
225
RỐI LOẠN TICS (F95)
1. ĐỊNH NGHĨA
Rối loạn Tics là các cử động bất thường không đều nhịp,
lặp lại, đột ngột, ngắt quãng, rập khuôn, thường vùng đầu và
chi trên. Rối loạn này thường gặp ở trẻ thiếu niên.
Trong rối loạn vận động ở trẻ em, rối loạn Tics chiếm
khoảng 50%.
2. PHÂN LOẠI
- Dựa vào đặc điểm lâm sàng có 3 loại:
+ Rối loạn Tics vận động: cử động kiểu giật cơ, không
đều nhịp, lặp lại như nháy mắt, giật vùng mặt, đầu,
cổ, vai…
+ Rối loạn Tics âm thanh: các âm thanh ngắt quãng,
rập khuôn như tằng hắng, khạc, khụt khịt, các âm
thanh lạ phát ra từ họng.
+ Rối loạn Tics phức tạp cả vận động và âm thanh.
- Dựa vào thời gian và đặc điểm lâm sàng, có 3 loại:
+ Rối loạn Tics thoáng qua: các cử động bất thường
xuất hiện một khoảng thời gian, hết, bị lại. Hết hẳn
sau 1 năm. Gồm Tics vận động hoặc Tics âm thanh.
+ Rối loạn Tics vận động hoặc âm thanh mạn tính: kéo
dài trên 1 năm, những đợt không bị Tics ngắn dưới 3
tháng. Gồm Tics vận động hoặc Tics âm thanh hoặc
cả hai.
+ Hội chứng Tourette: rối loạn Tics vận động và âm
thanh mạn tính. Thường có kèm rối loạn lo lắng, chú

226
ý, học tập, hành vi chống đối… Đây được xem là
tình huống nặng của rối loạn Tics nhưng không phải
trẻ bị rối loạn Tics nào cũng trải qua.
3. NGUYÊN NHÂN
- Nguyên nhân của rối loạn Tics chưa được biết rõ,
được cho là đa yếu tố:
+ Gen: có dữ liệu cho thấy có thể di truyền trội, nhiều
nghiên cứu về gen trong hội chứng Tourette, có ghi
nhận một số gen như alpha-1 (COL27A1),
CNTNAP2 và IMMP2L, HDC nhưng vẫn chưa có
kết luận cụ thể.
+ Yếu tố môi trường.
+ Yếu tố gia đình.
4. CÁC CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT
- Múa giật.
- Giật cơ.
- Các động tác rập khuôn.
- Ám ảnh.
- Giả Tics (tâm lý).
- Thứ phát sau nhiễm trùng (PANDS: Paediatric
Autoimmune Neuropsychiatric Disorder associated with
Streptococcal infection).
5. CÁC RỐI LOẠN KẾT HỢP
- OCD (Obsessive-compulsive disorder): 30-50%.

227
- ADHD (Attention deficit hyperactivity disorder):
40-50%, 2-3 năm.
- Rối loạn giấc ngủ.
- Vấn đề học tập, hành vi.
- Rối loạn nhân cách.
6. CẬN LÂM SÀNG
- Không có cận lâm sàng đặc hiệu (kể cả điện não, CT
scan não hay MRI não).
- Chỉ định đo điện não đồ khi có tiền sử co giật:
+ Sốt co giật phức tạp.
+ Rối loạn ngôn ngữ.
+ Có biểu hiện nghi ngờ động kinh.
7. CHẨN ĐOÁN
- Chẩn đoán bằng quan sát trực tiếp hoặc các đoạn ghi
hình (video) do gia đình ghi lại.
- Phân loại và đánh giá dựa trên thang điểm: YGTSS-
Yale Global Tic Severity Scale from Yale Child Study Center.
8. XỬ TRÍ
- Khuyến cáo mạnh:
+ Giải thích chính xác.
+ Theo dõi diễn tiến.
+ Xóa bỏ sự tưởng tượng.
+ Điều trị các vấn đề đi kèm.
+ Liệu pháp hành vi.

228
- Một số thuốc có thể cân nhắc sử dụng đối với rối loạn
Tics mạn tính hoặc hội chứng Tourette.
+ Haloperidol: 0,5-10 mg/ngày.
+ Risperidol: 0,5-16 mg/ngày.
+ Olanzapine: 2,5-20 mg/ngày.
+ Topiramate: 25-150 mg/ngày.
+ Baclofen: 10-60 mg/ngày.
- Tics không có chỉ định nhập viện (ngoại trừ một vài
trường hợp hội chứng Tourette và gia đình quá lo lắng).
9. HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC TẠI NHÀ
- Nên:
+ Để trẻ thoải mái.
+ Ghi hình (quay video).
+ Ghi nhật ký tình trạng của trẻ.
+ Tạo môi trường sinh hoạt, học tập, vận động, giải trí
phù hợp.
+ Tránh căng thẳng.
- Không nên:
+ La mắng và yêu cầu trẻ ngừng.
+ Đánh hoặc hù dọa trẻ.
- Theo dõi sự phát triển tâm vận của trẻ, các biểu hiện
kết hợp.
- Lưu giữ video các biểu hiện của trẻ, hồ sơ và nhật ký
bệnh của trẻ.
!

