ti ng Anh luôn luôn có gi riêng đi kèm. Nh ng vì chúng không theo quy ừ ế i t ớ ừ ư

ng h p thông d ng: ộ ườ ụ ợ

M t s đ ng t ộ ố ộ lu t nh t đ nh, nên ta ph i h c thu c lòng. Đây là các tr ả ọ ấ ị ậ

c làm b ng (ch t li u nào đó) ằ ượ ấ ệ

i quy t (v n đ ), giao thi p (v i ai) ớ ấ ả ệ ề ế

i (ai)

ạ ộ ồ t (ai)

i (v i ai) ớ i ch nh o (ai) ạ đ n ỗ ở ế

bi

ắ ể ừ ệ ụ ộ

ố ộ ế

t (m t lá th ) cho (ai) ư ằ ế

ệ ả

ị ờ

ề ề ề ề

ả ế

ộ ơ ộ ị

ỉ ầ ả

to be made of : đ to prevent someone from doing something: ngăn c n ai làm gì to deal with : gi to deal in : buôn bán (cái gì) cáo ch ng l to denounce against : t ố ạ ố to differ from : b t đ ng v ấ ồ to fail in : th t b i (trong m t ho t đ ng hay khi làm gì) ấ ạ to fall into : b r i vào (m t tình hu ng nào đó) ộ ị ơ to see off : ti n đ a (ai), t bi ừ ệ ễ ư to look at : nhìn vào to look after : chăm sóc (ai) to knock at : gõ (c a)ử to listen to : l ng nghe (ai) ắ i (cái gì) to laugh at : c ườ to smile on : (m m) c ườ ỉ to smile at : c ườ ế to move to : d i ch ờ to part with : chia tay ai (đ t t) to shoot at : b n vào (m t m c tiêu) to take after : trông gi ng v i ớ to write (a letter) to (someone) : vi to speak in (English) : nói b ng (ti ng Anh) to watch over : canh ch ngừ to keep pace with : sánh k p, đu i k p ổ ị to talk to : nói chuy n v i (ai) ớ to sympathize with : thông c m v i (ai) ớ i ai v cái gì to apologize to someone for something : xin l ề ỗ to suffer from : gánh ch u, b (m t r i ro) ộ ủ ị to suspect someone of something : nghi ng ai v đi u gì to warn someone of something : c nh báo ai v đi u gì to travel to : đi đ n (m t n i nào đó) to translate into : d ch sang (m t ngôn ng nào đó) ữ to search for : tìm ki mế to set up : thành l p (m t doanh nghi p) ộ ậ to shake with : run lên vì (s )ợ to shelter from : che ch kh i ỏ ở to set on fire : phát ho , đ t cháy ả ố to point at : ch vào (ai) to pray to God for something : c u Chúa ban cho cái gì to pay for : tr giá cho to join in : tham gia vào, gia nh p vào to take part in: tham gia vào

1

ế ế ợ ầ

ề ồ ớ

ụ ắ ộ

to participate in : tham gia to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu ho / xe bus/ máy bay ả to get in a taxi : lên xe t c xiắ to fill with : làm đ y, l p đ y ầ ắ ầ to get to : đ n m t n i nào đó ộ ơ to combine with : k t h p v i ớ to contribute to : góp ph n vào, đóng góp vào to agree with someone on (about) something : đ ng ý v i ai v cái gì to aim at : nh m vào (m t m c đích nào đó) to arrive at : đ n (n i nào đó, m t khu v c đ a lý nh nh : nhà , b n xe, sân ự ư ế ơ ộ ỏ ị ở ế

bay, .. )

ố to arrive in : đ n (m t n i, m t khu v c đ a lý r ng l n nh : thành ph , qu c ự ộ ơ ư ế ộ ộ ớ ố ị

gia, ... )

ằ ở ậ ộ ắ ầ ưở

bừ ỏ ự ờ ậ

ạ ộ

iạ ộ ự

ỹ ề

to break into : đ t nh p vào to begin with : b t đ u b ng to believe in : tin t ng to belong to : thu c vộ ề to think about : nghĩ về to give up : t to rely on : d a vào, nh c y vào to insist on : khăng khăng, c nàiố to succeed in : thành công trong (ho t đ ng nào đó) to put off : trì hoãn, hoãn l to depend on : d a vào, tuỳ thu c vào to approve of : tán thành về to keep on : v n, c , ti p t c ứ ế ụ to object to : ph n đ i (ai) ố to look forwad to : mong đ i (đi u gì) ợ to think of : nghĩ ng i v , suy nghĩ k v ợ ề to confess to : thú nh n v i (ai) ớ to count on : trông c y vào to worry about : lo ng i v (cái gì) ậ ạ ề

2