ầ ế ướ c:
ệ ớ ế t l p 45.Ph nI ầ IV
ồ ưỡ
ỏ
ọ
ệ ớ
*Ti p theo các ph n tr
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
GIÁO ÁN T NG H P
ế
B i d
Ổ
ng h c sinh gi
Ợ
i môn Ti ng Vi
t l p 45
Ộ
ầ
:
ừ ộ
ừ
ừ
, tính t
, đ ng t
.
ạ ừ ạ ừ ư
, đ i t
x ng hô.
.ệ ừ
ề
ầ ủ ủ
ấ ạ
ụ
ạ
ấ ạ
ằ
ằ ế
ế ặ ừ
ế
*N I DUNG
:
ệ ừ
và câu
Ph n I : Luy n t
ấ ạ ừ
.
1) C u t o t
ấ ạ ừ ứ
2) C u t o t
ph c.
ừ ạ
3) T lo i.
3.1Danh t
3.2 Đ i t
3.3 Quan h t
ớ ừ
:
4) Các l p t
ừ ồ
4.1 T đ ng nghĩa.
ừ
4.2 T trái nghĩa.
ừ ồ
4.3 T đ ng âm.
ừ
4.4 T nhi u nghĩa.
ệ
5) Khái ni m câu.
ữ
6)Các thành ph n c a câu (c u t o ng pháp c a câu)
ể
7)Các ki u câu (chia theo m c đích nói):
7.1 Câu h i.ỏ
7.2 Câu k .ể
7.3 Câu khi n.ế
7.4 Câu c m.ả
8) Phân lo i câu theo c u t o Câu ghép.
ố
ệ ừ
.
9) N i các v câu ghép b ng quan h t
ứ
ố
hô ng.
10) N i các v câu ghép b ng c p t
ấ
11) D u câu.
12) Liên k t câu.
ầ ậ
Ph n II: T p làm văn:
ậ
ậ
ệ
ệ ề
ề
ế
ế ầ
ầ 1) Bài t p v phép vi
2) Bài t p v phép vi
3) Luy n vi
4) Luy n vi ế
t câu.
ạ
ế
t đo n.
ở
t ph n m bài.
ế
t ph n k t bài.
1
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ầ
ệ
ươ ng pháp chung khi làm bài T p làm văn.
ộ ậ
c m t bài văn hay. t đ
ộ ng pháp làm bài:
ả
5) Luy n tìm ý cho ph n thân bài.
6) Ph
ể ế ượ
ế
7) Làm th nào đ vi
ươ
8) N i dung và ph
ể ạ
8.1 Th lo i miêu t
ể ạ ể
8.2 Th lo i k chuy n.
ế
ể ạ
8.3 Th lo i vi .
ệ
ư
t th .
ầ ọ Ph n III: C m th văn h c:
ặ
t m t đo n văn v C.T.V.H.
ộ
ậ ề ả
ụ
AKhái ni m.ệ
ộ ố ệ
ừ ườ
ng g p.
BM t s bi n pháp tu t
th
ề
ạ
ế
ỹ
CK năng vi
ệ ố
DH th ng bài t p v C.T.V.H.
ắ ầ ề ự (Phù h p v i khu v c Mi n B c)
Ph n IV:Chính t
ả
ả
ả
ả
ờ
ả
ệ
phân bi
ệ
phân bi
ệ
phân bi
ệ
phân bi
ụ
ụ ờ
ợ ớ
t l / n.
t ch / tr.
t x / s.
t gi / r / d.
ầ
t ph âm đ u “c ” (c /k /q ).
ầ
t ph âm đ u “ng ” (ng /ngh ).
t nguyên âm i (i / y ).
t hoa.
ấ
ầ
1)Chính t
2)Chính t
3)Chính t
4)Chính t
ế
ắ
5)Quy t c vi
ế
ắ
6)Quy t c vi
ế
ắ
7)Quy t c vi
ắ
ế
8)Quy t c vi
ắ
9)Quy t c đánh d u thanh.
ấ ạ
ế
ấ ạ
10)C u t o ti ng C u t o v n.
ệ
ấ ạ ừ
t.
HánVi
11)C u t o t
ậ ầ ế ệ ố ậ ể ọ
t cu i b c ti u h c:
ệ ố
Ph n V: H th ng bài t p Ti ng Vi
ả
ậ
.
1)Bài t p chính t
ệ ừ
ậ
2)Bài t p luy n t
và câu.
ậ
3)Bài t p C.T.V.H.
ậ
4)Bài t p làm văn.
ề ệ
ố ậ ể ọ
ầ
Ph n VI: Các đ luy n thi cu i b c ti u h c
2
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
Ệ Ố
Ố Ậ
Ầ
Ế
Ọ
Ậ
Ệ
Ể
PH N V:
H TH NG BÀI T P TI NG VI T CU I B C TI U H C
Ậ
ầ ạ i:
Ả
I BÀI T P CHÍNH T :
A) Nh ng n i dung c n ôn l
ả
ệ t: l/n ; s/x ; gi/r/d ; ch/tr ; ng/ngh và g/gh.
Phân bi
t hoa.
ấ
ấ ạ ầ ữ
ộ
Chính t
ắ
ế
Quy t c vi
ắ
Quy t c đánh d u thanh.
ấ ạ ế
C u t o ti ng, c u t o v n.
ừ ạ ậ ữ ự ) đã g ch chân (Đáp án là nh ng t
ế ả ồ ử ạ trong các t sau r i s a l i cho đúng:
ừ
c. lí do
ề
ế i
ả B) Bài t p th c hành:
ậ
Bài t p 1:
ế
ỉ
t sai chính t
Hãy ch ra các ti ng vi
ố ẻ
b. s l
a. no nghĩ
con nai n ẩ l p ấ làn gió
no toan
thuy n nan siêng năng
ắ ỗ
ẻ
h o lánh tính n t m c l
ớ
( Ghi nh , nh c l ắ ạ Chính t P/b: l/n) i :
Bài t p 2:ậ
Hãy tìm ra các t ừ ế
vi t sai chính t ả ồ ử ạ
r i s a l i cho đúng:
ướ b. chí h c. trong tr oẻ
ở ề
tr v
ế ng
che đ y ậ
ươ
ph
ng châm
trâm bi m câu truy nệ
trung bình
a. che ch ở
trung k t ế
chê trách
tránh né
ả
(G/nh :ớ Chính t P/b: ch / tr )
ừ ế
vi t sai chính t i cho đúng:
gió
ả ồ ử ạ
r i s a l
b. thi u ế xót
ơ
s sinh
ứ ả
s gi
ử ụ
s d ng ấ
ả
c. s n xu t
ơ ấ
s su t
ấ ắ
su t s c
ệ
ấ
xu t hi n
Bài t p 3:ậ
ỉ
Hãy ch ra các t
a. xa lánh
ươ
x
ng
ngôi sao
ố
sinh s ng
ớ
i :
(G /nh , nh c l ắ ạ P/b : x /s )
ả ừ Bài t p 4:ậ
Hãy tìm ra t ừ ế
vi t đúng chính t sau:
trong các t
3
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ủ ề
ắ c. c dong ri ng
dong ch iơ
rông bão
ả ạ
a. rá l nh
da v ị
gi n dả
ị
con rán
ắ ạ Chính t i : b. hình ráng
iớ
ranh gi
ả
ranh lam th ng c nh
tranh dành tháng riêng
P/b : gi / r / d ) ớ
( G / nh , nh c l
ậ ả ữ
i nh ng t ừ ế
vi t sai chính t ả ở bài t p 4 cho đúng chính t . Bài t p 5:ậ
ế ạ
t l
Hãy vi
ừ trong t ng dòng sau:
Bài t p 6:ậ
Hãy tìm ra m t t
ạ ộ ừ ế
vi
ạ
ả
t sai chính t
ắ
ế ộ ườ ể
ng, đ dành.
ặ ằ ậ
ấ ơ
ắ
ẻ ế
ử ơ ồ ổ ờ
a) ch n bát, tr m xá, trách m ng, chông ch .
b) Nhà dông, rung đ ng, chi c gi
ả
c) Già d n, rôm r , gi ng co, dành gi
t.
ẻ
d) C m n m, khô n , lo m, trông nom.
e) Chia s , s p hàng, sum sê, xum xuê.
ẻ
f) B sung, x lí, x đ , san s .
ế ừ có các ti ng:
ị ạ
ố
ươ ng/c,...)
ặ
ế
ướ ế ắ ướ
c, c/ngôn, nam/c, ph
ệ
ng, c/khí, báo/c, đ c/c, quy t/c, thi n/c, ý/c,...)
ậ
ả ỷ
ể ả
ộ ậ ấ t, gi/l y, gi/nhau, tranh/gi, gi/đ c l p,...)
ề ệ
ệ ề ộ
ự
ệ ả ấ Bài t p 7:ậ
Tìm 5 t
ứ
a) trang (Đ/án: t/b , t/s , t/s c, t/tr i, nghĩa/t, t/nam nhi,...)
b) tránh
c) châm
d) chí
e) trung
f) chung
g) dành
h) giành
i) rành
k) xu tấ
l) xử
m) sứ ử
ắ
(t/m t, t/né, t/n ng, t/rét, phòng/t, tr n/t,...)
ọ
(c/bi m, c/chích, c/ch c, c/ch
(c/h
ọ
(t/bình, t/gian, t/h c, t/thành, t/l p,...)
ế
(c/k t, c/kh o, c/thân, c/thu , nói/c,...)
ỗ
ụ
(d/d m, d/riêng, d /d, đ /d, qu /dd,...)
ậ
(gi/gi
ạ
ẽ
(r/m ch, r/ngh , rr, r/r , r/vi c, rõ/r,...)
ả
ẩ
ả
(x/b n, x/hi n, x/kh u, đ /x, đ t/x, s n/x,...)
ế ư
(x/lí, x/s , x/th , c /x, x/trí, xét/x,...)
(s/gi , s/m nh, s/quán, m/s, bát/s,....)
ừ sau:
ế
ố ướ
ắ
ỉ
ẻ ườ
ệ
ệ ủ
ở ư ả ả Bài t p 8:ậ
ủ
Hãy ch ra âm chính c a các ti ng trong các t
ử
c mu n c. tia l a
a. nho n c
i b.
ỷ
huy hi u khuya kho t khúc khu u
hoa hu th a nào mùa quýt
khuây kho thu x a khuyên gi i
4
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ấ ạ ớ
( G/nh , nh c l ấ ạ ầ )
ắ ạ C u t o ti ng, c u t o v n
ế i :
ấ ỉ ở ế ả các ti ng có trong các t ừ ở BT 8 (gi ị
i thích v trí đánh
Bài t p 9:ậ
ị
Hãy ch ra v trí d u thanh
ấ
d u thanh)
ắ t hoa:
ơ ơ ắ ơ
ơ
ố ấ ạ ơ ộ ươ ế
sau cho đúng quy t c vi
ử
ng s n, c u long, p c pó, y a li, k pa k l ng.
, ma lai xi a, trung qu c, n đ , lí b ch, tr ng
ệ ả ườ ầ ổ ư ồ t nam, tr ng m m non sao mai, t ch c nhi đ ng liên
ắ ế ) ậ
Bài t p 10:
ụ ừ
ừ
ế ạ
và c m t
i các t
t l
Vi
ườ
ạ
ầ ư
a) tr n h ng đ o, tr
ơ
b) ê đi x n, mê công, lu i pa xt
ạ
m n ng c.
ả
ợ
h p qu c.
ớ
( G/ nh , nh c l ọ
ộ
c) đ ng c ng s n vi
ố
ắ ạ Quy t c vi i : t hoa
Ệ Ừ
Ậ
ộ
ầ
ừ ứ
ừ ừ ượ ượ ng thanh, t ng hình)
II BÀI T P LUY N T VÀ CÂU:
ớ
ữ
*Nh ng n i dung c n ghi nh :
ấ ạ ừ: T ph c T láy (T t
1.C u t o t
ừ ơ ừ ầ T đ n T ghép T.G.P.L Láy âm đ u
T.G.T.H Láy v nầ
Láy âm và v nầ
Láy ti ngế
ừ ồ
2. Các l p tớ ừ:
ừ
ừ ồ
ừ T đ ng nghĩa
T trái nghĩa
T đ ng âm
ề
T nhi u nghĩa
ộ
ch ngôi)
ừ ụ
ừ ạ : Danh t
(C m DT)
3. T lo i
ừ ụ
Đ ng t
(C m ĐT)
ụ
ừ
(C m TT)
Tính t
ạ ừ ỉ
ạ ừ
(Đ i t
Đ i t
Quan h tệ ừ
5
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ấ ạ ạ ơ
4. Câu : Phân lo i theo c u t o: Câu đ n
ạ ụ
ầ ủ : ể
Phân lo i theo m c đích nói: Câu k Câu ghép
Câu h iỏ
Câu c mả
Câu khi nế
5.Các thành ph n c a câu
ổ ữ ữ ữ ị
ạ
ặ ừ ữ ị ữ
L p t ữ
ng ủ ữ
Ch ng V ng Tr ng ng Đ nh ng * B ng * Hô ng *
ế
6.Liên k t câu :
ế ừ ữ Thay th t ng
Dùng t ừ ữ ể ố
ng đ n i
ưở (Liên t ng......)
ố ự ế
: N i tr c ti p
ố ằ ệ ừ ế
ố
7.Cách n i các v câu ghép
Dùng t ừ ố N i b ng quan h t n i:
ặ ừ ố ằ ứ
hô ng
ậ
ự
ế ợ
ph c trong các k t h p sau:
ạ ừ ứ
ộ ướ ạ ướ ố ng bánh, bánh rán, n c u ng, qu t l ắ ạ ủ i, r
ố ướ N i b ng c p t
*Bài t p th c hành:
ậ
Bài t p 11:
ỉ
Hãy ch ra các t
Xe đ p, xe c , kéo xe, đ p xe, n
ạ
c, ch y đi.
i, r xu ng.
ắ ạ ủ ố
ị ố
xu ng, u ng n
*Đáp án:
ạ
Xe đ p, xe c , bánh rán, qu t l
ớ
( G/ nh , nh c l ộ
ắ ạ cách phân đ nh danh gi i : ớ ừ)
i t
(Đáp án ghi s n vào bài)
ẵ
ừ ừ ể ậ
Bài t p 12:
Dùng 1 g ch ( / ) đ tách t ng t
ữ ư ề ạ ỏ ạ
trong đo n văn sau:
ớ
a) M a / mùa xuân /xôn xao,/ ph i ph i,/...Nh ng /h t m a /bé nh ,/ m m
ạ
ư
ạ ả ơ
m i,/ r i /mà /nh /nh y nhót...
ầ ừ ườ ồ /trong /v n,/ mùi /hoa h ng,/
ư
ơ
ướ
c /đã /đ n./ Đ u tiên,/ t
b) Mùa xuân /mong
ố
ệ ự ứ ế
hoa hu /s c n c /b c lên...
6
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
sau:
ơ ế
ừ
, m màng, san s , chăm ch , h c h i, quanh co, đi
ẫ ẫ ỉ ọ ỏ
ầ
c, đ t đai, minh m n, chân chính, c n m n, c n cù, t ươ ố
i t ỏ
t, mong m i,
láy có trong nhóm t
ạ
t, xa xôi, xa l
ấ
ơ ộ
ặ
ễ ẫ ộ ắ ạ ừ ậ
Bài t p 13:
ừ
Tìm các t
ả
ẻ
M i mi
ầ
ướ
ứ
đ ng, ao
mong ngóng, m m ng, ph ng phiu, ph ng l ng.
ớ
( G/nh , nh c l ẳ
ừ
ghép và t ẳ
láy d l n l n) i : P/b t
ừ ể ậ
Bài t p 14:
ỗ ố
Hãy đi n vào ch tr ng đ có các t
ừ
ghép và t
ợ láy:
ạ ỏ ồ ề
Màu..., đ ..., vàng..., xanh..., s ...., bu n...., l nh....
ậ
Bài t p 15:
ừ
ừ ế
ế a) Tìm 4 t
b) Tìm 4 t ghép trong đó có ti ng
ghép trong đó có ti ng “m a”ư
“n ng”ắ
ỉ ợ ừ ậ
Bài t p 16:
Ch ra các t
ừ
ạ ườ sau:
ị ạ ả ộ
ị ạ
ghép phân lo i trong các t
ng, b n đ i, anh em, anh ch , anh c , em út, ru t
ồ ờ
ắ
ng yêu, vui bu n, vui m t.
ừ
ổ
ghép t ng h p và t
ạ ữ
ọ
ạ
B n h c, b n h u, b n đ
ươ
ậ
th t, hoà thu n, th
ắ ạ
ớ
(G/nh , nh c l
i : P/b TGTH và TGPL)
sau thành 2 lo i: ạ T t ng thanh và t
ậ
Bài t p 17:
ừ
Chia các t
ấ ừ ượ
ổ ừ ượ
t
ồ ộ ầ ng hình:
ầ
ạ
ớ ớ ậ
ẹ ị
ẩ ạ ậ
ả
ừ ượ ắ ạ Th p thoáng, thình th ch, ph ng phao, đ s , b u b u, m p m p, khanh
khách, lè tè, ào ào, nhún nh y, ngào ng t, chon chót, bi bô, b p b , ch i v i, thoang
tho ng, lon ton, tim tím, thăm th m.
ớ
(G/nh , nh c l ẳ
ng thanh, t ng hình) i : T t ừ ượ
t
ướ ủ ộ ỉ ậ
Bài t p 18:
ừ
sau:
Cho các t
ữ
ữ
L ng th ng, th t tha, đ ng đ nh, róc rách, thì thào, lác đác, khúc khích, l p
ộ
đ p, lách cách, the thé, sang s ng, đoàng đoàng, ào ào.
ừ ế ả ầ ả
láy trên thành các ki u: ể láy ti ng, láy âm, láy v n, láy c âm và
ừ ừ ng thanh, t nào là t ừ ượ
t ng hình?
nào là t
ể ừ a) Phân các t
v n.ầ
ừ
trên, t
b) Trong các t
ắ ạ
i : Các ki u t ớ
(G/nh , nh c l ừ ượ
t
láy)
7
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ự ữ ậ
Bài t p 19:
D a vào các tính t i đây, tìm thêm nh ng thành ng so sánh:
ấ ứ ẹ ặ ữ
ẹ ắ Xanh, vàng, tr ng, x u, đ p, c ng, lành, n ng, nh , v ng, đông, nát.
ư ậ ừ ướ
d
ắ
ậ Ch m nh rùa)
ư ư ẹ ư
ấ
ẹ ư ấ ệ ắ
ặ ư ụ ư ư ứ ắ
ư ươ ầ ẫ
(M u: Ch m
*Đáp án:
ư
Xanh nh tàu lá, vàng nh ngh , tr ng nh tr ng gà bóc, x u nh ma lem, đ p nh
tiên, c ng nh thép, lành nh b t, n ng nh đá đeo, nh nh b c, v ng nh chùa
bà Đanh, nát nh t ư ứ
ư
ư ế ỏ
ng B n, đông nh ki n c .
ừ ừ khác trong nhóm: ố
không gi ng các t
ắ ế
c, non sông.
ố
ổ
ợ ấ
ỏ
ỏ ắ
ậ
ọ
ạ
ậ ự
ắ ạ ậ
Bài t p 20:
ỉ
Ch ra t
ẳ
a) xanh ng t, xanh th m, xanh xao, xanh bi c.
ấ ướ
ổ
tiên, đ t n
b) T qu c, t
ợ
ợ
c) Th c y, th cày, th rèn, lão nông.
ỏ ử
ỏ ừ
d) Đ au, đ b ng, đ ng, đ đ n.
ợ
e) Hoà bình, hoà tan, hoà thu n, hoà h p.
ầ
f) Róc rách, thì th m, lách tách, rì rào.
g) Giáo viên, h c sinh, sinh viên, b n bè.
ự
h) Thành tích, thành th c, thành th t, trung th c.
ừ ồ
i : T đ ng nghĩa)
ụ ừ sau:
ớ
(G/ nh , nh c l
ậ
Bài t p 21:
ệ
ừ ồ
ủ
Phân bi
đ ng âm trong các c m t
t nghĩa c a các t
ế
ợ
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ ườ
ng ch vàng.
a) s i ch chi u ch ch đ
ỗ ạ
ỗ
ỗ
ỗ ươ
ng đ l
b) đ t
i – thi đ giá đ .
ừ ồ
ắ ạ
ớ
i : T đ ng âm)
( G/nh , nh c l
ể ủ ố ừ ợ ướ ậ
Bài t p 22:
ị
Xác đ nh nghĩa g c và nghĩa chuy n c a các t i đây:
ọ có trong các két h p d
ọ
ọ
ẽ ứ ự ọ ứ ứ ư
ọ
c ng, c ng nh thép, tê c ng, l c h c c ng.
ơ
ồ ạ ạ ạ ạ ạ ồ
ọ
a) Ng t: cam ng t, nói ng t, đàn ng t, rét ng t.
ứ
ứ
b) C ng: lí l
ả
ắ
c) Ăn: ăn đòn, ăn n ng, ăn nh, ăn c m.
d) Ch y: ch y ăn, ôtô ch y, ch y nhanh, đ ng h ch y.
ọ
e) Đi: tôi đi b , đi ôtô, đi h c, đi công tác.
ừ ớ
(G/nh , nh c l ộ
ề
ắ ạ
i : T nhi u nghĩa)
ừ ớ
trái nghĩa v i các t
ứ ề ỏ ậ
Bài t p 23:
ừ
Hãy tìm t
ậ
a) Th t thà, gi sau:
ỏ
i giang, c ng c i, hi n lành.
8
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ỏ ủ ậ ợ i.
ả ậ ng, c n th n, siêng năng.
ả
ườ ạ ạ ạ ạ
b) Nh bé, nông c n, sáng s a, thu n l
ượ
ẻ
c) Vui v , cao th
d) Già lão, cân già, qu già.
ố
e) Mu i nh t, đ ng nh t, màu nh t.
ớ ỏ
ắ ố ế ớ
ộ
t, đ c ác.
i tăm, khó khăn.
ẩ ả ườ ế
i bi ng.
ả
ọ ặ
ườ
ắ ạ ừ *Đáp án:
ố
a) D i trá, kém c i, y u
b) To l n, sâu s c, t
ồ
ấ
c) Bu n bã, th p hèn, c u th , l
ẻ
d) Tr trung, cân non, qu non.
ố
e) Mu i m n, đ
ớ
( G/nh , nh c l ậ
ng ng t, màu đ m.
i : T trái nghĩa )
ừ ạ ủ ừ sau:
ườ ứ ọ ố ị n, d u dàng, ng t, thành ph , ăn, đi đ ng.
ậ
Bài t p 24:
ị
Xác đ nh t
Núi đ i, r c r , chen chúc, v
ớ lo i c a các t
ồ ự ỡ
( G/nh : DT,ĐT,TT )
ỏ ướ ọ c tung cánh bay v t lên. Cái bóng chú nh xíu l t nhanh trên
ặ ồ ặ ậ
Bài t p 25:
ạ
Cho đo n văn sau:
ồ
Chú chu n chu n n
m t h . M t h tr i r ng mênh mông và l ng sóng.
ồ ướ
ặ ồ ả ộ
ạ ừ ừ ạ
trong đo n văn trên.
ạ a) Dùng 1 g ch ( / ) tách t ng t
b) Tìm các DT, ĐT, TT có trong đo n văn trên.
ồ ặ ồ
ồ ướ
ướ ọ c, cánh, cái, bóng, m t h , sóng.
ả
t, tr i.
ặ * Đáp án:
b) DT: chú, chu n chu n n
ĐT: tung, bay, v t, lên, l
ỏ
TT: nh xíu, mênh mông, nhanh, l ng.
ậ
Bài t p 26:
ừ ạ
Tìm t
ươ
ừ
l c có trong các nhóm t
sau:
ươ
ắ
ộ
ự
a. Xúc đ ng, lo l ng, thân th
ng, tâm s .
ấ
ỗ ấ ả
ệ
b. Cái x u, cái ác, l
ng thi n, n i v t v .
ẳ
ả ố
ự ậ
d i, ngay th ng, hièn lành.
c. S th t, gi
ừ
ậ
Bài t p 27:
ừ
Tìm các tính t
ế sau:
ể ố ề ề ẽ ỉ ệ
t, ni m vui, k ni m, đi u hay, l ả
ph i,
ầ có trong nhóm t
ẹ
Trìu m n, cái đ p, kiên trì, đi m t
ắ
xinh x n, chuyên c n.
9
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ộ ạ ế ừ ạ ừ đó thay th cho t ừ ữ
ng ạ
có trong đo n h i tho i sau, nói rõ t ng đ i t
ỏ
ấ ằ
ể
ấ
ậ ượ
c m y đi m toán?
i, c u đ
ể
ậ ượ
c m y đi m?
c 10, còn c u đ
ậ
ừ ) thay th cho t
lâm th i làm đ i t
ằ ạ ừ
ậ ế
ế
ượ ừ ụ ế ậ ể ờ
ằ
“H ng”.
“H ng” ; “c u” thay th cho “Lan”.
“đ c đi m 10”.
ậ
Bài t p 28:
ạ ừ
Tìm đ i t
nào:
ọ
Lúc tan h c, Lan h i H ng:
ơ
ằ
H ng
ớ ượ
T đ
ớ
T cũng v y.
*Đáp án:
ậ
ừ
Câu 1: “c u”( danh t
ừ
ế
ớ
Câu 2: “T ” thay th cho t
ế
ớ
Câu 3: “T ” thay th cho “Lan” ; “v y” thay th cho c m t
ớ ạ ừ
( G/nh : Đ i t )
ệ ừ ụ ủ ặ và c p QHT có trong các câu văn sau và nêu rõ tác d ng c a
ậ
Bài t p 29:
Tìm các Quan h t
chúng:
ườ n.
ấ ấ ế
i bi ng.
ư
ỉ
ư ạ
ỉ ọ ậ
ộ ố ọ ố ấ
ẫ ư ộ
a. Ông tôi đã già nh ng không m t ngày nào ông quên ra v
ấ ườ
b. T m r t chăm ch còn Cám r t l
ầ
c. Mây tan và m a t nh d n.
ỏ
d. Nam không ch h c gi
i mà c u còn hát r t hay.
e. M c dù cu c s ng khó khăn nh ng Lan v n h c t t.
ế
ng ph n.
ớ ặ
*Đáp án:
ự ố ậ
ý a, b, : nêu s đ i l p.
ự ệ
ý c, : nêu 2 s ki n song song.
ệ
ý d, : quan h tăng ti n.
ệ ươ
ả
ý e, : quan h t
ệ ừ
)
(G/nh : Quan h t
ặ ỗ
ậ
Bài t p 30:
ớ
Đ t câu v i m i quan h t
ể ệ ừ
sau:
ớ ặ ằ
ủ
c a, đ , do, b ng, v i, ho c.
*VD:
ể ủ
ỉ ể ố ẹ
ớ
ằ
ạ
ơ ề ặ Quy n sách này là c a em.
Em luôn chăm ch đ b m vui lòng.
Cây xoài này do ông em tr ng.ồ
Ngôi nhà này xây b ng đá ong.
Tôi v i Lan là đôi b n thân.
Chi u nay tôi đi ch i ho c đi thăm bà.
10
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ặ
ố ắ ặ
ậ ậ t mình ch m ch p. Nó c g ng ch y th t nhanh.
ổ ạ
ạ
t. Nó v n không đu i k p rùa.
ng ng ạ
ổ ị
ỏ
i khác. Th đã thua rùa.
ế
ườ
ẫ ụ ấ ệ ấ ắ ậ
Bài t p 31:
ệ ừ
ữ
ể
Chuy n nh ng c p câu sau thành câu ghép có dùng c p Quan h t :
ế
a) Rùa bi
ỏ ắ
ẫ
b) Th c m c ch y mi
ỏ ủ
ườ
c) Th ch quan, coi th
ị
d) Câu chuy n này h p d n, thú v . Nó có ý nghĩa giáo d c r t sâu s c.
*Đáp án:
a) Dùng c p t
b) Dùng c p t
c) Dùng c p t
d) Dùng c p t :
:
:
: ặ ừ Vì...nên...
ặ ừ Tuy ...nh ng....
ư
ặ ừ Vì....nên....
ữ
ặ ừ không nh ng...mà còn...
ụ ủ ừ ỗ
ế ạ
ẫ
ế ắ ỏ i văn.
ỏ ậ
Bài t p 32:
ỉ
ặ
Ch ra tác d ng c a t ng c p QHT trong m i câu sau:
ổ
ổ
a) Vì gió th i nên cây đ .
ổ
ổ
b) N u gió th i m nh thì cây đ .
ổ
ư
ạ
ổ
c) Tuy gió th i không m nh nh ng cây v n đ .
i toán thì B c gi
d) N u Nam gi
ỉ ỏ
e) Nam không ch gi ỏ
i toán mà Nam còn gi i văn.
*Đáp án:
ệ
ả ả
ế
t k t qu .
ươ
ng ph n.
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ ế
ệ Nguyên nhân k t qu .
ả
ế
ả
ệ Đi u ki n, gi
ề
thi
ệ Nh
ộ ố ậ
ượ
ng b , đ i l p, t
ệ Đ i chi u, so sánh.
ế
ố
ệ Tăng ti n.ế a) Ch quan h
b) Ch quan h
c) Ch quan h
d) Ch quan h
e) Ch quan h
ặ ậ
Bài t p 33:
Đ t câu có:
ộ
.ệ ừ .ừ
T “ừ c aủ ” là danh t
T “ừ c a”ủ là d ng t
ừ
.
T “ừ hay” là tính t
.ừ
T “ừ hay” là quan h t
*Đáp án:
ấ
ế
ấ ấ
ậ ớ ủ ể
ủ
Ông y có c a ăn c a đ .
ủ
Chi c bút này c a tôi.
Cô y hát r t hay.
C u làm hay t làm?
11
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ữ ế ử ạ i cho thành
ỗ ử ậ
Bài t p 34:
ầ
Nh ng câu sau còn thi u thành ph n chính nào? Hãy nêu 2 cách s a l
câu và chép l i các câu đã s a theo m i cách?
ờ
ữ ư
ề ư ượ ộ ử c g i r a.
ỏ ạ
ẹ
a. Bông hoa đ p này.
ộ ệ
b. Con đê in m t v t ngang tr i đó.
ở
c. Nh ng cô bé ngày x a nay đã tr thành.
ờ ạ
d. Trên n n tr i s ch bóng nh đ
ọ
ặ ờ
e. Khi ông m t tr i ló ra kh i ng n tre.
*Đáp án:
thêm CN ho c b t
thêm VN ho c b t
ở ở ưở ừ “tr ng”.
ặ ỏ ừ này”
“
ặ ỏ ừ “đó”
ặ ổ ừ
thêm BN ho c đ i t
“tr ” thành t
ặ ỏ ừ Trên”
thêm CN, VN ho c b t
“
ặ ỏ ừ Khi”.
“
thêm CN, VN ho c b t
ệ ế
a. Thi u CN:
ế
b. Thi u VN:
ế
c. Thi u BN ( VN) :
ế
d. Thi u CN, VN:
ế
e. Thi u CN, VN:
ớ
(G/nh : Khái ni m câu)
)
ề ẵ
(Bài đã đi n s n đáp án
ạ ề ấ ấ ấ ẩ ế t hoa cho
ậ
Bài t p 35:
Hãy tách đo n văn sau thành 5 câu, đi n d u ph y, d u ch m và vi
đúng:
ươ ướ
ữ ườ
Gi a v
ướ ướ ẫ
t đ m s
ị ộ
ng đêm, m t bông hoa
c gió. Màu hoa đ th m. Cánh hoa m n màng, khum khum úp sát vào
ả ươ ở ế ơ ố ng th m ngát.
ậ
ả ừ
ắ ươ ườ n lá xum xuê, xanh m t, còn
ậ ờ
ỏ ắ
r p r n tr
ư
ư
nhau nh còn ng p ng ng ch a mu n n h t. Đoá hoa to h
H ng hoa lan to kh p khu v n.
ạ ầ ẵ
ạ ơ ầ
(Bài đã tách s n các thành ph n câu, ph n g ch chân là TN)
ữ
t các câu sau đây là câu đ n hay câu ghép? Tìm CN, VN và Tr ng ng
ầ ả ả ả ướ ố i g c cây kín
ẩ ướ ư ụ ữ t và m a rây b i mùa đông , nh ng chùm hoa
ế
ả ỏ ả
ộ , nh ng chùm th o qu đ chon chót
ư ộ
, t a nh đ t ng t
ư ứ ử ự
ẩ
ệ ế ả ồ ữ
ứ ắ
ồ
ế ử ồ , c nhà tôi / ng i trông n i bánh, chuy n trò đ n
ậ
Bài t p 36:
ế
Hãy cho bi
ủ
c a chúng:
ứ ế ụ
ự ố
1) S s ng /c ti p t c trong âm th m,// hoa th o qu /n y d
ẽ
ặ
.
đáo và l ng l
ươ
2) Ngày qua
, trong s
ng thu m
ắ ầ
ệ
khép mi ng / b t đ u k t trái.
ướ ầ
ừ
3) D i t ng đáy r ng
ự
ỗ
/b ng r c lên, bóng b y nh ch a l a, ch a n ng.
4) Đêm yấ
, bên b p l a h ng
sáng.
ộ ế ư ữ ữ ử ạ ộ ố 5) M t làn gió nh /ch y qua,// nh ng chi c lá /lay đ ng nh nh ng đ m l a
vàng, l a đ b p bùng cháy.
ỏ ữ
ẹ
ử ỏ ậ
ỏ ữ
ữ ờ
ờ ữ ố
ỏ ữ
6) C bay /đ nh ng mái nhà, đ nh ng cành cây, đ nh ng góc ph .
ố
7) C /bay trên nh ng mái nhà, trên nh ng cành cây, trên nh ng góc ph .
ữ
12
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ộ
ữ ả ồ
ơ ậ
ơ
ơ
ư ữ
ư ữ ặ
ặ ầ
ầ
ẫ ắ
ư ắ ẳ ồ
ơ
ộ
8) Ve /kêu r n rã.
ế
9) Ti ng ve kêu /r n rã.
ồ
ẫ
ạ
ừ
10) R ng h i /ngào ng t, xanh th m trên nh ng qu đ i quanh làng.
ộ
ả
11) M t m nh lá gãy /cũng d y mùi th m.
ặ
ầ
ả ồ
12) Qu h i ph i mình /xoè trên m t lá đ u cành.
ầ
ặ
ả ồ
13) Qu h i /ph i mình, xoè trên m t lá đ u cành.
ơ
ả ồ
ằ
14) Qu h i nh nh ng cánh hoa /n m ph i mình trên m t lá đ u cành.
ơ
ằ
ả ồ
15) Qu h i /nh nh ng cánh hoa, n m ph i mình trên m t lá đ u cành.
ư
ấ ẳ
16) Làng quê tôi /đã khu t h n //(nh ng) tôi /v n đăm đ m nhìn theo.
t h n, trăng /đã lên r i.
17) (Khi) ngày /ch a t
ề
ồ
ữ
ị
18) Chi u thu
, gió /dìu d u, //hoa s a /th m n ng.
ơ
ớ ầ (G/nh : Câu đ n, câu ghép, thành ph n câu (CN, VN, TN)).
ở ở ậ các câu : 1, 2, 3, 4, 6, 7, ứ
BT 36 và nói rõ ch c
ậ
Bài t p 37:
ộ
Hãy tìm các b ph n song song có
ủ
ụ ữ
v ng pháp c a các BPSS đó.
*Đáp án:
1) ĐNSS.
2) TNSS.
3) TNSS, VNSS.
4) TNSS, VNSS.
6) VNSS.
7) BNSS.
ớ ộ ậ (G/nh : B ph n song song)
ị ộ ữ ừ ữ
ng
ạ
ậ
Bài t p 38:
ể
VN trong các câu 6, 7, 8, 9, (BT 36) bi u th n i dung gì? Chúng do nh ng t
ư ế
nh th nào t o thành?
*Đáp án:
ấ ừ ạ t o thành.
ủ ự ậ
ụ
ạ ộ t o thành.
ỉ
ỉ ạ
ỉ
ỉ ạ ừ ạ ộ ộ
ụ
t o thành.
ừ ữ ạ ụ
ặ
ể
6) Ch tính ch t, đ c đi m c a s v t, chúng do c m tính t
ừ ạ
ự ậ
t o thành.
7) Ch tr ng thái s v t, chúng do c m đ ng t
ừ ạ
ộ
ủ ự ậ
8) Ch ho t đ ng c a s v t, chúng do c m đ ng t
9) Ch tr ng thái, chúng do đ ng t
ớ
(G/nh : Các t ng t o thành CN, VN).
ể ế ả ỏ ậ
Bài t p 39:
ể
Hãy chuy n câu: “ Mùa xuân về” thành các ki u câu h i, câu khi n, câu c m.
ậ
Bài t p 40:
13
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ế ế ượ ố ớ ằ ỉ t các v câu đó đ c n i v i nhau b ng cách
ế
Hãy ch ra các v câu và cho bi
nào?
ả ế
ượ ẫ ọ c kho nh ng Nam v n đi h c.
ướ ặ ấ
ẻ ư
ạ
c càng m nh.
ả
ỏ ọ ọ ỏ ệ ờ
a) N u tr i rét thì con ph i m c m.
b) Tuy Nam không đ
c) Dân càng giàu thì n
d) Tôi đi đâu nó cũng đi theo đ y.ấ
e) Anh b o sao thì tôi làm v y.
ữ
f) Không nh ng nó h c gi ậ
i Toán mà nó còn h c gi ế
i Ti ng Vi t.
*Đáp án:
ế
ả ệ
ng ph n.
ế
ặ ừ
a) C p t
ặ ừ
b) C p t
c) d) e) C p t
ặ ừ ỉ
f) C p t
ố
ớ ả
ệ ề
quan h đi u ki n k t qu .
ệ ươ
quan h t
ặ ừ
ứ
hô ng.
ệ
ch quan h tăng ti n.
ế ằ ặ ừ ( G/nh : Cách n i các v câu ghép b ng QHT và c p t ứ
hô ng).
ế ỗ ỉ ậ
Bài t p 41:
Hãy ch ra các cách liên k t câu có trong chu i câu sau:
ố
ẹ
ứ ề ố ắ ầ ạ ố
ố
a) Hoa thích làm cô giáo gi ng m . Cũng có lúc Hoa thích làm bác sĩ gi ng b .
này. Thân nó
b) Đ ng ng m cây s u riêng, tôi c nghĩ mãi v gi ng cây kì l
ẳ ộ ứ
ẳ kh ng khiu, cao vút, cành ngang th ng đu t.
ổ ế ạ ặ ẫ ọ c) Đácuyn là m t nhà bác h c vĩ đ i. M c dù đã n i ti ng, ông v n ngày đêm
ệ ộ
ọ ậ mi t mài h c t p.
ắ ả ố d) Mùa hè, lá bàng xanh ng t. Sang cu i thu, lá bàng ng sang màu tía.
*Đáp án:
ừ ữ ố ng n i.
ặ ừ ữ
ng .
a) L p t
b) c) Thay th t
ặ ừ ữ
d) L p t
ớ ế ừ ữ
ng .
ng , dùng t
ế (G/nh : Liên k t câu).
) ề ẵ
(Bài đã đi n s n đáp án
ạ ạ ạ ề ợ ấ
i đo n văn, đi n d u câu thích h p vào
ố ạ
t hoa, xu ng dòng đúng v trí):
ướ ườ i:
ớ ớ
c vào l p, m m c
ạ ư ấ
ỉ
ẽ
ữ ử ẩ ấ
ạ
ế ắ ẩ ấ t m u gi y đang nói gì nhé! – Cô
ả ớ ặ ắ ậ
Bài t p 42:
Tách đo n văn sau thành các câu. Chép l
ị
ế
đo n văn (vi
Cô giáo b
ậ
L p ta hôm nay s ch s quá! Th t đáng khen! Nh ng các em có nhìn th y
ằ
m u gi y đang n m ngay gi a c a kia không?
ồ
ả ớ
Có ! C l p đ ng thanh đáp.
Nào! Các em hãy l ng nghe và cho cô bi
giáo nói ti p.ế
C l p im l ng l ng nghe.
14
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ớ ấ
(G/nh : D u câu).
ề ẩ ỗ ợ Bài t p 43ậ
ữ
Đi n các d u ch m, d u ph y vào nh ng ch thích h p trong đo n văn sau:
ề ả ả ạ
ng th o qu đi, r i theo tri n
ơ
ườ ả ề ươ ả
ữ
ả ơ ế ươ
ồ
i đi t r ng th o qu v , h ng th m
ọ ự
ơ
ế ng th o qu ng t l ng, th m n ng vào nh ng thôn xóm Chin San. Gió
ừ ừ
ỏ ơ
ừ ề ẵ
: (Bài đã đi n s n đáp án)
ấ
ấ
ấ
ướ
ừ
ướ
t th
t bay qua r ng, quy n h
Gió tây l
ả
ả
ư ươ
núi, đ a h
ơ
ấ ờ
th m. Cây c th m. Đ t tr i th m. Ng
ế
ậ ủ ấ
p trong t ng n p áo, n p khăn.
đ m
ộ ậ
Bài t p 44:
ữ
ắ ế
S p x p nh ng câu sau thành m t đo n văn:
ạ
ắ ể ế ẹ
c khi đi h c, tôi cũng đ u cho sáo ăn (2).
ọ
ộ ế ề
t nói (3).
ự ẹ ộ ộ ướ ạ
Th là tôi m o hi m trèo lên b t chú sáo xinh đ p kia (1).
ướ
Hôm nào tr
ơ ướ
c có m t con sáo bi
Tôi đang m
ỏ
ấ
M t hôm, tôi th y m t chú sáo m vàng c c đ p trên cây đa cao tít tr c nhà
(4).
ề ấ
ọ ề ữ ấ Tôi đem sáo v chăm sóc r t kĩ (5).
Sáng nay, khi đi h c v , tôi không còn th y sáo đâu n a (6).
*Đáp án:
431526.
ợ ừ
ứ ợ ả
láy thích h p vào ch tr ng đ đo n văn có s c g i t :
ế ỗ ố
ỹ ạ
ờ ể ộ
ậ
Bài t p 45:
ề
Tìm và đi n các t
ặ
ư ữ ươ ế ỏ ơ
ể
ầ
M t trăng tròn ..., .... nhô lên sau lu tre. B u tr i đi m xuy t m t vài ngôi
ế
ng đêm r i .... lên lá cây và ti ng
ừ ắ ấ ọ ị
ườ ả
ng. ... đâu đây mùi hoa thiên lí ... lan to .
sao ....nh nh ng con đom đóm nh . Ti ng s
ầ
ấ ẩ
côn trùng ... trong đ t m. Ch gió chuyên c n ... bay làm .... m y ng n xà c tr ng
ven đ
*Đáp án:
ừ ừ ấ ả ố ố ạ
vành v nh, t ẹ
, l p lánh, l p đ p, ra r , nh nhàng, rung rung, Thoang t
ả ị
tho ng, d u dàng.
ộ ề ượ ố ươ ừ vàng xu m, vàng hoe, vàng giòn, vàng m t, vàng i, vàng t i,
ậ
Bài t p 46:
:
Đi n các t
ợ :
ị
vào nh ng v trí thích h p
ướ ữ i
ữ
Mùa đông, gi a ngày mùa, làng quê toàn màu vàng. Màu lúa chín d
ế ừ ủ ế ạ ắ ả i. N ng nh t ng màu ... T ng chi c lá mít ... Tàu đu đ , chi c lá s n héo
ạ
ướ ở ơ
ồ
ắ
đ ng ... l
ạ
i m năm cánh ... D i sân, r m và thóc ... Quanh đó, con gà, con chó cũng ....
l
(Tô Hoài)
15
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ệ ừ ừ ề ở ủ
t nghĩa c a các t v a đi n ậ
bài t p 46.
ậ
Bài t p 47:
Hãy phân bi
*Đáp án:
ộ ắ
ậ
ạ ươ i ánh lên.
ậ ư
ươ
i.
ươ ắ i: Vàng m t màu t i t n.
ượ ượ ộ ề
Vàng xu m: Vàng đ m và đ u kh p.
Vàng hoe: Vàng nh t nh ng t
ố
i: Vàng đ m, t
Vàng
ộ
ươ
Vàng t
Vàng giòn: Vàng khô, già n ng.ắ
Vàng m t: Vàng m t cách m t mà.
Ọ
Ụ
Ậ
Ả
III BÀI T P C M TH VĂN H C:
ơ ỉ ệ ừ ượ ử ụ c s d ng trong các câu văn, câu th sau: đ
ư
ở
ế
ả ừ ằ
ở
ả c ch i vào mây xanh.
ườ ớ ng S n: chí l n ông cha
ẹ
i sông La
ư
ườ ữ ộ ả ậ
Bài t p 48:
Hãy ch ra các bi n pháp tu t
a) Mùa thu c a emủ
Là vàng hoa cúc
ắ
Nh nghìn con m t
ờ
M nhìn tr i êm.
ừ ạ
b) Thân d a b c ph ch tháng năm
ợ
Qu d a – đàn l n con n m trên cao
Đêm hè hoa n cùng sao
ế ượ
ừ
Tàu d a chi c l
ơ
c) Tr
ử
C u Long: lòng m bao la sóng trào.
ơ
d) Sông La
ắ
Trong veo nh ánh m t
B tre xanh êm mát
ướ
M n m t đôi hàng mi.
e) M t tr i b n l n núp sau s ắ
n núi, phong c nh nhu m nh ng màu s c
ờ
ươ
ặ ờ ẽ ẽ
lùng. ẹ ạ
đ p l
ư ả ư ố ư
i tăm m t mũi. M a th i đ t th i cát.
ế ướ ặ
ỏ ự ươ ố ấ ố
ờ f) M a r rích đêm ngày. M a t
g) Xanh biêng bi c n c sông H ng, đ r c hai bên b màu hoa ph ượ
ng
vĩ.
*Đáp án:
Câu a, b, c, : so sánh.
Câu d : so sánh, nhân hoá.
Câu e : nhân hoá.
16
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ệ
ả
ữ
Câu f : đi p ng .
ữ
Câu g : đ o ng .
ớ ữ ả ữ ệ (G/ nh : So sánh, nhân hoá, đi p ng , đ o ng ).
ươ ơ ế t:
ậ
Bài t p 49:
Trong bài th “ơ Lu treỹ
ỗ ớ
ỹ
ọ ọ
ễ
ủ
” c a nhà th Nguy n Công D ng có vi
ứ ậ
M i s m mai th c d y
Lu tre xanh rì rào
Ng n tre cong g ng vó
Kéo m t tr i lên cao.
ả ấ ơ ặ ờ
ơ
ạ
Trong đo n th trên, em thích nh t hình nh th nào? Vì sao em thích?
*Đáp án :
ơ ấ ả ọ ọ Trong đo n th trên, em thích nh t hình nh: “Ng n tre cong g ng vó / Kéo
ưở ưở ượ ủ ọ ơ ộ ng t
ỗ
ự ậ
ầ
ạ ự ố ệ ả ậ
ạ
ặ ờ
m t tr i lên cao”.
ọ
ự
ng đ c đáo c a nhà th , các s v t “ng n tre”, “g ng
Qua s liên t
ng, t
ế
ở
ế
ặ ờ
ố
t, và
vó”, “m t tr i” v n dĩ không liên quan đ n nhau b ng tr lên g n gũi, thân thi
ẽ ớ
ặ
ộ
ư
ắ
g n bó ch t ch v i nhau. C nh v t nh hoà qu n vào nhau, t o nên s s ng đ ng
ơ
ả
cho hình nh th .
ậ
Bài t p 50:
ứ Nh ng ngôi sao th c ngoài kia
ữ
ằ ẳ ẹ
ứ
ủ ấ
ẹ ọ
ủ ầ ả ạ ơ
Ch ng b ng m đã th c vì chúng con
Đêm nay con ng gi c tròn
ố ờ
ủ
M là ng n gió c a con su t đ i
(Mẹ Tr n Qu c Minh)
ố
ầ
ấ
ề
Theo em, hình nh nào góp ph n nhi u nh t làm nên cái hay c a đo n th trên? Vì
sao?
*Đáp án:
ọ ẹ ố ờ ọ
ề ủ
ả ạ ơ
ả
ấ
ư ọ ủ
ầ
ẹ ố
ấ ổ
ố ả ộ ờ ổ
ự
ư ẹ
ạ
ẹ ố
ướ
ề ấ ấ ạ ơ
ắ
ẽ ơ Theo em, hình nh “ng n gió” trong câu “M là ng n gió c a con su t đ i”
ấ
ủ
đã góp ph n nhi u nh t làm nên cái hay c a đo n th trên. Hình nh đó cho ta th y
ườ
ấ
ơ
ng
i m gi ng nh ng n gió th i cho con mát, ru cho con ng và đi vào gi c m .
ọ
ệ ự
Ng ngió y th i cho con mát su t c cu c đ i gi ng nh m đã luôn làm vi c c c
ớ
ọ ể
nh c đ nuôi con khôn l n, mong cho con sung s
ng và h nh phúc. S so sánh
ẽ
ơ
ế
ẹ
đ p đ và sâu s c đó cho ta th y th m thía h n v tình m , khi n cho đo n th
ẹ
ơ
hay h n, đ p đ h n.
ơ ố ữ ế t: ậ
Bài t p 51:
Trong bài th “ơ Theo chân Bác”, nhà th T H u vi
17
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ậ ứ ươ ng ta
ộ ờ
ng cu c đ i chung, th
ế ỏ
ươ
ng c hoa
ả
t quên mình cho h t th y
Ôi lòng Bác v y c th
ươ
Th
ỉ ế
Ch bi
ư
Nh dòng sông ch y, n ng phù sa.
ấ ố ớ ả
ẹ ả ộ
ặ
ơ
ạ
Đo n th trên có hình nh nào đ p, gây xúc đ ng nh t đ i v i em? Vì sao?
*Đáp án:
ả ả ẹ ộ Hình nh “dòng sông ch y n ng phù sa” là hình nh đ p và gây xúc đ ng
ặ
ể ớ ấ ấ ố ớ ng, quên mình
ặ ấ
ươ
ủ
ẻ ỗ
ươ
ậ ườ ề
ng mang n ng phù sa hay t m lòng c a Bác lúc nào
ng
ng dành cho m i chúng ta? Bác chia s tình th
ứ
i mà ch ng h nghĩ đ n riêng mình. Dòng sông cũng v y, c
ạ
ạ c dùng đ so sánh v i t m lòng yêu th
ươ
ươ
ẳ
ế ể
ỏ ồ
ả ấ ạ
ệ ậ
ư
t Nam, cũng nh dòng sông quê h ồ
ươ
ng muôn
ấ ướ ấ ả
ượ
nh t đ i v i em vì nó đ
ủ
c a Bác. Dòng sông quê h
ứ
cũng chan ch a tình yeu th
ấ ả ọ
ế
cho t
t c m i ng
ờ ữ
ả
ả
ch y mãi, ch y mãi, đem đ n cho đôi b nh ng h t phù sa đ h ng đ làm nên h t
ộ ố
ạ
g o, làm nên cu c s ng m no h nh phúc. Chính vì v y, hình nh Bác H luôn
ố
luôn s ng mãi trong lòng dân t c Vi
ờ ẹ
đ i đ p mãi trên đ t n ộ
ệ
t Nam yêu d u. c Vi
ậ
Bài t p 52:
ờ “Đ i cha ông v i đ i tôi
ư
ỉ
ớ ờ
ờ
ớ
Nh con sông v i chân tr i đã xa
Ch còn truy n c thi
t tha
ặ ậ Cho tôi nh n m t ông cha c a mình”
ệ ổ ế
ủ
ệ ổ ướ (Truy n c n
ể ư ế ề ộ c mình
ơ ố ị ỹ ạ
– Lâm Th M D )
ơ
ạ
Em hi u nh th nào v n i dung 2 câu th cu i trong đo n th trên?
*Đáp án:
ấ ừ ư ế ệ ạ ừ ứ ế
quá kh đ n hi n t
Hai dòng th cu i cho ta th y: T x a đ n nay, t
ằ ệ ổ ự ự ặ
ệ ổ
ơ ố
ờ
ệ ạ
i. Qua các câu chuy n c , chúng ta có th hi u đ
ầ ồ
ụ ậ
ư ủ
ủ
ệ ổ ế ượ ươ ệ ổ ấ
ậ ậ c g t đ
ặ ủ ế ệ ư i là
ả
ầ
ả ộ
c m t kho ng th i gian dài d ng d c. Các truy n c dân gian th c s là cái c u
ứ ớ
ể ể ượ ờ
ố
n i quá kh v i hi n t
c đ i
ấ
ậ
ố
s ng v t ch t và tinh th n, tâm h n và tính cách, phong t c t p quán, các quan
ả
ạ ứ
ệ
ni m đ o đ c,...c a ông cha ta. Hình nh c a ông cha x a in d u khá rõ trong các
ể
truy n c dân gian. Vì v y, có th nói, truy n c đã giúp ta nh n bi
ng
m t c a các th h cha ông ta ngày x a.
ơ ươ ạ ” c a nhà th Tr ươ
ng Nam H ng có đo n: ậ
Bài t p 53:
Trong bài th “ơ Trong l
ẹ
ế
ờ
ộ
ư ầ
ộ ủ
ờ ẹ
i m hát
ạ
Th i gian ch y qua tóc m
ắ
M t màu tr ng đ n nôn nao
ố
ẹ ứ
L ng m c còng d n xu ng
Cho con ngày m t thêm cao.
18
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ạ ơ ộ ộ ữ ủ ả ả nh ng c m xúc và suy nghĩ gì c a tác gi ?
Theo em, đo n th trên đã b c l
*Đáp án:
ả ạ ủ Đo n th b c l
ế ơ ộ ộ ữ
ẹ ạ ẹ
ộ nh mái tóc m b c tr ng theo th i gian khi n cho tác gi i m . Hình
c m th y xúc đ ng đ n
ẹ ứ
ờ
ố ậ
ố ư
ộ ộ ế ơ ủ lòng bi
ả
mu n b c l
ấ ả ỗ ấ ả ộ
ộ ờ ẹ
ẹ ư
ứ ượ
ả
”, tác gi
ụ
ớ
ả ấ ể
tác gi
ủ ư
ơ
ẹ
ậ ẹ ả ấ ậ ậ ả ề ườ
nh ng c m xúc và suy nghĩ c a tác gi
v ng
ế
ả ả
ắ
ấ
ả
ố
ầ
nôn nao. Thông qua hình nh đ i l p: “
L ng m c còng d n xu ng / Cho con
ẹ ả
ố ớ
t n c a mình đ i v i m . C
ngày m t thêm cao
ẹ
cu c đ i m đã làm l ng v t v , n i v t v đã làm trĩu còng l ng m . L ng m
ả
ế
càng còng, con càng l n thêm lên. Vi
c nh ng dòng th chan ch a tình c m
t ra đ
ỏ
ỗ
ứ
đó ch ng t
ả
th y tình c m c a tác gi ữ
ấ ả ủ
ấ
r t th u hi u n i gian truân, v t v c a m . Qua đó, ta cũng
ẽ
ẹ
dành cho m cũng th t là đ p đ , th t là sâu đ m.
ậ
Bài t p 54:
ế ồ ơ
ờ
ể ặ ấ
(M v ng nhà ngày bão
“Th r i c n bão qua
ở ạ
ầ
i
B u tr i xanh tr l
ớ
ẹ ề ư ắ
M v nh n ng m i
ả
Sáng m c gian nhà”
ẹ ắ
ủ ọ ạ
Đ ng Hi n)
ơ
Em hãy nêu suy nghĩ c a mình sau khi đ c đo n th trên.
*Đáp án:
ạ ề Đo n th di n t
ắ c m xúc vui m ng khôn xi
ẹ ế ủ
t c a gia đình sau nhi u ngày
ậ ế ơ
ơ ủ
ờ ườ ẹ i khi không có m ? M tr v , th i gian xa
ơ
ẹ ở ề
ặ ờ ạ ố i quang mây, l ng gió. Ng
ắ ả ế
c tác gi
ẩ ướ
i, làm cho gian nhà m
ẹ ắ ủ ẹ
ả ự ỏ ủ ự ố ườ ơ ễ ả ả
ừ
ẹ ề
mong ngóng m v . M đi v ng, cũng là lúc c n bão p đ n. C n bão c a thiên
ỗ
nhiên hay c n bão trong lòng m i ng
ư ơ
ắ
ườ
v ng đã k t thúc, gi ng nh c n bão đã tan, tr i l
i
ở ạ
ư n ng m i
ẹ ượ
ớ ” tr l
ơ
t sau c n
so sánh nh “
m đ
ở ề
ớ ” là hình nh c a m , m đã tr v
ả
bão nh “ư sáng mấ ” lên. Hình nh “
n ng m i
ọ
xua đi s tr ng tr i, s mong m i c a m i ng ả
i trong gia đình.
ậ
Bài t p 55:
ạ ạ
“H t g o làng ta
ị
Có v phù sa
ầ
ủ
C a sông Kinh Th y
ơ
ươ
ng sen th m
Có h
ồ ướ ầ
c đ y
Trong h n
ờ ẹ
Có l
i m hát
ọ
Ng t bùi hôm nay”
ạ ạ ầ Tr n Đăng Khoa) (H t g o làng ta
ủ ả ơ v “ ạ
” qua đo n th trên. ạ ạ
ả ề H t g o làng ta
Em hãy nêu c m xúc c a tác gi
*Đáp án:
19
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ả ủ ờ ắ
ạ ạ
ờ “H t g o làng ta” chính là hình nh c a quê h
ổ ầ ng t ị ớ
ươ
ng phong phú và bay b ng, Tr n Đăng Khoa đ a ta đi t ng, Nh g n bó máu th t v i
ừ
ữ ượ
ế
ạ ạ
ươ ủ ướ ắ ọ
ơ
ng sen th m) và p
ạ ạ
ớ
ạ ạ ớ ướ ồ ủ ớ ấ c (h
ữ
ớ
c và v i ng
ư
ưở
làng quê, nh óc t
ị
ủ ấ
ạ ạ
cái h u hình (h t g o) đ n cái vô hình. H t g o ch t l c cái tinh tuý c a đ t (v
ủ
ắ ọ
ấ ủ ả
c cái tình c a
phù sa), ch t l c cái tinh tuý c a n
ặ
ạ ạ
ẹ
i m hát). H t g o không nh ng nuôi ta khôn l n mà h t g o còn n ng
ng
ườ
tình, n ng nghĩa v i đ t, v i n
i... H t g o chính là h n c a quê
ươ
h ườ ờ
i (l
ặ
ng.
Ậ
III BÀI T P LÀM VĂN:
ế ử ụ ậ
Bài t p 56:
Hãy vi
t 1 2 câu văn có s d ng :
ệ
ệ
ệ
ệ ệ
ả a) Bi n pháp so sánh.
b) Bi n pháp nhân hoá.
ữ
c) Bi n pháp đi p ng .
ữ
d) Bi n pháp đ o ng .
ừ ả ả ặ ả ệ ố c nh ho c t ử ụ
cây c i có s d ng các bi n
ậ
Bài t p 57:
ộ
ế
Hãy vi
57 câu) t
ở ầ
đã h c, có câu m đ u là:
pháp tu t
ề
ờ ạ
t m t đo n văn (t
ừ
ọ
ỗ
a) M i khi mùa xuân v ...
b) Mùa hè sang...
c) Thu đ n...ế
d) Khi tr i chuy n mình sang đông...
ể
*Đáp án tham kh o:ả
ề ữ ự ữ
ả ự ỗ
ẳ a) M i khi mùa xuân v , nh ng búp bàng c a mình chui ra kh i nh ng nhánh
ấ ủ
ầ ộ dòng nh a nóng. Ch qua m t đêm
ữ ỏ
ỉ
ồ ừ ỏ
ồ ồ
ữ ể
ấ ớ ư ổ ỗ
ỗ
ở ấ ứ ố
ệ ợ
t y đã g i m r t nhi u
ữ
đi p ng ) trong tôi.
ư ộ
ế ầ
, nhi u t ng nhi u b c chi m lĩnh không gian. D i cái ô kh ng
ấ ổ
ọ ườ ừ
ướ
ng đã d ng l
ộ ề ầ ẫ ỉ ỉ khô g y, kh ng khiu sau c mùa đông dài p
ế
thôi, nh ng ch i xanh li ti đã đi m tím h t cành to, cành nh . Và r i t ng ngày,
ỗ
ừ
t ng ngày, nh ng ch i xanh y l n nhanh nh th i, m i ngày m i khác, m i lúc
ượ
ỗ
ề
ế ệ ấ
m i khác. Cái màu xanh m t mà, cái s c s ng quy t li
ử ụ
ề
ớ ạ
ệ ừ ệ
(S d ng bi n pháp nhân hoá, đi p t
đi u m i l
ướ
b) Mùa hè sang, cành trên cành d
i chi chít lá. Tán bàng xoè ra nh m t
ổ
ề
ế
ậ
ạ
i
i khách qua đ
t bao nhiêu ng
, ngày qua ngày, cây bàng v n b n b dang r ng
ệ ế
ồ
chi c ô kh ng l
ườ
ồ
màu ng c bích y, không bi
l
ề
ngh chân. Hi n lành và tr m t
vòng tay giúp ích cho đ i. ờ ( S d ng bi n pháp so sánh, nhân hoá)
ế ứ ỏ ầ ừ ế
ư
ử ụ
ế
ữ
ể ạ ầ ớ ộ
c heo may.
i trang đi m cho mình m t b cánh m i. B cánh đó c đ m d n, đ m
ừ ứ ế ể ẳ ỏ ị ướ
c) Thu đ n, nh ng chi c lá bàng c đ d n lên theo t ng nh p b
ộ ộ
ậ
ứ ậ
Cây bàng l
ố
ầ
d n lên sau t ng đêm thao th c. Đ n cu i thu thì nó chuy n h n sang màu đ tía.
20
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ể ấ ở ấ ứ ệ ỏ ấ b t c loài cây nào. Cái màu tía kì di u, càng nhìn
ữ
( S d ng BP nhân hoá, đi p ng ) Cái màu đ y không th th y
càng th y mê say.
ữ ờ ệ
ấ
d) Khi tr i chuy n mình sang đông, cây bàng b t đ u trút lá. Nh ng chi c lá
ử ụ
ể
ư ữ ắ ầ
ồ ế
ẹ
ỉ ộ ơ
ộ
ỉ ố
ộ
ọ ử ỏ ấ
ượ ế ể
ọ ử ỏ ậ
ớ
ồ
ệ
ộ ấ
ỏ ượ ệ ằ
c trang đi m m t t m th m đ đ
ẫ
ụ
ữ ẻ ẹ ế ữ
c d t b ng nh ng chi c lá bàng.
( S ử
ế
ả bàng lay đ ng nh nh ng ng n l a đ b p bùng cháy. R i ch m t c n gió nh ,
ữ
nh ng ng n l a đ y chao li ng r i đua nhau r t xu ng. Ch qua m t đêm thôi,
ả
ặ ấ
m t đ t đã đ
ồ
ệ
Kì di u thay nh ng chi c lá! Đã r ng r i mà v n toát lên v đ p đ n mê say.
ữ
ụ
d ng BP so sánh, đ o ng )
ế t m t đo n văn (6 – 8 câu) t ư
c nh m a xuân.
ạ
ả ậ
Bài t p 58:
ả ả
ộ
Hãy vi
*Đáp án tham kh o: (TV5/ NC Tr.178)
ả ả ế ạ c nh s c t i đ p c a mùa xuân.
t m t đo n văn (68 câu) t
ổ ắ ươ ẹ ủ
ỹ ậ
Bài t p 59:
ộ
Hãy vi
*Đáp án: ( TV5/ NCTr.179 // S tay tích lu VH)
ế ạ t m t đo n văn (68 câu) t c nh trăng lên.
ổ ỹ ậ
Bài t p 60:
ộ
ả ả
Hãy vi
ầ
*Đáp án : ( TV5/ NC Tr.186 // BD m m non VHTr44 // S tay tích lu VH)
ả ậ ế ạ t m t đo n văn (68 câu) t
ậ
Bài t p 61:
ư
ộ
Hãy vi
tr n m a rào.
*Đáp án : ( TV5/ NC Tr.181 // CĐBDTr.21)
ạ ế ả ẻ ẹ ủ t m t đo n văn (68 câu) t v đ p c a m t con sông.
:
ộ ế ạ ả ồ t m t đo n văn (68 câu) t cánh đ ng quê em.
Bài tâp 62:
ọ
ộ
Hãy vi
*Đáp án : ( TV5/ NC Tr.183 // CĐBDTr.23, Tr.92)
Bài t p 63ậ
Hãy vi
*Đáp án : ( CĐBDTr.24, 25)
ế ạ t m t đo n văn (68 câu) t ả ề ẹ
v m .
ậ
Bài t p 64:
ộ
Hãy vi
*Đáp án : ( TV5/ NC Tr.193 )
ế ạ ả ộ ườ t m t đo n văn (68 câu) t m t ng i già.
ậ
Bài t p 65:
ộ
Hãy vi
*Đáp án : ( TV5/ NC Tr.193 )
21
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên
ế ạ t m t đo n văn (68 câu) t m t con v t nuôi trong nhà mà em yêu thích.
ệ ế ậ
Bài t p 66:
ộ
Hãy vi
*Đáp án : ( BT luy n vi ậ
ả ộ
t văn MT Tr.46, 49 )
......................................
22
ế
ệ ớ
ể ọ
ư
Giáo án BDHSG môn Ti ng Vi
t l p 45 / Đàm Ngân Ti u h c Hoàng Hoa Thám Ân Thi
H ng Yên