Y BAN NHÂN DÂN
T NH H I D NG ƯƠ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 27/2019/QĐ-UBND H i D ng, ngày 18 tháng 6 năm 2019 ươ
QUY T ĐNH
QUY ĐNH GIÁ TIÊU TH N C S CH SINH HO T C A CÔNG TY TNHH N C S CH ƯỚ ƯỚ
C NG L C; CÔNG TY TNHH MTV N C S CH K S N; CÔNG TY TNHH MTV ĐI N ƯỚ Ơ
N C PH NG ANH VÀ CÔNG TY TNHH MTV N C S CH H NG ĐO TRÊN ĐAƯỚ ƯƠ ƯỚ Ư
BÀN HUY N T K
Y BAN NHÂN DÂN T NH H I D NG ƯƠ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015; ươ
Căn c Ngh đnh 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2007 c a Chính ph v s n xu t, cung
c p và tiêu th n c s ch; Ngh đnh 124/201 ướ 1/NĐ-CP ngày 28 tháng 12 năm 2011 c a Chính
ph v s a đi, b sung m t s đi u ngh đnh 117/2007/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2007 c a
Chính ph ;
Căn c Thông t s 75/2012/TTLT-BTC-BXD-BNN ngày 15 tháng 5 năm 2012 c a Liên b B ư
Tài chính - B Xây d ng - B Nông nghi p và Phát tri n nông thôn v vi c h ng d n nguyên ướ
t c, ph ng pháp xác đnh và th m quy n quy t đnh giá tiêu th n c s ch t i các đô th , khu ươ ế ướ
công nghi p và khu v c nông thôn;
Căn c Thông t s 88/2012/TT-BTC ngày 28 tháng 5 năm 2012 c a B Tài chính v vi c ban ư
hành khung giá tiêu th n c s ch sinh ho t; ướ
Căn c Thông t s 25/2014/TT-BTC ngày ư 17 tháng 02 năm 2014 c a B Tài chính quy đnh
ph ng pháp đnh giá chung đi v i hàng hóa, d ch v ;ươ
Theo đ ngh c a Giám đc S Tài chính,
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Quy đnh giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a Công ty TNHH n c s ch C ng L c, ướ ướ
Công ty TNHH MTV n c s ch K S n, Công ty TNHH MTV đi n n c Ph ng Anh và Công ướ ơ ướ ươ
ty TNHH MTV n c s ch H ng Đo trên đa bàn huy n T K , c th nh sau:ướ ư ư
1. Công ty TNHH n c s ch C ng L c:ướ
- Giá tiêu th n c s ch bình quân (tính c kh u hao tài s n hình thành t ngu n v n ngân sách ướ
nhà n c): 8.539đ/mướ 3.
- M c giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a h dân c (giá lũy ti n): ướ ư ế
S n l ng n c s d ng (h /tháng) ượ ướ M c giá (đng/m 3)
M c 10m3 đu tiên6.830
T trên 10m3 đn 20mế38.530
T trên 20m3 đn 30mế310.240
Trên 30m311.100
2. Công ty TNHH MTV n c s ch K S n:ướ ơ
- Giá tiêu th n c s ch bình quân (ch a tính kh u hao tài s n hình thành t ngu n v n ngân ướ ư
sách nhà n c): 9.014đ/mướ 3.
- M c giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a h dân c (giá lũy ti n): ướ ư ế
S n l ng n c s d ng (h /tháng) ượ ướ M c giá (đng/m 3)
M c 10m3 đu tiên7.210
T trên 10m3 đn 20mế39.010
T trên 20m3 đn 30mế310.810
Trên 30m311.710
3. Công ty TNHH MTV đi n n c Ph ng Anh: ướ ươ
- Giá tiêu th n c s ch bình quân (ch a tính kh u hao tài s n hình thành t ngu n v n ngân ướ ư
sách nhà n c): 9.627đ/mướ 3.
- M c giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a h dân c (giá lũy ti n): ướ ư ế
S n l ng n c s d ng (h /tháng) ượ ướ M c giá (đng/m 3)
M c 10m3 đu tiên7.700
T trên 10m3 đn 20mế39.620
T trên 20m3 đn 30mế311.000
Trên 30m312.500
4. Công ty TNHH MTV n c s ch H ng Đo:ướ ư
- Giá tiêu th n c s ch bình quân (ch a tính kh u hao tài s n hình thanh t ngu n v n ngân ướ ư
sách nhà n c): 10.003đ/mướ 3.
- M c giá tiêu th n c s ch sinh ho t c a h dân c (giá lũy t ướ ư i n):ế
S n l ng n c s d ng ượ ướ
(h /tháng)
M c giá (đng/m 3)
(áp d ng cho tr m mua n c ướ
và tr m s n xu t l y n c t ướ
sông Thái Bình)
M c giá(đng/m 3)
(áp d ng cho các tr m
l y n c t sông n i ướ
đng)
M c 10m3 đu tiên7.700 7.000
T trên 10m3 đn 20mế310.000 9.300
T trên 20m3 đn 30mế311.000 10.300
Trên 30m312.500 11.800
Đi u 2. Các m c giá tiêu th n c s ch quy đnh t i Đi u 1 nêu trên ch a bao g m thu VAT, ướ ư ế
các lo i phí, giá d ch v thoát n c, ti n d ch v môi tr ng r ng (n u có) và áp d ng cho s n ướ ườ ế
l ng n c tiêu th k t ngày 01 tháng 7 năm 2019.ượ ướ
Ch t l ng n c cung c p ph i đt tiêu chu n k thu t qu c gia v n c sinh ho t theo quy ượ ướ ướ
đnh c a B Y t . ế
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày 01 tháng 7 năm 2019.ế
Công ty TNHH n c s ch C ng L c, Công ty TNHH MTV n c s ch K S n, Công ty TNHH ướ ướ ơ
MTV đi n n c Ph ng Anh và Công ty TNHH MTV n c s ch H ng Đo có trách nhi m ướ ươ ướ ư
th c hi n m c giá bán n c s ch quy đnh t i Đi u 1 theo đúng quy đnh hi n hành. ướ
S Tài chính, S Xây d ng, S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn có trách nhi m h ng d n, ướ
ki m tra, giám sát vi c th c hi n.
Đi u 4. Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đc các S : Tài chính, Xây d ng, Nông
nghi p và Phát tri n nông thôn; Th tr ng các S , ban, ngành, đn v , cá nhân có liên quan; Ch ưở ơ
t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph : Chí Linh, Gia L c, Thanh Mi n, T K ; Ch t ch y
ban nhân dân xã C Thành, thành ph Chí Linh; Ch t ch y ban nhân dân xã Trùng Khánh,
huy n Gia L c; Ch t ch y ban nhân dân các xã: Lê H ng, Tân Trào, huy n Thanh Mi n; Ch
t ch y ban nhân dân các xã: C ng L c, K S n, Tân K , H ng Đo, Hà Thanh, Hà K , huy n ơ ư
T K ; Giám đc Công ty TNHH n c s ch C ng L c, Giám đc Công ty TNHH MTV n c ướ ướ
s ch K S n, Giám đc Công ty TNHH MTV đi n n c Ph ng Anh, Giám đc Công ty TNHH ơ ướ ươ
MTV n c s ch H ng Đo căn c quy t đnh thi hành./.ướ ư ế
N i nh n:ơ
- Văn phòng Chính ph ;
- B Tài chính;
- C c ki m tra văn b n (B T pháp); ư
- Th ng tr c T nh y;ườ
- Th ng tr c HĐND t nh;ườ
- Ch t ch, các Phó Ch t ch UBND t nh;
- Tr ng Đoàn Đi bi u Qu c h i t nh;ưở
- Các Phó chánh Văn phòng UBND t nh;
- Nh Đi u 4;ư
- Trung tâm CNTT - VPUBND t nh;
- L u: VP, Th (35b)ư ư .
TM. Y BAN NHÂN DÂN
CH T CH
Nguy n D ng Thái ươ