LUYỆN THI ĐẠI HỌC. CHUYÊN ĐỀ DI TRUYỀN HỌC PHÂN TỬ A. LÝ THUYẾT

C©u 1 :  Trong cơ chế đi uề  hòa ho tạ  đ ngộ  gen c aủ  opêron Lac ở vi khu nẩ  E. coli, gen đi uề  hòa có vai trò

t ngổ  h pợ  enzim phân gi iả  lactôz .ơ

A. quy đ nhị

B. kh iở  đ uầ  quá trình phiên mã c aủ  các gen c uấ  trúc.

C. k tế  thúc quá trình phiên mã c aủ  các gen c uấ  trúc.

t ngổ  h pợ  prôtêin  cứ  ch .ế

D. quy đ nhị

C©u 2 :  Gen M ở sinh v tậ  nhân sơ có trình t

như sau:

ự  nuclêôtit AAA... TTT ... XAT...XGA GTA...GXT  64 GTG XAX   63 88 ổ ­ M chạ  b  sung  g cố ạ ­ M ch mã Số thứ tự

A. 4

5’...ATG... 3’...TAX... 1 B. 1 GTA TAA... 3’ XAT ATT... 5’ 91 D. 3 C. 2

Ở ấ ử ẫ ượ ắ

C©u 3 :

ộ  c p đ  phân t nguyên t c khuôn m u đ c th  hi n t ơ ế ể ệ rong c  ch :

ổ t ngổ ợ  t ng h p ARN . ự B. T  sao,

ổ ợ ị D. T ng h p ADN,  d ch mã ự A. T  sao,  ợ h p ARN,  ị d ch mã. ự C. T  sao, ợ h p prôtêin t ngổ   .

ứ ề ệ ặ

C©u 4 :  Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là

ộ ộ ấ ả ề ề

A. T t c  các loài đ u dùng chung m t b  mã di truy n.

ộ ộ ạ ộ ỉ

B. M t b  ba mã hoá ch  mã hoá cho m t lo i axit amin.

ề ộ ộ ị

C. Nhi u b  ba cùng xác đ nh m t axit amin.

ở ầ ế

D. Mã m  đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA.

ự ệ ễ C©u 5 :  Cho các s  ki n di n ra trong quá trình phiên mã: ắ ầ ổ ạ ị ệ ặ ợ i v  trí đ c hi u (kh i đ u phiên mã). ể ộ ề ề ắ ạ ố (1) ARN pôlimeraza b t đ u t ng h p mARN t (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hoà làm gen tháo xo n đ  l ở ầ  ra m ch g c có chi u 3' 5'.→

ể ổ c tr c ti p dùng làm khuôn đ  t ng h p prôtêin. ự ế ế ượ ớ ợ ị ế ấ

A. Cho các thông tin sau đây: (1) mARN sau phiên mã đ (2) Khi ribôxôm ti p xúc v i mã k t thúc trên mARN thì quá trình d ch mã hoàn t

t.

1

B.

→ → → (1) (4) (3) (2).

C.

→ → → (1) (2) (3) (4).

D.

→ → → (2) (1) (3) (4).

ừ ộ ộ ộ ạ ệ ề ề ể ệ ậ ề

C©u 6 :  T t c  các loài sinh v t đ u có chung m t b  mã di truy n, tr  m t vài ngo i l

, đi u này bi u hi n ề ấ ả ủ ể ặ đ c đi m gì c a mã di truy n?

ề ệ ặ B. Mã di truy n có tính đ c hi u.

A. Mã di  ề truy n có  tính thoái

ề ộ D. Mã di truy n luôn là mã b  ba.

C. Mã di  ề truy n có  tính ph  ổ

ủ ẹ ạ ỗ ộ ừ ạ ượ i đ c hình thành t các ự ạ ề C©u 7 :  M i ADN con sau nhân đôi đ u có m t m ch c a ADN m , m ch còn l ắ ơ ở ủ  do. Đây là c  s  c a nguyên t c nuclêôtit t

ổ B. B  sung.

A. Bán b o ả toàn.

ả ổ D. B  sung và bán b o toàn. ổ C. B  sung và  ả b o toàn.

ơ ơ ế ổ ặ C©u 8 :  C p baz  nit nào sau đây không có liên k t hidrô b  sung?

A. A và U.

B. T và A C. U và T. D. G và X

ổ ợ ử

C©u 9 :  Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân t

A. ARN.

C. Prôtêin. D. AND. B. ADN và  ARN.

ể ề ấ

C©u 10 :  Phát bi u nào sau đây

không đúng khi nói v  gen c u trúc?

ầ ớ ự ụ ủ ẽ ạ

A. Ph n l n các gen c a sinh v t nhân th c có vùng mã hoá không liên t c, xen k  các đo n mã hoá axit

ạ ậ amin (êxôn) là các đo n không mã hoá axit amin (intron).

ể ồ ự ề

B. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m ba vùng trình t

nuclêôtit: vùng đi u hoà, vùng mã hoá,vùng

ỗ ế k t thúc.

ụ ứ ạ ả

C. Gen không phân m nh là các gen có vùng mã hoá liên t c, không ch a các đo n không mã hoá axit

amin (intron).

ằ ở ầ ố ủ ở ộ ủ ệ ể ạ đ u 5’ c a m ch mã g c c a gen, mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá

D. Vùng đi u hoà n m  ề trình phiên mã.

2

ỗ ượ ổ ế ự ề

C©u 11 :  Các chu i polipeptit đ

ợ c t ng h p trong t bào nhân th c đ u:

ế ằ B. K t thúc b ng Met. ế A. K t thúc  ằ b ng Met.

ắ ầ ằ D. B t đ u b ng axit foocmin­Met.

ắ ầ C. B t đ u  ằ b ng axit  amin Met

ể ổ c tr c ti p dùng làm khuôn đ  t ng h p prôtêin. ự ế ế ượ ớ ợ ị ế ấ

C©u 12 :  Cho các thông tin sau đây: (1) mARN sau phiên mã đ (2) Khi ribôxôm ti p xúc v i mã k t thúc trên mARN thì quá trình d ch mã hoàn t

t.

A.

(2) và (3). (1) và (4). (3) và (4). (2) và (4). B. C. D.

ơ ủ ế ạ ộ ủ ề ậ ả ở ạ

C©u 13 :  Đi u hòa ho t đ ng gen c a sinh v t nhân s  ch  y u x y ra

giai đo n

A. Sau d ch mã.

B. Phiên mã. ị D. D ch mã. C. Sau phiên  mã

ụ ạ ộ ấ C©u 14 :  Khi nào thì c m gen c u trúc Z, Y, A trong opêron Lac ở E. coli không ho t đ ng?

ế ơ  bào không có lactôz . B. Khi trong t ng có

ườ ặ ơ ng có ho c không có lactôz . D. Khi môi tr

A. Khi môi  ườ tr nhi u ề C. Khi trong tế  bào có  lactôzơ

ụ ủ ệ ẫ

C©u 15 :  Làm khuôn m u cho quá trình phiên mã là nhi m v  c a:

A.

tARN. B. mARN. D. C. ạ M ch mã  g c.ố ạ M ch mã  hoá.

ủ ạ ạ ả ẩ

C©u 16 :  S n ph m c a giai đo n ho t hoá axit amin là:

A. Chu i ỗ

B. Axit amin ho t hoá. polipeptit.

do.ự D. Axit amin t ứ ợ C. Ph c h p  aa­tARN.

C©u 17 :  Trong quá trình sinh tổng hợp prôtêin, ở giai đoạn hoạt hoá axit amin, ATP có vai trò cung cấp

năng lượng

A. để g nắ  bộ ba đ iố  mã c aủ  tARN v iớ  bộ ba trên mARN.

B. để các ribôxôm d chị

chuy nể  trên mARN.

3

C. để c tắ  bỏ axit amin mở đ uầ  ra kh iỏ  chu iỗ  pôlipeptit.

D. để axit amin đ

cượ  ho tạ  hoá và g nắ  v iớ  tARN.

ở ộ ỉ ượ ươ ượ ớ

C©u 18 :  Enzim ARN polimeraza ch  kh i đ ng đ

c quá trình phiên mã khi t ng tác đ c v i vùng:

ở ộ

A. mã hóa.

B. kh i đ ng. ề C. đi u hòa. ậ D. v n hành.

ả ử ộ ố ủ ể ạ ạ ố

C©u 19 :  Gi

ượ ấ ạ ừ c c u t o t 3 lo i nuclêôtit: A, T, G thì trên m ch g c c a gen này có th  có t i s  m t gen đ ạ ộ đa bao nhiêu lo i mã b  ba?

ộ ạ B. 27 lo i mã b  ba. ạ A. 6 lo i mã  b  ba.ộ

ộ ạ D. 9 lo i mã b  ba. ạ C. 3  lo i mã  b  ba.ộ

ạ ộ ở ủ ề ậ ơ ơ ế ề C©u 20 :  Trong c  ch  đi u hòa ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hòa là:

ệ ổ ứ ế ấ ợ ộ ộ

A. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin  c ch  tác đ ng lên các gen c u trúc.

ệ ổ ứ ế ậ ộ ộ ợ

B. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin  c ch  tác đ ng lên vùng v n hành.

ạ ộ ơ ắ ủ ủ ứ ở ế ể ả C. N i g n vào c a prôtêin  c ch  đ  c n tr  ho t đ ng c a enzim phiên mã.

ở ộ ệ ổ ứ ế ợ ộ ộ

D. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin  c ch  tác đ ng lên vùng kh i đ ng.

C©u 21 :  Quá trình phiên mã x y ra

ở :

ậ ẩ ẩ B. Sinh v t nhân chu n, vi khu n

ậ A. Sinh v t có  ADN m ch ạ kép C. Sinh v t ậ D. Vi rút, vi khu nẩ .

nhân chu n,ẩ   vi rút.

C©u 22 :  Ở sinh vật nhân thực, các gen trong cùng một tế bào

A.

luôn phân li độc lập, t ổ hợp tự do trong quá trình giảm phân hình thành giao tử.

B.

luôn giống nhau v  ề số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các nuclêôtit.

4

C.

tạo thành một nhóm gen liên kết và luôn di truyền cùng nhau.

D.

thường có c  ơ ch  ế biểu hiện khác nhau ở các giai đoạn phát triển của c  ơ thể.

ể ỗ ồ ự

C©u 23 :  M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m các vùng theo trình t

là:

ế ậ

A. Vùng v n hành, vùng mã hoá, vùng k t thúc.

B. Vùng đi u hoà,

ậ vùng v n hành, ế vùng k t thúc.

ề ế

C. Vùng đi u hoà,

vùng mã hoá, vùng k t thúc.

D. Vùng đi u hoà,

ậ vùng v n hành, vùng mã hoá.

C©u 24 :  Lo iạ  enzim nào sau đây tr cự  ti pế  tham gia vào quá trình phiên mã các gen c uấ  trúc ở sinh v tậ   nhân s ?ơ

A. Restrictaza.

C. Ligaza. B. D. ADN  pôlimeraza. ARN  pôlimeraza.

ạ ộ ề ườ

C©u 25 :  Gen đi u hòa opêron ho t đ ng khi môi tr

ng:

ấ ả ứ ặ

A. Không có

B. Có ho c không có ch t c m  ng.

ấ ả ứ ấ ứ ch t  c  ch .ế C. Không có D. Có ch t c m  ng.

ấ ứ ch t  c  ch .ế ự ặ ệ ủ ở ộ ể ộ

C©u 26 :  Trình t

nuclêôtit đ c bi t c a m t opêron đ  enzim ARN­polineraza bám vào kh i đ ng quá trình ượ ọ phiên mã đ c g i là:

A.

B. C. D. Vùng v n ậ hành. Vùng kh i ở đ ng.ộ Gen đi u ề hòa. Vùng mã  hoá

ủ ễ ạ ạ ị

C©u 27 :  Giai đo n ho t hoá axit amin c a quá trình d ch mã di n ra

ở :

ế ấ A. T  bào ch t B. Nhân con C. Nhân D. Màng nhân

ạ ộ ủ ườ ơ

C©u 28 :  Trong c  ch  đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac

ở E.coli, khi môi tr ng không có lactôz  thì prôtêin ơ ế ề ế ứ ế ẽ ứ ằ c ch  s   c ch  quá trình phiên mã b ng cách:

ế ế ậ

A. Liên k t vào

B. Liên k t vào vùng v n hành.

vùng kh i ở đ ng.ộ

5

ế ế ề D. Liên k t vào gen đi u hòa.

C. Liên k t vào vùng mã  hóa.

ề ơ ế ị ở ự ậ ậ ị

C©u 29 :  Khi nói v  c  ch  d ch mã

sinh v t nhân th c, nh n đ nh nào sau đây không đúng?

→ ể ề ị ị ử

A. Khi d ch mã, ribôxôm chuy n d ch theo chi u 5' 3' trên phân t

mARN.

ể ể ờ ộ ộ ị ử

B. Trong cùng m t th i đi m có th  có nhi u ribôxôm tham gia d ch mã trên m t phân t ề

mARN.

ở ầ ị

C. Axit amin m  đ u trong quá trình d ch mã là mêtiônin.

→ ể ề ị ị ử

D. Khi d ch mã, ribôxôm chuy n d ch theo chi u 3' 5' trên phân t

mARN.

ế ầ ị ượ

C©u 30 :  Trong quá trình d ch mã, liên k t peptit đ u tiên đ

ữ c hình thành gi a

ế B. Hai axit amin k  nhau.

A. Axit amin  ớ

ế ở ầ m  đ u v i  axit amin  C. Axit amin D. Hai axit amin k  nhau.

ứ ấ ớ   th  nh t v i axit amin ợ ổ ị ử

C©u 31 :  D ch mã là quá trình t ng h p nên phân t

A.

B. ADN. C. prôtêin. D. AND và  Prôtêin mARN và  prôtêin

ề ả ấ ủ C©u 32 :  B n ch t c a mã di truy n là

ộ ộ ộ

A. M t b  ba mã hoá cho m t axit amin.

ạ ề ề ề ạ ộ

B. Ba nuclêôtit li n k  cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axit amin.

ự ắ ế ị ự ắ ế

C. Trình t

s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin.

ựơ

D. Các axit amin đ

c mã hoá trong gen.

ơ ế ề ạ ộ ủ ủ ấ ơ

C©u 33 :  Trong c  ch  đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac

ở E.coli, lactôz  đóng vai trò c a ch t:

ả ứ

A. Xúc tác

́Ư ế c ch . B. C m  ng. C. D. Trung gian.

6

ể ồ ỗ ự ằ ở ề

C©u 34 :  M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m 3 vùng trình t

nuclêôtit. Vùng đi u hoà n m :

ở ộ ủ ứ ề ầ ạ ố

A. đ u 5' c a m ch mã g c, có ch c năng kh i đ ng và đi u hoà phiên mã.

ủ ế ệ ầ ạ ố

B. đ u 3' c a m ch mã g c, mang tín hi u k t thúc phiên mã.

ở ộ ủ ứ ề ạ ầ ố

C. đ u 3' c a m ch mã g c, có ch c năng kh i đ ng và đi u hoà phiên mã.

ủ ệ ế ạ ầ ố ị

D. đ u 5' c a m ch mã g c, mang tín hi u k t thúc d ch mã.

C©u 35 :  Khi nói về quá trình nhân đôi ADN, phát biểu nào sau đây sai?

A. Enzim ligaza (enzim nối) nối các đoạn Okazaki thành mạch đơn hoàn chỉnh.

B. Nh  ờ các enzim tháo xoắn, hai mạch đơn của ADN tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y.

C. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn.

D. Enzim ADN pôlimeraza tổng hợp và kéo dài mạch mới theo chiều 3’ → 5’.

C©u 36 :  Quá trình phiên mã

vi khu n ả ẩ E.coli x y ra trong:

ế

A.

B. Ti thể. D. Ribôxôm. C. Nhân t bào. ế T  bào  ch t.ấ

ề ả ự ứ ỗ

C©u 37 :  D ch mã thông tin di truy n trên b n mã sao thành trình t

axit amin trong chu i polipeptit là ch c năng

ị c a:ủ

A.

tARN. rARN. B. mARN. C. D. ARN.

ể ướ ộ ề ấ ủ ặ C©u 38 :  Đ c đi m nào d i đây thu c v  c u trúc c a mARN?

ạ ơ ấ ạ ồ ơ

A. mARN có c u trúc m ch đ n, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X.

ạ ơ ạ ấ ồ

B. mARN có c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X.

ạ ơ ẳ ạ ạ ấ ơ ồ

C. mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X.

7

ạ ơ ấ ạ ạ ồ

D. mARN có c u trúc m ch kép, d ng vòng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X.

ị ườ ắ ớ ộ ọ

C©u 39 :  Trong quá trình d ch mã, mARN th

ng g n v i m t nhóm ribôxôm g i là poliribôxôm giúp:

ề ợ ự ổ B. Đi u hoà s  t ng h p prôtêin

ợ ợ ượ ề ạ c nhi u lo i prôtêin ổ D. T ng h p đ

A. Tăng hi u ệ ấ ổ su t t ng  ợ h p prôtêin ổ C. T ng h p  các prôtêin  cùng lo iạ

C©u 40 :  Loại nuclêôtit nào sau đây không phải là đơn phân cấu tạo nên phân t

ử ADN?

A. Ađênin.

B. Xitôzin. C. Timin. D. Uraxin.

C©u 41 :  Enzim chính tham gia vào quá trình phiên mã là

A.

restrictaza. B. ADN­ligaza. D. C. ADN­ polimeraza. ARN­ polimeraza

ủ ả ẩ ố C©u 42 :  S n ph m hình thành cu i cùng theo mô hình c a opêron Lac ở E.coli là:

ươ ứ ủ ủ ạ ạ A. 1 lo i prôtêin t ng  ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 1 lo i enzim phân h y lactôz

ươ ứ ủ ủ ạ ạ B. 3 lo i prôtêin t ng  ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 3 lo i enzim phân h y lactôz

ử ươ ứ ủ

C. 1 phân t

mARN mang thông tin t ng  ng c a 3 gen Z, Y,

ử ươ ứ ớ

D. 3 phân t

mARN t ng  ng v i 3 gen Z, Y,

ị ư ở ế  t ự  bào nhân th c nh  sau: ễ C©u 43 :  Cho các s  ki n di n ra trong quá trình d ch mã  ủ ự ệ ố ứ ợ ổ ắ ở ầ ớ

ị ớ ủ ạ ỉ ơ → → →

A.

(5). ế ợ →  (1) ị  (6) (3) (4) (2) B. ơ →   →

→ → → → →

C.

(5). (6) (1) (2) (4) (3) D. →   →

ộ (1) B  ba đ i mã c a ph c h p Met – tARN (UAX) g n b  sung v i côđon m  đ u (AUG) trên  mARN. ớ ể ể → → (2) Ti u đ n v  l n c a ribôxôm k t h p v i ti u đ n v  bé t o thành ribôxôm hoàn ch nh.  (3)  (1)  →  (4)  (2)   (5).→ (6)  →  (2)  (5)  →  (4)  (1)   (3).→ (6)

C©u 44 :  Côđon nào sau đây quy định tín hiệu kết thúc quá trình dịch mã?

A. 5’UAX3’.

B. 5’UGX3’. C. 5’UGG3’. D. 5’UAG3’.

8

ệ ặ ừ ề ể ể ề ộ ộ

C©u 45 :  Nhi u b  ba khác nhau có th  cùng mã hóa m t axit amin tr  AUG và UGG, đi u này bi u hi n đ c

ủ ể ề đi m gì c a mã di truy n?

ề ộ B. Mã di truy n luôn là mã b  ba.

A. Mã di  ề truy n có  tính đ c ặ

ổ ế ề D. Mã di truy n có tính ph  bi n.

C. Mã di  ề truy n có  tính thoái

ủ ự ề ạ ộ ộ

C©u 46 :  N i dung chính c a s  đi u hòa ho t đ ng gen là?

ề ạ ộ B. Đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN

ề ị D. Đi u hòa quá trình d ch mã.

ề A. Đi u hòa  quá trình  phiên mã. ề C. Đi u hòa  ượ ả ng s n  l ủ ẩ ph m c a  ề C©u 47 :  Vùng đi u hoà là vùng:

ở ộ ệ ể

A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.

ệ ế

B. mang tín hi u k t thúc phiên mã.

C. mang thông tin mã hoá các axit amin.

ự ắ ế ử ị D. quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong phân t prôtêin.

ể ỗ ự ự ằ ở ầ nuclêôtit. Vùng trình t nuclêôtit n m đ u 5' ứ ạ

C©u 48 :  M i gen mã hóa prôtêin đi n hình có 3 vùng trình t ố ủ trên m ch mã g c c a gen có ch c năng

ế ệ ị B. mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã.

ệ ế D. mang tín hi u k t thúc quá trình phiên mã.

A. mang tín  ở ệ hi u m   ầ đ u quá  C. mang tín  ở ệ hi u m   ầ đ u quá

ụ ủ ệ ẫ ị

C©u 49 :  Làm khuôn m u cho quá trình d ch mã là nhi m v  c a.

A. mARN.

tARN. C. B. D. ạ M ch mã  g cố ạ m ch mã  hoá.

ệ ặ ố ử ượ ọ

C©u 50 :  Đ i mã đ c hi u trên phân t

tARN đ c g i là:

A. Anticodon.

B. Axit amin. C. Codon. D. Triplet

9

ơ ế ề ạ ộ ủ ở ở ộ

C©u 51 :  Trong c  ch  đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac

vi khu n ẩ  E. coli, vùng kh i đ ng (promoter):

ấ ả ứ ế ể ở ầ ơ

A. n i mà ch t c m  ng có th  liên k t đ  kh i đ u phiên mã. ể

ự ặ ả ự ứ ế ể ế

B. nh ng trình t ữ

nuclêôtit đ c bi ệ ạ t, t i đó prôtêin  c ch  có th  liên k t làm ngăn c n s  phiên mã.

ự ử

C. nh ng trình t ữ

nuclêôtit mang thông tin mã hoá cho phân t ế ứ  prôtêin  c ch .

ở ầ ơ

D. n i mà ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã.

ề ơ ị ượ ọ

C©u 52 :  Đ n v  mã hoá cho thông tin di truy n trên mARN đ

c g i là:

A. Codon.

B. Anticodon. C. Triplet. D. Axit amin

ề ượ ệ ể ể ạ ờ

C©u 53 :  Thông tin di truy n trong ADN đ

ờ ơ ế c bi u hi n thành tính tr ng trong đ i cá th  nh  c  ch :

B. nhân đôi ADN và phiên mã.

A. phiên mã và  ị d ch mã.

C. Nhân đôi

D. nhân đôi ADN và d ch mã

ADN, phiên  mã và d ch ượ ự ệ ắ ị C©u 54 :  Quá trình nhân đôi ADN đ c th c hi n theo nguyên t c gì?

ạ ượ ổ ụ ợ

A. Hai m ch đ

ắ ổ c t ng h p theo nguyên t c b  sung song song liên t c.

ụ ướ ạ ạ ướ ạ ả ạ

B. M ch liên t c h

ng vào, m ch gián đo n h ng ra ch c ba tái b n.

ắ ổ ả ắ

C. Nguyên t c b  sung và nguyên t c bán b o toàn.

ạ ượ ổ ạ ạ ộ ợ ượ ổ ụ ộ D. M t m ch đ c t ng h p gián đo n, m t m ch đ ợ c t ng h p liên t c.

ủ ụ ấ

C©u 55 :  Trong opêron Lac, vai trò c a c m gen c u trúc Z, Y, A là:

ở ộ ở ầ ứ ể ế ợ

A.

ổ t ng h p prôtein  c ch  bám vào vùng kh i đ ng đ  kh i đ u phiên mã

ả ứ ạ ợ ơ

B.

ổ t ng h p các lo i enzim tham gia vào ph n  ng phân gi ả ườ i đ ng lactôz

10

ở ầ ở ộ ể ợ

C.

ổ t ng h p enzim ARN polimeraza bám vào vùng kh i đ ng đ  kh i đ u phiên mã

ứ ể ế ả ợ

D.

ậ ổ t ng h p prôtein  c ch  bám vào vùng v n hành đ  ngăn c n quá trình phiên mã

ự ự ủ ư

C©u 56 :

nuclêôtit trong vùng mã hóa c a gen nh ng không mã hóa axit amin

Ở  sinh v t nhân th c, trình t ượ ọ đ ậ c g i là:

ạ A. đo n intron. ạ B. đo n êxôn. C. D. gen phân  m nh.ả vùng v n ậ hành.

ạ ộ ủ ơ ế

C©u 57 :  Theo c  ch  đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac

ặ ủ ở E.coli, khi có m t c a lactôz  trong t ơ  bào, lactôz

ơ ế ề ớ ng tác v i: ẽ ươ s  t

A.

B. C. D. vùng kh i ở đ ng.ộ prôtêin  c ứ ch .ế enzim phiên  mã. vùng v n ậ hành.

ượ ổ ợ ừ ạ ủ

C©u 58 :  ARN đ

c t ng h p t m ch nào c a gen?

ừ ả ạ ơ B. T  c  hai m ch đ n

ừ ạ ề ừ 3’.→ D. T  m ch có chi u 5’

ừ ạ A. T  m ch  mang mã  g cố C. Khi thì t ạ m ch 1, khi  ừ ạ  m ch  thì t

C©u 59 :  Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza (enzim n i)ố  có vai trò

A.

tháo xo nắ  phân tử ADN. B.

C.

D. n iố  các đo nạ  Okazaki v iớ  nhau.

t ngổ  h pợ  và  kéo dài  m chạ  m i.ớ tách hai  m chạ  đ nơ   c aủ  phân tử  ề ứ

C©u 60 :  Mã di truy n mang tính thoái hoá, t c là:

ộ ộ ề ộ ỉ

A. M t b  ba mã di truy n ch  mã hoá cho m t axit amin

ộ ộ ấ ả ề ề

B. T t c  các loài đ u dùng chung m t b  mã di truy n

ứ ề

C. Mã di truy n mang tính thoái hoá, t c là:

ấ ả ề ề ề ộ

D. T t c  các loài đ u dùng chung nhi u b  mã di truy n

ề ậ ị ử

C©u 61 :  Nh n đ nh nào sau đây là đúng v  phân t

ARN?

11

ấ ạ ấ ả ẳ ạ ạ ề A. T t c  các lo i ARN đ u có c u t o m ch th ng

ượ ừ ạ

B. mARN đ

c sao y khuôn t ố ủ  m ch g c c a ADN

ứ ể ớ

C.

ậ tARN có ch c năng v n chuy n axit amin t i ribôxôm

D. Trên các tARN có các anticodon gi ng nhau

C©u 62 :  Cho các thành ph n:ầ

A.

(1) mARN  c aủ   gen  c uấ   trúc;  (2)  Các  lo iạ   nuclêôtit  A,  U,  G,  X;  (3)  ARN  pôlimeraza;  (4)  ADN  ligaza; (5) ADN pôlimeraza. (3) và (5). (2) và (3). D. C. B. (2), (3) và  (4). (1), (2) và  (3).

C©u 63 :  Ở sinh v tậ  nhân th c,ự  côđon nào sau đây mã hoá axit amin mêtiônin?

A. 5’AGU3’.

B. 5’UAG3’. C. 5’UUG3’. D. 5’AUG3’.

C©u 64 :  Vai trò c a enzim ADN pôlimeraza trong quá trình nhân đôi ADN là:

ắ ử

A. Tháo xo n phân t

ADN.

ủ ữ ẻ ế ạ

B. B  gãy các liên k t hiđrô gi a hai m ch c a ADN.

ắ ự ắ ổ ủ ạ ỗ

C. L p ráp các nuclêôtit t

ớ  do theo nguyên t c b  sung v i m i m ch khuôn c a ADN.

ạ ớ ố

D. N i các đo n Okazaki v i nhau.

ề ộ ộ ộ

C©u 65 :  Trong 64 b  ba mã di truy n, có 3 b  ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b  ba đó là:

A.

B. C. D. UGU, UAA,  UAG. UAG, UAA,  UGA. UUG, UAA,  UGA. UUG, UGA,  UAG.

ổ ế ứ ề

C©u 66 :  Mã di truy n có tính ph  bi n, t c là

ề ộ ộ ị

A. Nhi u b  ba cùng xác đ nh m t axit amin

ấ ả ề ề ề ộ

B. T t c  các loài đ u dùng chung nhi u b  mã di truy n

12

ừ ộ ấ ả ạ ệ ề ề ộ ộ C. T t c  các loài đ u dùng chung m t b  mã di truy n, tr  m t vài loài ngo i l

ề ộ ộ ỉ

D. M t bô ba mã di truy n ch  mã hoá cho m t axit amin

ỗ ượ ổ ề ợ

C©u 67 :  Trong quá trình phiên mã, chu i poliribônuclêôtit đ

c t ng h p theo chi u nào?

A. 5’

3’.→ 3’.→ 5’.→ 5’→ B. 3’ C. 3’ D. 5’

ế ộ ươ ứ ư

C©u 68 :  Bi

t các b  ba trên mARN mã hoá các axit amin t ng  ng nh  sau: 5' XGA 3' mã hoá axit amin

t ế ạ ự ở ộ ố ủ ở ộ ủ ấ ạ ậ các nuclêôtit m t gen c u trúc c a sinh v t m t đo n trên m ch g c c a vùng mã hoá  B. Xêrin – Alanin – Xêrin – Acginin.

D. Xêrin – Acginin – Alanin – Acginin.

Acginin; 5' UXG 3' và 5' AGX 3' cùng mã hoá axit amin Xêrin; 5' GXU 3' mã hoá axit amin Alanin. Bi trình t A. Acginin –  Xêrin –  Alanin –  C. Acginin –  Xêrin –  Acginin – ế ị ấ ứ ụ

C©u 69 :  Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin  c ch  b  m t tác d ng?

ạ ộ ơ ề A. Vì lactôz  làm gen đi u hòa không ho t đ ng.

ấ ấ ủ ơ

B. Vì lactôz  làm m t c u hình không gian c a nó.

ế ị ứ ủ ơ C. Vì prôtêin  c ch  b  phân h y khi có lactôz .

ị ấ ề ạ ấ

D. Vì gen c u trúc làm gen đi u hoà b  b t ho t.

ủ ầ ồ

C©u 70 :  Operon Lac c a vi khu n

ẩ E.coli g m có các thành ph n theo tr t t ậ ự :

ở ộ ề ấ ậ

A. gen đi u hòa – vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A

ở ộ ấ ậ

B. vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z,Y,A

ở ộ ề ấ ậ

C. gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A

ở ộ ề ậ ấ

D. vùng kh i đ ng – gen đi u hòa – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A

C©u 71 :  Operon là:

13

ộ ố ụ ề ằ ồ ử

A. C m g m m t s  gen đi u hòa n m trên phân t

ADN.

ộ ố ụ ề ằ ấ ồ ộ ướ ể

B. C m g m m t s  gen c u trúc do m t gen đi u hòa n m tr

ề c nó đi u khi n.

ấ ạ ộ ồ ử ề C. M t đo n g m nhi u gen c u trúc trên phân t ADN.

ộ ử ộ ố ậ ấ ồ ố ộ ạ D. M t đo n trên phân t ADN bao g m m t s  gen c u trúc và m t gen v n hành chi ph i.

ẽ ươ ắ ớ

C©u 72 :  Trong quá trình phiên mã, ARN­polimeraza s  t

ể ng tác v i vùng nào đ  làm gen tháo xo n?

A.

B. C. D. Vùng kh i ở đ ng.ộ Vùng mã  hoá. Vùng v n ậ hành Vùng k t ế thúc.

ế ộ ặ ư ế ằ ả ộ

C©u 73 :

ố  m t gen x y ra đ t bi n thay th  m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác nh ng s   ẫ ự ả ỗ Ở ộ ượ l axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. i thích nào sau đây là đúng? ộ ặ ổ Gi ng và trình t

A. Mã di truy n là mã b  ba. ề

ộ ộ ề ạ

B. M t b  ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin.

ề ạ ộ ộ

C. Nhi u b  ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin.

ừ ộ ậ ề ộ ộ ấ ả ạ ệ ề

D. T t c  các loài sinh v t đ u có chung m t b  mã di truy n, tr  m t vài ngo i l

.

ơ ế ề ạ ộ ủ ườ ơ

C©u 74 :  Trong c  ch  đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac

ở E.coli, khi môi tr ng có lactôz  thì

ứ ế ắ ậ B. Prôtêin  c ch  không g n vào vùng v n hành.

ủ ẩ ấ ả ượ ạ

A. Prôtêin  c ứ ế ch  không  ượ ổ c t ng  đ C. ARN­

c t o ra D. S n ph m c a gen c u trúc không đ

polimeraza  không g n ắ ạ ả ạ ỗ ộ ượ ổ ụ ợ

C©u 75 :  Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ

c t ng h p liên t c còn ạ ượ ổ ạ ợ m ch kia đ c t ng h p gián đo n?

ụ ạ

A. Vì enzim ADN polimeraza ch  tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ

ề ạ ợ ớ

B. Vì enzim ADN polimeraza ch  t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ

ụ ạ ộ ỉ

C. Vì enzim ADN polimeraza ch  tác d ng lên m t m ch.

14

ụ ạ

D. Vì enzim ADN polimeraza ch  tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ

ầ ấ ạ ạ

C©u 76 :  Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là:

A.

rARN tARN. B. C. ADN D. mARN.

ơ ế ề ự ệ ạ ộ ủ ễ ả ườ

C©u 77 :  Trong c  ch  đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac, s  ki n nào sau đây di n ra c  khi môi tr

ng có ơ ườ lactôz  và khi môi tr ơ ng không có lactôz ?

ử ứ ơ

A. M t s  phân t ộ ố

ế ế ớ  lactôz  liên k t v i prôtêin  c ch .

ạ ấ ử ươ ứ

B. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra các phân t

mARN t ng  ng.

ế ớ ủ ế

C. ARN pôlimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mã. ở ộ

ứ ề ợ

D. Gen đi u hoà R t ng h p prôtêin  c ch . ế ổ

15