PLC MITTUBISHI và các tập lệnh, chương 3
Ngõ ra Số lượng Loại Kích thước (Dài × Rộng × Cao) (mm)
Nguồn AC, đầu vào 24 VDC Tổn Ngõ vào g các Số Loại ngõ lượng Vào/ Ra 10 6 Sink/Sou rce
FX1S
FX1S-10MRES/UL FX1S-10MTESS/UL FX1S-14MRES/UL FX1S-14MTESS/UL FX1S-20MRES/UL FX1S-20MTESS/UL FX1S-30MRES/UL FX1S-30MTESS/UL FX1S-10MRDS 30 16 20 12 14 8
Rơ le 4 Transisto r (Source) Rơ le Sink/Sou rce 6 Transisto r (Source) Rơ le Sink/Sou rce 8 Transisto r (Source) Rơ le Sink/Sou rce Sink/Sou rce 14 Transisto r (Source) Rơ le 100 × 75 × 90 60 × 49 × 90 75 × 75 × 90 60 × 75 × 90...