
Giáo án toán 7 Năm h c 2010 -2011ọ
Ngày so n:ạ
Ch ng Iươ :
S H U T - S TH C Ố Ữ Ỉ Ố Ự
Ti t 1: T P H P Q CÁC S H U Tế Ậ Ợ Ố Ữ Ỉ
A.M c tiêu:ụ
1.Ki n th c: ế ứ
- Hi u đ c khái ni m s h u t , cách bi u di n s h u t trên tr c s và soể ượ ệ ố ữ ỉ ể ễ ố ữ ỉ ụ ố
sánh các s h u t .ố ữ ỉ
- B c đ u nh n bi t đ c m i quan h gi a các t p h p s Nướ ầ ậ ế ượ ố ệ ữ ậ ợ ố
⊂
Z
⊂
Q
2. K năng:ỹ
- Bi t bi u di n s h u t trên tr c s , bi t so sánh hai s h u t .ế ể ễ ố ữ ỉ ụ ố ế ố ữ ỉ
3. Thái đ :ộ
- Rèn cho h c sinh tính chính xác, c n th n khi bi u di n s h u t trên tr c s .ọ ẩ ậ ể ễ ố ữ ỉ ụ ố
B.Ph ng pháp gi ng d y:ươ ả ạ
- Nêu và gi i quy t v n đả ế ấ ề
C. Chu n b giáo c :ẩ ị ụ
* Giáo viên: B ng ph + Ph n màu + Th c kả ụ ấ ướ ẻ
* H c sinhọ: B ng nh + Ph n tr ngả ỏ ấ ắ
D. Ti n trình bài d y:ế ạ
1. n đ nh l p – ki m tra sĩ s :ổ ị ớ ể ố
L p 7A t ng s : v ng : ớ ổ ố ắ
L p 7B t ng s : v ng : ớ ổ ố ắ
2. Ki m tra bài cũ: ể
Hs: Nh c l i m t s ki n th c l p 6ắ ạ ộ ố ế ứ ớ
-Phân s b ng nhau ố ằ
-Tính ch t c b n c a phân sấ ơ ả ủ ố
-Quy đ ng m u các phân sồ ẫ ố
-So sánh phân số
-So sánh s nguyênố
-Bi u di n s nguyên trên tr c sể ễ ố ụ ố
3. N i dung bài m i :ộ ớ
a. Đ t v n đ :ặ ấ ề Chúng ta đã bi t đ n 2 t p h p s là t p h p s t nhiên N vàế ế ậ ợ ố ậ ợ ố ự
t p h p s nguyên Z. Hôm nay ta s nghiên c u thêm m t t p h p s m i, đóậ ợ ố ẽ ứ ộ ậ ợ ố ớ
là t p h p s h u t .T p h p s h u t đ c kí hi u nh th nào và có nh ngậ ợ ố ữ ỉ ậ ợ ố ữ ỉ ượ ệ ư ế ữ
tính ch t gì? Ta đi vào bài h cấ ọ
b.Tri n khai bài d y:ể ạ
GV : NguyÔn Huy T©n Tr ng THCS Xuânườ
Minh

Giáo án toán 7 Năm h c 2010 -2011ọ
GV : NguyÔn Huy T©n Tr ng THCS Xuânườ
Minh
Ho t đ ng c a th y và trò ạ ộ ủ ầ N i dungộ
Ho t đ ng 1: S h u t ạ ộ ố ữ ỉ
Gv: Hãy vi t các phân s b ng nhau và l n l tế ố ằ ầ ượ
b ng 3; - 0,5; 0; 2ằ
7
5
Hs: Tr l iả ờ
Gv: Nêu khái ni m s h u tệ ố ữ ỉ
Gv: Yêu c u h c sinh cùng suy nghĩ và tr l iầ ọ ả ờ
các câu h i 1 và 2ỏ
Gv: G i vài h c sinh tr l i có gi i thích rõ ràng ọ ọ ả ờ ả
Gv: Gi i thi u t p các s h u tớ ệ ậ ố ữ ỉ
Hs: Gi i thích và nêu nh n xét v m i quan h ả ậ ề ố ệ
gi a 3 t p h p N; Z, Qữ ậ ợ
Ho t đ ng 2: Bi u di n s h u t trên tr cạ ộ ể ễ ố ữ ỉ ụ
số
Hs1: Lên b ng th c hi n ?3/SGKả ự ệ
Hs
≠
: Cùng th c hi n vào b ng nhự ệ ả ỏ
Gv: Gi i thi u cách bi u di n s h u t ớ ệ ể ễ ố ữ ỉ
4
5
trên
tr c sụ ố
Hs2: Lên b ng bi u di n s h u t ả ể ễ ố ữ ỉ
3
2
−
trên tr cụ
số
Gv: L u ý h c sinh ph i vi t ư ọ ả ế
3
2
−
d i d ngướ ạ
phân s có m u d ng r i bi u di n nh ví d 1ố ẫ ươ ồ ể ễ ư ụ
Ho t đ ng3: So sánh hai s h u tạ ộ ố ữ ỉ
Hs: Th c hi n ?4/SGK và nh c l i các cách soự ệ ắ ạ
sánh phân s l p 6ố ở ớ
Gv: Ph n còn l i yêu c u h c sinh đ c trongầ ạ ầ ọ ọ
SGK, sau đó ki m tra l i b ng cách yêu c uể ạ ằ ầ
th c hi n ti p ?5/SGKự ệ ế
Hs1: Đ c to ph n nh n xét trong SGK/7ọ ầ ậ
1.S h u tố ữ ỉ
Là s vi t đ c d i d ng phân s ố ế ượ ướ ạ ố
b
a
v i a, b ớ
∈
Z , b
≠
0
Ví d : Các s 3; - 0,5; 0, ; 2ụ ố
7
5
đ u là cácề
s h u tố ữ ỉ
?1:Các s 0,6; - 1,25; 1ố
3
1
là các s h u tố ữ ỉ
vì:
0,6 =
10
6
=
5
3
=....
-1,25 =
100
125−
=
4
5
−
=...
1
3
1
=
3
4
=
6
8
=...
?2 .S nguyên a có là s h u t vìố ố ữ ỉ
a =
1
a
=
2
2a
=
3
3
−
−a
= ...
T p h p các s h u t đ c ký hi u làậ ợ ố ữ ỉ ượ ệ
Q
V y: Nậ
⊂
Z
⊂
Q
2.Bi u di n các s h u t trên tr c sể ễ ố ữ ỉ ụ ố
?3.
VD1:
VD2:
3
2
−
=
3
2−
3. So sánh hai s h u tố ữ ỉ
?4. Vì:
3
2−
=
15
10−
,
15
12
5
4
5
4−
=
−
=
−
⇒
15
10−
>
15
12−
hay:
3
2−
>
5
4
−
VD1: - 0,6 =
10
6−
,
10
5
2
1
2
1−
=
−
=
−
⇒
10
6−
<
10
5−
hay: - 0,6 <
2
1
−
VD2: - 3
2
1
=
2
7−
, 0 =
2
0
⇒
2
7−
<
2
0
hay - 3
2
1
< 0
Nh n xét:SGK/7ậ
?5. S h u t d ng: ố ữ ỉ ươ
3
2
,
5
3
−
−

Giáo án toán 7 Năm h c 2010 -2011ọ
4.C ng c :ủ ố
-Khái ni m s h u tệ ố ữ ỉ
-Bi u di n s h u t trên tr c sể ễ ố ữ ỉ ụ ố
-Sánh hai s h u tố ữ ỉ
5. D n dò:ặ
-H c thu c ph n lí thuy tọ ộ ầ ế
-Làm bài 4;5/8SGK; 3
→
8/3;4SBT
-Ôn l i quy t c c ng, tr phân s l p 6ạ ắ ộ ừ ố ở ớ
Ngày so n:ạ
Ti t 2ế: C NG TR S H U TỘ Ừ Ố Ữ Ỉ
A.M c tiêu:ụ
1.Ki n th c: ế ứ
- H c sinh n m v ng các quy t c c ng, tr s h u t , hi u quy t c“ chuy nọ ắ ữ ắ ộ ừ ố ữ ỉ ể ắ ể
v ” trong t p h p s h u tế ậ ợ ố ữ ỉ
2. K năng:ỹ
- Có kĩ năng làm các phép c ng, tr s h u t nhanh và đúng.ộ ừ ố ữ ỉ
Có kĩ năng áp d ng quy t c “ chuy n v ”ụ ắ ể ế
3. Thái đ :ộ
- Rèn tính chính xác, c n th n cho h c sinhẩ ậ ọ
B.Ph ng pháp gi ng d y:ươ ả ạ
- Nêu và gi i quy t v n đả ế ấ ề
C. Chu n b giáo c :ẩ ị ụ
* Giáo viên: B ng ph + Ph n màu + Th c kả ụ ấ ướ ẻ
* H c sinhọ: B ng nh + Ph n tr ngả ỏ ấ ắ
D. Ti n trình bài d y:ế ạ
1. n đ nh l p – ki m tra sĩ s :ổ ị ớ ể ố
L p 7A t ng s : v ng : ớ ổ ố ắ
L p 7B t ng s : v ng : ớ ổ ố ắ
2. Ki m tra bài cũ: ể
Nh c l i quy t c c ng, tr phân s đã h c l p 6ắ ạ ắ ộ ừ ố ọ ở ớ
m
a
+
m
b
= ? ;
m
a
-
m
b
= ?
3. N i dung bài m i :ộ ớ
a. Đ t v n đ :ặ ấ ề Gv:Ch t: ố
m
a
+
m
b
=
m
ba +
;
m
a
-
m
b
=
m
ba −
(a,b,m
∈
Z, m
≠
0) và nêu v n đấ ề
GV : NguyÔn Huy T©n Tr ng THCS Xuânườ
Minh

Giáo án toán 7 Năm h c 2010 -2011ọ
Ở ti t h c tr c ta đã bi t SHT là s vi t đ c d i d ng phân s v i t vàế ọ ướ ế ố ế ượ ướ ạ ố ớ ử
m u ẫ
∈
Z,m u ẫ
≠
0
Do đó: N u g i SHT ế ọ
x =
m
a
, y =
m
b
thì x + y =?; x - y = ?
V y quy t c c ng tr phân s cũng là quy t c c ng tr các s h u t và đóậ ắ ộ ừ ố ắ ộ ừ ố ữ ỉ
cũng chính là n i dung c a ti t h c này.ộ ủ ế ọ
b.Tri n khai bài d y:ể ạ
GV : NguyÔn Huy T©n Tr ng THCS Xuânườ
Minh

Giáo án toán 7 Năm h c 2010 -2011ọ
GV : NguyÔn Huy T©n Tr ng THCS Xuânườ
Minh
Ho t đ ng c a thày và tròạ ộ ủ Ghi b ngả
Ho t đ ng 1:ạ ộ C ng tr hai s h u tộ ừ ố ữ ỉ
Hs: Ghi quy t c vào vắ ở
Gv: Đ a ra t ng ví dư ừ ụ
Hs: Trình bày l i gi i t ng câuờ ả ừ
Gv: Ch a và ch t l i cách gi i t ng câu sau đóữ ố ạ ả ừ
nh n m nh nh ng sai l m h c sinh hay m cấ ạ ữ ầ ọ ắ
ph iả
Gv: Yêu c u h c sinh ho t đ ng theo nhóm 2 víầ ọ ạ ộ
d cu i vào b ng nhụ ố ả ỏ
Hs: Các nhóm nh n xét bài chéo nhauậ
HĐ3: Quy t c “ Chuy n vắ ể ế”
Gv: Hãy tìm x bi t x - ế
4
3
=
2
1
1Hs: Đ ng t i ch trình bày cách tìm xứ ạ ỗ
Gv: Ghi lên b ng và nêu cho h c sinh rõ lí doả ọ
đ có quy t c ể ắ
“ Chuy n v ”ể ế
Gv: Cho h c sinh ghi quy t cọ ắ
Gv: G i1 h c sinh lên b ng làm ví d 1ọ ọ ả ụ
Hs: C l p cùng làm và so sánh k t quả ớ ế ả
Gv: G i ti p h c sinh khác gi i mi ng ví d 2ọ ế ọ ả ệ ụ
và h i –x và x có quan h v i nhau nh thỏ ệ ớ ư ế
nào?
Hs: -x và x là hai s đ i nhauố ố
Gv: Yêu c u h c sinh đ c ph n chú ý SGK/9ầ ọ ọ ầ
Gv: Hãy tính t ng sauổ
A=
4
3−
+
7
12
+
4
1−
+
5
3
-
7
5
Hs: Làm bài theo nhóm sau đó nh n xét bàiậ
chéo nhau
Gv: Nh n m nh l i ích c a vi c áp d ng cácấ ạ ợ ủ ệ ụ
1.C ng tr hai s h u tộ ừ ố ữ ỉ
a- Quy t c:ắ
V i x =ớ
m
a
; y =
m
b
(a,b,m
∈
Z, m
≠
0)
Ta có : x+y =
m
a
+
m
b
=
m
ba +
x-y =
m
a
-
m
b
=
m
ba −
b- Ví d :ụ
*
3
7−
+
3
4
=
3
47 +−
=
3
3−
= -1
*
6
5
−
+
6
1
=
6
5−
+
6
1
=
6
15 +−
=
6
4−
=
3
2−
*
7
5
-
3
2
=
21
15
-
21
14
=
21
1415−
=
21
1
*
18
8−
-
27
15
=
9
4−
-
9
5
=
9
54 −−
=
9
9−
=-1
* 2-(- 0,5) = 2 +
10
5
= 2+
2
1
= 2
2
1
=
2
5
* 0,6 +
3
2
−
=
5
3
+
3
2−
=
15
109 −
=
15
1−
*
3
1
- (- 0,4) =
3
1
+
5
2
=
15
65 +
=
15
11
2. Quy t c “Chuy n v ”ắ ể ế
a-Ví dụ: Tìm x bi tế
x -
4
3
=
2
1
x =
2
1
+
4
3
x =
4
5
b- Quy t c:ắ
V i m i x,y,z ớ ọ
∈
Q
x + y = z
⇒
x = z – y
c- Áp d ng: Tìm x bi tụ ế
* x -
2
1
=
3
2−
x =
3
2−
+
2
1
x =
6
1−
*
7
2
- x =
4
3−
-x =
4
3−
-
7
2
-x =
28
29−
x =
28
29
* Chú ý: SGK/9
Ví d : Tínhụ
A =
3−
+
12
+
1−
+
3
-
5