Hóa sinh Hormon Hóa sinh Hormon

Ths. Bùi Bá Minh Ths. Bùi Bá Minh

Đ i cạĐ i cạ ươươngng

ộ ộ ờ ờ ồ ồ

ầ ầ

t: t: C th là 1 kh i th ng nh t ơ ể ấ ố ố C th là 1 kh i th ng nh t ơ ể ố ấ ố Ho t đ ng ph i h p nh p nhàng đ ng b nh vai trò c a h ạ ộ ủ ệ ố ợ ị Ho t đ ng ph i h p nh p nhàng đ ng b nh vai trò c a h ạ ộ ố ợ ủ ệ ị th ng Th n kinh-N i ti t ố ộ ế th ng Th n kinh-N i ti t ố ộ ế -Th n kinh: ầTh n kinh: ầ ố ị ố ị -N i ti ch t mang thông tin l u đ ng N i ti ộ ế ch t mang thông tin l u đ ng ộ ế h th ng c đ nh v c u trúc ệ ố h th ng c đ nh v c u trúc ệ ố ấ ấ ề ấ ề ấ - Hormon ư ộ - Hormon ư ộ

ầ ầ

t ộ ế t ộ ế

Đ i cạĐ i cạ ươươngng 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 1. M t s khái ni m ộ ố ệ i m c a hormon 2. Đ c ặ đđi m c a hormon ủ ể 2. Đ c ặ ủ ể c a h th ng th n kinh-n i ti 3. Ho t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti ủ ệ ố 3. Ho t ạ ủ ệ ố 4. Phân lo i hormon ạ 4. Phân lo i hormon ạ 5. C5. Cơơ ch tác d ng c a hormon ch tác d ng c a hormon ụ ế ế ụ

ủ ủ

M t s khái ni m M t s khái ni m

ộ ố ộ ố

ệ ệ

t ra t t ra t 1 s TB, đ vào 1 s TB, đ vào ố ố ừ ừ ổ ổ

t t ), đ th ng vào ổ ẳ t t ), đ th ng vào ổ ẳ

ộ ế ố ộ ế ố ế .. t t ế

ớ ớ

ề ề

“kích thích ho t đ ng” -Hormon: “kích thích ho t đ ng” ạ ộ -Hormon: ạ ộ c ti đ ấ ữ ơ đ M t s h p ch t h u c ượ ế ộ ố ợ M t s h p ch t h u c c ti ượ ế ấ ữ ơ ộ ố ợ tu n hoàn, tác d ng lên C quan đích ơ ụ ầ tu n hoàn, tác d ng lên C quan đích ụ ầ ơ ti t ra hormon (n i ti t: - Tuy n n i ti ế ế ộ ế ti - Tuy n n i ti t ra hormon (n i ti t: ế ộ ế ế không có ng ti h tu n hoàn, ố ệ ầ không có ng ti h tu n hoàn, ố ệ ầ - Receptor: g n đ c hi u, ái l c cao v i Hormon Receptor: g n đ c hi u, ái l c cao v i Hormon ự ệ ặ ắ ự ệ ặ ắ + phát tín hi u truy n tin phát tín hi u truy n tin ệ + ệ Protein v n chuy n: ch g n hormon, không phát tín hi u. Protein v n chuy n: ch g n hormon, không phát tín hi u. ỉ ắ ể ỉ ắ ể ệ ệ ậ ậ

ầ ầ

t ộ ế t ộ ế

Đ i cạĐ i cạ ươươngng 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 2. Đ c ặ đđi m c a hormon i m c a hormon ủ ể 2. Đ c ặ ủ ể c a h th ng th n kinh-n i ti 3. Ho t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti ủ ệ ố 3. Ho t ạ ủ ệ ố 4. Phân lo i hormon ạ 4. Phân lo i hormon ạ 5. C5. Cơơ ch tác d ng c a hormon ch tác d ng c a hormon ụ ế ế ụ

ủ ủ

i m c a hormon Đ c ặĐ c ặ đđi m c a hormon ể ể

ủ ủ

ệ ệ

ơ ế ơ ế

ộ ơ ộ ơ

ấ ấ

– Tính đ c hi u và c ch tác đ ng tùy thu c c quan đích và c u Tính đ c hi u và c ch tác đ ng tùy thu c c quan đích và c u ộ ặ ặ ộ t o c a Hormon. ạ ủ t o c a Hormon. ạ ủ – Hi u l c ph thu c vào: Hi u l c ph thu c vào: ộ ụ ộ ụ

ợ ợ

ng ng

ả ả

ủ ủ

-12 mol (peptid), 10

ư

ẫ ẫ

ặ ặ

ủ ủ

ạ ạ

ệ ự ệ ự t T c đ t ng h p và bài ti ế ố ộ ổ t T c đ t ng h p và bài ti ế ố ộ ổ V n chuy n trong huy t t ế ươ ể ậ V n chuy n trong huy t t ế ươ ể ậ Receptor. VD ĐTĐ type II do gi m receptor c a Insulin Receptor. VD ĐTĐ type II do gi m receptor c a Insulin T c đ thoái hóa ố ộ T c đ thoái hóa ố ộ – N ng đ th p: (steroid) mol (peptid), 10-6-6–10–10-9-9 (steroid) ộ ấ 1010-10-10–10–10-12 N ng đ th p: ồ ộ ấ ồ – Tác d ng nh ch t xúc tác ưnh enzym và vitamine. Khác: Tác d ng nh ch t xúc tác ụ ư ấ nh enzym và vitamine. Khác: ư ấ ụ C u t o có th là d n xu t protein ho c steroid ấ ể ấ ạ C u t o có th là d n xu t protein ho c steroid ấ ể ấ ạ Đ i v i hàng lo t ph n ng c a 1 quá trình, vd Insulin ả ứ ố ớ Đ i v i hàng lo t ph n ng c a 1 quá trình, vd Insulin ố ớ ả ứ Đ c t o ra trong c th ơ ể ượ ạ Đ c t o ra trong c th ơ ể ượ ạ ự ự

– Có s liên quan ch t ch th n kinh-n i ti Có s liên quan ch t ch th n kinh-n i ti ặ ặ

t ộ ế t ộ ế

ẽ ầ ẽ ầ

ầ ầ

t ộ ế t ộ ế

ủ ủ

Đ i cạĐ i cạ ươươngng 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 1. M t s khái ni m ộ ố ệ i m c a hormon 2. Đ c ặ đđi m c a hormon ủ ể 2. Đ c ặ ủ ể c a h th ng th n kinh-n i ti 3. Ho t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti ủ ệ ố 3. Ho t ạ ủ ệ ố 4. Phân lo i hormon ạ 4. Phân lo i hormon ạ 5. C5. Cơơ ch tác d ng c a hormon ch tác d ng c a hormon ụ ế ế ụ

c a h th ng th n kinh-n i ti Ho t ạHo t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti

ủ ệ ố ủ ệ ố

t ộ ế t ộ ế

ầ ầ

t: t:

ACTH, TSH, ACTH, TSH,

Melatonin : : Melatonin các kích t ố các kích t ố TT33, T, T44

Các tuy n n i ti ế ộ ế Các tuy n n i ti ế ộ ế 1. Tuy n tùng: ế 1. Tuy n tùng: ế 2. Tuy n yên: ế 2. Tuy n yên: ế 3. Tuy n giáp: ế 3. Tuy n giáp: ế thymolin Thymosin, thymolin 4. Tuy n c: ế ứ Thymosin, 4. Tuy n c: ế ứ ng th n: 5. Tuy n th ậ ượ ế 5. Tuy n th ng th n: ượ ậ ế ỏ ủ

estrogen, progesteron estrogen, progesteron

ỏV : corticoids V : corticoids ủT y: catecholamine T y: catecholamine insulin, glucagon 6. Tuy n tu : ỵ insulin, glucagon ế 6. Tuy n tu : ỵ ế 7. Bu ng tr ng: ứ ồ 7. Bu ng tr ng: ứ ồ testosteron 8. Tinh hoàn: testosteron 8. Tinh hoàn:

c a h th ng th n kinh-n i ti Ho t ạHo t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti

ủ ệ ố ủ ệ ố

t ộ ế t ộ ế

ầ ầ

ềĐi u hòa: Đi u hòa:

Vùng d

i đ i ướ ồ

ả ả

Releasing factor ( Inhibiting Factor (

Releasing factor (RFRF) /) / Inhibiting Factor (IFIF))

ộ ộ

Tuy n yên ế

ươ

ỉ ỉ

Các kích tố Các kích tố

ế ế

ề Theo nh p sinh h c ọ ị Theo nh p sinh h c ị ọ c (feed-back) Đi u hòa ng ượ ề c (feed-back) Đi u hòa ng ượ ề ÂÂm tính: hay g p, nh m đ m b o m tính: hay g p, nh m đ m b o ả ằ ặ ả ằ ặ n ng đ Hormon theo nhu c u. ầ ồ n ng đ Hormon theo nhu c u. ầ ồ D ng tính: ch trong 1 giai đo n ươD ng tính: ạ ch trong 1 giai đo n ạ i t estrogen, estrogen l LH gây tăng ti ạ ế i t estrogen, estrogen l LH gây tăng ti ạ ế  r ng ụ r ng ụ t LH kích thích tuy n yên ti ế kích thích tuy n yên ti t LH ế tr ngứtr ngứ

ti

Các tuy n n i ế ộ tế

Các hormon Các hormon

ầ ầ

t ộ ế t ộ ế

Đ i cạĐ i cạ ươươngng 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 1. M t s khái ni m ộ ố ệ i m c a hormon 2. Đ c ặ đđi m c a hormon ủ ể 2. Đ c ặ ủ ể c a h th ng th n kinh-n i ti 3. Ho t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti ủ ệ ố 3. Ho t ạ ủ ệ ố 4. Phân lo i hormon ạ 4. Phân lo i hormon ạ 5. C5. Cơơ ch tác d ng c a hormon ch tác d ng c a hormon ụ ế ế ụ

ủ ủ

Phân lo i Hormon ạ Phân lo i Hormon ạ

Hr có receptor n m trong TB

H. Steroid(H v TT,sinh ỏ d c)ụ

Hr tuy n giáp ế

Hr

ơ ế

Theo c u ấ t oạ

Theo c ch tác d ngụ

Hr Protid và dx

Hr peptid

Hr có receptor g n màng TB

ầ ầ

t ộ ế t ộ ế

Đ i cạĐ i cạ ươươngng 1. M t s khái ni m ộ ố ệ 1. M t s khái ni m ộ ố ệ i m c a hormon 2. Đ c ặ đđi m c a hormon ủ ể 2. Đ c ặ ủ ể c a h th ng th n kinh-n i ti 3. Ho t ạ đ ngộđ ngộ c a h th ng th n kinh-n i ti ủ ệ ố 3. Ho t ạ ủ ệ ố 4. Phân lo i hormon ạ 4. Phân lo i hormon ạ 5. C5. Cơơ ch tác d ng c a hormon ch tác d ng c a hormon ụ ế ế ụ

ủ ủ

ủ ủ Hormon steroid, hormon tuy n giáp) ((Hormon steroid, hormon tuy n giáp) C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế n m trong t ằ n m trong t ằ ụ ụ bào ế bào ế ế ế

ể ể

c, c n protein v n chuy n. c, c n protein v n chuy n. ướ ướ

ể ậ ậ ể bào, màng nhân bào, màng nhân

ự ự ấ ấ ề ề

protein m i (ph n l n là enzyme) protein m i (ph n l n là enzyme) ầ ớ ầ ớ ử ử ạ ạ ớ ớ

Đ c đi m: ặ Đ c đi m: ặ - Không tan trong n - Không tan trong n ầ ầ - T do qua màng lipid c a t - T do qua màng lipid c a t ủ ế ủ ế - Ch t truy n tin là ph c h p Hormon-Receptor - Ch t truy n tin là ph c h p Hormon-Receptor ứ ợ ứ ợ - T o ra các phân t - T o ra các phân t

ủ ủ Hormon steroid, hormon tuy n giáp) ((Hormon steroid, hormon tuy n giáp) C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế n m trong t ằ n m trong t ằ ụ ụ bào ế bào ế ế ế

bào t bào t

ươ ươ

ắ ắ

ắ ắ

ồ ồ

ớ ớ

ng, r i vào nhân, g n v i ớ ở ng, r i vào nhân, g n v i ớ ở đ c hi u c a ADN, sao mã ARN thông tin, sinh t ng h p protein có ợ đ c hi u c a ADN, sao mã ARN thông tin, sinh t ng h p protein có ợ

ệ ủ ệ ủ

ự ặ ự ặ

ổ ổ

Hormon qua màng TB, g n v i receptor Hormon qua màng TB, g n v i receptor trình t trình t ho t tính (ch y u là enzym) ủ ế ạ ho t tính (ch y u là enzym) ạ ủ ế

ho t đ ng Mô hình ho t đ ng ạ ộ Mô hình ạ ộ

ủ ủ (Hormon peptid) (Hormon peptid) ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

bào bào

cướ cướ ượ ượ ề ề ạ ạ ấ ấ ặ ặ

Đ c đi m: ể ặ Đ c đi m: ể ặ - Tan trong n - Tan trong n - Không qua đ - Không qua đ c màng t ế c màng t ế - T o ch t truy n tin th 2: hay g p là AMP vòng - T o ch t truy n tin th 2: hay g p là AMP vòng ứ ứ - Ho t hóa các enzyme theo ki u dây chuy n - Ho t hóa các enzyme theo ki u dây chuy n ể ể ề ề ạ ạ

ủ ủ (Hormon peptid) (Hormon peptid) ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

ờ ứ ủ ờ ứ ủ ơ ế ỏ ụ ơ ế ỏ ụ ụ ụ ủ ủ ứ ứ ề ề ấ ấ

ng Nobel, 1971 ng Nobel, 1971 Nghi n c u c a E.W. Sutherland: Nghi n c u c a E.W. Sutherland: C ch t c d ng c a adrenalin th ng qua ch t truy n tin th 2: C ch t c d ng c a adrenalin th ng qua ch t truy n tin th 2: AMP vũng AMP vũng i th Gi Gi ưở i th ưở ả ả

ủ ủ (Hormon peptid) (Hormon peptid) ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

Adenylat cyclase Adenylat cyclase

Ch t truy n tin th 2: ề Ch t truy n tin th 2: ề AMPv ứ AMPv ứ ấ ấ

ủ ủ (Hormon peptid) (Hormon peptid) ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

ự ự ủ ủ

a b g a ạ ạ ồ ồ

a ị a i đ n v i đ n v ị

(Stimulatory): kích thích ề ề i đ n v : ướ ơ ị i đ n v : ướ ơ ị khác nhau khác nhau kích thích t o AMP vòng ạ t o AMP vòng ạ

(Inhibitory): c chứ ạ t o AMP vòng ạ ế t o AMP vòng ếc chứ Quá trình t o ch t truy n tin th 2 có s tham gia c a protein G ứ ấ Quá trình t o ch t truy n tin th 2 có s tham gia c a protein G ứ ấ , , g , , b Protein G g m 3 d Protein G g m 3 d d ở d Có 2 lo i protein G, ướ ơ ạ ở Có 2 lo i protein G, ướ ơ ạ -GGS : S : (Stimulatory): -GGI : I : (Inhibitory):

ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ủ ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ủ ơ ế (Hormon peptid, adrenalin) g n màng t ắ (Hormon peptid, adrenalin) g n màng t ắ ế ế

ủ ủ (Hormon peptid) (Hormon peptid) ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

Hormon

S đ quá trình t o ch t truy n tin th 2 là AMPv: ơ ồ S đ quá trình t o ch t truy n tin th 2 là AMPv: ơ ồ ứ ứ ề ề ấ ấ ạ ạ

Receptor

Màng TB

AC

g b

-GDP

-GTP -GTP

GTP GDP

ATP AMPv

a a

C ch làm tăng đ C ch làm tăng đ :: ng máu c a adrenalin thông qua AMP vòng ng máu c a adrenalin thông qua AMP vòng ơ ế ơ ế ườ ườ ủ ủ

ủ ủ

ụ ụ bào bào C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế C ch tác d ng c a Hormon có receptor ơ ế g n màng t ắ g n màng t ắ ế ế

P

P

P

Ngoài AMPv, có 1 s ch t truy n tin khác: ề ố ấ Ngoài AMPv, có 1 s ch t truy n tin khác: ề ố ấ ), Diacylglycerol GMPv, Inositol triphosphate (IP33), Diacylglycerol GMPv, Inositol triphosphate (IP

Mô hình Mô hình

C ch tác d ng c a Hormon C ch tác d ng c a Hormon ơ ế ơ ế ụ ụ ủ ủ

i:ạ i:ạ

ừ ừ ả ứ ả ứ ư ư

ằ ằ

s n xu t protein (enzyme) m i nh c ch ư ơ ế ả s n xu t protein (enzyme) m i nh c ch ư ơ ế ả ề ố ượ ề ố ượ ấ ấ ớ ớ

ho t hóa các enzyme theo ki u dây ho t hóa các enzyme theo ki u dây ổ ề ấ ượ ổ ề ấ ượ ế ế ể ể ạ ạ

Tóm l Tóm l Hormon không tr c ti p xúc tác t ng ph n ng nh enzym mà ự ế Hormon không tr c ti p xúc tác t ng ph n ng nh enzym mà ự ế tác d ng thông qua enzyme b ng 2 cách: ụ tác d ng thông qua enzyme b ng 2 cách: ụ -Tăng v s l ng: Tăng v s l ng: ủc a hormon steroid ủ c a hormon steroid -Bi n đ i v ch t l ng: Bi n đ i v ch t l ng: chuy n b c thang nh c ch c a hormon peptid. chuy n b c thang nh c ch c a hormon peptid. ư ơ ế ủ ư ơ ế ủ ề ậ ề ậ

M t s Hormon quan tr ng M t s Hormon quan tr ng

ộ ố ộ ố

ọ ọ

i đ i ướ ồ i đ i ướ ồ

ng th n ậ ng th n ậ ng th n ậ ng th n ậ

Hormon vùng d 1.1. Hormon vùng d Hormon tuy n yên ế 2.2. Hormon tuy n yên ế Hormon tuy n giáp ế 3.3. Hormon tuy n giáp ế Hormon tuy n t y ế ụ 4.4. Hormon tuy n t y ế ụ Hormon t y th ượ ủ 5.5. Hormon t y th ượ ủ Hormon v th ỏ ượ 6.6. Hormon v th ỏ ượ Hormon sinh d cụ 7.7. Hormon sinh d cụ

1. TSH (Thyroide stimulating hormon) 1. TSH (Thyroide stimulating hormon) giáp tr ng Kích t Kích t ố giáp tr ng ố ạ ạ

a a và b và b ) ) C u t o: ấ ạ C u t o: ấ ạ

a ng t ng t

b ạ ạ ươ ươ ặ ặ glycoprotein g m 2 subunit ( ồ glycoprotein g m 2 subunit ( ồ v i LH, FSH. : t ự ớ : t v i LH, FSH. ự ớ : đ c hi u v i receptor, qđ ho t tính. ệ ớ : đ c hi u v i receptor, qđ ho t tính. ệ ớ

ế ế ế ế ổ ổ ợ ợ

33,T,T44

ể ổ ể ổ ợ ợ

c giáp c giáp Subunit a Subunit Subunit b Subunit Tác d ng: ụ Tác d ng: ụ Kích thích phát tri n tuy n giáp và t ng h p hormon tuy n giáp ể Kích thích phát tri n tuy n giáp và t ng h p hormon tuy n giáp ể thông qua AMPv các giai đo n: ạ ở thông qua AMPv các giai đo n: ạ ở -Tăng v n chuy n Iodua, g n v i tyrosin đ t ng h p T ớ ắ ể ậ -Tăng v n chuy n Iodua, g n v i tyrosin đ t ng h p T ể ớ ậ ắ t Tế 33,T,T4 4 do phân c t thyroglobulin do phân c t thyroglobulin -Kích thích bài ti ắ t Tế -Kích thích bài ti ắ m U/mlU/ml 0,49 – 4,67 m ng: Giá tr bình th ườ ị 0,49 – 4,67 Giá tr bình th ng: ườ ị Gi m trong Basedow, tăng khi nh ượ Gi m trong Basedow, tăng khi nh ượ ả ả

2. Hormon tuy n giáp 2. Hormon tuy n giáp

ế ế

2.1. S t o thành hormon tuy n giáp. 2.1. S t o thành hormon tuy n giáp. ự ạ ự ạ ế ế

ế ế ứ ứ ề ề ắ ắ

ỷ ỷ ế ế ạ ạ

(tetraiodothyronin thyronin - T - T44) )

Trong tuy n giáp có thyroglobulin ch a nhi u tyrosin có g n Trong tuy n giáp có thyroglobulin ch a nhi u tyrosin có g n iod. Khi thu phân thyroglobulin t o ra các hormon tuy n iod. Khi thu phân thyroglobulin t o ra các hormon tuy n giáp. giáp. Hormon: Thyroxin Hormon: Triiodothyronin

các monoiodo các monoiodo (MIT) tyrosin (MIT) tyrosin ợ ạ ợ ạ

Thyroxin (tetraiodo Triiodothyronin (T (T33)) Hai hormon này đưđư c t o ra t c t o ra t ừ Hai hormon này ừ (DIT). tyrosin (DIT). và diiodotyrosin và diiodo

C u t o c a hormon tuy n giáp C u t o c a hormon tuy n giáp

ấ ạ ủ ấ ạ ủ

ế ế

ế ế

ắ ắ ạ ạ

o n t o thành hormon tuy n giáp: Các giai đđo n t o thành hormon tuy n giáp: ạ ạ Các giai ạ ạ – Thu nh n Iod Thu nh n Iod ậ ậ – G n Iod vào tyrosin t o MIT và DIT G n Iod vào tyrosin t o MIT và DIT Ghép c p MIT và DIM t o T – Ghép c p MIT và DIM t o T ặ ặ ạ ạ

33, T, T44 i phóng T ả i phóng T ả

33, T, T44

Th y phân thyroglobulin, gi – Th y phân thyroglobulin, gi ủ ủ

ắ ắ

ế ế

ế ươương:ng: ế

ự ự

ở ạ ở ạ

ả ả

4,5 - 13,0 m 4,5 - 13,0

): 1,45 – 3,48 pg / ml 33): 1,45 – 3,48 pg / ml ) : 0,71 – 1,85 ng/dl 44) : 0,71 – 1,85 ng/dl

Hormon tuy n giáp g n m nh vào protein huy t t ạ Hormon tuy n giáp g n m nh vào protein huy t t ạ - ch y u g n v i thyroxine binding globulin (TBG) - ch y u g n v i ủ ế ắ ớ thyroxine binding globulin (TBG) ủ ế ắ ớ - transthyretin - transthyretin - albumin. - albumin. d ng t là ỉCh 0,015% T Ch 0,015% T và 0,33% T33 là do. ỉ d ng t 44 và 0,33% T do. 33, FT, FT44) có giá tr hị do (FT d ng t Xét nghi m ệ d ng t Xét nghi m ệ ầ .. ) có giá tr hị ơơn d ng toàn ph n n d ng toàn ph n ự ạ ạ do (FT ự ạ ầ ạ đđ toàn ph n c a T N ng ồN ng ồ 33 g p kho ng g n100 l n T toàn ph n c a T ầ ầ ả ấ ầ ủ ộ 44 g p kho ng g n100 l n T ầ ầ ả ấ ầ ủ ộ đđ Tộ Tộ 44 t ự t do. do ch g p kho ng 5 l n T t n ng ồn ng ồ ự ầ ỉ ấ ự 33 t do. do ch g p kho ng 5 l n T ầ ự ỉ ấ ng (MD huỳnh quang) hormon tuy n giáp trong huy t t đđ hormon tuy n giáp trong huy t t N ng ồN ng ồ ế ươương (MD huỳnh quang) ế ộ ế ế ộ - T- T33 toàn ph n : 0,45 – 1,37 ng/ml toàn ph n : 0,45 – 1,37 ng/ml ầ ầ m g/dlg/dl toàn ph n : - T- T44 toàn ph n : ầ ầ ự t do (FT - T- T33 t ự do (FT ự t do (FT - T- T44 t ự do (FT Th i gian bán hu c a T ờ Th i gian bán hu c a T ờ

ỷ ủ ỷ ủ

là 1-2 ngày. là 5-7 ngày, T33 là 1-2 ngày. 44 là 5-7 ngày, T

ên 5 l n. ầ 3 ừ đđên 5 l n. ầ 3 ừ t

ủ ủ

, Tự , Tựng t

là tươương t

ơơn Tn T44 t

33 m nh hạ m nh hạ

33 và T và T44 là t ủ ạ ủ ạ

ể ể

ổ ổ

ạ ạ

i, làm gi m t ng h p protein, ổ i, làm gi m t ng h p protein, ổ ăăng.ng.

phân ly 2 quá trình oxy hoá - phosphoryl hoá phân ly 2 quá trình oxy hoá - phosphoryl hoá ớ ại d ng i d ng ATP mà to ra d ớ ạ ưư i d ng ưư i d ng ATP mà to ra d

ớ ạ ớ ạ

ạ ạ

ả ả

ể ể

đđái ái

i v i quá trình phát tri n, cùng v i GH. đđ i v i quá trình phát tri n, cùng v i GH. ớ ố ớ ớ ố ớ ơơn b nh ện b nh ệ c giáp có th làm n ng h ễ đđ c giáp có th làm n ng h ể ộ ể ộ ễ

ặ ặ

ờ ờ

Tác d ng c a T ụ Tác d ng c a T ụ TT33 là d ng có ho t tính c a T là d ng có ho t tính c a T ạ ạ 44 i u hoà chuy n hoá. đđi u hoà chuy n hoá. Kích thích các ph n ng oxy hoá, ề ả ứ Kích thích các ph n ng oxy hoá, ề ả ứ đđ hormon: ộ hormon: Tác d ng tuỳ theo n ng ộ ồ ụ Tác d ng tuỳ theo n ng ồ ụ ng t ng h p protein, kích thích t o GH đđ trung bình: t ộ trung bình: t ăăng t ng h p protein, kích thích t o GH - n ng ồ- n ng ồ ợ ộ ợ c l ộ cao: ng đđ cao: ng - n ng ồ- n ng ồ ợ ả ợ ạ ưư c l ộ ợ ạ ợ ả chuy n hoá glucid, lipid t ể chuy n hoá glucid, lipid t ể ộ ấ r t cao: đđ r t cao: - n ng ồ- n ng ồ ộ ấ  n năăng lng lưư ng không t o d ng không t o d ợ ợ t.ệ t.ệnhi nhi Có vai trò quan tr ng ọ Có vai trò quan tr ng ọ TTăăng ng đưđư ng máu. Nhi m ng máu. Nhi m tháo đưđư ng.ờng.ờ tháo Gi m cholesterol huy t thanh vì thoái bi n > t ng h p. ả Gi m cholesterol huy t thanh vì thoái bi n > t ng h p. ả

ế ế

ế ế

ổ ổ

ợ ợ

2.2. Tác d ng sinh h c c a hormon tuy n giáp: ọ ủ 2.2. Tác d ng sinh h c c a hormon tuy n giáp: ọ ủ ụ ụ ế ế

2.3. Đi u hoà bài ti 2.3. Đi u hoà bài ti t hormon giáp tr ng. t hormon giáp tr ng. ề ề ế ế ạ ạ

i ướ

Vùng d đ iồ

TRF

(y u t

gi

i phóng kích t

giáp tr ng)

ế ố ả

Tuy n yên ế

TSH

Tuy n giáp ế

T3, T4

ả ả ạ ạ ấ ấ

Estrogen gi m tác d ng c a hormon giáp tr ng --> s n xu t bù ủ Estrogen gi m tác d ng c a hormon giáp tr ng --> s n xu t bù ủ  ph n d m c b nh lý giáp tr ng (Basedow) h ph n d m c b nh lý giáp tr ng (Basedow) h ụ ụ ụ ữ ễ ắ ệ ụ ữ ễ ắ ệ ả ả ơơn.n. ạ ạ

2.4. Thoái hóa hormon tuy n giáp 2.4. Thoái hóa hormon tuy n giáp ế ế

Do deiodinase Do deiodinase

ữ ữ

ề ề

iod. iod. ẫ ẫ

ng gi ng sinh đđ tể tể ăăng gi ạ ạ

ệ ệ

ệ ệ ồ ồ

. B. B nh Basedow (b nh Grave). nh Basedow (b nh Grave). i m t, chuy n hoá c ể i m t, chuy n hoá c ể

ả b n cao, ơơ b n cao,

2.5. M t s tr ng thái b t th 2.5. M t s tr ng thái b t th ộ ố ạ ộ ố ạ ng tuy n giáp. ế ấ ưư ng tuy n giáp. ế ấ ờ ờ

ẫ ẫ ng là do di truy n ththưư ng là do di truy n

ạ ị ạ ị ờ ờ

ề ề

ẻ ẻ

ệ ệ

ệ ệ

ả ả

b n th p, thân nhi ấ ơơ b n th p, thân nhi ấ , da d y và khô, phù thũng do tích lu protein ăăngng, da d y và khô, phù thũng do tích lu protein

t gi m, ả t gi m, ả ỹ ỹ

TT33 và T và T44 d ch ở ị d ch ở ị

n thu n)ầ ớ ổ đơđơn thu n)ầ ớ ổu c ớu lành (b BBưư u lành (b ưư u c ớ ủ  t tăăng sinh đđ iod do cung c p không do cung c p không ủ iod ấ ấ Đi u tr : dùng iod, có th thêm hormon giáp tr ng. Ph u thu t Đi u tr : dùng iod, có th thêm hormon giáp tr ng. Ph u thu t ậ ể ị ậ ể ị BBưư u ớu ớ đđ c: ộc: ộ ưưu nu năăng tuy n giáp ng tuy n giáp ế ế Tri u ch ng: m ch nhanh, tay run, l ắ ứ ạ ệ Tri u ch ng: m ch nhanh, tay run, l ắ ứ ệ ạ ng, TSH gi m.ả t tệ ăăng, ng, TT33 và T và T44 t tăăng, TSH gi m.ả thân nhi thân nhi t tệ Đi u tr : thu c kháng giáp, x tr . Ph u thu t. Đi u tr : thu c kháng giáp, x tr . Ph u thu t. ậ ố ị ề ậ ố ị ề ng tuy n giáp: NhNhưư c nợc nợ ăăng tuy n giáp: ế ế - Tr em : gây b nh - Tr em : gây b nh đđ n ần ầ đđ n.ộn.ộ ệ ệ i l n: b nh phù niêm (myxidema) - Ng- Ngưư i l n: b nh phù niêm (myxidema) ệ ờ ớ ệ ờ ớ tri u ch ng : chuy n hoá c ể ứ tri u ch ng : chuy n hoá c ể ứ ảgi m, TSH t ầ gi m, TSH t ầ gian bào. gian bào.

3. Hormon tuy n tu . ỵ 3. Hormon tuy n tu . ỵ ế ế

bào bào

ỗ ỗ

v trí 6-11; chu i B 30 a.a. Hai chu i n i v i nhau v trí 6-11; chu i B 30 a.a. Hai chu i n i v i nhau

ỗ ỗ ỗ ố ớ ỗ ố ớ

ầ ầ

b b

đđ nh insulin n i sinh. nh insulin n i sinh. ị ị

S

S

1 6 7 11 20 21 Chuçi A

Cys

Cys

Cys

Cys

S

S

S

S

Cys

Cys

Chuçi B

7 19 30

3.1. Insulin. 3.1. Insulin. ấ ạ C u t o: C u t o: ấ ạ ảo langerhans. ủ ể đđ o langerhans. c a ti u t ra b i t Ti ả ở ế ế c a ti u t ra b i t Ti ủ ể ở ế ế DD ng monomer KLPT = 6000, g m 2 chu i polypeptide: chu i A có 21 ng monomer KLPT = 6000, g m 2 chu i polypeptide: chu i A có 21 ồ ạ ồ ạ a.a, c u disulfua ỗ ở ị a.a, c u disulfua ở ị ỗ b i 2 c u disulfua A7-B7 và A20-B19. ầ ở b i 2 c u disulfua A7-B7 và A20-B19. ầ ở d ng proinsulin, có thêm peptid C. t ra Ti ở ạ ế d ng proinsulin, có thêm peptid C. t ra Ti ở ạ ế ể xác đđ xác ợng peptid C ịĐ nh l ộ ể ợ ưư ng peptid C ị Đ nh l ộ

 Tác d ng sinh h c c a insulin: Tác d ng sinh h c c a insulin: ọ ủ ọ ủ ụ ụ

ậ ậ

ố ủ ố ủ

ạ đưđư ng ờng ờ ạ ạ ạ ả ả ớ ớ ợ ợ

mô. mô. ở ở

o Hormon duy nh t gi m glucose máu do: Hormon duy nh t gi m glucose máu ấ ả do: ấ ả ộ màng). ụ ở ứ đđ màng). ng nh p glucose vào TB (tác d ng - T- Tăăng nh p glucose vào TB (tác d ng m c ộ m c ụ ở ứ ng thoái hóa Glucose do c m ng t ng h p enzym ch t c a - T- Tăăng thoái hóa Glucose do c m ng t ng h p enzym ch t c a ợ ổ ả ứ ợ ổ ả ứ ờng phân: hexokinase, P-Fructokinase đưđư ng phân: hexokinase, P-Fructokinase ờ - Gi m t o G m i do gi m t ng h p các enzym tân t o - Gi m t o G m i do gi m t ng h p các enzym tân t o ổ ả ả ổ frutose 1,6 - diphosphatase hay pyruvat carboxykinase. nhnhưư frutose 1,6 - diphosphatase hay pyruvat carboxykinase. - T- Tăăng d tr glycogen ng d tr glycogen ự ữ ự ữ o TTăăng t ng h p acid béo, t ng t ng h p acid béo, t ợ ổ ợ ổ o Là tác nhân Là tác nhân đđ ng hoá, làm t ồng hoá, làm t ồ ợh p protein. ợ h p protein.

ng d tr lipid ăăng d tr lipid ự ữ ự ữ ng nh p a.a vào TB, t ăăng nh p a.a vào TB, t ậ ậ ăăng t ng ổng t ng ổ

 Đi u hoà bài ti Đi u hoà bài ti t insulin: t insulin: ề ề ế ế

ế ố ế ố

ạ ạ ộ ố ộ ố

ố ố

t insulin: t insulin: ế ế

glucosamin. ưư glucosamin. ế ế

o Các y u t ăăng ti Các y u t t insulin: ng ti làm t ế t insulin: làm t ế i phóng insulin trong 30 - 60 giây. kích thích gi Glucose: kích thích gi Glucose: ả i phóng insulin trong 30 - 60 giây. ả Acid béo m ch ng n (10C) và m t s a.a (Leu, Arg) Acid béo m ch ng n (10C) và m t s a.a (Leu, Arg) ắ ắ M t s hormon nh ộ ốM t s hormon nh GH, glucocorticoid, Hr ng tiêu hóa ưư GH, glucocorticoid, Hr ng tiêu hóa ộ ố o Các y u t c ch bài ti Các y u t ế ế ố ứ c ch bài ti ế ế ố ứ Các ch t c ch chuy n hoá glucose nh ể ấ ứ Các ch t c ch chuy n hoá glucose nh ể ấ ứ M t s ch t khác: Adrenalin, Magiê. ộ ố ấ M t s ch t khác: Adrenalin, Magiê. ộ ố ấ o Bài ti t insulin còn b nh h Bài ti ế t insulin còn b nh h ế ươương.ng.

ng b i h th n kinh trung ưư ng b i h th n kinh trung ở ệ ầ ở ệ ầ ị ả ị ả ở ở

3.2. Glucagon 3.2. Glucagon

bào bào ấ ạ C u t o: C u t o: ấ ạ Polypeptid ch a 29 a.a, KLPT = 3500, Polypeptid ch a 29 a.a, KLPT = 3500, t b i t ế ở ế t b i t ế ở ế ợ ợ c bài ti đưđư c bài ti

a a

gan t gan t ừ ừ

a.a a.a ứ ứ

ứ ứ ủ ể đđ o langerhans tu . o langerhans tu . c a ti u ỵ ả c a ti u ả ỵ ủ ể Tác d ng:ụ Tác d ng:ụ TTăăng ng đưđư ng máu do: ờng máu do: ờ ể phân ly glycogen thành glucose đđ phân ly glycogen thành glucose - Ho t hóa enzym ể ạ - Ho t hóa enzym ạ ng ng tân t o ạ đưđư ng - T- Tăăng tân t o ạ ờ ở ờ ở đưđư ng phân do c ch pyruvat kinase. ng phân do c ch pyruvat kinase. - Gi m quá trình ế ờ ả - Gi m quá trình ế ờ ả ng phân ly triglycerid thành acid béo Kích thích lipase đđ tể tể ăăng phân ly triglycerid thành acid béo Kích thích lipase

3.3. Tr ng thái b t th 3.3. Tr ng thái b t th ấ ấ ạ ạ ng c a tu n i ti ưư ng c a tu n i ti t ỵ ộ ế t ỵ ộ ế ủ ủ ờ ờ

ạ ạ

ờ ờ ụ ụ

ọ ọ

ủ ủ

ng ng ng, chia ra hai lo i (type): Đái tháo đưđư ng, chia ra hai lo i (type): Đái tháo không đđ insulin ph thu c insulin, do tu s n xu t Type I: ph thu c insulin, do tu s n xu t .. ủ insulin ấ không ỵ ả ộ ủ Type I: ỵ ả ấ ộ ái nhi u, ề ề đđái nhi u, ề ăăn nhi u, u ng nhi u, n nhi u, u ng nhi u, i tr tu i, “4 nhi u”: NgNgưư i tr tu i, “4 nhi u”: ố ề ờ ẻ ổ ề ề ố ề ờ ẻ ổ ề ng tr m tr ng. m c 10% nh g y nhi u. T l ầ ưưng tr m tr ng. ỷ ệ ắ ề ầ g y nhi u. T l m c 10% nh ầ ỷ ệ ắ ề ầ gi m receptor c a Type II: không ph thu c insulin, do không ph thu c insulin, do ả ộ ụ Type II: gi m receptor c a ả ộ ụ insulin. . insulin ng x y ra ThThưư ng x y ra ả ờ ả ờ ời béo phì, ng ờ ưư i béo phì, ng i l n tu i. ổ ưư i l n tu i. ổ ờ ớ ờ ớ ở ở

ng th n: 4. Hormon tu thỷ ưư ng th n: 4. Hormon tu thỷ ợ ợ catecholamin ậ catecholamin ậ

(Norepinephrin) Adrenalin

C u t o: ấ ạ C u t o: ấ ạ Noradrenalin (Norepinephrin) Noradrenalin

(Epinephrin) Adrenalin (Epinephrin)

Tác d ng sinh h c c a hormon tu th ọ ủ Tác d ng sinh h c c a hormon tu th ọ ủ ng th n. ỷ ưư ng th n. ỷ ụ ụ ợ ợ ậ ậ

Tác d ng c a adrenalin. ủ Tác d ng c a adrenalin. ủ ụ ụ

ờng máu do phân ly glycogen thông ăăng ng đưđư ng máu do phân ly glycogen thông ờ ể ể

- - ở ổ ứ ở ổ ứ ng phân ly lipid, gi ỡ ăăng phân ly lipid, gi ỡ ả ả

- Chuy n hoá glucid: t - Chuy n hoá glucid: t qua AMP vòng. qua AMP vòng. i phóng acid béo và ch c m : t t i phóng acid béo và ch c m : t t gan) glycerol (nguyên li u có th t o glucose ở ệ glycerol (nguyên li u có th t o glucose gan) ở ệ ng huy t áp, t ăăng huy t áp, t ế ế ạ ạ ăăng nh p tim. ng nh p tim. ị ị

ạ ạ ụ ụ

ạ ạ

ể ạ ể ạ - Tim m ch: co m ch ngo i biên, t ạ - Tim m ch: co m ch ngo i biên, t ạ Tác d ng c a noradrenalin ủ Tác d ng c a noradrenalin ủ TTăăng huy t áp m nh h ng huy t áp m nh h ế ế Không có tác d ng trên chuy n hoá glucid. Không có tác d ng trên chuy n hoá glucid. n adrenalin. ơơn adrenalin. ể ể ụ ụ

Chuy n hoá c a hormon tu th ủ Chuy n hoá c a hormon tu th ủ ng th n ợ ỷ ưư ng th n ợ ỷ ể ể ậ ậ

ợ Sinh t ng h p ổ Sinh t ng h p ợ ổ

HO

CH2-CH-COOH

CH2-CH-COOH

CH2-CH-COOH

NH2

NH2

NH2

HO

HO

Phe Tyr DOPA

OH

OH

HO

HO

CH-CH2-NH2

CH2-CH2-NH2

HO

CH-CH2-NH-CH3

HO

HO

HO

Adrenalin Noradrenalin Dopamin

ấ metyl hoá noradrenalin thành adrenalin, do enzym xúc tác P.P.ưư metyl hoá noradrenalin thành adrenalin, do enzym xúc tác là là methyltransferase và s d ng S-adenosylmethionin nh ưư là ử ụ là methyltransferase và s d ng S-adenosylmethionin nh ử ụ ấch t cho methyl. ch t cho methyl.

• Thoái hoá:

ử ử ồ ồ

ử ử ồ ồ

ử ử

COMT - catecholoxymetyl transferase

Thoái hoá: oxymethyl hóa + kh amin oxy hóa, có 2 cách: oxymethyl hóa + kh amin oxy hóa, có 2 cách: - oxymethyl hóa r i kh amin oxy hóa - oxymethyl hóa r i kh amin oxy hóa - kh amin oxy hóa r i oxymethyl hóa - kh amin oxy hóa r i oxymethyl hóa

COMT - catecholoxymetyl transferase

MAO - monoaminoxydase MAO - monoaminoxydase VMA - vanill mandelic acid VMA - vanill mandelic acid

ng th n 5. Hormon v thỏ ưư ng th n 5. Hormon v thỏ ợ ợ

ậ ậ

CH2OH CO

CH2OH CO

OH

OH

O

HO

O

O

Cortison (E)

Cortisol (F)

CH2OH CO

CH2OH CO

O

HO

O

O

Corticosteron (B)

11-Dehydrocorticosteron

Nhóm glucocorticoid Nhóm glucocorticoid C u t o: ấ ạ C u t o: ấ ạ

ng th n 5. Hormon v thỏ ưư ng th n 5. Hormon v thỏ ợ ợ

ậ ậ

ng glycogen do: ăăng glycogen do:

ạ ạ

ả ả ổ ổ

ị ứ ị ứ

Nhóm glucocorticoid Nhóm glucocorticoid Tác d ng:ụ Tác d ng:ụ ờng máu, t glucid: t: tăăng ng đưđư ng máu, t - Chuy n hóa ờ ể - Chuy n hóa glucid ể TTăăng tân t o và gi m s d ng glucose ng tân t o và gi m s d ng glucose ử ụ ả ử ụ ả - Chuy n hóa protid, lipid: gi m t ng h p Chuy n hóa protid, lipid: gi m t ng h p ợ ể ợ ể - Ch ng viêm ốCh ng viêm ố - Gi m mi n d ch: d ng Gi m mi n d ch: d ng ễ ị ả ễ ị ả - TTăăng ti t HCl, pepsin, trypsin: loét d dày ng ti t HCl, pepsin, trypsin: loét d dày ế ế ạ ạ

ng th n 5. Hormon v thỏ ưư ng th n 5. Hormon v thỏ ợ ợ

ậ ậ

t K t K

++ và H và H++

ấ ấ

c, bài ti ưư c, bài ti

ế ế

Nhóm mineralocorticoid Nhóm mineralocorticoid C u t o: ấ ạ C u t o: ấ ạ

Tác d ng:ụ Tác d ng:ụ kèm theo tái h p thu n , Cl-- kèm theo tái h p thu n ng tái h p thu Na TTăăng tái h p thu Na ớ ấ ++, Cl ớ ấ n xa c a th n, ch y u là do aldosteron ở ố ng l ưư n xa c a th n, ch y u là do aldosteron ở ố ủ ế ậ ủ ợ ng l ậ ủ ợ ủ ế ái tháo nh tạ ạ đđái tháo nh tạ R i lo n: ố R i lo n: ạ ố

ng th n 5. Hormon v thỏ ưư ng th n 5. Hormon v thỏ ợ ợ

ậ ậ

Nhóm androgen Nhóm androgen nhự nhựng t TTươương t hormon sinh d c nam, nh ưư hormon sinh d c nam, nh ụ ụ ng y u hế ưưng y u hế n nhi uề ơơn nhi uề

ậ ậ ộ ố ạ ộ ố ạ

ng huy t áp, do mineralocorticoid. làm tăăng huy t áp, do mineralocorticoid. ++ làm t

ng chân tay không béo. ưưng chân tay không béo. c , m t, b ng nh ặ ụ c , m t, b ng nh ặ ụ

ng c a v th M t s tr ng thái b t th ng th n ưư ng c a v th ấ ợ ủ ỏ ưư ng th n ờ M t s tr ng thái b t th ờ ủ ỏ ấ ợ ậ H i ch ng Cushing H i ch ng Cushing ng th n: ƯƯu nu năăng v thỏng v thỏ ưư ng th n: ứ ộ ợ ứ ộ ậ ợ ng các glucocorticoid. ăăng các glucocorticoid. -T-Tăăng ng đưđư ng máu do t ờng máu do t ờ nữ ưư c, Na ớc, Na ng gi -T-Tăăng gi ế ớ nữ ế -Nam hoá do th a các androgen. -Nam hoá do th a các androgen. ừ ừ - Ch béo - Ch béo ở ổ ỉ ở ổ ỉ - Loãng xươương.ng. - Loãng x

ng th n 5. Hormon v thỏ ưư ng th n 5. Hormon v thỏ ợ ợ

ậ ậ

ậ ậ ợ ợ

ăănn

ế ế

ớ ớ

NhNhưư c nợc nợ ăăng v thỏng v thỏ ưư ng th n: B nh Addison ng th n: B nh Addison ệ ệ - M t m i, chán ỏ ệ - M t m i, chán ệ ỏ -Sút cân Sút cân -TrTrươương l c cựng l c cự ơơ r t y u. r t y u. ấ ế ấ ế c hi u có th do th a th phát MSH vì thi u - Đen da r t ấ đđ c hi u có th do th a th phát MSH vì thi u ừ ể ệ ặ ứ - Đen da r t ấ ặ ệ ừ ể ứ ế đưđư c s bài ti c s bài ti cortisol không c ch t MSH. ế ợ ự ứ cortisol không c ch t MSH. ế ợ ự ế ứ -NaNa++ máu gi m, Kả c, huy t áp gi m ng, m t nấ ưư c, huy t áp gi m ++ t tăăng, m t nấ máu gi m, Kả ế ế - ĐĐưư ng máu gi m do gi m h p thu, gi m tân t o. ng máu gi m do gi m h p thu, gi m tân t o. ả ấ ả ả ờ ả ấ ả ờ ả ả ả ạ ạ

6. Hormon sinh d cụ 6. Hormon sinh d cụ

6.1. Hormon sinh d c nam ụ 6.1. Hormon sinh d c nam ụ Testesteron do tinh hoµn tiÕt ra Testesteron do tinh hoµn tiÕt ra Ph¸t triÓn nam tÝnh: thóc ®Èy sù ph¸t triÓn c¬ quan Ph¸t triÓn nam tÝnh: thóc ®Èy sù ph¸t triÓn c¬ quan sinh dôc, sinh tinh, duy tr× b¶n n¨ng sinh dôc, thóc ®Èy sinh dôc, sinh tinh, duy tr× b¶n n¨ng sinh dôc, thóc ®Èy ph¸t triÓn c¬, x­¬ng vµ tuæi dËy th×. ph¸t triÓn c¬, x­¬ng vµ tuæi dËy th×. Trªn chuyÓn ho¸ : thóc ®Èy ®ång ho¸ protein, ph¸t triÓn Trªn chuyÓn ho¸ : thóc ®Èy ®ång ho¸ protein, ph¸t triÓn c¬, x­¬ng. c¬, x­¬ng. T¨ng ho¹t tÝnh mét sè enzym ®­êng ph©n nh­ T¨ng ho¹t tÝnh mét sè enzym ®­êng ph©n nh­ hexokinase. hexokinase. T¨ng h« hÊp trong ty thÓ T¨ng h« hÊp trong ty thÓ

6. Hormon sinh d cụ 6. Hormon sinh d cụ

6.2. Hormon sinh d c nụ ữ 6.2. Hormon sinh d c nụ ữ tõ buång trøng vµ nhau thai Estrogen: Estrogen: tõ buång trøng vµ nhau thai - §Æc tr­ng giíi tÝnh n÷: ph¸t triÓn niªm m¹c tö cung, vßi - §Æc tr­ng giíi tÝnh n÷: ph¸t triÓn niªm m¹c tö cung, vßi trøng,.. trøng,.. - T¨ng tæng hîp lipid ë tæ chøc mì - T¨ng tæng hîp lipid ë tæ chøc mì (phô n÷ >< nam giíi), t¨ng tæng hîp mét sè protein. (phô n÷ >< nam giíi), t¨ng tæng hîp mét sè protein. - §iÒu hoµ bµi tiÕt estrogen: - §iÒu hoµ bµi tiÕt estrogen: LH kÝch thÝch t¨ng estrogen, Estrogen l¹i lµm t¨ng tiÕt LH kÝch thÝch t¨ng estrogen, Estrogen l¹i lµm t¨ng tiÕt ) ë gi÷a chu kú kinh nguyÖt feed-back d­¬ng tÝnh) ë gi÷a chu kú kinh nguyÖt LH, (feed-back d­¬ng tÝnh LH, ( ®Ó g©y rông trøng. Sau ®ã ®iÒu hßa trë vÒ ©m tÝnh ®Ó g©y rông trøng. Sau ®ã ®iÒu hßa trë vÒ ©m tÝnh

6. Hormon sinh d cụ 6. Hormon sinh d cụ

tõ hoµng thÓ vµ nhau thai Progesteron: tõ hoµng thÓ vµ nhau thai 6.2. Hormon sinh d c nụ ữ 6.2. Hormon sinh d c nụ ữ Progesteron:

CÇn cho sù ph¸t triÓn cña trøng ®· thô tinh, øc chÕ co CÇn cho sù ph¸t triÓn cña trøng ®· thô tinh, øc chÕ co

tö cung, kÝch thÝch ph¸t triÓn tuyÕn ë tö cung. tö cung, kÝch thÝch ph¸t triÓn tuyÕn ë tö cung.

T¨ng cao vµo gi÷a chu kú kinh nguyÖt vµ lµm t¨ng th©n T¨ng cao vµo gi÷a chu kú kinh nguyÖt vµ lµm t¨ng th©n

nhiÖt nhiÖt  x¸c ®Þnh ngµy rông trøng x¸c ®Þnh ngµy rông trøng Progesteron, estradiol víi nång ®é cao øc chÕ rông Progesteron, estradiol víi nång ®é cao øc chÕ rông trøng do t¸c dông ng¨n chÆn kÝch thÝch cña FSH, LH trøng do t¸c dông ng¨n chÆn kÝch thÝch cña FSH, LH

 thuèc tr¸nh thai. thuèc tr¸nh thai.