu tấ
Xu t tấ ừ
Ng
i dùng
Hóa đ n bán hàng
ườ
L pậ
ơ
Hóa đ n bán hàng
Hàng bán
ơ
L p theo ậ
Hàng bán
Bán từ
Hàng xu tấ
2.4.2. Các c p quan h ặ ệ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 17
ự
ệ
Hình 2.9. S đ các c p quan h ơ ồ ặ ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
DM Quy n ề
Thu c ộ
Quy n ề - ng
i ườ
dùng
Ng
i dùng
Có
ườ
DM kho
DM hàng hóa
Xu tấ
L p ậ
Có
Hàng xu tấ
Theo
Phi u xu t ấ
ế
Bán
Hàng bán
L p theo
ậ
Hóa đ n bán ơ hàng
2.4.3. Mô hình ERD
Hình 2.10. Bi u đ th c th quan h ERD ồ ự ệ ể ể
2.5. Mô hình d li u quan h (Relational Data Model – RDM)
ữ ệ
ệ
2.5.1. Chu n hóa d li u ữ ệ ẩ
ộ ẩ ạ ẩ ạ ẩ ạ
Chu n hóa d ng 1 (1NF) Chu n hóa d ng 2 (2NF) Chu n hóa d ng 3 (3NF) Thu c tính ban đ uầ
MaHH MaHH MaHH MaHH
TenHH TenHH TenHH TenHH
DonViTinh DonViTinh DonViTinh DonViTinh
MaQuyen MaQuyen MaQuyen MaQuyen
TenQuyen TenQuyen TenQuyen TenQuyen
MaPX MaHH MaHH MaHH
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 18
ự
ệ
NgayXuat MaPX MaPX MaPX
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
NgayXuat SoLuongXuat SoLuongXuat MaND
TenND MaND MaPX MaPX
GioiTinh TenND NgayXuat NgayXuat
NgaySinh GioiTinh MaND MaND
TenND DiaChiND NgaySinh MaKho
SoDienThoai DiaChiND GioiTinh MaND
MaKho SoDienThoai NgaySinh TenND
DiaChiND GioiTinh TenKho MaKho
SoDienThoai NgaySinh MaHH TenKho
TenHH SoLuongXuat MaKho DiaChiND
DonViTinh MaHH TenKho SoDienThoai
SoLuongXuat MaHD MaHH MaKho
MaHD NgayBan MaHD TenKho
NgayBan MaSoKH SoLuongBan MaHH
MaND TenKH DonGiaBan MaHD
TenND DiaChiKH VAT SoLuongBan
GioiTinh SoDienThoaiKH MaHD DonGiaBan
NgaySinh SoLuongBan NgayBan VAT
DiaChiND DonGiaBan MaSoKH MaHD
SoDienThoai VAT TenKH NgayBan
DiaChiKH MaSoKH MaSoKH
SoDienThoaiKH MaSoKH TenKH
TenKH DiaChiKH
DiaChiKH SoDienThoaiKH
SoDienThoaiKH MaHH
TenHH
DonViTinh
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 19
ự
ệ
SoLuongBan
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
DonGiaBan
ThanhTien
VAT
TongTien
Th c thự
ể
iườ
Quy n–Ndùng
Kho
ề
Ng dùng
Quyề n
Hàng hóa
Hàng bán
Khách hàng
Phi uế xu tấ
Hàng xu tấ
Hóa đ nơ
Khóa
MaND
X
X
O
O
MaQuyen
X
X
MaKho
X
MaHH
X
X
X
MaPX
X
X
MaHD
X
X
MaKH
O
X
2.5.2. Ma tr n th c th /khóa ự ể ậ
Hình 2.11. Ma tr n th c th /khóa ậ ự ể
2.5.3. Mô hình d li u quan h RDM ữ ệ ệ
Hình 2.12. Bi u đ d li u quan h RDM ồ ữ ệ ệ ể
2.5.4. T đi n d li u ừ ể ữ ệ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 20
ự
ệ
2.5.4.1. NG I DÙNG ƯỜ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
NG I DÙNG Th c thự ể ƯỜ
Tên khác NHÂN VIÊN, NG ƯỜ I QU N LÝ Ả
Ng i dùng là nh ng ng i truy c p vào h th ng. Mô tả ườ ữ ườ ệ ố ậ
t ng i dùng này ệ ườ
MaND ỗ ố ể i dùng khác. ườ
Là m t chu i s đ phân bi ộ v i ng ớ Giá tr có d ng 0001-9999. ạ ị
TenND . Tên g i c a ng i dùng. ọ ủ Ki u d li u: ki u chu i, có đ dài 30 ký t ể ữ ệ ườ ể ỗ ộ ự
i tính c a ng i dùng. GioiTinh Gi Ki u d li u: ki u true/false ớ ủ ể ữ ệ ườ ể Thu c tính ộ
ủ NgaySinh Ngày tháng năm sinh c a ng Ki u d li u: ngày tháng, t ể ữ ệ i dùng. ườ i đa 10 ký t ố ự
DiaChiND Đ a ch th ng trú ng Ki u d li u: chu i, t i dùng. i đa 100 ký t ị ỉ ườ ể ữ ệ ườ ỗ ố . ự
ạ ủ ạ ườ SoDienThoaiND S đi n tho i liên l c c a ng Ki u d li u: chu i, t i đa 15 ký t ố ệ ể ữ ệ ỗ ố i dùng. ự
2.5.4.2. QUY N- NG I DÙNG Ề ƯỜ
I DÙNG Th c thự ể QUY N- NG Ề ƯỜ
Tên khác Ch c v trong siêu th ị ứ ụ
Là n i ch a quy n c a ng i dùng Mô tả ề ủ ứ ơ ườ
đ phân bi ự ể ỗ MaQuyen Là m t chu i ký t ng ệ ộ i dùng s d ng h th ng, t ườ ệ ố ử ụ ề ủ t quy n c a . i đa 6 ký t ự ố
đ phân bi i dùng này ỗ ệ Thu c tính ộ MaND ự ể i dùng khác, t t ng ườ . i đa 6 ký t Là m t chu i ký t ộ v i ng ớ ườ ự ố
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 21
ự
ệ
i dùng đăng ộ MatKhau đ ng ự ể ườ i đa 16 ký t Là m t chu i s ho c ký t ỗ ố ặ nh p vào h th ng, t ệ ố . ự ậ ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
2.5.4.3. QUY NỀ
Th c thự ể QUY NỀ
Tên khác Ậ
i dùng có mã quy n riêng đ đăng nh p vào h ườ ề ể ậ ệ Mô tả QUY N ĐĂNG NH P Ề M i ng ỗ th ngố
đ phân bi ự ể ỗ MaQuyen Là m t chu i ký t ng ệ ộ i dùng s d ng h th ng, t ườ ệ ố ử ụ ề ủ t quy n c a . i đa 6 ký t ự ố Thu c tính ộ
TenQuyen Tên g i c a quy n. Ki u d li u: ki u chu i, t i đa 20 ký t ọ ủ ể ữ ệ ề ể ỗ ố . ự
2.5.4.4. HÀNG HÓA
HÀNG HÓA Th c thự ể
Tên khác
Mô tả T p h p các m t hàng khác nhau ặ ậ ợ
MaHH Mã hàng hóa Ki u d li u chu i, t i đa 6 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự
TenHH Thu c tính ộ Tên c a hàng hóa. Ki u d li u: chu i, t i đa 40 ký t ủ ể ữ ệ ỗ ố ự
DonViTinh Đ n v tính c a hàng hóa. ủ Ki u d li u: chu i, t i đa 20 ký t ơ ị ể ữ ệ ỗ ố . ự
2.5.4.5. PHI U XU T Ấ Ế
PHI U XU T Th c thự ể Ấ Ế
Tên khác PHI U XU T HÀNG Ấ Ế
Phi u xu t là m t b n ghi chép thông tin v vi c xu t hàng Mô tả ề ệ ộ ả ế ấ ấ
đ phân bi ệ MaPX ấ t phi u xu t ế i đa 6 ký t Là m t chu i kí t ỗ này v i phi u xu t khác, t ế ự ể ấ ộ ớ ự ố
ậ ấ NgayXuat Là ngày xu t khi l p phi u xu t hàng hóa ế ấ Ki u d li u ngày tháng. ể ữ ệ
Thu c tính ộ
MaND ỗ ố ể i dùng khác, t t ng ệ i đa 6 ký t Là m t chu i s đ phân bi ộ v i ng ớ ườ i dùng này ườ . ự ố
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 22
ự
ệ
t kho này v i kho ệ ớ MaKho Là m t chu i s đ phân bi ộ i đa 6 ký t khác, t ỗ ố ể . ự ố
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
2.5.4.6. KHO
KHO Th c thự ể
Tên khác
ậ ề đó l u tr nhi u hàng hóa (hàng m i nh p v , ữ ư ớ Mô tả Là m t n i mà ộ ơ hàng t n….).Ki u d li u chu i có đ dài 10 kí t ồ ở ể ữ ệ ề ỗ . ự ộ
Makho có đ dài 6 kí t ỗ ự ộ . ự Thu c tính ộ
Tenkho có đ dài 40 kí t Mã s c a kho. ố ủ Ki u d li u chu i kí t ể ữ ệ Tên c a kho. ủ Ki u d li u chu i kí t ể ữ ệ ỗ ự ộ . ự
2.5.4.7. HÀNG XU TẤ
HÀNG XU TẤ Th c thự ể
Tên khác
ộ ả ề ượ ấ c xu t Mô tả ấ kho lên qu y. Hàng xu t là m t b n ghi chép thông tin v hàng hóa khi đ t ừ ầ
MaHH ự ỗ ộ ể ữ ệ
i đa 6 ký t ố ớ t phi u xu t này v i ấ ế ộ
Thu c tính ộ MaPX
i đa 6 ký t ự
SoLuongXuat i đa 10 ký t Mã hàng hóa Ki u d li u chu i, có đ dài t Là m t chu i s đ phân bi ệ ỗ ố ể phi u xu t kia. ấ ế Ki u d li u chu i, t ỗ ố ể ữ ệ ng hàng xu t S l ấ ố ượ Ki u d li u s , t ể ữ ệ ố ố ự
2.5.4.8. HÓA Đ NƠ
HÓA Đ NƠ Th c thự ể
Hóa đ n bán hàng Tên khác ơ
ng, giá tr ơ xác nh n kh i l ậ ừ ứ ẫ ị Mô tả Hóa đ n là m u ch ng t ố ượ c a hàng hóa khi giao d ch, mua bán, trao đ i ổ ị ủ
ớ t hóa đ n này v i ơ ệ ỗ ố ể
MaHD
ự
i đa 6 ký t ậ ơ Thu c tính ộ NgayBan ể ữ ệ
ố MaSoKH Là m t chu i s đ phân bi ộ hóa đ n kia. ơ Ki u d li u chu i, t ỗ ố ể ữ ệ Là ngày bán khi bán hàng hóa l p hóa đ n. Ki u d li u ngày tháng Mã s khách hàng Ki u d li u chu i. t i đa 6 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 23
ự
ệ
2.5.4.9. HÀNG BÁN
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
HÀNG BÁN Th c thự ể
Tên khác
ng, ẫ xác nh n kh i l ậ ố ượ ứ ừ Mô tả Là m u ch ng t c a hàng hóa khi giao d ch, mua bán, trao đ i ị ủ ổ
MaHH Mã hàng hóa Ki u d li u chu i, t i đa 6 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự
ỗ ố ể ệ ớ t hóa đ n này v i ơ
MaHD
i đa 6 ký t Là m t chu i s đ phân bi ộ hóa đ n kia. ơ Ki u d li u chu i, t ể ữ ệ ỗ ố ự
ố Thu c tính ộ SoLuongBan Mã s khách hàng Ki u d li u chu i, t i đa 5 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự
DonGiaBan Đ n giá bán Ki u d li u s , t i đa 5 ký t ơ ể ữ ệ ố ố ự
ế VAT i đa 5 ký t Thu giá tr gia tăng ị Ki u d li u s , t ể ữ ệ ố ố ự
2.5.4.10. KHÁCH HÀNG
KHÁCH HÀNG Th c thự ể
Tên khác Ng i mua hàng ườ
Khách hàng là t p h p nh ng cá nhân, t p th mua hàng hóa. Mô tả ữ ể ậ ậ ợ
ố MaSoKH Mã s khách hàng. Ki u d li u chu i, t i đa 6 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự
TenKH Tên khách hàng Ki u d li u chu i, t i đa 30 ký t ể ữ ệ ỗ ố ự Thu c tính ộ
DiaChiKH Đ a ch khách hàng Ki u d li u chu i, t i đa 50 ký t ị ỉ ể ữ ệ ỗ ố ự
i dùng. ạ ủ ạ ườ SoDienThoaiKH S đi n tho i liên l c c a ng Ki u d li u chu i, t i đa 15 ký t ố ệ ể ữ ệ ỗ ố ự
PH N III: THI T K H TH NG
Ế Ệ Ố
Ầ
Ế
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 24
ự
ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
3. 1. Form h th ng qu n lý bán hàng siêu th ị ệ ố ả
Hình 3.1. Form h th ng qu n lý bán hàng siêu th ị ệ ố ả
3.2. Form đăng nh pậ
Hình 3.2. Form đăng nh pậ
3.3. Form thay đ i m t kh u ổ ậ ẩ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 25
ự
ệ
Hình 3.3. Form thay đ i m t kh u ậ ẩ ổ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
3.4. Form danh m c quy n ụ ề
Thêm quy n:ề
Hình 3.4. Thêm quy n vào danh m c quy n ề ụ ề
S a thông tin quy n ề ử
Hình 3.5. S a thông tin quy n trong danh m c quy n ề ử ụ ề
Xóa quy nề
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 26
ự
ệ
Hình 3.6. Xóa quy n trong danh m c quy n ề ụ ề
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
3.5. Form danh m c nhân viên ụ
Thông tin nhân viên:
Hình 3.7. Thông tin nhân viên
Thêm nhân viên:
Hình 3.8. Thêm nhân viên vào danh m c nhân viên ụ
S a thông tin nhân viên ử
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 27
ự
ệ
Hình 3.9. S a thông tin nhân viên trong danh m c nhân viên ử ụ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
Xóa nhân viên:
Hình 3.10. Xóa nhân viên trong danh m c nhân viên ụ
3.6. Form danh m c hàng hóa ụ
Thông tin hàng hóa:
Hình 3.11. thông tin hàng hóa
Thêm hàng hóa:
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 28
ự
ệ
a Hình 3.12. Thêm hàng vào danh m c hàng hó ụ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
S a thông tin hàng hóa ử
Hình 3.13. S a thông tin hàng hóa trong danh m c hàng hóa ử ụ
Xóa hàng hóa:
Hình 3.14. Xóa hàng vào danh m c hàng hóa ụ
3.7. Form danh m c kho ụ
Thêm kho:
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 29
ự
ệ
Hình 3.15. Thêm kho vào danh m c kho ụ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
S a thông tin kho ử
Hình 3.16. S a thông tin kho trong danh m c kho ử ụ
Xóa kho:
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 30
ự
ệ
Hình 3.17. xóa kho vào danh m c kho ụ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
3.8. Form phi u xu t ấ ế
Hình 3.18. Form phi u xu t ấ ế
3.9. Form hóa đ n bán hàng ơ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 31
ự
ệ
Hình 3.19. form hóa đ n bán hàng ơ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
K T LU N
ề ệ ả
Ậ ộ
ụ b t kì th i đi m nào đ có c s cân đ i, đ ả ậ ể ể ờ ố
ơ ở ợ ự ữ ế ị ứ ắ
Ế ỏ ở ấ ệ
Qu n lí bán hàng, đi u đó đòi h i các cán b nghi p v ph i luôn theo dõi di n ễ ể bi n nh p, xu t, t n kho hàng hoá ấ ồ ế ệ đ a ra quy t đ nh đúng đ n trong vi c cung ng và d tr hàng hoá h p lí cho vi c ư kinh doanh.
Vi c x lí kh i l ng l n thông tin đ đ t đ ớ ể ạ ượ ộ ậ
ệ ử ộ ấ ị ắ ả
ng không h p lí, k p th i và đ i th ệ c đ tin c y cao trong công vi c, i làm ộ ấ ấ ả ủ ị ợ ườ ờ ệ ườ ạ ả ả
ố ượ trong m t kho ng th i gian ng n nh t đ nh là vi c làm r t v t v c a ng ờ công tác qu n lí mà k t qu thông tin đem l ế chính xác th p.ấ
ộ ể ả ủ
ự ự ở ấ ế ự ổ ợ ủ ả
Đ có đ chính xác cao, thông tin k p th i th c s tr thành tài s n c a công ty, ị ờ ,vvà c n thi t nh t là h th ng qu n lí bán ầ ệ ử ị c n có s h tr c a máy tính đi n t ệ ố ầ hàng đ qu n lí bán hàng di n ra mau chóng, k p th i và chính xác nh t. ấ ể ả ễ ờ
Và b môn phân tích thi t k h th ng thông tin đã góp ph n xây d ng nên đ ộ ự ầ
t th c cho các k toán ki m toán viên t ể
ự i ạ ở ế ế ệ ố ế ệ ộ ổ
ế ỉ ừ ể ế
ượ c ng lai. Thông qua đó công vi c ệ ươ công vi c là theo dõi và ghi chép s sách m t cách máy móc n a ữ ứ t k h th ng thông tin k toán ng t cho ế ế ệ ố i đa các chi phí không c n thi ể ố ế ả ầ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 32
ự
ệ
h th ng thi ệ ố không ch d ng l mà có th tham gia vào qua trình phân tích và thi d ng trong doanh nghi p nh m gi m thi u t ệ ụ doanh nghi p, giúp doanh nghi p ngày càng phát tri n. ằ ệ ể ệ
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
, Giáo trình phân tích và thi t k h th ng thông tin, Tr ng cao ế ế ệ ố ườ
t hàn. [1] Ths.H Văn Phi ồ đ ng công ngh thông tin h u ngh Vi ẳ ị ệ ữ ệ
ị ồ ễ , Giáo trình qu n lý và x lí d li u căn b n, Tr ử ữ ệ ả ườ ng
[2] Ths.Nguy n Th H ng Anh cao đ ng công ngh thông tin h u ngh Vi ả t hàn. ữ ệ ẳ ị ệ
ng cao ữ ậ ễ ạ ườ
t hàn. [3] Ths.Ph m Nguy n Minh Nh t đ ng công ngh thông tin h u ngh Vi ẳ ự , Giáo trình ngôn ng l p trình C#, Tr ị ệ ữ ệ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 33
ự
ệ
[4] Các trang web nh : ư www.tailieu.vn, www.google.com.vn, …
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
B NG PHÂN CHIA CÔNG VI C
Ả
Ệ
ả ữ ả ứ 1. Lê Thanh Hi nề
Kh o sát, BFD, DFD m c ng c nh,DFD m c 1, ứ RDM , Form. 2. Võ Đình Trung
Phát bi u bài toán, DFD m c 0, DFD m c 1, RDM. 3. Ph m Th Nguy n ệ ạ ị ứ ứ ể
4. Ph m Th Ph ng ạ ị ượ
ng Phát bi u bài toán, ERD, DFD m c 1, RDM 5. Nguy n Th Tr ễ ị ươ ứ ể
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 34
ự
ệ
6. Tô Th Thanh Th o ả ị
VIETHANIT
Đ án môn h c ọ
ồ
NH N XÉT C A GIÁO VIÊN Ủ
Ậ
Nhóm th c hi n: Nhóm 1
Trang 35
ự
ệ
..................................................................................................................................... ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................