Ụ Ử Ạ Ọ Ầ Ề Đ THI TH Đ I H C L N 2 NĂM H C 20102011 Ở
ườ ươ Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O PHÚ YÊN
ng Văn Chánh
Tr ng THPT Chuyên L ờ Ọ
MÔN SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút
ề
Mã đ thi 210
Ầ Ả ừ Ấ
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t ế
câu 1 đ n câu 40)
ể ạ ể ằ ậ Câu 1: T i sao các cá th cùng loài l ố ể
i có th khác nhau v t p tính giao ph i đ hình thành loài b ng cách ly t p tính?
ờ ề ậ
ở ộ ậ ắ ưở đ ng v t. ng ạ
ộ
ộ ế ể ổ ậ ế ể ớ h p và hình thành các ki u gen m i, n u ki u gen này làm thay đ i t p tính giao ỉ c v i nhau. ế
ế
ph i thì ch có các cá th t
ế ạ
ự ớ
ng t
ể ữ ể ộ ườ ể ộ ố ượ ớ ế ng và cá th đ t bi n không còn giao ph i đ c v i ặ
A. Đ t bi n rút ng n ho c kéo dài th i gian sinh tr
ị ổ ợ
B. Đ t bi n luôn phát sinh, t o ra các bi n d t
ể ươ
ố
ố ượ ớ
m i giao ph i đ
ủ ơ
ổ
ế
C. Đ t bi n làm bi n đ i ki u hình c a c quan ss nên gi a cá th bình th nhau. ặ ở ộ ậ ộ ế ế ố ề ớ ẫ ạ ế
i tính, gây ch t ho c vô sinh đ ng v t.
D. Đ t bi n d n đ n r i lo n v gi
ử ồ ả ạ ơ ị ạ c c a các đ n v tái ầ
ấ ổ ử ướ ủ
t kích th
ầ ả ộ
Câu 2: M t phân t
ả ề ằ
b n đ u b ng 0,408µm. Môi tr ADN khi th c hi n tái b n 1 l n có 100 đo n Okazaki và 120 đo n m i, bi
ng n i bào cung c p t ng s nucleotit cho phân t ệ
ự
ườ
ộ
B. 360.000
A. 720.000
Ở ộ ự ắ ế
ADN trên tái b n 4 l n là:
D. 180.000
ượ ố
C. 36.000
ố ớ m t loài thú, khi cho con cái lông ng n giao ph i v i con đ c lông dài đ c F ố ớ
1 toàn lông dài. Cho F1 giao ph i v i ự ề ướ ố ở ị 3 lông dài: 1 lông ng n (toàn con cái). S di truy n tính tr ng kích th c lông b chi ph i b i: ắ
ươ ứ ạ
ằ ng ng trên X. ng ng trên Y. Câu 3:
ỷ ệ
l
nhau F2 có t
ằ
ưở ớ ạ ươ ặ i tính. ươ ứ
ồ
ng đ ng XY. A. Gen n m trên Y không có alen t
ủ
Ả
C. nh h
ng c a gi B. Gen n m trên X không có alen t
ằ
D. C p gen n m trên đo n t ầ Câu 4: Trong h sinh thái, vì sao vòng tu n hoàn v t ch t là vòng kín? ướ ứ ườ ậ ừ ừ ấ ậ ế
sinh v t đ n môi tr
ế
ậ ng vô sinh và c th ti p t c.
ướ ậ ứ ỗ
ườ
môi tr ậ
ấ
ấ ạ ừ
ậ
i t
i th c ăn, v t ch t l
ơ ể
ng vô sinh vào c th sinh v t, t ứ ế ế ụ
ỗ
sinh v t này đ n sinh v t khác theo chu i và l ệ
i th c ăn trong h ệ
A. Sau khi qua các chu i và l
B. V t ch t đi t
ậ
sinh thái.
ậ ấ ượ ệ ử ụ ạ ề ả c h sinh thái s d ng l i. C. V t ch t đ D. C A, B, C đ u đúng.
AB
ab
DE
de
Ab
ab
DE
de
ể ế ả ổ ở ả ớ . N u x y ra trao đ i chéo c 2 gi ố ể
i thì s ki u gen x ở 1 là:
F Câu 5: P có ki u gen
A. 70 D. 100 B. 128
ộ ự ư ộ C. 80
các gen nh sau:
ủ
Câu 6: T bào sinh tinh c a m t loài đ ng v t có trình t
ồ
ồ ậ
ứ ấ
ứ ấ ươ
ươ ứ
ứ ố
ố ế
ặ
Trên c p NST t
ặ
Trên c p NST t ng đ ng s 1: NST th nh t là ABCDE và NST th hai là abcde.
ng đ ng s 2: NST th nh t là FGHIK và NST th hai là fghik.
ạ ể ệ ổ ơ ế
ấ
ABCde và Fghik xu t hi n do c ch :
ể ạ ươ ỗ
ng h . Lo i tinh trùng có ki u gen
A. Trao đ i chéo
.
ộ ậ ủ
C. Phân li đ c l p c a các NST . B. Chuy n đo n không t
ạ .
ả
D. Đ o đo n ở ắ ỏ ạ ơ ồ ổ ợ ơ ậ ạ ạ ả sinh v t nhân s , enzim có vai trò c t b đo n m i và t ng h p đo n m ch đ n thay th ế ồ ạ Câu 7: Trong quá trình tái b n ADN
cho đo n m i là: A. ADN polymeraza I. B. Primase.
ầ ủ C. ADN polymeraza II. D. ADN polymeraza III.
ử ố ủ
Acridin xen vào 1 m ch khuôn c a gen, thì s nucleotit có trong các ề ầ ầ
Câu 8: Trong l n nhân đôi đ u tiên c a gen đã có 1 phân t
ế
gen đ t bi n là bao nhiêu, bi ạ
ợ
t gen ban đ u có chi u dài 0,51µm và nhân đôi 4 đ t.
B. 24.016 ộ ế
A. 11.992 C. 44.970 D. 12.008
ế ạ ướ ọ ọ ự ộ i, đào th i các bi n d có h i d ủ
i tác đ ng c a ch n l c t nhiên. ủ ự ế
ả
ộ ẫ ể ữ ướ ị ng không xác đ nh. ơ ế
Câu 9: Theo Đacuyn c ch chính c a s ti n hoá là:
ị
ế
ị
ế
ộ
ế
ị
ặ ỹ
ỹ
ỹ
ề ự
ự
ự
ự ả ở ừ
ể ướ t ng các th riêng l
ụ ẻ
và theo nh ng h
ạ ả ạ ộ ủ ậ i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ợ
A. S tích lu các bi n d có l
B. S tích lu các đ t bi n trung tính m t cách ng u nhiên.
ệ
ấ
C. S tich lu các bi n d xu t hi n trong quá trình sinh s n
ờ ố
ượ
c trong đ i s ng cá th d
D. S di truy n các đ c tính thu đ
ự ố ự ậ ọ
i đóng vai trò quan tr ng tr ng s phát sinh s s ng?
ỹ ầ ạ ấ
ẩ ạ
ưở ả ạ ấ ự ọ
ấ
ng có kh năng tích lu tr m tích đ t sét.
ợ
ậ ợ
i cho s trùng h p hoá các phân t h u c đ n gi n. ạ ươ ệ ố ườ ả ả ấ ệ ả ỷ ử ữ ơ ơ
ạ
ng, và t o môi tr ả
ơ ể
ng b o v cho các c th nguyên thu phát Câu 10: Vì sao các h t đ t sét l
A. T p đoàn vi khu n sinh tr
B. Các h t đ t sét là khuôn thu n l
C. Đ t sét có vai trò b o v ch ng tia UV và dòng ch y đ i d tri n.ể ồ ự ữ ấ ấ ưỡ ọ ơ ng vô c quan tr ng. D. Đ t sét là ngu n d tr ch t dinh d
ưỡ ộ ố ớ ồ ể ầ ổ ề
ng ch ng chéo lên nhau m t ph n, chúng có th chung s ng v i nhau trong đi u ệ Câu 11: Hai loài A và B có
ki n ngu n th c ăn chung b suy gi m:
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 210
sinh thái dinh d
ả
ị
ớ
ể
ắ ồ ả ồ ướ ữ ạ ỏ ồ ỉ c l n và c con m i có kích th c nh , còn loài B ch ăn nh ng con m i cùng lo i ứ
ồ
ướ
ơ
ầ
c qu n th loài B l n h n loài A.
A. B. Kích th
ả
ướ ớ
B. Loài A có kh năng b t m i có kích th
ỏ
ướ
ư
c nh . nh ng có kích th
ạ ở ậ ướ ể ầ ớ ơ ơ
b c cao h n loài B. c qu n th loài A l n h n loài
1 có t
ị
C. Loài A có v trí phân lo i
ặ ự ở ạ ị D. Kích th
ề ộ ế ỷ ệ ể c quy đ nh b i 2 c p gen, di truy n tr i hoàn toàn. N u F ki u hình 7 l ượ
ầ ố ể ị ặ
ề ủ
Câu 12: S di truy n c a 2 c p tính tr ng đ
AB: 5Abb: 1aaB: 3aabb, thì P có ki u gen, t n s hoán v gen là:
ị ộ ớ x , hoán v m t bên v i f = 25% f = 25% x A. B.
AB
ab
AB
ab
AB
ab
Ab
aB
ớ ị x , hoán v 2 bên v i f = 18,75% f = 25% x C. D.
Ab
ab
aB
ab
ủ ệ
ố
ọ
ộ ướ ị
ệ ỉ ệ
AB
ab
AB
ab
ố ớ
ng duy nh t và cu i cùng m t d
t. ượ
ng qua h sinh thái ch đi theo m t h
ấ ể ứ ấ ộ ữ ấ i d ng nhi
ữ ấ ủ ấ ể ạ ộ
ấ
chúng trong b ch a. ự
cho trái đ t đ m đ duy trì s Câu 13: Các chu trình sinh đ a hoá có vai trò quan tr ng đ i v i ho t đ ng c a h sinh thái, vì:
ấ ướ ạ
C. Chúng gi A. Dòng năng l
B. Chu trình này l y đi các ch t đ c và c t gi s ng.ố ấ ồ ưỡ ử ầ ế ớ ạ ừ ả ạ ng và các phân t c n thi ự ố
t cho s s ng gi i h n nên ph i luôn tái t o không ng ng. D. Ngu n các ch t dinh d ổ ả ộ ầ ề ệ ầ ế ể ệ ượ
t đ hi n t ng trên x y ra? Câu 14: V n gen c a m t qu n th không thay đ i qua nhi u th h . Đi u ki n nào là c n thi ả ộ ố ậ ể
ng xuyên x y ra đ ng v t. ề ạ ề
ẫ
ng l c dòng di truy n. ố
ủ
ở ộ
ườ
A. N i ph i th
ằ
ậ ư ễ
ư
C. Di c và nh p c di n ra cân b ng. ế ệ
ố
B. Giao ph i ng u nhiên.
ệ ượ
D. Có hi n t
ụ ữ ề ặ ẹ ệ ố i ph n đ u có m b nh b ch t ng (do gen l n trên nhi m s c th th ườ ọ ề ấ ụ ữ ệ
ườ ng), b không mang gen gây b nh,
ng. i ph n 2 sinh 1 con trai bình th ủ ễ
ườ
i ph n th 1 sinh 1 con gái bình th
ệ ạ
ạ
ụ ữ ứ
ấ ứ ắ
ng, ng
ạ ụ ữ ể ườ
ườ
ạ ườ
Câu 15: Hai ng
ườ
ồ
h đ u l y ch ng bình th
ấ ể
Tính xác su t đ con c a 2 ng i ph n này l y nhau sinh ra 1 đ a con b nh b ch t ng. A. 1/4 C. 1/16 D. 49/144 ả ễ ng. Ng
ườ
B. 26/128
ố
ườ ằ ầ
ả ể ườ
i do 1 gen tr i n m trên nhi m s c th th
ố
i có kh năng trên. M t thanh niên có kh năng u n cong l ể ạ
ộ
ng A quy đ nh. Trong m t qu n th đ t
i l y v không có kh năng đó. ấ ố ưỡ ưỡ
ả
i là: Ở ườ
ng
i kh năng u n cong l
Câu 16:
ề
cân b ng di truy n có 64% ng
Xác su t sinh con không u n cong l
ườ ở ộ ậ ả ị
ưỡ ấ ợ
D. 0.24
ườ ấ ủ ng ộ
ng nuôi c y c a chúng m t ắ
ả
B. 1/4 C. 0.375
ư
ệ ượ ườ ưỡ ấ Câu 17: Bình th
ch t dinh d i ta th y enzim A xu t hi n. Hi n t ư
ng này là do:
ộ ằ
ộ
A. 0.1728.
ấ
m t loài vi sinh v t không s n xu t enzim A, nh ng khi đ a vào môi tr
ấ
ệ
ượ ổ
c t ng h p.
ổ ợ
ợ ự c th c hi n. ậ ầ ệ
ế ưỡ
t cho loài vi sinh v t này, chúng thu c vi sinh v t khuy t d ng B. Sau 10 phút, ng
ộ
ấ
ả
ạ
ấ
ưỡ
ng B là c n thi
ả
ế ế ủ ấ ứ ở ng.
ấ ưỡ ấ ớ ộ
vùng kh i đ ng. Khi có ch t dinh d ng B v i vai trò là ch t ượ
ậ
ở ộ
ượ ổ ở ộ ả ứ ế ợ ấ
ế
A. Do có ch t B làm đ t bi n x y ra, do đó enzim A đ
B. Do có ch t B làm ho t hoá các enzim giúp cho quá trình t ng h p enzim A đ
ế
ấ
C. Ch t dinh d
ở ệ
D. Có ch t c ch làm c n tr vi c liên k t c a ARNpolymeraza
ế
i c ch nên ARNpolymeraza liên k t vùng kh i đ ng phiên mã, enzim A đ gi c t ng h p.
ọ ự ụ ấ ỉ ệ ể ả ầ ụ ả ượ th ph n, t l phân ly ki u hình F c gi ả
i ở 2 là 3 qu tròn ng t: 1 qu b u d c chua. KQ phép lai đ Câu 18: Cho cây F1 t
thích do: ế
B. Liên k t hoàn toàn. ộ
ế ặ ủ
ặ ệ ủ ộ ị
ề
A. Tác đ ng nhi u m t c a gen.
C. Liên k t hoàn toàn ho c do tác đ ng đa hi u c a gen.
ể ự ủ ố ể D. Hoán v gen.
ễ ắ ế ắ ể ở ặ ạ ủ ẳ ắ
m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c ỳ ữ B. 16 C. 6 D. 4
Câu 19: Ki u gen c a cá th đ c là aaBbDdXY thì s cách s p x p nhi m s c th kép
ả
A. 8
vào k gi a gi m phân I là:
ố ộ ả ị ể ủ ố ượ ả ự ồ ố ỗ
ng cá th c a m i loài gi m đi, vì:
ạ
ạ Câu 20: Trong m t sinh c nh xác đ nh, khi s loài tăng lên thì s l
ự ạ
ố
A. Do s phân chia khu phân b .
ự ạ
C. Phân chia ngu n s ng. ẽ
B. S c nh tranh khác loài m nh m .
ẽ
D. S c nh tranh cùng loài m nh m .
ọ ậ ị Câu 21: B ng ch ng đ a lý sinh h c v ti n hoá d n đ n k t lu n quan tr ng nh t là: ằ
ướ ứ
ụ ị ấ
ồ ự ị ộ
ố ị ậ
ậ ư ị ọ ề ế
ẫ ế ế
ố ề
c đây l c đ a là m t kh i li n nhau.
ở
ậ
khu đ a lý khác nhau. ố
ở
khu đ a lý nh nhau. A. Tr
C. Sinh v t khác nhau do s ng
ộ B. Sinh v t chung ngu n g c, phân hoá do s cách li đ a lý.
ố
D. Sinh v t gi ng nhau do
ấ
ọ ượ
ả ạ ặ ễ ễ
ộ ầ ồ ở ấ ể ể ọ
ạ ặ
c trên đ t nhi m kim lo i n ng, a: không m c trên
ễ
đ t nhi m kim P có 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. Khi chuy n toàn b qu n th này tr ng ể ự ậ ự ụ
ị
th , alen A quy đ nh kh năng m c đ
ể ở
ầ
ỗ ế ệ ầ ố ủ ầ
Câu 22: M t qu n th th c v t t
ấ
đ t nhi m kim lo i n ng. Qu n th
ạ ặ
lo i n ng, sau 2 th h t n s c a m i alen là:
1 toàn hoa đ . Cho F
A. A = 0,728 ; a = 0,272. B. A = 0,77 ; a = 0,23. C. A = 0,87 ; a = 0,13 D. A = 0,79 ; a = 0,21.
ỏ ượ ủ ỏ ớ ấ ầ m t loài th c v t, cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng đ c F ỏ ắ ự ụ ể ồ ế ệ ữ
ỷ ệ
l 3 cây hoa tr ng: 1 cây hoa đ . Cho F th , xác su t đ F ắ
1 t
1 lai v iớ
ấ ể 2 có 4 cây hoa đỏ
ể c th h con có t
B. 0,4292.
ỏ ườ ướ C. 0,219.
ố c nh th Câu 24: Qu n th có kích th
ạ ầ t đ i xích đ o. ự ậ
Ở ộ
Câu 23:
ợ ặ ượ
cá th đ ng h p l n đ
trong 5 cây con là: A. 0,1.
ầ
ậ ự
A. C n c c Nam.
ệ ớ
C. Vùng nhi
D. 0,625.
ộ
ng phân b trong vùng thu c:
ắ
ậ ự
B. C n c c B c.
ớ ắ
D. Vùng ôn đ i B c bán c u.
ể ở ặ ị ượ c quy đ nh b i c p alen đ ng tr i L ộ M = LN, ki u gen L Ở ườ
ng
ộ i, nhóm máu MN đ
ố ẹ ề
MLM : nhóm máu M, LNLN: nhóm máu
ồ
Câu 25:
ấ ể ọ
N.Trong m t gia đình có b m đ u có nhóm máu MN. Xác su t đ h sinh 3 con nhóm máu M, 2 con nhóm máu MN, 1 con có
nhóm máu N là: A. 15/256
B. 6/128 C. 1/1024 D. 3/64
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 210
ố ủ ầ ồ ố ố ề ể ườ ể ả ng là: Câu 26: Khi ngu n s ng trong sinh c nh phân b đ u và có c nh tranh cùng loài thì ki u phân b c a qu n th th ạ
ồ ề ẫ
A. Ng u nhiên. ả
B. R i rác. D. Theo nhóm. C. Đ ng đ u.
ấ ệ ế ị ấ ể ủ ầ ng phát tri n c a qu n xã là: Câu 27: Loài có t n su t xu t hi n và đ phong phú cao, sinh kh i l n quy t đ nh chi u h ộ
ứ ế ư ầ
ủ ố
A. Loài ch ch t. B. Loài th y u. ố ớ
ặ
C. Loài đ c tr ng. ề ướ
ế
ư
D. Loài u th . ề ớ ạ ở ạ ạ ượ i h n ẳ
d ng m ch th ng, sau khi đ ể
c chuy n vào t ế ạ ướ ớ ượ ắ ở
c c t b i enzim gi
ng này do: ạ
Câu 28: Nhi u phân đo n ADN kích th
c l n đ
ệ ượ
bào E.coli chúng chuy n sang m ch vòng. Hi n t
ữ ườ ự ệ ế ạ ầ ế ng gi a trong và ngoài t bào. bào có ADN ể
ổ ề ề
A. Có s thay đ i v đi u ki n môi tr B. Các phân đo n có đ u dính và trong t ligaza. ạ ố ừ ồ ẩ ề ả ả
vi khu n nên chúng có kh năng đóng vòng. D. C A, B, C đ u đúng. ặ ể Câu 29: Đ c đi m quan tr ng n i b t c a s phát sinh sinh v t trong đ i C sinh là gì? ọ
ộ ể ư ả
ơ ể ể ừ ờ ố ạ ậ
ế
B. Bò sát xu t hi n và phát tri n u th .
ơ ạ ổ
ấ
ệ
ấ ạ ệ ậ ớ ờ ố ở ở ướ
n ứ ạ
c lên c n. C th sinh v t có c u t o ph c t p, hoàn thi n h n, thích nghi v i đ i s ng C. Các phân đo n ADN này có ngu n g c t
ổ ậ ủ ự
ự ậ
ậ
A. Phát sinh các ngành đ ng v t, th c v t, phân hoá t o.
ậ
C. Sinh v t chuy n t
đ i s ng c n.ạ ự ậ ươ ể ệ ạ ạ ấ ỉ ưỡ ư ự ị ng c ng tr . Phát sinh bò sát. D. D ng x phát tri n m nh. Th c v t có h t xu t hi n, l ủ ộ ấ ườ ợ Ở ị ộ ế ở ộ vùng mã hoá do tác đ ng c a ch t 5 brôm uraxin, tr ng h p nào sau đây không đúng E.coli m t gen b đ t bi n
ả ủ ộ ế Câu 30:
ớ ậ
v i h u qu c a đ t bi n này:
ặ ủ ề ộ ộ ổ ỗ ừ ị ế t ế ư ế ỗ ị ị ứ ế ấ ộ ỗ ỉ ng m t ch c năng. ế
ế ự ẫ
ẫ ự
ự ế
ế ế ỗ ấ
ổ ể
A. M t ho c thêm 1 nucleotit làm toàn b các b ba thay đ i, do đó các axitamin c a chu i polypeptit hình thành đ u thay đ i k
ị ộ
v trí b đ t bi n.
ổ
B. Nucleotit trong gen b thay th nh ng axitamin không b thay th , chu i polypeptit hình thành không thay đ i.
ườ
C. S thay th nucleotit d n đ n hình thành b ba k t thúc, chu i polypeptit hình thành không hoàn ch nh, th
D. S thay th nucleotit d n đ n s thay th 1 axitmin trong chu i polypeptit. ả ủ ử ạ ể ở ơ ủ ệ ộ ử t đ nóng ch y c a ADN. Có 4 phân t ADN t đ mà đó 2 m ch đ n c a phân t ệ ộ
ỳ ắ ệ ộ ử Câu 31: Đi m nhi
ố
có cùng s chu k xo n. Phân t
ữ ADN có nhi
ổ ằ ổ ữ ạ ằ ố ổ ớ ớ
ử
ử
ử
ử ớ
ộ
ộ ộ
ạ
ạ ữ
ữ ằ
ằ ớ
ớ ổ
ổ ọ
ADN tách ra g i là nhi
ấ
ả
t đ nóng ch y cao nh t là:
ạ
ADN có t ng gi a 2 lo i nu b sung b ng 50%.
ADN có tích s % gi a T v i m t lo i nucleotit không b sung v i nó b ng 4% (v i T
ườ Câu 32: Các nhân t ề ể ớ
ậ ậ
ế ộ ộ
ộ ề ộ nhiên. ố ế
ti n hoá phát huy vai trò th
ộ
ế
A. Di nh p gen, bi n đ ng di truy n.
ọ ọ ự
C. Đ t bi n, ch n l c t ầ
ng xuyên trong qu n th l n là:
ế
B. Đ t bi n, di nh p gen.
ế
ế
D. Đ t bi n, bi n đ ng di truy n. ổ ợ ượ ắ ừ ử ể ế ợ ạ ậ ậ ạ
h p, 2 đo n ADN đ c c t ra t 2 phân t ADN cho và nh n không th k t h p l i thành ỹ
Câu 33: Trong k thu t ADN tái t
ADN tái t ủ ạ ổ ợ
h p khi:
ự B. Đ c c t cùng m t lo i enzim rectrictaza. ượ ắ
ủ ượ ắ ở ự ầ ợ ầ ổ nucleotit t ươ ứ ở
ng ng hai đ u dính b sung theo nguyên lý Shargaff. ộ
A. Có s xúc tác c a enzim ADNligaza.
ạ
C. Đ c c t b i 2 lo i enzim restrictaza và xúc tác c a enzim ligaza.
D. Có các đ u dính phù h p nhau, nghĩa là trình t
ộ ế ố ầ ượ bào gi ng nhau. Loài A có b ộ ắ ộ ể ể ắ ộ
ễ Câu 34: Loài A và loài B thu c cùng m t chi, có thành ph n gen và hàm l
nhi m s c th 2n = 22, loài B có b nhi m s c th 2n = 20. Nguyên nhân có th d n đ n s sai khác trên là: ễ ắ ắ ộ ộ
ộ ng ADN trong t
ể ẫ ế ự
ế
ể
ạ
ấ
B. Đ t bi n m t đo n nhi m s c th .
ộ
ế ệ
D. Đ t bi n l ch b i. ầ ươ ạ ầ ễ
ể
ạ
A. Chuy n đo n Robecson.
ể
ễ
ạ
ế ặ
C. Đ t bi n l p đo n nhi m s c th .
ể ướ
ể ắ
ả ủ ướ ế ơ ị
ế ễ ể ắ ế ỷ ệ ố
l ế ư
ờ ụ
ướ ầ ố ắ ớ
Câu 35: Qu n th b m B ch D ng ban đ u có p(B) = 0,01, q(b) = 0,99 v i B:alen quy đ nh cánh đen, b: cánh tr ng. Do ô
nhi m b i than nên ki u hình đen chi m u th h n ki u hình tr ng, n u t
s ng sót đ n khi sinh s n c a b m đen là
20%, b m tr ng là 10% thì t n s alen đ i sau là:
ệ ế ườ ộ ế ể i cho th y có hai th Barr, ch ng t bào h c c a m t ng ả
Câu 36: K t qu xét nghi m t A. p(B) = 0,01; q(b) = 0,99 B. p(B) = 0,02; q(b) = 0,98 C. p(B) = 0,04, q(b) = 0,96 D. p(B) = 0,004, q(b) = 0,996
ấ
ữ ơ ơ ứ
ữ i đó là:
ng. ọ ủ
A. Nam XXY Klinefelter. B. Siêu n .ữ Ở ợ ơ ể ỗ ặ ượ ứ ộ ỗ ỹ ỏ ườ
ng
ườ
D. N bình th
ồ l n, các gen tác đ ng tích lu lên tr ng l ớ ợ ủ ọ ấ ặ ặ ầ C. N T c n XO
ộ ậ
ầ ư
ị ợ ể ặ ặ ng c th , phân ly đ c l p (m i gen g m 2 alen), m i c p alen ch a gen
Câu 37:
ủ
ộ ề
tr i đ u tăng tr ng nh nhau tăng g p 3 l n c p alen l n. Lai l n thu n ch ng n ng 60kg v i l n Landrat thu n ch ng
ủ
ặ
n ng 100kg, con lai F ọ
ợ Ỉ
ầ ặ
1 d h p 4 c p gen n ng 120kg. Ki u gen c a P là: A. AABBDDee x aabbddEE B. AABBddee x aabbDDEE C. AAbbDDEE x aabbddEE D. A và C đúng
Ở ố ổ ứ ự ơ ở ữ ả ơ ẹ ả các loài giao ph i t ch c loài có tính t nhiên và toàn v n h n nh ng loài sinh s n đ n tính hay sinh s n vô tính Câu 38:
vì: ở ố ượ
ố ượ ố ấ ớ
các loài giao ph i r t l n.
ấ ớ
ng r t l n. các loài giao ph i th ố
ợ ị ể
ng các ki u gen
ể ở
ng cá th
ố
ố ườ
ề ặ ổ ứ ơ ể
ch c c th .
ả ệ A. S l
B. S l
ổ
C. Các loài giao ph i có tính n đ nh h n v m t t
ộ ề ặ
D. Các loài giao ph i có quan h ràng bu c v m t sinh s n. ậ loài hoa loa kèn: Câu 39: Lai thu n ngh ch
1 toàn loa kèn xanh
1 toàn loa kèn vàng
ố
ố ẹ
ẹ ị ở
Cây m loa kèn xanh × cây b loa kèn vàng
Cây m loa kèn vàng × cây b loa kèn xanh F→
F→
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 210
ả ế ố ẹ ọ ợ ử ể ừ ủ ể ặ ấ phát tri n t noãn cây nào thì mang đ c đi m c a cây y. K t qu khác nhau là do :
A. Ch n cây b m khác nhau. B. H p t
ạ ộ ệ ượ ề ề ề ế ẹ
ng di truy n theo dòng m , nên đ u di truy n qua t bào C. Tính tr ng loa kèn vàng là tr i không hoàn toàn. D. Đây là hi n t ch t.ấ ạ ng t i có hình tháp? ng th p có s l ậ
ng này sang b c dinh d
ậ ở ứ
m c năng l
ầ
ỉ ộ ừ ậ
ượ
b c dinh d
ấ
ố ượ
ứ ấ ỳ ề ớ
ị ấ ề ượ ưỡ
ưỡ
ượ
ượ
ơ
ng l n h n sinh v t
ở ộ
m t m c b t k đ u b m t đi nên ch m t ph n năng l ạ
ng khác l
ơ
ng cao h n.
ỏ ượ
ượ
ng nh đ c truy n theo dòng năng l ng Câu 40: T i sao s đ dòng năng l
ậ ở ứ
A. Sinh v t
ầ ớ
B. Ph n l n năng l
ượ
ứ ỉ ượ ầ ỏ ạ ế ượ ơ ồ
m c năng l
ượ
ng
ng khác.
ữ ạ
l m i b c gi i ph n l n năng l ng và ch chuy n ph n nh năng l ng còn l i đi ti p theo dòng năng l ng. ượ
ơ ầ ớ
ờ ậ Ầ ộ ặ ầ Thí sinh ch đ ế
đ n các m c năng l
ậ ở ỗ ậ
C. Sinh v t
ụ ứ
ậ
D. Sinh v t tiêu th th hai bao gi
II. PH N RIÊNG [10 câu] ươ ế
câu 41 đ n câu 50) ộ ế ườ ự ạ bào sinh tinh c a ong đ c phát sinh giao t bình th A Theo ch
Câu 41: M t t ử
C. 1 A. 4 ố ạ
ng đã t o nên s lo i tinh trùng là:
D. 2 ổ ế ỏ ạ ể
ụ ơ ấ
ớ
cũng l n h n sinh v t tiêu th s c p.
ầ
ầ
ỉ ượ
c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B)
ừ
ẩ
ng trình Chu n ( 10 câu, t
ủ
B. 8
Câu 42: D ng sai h ng trên ADN ph bi n khi chi u tia UV là:
ạ ế
ế ớ ầ ố ơ ủ
ơ ấ ạ ơ ộ ơ ộ ặ
B. Thêm m t c p baz Timin.
ầ ố . ơ
A. Hai baz Timin c a hai m ch ADN liên k t v i nhau hình thành c u n i dimer Timin.
ế ớ
ộ ặ
C. M t m t c p baz nit D. Hai baz Timin trên cùng m t m ch ADN liên k t v i nhau hình thành c u n i dimer Timin.
ể ể ươ ễ ặ ắ ồ ả ứ ặ XPQXpq, c p nhi m s c th t ng đ ng ch a c p gen không phân ly trong gi m phân ể
Câu 43: Cá th có ki u gen
ườ ử ấ ắ ể ớ nguyên c u trúc và gi m phân bình th hình thành là: ễ
II, c p nhi m s c th gi
GH
gh
ố ạ
ng thì s lo i giao t
D. 16
GH
gh
ữ
i tính gi
B. 4
1 cây cao, qu đ t
1
1 là:
ả ỏ ự ụ ấ ượ ủ ể ấ ả ả
C. 8
th ph n thu đ c 30000 cây trong đó có 48 cây th p, qu vàng. Ki u gen c a F cà chua cho F
ủ
ị
AB
ab
, f = 8% , f = 8% , f = 16% , f = 46% C. D. A. B. ặ
A. 14
Ở
Câu 44:
ầ ố
và t n s hoán v gen c a F
AB
ab
AB
ab
ễ
ệ ặ i là do gen l n trên nhi m s c th th ng. Trong qu n th ng
Ab
aB
ở ườ
ng
ể ườ
ắ
ấ ể ộ ặ ợ ồ ề ằ ầ ườ ầ ố ườ ị
ể ườ
i có t n s ng
i b
ầ
ứ
ng sinh đ a con trai đ u lòng ầ
Câu 45: B nh phenylketonuria
ề
ể
ệ
b nh này là 1/10000, qu n th cân b ng di truy n. Xác su t đ m t c p v ch ng đ u bình th
ị ệ
b b nh là: C. 1/8 D. 0,0049.102 B. 0,002475.
ế ớ bào so v i sinh s n h u tính là: ạ ng u th lai t ế ệ ượ
B. H n ch hi n t
ậ ng thoái hoá.
ạ ứ
ng b t th trong lai xa. A. 0,00495
ế
Ư
Câu 46: u th chính trong lai t
ạ ượ
ệ ượ ư
ế
A. T o đ
c hi n t
ổ ợ ượ
C. T h p đ
c thông tin di truy n gi a các loài đ ng cách xa nhau trong b c thang phân lo i.
ắ
D. Kh c ph c đ ả ữ
ố ơ
t h n.
ề
ữ
ụ
ấ
ự ậ ở ệ ượ
c hi n t
ậ ụ ượ
ệ ộ ộ ố ơ ả ắ ỹ ư ố châu Âu, châu Á và B c M có m t s loài c b n gi ng nhau nh ng cũng có m t s ộ ố
ừ ỷ ệ ứ ữ ệ ấ ố ướ ữ ỹ ớ k Đ t ) nên nh ng loài gi ng nhau xu t hi n tr c đó và nh ng loài khác nhau
ể ừ ắ ố ở ể châu Á sang B c M nh c u n i eo bi n Bering ngày nay. ấ ả ố ọ ọ ề ướ ở ỹ
ồ ờ ầ
ố t c các loài gi ng nhau do có ngu n g c chung, sau đó tr nên khác nhau do ch n l c TN theo nhi u h ng khác Câu 47: Vì sao h đ ng v t và th c v t
ặ ư
loài đ c tr ng?
ạ ụ
ắ
A. Đ i l c Á Âu và B c M m i tách nhau (t
ệ
ấ
xu t hi n sau.
ộ ố
B. M t s loài di chuy n t
ầ
C. Đ u tiên, t nhau. ẫ ự ế ự ệ ự ậ ư ậ ặ ộ ố nhau d n đ n s hình thành h th c v t và đ ng v t gi ng nhau, các loài đ c tr ng là ệ ộ
ề ậ ươ
ươ
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 210
ủ ộ ng chân ng ơ
ế ươ
A. V t x
ộ ổ ấ t vong khi m t đi: ướ ả ả ng t
ị
ng.
ể
ơ
ở ắ
B. Đuôi chu t túi.
r n.
ể ớ ấ
ầ
Câu 49: M t qu n th v i c u trúc 3 nhóm tu i: tr
ả
ướ
A. Nhóm tr
c sinh s n và đang sinh s n.
C. Nhóm đang sinh s n.ả ơ ể ở ậ ơ ổ ố ơ ớ D. Do có cùng vĩ đ nên khí h u t
ớ
ự
do s thích nghi v i đi u ki n đ a ph
Câu 48: C quan nào không th xem là c quan thoái hoá?
ươ
ụ
ụ ở ườ D. Cánh c a chim cánh c t.
i.
C. X ng c t
ả
ướ
ả
ả ẽ ị ệ
c sinh s n, sinh s n, và sau sinh s n s b di
ả
B. Nhóm tr
c sinh s n.
ả
D. Nhóm đang sinh s n và sau sinh s n.
ườ
ưỡ
ng có t ng sinh kh i ít h n so v i các loài ng cao h n th b c dinh d ở ậ
b c ưỡ ệ
Câu 50: Trong các h sinh thái, các c th
dinh d ậ ệ ể ấ ng c a sinh v t đ chuy n hoá thành sinh kh i là th p. ượ ề ắ ồ ấ ậ ể
ố
ả ố
ng cao nh t ph i t n nhi u năng l
ề ấ
ơ ậ ớ ng cho quá trình săn, b t m i.
ụ
ng l n h n nhi u các sinh v t tiêu th . ấ ơ
ng th p h n, vì:
ố
ả
A. Sinh kh i gi m khi b c dinh d
ấ ử ụ
B. Hi u su t s d ng năng l
ậ
ộ
C. Các loài đ ng v t ăn th t
ậ ả
D. Các sinh v t s n xu t th ưỡ
ng tăng lên.
ượ
ủ
ưỡ
ị ở ậ
b c dinh d
ố ượ
ườ
ng có kh i l
ừ ươ ượ ạ ạ ể ể ủ
c t o thành có 4 lo i ki u gen: AaBb, Aabb, aaBb, aabb. Ki u gen c a ộ ứ ẻ
ự D. AABB x aabb
ử ừ ư 2 phân t mARN khác nhau. Nh ng 2 phân t ử ệ ượ ấ
ế ượ ừ A. AaBb x aabb B. AaBb x AaBb C. AaBb x ab
ượ ị
c d ch mã t
ả
ng này x y ra do: ườ
1 gen trong nhân t ng có c u trúc khác nhau đ
bào. Hi n t
ữ ượ ử ể ạ ử c x lý theo nh ng cách khác nhau đ t o nên các phân t mARN khác nhau. ứ ấ
ấ ộ ộ ứ ủ ệ c khi gen phiên mã làm thay đ i ch c năng c a gen. ế
B Theo ch
câu 51 đ n câu 60)
ng trình Nâng cao ( 10 câu, t
Câu 51: Trong m t l a đ khi bay giao hoan, ong con đ
ong chúa và ong đ c là:
ạ
Câu 52: Có 2 lo i protein bình th
c phiên mã t
mARN đ
A. Các exon trong cùng 1 gen đ
B. Hai protein có c u trúc không gian và ch c năng khác nhau.
ổ
ướ
ế
C. M t đ t bi n xu t hi n tr
1 toàn lông xám. Cho F1 lai v i chu t lông đen thu
1 lai v i nhau thì
ượ ừ ữ nh ng gen khác nhau. D. Các gen đ c phiên mã t
ố ữ ắ ộ ớ ộ ớ ộ c F ế ớ Câu 53: Khi cho giao ph i gi a nòi chu t đen v i nòi chu t lông tr ng đ
ượ
đ ượ ỷ ệ
c t l : ượ
F
1, cho F1 t
ự ụ ượ ượ ầ ỷ ệ
l ầ ụ
ể
2 có t
ạ ắ
ố ẹ ả c F
ạ ạ
ạ
ạ
1 h t đen tròn: 2 h t đen b u d c: 1 h t
ư
ầ ụ ủ
ầ ụ
ạ ạ
ị ắ
ế ạ
x x A. B. Aabb x aaBb C. AaBb x aabb D. ở 2 thu đ
ắ
c 3 lông xám: 3 lông đen: 2 lông tr ng. N u cho F
B. 9 lông xám: 6 lông đen: 1 lông tr ngắ
A. 9 lông xám: 4 lông đen: 3 lông tr ngắ
D. 12 lông xám: 3 lông đen:1 lông tr ngắ
C. 9 lông xám: 3 lông đen: 4 lông tr ng.ắ
ứ
Câu 54: Khi lai hai th cây thu n ch ng đ
c F
ỷ ệ
tr ng dài. Đ có t
1 h t đen b u d c: 1 h t đen dài: 1 h t tr ng dài: 1 h t tr ng b u d c, thì b m ph i có ki u gen nh
l
th nào?(bi
Ab
aB th thu đ
ạ ắ
ể
ặ
ế
t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng và dài là tính tr ng l n).
aB
ab ể ạ ườ ượ ặ ể ể ạ ủ ả ố ằ ạ
aB
ab
ng không th t o ra đ
c ng ườ
i ớ
bào nào? bào tr n. ầ B. Nuôi c y t ế ấ ọ ị
ế
bào xoma có bi n d .
ắ ể ườ ạ
ạ ễ ộ ươ ứ ườ bào.
ằ
D. T o gi ng b ng ch n dòng t
ằ
ườ ườ ạ ị
ng ng quy đ nh da bình th
ấ
ườ i mang gen b ch t ng. M t c p v ch ng có da bình th ng.
ng, xác su t sinh 1 ng, alen tr i t
ộ ặ ợ ồ
D. 0,0326. ượ ự ộ ệ ệ ặ
Ab
ab
ố
Câu 55: Đ t o gi ng m i mang đ c đi m c a c hai loài mà b ng cách t o gi ng thông th
ệ ế
ta dùng công ngh t
ấ ế
ợ ế
A. Dung h p t
ố
ấ
ạ
C. Nuôi c y h t ph n.
ạ
Ở ườ
i, gen l n gây b nh b ch t ng n m trên nhi m s c th th
ng
Câu 56:
ạ
ộ
ể ườ ứ
ầ
i có m t ng
Trong qu n th ng
ườ
ứ
B. 0,99999375 C. 0,9999375
ng là:
đ a con bình th
ủ
ộ
Câu 57: Tác đ ng c a ch n l c s t o ra đ
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 210
ạ
ạ ợ ọ ọ
ọ ọ A. Ch n l c ch ng l
C. Ch n l c ch ng l ớ ả
ằ ổ ị
ố
ọ ọ
B. Ch n l c ch ng l
ố
ọ ọ
D. Ch n l c ch ng l
ỹ ạ
ạ
ộ ế ộ ế ộ ế ể ầ ạ ặ
ệ
i c 200 ng
A. 0,1308
ọ ọ ẽ ạ
ộ
i alen tr i.
ể ị ợ
i th d h p.
ả ọ ọ ự ạ
c s cân b ng n đ nh v i c hai lo i alen (tr i và l n) cùng hi n di n là:
ặ
i alen l n.
ể ồ
i th đ ng h p.
ợ
nhiên đào th i các đ t bi n có h i và tích lu các đ t bi n có l i trong qu n th , alen đ t bi n có h i s ạ ẽ ả ệ ể ầ ặ ỏ
ỏ ế
ế ể ế
t đ kh i qu n th n u đó là alen l n.
ầ ộ ỏ ố
ố
Câu 58: Ch n l c t
ị ọ ọ ự
nhiên đào th i:
b ch n l c t
ầ
ầ ể ấ
ể ấ ậ A. Kh i qu n th r t nhanh n u đó là alen tr i.
C. Kh i qu n th r t ch m n u đó là alen tr i. ề B. Tri
D. Không tri
ầ ơ ả ủ ỏ
ể ế
ệ ể
t đ kh i qu n th n u đó là alen tr i.
ả
Câu 59: Đi u nào sau đây không ph i là đ c tr ng c b n c a qu n xã? ệ ữ ố ủ ự ề ề ầ ẳ ố ủ
ầ ố ượ ứ
ư ể
ầ ư ể ế ặ ị ậ ả ượ ưỡ ệ ể ầ ấ ng c a các nhóm loài, các cá th trong qu n xã đ ộ
ộ
ặ ư
A. Quan h gi a các loài luôn đ i kháng nhau.
B. S phân b c a các cá th trong không gian c a qu n xã theo chi u th ng đ ng và theo chi u ngang.
ể ủ
ng cá th c a loài.
C. Thành ph n loài trong qu n xã bi u th qua nhóm các loài u th , loài đ c tr ng, s l
c chia ra thành các nhóm: nhóm sinh v t s n xu t, nhóm
D. Quan h dinh d ủ
ậ ậ ả ọ ấ ụ
ệ sinh v t tiêu th , nhóm sinh v t phân gi
i.
Câu 60: Các h sinh thái trên c n nào có tính đa d ng sinh h c nghèo nàn nh t? ạ
ệ ằ ừ ừ ư ớ ừ ộ t đ i, r ng lá r ng r ng lá theo mùa vùng ôn đ i, r ng lá kim). ệ
ệ
ệ ạ ụ
ệ ả ạ
ồ
A. Các h sinh thái nông nghi p vùng đ ng b ng.
ệ ớ ừ
B. Các h sinh thái r ng (r ng m a nhi
C. Các h sinh thái hoang m c. D. Các h sinh thái th o nguyên.
Ụ
Ề
Ử Ạ Ọ Ầ
Ọ
Ạ
ươ
Ở
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O PHÚ YÊN
ườ
Tr
ng THPT Chuyên L
ng Văn Chánh
ệ
Đ THI TH Đ I H C L N 2 NĂM H C 20102011
MÔN SINH H CỌ
ờ
Th i gian làm bài: 90 phút
ắ
(60 câu tr c nghi m)
ề
Mã đ thi 210
Đáp án
Mã
đề
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 210
210
210
210
210
210
210
210
210
210
210 1 B
2 B
3 D
4 D
5 A
6 A
7 A
8 D
9 A
10 B 11 B
12 B
13 D
14 B
15 D
16 C
17 D
18 C
19 D
20 C 21 B
22 C
23 C
24 C
25 A
26 C
27 D
28 B
29 C
30 A 31 B
32 C
33 C
34 A
35 B
36 B
37 A
38 D
39 B
40 B 41 C
42 D
43 A
44 B
45 D
46 C
47 A
48 B
49 A
50 B 51 C
52 A
53 C
54 D
55 A
56 B
57 D
58 A
59 A
60 C