
H NG D N Đ ÁN CHI TI T MÁYƯỚ Ẫ Ồ Ế
Khoa KHCN _ĐH L ng Th Vinh_TS Tr n Thươ ế ầ ọ
Ph n I Tính toán các thông s tr m d n đ ng c khí:ầ ố ạ ẫ ộ ơ
I.1 Ch n đ ng c đi n ọ ộ ơ ệ
1.1 Ch n ki u lo i đ ng cọ ẻ ạ ộ ơ
Khi không có yêu c u đ c bi t nên ch n ầ ặ ệ ọ đ ng c đi n xoai chi u ba phaộ ơ ệ ề
không đ ng b ,rôto l ng sócồ ộ ồ v i s vòng quay đ ng b c a đ ng c (vi tớ ố ồ ộ ủ ồ ơ ế
t t là nắđb đc ) tính theo công th c : nứđb đc = 60f/p ( vg/ph ) (1.1)
Trong đó f :t n s dòng đi n ( VN: f = 60Hz ) ầ ố ệ ở
P : s đôi c c ố ự
Trên th c t đ ng c đi n xoai chièu ba pha không đ ng b có các thong sự ế ộ ơ ệ ồ ộ ố
vòng quay đ ng b nh 3000 ;1500;1000 ; 750 ….vg/ph ( Trong đó u tiênồ ộ ư ư
ch n nọđb đc = 1500 vg/ph )
1.2 Tính ch n công su t đ ng c ọ ấ ộ ơ
Đ ng c đ c ch n theo đi u ki n phát nóng to nhi t tho mãn đi u ki n :ộ ơ ượ ọ ề ệ ả ệ ả ề ệ
công su t đ nh m c trên tr c đ ng c (kí hi u là Pấ ị ứ ụ ộ ơ ệ đm đc ) ph i l n h n ho c b ngả ớ ơ ặ ằ
công su t đ ng tr c a đ ng c ( kí hi u là : Pấ ẳ ị ủ ộ ơ ệ đt đc )
Pđm đc
≥
Pđt đc ( 1.2)
Khi làm vi c trong đi u ki n t i tr ng n đ nh không đ i , công su t đ ng tr c aệ ề ệ ả ọ ổ ị ổ ấ ẳ ị ủ
đ ng c đúng b ng công su t làm vi c trên tr c đ ng c ( kí hi u là : Pộ ơ ằ ấ ệ ụ ộ ơ ệ lv đc ) theo
yêu c u công ngh c th (đ bài ) .Nh v y công th c 1.2 tr thành ầ ệ ụ ể ề ư ậ ứ ở
Pđm đc
≥
Plv đc
Công su t làm vi c trên tr c đ ng c đ c tính theo công th c :ấ ệ ụ ộ ơ ượ ứ
P lv đc = Pct lv /
η
ht ( KW) ( 1.3)
Trong đó :
P ct lc : công su t c n thi t trên tr c làm vi c ấ ầ ế ụ ệ
η
ht :hi u su t chung c a h th ng truy n d n t đ ng c đ n tr c làmệ ấ ủ ệ ố ề ẫ ừ ộ ơ ế ụ
vi c ệ
Công su t c n thi t trên tr c làm vi c Pấ ầ ế ụ ệ ct lv đ c tính theo quan h :ượ ệ
Pct lv = Ftv / 1000 ( KW) ( 1.4)
Trong đó :
Ftv: l c vòng trên tr c làm vi c ự ụ ệ
v : v n t c t i đi m đ t l c Fậ ố ạ ể ặ ự t (m/s)
Hi u su t chung c a h th ng truy n d n ng v i chu i các ph n t l pệ ấ ủ ệ ố ề ẫ ứ ớ ỗ ầ ử ắ
n i ti p ( nh đ ra đ án thi t k này ) đ c tính theo công th c t ngố ế ư ề ồ ế ế ượ ứ ổ
quát nh sau :ư
η
ht =
1
n
i
η
=
∏
t ( 1.5)

Đ i v i h d n đ ng băng t i : ố ớ ệ ẫ ộ ả
- Đ ng c -kh p n i-ộ ơ ớ ố HGT côn trụ-xích
η
ht =
η
k .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
x
- Đ ng c -kh p n i-ộ ơ ớ ố HGT tr trụ ụ-xích
η
ht =
η
k .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
x
- Đ ng c -đai d t-ộ ơ ẹ HGT côn trụ-kh p n i ớ ố
η
ht =
η
đd .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
k
- Đ ng c -đai thang-ộ ơ HGT côn trụ-kh p n i ớ ố
η
ht =
η
đt .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
k
- Đ ng c -đai d t-ộ ơ ẹ HGT tr trụ ụ-kh p n i ớ ố
η
ht =
η
đd .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
k
- Đ ng c -đai thang-ộ ơ HGT tr trụ ụ-kh p n i ớ ố
η
ht =
η
đt .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
k
- Đ ng c -KN-ộ ơ HGT BR TV-kh p n i ớ ố
η
ht =
η
ô4 .
η
lv .
η
brt .
η
k2
Đ i v i h d n đ ng xích t i:ố ớ ệ ẫ ộ ả
- Đ ng c -kh p n i-HGT côn tr -xích ộ ơ ớ ố ụ
η
ht =
η
k .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
x
- Đ ng c -kh p n i-HGT tr tr -xích ộ ơ ớ ố ụ ụ
η
ht =
η
k .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
x
- Đ ng c -đai d t-HGT côn tr -kh p n i ộ ơ ẹ ụ ớ ố
η
ht =
η
đd .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
k
- Đ ng c -đai thang-HGT côn tr -kh p n i ộ ơ ụ ớ ố
η
ht =
η
đt .
η
ô4 .
η
brc .
η
brt .
η
k
- Đ ng c -đai d t-HGT tr tr -kh p n i ộ ơ ẹ ụ ụ ớ ố
η
ht =
η
đd .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
k
- Đ ng c -đai thang-HGT tr tr -kh p n i ộ ơ ụ ụ ớ ố
η
ht =
η
đt .
η
ô4 .
η
brt2 ..
η
k
( Chú ý : */ Tr s hi u su t t ng ng tra rong s tay thi t kị ố ệ ấ ươ ứ ổ ế ế
*/ Trong tình toán ban đ u, coi ầ
η
k= 1 )
1.3- Tính ch n s vòng quay đ ng cọ ố ộ ơ
1). Tính ch n s vòng quay trên tr c làm vi c ( nọ ố ụ ệ lv)
*/ - Đ i v i h d n đ ng băng t i:ố ớ ệ ẫ ộ ả
nlv = 60 . 103 . v/
π
D ( vg/ph) (1-6)
*/-Đ i v i h d n đ ng xích t i:ố ớ ệ ẫ ộ ả
nlv = 60 . 103 . v/ z .t ( vg/ph) (1- 7)
trong đó:
v : v n t c băng t i ( ho c xích t i) (m/s)ậ ố ả ặ ả
D : đ ng kính tang quay d n băng t i (mm)ườ ẫ ả
z: s răng bánh d n xích t i ố ẫ ả
t: b c xích t i (mm)ướ ả
2). – S b ch n s vòng quay đ ng c (nơ ộ ọ ố ộ ơ sb)
Tr c tiên nên ch n s vòng quay nướ ọ ố sb = 150 vg/ph , sau đó s b tính t sơ ộ ỉ ố
truy n (TST) chung h th ng d n đ ng ( uề ệ ố ẫ ộ sbht ):
usb ht = nsb / nlv (1-8)
Sao cho : uht min
≤
usb ht
≤
uht max (1-9)
với uht min = u HGT min ung min (1-10)
uht max = u HGT max ung max (1-10)’
trong đó :
uht min, uht max : TST c c ti u và c c đ i cho phép c a h th ng truy n d nự ể ự ạ ủ ệ ố ề ẫ

u HGT min, u HGT max : TST c c ti u và c c đ i cho phép c a HGTự ể ự ạ ủ
ung min , ung max : TST c c ti u và c c đ i cho phép c a h th ng truy n d nự ể ự ạ ủ ệ ố ề ẫ
HGT
Đ thu n ti n , nên ch n uể ậ ệ ọ ng min= ung tc , v i ớ ung tc là TST tiêu chu n có trẩ ị
s trung bình c a b truy n ngoài HGT ( tra b ng theo 1/1)ố ủ ộ ề ả
1.4- Ch n đ ng cọ ộ ơ :
Khi công th c (1-9) đ c tho mãn , ti p đ n căn c vào công su t làmứ ượ ả ế ế ứ ấ
vi c trên tr c đ ng c ( công th c 1-4) ( tra b ng theo /1/ ph n ph l c )ệ ụ ộ ơ ứ ả ầ ụ ụ
ch n đ ng c tho mãn đi u ki n (1-2) và ghi l i ký hi u và các đ ng cọ ộ ơ ả ề ệ ạ ệ ộ ơ
đã ch n.ọ
1.5- Ki m tra đi u ki n :ể ề ệ
Ki m tra theo đi u ki n : công su t m máy c a đ ng c (Pể ề ệ ấ ở ủ ộ ơ min đc ) ph iả
l n h n ho c b ng công su t c n ban đ u trên tr c làm vi c đ ng cớ ơ ặ ằ ấ ả ầ ụ ệ ộ ơ
( Pcbđ):
(P mm đc)
≥
( Pcbđ ) (1-11)
N u không tho mãn ph i ch n l i đ ng c ế ả ả ọ ạ ộ ơ
1.6- Ki m tra đi u ki n quá t i c a đ ng c :ể ề ệ ả ủ ộ ơ
Ki m tra theo đi u ki n: công su t đ nh m c c a đ ng c (Pể ề ệ ấ ị ứ ủ ộ ơ đm đc) ph i l nả ớ
h n ho c b ng xông su t đ ng tr trên tr c đ ng c khi làm vi c chơ ặ ằ ấ ẳ ị ụ ộ ơ ệ ở ế
đ t i thay đ i (Pộ ả ổ đt đc)
(Pđt đc)
≥
( Pcbđ ) (1-12)
N u không tho mãn ph i ch n l i đ ng c ,(các đ ra không có t i thayế ả ả ọ ạ ộ ơ ề ả
đ i thì không c n ki m tr đi u ki n này )ổ ầ ể ề ệ
Sau khi ch n đ c đ ng c tho mãn các đi u ki n trên, l p b ng s li uọ ượ ộ ơ ả ề ệ ậ ả ố ệ
đ ng c ộ ơ
B ng thông s k thu t c a đ ng c :ả ố ỹ ậ ủ ộ ơ
Ki u đ ng cể ộ ơ Công su tấ
Pđm kW)
V n t cậ ố
n ( p/ph)
cos
ϕ
η
% Tmax/Tdn Tk/ Tdn đ ngkínhườ
tr cđ ng c *)ụ ộ ơ
*) tra b ng ph l c k t c u đ ng c và ghi rõ ả ụ ụ ế ấ ộ ơ đ ng kính tr c đ ng cườ ụ ộ ơ
I.2- Phân ph i t s truy n:ố ỷ ố ề
Sau khi đ ng c đã ch n xong v i s vòng quay đ ng c nộ ơ ọ ớ ố ộ ơ đc đã đ nh ,ị
TST c a h d n đ ng nủ ệ ẫ ộ ht s là :ẽ
uht = nđc / nlv (1-13)

trong đó nlv là s v n t c c b ph n làm vi c (vg/ ph)ố ậ ố ủ ộ ậ ệ
M t khác uặht = ung . uHGT (1-14)
Trong đó : ung : là TST ngoài HGT (đai ho c xích) , có th ch n tr cặ ể ọ ướ
(tham kh o /1/)ả
Vì v y: uậHGT = uht / ung (1-15)
Trong đ ó , HGT hai c p : uở ấ HGT = u1 . u2 ( v i uớ1 , u2 l n l t là TST c pầ ượ ấ
nhanh và c p ch m ; có th ch n theo /1/ trang 39~40)ấ ậ ể ọ
Đ i v i HGT hai c p côn tr , đ tho mãn đi u ki n bôi tr n ngâm d uố ớ ấ ụ ể ả ề ệ ơ ầ
nên ch n TST c p ch m uọ ấ ậ 2 theo quan h :ệ
u2 = 1,23 .
2
32
.
.(1 0,5 )
be HGT
be be
u
K K
ψ
−
(1-16)
trong đó :
2be
ψ
h s chi u r ng bánh răng tr , có th ch n ệ ố ề ộ ụ ể ọ
2be
ψ
= 0,35
÷
0,4
Kbe h s chi u r ng bánh răng côn , có th ch n Kệ ố ề ộ ể ọ be = 0,25
÷
0,3
Sau đó tính ra TST c p nhanh :ấ
u1=uHGT / u2 (1-17)
I.3- Tính các thông s tren các tr c ố ụ
3.1- T c đ quay trên các tr c ố ộ ụ
Tuy cách s p x p b trí các trang thi t b trên tr m d n đ ng có khácắ ế ố ế ị ạ ẫ ộ
nhau , nh ng có th đ a ra ký hi u chung cho các tr c b t đ u t tr cư ể ư ệ ụ ắ ầ ừ ụ
đ ng c và k t thúc tr c làm vi c ( tr c d n c a bămg t i và xích t i )ộ ơ ế ở ụ ệ ụ ẫ ủ ả ả
l n l t là tr c đ ng c , tr c I ,tr c II ,tr c III , và tr c làm vi c ầ ượ ụ ộ ơ ụ ụ ụ ụ ệ
Ví d : Đ i v i h d n đ ng nh hình 1-1:ụ ố ớ ệ ẫ ộ ư
nđc (đã ch n)ọ
nI = nđc / ud
nII = nI/ u1
nIII = nII / u2
nlv = nIII
Các tr ng h p hình 1-2 ,hình 1-3….đ c suyườ ợ ở ượ
lu n t ng tậ ươ ự
Tr cl/vụ
lll/v llkklv
Tr c l/vụ
Tr c Đ/cụ

Hình 1-2
Hình 1-3
Tr c Đ/cụ
IIIII
Tr c Đ/cụ
I
I
II
III
Tr c l/vụ