ƯƠ ầ Tu n 12 t 23ế Ti CH
NG III: CACBON – SILIC. Bài 15: CACBON.
ụ
́ ́ ̀ ̣ ̉
̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ọ I. M c tiêu bài h c: ế ứ 1. Ki n th c: ́ ế ượ c: Vi tri cua cacbon trong BTH cac NTHH, câu hinh electron nguyên t đ Bi ̃ ́ ́ ̀ , cac dang thu hinh cua cacbon, tinh chât vât ly (câu truc tinh thê, đô c ng, đô dân
̣ ̣
́ ́ ́ ̀ ́ ể ượ ử ̣ ́ ử t ́ ư điên), ng dung. Hi u đ ̀ c: C co tinh phi kim yêu (tdv hidro va kim loai), tinh kh (tdv oxi va ́ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̀ ươ ng co SOH + 2 hoăc + 4. .
ỹ ̣ ̉ ́ Viêt PTHH minh hoa TCHH cua C.
̣
̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ oxit kim loai). Trong môt sô h p chât, C th ́ 2. K năng: 3. TRONG TÂM: ́ Môt sô dang thu hinh cua C co TCVL khac nhau do câu truc tinh thê va kha ̉
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ử ư ́ năng liên kêt khac nhau. ư ̣ C v a co tinh phi kim yêu (tdv hidro va kim loai), v a co tinh kh (tdv oxi ̀ ̣
va oxit kim loai). 4. Tích h pợ ọ ề ầ ơ ở ủ ự ậ ậ bào đ ng v t và th c v t.
ị ộ ố ỏ
ế ậ ủ ướ ườ ệ ứ ả ầ ự ộ c ta. ng, tinh th n t giác.
Môn sinh h c: v thành ph n c s c a các t Môn đ a lý: m t s m than và khoáng v t c a n ụ ề Môn công dân: giáo d c v ý th c b o v môi tr 5. Phát tri n năng l c h c sinh: ế ự ọ ứ ể ử ụ ụ ị
ườ ễ ể ọ S d ng ki n th c liên môn: hóa, sinh, đ a, giáo d c công dân giúp h c ừ ng. T đó, các
ườ ế tr ả ự ủ b n thân. t th c c a
ệ ứ ằ ộ ự ợ ộ ố ệ ệ ng b ng m t s bi n pháp thi ở ạ tr c quan sinh đ ng, đàm tho i, g i m .
ươ ẫ ỗ ồ
ệ ề ế ng m u than g , m hóng, máy tính, máy chi u, ị
sinh hi u rõ nguyên nhân gây ra hi u ng nhà kính, ô nhi m môi ứ ả em có ý th c b o v môi tr ươ ng pháp: II. Ph ị ẩ III. Chu n b : + GV: Mô hình than chì, kim c các tài li u v môn Sinh, GDCD, Đ a. + HS:
ươ ớ ề ấ ứ ể ủ ng (l p 10), TCHH c a Xem l
ạ i ki n th c v c u trúc tính th kim c ớ
ế cacbon (l p 9). ẩ ị
Chu n b At – lát Đ a lý. ề ị ề ệ ứ ả
ụ ể ế ệ nghi m minh
ề ạ ọ
1.
ể
ươ ế ẩ ả ố ế ,…
ọ ệ ứ ệ Tìm hi u v hi u ng nhà kính và bi n pháp làm gi m hi u ng nhà kính. Ứ ả * ng d ng CNTT: dùng powerpoint đ trình chi u các hình nh, thí ế ạ ộ ầ ầ ứ ừ ho n i dung ki n th c t ng ph n c n truy n đ t cho h c sinh. ổ ứ ạ ọ ế IV. Ti n trình t ch c d y h c: ớ ố ể Ổ ị n đ nh l p: ki m tra sĩ s ế ợ ạ 2. Ki m tra bài cũ: K t h p trong bài d y ề ộ ố ớ 3. Bài m i: Chi u m t s hình nh v kim c ố ẽ ượ ọ ự ở ể ọ ợ s đ d đoán nguyên t g i m đ h c sinh ứ ng, đ trang s c, bút chì, kh u trang y t c h c trong bài h c hôm nay.
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ ả Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung ghi b ng
1
Ị Ấ ạ ộ
ệ
ị
22s22p2.
ị ầ ả ở ô 6, chu kì 2, nhóm IVA. ủ ị ố I. V TRÍ VÀ C U HÌNH ELECTRON NGUYÊN T .Ử Kí hi u: ệ ấ C u hình electron : 1s ị V trí: S oxi hóa: 4, 0, +2, +4. ế ấ t c u hình e HS vi ị ử nguyên t => v trí ủ c a C trong BTH. ố HS xác đ nh s OXH c a C: 4, 0, +2, +4. ủ
Tính oxi hóa và tính kh .ử
Ấ Ậ ầ ủ ự ầ Ứ II. TÍNH CH T V T LÝ NG D NG.Ụ ấ ẽ
Ứ ụ ng d ng ộ
ạ ề ế để Ho t đ ng nhóm đi n các thông tin vào ọ ậ phi u h c t p
C uấ trúc Tứ di nệ đ u ề Kim nươ c g ạ
đồ Làm trang s c,ứ mũi dao, mũi khoan,b tộ mài…… ẫ
Các d ng thù hình ữ ủ c a Cacbon có nh ng ấ ậ tính ch t v t lý khác ủ ấ nhau do c u trúc c a chúng khác nhau.
Than chì
ữ Tính ch tấ Tinh thể trong ấ ố su t, r t c ng,ứ không ệ ẫ d n đi n, ệ ẫ t d n nhi Tinh thể màu xám đen, m mề ậ
Ho t đ ng 1: GV: cho kí hi u nguyên ế ấ ầ ử t c u t yêu c u HS vi ủ ử v trí c a C hình e ngt trong b ng tu n hoàn. ố GV: Hãy xác đ nh s oxi ấ hóa c a C trong các ch t sau: C, CH4, CO2, CO ạ nêu các tr ng thái oxi ủ ể hóa có th có c a cacbon? Yêu c u HS d đoán TCHH c a C. (ph n tính ứ ọ ch t hóa h c s ch ng ự minh d đoán này). ạ ộ Ho t đ ng 2: GV: cho hs quan sát các ậ ứ ẫ mô hình, m u v t, ng ạ ủ ụ d ng c a các d ng thù ủ hình c a cacbon. ổ ậ GV nh n xét – b sung ự ướ ng d n HS d a GV : h ặ ấ ể vào đ c đi m c u trúc ạ ể ủ tính th c a các d ng thù ạ ả i sao hình gi i thích t ủ ạ các d ng thù hình c a cacbon có nh ng tính ượ ấ ch t v t lí trái ng c nhau Làm đi nệ ộ ự c c, ru t bút chì ợ ạ t o h p kim ệ ị ch u nhi t ….
ạ
ứ ấ Ch a than ho t tính ộ ụ => h p ph khí đ c ặ ả ế Chi u hình nh và đ t câu h i.ỏ
C vô đ nhị hình ố ặ ộ ấ ế ụ C uấ trúc l pớ Các l pớ liên k tế y uế v iớ nhau tinh thể nh , ỏ c uấ trúc vô ậ ự . tr t t ơ ậ ế ạ Ch t o v t Màu đen ệ ố li u siêu x p, có ạ ẫ ả d n, m t n kh năng ố ụ ấ ch ng đ c,… h p th các ch tấ khí, ch tấ tan. ủ Do than c i x p có ấ ụ tính h p ph nên h p ủ ph mùi khét c a ở ơ c m làm cho c m đ mùi khê.)
ườ Vì sao nên đeo kh uẩ khi đi ngoài trang y t ơ ố ườ ng ph , n i làm đ vi c...ệ ị ơ Vì sao khi c m b khê ườ ng cho vào ng i ta th
2
ơ
ng đ
ị Ọ ẩ ộ ồ n i c m m t m u than ặ ẹ ủ c i ? (Đây là m o v t ượ ườ c dùng khi th ơ không may c m b khê.
ớ ở ạ
ư ể
ặ
ớ Ấ III. TÍNH CH T HÓA H C. ơ ề ặ ệ ộ ườ Ở ng C khá tr v m t hóa t đ th nhi ộ ư ọ lên ho t đ ng khi đun h c nh ng tr ử nóng. Trong các p , C th hiên tính kh , tính oxi hóa. Tính kh : ử (đ c tr ng) ư Tác dung v i oxi: ng ng trình
Tính oxi hóa và tính kh .ử ụ Khi tác d ng v i oxi ấ ộ ố ợ và m t s h p ch t có tính oxi hóa. Làm thí nghi m, ệ ệ ượ quan sát hi n t ế ươ và vi t ph ả ứ ph n ng.
ể ệ Ở ệ ộ nhi t đ cao: ạ ộ Ho t đ ng 3: ự ầ d đoán Yêu c u HS: ọ ủ ấ tính ch t hóa h c c a ự ấ cacbon d a vào c u trúc ạ ử và các tr ng nguyên t ủ ố oxi hóa c a thái s cacbon Khi nào C th hi n tính kh ?ử
Ư ỏ ∆H < 0 (P t a nhi có ệ t)
HS trình bày.
ớ ợ ấ ớ ệ Làm thí nghi m than ụ ủ c i tác d ng v i O
2.
ề ạ ế ụ Tác d ng v i h p ch t. ử ượ c nhi u oxit kim lo i, td Cacbon kh đ ấ ợ ề ớ v i nhi u h p ch t có tính oxi hóa: ầ ậ ụ ở ơ ả ờ
ạ ử ụ Nên s d ng b p than n i thoáng khí ế ể ạ ư (d O2) đ h n ch khí CO t o ra. ớ ố
b c cháy? ả ệ ứ ề
ệ ụ Tính oxi hóa: ớ + Tác d ng v i hidro: Trình bày ý ki n.ế
Ở ệ ộ t đ nhi
Yêu c u HS v n d ng ộ ỏ tr l i câu h i trong cu c thi olympia: Vì sao than ấ đá ch t thành đ ng l n ể ự ố có th t ế Chi u hình nh, video clip v hi u ng nhà kính, nêu nguyên nhân, ệ ả bi n pháp b o v môi ườ tr ng? Cung c p: ấ cao: ụ ạ ớ ố + Tác d ng v i kim lo i mu i cacbua ắ HS l ng nghe.
( Nhôm cacbua).
ộ ấ CO là ch t khí đ c ắ HS l ng nghe.
ế ử ụ d ng b p than Nên s ế ư ả nh th nào thì gi m ễ ự ể thi u s gây ô nhi m không khí?
ớ
2
ụ Khi tác d ng v i H ế than ư ằ Có nên n m b p sau khi sinh nh quan
3
ẫ ủ
và kim lo i.ạ ấ L y VD
ự
Ạ Ự
ấ ệ ni m c a ông bà ta v n nói. ư Cacbon không tác L u ý: ớ ế ụ d ng tr c ti p v i halogen. ụ ấ GV l y VD C tác d ng ớ ợ v i h p ch t.
HS trình bày. ủ ộ IV. TR NG THÁI T NHIÊN T doự Khoáng ch tấ ơ ở ế C s t ự ậ bào c a đ ng, th c v t ể ệ
Khi nào C th hi n tính ụ ấ oxi hóa? L y ví d minh h aọ
ấ ậ Ề Ế ọ V. ĐI U CH (Đ c thêm SGK) HS quan sát At – lát và trình bày. ứ ế ế ợ K t h p ki n th c ể ả ờ i. hóa – sinh đ tr l ấ
ọ ủ t tr ng thái t
ủ
ị
HS trình bày.
ế ướ
ề ế
ươ
ạ ộ Ho t đ ng 4: ừ T tính ch t v t lý và tính ch t hóa h c c a C, ự ế ạ hãy cho bi nhiên c a C? ự D a vào At – lát đ a lý ỏ t các m than hãy cho bi ằ ở ủ ớ l n c a n c ta n m đâu? ấ ủ ợ ạ T i sao h p ch t c a ơ Cacbon là thành ph n cầ ộ ở ủ ế bào đ ng và s c a t ự ậ th c v t? ngươ Hãy nêu các ph ố pháp đi u ch than c c, ỗ than chì, than g , than ộ mu i và kim c ng nhân t o?ạ