A. H TH NG ĐÁNH L A
I. V TH TH NG
II. S Đ HƠ TH NG
III. III. THÔNG TIN CHUNG
-ECM th b h ng n u b r i. Cũng nh , n u tháo gi c n i khi dòng đi n ế ơ ư ế
đang ch y trong m ch thì hi u đi n th th a có th làm h ng ECM. Luôn b t ế
ng t t máy OFF khi th c hi n b o d ng. ưỡ
- S d ng bugi d i nhi t đúng.s d ng bugi d i nhi t sai có th làm h h ng ư
đ ng c . ơ
-M t vài b ph n đi n t th b h h ng n u đi n c c hay gi c n i đ c n i ư ế ượ
o hay tháo ra khi công t t máy b t ON và dòng đi n đang ch y trong m ch.
- Khi ti n hành b o d ng h th ng đánh l a luôn th c hi n theo trình t tìmế ưỡ
ki m h h ng.ế ư
- Th i đi m đánh l a không c n đi u ch nh vì ECM đã đ c cài đ t tr c nhà ượ ướ
y.
- H h ng c a h th ng đánh l a th ng liên quan đ n đ u n i ti p xúc kém.ư ườ ế ế
Ki m tra gi c n i tr c khi ti n hành quá tnh b o d ng. ướ ế ưỡ
- Ch c ch n r ng acquy đ c n p no. S d ng máy đ v i acquy y u làm choc ho ượ ế
t c đ quay c a đ ng c th p h n cũng nh không tia l a bugi. ơ ơ ư
- Ki m tra theo tnh t
Bugi
ng t t máy
- Tham kh o ph n ki m tra c m bi n CKP ế
IV. THÔNG S K THU T.
M cThông s k thu t
Bugi CPR7EA – 9 (NGK), U22EPR9 (ND)
Khe h Bugi0.8 – 0.9 mm (0.03 – 0.04 in)
Đi n áp c c đ i c a bin 100 V
Đi n áp c c đ i c a c m bi n CKP ế 0.7 V
Th i đi m đánh l a 10o tr c đi m ch t trên t c đ càmướ ế
ch ng
V. TRÌNH T TÌM KI M H H NG Ư
Ki m tra theo tnh t tr c khi ch n đoán. ướ
- Bugi b h ng kng
- N p bugi m i n i bugi l ng hay không.
- n c trong n p bugi hay không (rò r hi u đi n th cu n dây th c p)ướ ế
“Đi n áp ban đ u” c a cu n dây th c p là hi u đi n th c a acquy khing t t ế
y b t ON. (đ ng c không d c quay b i máy đ ). ơ ượ
Không tia l a bugi
Đi u ki n không nh th ng ườ Nguyên nhân th (Ki m tra theo tnh
t )
Hi u đi n th ế
cu n dây s ơ
c p
Không có hi u đi n thệệế
ban đ u khi b t công t t
y ON.(các thi t bế
đi n khác nh th ng). ườ
1. M i n i dây u đen m hay h
m ch.
2. M i n i đi n c c c a cu n dây
s c p l ng hay ti p xúc kém hayơ ế
h m ch trong cu n dây th c p.
3. ECM h ng (trong tr ng h p khi ườ
tháo gi c n i 33P c a ECM t
hi u đi n th ban đ u) ế
Hi u đi n th ban đ u ế
nh th ng nh ng khiườ ư
đ ng c ho t đ ng thì ơ
đi n áp gi m t 2 – 4 V.
1. c m i n i b đi u ch nh đi n áp
đ nh kng đúng. (h th ng nh
th ng n u đi n áp đo đ c l nườ ế ượ
h n thông s k thu t khi n iơ
ng c l i)ượ
2. Acquy n p ch a đ (đi n áp r i l n ư ơ
khi kh i đ ng đ ng c ). ơ
3. M i n i ti p xúc m hay h m ch ế
y xanh d ng c a ECM.ươ
4. M i n i ti p xúc m hay h m ch ế
y xanh d ng gi a bô bin vàươ
ECM.
5. Ng n m ch trong cu n s c p bô ơ
bin.
6. C m bi n CKP h ng (đo hi u đi n ế
th đ nh).ế
7. ECM h ng (trong tr ng h p t 1 – ườ
6 nh th ng).ườ
Hi u đi n th ban đ u ế
nh th ng nh ngườ ư
1. c m i n i b đi u ch nh đi n áp
đ nh kng đúng. (H th ng lành
không có hi u đi n th ế
đ nh khi đ ng c đang ơ
ho t đ ng.
th ng n u đi n áp đo đ c l nườ ế ượ
h n thông s k thu t khi n iơ
ng c l i).ượ
2. M i n i ti p xúc m hay h m ch ế
y xanh d ng /tr ng hay dây xanhươ
d ng c a công t t bên.ươ
3. Công t t bên h ng.
4. B đi u ch nh đi n áp đ nh h ng.
5. ECM h ng (trong tr ng h p 1 – 4 ườ
nh th ng).ườ
Đi n áp ban đ u bình
th ng nh ng đi n ápườ ư
đ nh th p h n giá tr ơ
chu n.
1. Đi n tr đo d c q th p, d i ượ ướ
10MΩ/DCV.
2. T c đ quay qth p. (Acquy n p
ch a đ ).ư
3. Th i đi m m u c a máy ki m tra
xung đo đ c không đ ng b .ượ
(h th ng là bình th ng n u đi n ườ ế
áp đo đ c l n h n đi n áp chu nượ ơ
ít nh t 1 l n).
4. ECM h ng (trong tr ng h p t 1 – ườ
3 bình th ng).ườ
Đi n áp ban đ u và đi n
áp đ nh lành th ng ườ
nh ng không tia l aư
đi n.
1. Bugi h ng hay dòng qua cu n th
c p c a bô bin rò.
2. Bô bin h ng.
C m bi n CKP ế Đi n áp đ nh th p h n ơ
giá tr chu n.
1. Đi n tr đo đ c quá th p, d i ượ ướ
10MΩ/DVC.
2. T c đ quay quá th p (acquy n p
ch a đ ).ư
3. Th i đi m m u c a máy ki m tra
xung đo d c không đ ng b .ượ
(H th ng là bình th ng n u đi n ườ ế
áp đo đ c l n h n di n áp chu nượ ơ
ít nh t 1 l n).
4. C m bi n CKP h ng (trong tr ng ế ườ
h p t 1 – 3 h ng).
Không có đi n áp đ nh. 1. B đi u ch nh đi n áp đ nh h ng.
2. C m bi n CKP h ng ế
VI. KI M TRA H TH NG ĐÁNH L A.
N u không có tia l a bugi thì ki m tra t t c các m i n i l ng hay ti p xúcế ế
không t t tr c khi đo đi n áp đ nh. ướ
S d ng đ ng h đa ch c năng lo i s có trên th tr ng (đi n tr nh nh t đo ườ
đ c là 10Mượ Ω/DCV).
Giá tr hi n th khác nhau ph thu c vào đi n tr trong c a đ ng h .
N u s d ng máy ch n đoán (đ i 625) thì th c hi n theo h ng d n c a nhà s nế ướ
xu t.
N i b đi u ch nh đi n áp đ nh v i đ ng h đa ch c năng, hay s d ng máy ch n đoán.
D ng c :
- y ch n đoán (đ i 625)
-B chuy n đ i đi n áp đ nh 07HGJ – 0020100 v i đ ng h đa ch c năng lo i s
trên th tr ng. (đi n tr t i thi u là 10M ườ Ω/DCV).
1. ĐI N ÁP Đ NH C A CU N DÂY S C P BÔ BIN Ơ
- Ki m tra t t c c m i n i c a h th ng tr c khi ki m tra. N u h th ng b ướ ế
ng t, đi n áp đ nh đo đ c không đúng. ượ
- Ki m tra s c nén c a xylanh và bugi đã đ c l p đúng ch a. ượ ư
D ng chân ch ng đ ng trên b m t ph ng.
Tháo n p b o d ng. ưỡ
Tháo n p ch p bugi kh i bugi.
L p m t bugi t t v i n p ch p bugi và n i mass v i n p máy khi ki m tra.
Khi cu n dây s c p c a bô bin đ c n i, n i máy ch n đoán hay đ u dò c a b ơ ượ
chuy n đ i đi n áp đ nh đ n đi n c c và mass c a cu n y s c p c a bô bin. ế ơ
N i: xanh d ng/đ (+) – mass (-) ươ
B t công t t máy ON.
Ki m tra hi u đi n th ban đ u t i th i đi m này. ế