D ánự kinh doanh
t ệ ố
1
Ths. Nguy n Huy Hoàng Ts. Phan Qu c Vi ễ
To START a business, you need an idea
To STAY in business, you need a PLAN
2
D án kinh doanh
ự
Ý t ng kinh doanh ưở
3
L p d án kinh doanh ự ậ
D án kinh doanh
ự
Ý t ng kinh doanh ưở
4
L p d án kinh doanh ự ậ
Th y và n m l y ấ ấ ắ đó là c h i ơ ộ
ấ
ặ
Không th y ho c không n m l y đó là r i ro
ủ
ắ
ấ
5
Ý t
ng kinh doanh
ưở
Kinh doanh và ý t ng kinh doanh ưở
Phát hi n c h i kinh doanh ơ ộ ệ
6
Đánh giá c h i kinh doanh ơ ộ
Các lo i kinh doanh
ạ
Bán tr c ti p ho c gián ti p ế
ự
ế
ặ
Kinh doanh s n xu t: ấ ả
C u n i gi a s n xu t và tiêu dùng
ữ
ả
ấ
ầ
ố
Kinh doanh th ươ ng m i: ạ
Nhu c u đ
ầ
ượ
c ph c v ụ
ụ
Công s c, th i gian, tri th c và kinh nghi m
ứ
ứ
ệ
ờ
7
Kinh doanh d ch v : ụ ị
Quan đi m kinh doanh
ể
D a vào năng l c cá nhân t o ra SP
ự
ự
ạ
ng hàng hoá: Quan đi m đ nh h ể ị ướ
D a vào nhu c u khách hàng t o ra SP
ự
ầ
ạ
ng khách hàng: Quan đi m đ nh h ể ị ướ
Năng l c cá nhân và nhu c u KH t o ra SP
ự
ầ
ạ
8
Quan đi m k t h p: ể ế ợ
S phát tri n c a th gi
i
ể ủ
ế ớ
ự
o Não o Các GQ
-
o Cách xem xét (YT) - CM VI CM III o Máy tính (m ngạ )
o Tay
o Máy móc (N.l
ngượ ) - CM II
o Chân
-
CM I
o Đ t ấ (CCLĐ)
9
S t
ng t
ng
ự ưở
ượ
th ng tr c th ị ả ế
ố
gi
iớ
10
Ý t
ng kinh doanh là gì?
ưở
S phát hi n ra c h i kinh doanh ơ ộ ự ệ
Đi m xu t phát quan tr ng trong SN làm ch ể ấ ọ ủ
N n t ng c a m i ý t ng KD: Bán th nào ề ả ủ ọ ưở ứ
Tính ch c ch n c a c h i KD: Bán đ cho ơ ộ ủ ủ ắ ắ
11
s KH ti m năng ề ố
ọ
ứ
ớ
ộ
ể
ưở
Trong KD v n cũng nh ư ố kinh nghi m không ệ ph i là quan tr ng nh t. ấ ả Hai th đó s m mu n đ u có th có. Cái quan ề ng. tr ng là nh ng ý t ữ ọ T.Woolf C.Roth
12
Các lo i ý t
ng KD
ạ
ưở
Cung c p SP/d ch v ch a có trên ị ụ ư ấ
th tr ng c a h nh ng đã có n i khác ị ườ ủ ư ọ ở ơ
T các qui trình công ngh m i ệ ớ ừ
Th c hi n các công vi c cũ theo cách m i ớ ự ệ ệ
13
ho c cách c i ti n ả ế ặ
C p đ SP/d ch v m i ụ ớ
ộ
ấ
ị
M i hoàn toàn:
c đó ch a có
ướ
ư
ớ Tr
T o công d ng m i cho SPDV đang t n t ớ i ồ ạ ụ ạ
ng
Không ch là tăng ch t l ỉ
ấ ượ
Còn làm phù h p h n v i ng
i tiêu dùng
ườ
ớ
ợ
ơ K t h p nh ng th đã có thành m t th m i,
Sao chép có c i ti n: ả ế
ứ ớ ữ ộ ế ợ
14
ứ có công d ng m i ớ ụ
Ngu n c a các ý t
ng KD
ồ ủ
ưở
Mô ph ng hay mua các cty đang ho t đ ng ạ ộ ỏ
Mua quy n kinh doanh ề
Mua b ng phát minh, b n quy n s n ph m ề ằ ả ẩ ả
Các ho t đ ng và các quan h th ạ ộ ệ ươ ng m i ạ
T công ty cũ hay ch lao đ ng cũ ủ ừ ộ
15
Tham v n và qua m ng l i quan h ấ ạ ướ ệ
Chú ý
ng KD t t ch là đi u ki n Ý t ưở ố ệ c nầ ề ỉ
Còn ph i có kh năng tri n khai và ngăn ch n ể ả ả ặ
Chi m lĩnh m t th ph n t
ầ ươ
ế
ộ
ị
ng đ i ố
ng
L p các rào c n thâm nh p th tr ả
ị ườ
ậ
ậ
16
đ i th c nh tranh b ng cách: ủ ạ ằ ố
Chú ý
Ý t ng KD t t ch a ch c đã là c h i KD ưở ố ơ ộ ư ắ
t tố
C a s c h i m ra trong th i gian đ dài
ổ ơ ộ
ủ
ử
ờ
ở
Vi c thâm nh p th tr
ng là kh thi
ị ườ
ệ
ậ
ả
Có tri n v ng v l
17 i nhu n và tăng tr
ng
ề ợ
ể
ọ
ậ
ưở
Đ tr thành c h i KD t ể ở ơ ộ ố t ph i có: ả
C a s c h i ử ổ ơ ộ
Qui mô th tr ng ị ườ
Th tr ng ị ườ
C a s c h i ổ ơ ộ ử
18
Th i gian ờ
Tìm c h i kinh doanh
ơ ộ
Là phát hi n các nhu c u c a b ph n dân ủ ệ ầ ậ ộ
Ch a đ ư
ượ
c đáp ng, ho c ặ
ứ
Đáp ng ch a đ
ư
ứ
ượ
c đ y đ , ho c ặ ủ
ầ
Đáp ng ch a đ
t, ch a h p lý
ư
ứ
c t ượ ố
ư
ợ
19
c :ư
7 lĩnh v c ch y u c a c h i ủ ế ủ ơ ộ
ự
Nh ng s c b t ng ự ố ấ ữ ờ
L h ng c a th tr ng ỗ ổ ị ườ ủ
Nhu c u v l i th c nh tranh ề ợ ầ ế ạ
Thay đ i chính sách và c ch c a CP ế ủ ơ ổ
Thay đ i v nhân kh u và dân s ổ ề ẩ ố
Thay đ i v l ổ ề ố ố i s ng và giá tr bi n đ i ổ ị ế
20
Ki n th c m i ớ ứ ế
ệ
ủ
ứ
C t lõi c a ngh thu t ậ ố tìm khe h là nghiên ở c u và phân tích k ỹ nhóm khách hàng c n ầ ph c vụ ụ
21
Bi n pháp phát hi n CHKD
ệ
ệ
Khó khăn trong công vi c, khi mua
ệ
Phàn nàn v hàng hoá
ề
Xem xét, h c h i kinh nghi m... ỏ
ệ
ọ
Nghe ngóng quan sát th c t th tr ng: ự ế ị ườ
S d ng thông tin có đ
c hàng ngày
ử ụ
ượ
Đ n m b t ho c d báo v c h i KD
ề ơ ộ
ự
ặ
ắ
ể ắ VD: Xu h
ng DV, Xu h
ng
ướ
ướ
ở
nông thôn 22
Phân tích thông tin:
Hãy phát hi n raệ
nhu c u và ầ
làm tho mãn nó ả
23
Các ph
ng pháp sáng t o
ươ
ạ
Các thu t sáng t o c b n ơ ả ạ ậ
Ph ng pháp Brainstoming ươ
Ph ng pháp đ i t ng tiêu đi m ươ ố ượ ể
Ph ng pháp 6 chi c mũ t duy ươ ế ư
Ph ng pháp phân tích tình thái ươ
Ph ươ ng pháp đ t b ng câu h i ỏ ặ ả
24
Ph ng pháp Synetic ươ
Đánh giá ý t
ngưở
i d án? Có kinh nghi m liên quan t ệ ớ ự
Có đ ngu n tài chính theo đu i d án? ổ ự ủ ồ
Có đi u ki n v t ch t k thu t th c hi n d án? ấ ỹ ự ự ệ ề ệ ậ ậ
Có đ th i gian đ d án đúng ti n đ ? ộ ể ự ủ ờ ế
Có phù h p v i k ho ch chung c a DN? ớ ế ủ ạ ợ
25
Có kh thi v m t tài chính? ề ặ ả
Phát tri n ý t
ng
ể
ưở
S: Đ t n d ng và bi n thành s c m nh
ể ậ
ứ
ụ
ế
ạ
W: Đ h n ch và hoá gi
i nh h
ng x u
ể ạ
ế
ả ả
ưở
ấ
i c a th i c
O: Đ ch p s thu n l ớ
ậ ợ ủ
ờ ơ
ự
ể
T: Đ có bi n pháp đ i phó ệ
ể
ố
26
Phân tích SWOT: Xem xét bên trong
Phát tri n ý t
ng
ể
ưở
P - Chính tr : Quan h kinh t
...
ệ
ị
ế
E - Kinh t
: Giá c , lãi su t, l m phát...
ế
ấ ạ
ả
S - Xã h i: Th t nghi p, đô th hoá...
ệ
ấ
ộ
ị
T - K thu t: Ti n b KHKT, công ngh ... ộ
ệ
ế
ậ
ỹ
27
Phân tích PEST: Tác đ ng bên ngoài ộ
Các b
c ch n YTKD
ướ
ọ
PT y uế tố bên trong
ngưở
PT ý t
ngưở
L pậ KHKD
Tìm ý t KD
KD
PT y uế tố Bên ngoài
Kh iở sự DN
Chi nế l
cượ hành đ ngộ
28
Lên non ch n đá th vàng
ử
ọ
Th cho đúng l
ng m y
ử
ượ
ấ
ngàn cũng mua.
29
T c ng ụ ữ
D án kinh doanh
ự
Ý t ng kinh doanh ưở
30
L p d án kinh doanh ự ậ
ế ế
ở
ơ ả
t k ho ch kinh Vi ạ doanh là m t kh i ộ đi m c b n cho m i ọ ể n l c kinh doanh
ỗ ự
31
L p d án kinh doanh
ự
ậ
Khái ni m chung ệ
32
Cách l p d án kinh doanh ự ậ
D án kinh doanh là
ự
m t tài ộ
li u mô t
v công ty, công
ệ
ả ề
vi c kinh doanh, công vi c d ệ ự
ệ
đ nh th c hi n và cách đ t ệ
ự
ạ
ị
đ
c các m c đích và m c
ượ
ụ
ụ
tiêu kinh doanh.
33
T i sao c n d án KD?
ự
ạ
ầ
h ng t ng lai ) Công c k ho ch ( ụ ế ạ ướ i t ớ ươ
Thi t b ki m soát ( ph n ánh quá kh ế ị ể ả ứ)
34
s d ng bên ngoài ) Công c tài chính ( ụ ử ụ
Không l p k ho ch
ế
ạ
ậ
là
l p k ho ch cho th t ạ
ế
ậ
ấ
b iạ
35
Khi nào c n d án KD?
ự
ầ
Kh i s doanh nghi p ệ ở ự
M r ng s n xu t kinh doanh ở ộ ấ ả
C i ti n ch t l ả ế ấ ượ ng/ năng su t ấ
Nâng c p/ hi n đ i hoá ệ ấ ạ
36
Phát tri n s n ph m/ d ch v , th tr ị ườ ụ ể ả ẩ ị ng m i ớ
C u trúc d án KD
ự
ấ
1. Tóm t t d án ắ ự 5. KH s n xu t ấ ả
2. Mô t t ng quan ả ổ 6. KH qu n lýả
3. Mô t s n ph m 7. KH tài chính ả ả ẩ
4. KH th tr ng ị ườ 8. Phân tích r i roủ
37
9. Ph l cụ ụ
C u trúc đ ngh cho d thi
ự
ề
ấ
ị
Tóm t t t ng quan ắ ổ
KH th tr ng ị ườ
KH s n xu t ấ ả
KH qu n lýả
KH tài chính
Phân tích r i roủ
38
K t lu n ế ậ
L p d án kinh doanh
ự
ậ
Khái ni m chung ệ
39
Cách l p d án kinh doanh ự ậ
Tóm t
t quy trình l p DAKD
ắ
ậ
•Ai?
•Khi nµo?
•Nhu cÇu?
•C¸i g×?
•§ãng gãi
•Nh thÕ nµo?
•KÕt qu¶?
•ë ®©u?
X¸c ®Þnh vµ m« t¶
Ph©n tÝc h vµ lËp KH
DA KD
Lîng ho¸ vµ tæ ng kÕt
Tæ c høc mé t c ¸c h hÖ thè ng
10.Tãm t¾t
tæng quan
1.C«ng ty/ dù ¸n
4.ChiÕn lîc marketing/ KH b¸n hµng
11.Môc lôc
2.S¶n
7.Tæng hîp c¸c nguån lùc cÇn thiÕt
5.S¶n xuÊt/ vËn hµnh
phÈm/ dÞch vô
12.Phô lôc/ minh ho¹
8.Dù kiÕn c¸c ho¹t ®éng
6.KH qu¶n lý
3.ThÞ tr êng
40
9.KH tµi chÝnh
T ng quan d án KD
ự
ổ
i c a ta là gì?
ệ ạ ủ ị ườ ) ng ả Ta là ai? Công vi c kinh doanh hi n t (s n ph m/ d ch v , th tr ị
ự ị
ch c và qu n lý nh th nào? ẽ ổ ư ế ứ ả
ự ế
ủ
41
ệ ụ ẩ Ta d đ nh làm gì? Ta s t K ho ch tài chính và d báo? ạ Phân tích r i ro? T i sao thành công? ạ
Tóm t
t d án
ắ ự
ự
M c tiêu: ụ Giúp hi u nhanh ể Tăng và thu hút s chú ý
t sau khi vi
t xong DAKD
ế
ơ ồ
ạ
đâu? ở
(theo nh ng gi
ệ ậ ữ
ả ị
ầ
Đ
ể ở
ữ
ủ
nh ng trang đ u c a DAKD ầ 42
Khi nào và Đ c vi ế ượ • Tránh m h và nông c n • Tránh vi c l p DAKD duy ý chí đ nh ban đ u)
Tóm t
t d án
ắ ự
Ý t ng, c h i kinh doanh là gì? ưở ơ ộ
Tính đ c đáo là gì? ộ
T i sao có h a h n thành công? ứ ẹ ạ
Các s li u tài chính quan tr ng ố ệ ọ
43
Đánh giá v tính kh thi ề ả
Mô t
t ng quan
ả ổ
L ch s thành l p ậ ử
ị
Ch s h u ủ ở ữ
Nhân s ch ch t và nhân viên
ự
ủ
ố
T m nhìn, s m nh, m c tiêu (T i sao d án này?) ụ
ứ ệ
ự
ạ
ầ
Th tr
ị ườ
ng, s n ph m/ d ch v ẩ
ả
ị
ụ
C c u t
ch c và qu n lý
ơ ấ ổ
ứ
ả
Quy trình công ngh và trang thi
ệ
t b ế ị
M c đ thành công
ứ
ộ
44
Th nào là đ nh h
ng
ế
ị
ướ
c th c hi n ỉ ế ượ ệ
Ch ra m c tiêu và chi n l ự Phân lo i m c tiêu theo th i h n ờ ạ ụ ụ ạ
ạ
ầ
S m nh (Mission)
10 năm
ứ ệ
M đích (Goal)
Vài năm
ụ
M c tiêu (Objective)
Năm
ụ
Ch tiêu (Target)
Tháng/ Quý
ỉ
Công tác (Task)
Ngày/ Tu nầ 45
Lo i m c tiêu ụ T m nhìn (Vision) Th i h n ờ ạ Vô h nạ
lµm c ho T©m ng ê i ViÖt s ¸ng h¬n
®Ó n©ng TÇm ng ê i ViÖt c ao h¬n
46
T M NHÌN
Ầ
Tâm Vi
t là t
ệ
ổ ứ
ch c hàng đ u v ề
ầ
giáo d c và đào t o, nh m giúp m i ạ
ụ
ọ
ằ
ng
i phát huy t
i đa ti m năng
ườ
ố
ề
b n thân đ s ng h nh phúc và
ể ố
ả
ạ
thành đ t, cùng nhau xây d ng th ế
ự
ạ
gi
i hoà bình, th nh v
ng.
ớ
ị
ượ
47
S M NH Ứ Ệ
Tâm Vi
ệ
t chuyên sâu đào t o k ỹ
ạ
năng lãnh đ o b n thân, lãnh đ o ả
ạ
ạ
đ i, lãnh đ o t
ch c và xây
t ổ ộ
ạ ổ ứ
d ng văn hoá t
ự
ổ ứ
ch c nh m phát ằ
huy t
i đa ti m năng c a m i con
ố
ủ
ỗ
ề
ng
i và c ng đ ng.
ườ
ồ
ộ
48
GIÁ TR C T LÕI Ị Ố
Nhân văn
Nhi
t tình
ệ
Hài hòa
Gia tăng giá trị
Cùng t o l p
ạ ậ
49
KH th tr
ng
ị ườ
Mô t ng/ KH m c tiêu th tr ả ị ườ ụ
Qui mô/ kích c th tr ng và xu h ng ỡ ị ườ ướ
Phân tích c nh tranh ạ
c marketing Đánh giá th ph n và chi n l ị ế ượ ầ
T ch c, ph ng pháp bán hàng: Doanh thu ứ ổ ươ
Chính sách giá cả
50
Qu ng cáo và khuy ch tr ng ế ả ươ
Mô t
th tr ả ị ườ
ng m c tiêu ụ
Ai là khách hàng ti m năng? ề
Bao nhiêu ng i mua và s l ng mua? ườ ố ượ
M c đ th ng xuyên mua s n ph m? ộ ườ ứ ả ẩ
Th tr ng r ng nh th nào? ị ườ ư ế ộ
Th ph n nào mong ch ? ờ ầ ị
51
L ng hoá quy mô th tr ng? ượ ị ườ
ng
D đoán di n bi n th tr ễ
ị ườ
ự
ế
M i n i, đang phát tri n hay đã chín mu i ồ ớ ổ ể
M c đ s d ng có thay đ i theo th i gian? ộ ử ụ ứ ờ ổ
M c đ liên quan đ n v n đ ng c a n n KT ế ứ ủ ề ậ ộ ộ
52
ng c a các chính sách c a CP nh h Ả ưở ủ ủ
Khách hàng không mua s n ph m/ d ch ị ẩ ả i pháp v mà mua gi ụ cho v n đ c a h ấ
ả ề ủ
ọ
53
Tìm hi u đ i th c nh tranh
ủ ạ
ố
ể
Ai là, và s là đ i th c nh tranh c a ta? ủ ạ ủ ẽ ố
Nh ng nh h ng h có th gây ra cho ta? ữ ả ưở ể ọ
Đi m m nh và đi m y u c a h là gì? ể ủ ế ể ạ ọ
54
t c a doanh nghi p ta? Đi m m nh đ c bi ạ ể ặ ệ ủ ệ
Đ i th c a ta là ủ ủ
ố
ng
i giúp đ ta
ườ
ỡ
55
Chi n l
c marketing
ế ượ
Ví d v các chi n l c marketing c nh ụ ề ế ượ ạ
Giá th pấ
Ch t l
ng cao
ấ ượ
D ch v hoàn h o ả ụ
ị
Đ c quy n trong m t th tr
ng ngách nh
ị ườ
ộ
ỏ
ộ ề M i chi n l
tranh
ế ượ ề
c trên đ u đ bi n pháp và KH qu n lý, t ả ỗ ệ ượ ổ c h tr b i các ỗ ợ ở ch c, v n hành ậ ứ 56
thích h pợ
Marketing ch là m t hình ỉ
ộ
th c văn minh c a chi n
ủ
ứ
ế
tranh, trong đó h u h t các
ế
ầ
tr n đánh đ u giành th ng
ề
ắ
ậ
i b ng l
i nói, ý t
ng và
l ợ ằ
ờ
ưở
cách t
ư
duy ch t ch . ẽ ặ
57
KH s n xu t ấ ả
K ho ch thi t k và phát tri n SP ế ạ ế ế ể
K t qu nghiên c u v k thu t công ngh ề ỹ ứ ế ậ ả ệ
Nhu c u nghiên c u h tr ỗ ợ ứ ầ
Quy trình v n hành s n xu t/ cung c p DV ả ấ ậ ấ
ng, thi Nhu c u nhà x ầ ưở ế ị t b , N/ li u, LĐ… ệ
Kh năng c a DN và nh ng c n tr ủ ữ ả ả
ở 58
KH qu n lýả
L a ch n lo i hình doanh nghi p ệ ự ạ ọ
S đ t
ơ ồ ổ
ch c ứ
M i quan h và s phân chia trách nhi m
ự
ệ
ệ
ố
S l
ng, ch t l
ng c a t ng ch c danh
ố ượ
ấ ượ
ủ ừ
ứ
B máy t ộ ổ ch c: ứ
ướ
ẫ ự
ạ
ộ
H ng d n l a ch n, đào t o, đãi ng ọ 59
Chi n l c và CS t ế ượ ổ ch c, tuy n d ng: ể ứ ụ
Khái quát v l p KHTC
ề ậ
T ngổ h pợ và XĐ ngu nồ l cự
Dự ki n thu ế nh pậ và chi phí
B ngả cân đ iố KT dự ki nế
Báo cáo thu nh pậ dự ki nế
Báo cáo dòng ti nề dự ki nế
Tính toán các chỉ tiêu phân tích
60
T ngổ
Chi phí ban đ uầ
L chị
bi uể
đ uầ tư
h pợ
Các
Chi phí ĐT TSCĐ
các
ngu nồ l cự
V nố l uư đ ngộ
nhu
c nầ thi
tế
Ngu nồ đ uầ tư
Hàng t nồ kho đ uầ kỳ
c uầ
61
T ng h p các ngu n l c c n thi ồ ự ầ ợ ổ t ế
T ng h p các ngu n l c
ồ ự
ợ
ổ
T ng h p các ngu n l c đã XĐ
ph n KH khác;
ồ ự
ổ
ợ
ở
ầ
XĐ nhu c u khác; D phòng; Cân đ i năng l c;
ự
ự
ầ
ố
Quy t đ nh mua s m ho c thuê mua; ắ
ế ị
ặ
Xác đ nh các ngu n cung c p;
ấ
ồ
ị
XĐ chi phí th c t
, s p x p lôgíc theo nhóm;
ự ế ắ
ế
Đ nh bi u th i gian cho các ngu n l c ồ ự
ể
ờ
ị
62
T ng h p các ngu n l c
ồ ự
ợ
ổ
T ng h p nhu c u v n ĐT ban đ u và v n ố
ầ
ầ
ố
ổ
ợ
CĐ
Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng ầ
ố ư
ộ
ị
L a ch n các ngu n v n ố
ự
ọ
ồ
63
Xác đ nh nhu c u v n, l a ch n ngu n v n ố ố ự ầ ọ ồ ị
K t qu ho t đ ng d ki n ạ ộ
ự ế
ế
ả
Dự ki nế thu nh pậ
KH bán hàng
Chi phí BH
Báo cáo thu nh pậ
Dự ki nế thu nh pậ
và
KH s nả xu tấ
và
Chi phí SX tr cự ti pế
Chi phí
Báo cáo TC khác
KH qu nả lý
Chi phí QLDN
64
Báo cáo thu nh pậ
ố ậ
Giá v n hàng bán ợ Chi phí ho t đ ng: Chi phí bán hàng,
Doanh thu
ả ạ ộ
L i nhu n g p ộ ạ ộ
Chi phí qu n lý, KHTSCĐ L i nhu n ho t đ ng ậ ợ Chi phí lãi vay c thu ế ướ ậ ợ Thu thu nh p DN ế ậ L i nhu n sau thu ế ậ ợ
65
L i nhu n tr
Các báo cáo khác
B ng cân đ i k toán d ki n: ố ế
ự ế
ả
Mô t
ả
toàn b TS, công n , v n ch t ng th i đi m ợ ố
ủ ừ
ể
ộ
ờ
Báo cáo dòng ti n d ki n:
ự ế
ề
Mô t
toàn b dòng ti n vào, ra c a t ng th i kỳ
ả
ủ ừ
ề
ộ
ờ
66
Các ch tiêu thông th
ng
ỉ
ườ
T su t l i nhu n doanh thu( ROS) ấ ợ ỉ ậ
T su t l i nhu n v n đ u t (Return On ấ ợ ỉ ầ ư ậ ố
Investment) - ROI
Th i gian hoàn v n (pay-back period) ố ờ
Đi m hoà v n ố ể
Hi n giá thu h i thu n - NPV ệ ầ ồ
67
Su t thu h i n i t i - IRR ồ ộ ạ ấ
Đi m hoà v n
ố
ể
$
R
C
VC
FC
Q
Qo
68
Đi m hoà v n
ố
ể
FC Qo = p - VC
FC Qo x p = ( p - VC)/ p
69
Phân tích r i roủ
t và phân lo i r i ro Nh n bi ậ ế ạ ủ
Đo kh năng và quy mô c a r i ro
ủ ủ
ả
ng h p
Phân tích m c đ nh y c m, các tr ộ
ạ
ả
ườ
ợ
Phân tích r i ro: ủ
ứ Qu n lý r i ro Ngăn ng aừ Chuy n giao và phân b l
i r i ro
ể
ổ ạ ủ
Gi m thi u r i ro
ể ủ
ả
70
ả ủ
Tiêu chí đánh giá DAKD
i pháp đ c đáo, sáng t o, phù ộ ạ
c và k ho ch có tính linh ho t cao ạ ạ
ng ướ
đ n ng ế
ủ ầ
Ý t ng, gi ưở ả h p th c t ợ ự ế Chi n l ế ượ ế L p lu n ch t ch logic ẽ ặ ậ ậ Thông tin k t qu đúng, chính xác, h ả ế i đ c ườ ọ ầ ự
71
Thông tin đ u vào đ y đ và tin c y ậ Các b ng d báo đáng tin c y ậ K t qu tính toán chi ti t và chính xác ả ả ế ế
D án kinh doanh
ự
Ý t ng kinh doanh ưở
72
L p d án kinh doanh ự ậ
ổ ẻ
Tu i tr ch là c h i ơ ộ ỉ ngàn năm m t th a ủ i xây giúp con ng
ộ ườ
đ p thành công
ắ
73