intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 98/QĐ-QLD năm 2024

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:19

3
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 97/QĐ-QLD ban hành về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc - đợt 1 năm 2024; Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 98/QĐ-QLD năm 2024

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 98/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 01 tháng 02 năm 2024 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 1 NĂM 2024 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016; Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Theo đề nghị của Trưởng phòng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược. QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố Danh mục 82 thuốc biệt dược gốc Đợt 1 - năm 2024 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở kinh doanh dược và Giám đốc cơ sở có thuốc nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ CỤC TRƯỞNG - Như Điều 3; - Bộ trưởng Đào Hồng Lan (để b/c); - Thứ trưởng Đỗ Xuân Tuyên (để b/c); - Cục trưởng Vũ Tuấn Cường (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng; Cục Y tế - Bộ Công an; Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; Nguyễn Thành Lâm - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Bộ Y tế: Vụ Pháp chế, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ; - Các Viện: KN thuốc TW, KN thuốc TP. HCM; - Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia; - Tổng Công ty Dược Việt Nam- CTCP; - Các cơ sở kinh doanh dược; - Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Cục QLD: QLKDD, QLCLT, PCHN, QLGT, VPC, Website; - Lưu: VT, ĐK (02b).
  2. PHỤ LỤC DANH MỤC 82 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 1 - NĂM 2024 (Kèm theo Quyết định số 98/QĐ-QLD ngày 01/02/2024 của Cục Quản lý Dược) Dạng Hoạt chất; bào chế; Địa chỉ cơ sở sản ST Cơ sở sản Tên thuốc Hàm lượng/ Quy Số đăng ký xuất/ Nước sản T xuất Nồng độ cách xuất đóng gói 1 Aclasta Mỗi 100ml Dung VN-21917- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản chứa: acid dịch 19 xuất và đóng xuất và đóng gói zoledronic khan truyền gói sơ cấp: sơ cấp: (tương ứng tĩnh 5,33mg acid mạch; Fresenius Hafnerstrasse 36, zoledronic Hộp 1 Kabi Austria 8055 Graz, monohydrate) chai GmbH Austria 5mg 100ml - Cơ sở đóng - Địa chỉ cơ sở gói thứ cấp đóng gói thứ cấp và xuất và xuất xưởng: xưởng: Schaffhauserstrass Novartis e, 4332 Stein, Pharma Stein Switzerland AG 2 Actilyse Alteplase 50mg Bột đông QLSP-948- Boehringer Birkendorfer Str. khô và 16 Ingelheim 65 88397 Biberach dung môi Pharma a. d. R., Germany để pha GmbH & Co. dung KG dịch tiêm truyền; Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm 3 Adalat LA Nifedipin 30mg Viên nén 4001104006 Bayer AG Kaiser-Wilhelm- 30mg phóng 23 (SĐK đã Allee, 51368 thích kéo cấp: VN- Leverkusen, dài; Hộp 20385-17) Germany 3 vỉ x 10 viên 4 Aerius Desloratadin Siro; VN-22025- Organon Industriepark 30, 0,5mg/ml Hộp 1 19 Heist bv B-2220, Heist-op- chai60ml den-Berg,
  3. Belgium 5 Aerius Desloratadine Viên nén 5401000321 Organon Industriepark 30, 5mg bao 23 (SĐK đã Heist bv 2220, Heist-op- phim; cấp: VN- den-Berg, Hộp 1 vỉ 18026-14) Belgium x 10 viên 6 Alimta Pemetrexed Bột đông VN-23210- - Nhà sản - Địa chỉ nhà sản (dưới dạng khô pha 22 xuất: Vianex xuất: Pemetrexed dung S.A.- Plant C dinatri dịch tiêm 16th km heptahydrat) truyền; - Cơ sở đóng Marathonos 100mg Hộp 1 lọ gói cấp 2 và Avenue, Pallini Attiki, 15351, xuất xưởng: Greece Lilly France - Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Zone Industrielle, 2 rue du colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France 7 Alimta Pemetrexed Bột đông VN-23211- - Nhà sản - Địa chỉ nhà sản (dưới dạng khô pha 22 xuất: xuất: Pemetrexed dung dinatri dịch tiêm Vianex S.A.- 16th km heptahydrat) truyền; Plant C Marathonos 500mg Hộp 1 lọ Avenue, Pallini - Cơ sở đóng Attiki, 15351, gói cấp 2 và Greece xuất xưởng: - Địa chỉ cơ sở Lilly France đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Zone Industrielle, 2 rue du colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France 8 Aloxi Palonosetron Dung VN-21795- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản (dưới dạng dịch tiêm 19 xuất, kiểm traxuất, kiểm tra chất palonosetron truyền chất lượng và lượng và đóng gói tĩnh đóng gói sơ sơ cấp: hydroclorid) mạch; cấp: 0,25mg/5ml Hộp 1 lọ Fareva Pau 1, 5ml Fareva Pau Avenue du Béarn, Idron, 64320, - Cơ sở đóng France góp thứ cấp
  4. và xuất - Địa chỉ cơ sở xưởng: đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Helsinn Birex Damastown Road, Pharmaceutic Damastown als Limited Industrial Park, Dublin 15, D15X925, Ireland 9 Apidra Insulin glulisine Dung 4004100910 Sanofi- Industriepark Solostar 100 đơn vị/ml dịch tiêm 23 (SĐK đã Aventis Höchst, D- 65926 trong bút cấp: QLSP- Deutschland Frankfurt am Main tiêm nạp 915-16) GmbH - Germany sẵn; Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm 10 Arcoxia Etoricoxib Viên nén 8401104130 - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản 120mg 120mg bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN- Hộp 3 vỉ 20808-17) Rovi Pharma Via Complutense, x 10 viên Industrial 140, 28805 Alcalá Services, de Henares, S.A. Madrid, Spain - Cơ sở đóng - Ðịa chỉ cơ sở gói và xuất đóng gói và xuất xưởng: xưởng: Organon Shotton Lane, Pharma (UK) Cramlington, Limited Northumberland NE23 3JU, United Kingdom 11 Arcoxia Etoricoxib 60mgViên nén 8401104131 - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản 60mg bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phimH cấp: VN- Hộp 3 vỉ 20809-17) Rovi Pharma Via Complutense, x 10 viên Industrial 140, 28805 Alcalá Services, de Henares, S.A. Madrid, Spain - Cơ sở đóng - Ðịa chỉ cơ sở gói và xuất đóng gói và xuất xưởng: xưởng: Organon Shotton Lane, Pharma (UK) Cramlington, Limited Northumberland
  5. NE23 3JU, United Kingdom 12 Arcoxia Etoricoxib 90mgViên nén 8401104132 - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản 90mg bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN- Hộp 3 vỉ 20810-17) Rovi Pharma Via Complutense, x 10 viên Industrial 140, 28805 Alcalá Services, de Henares, S.A. Madrid, Spain - Cơ sở đóng - Ðịa chỉ cơ sở gói và xuất đóng gói và xuất xưởng: xưởng: Organon Shotton Lane, Pharma (UK) Cramlington, Limited Northumberland NE23 3JU, United Kingdom 13 Atelec Cilnidipine Viên nén VN-15704- EA Pharma 103-1, Tablets 10 10mg bao 12 Co., Ltd. Shirasakaushishim phim; izu, Shirakawa- Hộp 10 shi, Fukushima, vỉ x 10 Japan viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 50 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên 14 Augmentin Amoxicillin Bột pha VN-17444- Glaxo ZI de la 250mg/31,25 (dưới dạng hỗn dịch 13 Wellcome Peyennière, mg Amoxicillin uống; Production Mayenne, 53100 - trihydrate) Hộp 12 France 250mg; Acid gói Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg 15 Avastin Bevacizumab Dung 4004102502 Roche Sandhofer Strasse 400mg/16ml dịch đậm 23 (SĐK đã Diagnostics 116, 68305 đặc để cấp: QLSP- GmbH Mannheim, pha dung 1119-18) Germany
  6. dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 16 ml. 16 Avastin Bevacizumab Dung 4004102501 Roche Sandhofer Strasse 100mg/4ml dịch đậm 23 (SĐK đã Diagnostics 116, 68305 đặc để cấp: QLSP- GmbH Mannheim, pha dung 1118-18) Germany dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 4 ml. 17 Avelox Moxifloxacin Dung 4001154427 Bayer AG Kaiser-Wilhelm- (dưới dạng dịch 23 (SĐK đã Allee, 51368 Moxifloxacin truyền cấp: VN- Leverkusen, hydroclorid) tĩnh 18602-15) Germany 400mg/250ml mạch; Hộp 1 Chai 250ml 18 Avelox Moxifloxacin Viên nén 4001154007 Bayer AG Kaiser-Wilhelm- (dưới dạng bao 23 (SĐK đã Allee, 51368 Moxifloxacin phim; cấp: VN- Leverkusen, HCl) 400mg Hộp 1 vỉ 19011-15) Germany x 5 viên 19 Bifril Zofenopril calci Viên nén 8001100880 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 15mg bao 23 (SĐK đã xuất: A. xuất: phim; cấp: VN3- Menarini Hộp 1 vỉ 33-18) Manufacturin Via Campo di x 14 g Logistics Pile, 67100 viên; and Services L'Aquila (AQ), Hộp 2 vỉ S.r.l. - Cơ sở Italy x 14 viên kiểm soát lô: Dompe' - Địa chỉ cơ sở Farmaceutici kiểm soát lô: S.P.A Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy 20 Bifril Zofenopril calci Viên nén 8001100879 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 30mg bao 23 (SĐK đã xuất: A. xuất: phim; cấp: VN3- Menarini Hộp 1 vỉ 34-18) Manufacturin Via Campo di x 14 g Logistics Pile, 67100 viên; and Services L'Aquila (AQ), Hộp 2 vỉ S.r.l. - Cơ sở Italy x 14 viên kiểm soát lô: Dompe' - Địa chỉ cơ sở Farmaceutici
  7. S.P.A kiểm soát lô: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy 21 Bilaxten Bilastine 20mg Viên VN2-496- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản nén; Hộp 16 xuất: xuất: 1 vỉ x 4 viên; A. Menarini Via Campo di Hộp 1 vỉ Manufacturin Pile, 67100 x 10 g Logistics L'Aquila (AQ), viên; and Services Italy Hộp 2 vỉ S.r.l. x 10 - Địa chỉ cơ sở viên; - Cơ sở kiểm kiểm nghiệm: Hộp 3 vỉ nghiệm: x 10 Via Sette Santi, 3 - viên; A. Menarini 50131 Firenze (FI) Hộp 4 vỉ Manufacturin - Italy x 10 g Logistics viên; and Services Hộp 5 vỉ S.r.l. x 10 viên. 22 Bridion Sugammadex Dung 8701102075 N.V. Kloosterstraat 6, (dưới dạng dịch 23 (SĐK đã Organon 5349 AB Oss, sugammadex tiêm; cấp: VN- Netherlands (hoặc natri) Hộp 10 18025-14) Molenstraat 110, 200mg/2ml lọ 2ml OSS, 5342CC, Netherlands) 23 Brilinta Ticagrelor 90mgViên nén VN-19006- AstraZeneca Gartunavagen, bao 15 AB Sodertalje 152 57, phim; Sweden Hộp 6 vỉ x 10 viên 24 Brilinta Ticagrelor 60 Viên nén VN-23103- AstraZeneca Gartunavagen, mg bao 22 AB Sodertalje 152 57, phim; Sweden Hộp 6 vỉ x 10 viên 25 Campto Irinotecan Dung 9301142076 Bridgewest 15 Brodie Hall hydrochloride dịch đậm 23 (SĐK đã Perth Pharma Drive Technology trihydrate đặc để cấp: VN- Pty Ltd Park, Bentley WA 40mg/2ml pha dung 20051-16) 6102, Australia dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 26 Campto Irinotecan Dung 9301142077 Bridgewest 15 Brodie Hall hydrochloride dịch đậm 23 (SĐK đã Perth Pharma Drive Technology
  8. trihydrate đặc để cấp: VN- Pty Ltd Park, Bentley WA 100mg/5ml pha dung 20050-16) 6102, Australia dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 27 Cialis Tadalafil 20mg Viên nén 8401100262 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN- Hộp 1 vỉ 18624-15) Lilly del 12.6 km 65th x 2 viên Caribe, Inc Infantry Road, nén bao Carolina, PR phim - Cơ sở xuất 00985, Puerto xưởng và Rico đóng gói: - Địa chỉ cơ sở Lilly, S.A xuất xưởng và đóng gói: Avda, Industria 30, 28108 Alcobendas, Madrid, Spain 28 Ciprobay Ciprofloxacin Dung 4001154008 Bayer AG Kaiser-Wilhelm- 400mg 400mg/200ml dịch 23 (SĐK đã Allee, 51368 truyền cấp: VN- Leverkusen, tĩnh 19012-15) Germany mạch; Hộp 1 Chai 200ml 29 Combigan Brimonidine Dung 5391100749 Allergan Castlebar Road, tartrate 2 mg/ml, dịch nhỏ 23 (SĐK đã Pharmaceutic Westport, County Timolol 5 mắt; Hộp cấp: VN- als Ireland Mayo, Ireland mg/ml (dưới 1 lọ x 20373-17) dạng Timolol 5ml maleate) 30 Duodart Dutasteride Viên VN2-525- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 0,5mg/ nang 16 xuất: xuất: Tamsulosin cứng; hydrochloride Hộp 1 lọ Catalent Steinbeisstr. 1-2, 0,4mg 30 viên Germany 73614 Schorndorf, Schorndorf Germany GmbH - Địa chỉ cơ sở sản - Cơ sở sản xuất bán thành xuất bán phẩm Dutasteride: thành phẩm Dutasteride: 74 rue principale, 67930 Beinheim – Catalent
  9. France France Beinheim SA - Địa chỉ cơ sở sản - Cơ sở sản xuất bán thành xuất bán phẩm Tamsulosin thành phẩm HCl: Tamsulosin HCl: Ostenfelder Straße 51-61, 59320 Rottendorf Ennigerloh, Pharma Germany GmbH 31 Duphaston Dydrogesterone Viên nén 8701100674 Abbott Veerweg 12 8121 10mg bao 23 (SĐK đã Biologicals AA Olst, phim, cấp: VN- B.V Netherlands Hộp 1 vỉ 21159-18) x 20 viên 32 Flixonase Fluticason Hỗn dịch 8401101780 Glaxo Avda. De Propionat (siêu xịt mũi; 23 (SĐK đã Wellcome Extremadura, 3. mịn) 0,05% Hộp 1 cấp: VN- S.A. Poligono (w/w) chai 60 20281-17) Industrial liều xịt, Allenduero, 50mcg/li 09400-Aranda de ều xịt Duero. (Burgos), Spain 33 Galvus Vildagliptin Viên 8401104127 Siegfried Ronda de Santa 50mg nén; Hộp 23 (SĐK đã Barbera, S.L. Maria 158 08210 2 vỉ x 14 cấp: VN- Barberà del viên 19290-15) Vallès, Barcelona, Spain 34 Ganfort Bimatoprost Dung 5391100199 Allergan Castlebar Road, 0,3mg/ml; dịch nhỏ 23 (SĐK đã Pharmaceutic Westport, County Timolol 5mg/ml mắt; Hộp cấp: VN- als Ireland Mayo, Ireland (dưới dạng 1 lọ x 19767-16) Timolol maleat 3ml 6,8mg) 35 Gemzar Gemcitabine Bột đông 5201141959 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản (dưới dạng khô để 23 (SĐK đã xuất và đóng xuất và đóng gói Gemcitabine pha dung cấp: VN3- gói cấp 1: cấp 1: hydrochloride) dịch tiêm 189-19) 1000mg truyền; Vianex S.A.- 16th km Hộp 1 lọ Plant C Marathonos Ave., x 2,21 Pallini Attiki, gam - Cơ sở đóng 15351, Greece gói cấp 2 và xuất xưởng: - Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2 và Lilly France xuất xưởng:
  10. Zone Industrielle, 2 rue du colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France 36 Giotrif Afatinib (dưới Viên nén 4001100349 Boehringer Binger Str. 173, dạng Afatinib bao 23 (SĐK đã Ingelheim 55216 Ingelheim dimaleate) 20mg phim; cấp: VN2- Pharma am Rhein, Hộp 4 vỉ 601-17) GmbH & Co. Germany x 7 viên KG 37 Grandaxin Tofisopam Viên 5991104075 Egis 1165 Budapest, 50mg nén; Hộp 23 (SĐK đã Pharmaceutic Bökényföldi út 2 vỉ x 10 cấp: VN- als Private 118-120., Hungary viên; 15893-12) Limited Hộp 6 vỉ Company x 10 viên 38 Herceptin Trastuzumab Bột đông 0014100367 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 440 mg khô để 23 (SĐK đã xuất: xuất: pha dung cấp: QLSP- dịch tiêm 1012-17) Genentech 4625 NE truyền; Inc., Brookwood Hộp 1 lọ Parkway, bột đông - Cơ sở sản Hillsboro, OR khô và 1 xuất ống 97124-9332, USA lọ 20ml dung môi: dung môi - Địa chỉ cơ sở sản pha tiêm F.Hoffmann- xuất ống dung La Roche môi: Ltd. Wurmisweg, 4303 - Cơ sở đóng Kaiseraugst, gói: Switzerland F.Hoffmann- - Địa chỉ cơ sở La Roche đóng gói: Ltd. Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland 39 Ibrance Palbociclib Viên 4001104064 Pfizer Betriebsstatte 125mg 125mg nang 23 (SĐK đã Manufacturin Freiburg, cứng; cấp: VN3- g Mooswaldallee 1, Hộp 1 vỉ, 296-20) Deutschland 79090 Freiburg, 3 vỉ x 7 GmbH Germany viên 40 Ibrance 75mgPalbociclib Viên 4001104065 Pfizer Betriebsstatte 75mg nang 23 (SĐK đã Manufacturin Freiburg, cứng; cấp: VN3- g Mooswaldallee 1, Hộp 1 vỉ, 297-20) Deutschland 79090 Freiburg, 3 vỉ x 7 GmbH Germany
  11. viên 41 Jakavi 15mg Ruxolitinib Viên 7601104126 Novartis Schaffhauserstrass (dưới dạng nén; Hộp 23 (SĐK đã Pharma Stein e 4332 Stein, 1 vỉ x 14 cấp: VN2- AG Switzerland Ruxolitinib viên; 571-17) phosphat) Hộp 4 vỉ x 14 viên 15mg 42 Lamisil Terbinafine Kem bôi 7601000243 GSK Route de l’Etraz 2, hydrochloride ngoài da 23 (SĐK đã Consumer 1260 Nyon, 10mg/1g cấp: VN- Healthcare Switzerland Hộp 1 18396-14) SARL tuýp 5g 43 Lipanthyl NT Fenofibrat (dưới Viên nén VN-21162- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản dạng fenofibrate bao 18 xuất: xuất: Anngrove, 145mg nanoparticules) phim, Carrigtwohill, Co. 145mg Hộp 3 vỉ Fournier Cork, Ireland x 10 viên Laboratories Ireland - Địa chỉ cơ sở Limited đóng gói và xuất xưởng: - Cơ sở đóng gói và xuất Rue des Pres xưởng: Potets 21121, Fontaine les Astrea Dijon, France Fontaine 44 Lovenox Enoxaparin natri Dung 3004100383 Sanofi 180, rue Jean 6000 anti-Xa dịch tiêm 23 (SĐK đã Winthrop Jaurès, 94702 IU/0,6ml tương đóng sẵn cấp: QLSP- Industrie Maisons Alfort đương trong 893-15) Cedex - France 60mg/0,6ml bơm tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml 45 Lovenox Enoxaparin natri Dung 3004100382 Sanofi 180, rue Jean 4000 anti-Xa dịch tiêm 23 (SĐK đã Winthrop Jaurès, 94702 IU/0,4ml tương đóng sẵn cấp: QLSP- Industrie Maisons Alfort đương trong 892-15) Cedex - France 40mg/0,6ml bơm tiêm; Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml
  12. 46 Lumigan Bimatoprost Dung 5391100750 Allergan Castlebar Road, 0,3mg/3ml dịch nhỏ 23 (SĐK đã Pharmaceutic Westport, County mắt; Hộp cấp: VN- als Ireland Mayo, Ireland 1 lọ chứa 17816-14) 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml 47 Lynparza Olaparib 100mg Viên nén 0011104032 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN3- Hộp 7 vỉ 306-21) AbbVie KM 58 Carretera 2 x 8 viên Limited Cruce Davila, Barceloneta, - Cơ sở đóng Puerto Rico, gói và chịu 00617, USA trách nhiệm xuất xưởng - Địa chỉ cơ sở lô: đóng gói và chịu trách nhiệm xuất AstraZeneca xưởng lô: UK Limited Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK 48 Lynparza Olaparib 150mg Viên nén 0011104033 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN3- Hộp 7 vỉ 307-21) AbbVie KM 58 Carretera 2 x 8 viên Limited Cruce Davila, Barceloneta, - Cơ sở đóng Puerto Rico, gói và chịu 00617, USA trách nhiệm xuất xưởng - Địa chỉ cơ sở lô: đóng gói và chịu trách nhiệm xuất AstraZeneca xưởng lô: UK Limited Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK 49 Medrol Methylprednisol Viên 8001104063 Pfizer Italia Localita Marino one 4mg nén; Hộp 23 (SĐK đã S.R.L. del Tronto, 63100 3 vỉ x 10 cấp: VN- Ascoli Piceno
  13. viên 21437-18) (AP), Italy 50 Meiact Cefditoren Viên nén 8401100703 Meiji Pharma Avda. de Madrid, 200mg 200mg (dưới bao 23 (SĐK đã Spain, S.A. 94, Alcalá de dạng Cefditoren phim; cấp: VN- Henares, 28802 pivoxil) Hộp 2 vỉ 18022-14) Madrid, Espana, x 10 viên Spain 52 Micardis Telmisartan Viên VN-22995- Boehringer 5th km Paiania- 40mg nén; Hộp 22 Ingelheim Markopoulo, 3 vỉ x 10 Hellas Single Koropi Attiki, viên Member S.A. 19441, Greece 53 Micardis Telmisartan Viên VN-22996- Boehringer 5th km Paiania- 80mg nén; Hộp 22 Ingelheim Markopoulo, 3 vỉ x 10 Hellas Single Koropi Attiki, viên Member S.A. 19441, Greece 51 Micardis Telmisartan Viên VN-18821- Boehringer Binger Str. 173, 80mg nén; Hộp 15 Ingelheim 55216 Ingelheim 3 vỉ x 10 Pharma am Rhein, viên GmbH & Germany Co.KG 54 Nebilet Nebivolol (dưới Viên VN-19377- - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản dạng Nebivolol nén; Hộp 15 xuất: xuất: hydrochloride) 1 vỉ x 14 5mg viên nén; Berlin Tempelhofer Weg Hộp 2 vỉ Chemie AG 83, 12347 Berlin - x 14 viên Germany nén. - Cơ sở đóng gói và xuất - Địa chỉ cơ sở xưởng: đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG Glienicker Weg 125, 12489 Berlin - Germany 55 Nexium Esomeprazol Bột pha VN-15719- AstraZeneca Gartunavagen, natri 42,5 mg dung 12 AB Sodertalje, 152 57, (tương đương dịch Sweden với esomeprazol tiêm/ 40mg) truyền tĩnh mạch; Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml 56 Nexium Esomeprazole Cốm VN-17834- AstraZeneca Gartunavagen, (dưới dạng kháng 14 AB Sodertalje, 152 57, Esomeprazole dịch dạ Sweden magnesi dày để trihydrate) 10mg pha hỗn
  14. dịch uống; Hộp 28 gói 57 Nexium Esomeprazol Viên nén VN-19783- AstraZeneca Gartunavagen, Mups (dưới dạng kháng 16 AB Sodertalje, 152 57, Esomeprazol dịch dạ Sweden magnesi dày; Hộp trihydrat) 20mg 2 vỉ x 7 viên 58 Nexium Esomeprazol Viên nén VN-19782- AstraZeneca Gartunavagen, Mups (dưới dạng kháng 16 AB Sodertalje, 152 57, Esomeprazol dịch dạ Sweden magnesi dày; Hộp trihydrat) 40mg 2 vỉ x 7 viên 59 No-Spa Forte Drotaverine Viên 5991100335 Chinoin 2112 hydrochloride nén; Hộp 23 (SĐK đã Pharmaceutic Veresegyház, 80mg 2 vỉ x 10 cấp: VN- al and Lévai u.5, viên 18876-15) Chemical Hungary Works Private Co.,Ltd 60 Oflovid Ofloxacin 0,3% Thuốc 4991154155 Santen 348-3, Aza-suwa, ophthalmic mỡ tra 23 (SĐK đã Pharmaceutic Oaza- shide, Taga- ointment mắt; Hộp cấp: VN- al Co., Ltd., cho, Inukami- gun, 1 tuýp x 18723-15) Nhà máy Shiga, Japan 3,5g Shiga 61 Onglyza Saxagliptin Viên nén 0011104003 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 2,5mg bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN- Hộp 2 vỉ 21364-18) AstraZeneca 4601 Highway 62 x 14 viên Pharmaceutic East, Mount als LP Vernon, IN 47620, USA - Cơ sở đóng gói: - Địa chỉ cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK 62 Onglyza Saxagliptin 5mg Viên nén 0011104004 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: phim; cấp: VN- Hộp 2 vỉ 21365-18) AstraZeneca 4601 Highway 62 x 14 viên Pharmaceutic East, Mount
  15. als LP Vernon, IN 47620, USA - Cơ sở đóng gói: - Địa chỉ cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK 63 Plavix 75 mg Clopidogrel Viên nén VN-16229- Sanofi 1 rue de la Vierge base (dưới dạng bao 13 Winthrop Ambarès et Clopidogrel phim; Industrie Lagrave, 33565 hydrogen Hộp 1 vỉ Carbon Blanc sulphate x 14 viên Cedex - France 97,875mg) 75mg 64 Prograf Tacrolimus Dung VN-22282- Astellas Killorglin, Co. 5mg/ml 5mg/ml dịch đậm 19 Ireland Co., Kerry, V93 FC86, đặc để Ltd. Ireland pha truyền; Hộp 10 ống 1ml 65 Pulmicort Budesonid Hỗn dịch VN-21666- AstraZeneca Forskargatan 18, Respules 0,5mg/ml khí dung 19 AB Sodertalje, 151 36, dùng để Sweden hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml 66 Pulmicort Budesonid Hỗn dịch VN-19559- AstraZeneca Forskargatan 18, Respules 500mcg/2ml khí dung 16 AB Sodertalje, 151 36, dùng để Sweden hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml 67 Remeron 30 Mirtazapine Viên nén VN-22437- Organon Shotton Lane, 30mg bao 19 Pharma (UK) Cramlington phim; Limited Northumberland, Hộp 1 vỉ NE23 3JU, United x 10 Kingdom viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên 68 Rupafin Rupatadine Viên 8401100764 Noucor Avinguda Camí, (dưới dạng nén; Hộp 23 (SĐK đã Health S.A. Reial, 51- 57
  16. Rupatadine 1 vỉ x 10 cấp: VN- 08184-Palau- fumarate) 10mg viên 19193-15) Solità i Plegamans (Barcelona), Spain 69 Sanlein Mini Natri hyaluronat Dung 4991004153 Santen 2-14, Shikinami, 0.1 tinh khiết dịch nhỏ 23 (SĐK đã Pharmaceutic Hodatsushimizu- 0,4mg/0,4ml mắt; Hộp cấp: VN- al Co., Ltd., cho, Hakui- gun, 1 Túi x 3 19738-16) Nhà máy Ishikawa, Japan vỉ x 10 Noto Lọ x 0,4ml; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml 70 Sanlein Mini Natri hyaluronat Dung VN-19739- Santen 2-14, Shikinami, 0.3 tinh khiết dịch nhỏ 16 Pharmaceutic Hodatsushimizu- 1,2mg/0,4ml mắt; Hộp al Co., Ltd., cho, Hakui- gun, 1 Túi x 3 Nhà máy Ishikawa, Japan vỉ x 10 Noto Lọ x 0,4ml; Hộp 1 Túi x 10 vỉ x 10 Lọ x 0,4ml 71 Sevorane Sevofluran Dược 8001140347 Abbvie S.r.l S.R. 148 Pontina 100% w/w chất lỏng 23 (SĐK đã Km 52, SNC - nguyên cấp: VN- Campoverde di chất 20637-17) Aprilia 04011 dùng để (LT), Italy hít; Hộp 1 chai 250 ml 72 Singulair Montelukast Viên nén 5001104129 - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản (dưới dạng bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: montelukast phim; cấp: VN- natri) 10mg Hộp 4 vỉ 21065-18) Organon Shotton Lane, x 7 viên; Pharma (UK) Cramlington, Hộp 2 vỉ Limited Northumberland x 14 viên NE23 3JU, United - Cơ sở đóng Kingdom gói: - Ðịa chỉ cơ sở Merck Sharp đóng gói: & Dohme B.V. Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands
  17. 73 Singulair Montelukast Viên nén VN-20318- - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản 4mg (dưới dạng nhai; 17 xuất: xuất: montelukast Hộp 4 vỉ natri) 4mg x 7 viên; Organon Shotton Lane, Hộp 2 vỉ Pharma (UK) Cramlington, x 14 viên Limited Northumberland NE23 3JU, United - Cơ sở đóng Kingdom gói: - Ðịa chỉ cơ sở Merck Sharp đóng gói: & Dohme B.V. Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, the Netherlands 74 Singulair Montelukast Viên nén VN-20319- - Cơ sở sản - Ðịa chỉ cơ sở sản 5mg (dưới dạng nhai; 17 xuất: xuất: montelukast Hộp 4 vỉ natri) 5mg x 7 viên; Organon Shotton Lane, Hộp 2 vỉ Pharma (UK) Cramlington, x 14 viên Limited Northumberland NE23 3JU, United - Cơ sở đóng Kingdom gói: - Ðịa chỉ cơ sở Merck Sharp đóng gói: & Dohme B.V. Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, the Netherlands 75 Tavanic Levofloxacin Viên nén VN-19455- Sanofi 56 route de (dưới dạng bao 15 Winthrop Choisy au Bac, Levofloxacin phim; Industrie COMPIEGNE, hemihydrate Hộp 1 vỉ 60205 France 512,46 mg) x 5 viên 500mg 76 Trajenta Duo Linagliptin Viên nén4001100856 Boehringer Binger Str. 173, 2,5mg; bao 23 (SĐK đã Ingelheim 55216 Ingelheim Metformin phim; cấp: VN3- Pharma am Rhein, hydrochloride Hộp 3 vỉ4-16) GmbH & Co.Germany 1000mg x 10 KG viên; Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên 77 Voltaren Diclofenac Gel bôi 7601000737 GSK Route de l’Etraz 2, Emulgel diethylamine ngoài da 23 (SĐK đã Consumer 1260 Nyon, 1,16g/100g Hộp 1 cấp: VN- Healthcare Switzerland
  18. tuýp 20g 17535-13) SARL 78 Voluven 6% Mỗi túi 500ml Dung 4001104029 Fresenius Freseniusstraße 1, chứa: Poly(O-2- dịch tiêm 23 (SĐK đã Kabi 61169 Friedberg, hydroxyethyl) truyền; cấp: VN- Deutschland Germany starch (HES Túi 19651-16) GmbH 130/0,4) polyolefi 30g/500ml; ne Natri clorid (freeflex 4,5g/500ml ) 500ml; Thùng 20 túi polyolefi ne (freeflex ) 500ml 79 Xarelto Rivaroxaban Viên nén 4001104009 Bayer AG Kaiser-Wilhelm- 15mg bao 23 (SĐK đã Allee, 51368 phim; cấp: VN- Leverkusen, Hộp 1 vỉ 19013-15) Germany x 14 viên 80 Yasmin Drospirenon Viên nén4001104010 - Cơ sở sản - Địa chỉ cơ sở sản 3mg; bao 23 (SĐK đã xuất: xuất: Ethinylestradiol phim cấp: VN- 0,03mg Hộp 1 vỉ 20388-17) Bayer Döbereinerstrasse x 21 viên Weimar 20, 99427 GmbH & Co. Weimar; Germany KG - Địa chỉ cơ sở - Cơ sở đóng gói và xuất đóng gói và xưởng: xuất xưởng: Bayer AG Müllerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany (Cách ghi khác: Müllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany) 81 Zinacef Cefuroxime Bột pha VN-10706- ACS Dobfar Via A. Fleming 2, (dưới dạng tiêm; 10 S.p.A Verona, 37135, Cefuroxime Hộp 1 lọ Italy natri) 750mg 82 Zoladex Goserelin (dưới Thuốc 5001144460 AstraZeneca Silk Road dạng goserelin cấy dưới 23 (SĐK đã UK Limited Business Park, acetat) 10,8mg da giải cấp: VN3- Macclesfield, phóng 331-21) Cheshire, SK10 kéo dài 2NA, UK chứa trong
  19. bơm tiêm; Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy dưới da giải phóng kéo dài
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD


ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2