D ánự kinh doanh

t ệ ố

1

Ths. Nguy n Huy Hoàng Ts. Phan Qu c Vi ễ

To START a business, you need an idea

To STAY in business, you need a PLAN

2

D án kinh doanh

 Ý t ng kinh doanh ưở

3

 L p d án kinh doanh ự ậ

D án kinh doanh

 Ý t ng kinh doanh ưở

4

 L p d án kinh doanh ự ậ

Th y và n m l y ấ ấ ắ đó là c h i ơ ộ

Không th y ho c không n m l y đó là r i ro

5

Ý t

ng kinh doanh

ưở

 Kinh doanh và ý t ng kinh doanh ưở

 Phát hi n c h i kinh doanh ơ ộ ệ

6

 Đánh giá c h i kinh doanh ơ ộ

Các lo i kinh doanh

 Bán tr c ti p ho c gián ti p ế

ế

 Kinh doanh s n xu t: ấ ả

 C u n i gi a s n xu t và tiêu dùng

 Kinh doanh th ươ ng m i: ạ

 Nhu c u đ

ượ

c ph c v ụ

 Công s c, th i gian, tri th c và kinh nghi m

7

 Kinh doanh d ch v : ụ ị

Quan đi m kinh doanh

 D a vào năng l c cá nhân t o ra SP

ng hàng hoá:  Quan đi m đ nh h ể ị ướ

 D a vào nhu c u khách hàng t o ra SP

ng khách hàng:  Quan đi m đ nh h ể ị ướ

 Năng l c cá nhân và nhu c u KH t o ra SP

8

 Quan đi m k t h p: ể ế ợ

S phát tri n c a th gi

i

ể ủ

ế ớ

o Não o Các GQ

-

o Cách xem xét (YT) - CM VI CM III o Máy tính (m ngạ )

o Tay

o Máy móc (N.l

ngượ ) - CM II

o Chân

-

CM I

o Đ t ấ (CCLĐ)

9

S t

ng t

ng

ự ưở

ượ

th ng tr c th ị ả ế

gi

iớ

10

Ý t

ng kinh doanh là gì?

ưở

 S phát hi n ra c h i kinh doanh ơ ộ ự ệ

 Đi m xu t phát quan tr ng trong SN làm ch ể ấ ọ ủ

 N n t ng c a m i ý t ng KD: Bán th nào ề ả ủ ọ ưở ứ

 Tính ch c ch n c a c h i KD: Bán đ cho ơ ộ ủ ủ ắ ắ

11

s KH ti m năng ề ố

ưở

Trong KD v n cũng nh ư ố kinh nghi m không ệ ph i là quan tr ng nh t. ấ ả Hai th đó s m mu n đ u có th có. Cái quan ề ng. tr ng là nh ng ý t ữ ọ T.Woolf C.Roth

12

Các lo i ý t

ng KD

ưở

 Cung c p SP/d ch v ch a có trên ị ụ ư ấ

th tr ng c a h nh ng đã có n i khác ị ườ ủ ư ọ ở ơ

 T các qui trình công ngh m i ệ ớ ừ

 Th c hi n các công vi c cũ theo cách m i ớ ự ệ ệ

13

ho c cách c i ti n ả ế ặ

C p đ SP/d ch v m i ụ ớ

 M i hoàn toàn:

c đó ch a có

ướ

ư

ớ  Tr

 T o công d ng m i cho SPDV đang t n t ớ i ồ ạ ụ ạ

ng

 Không ch là tăng ch t l ỉ

ấ ượ

 Còn làm phù h p h n v i ng

i tiêu dùng

ườ

ơ  K t h p nh ng th đã có thành m t th m i,

 Sao chép có c i ti n: ả ế

ứ ớ ữ ộ ế ợ

14

ứ có công d ng m i ớ ụ

Ngu n c a các ý t

ng KD

ồ ủ

ưở

 Mô ph ng hay mua các cty đang ho t đ ng ạ ộ ỏ

 Mua quy n kinh doanh ề

 Mua b ng phát minh, b n quy n s n ph m ề ằ ả ẩ ả

 Các ho t đ ng và các quan h th ạ ộ ệ ươ ng m i ạ

 T công ty cũ hay ch lao đ ng cũ ủ ừ ộ

15

 Tham v n và qua m ng l i quan h ấ ạ ướ ệ

Chú ý

ng KD t t ch là đi u ki n  Ý t ưở ố ệ c nầ ề ỉ

Còn ph i có kh năng tri n khai và ngăn ch n ể ả ả ặ

 Chi m lĩnh m t th ph n t

ầ ươ

ế

ng đ i ố

ng

 L p các rào c n thâm nh p th tr ả

ị ườ

16

đ i th c nh tranh b ng cách: ủ ạ ằ ố

Chú ý

 Ý t ng KD t t ch a ch c đã là c h i KD ưở ố ơ ộ ư ắ

t tố

 C a s c h i m ra trong th i gian đ dài

ổ ơ ộ

 Vi c thâm nh p th tr

ng là kh thi

ị ườ

 Có tri n v ng v l

17 i nhu n và tăng tr

ng

ề ợ

ưở

 Đ tr thành c h i KD t ể ở ơ ộ ố t ph i có: ả

C a s c h i ử ổ ơ ộ

Qui mô th tr ng ị ườ

Th tr ng ị ườ

C a s c h i ổ ơ ộ ử

18

Th i gian ờ

Tìm c h i kinh doanh

ơ ộ

 Là phát hi n các nhu c u c a b ph n dân ủ ệ ầ ậ ộ

 Ch a đ ư

ượ

c đáp ng, ho c ặ

 Đáp ng ch a đ

ư

ượ

c đ y đ , ho c ặ ủ

 Đáp ng ch a đ

t, ch a h p lý

ư

c t ượ ố

ư

19

c :ư

7 lĩnh v c ch y u c a c h i ủ ế ủ ơ ộ

 Nh ng s c b t ng ự ố ấ ữ ờ

 L h ng c a th tr ng ỗ ổ ị ườ ủ

 Nhu c u v l i th c nh tranh ề ợ ầ ế ạ

 Thay đ i chính sách và c ch c a CP ế ủ ơ ổ

 Thay đ i v nhân kh u và dân s ổ ề ẩ ố

 Thay đ i v l ổ ề ố ố i s ng và giá tr bi n đ i ổ ị ế

20

 Ki n th c m i ớ ứ ế

C t lõi c a ngh thu t ậ ố tìm khe h là nghiên ở c u và phân tích k ỹ nhóm khách hàng c n ầ ph c vụ ụ

21

Bi n pháp phát hi n CHKD

 Khó khăn trong công vi c, khi mua

 Phàn nàn v hàng hoá

 Xem xét, h c h i kinh nghi m... ỏ

 Nghe ngóng quan sát th c t th tr ng: ự ế ị ườ

 S d ng thông tin có đ

c hàng ngày

ử ụ

ượ

 Đ n m b t ho c d báo v c h i KD

ề ơ ộ

ể ắ  VD: Xu h

ng DV, Xu h

ng

ướ

ướ

nông thôn 22

 Phân tích thông tin:

Hãy phát hi n raệ

nhu c u và ầ

làm tho mãn nó ả

23

Các ph

ng pháp sáng t o

ươ

 Các thu t sáng t o c b n ơ ả ạ ậ

 Ph ng pháp Brainstoming ươ

 Ph ng pháp đ i t ng tiêu đi m ươ ố ượ ể

 Ph ng pháp 6 chi c mũ t duy ươ ế ư

 Ph ng pháp phân tích tình thái ươ

 Ph ươ ng pháp đ t b ng câu h i ỏ ặ ả

24

 Ph ng pháp Synetic ươ

Đánh giá ý t

ngưở

i d án?  Có kinh nghi m liên quan t ệ ớ ự

 Có đ ngu n tài chính theo đu i d án? ổ ự ủ ồ

 Có đi u ki n v t ch t k thu t th c hi n d án? ấ ỹ ự ự ệ ề ệ ậ ậ

 Có đ th i gian đ d án đúng ti n đ ? ộ ể ự ủ ờ ế

 Có phù h p v i k ho ch chung c a DN? ớ ế ủ ạ ợ

25

 Có kh thi v m t tài chính? ề ặ ả

Phát tri n ý t

ng

ưở

 S: Đ t n d ng và bi n thành s c m nh

ể ậ

ế

 W: Đ h n ch và hoá gi

i nh h

ng x u

ể ạ

ế

ả ả

ưở

i c a th i c

 O: Đ ch p s thu n l ớ

ậ ợ ủ

ờ ơ

 T: Đ có bi n pháp đ i phó ệ

26

 Phân tích SWOT: Xem xét bên trong

Phát tri n ý t

ng

ưở

 P - Chính tr : Quan h kinh t

...

ế

 E - Kinh t

: Giá c , lãi su t, l m phát...

ế

ấ ạ

 S - Xã h i: Th t nghi p, đô th hoá...

 T - K thu t: Ti n b KHKT, công ngh ... ộ

ế

27

 Phân tích PEST: Tác đ ng bên ngoài ộ

Các b

c ch n YTKD

ướ

PT y uế tố bên trong

ngưở

PT ý t

ngưở

L pậ KHKD

Tìm ý t KD

KD

PT y uế tố Bên ngoài

Kh iở sự DN

Chi nế l

cượ hành đ ngộ

28

Lên non ch n đá th vàng

Th cho đúng l

ng m y

ượ

ngàn cũng mua.

29

T c ng ụ ữ

D án kinh doanh

 Ý t ng kinh doanh ưở

30

 L p d án kinh doanh ự ậ

ế ế

ơ ả

t k ho ch kinh Vi ạ doanh là m t kh i ộ đi m c b n cho m i ọ ể n l c kinh doanh

ỗ ự

31

L p d án kinh doanh

 Khái ni m chung ệ

32

 Cách l p d án kinh doanh ự ậ

D án kinh doanh là

m t tài ộ

li u mô t

v công ty, công

ả ề

vi c kinh doanh, công vi c d ệ ự

đ nh th c hi n và cách đ t ệ

đ

c các m c đích và m c

ượ

tiêu kinh doanh.

33

T i sao c n d án KD?

h ng t ng lai )  Công c k ho ch ( ụ ế ạ ướ i t ớ ươ

 Thi t b ki m soát ( ph n ánh quá kh ế ị ể ả ứ)

34

s d ng bên ngoài )  Công c tài chính ( ụ ử ụ

Không l p k ho ch

ế

l p k ho ch cho th t ạ

ế

b iạ

35

Khi nào c n d án KD?

 Kh i s doanh nghi p ệ ở ự

 M r ng s n xu t kinh doanh ở ộ ấ ả

 C i ti n ch t l ả ế ấ ượ ng/ năng su t ấ

 Nâng c p/ hi n đ i hoá ệ ấ ạ

36

 Phát tri n s n ph m/ d ch v , th tr ị ườ ụ ể ả ẩ ị ng m i ớ

C u trúc d án KD

1. Tóm t t d án ắ ự 5. KH s n xu t ấ ả

2. Mô t t ng quan ả ổ 6. KH qu n lýả

3. Mô t s n ph m 7. KH tài chính ả ả ẩ

4. KH th tr ng ị ườ 8. Phân tích r i roủ

37

9. Ph l cụ ụ

C u trúc đ ngh cho d thi

 Tóm t t t ng quan ắ ổ

 KH th tr ng ị ườ

 KH s n xu t ấ ả

 KH qu n lýả

 KH tài chính

 Phân tích r i roủ

38

 K t lu n ế ậ

L p d án kinh doanh

 Khái ni m chung ệ

39

 Cách l p d án kinh doanh ự ậ

Tóm t

t quy trình l p DAKD

•Ai?

•Khi nµo?

•Nhu cÇu?

•C¸i g×?

•§ãng gãi

•Nh­ thÕ nµo?

•KÕt qu¶?

•ë ®©u?

X¸c ®Þnh vµ m« t¶

Ph©n tÝc h vµ lËp KH

DA KD

L­îng ho¸ vµ tæ ng kÕt

Tæ c høc mé t c ¸c h hÖ thè ng

10.Tãm t¾t

tæng quan

1.C«ng ty/ dù ¸n

4.ChiÕn l­îc marketing/ KH b¸n hµng

11.Môc lôc

2.S¶n

7.Tæng hîp c¸c nguån lùc cÇn thiÕt

5.S¶n xuÊt/ vËn hµnh

phÈm/ dÞch vô

12.Phô lôc/ minh ho¹

8.Dù kiÕn c¸c ho¹t ®éng

6.KH qu¶n lý

3.ThÞ tr­ êng

40

9.KH tµi chÝnh

T ng quan d án KD

i c a ta là gì?

ệ ạ ủ ị ườ ) ng ả  Ta là ai?  Công vi c kinh doanh hi n t (s n ph m/ d ch v , th tr ị

ự ị

ch c và qu n lý nh th nào? ẽ ổ ư ế ứ ả

ự ế

41

ệ ụ ẩ  Ta d đ nh làm gì?  Ta s t  K ho ch tài chính và d báo? ạ  Phân tích r i ro?  T i sao thành công? ạ

Tóm t

t d án

ắ ự

 M c tiêu: ụ  Giúp hi u nhanh ể  Tăng và thu hút s chú ý

t sau khi vi

t xong DAKD

ế

ơ ồ

đâu? ở

(theo nh ng gi

ệ ậ ữ

ả ị

 Đ

ể ở

nh ng trang đ u c a DAKD ầ 42

 Khi nào và  Đ c vi ế ượ • Tránh m h và nông c n • Tránh vi c l p DAKD duy ý chí đ nh ban đ u)

Tóm t

t d án

ắ ự

 Ý t ng, c h i kinh doanh là gì? ưở ơ ộ

 Tính đ c đáo là gì? ộ

 T i sao có h a h n thành công? ứ ẹ ạ

 Các s li u tài chính quan tr ng ố ệ ọ

43

 Đánh giá v tính kh thi ề ả

Mô t

t ng quan

ả ổ

 L ch s thành l p ậ ử

 Ch s h u ủ ở ữ

 Nhân s ch ch t và nhân viên

 T m nhìn, s m nh, m c tiêu (T i sao d án này?) ụ

ứ ệ

 Th tr

ị ườ

ng, s n ph m/ d ch v ẩ

 C c u t

ch c và qu n lý

ơ ấ ổ

 Quy trình công ngh và trang thi

t b ế ị

 M c đ thành công

44

Th nào là đ nh h

ng

ế

ướ

c th c hi n ỉ ế ượ ệ

 Ch ra m c tiêu và chi n l ự  Phân lo i m c tiêu theo th i h n ờ ạ ụ ụ ạ

S m nh (Mission)

10 năm

ứ ệ

M đích (Goal)

Vài năm

M c tiêu (Objective)

Năm

Ch tiêu (Target)

Tháng/ Quý

Công tác (Task)

Ngày/ Tu nầ 45

Lo i m c tiêu ụ T m nhìn (Vision) Th i h n ờ ạ Vô h nạ

lµm c ho T©m ng ­ê i ViÖt s ¸ng h¬n

®Ó n©ng TÇm ng ­ê i ViÖt c ao h¬n

46

T M NHÌN

Tâm Vi

t là t

ổ ứ

ch c hàng đ u v ề

giáo d c và đào t o, nh m giúp m i ạ

ng

i phát huy t

i đa ti m năng

ườ

b n thân đ s ng h nh phúc và

ể ố

thành đ t, cùng nhau xây d ng th ế

gi

i hoà bình, th nh v

ng.

ượ

47

S M NH Ứ Ệ

Tâm Vi

t chuyên sâu đào t o k ỹ

năng lãnh đ o b n thân, lãnh đ o ả

đ i, lãnh đ o t

ch c và xây

t ổ ộ

ạ ổ ứ

d ng văn hoá t

ổ ứ

ch c nh m phát ằ

huy t

i đa ti m năng c a m i con

ng

i và c ng đ ng.

ườ

48

GIÁ TR C T LÕI Ị Ố

Nhân văn

Nhi

t tình

Hài hòa

Gia tăng giá trị

Cùng t o l p

ạ ậ

49

KH th tr

ng

ị ườ

 Mô t ng/ KH m c tiêu th tr ả ị ườ ụ

 Qui mô/ kích c th tr ng và xu h ng ỡ ị ườ ướ

 Phân tích c nh tranh ạ

c marketing  Đánh giá th ph n và chi n l ị ế ượ ầ

 T ch c, ph ng pháp bán hàng: Doanh thu ứ ổ ươ

 Chính sách giá cả

50

 Qu ng cáo và khuy ch tr ng ế ả ươ

Mô t

th tr ả ị ườ

ng m c tiêu ụ

 Ai là khách hàng ti m năng? ề

 Bao nhiêu ng i mua và s l ng mua? ườ ố ượ

 M c đ th ng xuyên mua s n ph m? ộ ườ ứ ả ẩ

 Th tr ng r ng nh th nào? ị ườ ư ế ộ

 Th ph n nào mong ch ? ờ ầ ị

51

 L ng hoá quy mô th tr ng? ượ ị ườ

ng

D đoán di n bi n th tr ễ

ị ườ

ế

 M i n i, đang phát tri n hay đã chín mu i ồ ớ ổ ể

 M c đ s d ng có thay đ i theo th i gian? ộ ử ụ ứ ờ ổ

 M c đ liên quan đ n v n đ ng c a n n KT ế ứ ủ ề ậ ộ ộ

52

ng c a các chính sách c a CP  nh h Ả ưở ủ ủ

Khách hàng không mua s n ph m/ d ch ị ẩ ả i pháp v mà mua gi ụ cho v n đ c a h ấ

ả ề ủ

53

Tìm hi u đ i th c nh tranh

ủ ạ

 Ai là, và s là đ i th c nh tranh c a ta? ủ ạ ủ ẽ ố

 Nh ng nh h ng h có th gây ra cho ta? ữ ả ưở ể ọ

 Đi m m nh và đi m y u c a h là gì? ể ủ ế ể ạ ọ

54

t c a doanh nghi p ta?  Đi m m nh đ c bi ạ ể ặ ệ ủ ệ

Đ i th c a ta là ủ ủ

ng

i giúp đ ta

ườ

55

Chi n l

c marketing

ế ượ

 Ví d v các chi n l c marketing c nh ụ ề ế ượ ạ

 Giá th pấ

 Ch t l

ng cao

ấ ượ

 D ch v hoàn h o ả ụ

 Đ c quy n trong m t th tr

ng ngách nh

ị ườ

ộ ề  M i chi n l

tranh

ế ượ ề

c trên đ u đ bi n pháp và KH qu n lý, t ả ỗ ệ ượ ổ c h tr b i các ỗ ợ ở ch c, v n hành ậ ứ 56

thích h pợ

Marketing ch là m t hình ỉ

th c văn minh c a chi n

ế

tranh, trong đó h u h t các

ế

tr n đánh đ u giành th ng

i b ng l

i nói, ý t

ng và

l ợ ằ

ưở

cách t

ư

duy ch t ch . ẽ ặ

57

KH s n xu t ấ ả

K ho ch thi t k và phát tri n SP ế ạ ế ế ể

K t qu nghiên c u v k thu t công ngh ề ỹ ứ ế ậ ả ệ

Nhu c u nghiên c u h tr ỗ ợ ứ ầ

Quy trình v n hành s n xu t/ cung c p DV ả ấ ậ ấ

ng, thi Nhu c u nhà x ầ ưở ế ị t b , N/ li u, LĐ… ệ

Kh năng c a DN và nh ng c n tr ủ ữ ả ả

ở 58

KH qu n lýả

 L a ch n lo i hình doanh nghi p ệ ự ạ ọ

 S đ t

ơ ồ ổ

ch c ứ

 M i quan h và s phân chia trách nhi m

 S l

ng, ch t l

ng c a t ng ch c danh

ố ượ

ấ ượ

ủ ừ

 B máy t ộ ổ ch c: ứ

ướ

ẫ ự

 H ng d n l a ch n, đào t o, đãi ng ọ 59

 Chi n l c và CS t ế ượ ổ ch c, tuy n d ng: ể ứ ụ

Khái quát v l p KHTC

ề ậ

T ngổ h pợ và XĐ ngu nồ l cự

Dự ki n thu ế nh pậ và chi phí

B ngả cân đ iố KT dự ki nế

Báo cáo thu nh pậ dự ki nế

Báo cáo dòng ti nề dự ki nế

Tính toán các chỉ tiêu phân tích

60

T ngổ

Chi phí ban đ uầ

L chị

bi uể

đ uầ tư

h pợ

Các

Chi phí ĐT TSCĐ

các

ngu nồ l cự

V nố l uư đ ngộ

nhu

c nầ thi

tế

Ngu nồ đ uầ tư

Hàng t nồ kho đ uầ kỳ

c uầ

61

T ng h p các ngu n l c c n thi ồ ự ầ ợ ổ t ế

T ng h p các ngu n l c

ồ ự

 T ng h p các ngu n l c đã XĐ

ph n KH khác;

ồ ự

 XĐ nhu c u khác; D phòng; Cân đ i năng l c;

 Quy t đ nh mua s m ho c thuê mua; ắ

ế ị

 Xác đ nh các ngu n cung c p;

 XĐ chi phí th c t

, s p x p lôgíc theo nhóm;

ự ế ắ

ế

 Đ nh bi u th i gian cho các ngu n l c ồ ự

62

T ng h p các ngu n l c

ồ ự

 T ng h p nhu c u v n ĐT ban đ u và v n ố

 Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng ầ

ố ư

 L a ch n các ngu n v n ố

63

 Xác đ nh nhu c u v n, l a ch n ngu n v n ố ố ự ầ ọ ồ ị

K t qu ho t đ ng d ki n ạ ộ

ự ế

ế

Dự ki nế thu nh pậ

KH bán hàng

Chi phí BH

Báo cáo thu nh pậ

Dự ki nế thu nh pậ

KH s nả xu tấ

Chi phí SX tr cự ti pế

Chi phí

Báo cáo TC khác

KH qu nả lý

Chi phí QLDN

64

Báo cáo thu nh pậ

ố ậ

 Giá v n hàng bán ợ  Chi phí ho t đ ng: Chi phí bán hàng,

 Doanh thu

ả ạ ộ

 L i nhu n g p ộ ạ ộ

Chi phí qu n lý, KHTSCĐ  L i nhu n ho t đ ng ậ ợ  Chi phí lãi vay c thu ế ướ ậ ợ  Thu thu nh p DN ế ậ  L i nhu n sau thu ế ậ ợ

65

 L i nhu n tr

Các báo cáo khác

 B ng cân đ i k toán d ki n: ố ế

ự ế

 Mô t

toàn b TS, công n , v n ch t ng th i đi m ợ ố

ủ ừ

 Báo cáo dòng ti n d ki n:

ự ế

 Mô t

toàn b dòng ti n vào, ra c a t ng th i kỳ

ủ ừ

66

Các ch tiêu thông th

ng

ườ

 T su t l i nhu n doanh thu( ROS) ấ ợ ỉ ậ

 T su t l i nhu n v n đ u t (Return On ấ ợ ỉ ầ ư ậ ố

Investment) - ROI

 Th i gian hoàn v n (pay-back period) ố ờ

 Đi m hoà v n ố ể

 Hi n giá thu h i thu n - NPV ệ ầ ồ

67

 Su t thu h i n i t i - IRR ồ ộ ạ ấ

Đi m hoà v n

$

R

C

VC

FC

Q

Qo

68

Đi m hoà v n

FC Qo = p - VC

FC Qo x p = ( p - VC)/ p

69

Phân tích r i roủ

t và phân lo i r i ro  Nh n bi ậ ế ạ ủ

 Đo kh năng và quy mô c a r i ro

ủ ủ

ng h p

 Phân tích m c đ nh y c m, các tr ộ

ườ

 Phân tích r i ro: ủ

ứ  Qu n lý r i ro  Ngăn ng aừ  Chuy n giao và phân b l

i r i ro

ổ ạ ủ

 Gi m thi u r i ro

ể ủ

70

ả ủ

Tiêu chí đánh giá DAKD

i pháp đ c đáo, sáng t o, phù ộ ạ

c và k ho ch có tính linh ho t cao ạ ạ

ng ướ

đ n ng ế

ủ ầ

 Ý t ng, gi ưở ả h p th c t ợ ự ế  Chi n l ế ượ ế  L p lu n ch t ch logic ẽ ặ ậ ậ  Thông tin k t qu đúng, chính xác, h ả ế i đ c ườ ọ ầ ự

71

 Thông tin đ u vào đ y đ và tin c y ậ  Các b ng d báo đáng tin c y ậ  K t qu tính toán chi ti t và chính xác ả ả ế ế

D án kinh doanh

 Ý t ng kinh doanh ưở

72

 L p d án kinh doanh ự ậ

ổ ẻ

Tu i tr ch là c h i ơ ộ ỉ ngàn năm m t th a ủ i xây giúp con ng

ộ ườ

đ p thành công

73