
Ke Toan Doanh Nghiep
Huong Dan Thuc Hanh Ke Toan
•Home
•Guestbook
•01.To Chuc Ke Toan
•02.Ke Toan Von Bang Tien
•03.TSCD-Dau Tu DH
•04.NVL & CCDC
•05.Luong & Cac Khoan Trich
•06.Chi Phi SX-Gia Thanh
•07.Thanh Pham-Loi Nhuan
•08.Ke Toan Thue
•09.Bai Tham Khao
•10.Bai Tap Ke Toan TSCD
•11.Bai Tap Ke Toan Luong
•12.Bai Tap CPSX-GTSP
•13.BaiTap TieuThu-LoiNhuan
•14.Bai Tap TM-DV
•15.Web Links
•16.So Do Ke Toan
•17.Thu Thuat Computer
10.Bai Tap Ke Toan TSCD-Vat Lieu-CCLD
BÀI S 1Ố : L p Đ nh kho n các nghi p v k toán tăng TSCĐ :ậ ị ả ệ ụ ế
1/ Mua ngoài 1 thi t b qu n lý s d ng cho văn phòng Công ty, giá mua bao g m cế ị ả ử ụ ồ ả
thu GTGT 5% là 315.000.000 đ đã tr b ng TGNH thu c ngu n v n kinh doanh. Chiế ả ằ ộ ồ ố
phí v n chuy n b c d đã chi b ng ti n m t g m c thu GTGT 5% là 2.100.000 đ.ậ ể ố ỡ ằ ề ặ ồ ả ế
2/ Nghi m thu nhà văn phòng qu n lý do b ph n xây d ng c b n bàn giao, giáệ ả ộ ậ ự ơ ả
quy t toán c a ngôi nhà 850.000.000 đ, v n xây d ng công trình đ u t b ng ngu nế ủ ố ự ầ ư ằ ồ
v n xây d ng c b n 70% và b ng ngu n v n vay dài h n 30%.ố ự ơ ả ằ ồ ố ạ
3/ Nh n v n góp liên doanh dài h n c a Doanh nghi p X m t ô tô v n t i, tr giá v nậ ố ạ ủ ệ ộ ậ ả ị ố
góp do h i đ ng liên doanh th ng nh t đánh giá là 120.000.000 đ.ộ ồ ố ấ
4/ Nh n bi u t ng m t dàn máy vi tính s d ng cho văn phòng qu n lý, giá c a máyậ ế ặ ộ ử ụ ả ủ
vi tính này trên th tr ng là 24.000.000 đ. Chi phí l p đ t, ch y th tr b ng ti n m tị ườ ắ ặ ạ ử ả ằ ề ặ
1.000.000 đ

5/ Mua 1 dây chuy n s n xu t c a Công ty K, giá mua ph i tr theo hóa đ n bao g mề ả ấ ủ ả ả ơ ồ
c thu GTGT 5% là 425.880.000 đ. Trong đó giá tr h u hình c a thi t b s n xu t làả ế ị ữ ủ ế ị ả ấ
315.000.000 đ, giá tr vô hình c a công ngh chuy n giao 110.880.000 đ. Chi phí l pị ủ ệ ể ắ
đ t ch y th đã chi b ng ti n t m ng bao g m c thu GTGT 5% là 12.600.000 đ.ặ ạ ử ằ ề ạ ứ ồ ả ế
Ti n mua Công ty đã thanh toán b ng TGNH l y t qu đ u t phát tri n.ề ằ ấ ừ ỹ ầ ư ể
6/ Dùng TGNH thu c ngu n v n xây d ng c b n mua 1 dây chuy n công ngh s nộ ồ ố ự ơ ả ề ệ ả
xu t c a Công ty H theo t ng giá thanh toán g m c thu GTGT 5% là 525.000.000 đấ ủ ổ ồ ả ế
và hi n đang thuê Công ty Y ti n hành l p đ t.ệ ế ắ ặ
7/ Công ty Y ( nghi p v 6) ti n hành bàn giao dây chuy n công ngh đã l p đ tở ệ ụ ế ề ệ ắ ặ
xong đ a vào s d ng Chi phí l p đ t theo giá ch a có thu 14.800.000 đ, thu GTGTư ử ụ ắ ặ ư ế ế
5%. DN đã dùng ti n m t thu c qu đ u t phát tri n đ thanh toán cho Công ty Y.ề ặ ộ ỹ ầ ư ể ể
8/ Thu h i v n góp liên doanh dài h n t Công ty D do h t h n liên doanh b ng m tồ ố ạ ừ ế ạ ằ ộ
thi t b s n xu t theo giá tr th a thu n 105.000.000 đ. Đ c bi t t ng s v n góp liênế ị ả ấ ị ỏ ậ ượ ế ổ ố ố
doanh tr c đây v i Công ty D là 120.000.000 đ. S v n còn l i Cty D đã thanh toánướ ớ ố ố ạ
cho DN b ng TM.ằ
9/ Nh n l i v n góp liên doanh dài h n t Công ty T do h t h n h p đ ng b ng m tậ ạ ố ạ ừ ế ạ ợ ồ ằ ộ
thi t b s n xu t theo giá th a thu n 320.000.000 đ. S v n góp ch a thu h i đ cế ị ả ấ ỏ ậ ố ố ư ồ ượ
30.000.000 đ đ c h ch toán vào chi phí tài chính.ượ ạ
10/ Đ n v X có 1 TSCĐ nguyên giá cũ là 24.000.000đ đã kh u hao 15.000.000 Nay đ cơ ị ấ ượ
quy t đ nh c a c quan chế ị ủ ơ ủ qu n c p trên cho phép đi u ch nh tăng nguyên giá 4ả ấ ề ỉ
l n.ầ
_____________________________________
BÀI S 2Ố : L p Đ nh kho n các nghi p v k toán gi m TSCĐ :ậ ị ả ệ ụ ế ả
1/ Thanh lý 1 nhà kho c a b ph n s n xu t đã kh u hao h t t tháng tr c. Nguyênủ ộ ậ ả ấ ấ ế ừ ướ
giá 180.000.000 đ, chi phí thanh lý đã chi b ng ti n m t g m c thu GTGT 5% làằ ề ặ ồ ả ế
5.250.000 đ. Giá tr ph li u bán thu h i b ng ti n m t g m c thu GTGT 10% làị ế ệ ồ ằ ề ặ ồ ả ế
11.000.000 đ.
2/ DN có m t TSCĐ nguyên giá 170.000.000 đ, haoộ mòn lũy k là 60.000.000đ.ế Nay vì
d dùng nên đ c phép nh ng l i cho m t đ n v khác thu b ng chuy n kho nư ượ ượ ạ ộ ơ ị ằ ể ả
130.000.000 đ (giá ch a có thu ), thu GTGT trích n p Ngân sách 5%.ư ế ế ộ

3/ DN đ a m t TSCĐ vào tham gia liên doanh v i Công ty Y.ư ộ ớ TSCĐ này có nguyên giá
15.000.000 đ đã kh u hao 3.000.000 đ ng. Giá th a thu n trong h p đ ng tham giaấ ồ ỏ ậ ợ ồ
liên doanh đ quy s ti n gópể ố ề v n v iố ớ Cty Y là 11.000.000 đ.
4/ DN chuy n m t TSCĐ đang dùng b ph n qu n lý DN thành công c d ng c cóể ộ ở ộ ậ ả ụ ụ ụ
nguyên giá 9.000.000 đ, đã kh u hao 5.000.000 đ. Giá tr còn l i c a TSCĐ đ c quy tấ ị ạ ủ ượ ế
đ nh phân b trong 2 tháng và b t đ u t tháng này.ị ổ ắ ầ ừ
_____________________________________
BÀI S 3Ố : Trong kỳ có tài li u v tài s n c đ nh c a 1 DN nh sau :ệ ề ả ố ị ủ ư
1/ Mua 1 thi t b s n xu t theo t ng giá thanh toán g m c thu GTGT 5% làế ị ả ấ ổ ồ ả ế
420.000.000 đ. Chi phí ch y th , giao d ch là 4.000.000 đ. Toàn b ti n mua và chi phíạ ử ị ộ ề
liên quan đã chi b ng TGNH. Thi t b này đ u t b ng qu ĐTPT.ằ ế ị ầ ư ằ ỹ
2/ Nh ng bán m t ô tô v n t i cho Công ty Q theo t ng giá thanh toán g m c thuượ ộ ậ ả ổ ồ ả ế
GTGT 5% là 210.000.000 đ, ti n ch a thu. Đ c bi t nguyên giá ô tô là 285.000.000 đ,ề ư ượ ế
đã hao mòn 85.000.000 đ.
3/ Thanh lý 1 thi t b s n xu t nguyên giá 250.000.000 đ, đã hao mòn 200.000.000 đ.ế ị ả ấ
Ph li u thu h i bán thu ti n m t bao g m c thu GTGT 5% là 16.800.000 đ. Chi phíế ệ ồ ề ặ ồ ả ế
thanh lý đã chi b ng ti n m t là 1.000.000 đ.ằ ề ặ
4/ Mua 1 thi t b văn phòng c a Công ty N theo t ng giá thanh toán g m c thuế ị ủ ổ ồ ả ế
GTGT 5% là 315.000.000 đ. Công ty đã vay dài h n đ thanh toán 50%, s còn l i sauạ ể ố ạ
khi tr chi t kh u thanh toán 1% DN đã thanh toán b ng TGNH thu c v n đ u t xâyừ ế ấ ằ ộ ố ầ ư
xây d ng c b n.ự ơ ả
5/ Nh ng bán 1 thi t b nguyên giá 50.000.000 đ, hao mòn 20.000.000 đ. Giá bán đ cượ ế ị ượ
ng i mua ch p nh n 44.000.000 đ, trong đó thu GTGT 10%. Chi phí b ra tr c khiườ ấ ậ ế ỏ ướ
nh ng bán g m giá tr ph tùng xu t kho 5.000.000 đ, ti n công s a ch a thuê ngoàiượ ồ ị ụ ấ ề ử ữ
g m c thu GTGT 5% là 5.250.000 đ đã tr b ng TM.ồ ả ế ả ằ
6/ Công ty X bàn giao cho DN 1 khu nhà x ng m i. T ng s ti n ph i tr theo h pưở ớ ổ ố ề ả ả ợ
đ ng g m c thu GTGT 5% là 357.000.000 đ. S ti n DN đã ng cho ng i nh nồ ồ ả ế ố ề ứ ườ ậ
th uầ tính đ n th i đi m bàn giao là 200.000.000 đ. Sau khi gi 5% giá tr công trình đế ờ ể ữ ị ể
b o hành, s còn DN đã thanh toán b ng chuy n kho n. Đ c bi t TSCĐ này DN đ uả ố ằ ể ả ượ ế ầ
t b ng ngu n v n xây d ng c b n.ư ằ ồ ố ự ơ ả

7/ G i 1 thi t b s n xu t đi tham gia liên doanh dài h n v i Công ty B, nguyên giáử ế ị ả ấ ạ ớ
300.000.000 đ, đã hao mòn 55.000.000 đ. Giá tr v n góp đ c Công ty B ghi nh n làị ố ượ ậ
310.000.000 đ
8/ DN thuê TSCĐ (d ng thuê ho t đ ng) cho PXSX s d ng : TSCĐ tr giá 400.000.000ạ ạ ộ ử ụ ị
đ, đã chuy n kho n cho bên cho thuê 52.800.000 đ (bao g m c thu GGT 10%) đ trể ả ồ ả ế ể ả
tr c ti n thuê 1 năm. Đã phân b ti n thuê cho tháng này.ướ ề ổ ề
Yêu c uầ : L p đ nh kho n các nghi p v phát sinh nói trên.ậ ị ả ệ ụ
_____________________________________
BÀI S 4Ố : Mua TSCĐ vào ngày 9/6/2006, giá mua ch a có thu là 147.360.000 đ,ư ế
thu GTGT 10%, ti n ch a thanh toán. Trong đó :ế ề ư
- Nhà x ng dùng cho SXKD ưở : 48.000.000 đ
- MMTB, ph ng ti n v n t i dùng cho SXKD: 57.600.000 đươ ệ ậ ả
- TSCĐ dùng cho b ph n qu n lý ộ ậ ả : 41.760.000 đ
Cho bi t nh ng TSCĐ trên đã qua s d ng, DN đã xác đ nh đ c giá tr TSCĐ m iế ữ ử ụ ị ượ ị ớ
t ng đ ng và th i gian s d ng TSCĐ theo khung quy đ nh các b ph n nh sauươ ươ ờ ử ụ ị ở ộ ậ ư
:
B ph n s d ng TSCĐộ ậ ử ụ Giá tr m i t ng đ ngị ớ ươ ươ Th i gian s d ngờ ử ụ
(đ ng)ồtheo quy đ nh (năm)ị
- Nhà x ng SD cho SXưở 60.000.000 10
- MMTB b ph n SXở ộ ậ 72.000.000 5
- TSCĐ b ph nở ộ ậ
QLDN
69.600.000 20
Yêu c uầ :
- Tính s ti n kh u hao trong tháng 6/2006.ố ề ấ
- L p đ nh kho n mua s m TSCĐ và nghi p v phân b kh u hao.ậ ị ả ắ ệ ụ ổ ấ
_____________________________________
BÀI S 5Ố : Có tài li u v tài s n c đ nh c a m t DN nh sau :ệ ề ả ố ị ủ ộ ư
T ng giá tr TSCĐ c a 1 DN có đ nổ ị ủ ế ngày 31-03-2006 là 120.000.000 đ đã kh u haoấ
72.000.000 đ. Trong tháng 4-2006 DN đã ti n hành đi u ch nh và xác đ nh l i nguyênế ề ỉ ị ạ
giá m i là 480.000.000 đ. Đ ng th i ngày 1-4-2006 có Đ n v b n góp v n liên doanh 1ớ ồ ờ ơ ị ạ ố
TSCĐ m i đ c nghi m thu tr giá th c t đ ghi tăng v n góp liên doanh làớ ượ ệ ị ự ế ể ố
60.000.000 đ.

Yêu c uầ :
1. L p ĐK v nghi p v đi u ch nh tăng nguyên giá TSCĐậ ề ệ ụ ề ỉ
2. L p ĐK v nghi p v tăng TSCĐ do đ n v b n góp v nậ ề ệ ụ ơ ị ạ ố
3. L p ĐK v nghi p v kh u hao trong tháng 4-2006 (t l kh u hao bình quânậ ề ệ ụ ấ ỷ ệ ấ
năm là 20% năm) phân b vào PXSX 80%, chi phí QLDN 20% s ti n kh u hao.ổ ố ề ấ
_____________________________________
BÀI S 6Ố : Trong tháng 4/2006 có tài li u v tài s n c đ nh c aệ ề ả ố ị ủ DN nh sauư
1/ Ngày 4/4 góp v n liên doanh dài h n v i Công ty M m t TSCĐ h u hình c a phânố ạ ớ ộ ữ ủ
x ng s n xu t. Nguyên giá 249.600.000 đ đã kh u hao 90.000.000 đ, t l kh u haoưở ả ấ ấ ỷ ệ ấ
12% năm. H i đ ng liên doanh th ng nh t xác đ nh giá tr v n góp c a tài s n cộ ồ ố ấ ị ị ố ủ ả ố
đ nh này là 150.000.000 đ.ị
2/ Ngày 9/4 mua s m và đem vào s d ng 1 máy phát đi n phân x ng s n xu t.ắ ử ụ ệ ở ưở ả ấ
Giá mua ch a có thu 417.600.000 đ, thu GTGT 5%. Ti n hàng đã thanh toán b ngư ế ế ề ằ
chuy n kho n qua ngân hàng. Đ c bi t TSCĐ này đã qua s d ng, giá tr TSCĐ m iể ả ượ ế ử ụ ị ớ
t ng đ ng là 522.000.000 đ, th i gian s d ng theo quy đ nh là 5 năm. Tài s n nàyươ ươ ờ ử ụ ị ả
đ u t b ng ngu n v n xây d ng c b n.ầ ư ằ ồ ố ự ơ ả
3/ Ngày 11/4 nh ng bán 1 thi t b văn phòng qu n lý DN, nguyên giá 96.000.000 đ,ượ ế ị ở ả
đã kh u hao t i ngày nh ng bán 40.000.000 đ, t l kh u hao bình quân năm 12%.ấ ớ ượ ỷ ệ ấ
Giá bán g m c thu GTGT 5% c a thi t b là 63.000.000 đ, ng i mua đã thanh toánồ ả ế ủ ế ị ườ
qua NH.
4/ Ngày 15/4 nh n l i v n góp liên doanh dài h n t Công ty D m t thi t b vănậ ạ ố ạ ừ ộ ế ị ở
phòng qu n lý theo giá 21.000.000 đ. Đ c bi t t ng s v n góp v i Công ty D làả ượ ế ổ ố ố ớ
30.000.000 đ. Ph n v n góp còn l i Công ty D đã thanh toán qua ngân hàng. Thi t bầ ố ạ ế ị
này có t l kh u hao bình quân năm là 12%.ỷ ệ ấ
5/ Ngày 19/4 ng i nh n th u (Công ty Q) bàn giao đ a vào s d ng 1 dãy nhà làmườ ậ ầ ư ử ụ
văn phòng qu n lý c a DN, th i gian s d ng theo quy đ nh là 20 năm. T ng s ti nả ủ ờ ử ụ ị ổ ố ề
ph i tr cho Công ty Q g m c thu GTGT 5% là 378.000.000 đ. Tài s n c đ nh nàyả ả ồ ả ế ả ố ị
đ u t b ng v n xây d ng c b n. DN đã thanh toán h t cho Công ty Q b ng TGNH.ầ ư ằ ố ự ơ ả ế ằ
6/ Ngày 25/4 thanh lý 1 khu x ng s n xu t, nguyên giá 270.000.000 đ, giá tr hao mònưở ả ấ ị
lu k tính đ n ngày 31/01/2005 là 270.000.000 đ, t l kh u hao bình quân năm 10%.ỹ ế ế ỷ ệ ấ

