ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
Ặ
Ấ
Ề
I. Đ T V N Đ :
ớ ệ ể ổ ừ ệ ắ ứ hình th c thi t
ế ắ
ế ả ệ Hi n nay v i vi c chuy n đ i t ọ ầ ủ ờ t, đ th i gian gi
ươ ế ả
ấ ọ ự ậ lu n sang thi tr c nghi m ầ ứ ơ ả ắ ữ trong các kì thi yêu c u h c sinh không nh ng n m ch c ki n th c c b n mà c n ệ ử ậ ậ ố ậ ả có óc suy lu n t i bài t p cho k t qu chính xác. Vì v y, vi c s ề ấ ể ụ d ng ph ng pháp nào sao cho nhanh nh t đ có k t qu chính xác cao là đi u mà ọ giáo viên và các em h c sinh r t chú tr ng.
ổ ậ ươ ộ
ệ ầ ề
ể ệ ở ấ
ề ỏ ệ ọ ượ dung l ặ ớ ng câu h i khá l n, đ c bi ộ ụ ệ ủ ặ ớ ố ề t là đ thi t
ơ ộ ng trình v t lý ph thông, dao đ ng (dao đ ng c , dao đ ng đi n, Trong ch ệ ạ ệ dòng đi n xoay chi u, đi n tích hay đi n áp trên t đi n c a m ch LC…) là ph n ứ ấ ả ế ng l n, có m t trong t ki n th c quan tr ng th hi n t c các c u trúc ệ ệ ớ ố ượ ề đ thi v i s l t nghi p THPT và đ thi ĐH&CĐ
ề ề Các bài toán đ c thù v dao đ ng đi u hòa đ u có th gi i b ng 3 ph
ươ
ặ ơ ng pháp vect ơ ề ộ ươ quay, ph ộ ồ ị ữ ệ ủ ươ ể ả ằ ng ư ỗ ng pháp đ th . Tuy nhiên m i bài u ở ườ ng ng pháp nào đó h n tùy thu c vào d ki n c a bài toán và s tr
ườ ạ ố pháp: đ i s , ph ộ tiên m t ph ư t ươ ủ ừ duy c a t ng ng i.
ươ ử ụ ả ồ ộ
ng pháp s d ng gi n đ vect ổ ể ả ụ ậ ả ươ ế
ề ơ i các bài t p v dao đ ng là Ph quay đ gi ễ ậ ng pháp mang tính t ng quát cao, d v n d ng, cho k t qu nhanh và chính ứ ạ ượ c các phép tính dài dòng ph c t p. ph xác, tránh đ
ấ v trí và ý nghĩa thi ự ủ t th c c a ph
ế ử ụ ả ồ
ừ ị Xu t phát t ơ quay nên tôi ch n đ tài ộ ượ ọ ươ ử ụ ng pháp s d ng gi n đ ơ quay trong gi : “ S d ng gi n đ vect ươ ể ắ nh m giúp cho h c sinh có th n m đ ồ ả ậ ả i bài t p ng pháp và c ph
ậ ọ vect ậ dao đ ng V t lý 12”, ậ ụ ủ ộ ừ t ề ằ đó ch đ ng v n d ng trong khi làm bài t p.
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
1
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
Ả
Ấ
Ề Ế II. GI I QUY T V N Đ :
ơ ở
ậ
1. C s lý lu n:
ố ế ế ứ ề ể ộ
ươ
ậ ậ ươ ẩ ậ ẩ
ả ộ ệ ữ * Ki n th c liên quan đ n m i liên h gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng ề ng trình nâng cao tròn đ u đ và bài 1 – ch ng trình chu n và nâng cao) và ượ ư c đ a ra trong sách giáo khoa V t lý 12 ( bài 6 ch ươ ng trình chu n); sách Bài t p V t lý 12 (ch ở ộ ố m t s sách tham kh o.
ậ ụ ệ ậ ớ ố t bài t p v n d ng trên l p th c hi n theo Phân ph i ch ng trình không
ự ệ ậ ượ ề ậ ạ ọ ố ế * S ti ề nhi u nên h c sinh không đ ươ c luy n t p nhi u bài t p d ng này.
ự
ộ
ệ
ệ
ả
ủ ề
2. N i dung, bi n pháp th c hi n các gi
i pháp c a đ tài:
ơ ở
ế 2.1. C s lý thuy t
(cid:0)
Ax
t
(cid:0) cos(
)
(cid:0) (cid:0) ễ ể ể ề
ặ ườ (*) ng ề ể ộ ộ i ta dùng m t ) có đ dài là A (biên đ ), quay đ u quanh đi m O
+
M (t 0)
M (t =0)
(cid:0) Đ bi u di n dao đ ng đi u hòa ơ OM ( ho c vect ơ ứ ẳ ộ ớ ố ộ ặ ộ vect quay ụ trong m t ph ng ch a tr c Ox v i t c đ góc là .
t
O
x
P
(cid:0) (cid:0)
OM h p v i tr c g c Ox m t góc b ng pha ban đ u
ể ầ ớ ụ ố ằ ầ ợ ộ th i đi m ban đ u t = 0,
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)t
Ở ờ .
, góc đó chính là pha c a dao
OM là
ữ ụ ể ủ th i đi m t, góc gi a tr c Ox và
Ở ờ đ ng.ộ
(cid:0)
ạ ố ủ ế ộ ơ ẽ Đ dài đ i s c a hình chi u vect quay ụ OM trên tr c Ox s là:
OP
A
t
(cid:0) cos(
)
(cid:0) (cid:0) chx OM =
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
2
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ủ ứ ể ế ộ ộ ả ủ đó chính là bi u th c trong v ph i c a (*) và là li đ x c a dao đ ng.
ụ ủ ế Nh v y: Đ dài đ i s c a hình chi u trên tr c x c a vect ơ quay OM
ư ậ ễ ộ ộ ạ ố ủ ề ộ ủ ộ ể bi u di n dao đ ng đi u hòa chính là li đ x c a dao đ ng.
ấ ả ụ ậ (theo SGK V t lý 12 Nâng cao – Nhà xu t b n Giáo d c)
* Chú ý:
(cid:0) V trí c a v t trên tr c dao đ ng chính là hình chi u ng n c a ộ
ủ ậ ọ ủ ụ ế ị ụ trên tr c Ox
(cid:0) ề ấ ộ ỉ ượ ề ồ ồ ề ch quay theo m t chi u duy nh t là chi u ng c chi u kim đ ng h
ậ
ạ 2.2. Các d ng bài t p:
ử ụ ơ ậ ự ờ ể ệ ả ị S d ng vect quay đ xác đ nh kho ng th i gian v t th c hi n
ộ ạ A. D ng 1: m t quá trình:
ươ ả A.1. Ph ng pháp gi i
1 và cu i Mố
2 trên đ
ướ ể ầ ị ị ườ ủ Xác đ nh v trí c a đi m đ u M ng tròn. B c 1.
(cid:0) ị ủ ơ ể ễ ậ ộ Xác đ nh góc quét c a vect quay bi u di n dao đ ng khi v t đi t ừ 1 M
(cid:0)
(cid:0)
ướ B đ n Mế c 2. 2.
t
t
T
.
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ ự ệ ậ ờ Th i gian v t th c hi n quá trình là: B c 3.
ậ ậ ụ A.2. Bài t p v n d ng:
(cid:0)
ị ờ ộ Đ nh th i gian theo li đ ậ Bài t p 1:
3
ộ ậ ề ộ ớ ươ ị M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình x = 5cos(8 (cid:0) t + )cm. Xác đ nh
3 cm?
ấ ậ ờ ừ ế ộ ộ ắ th i gian ng n nh t v t đi t li đ 2,5cm đ n li đ 2,5
* Gi iả :
M1
M2
ấ ậ ờ ừ ế ộ ộ ắ Th i gian ng n nh t v t đi t li đ 2,5cm đ n li đ
(cid:0)
(cid:0)
5
5
x
ươ ứ ớ ậ ể ộ ng ng v i v t chuy n đ ng trên 2,5 3 cm t
(cid:0) 2,5
2,5
O
ườ ừ ị ế đ ng tròn t v trí M ị 1 đ n v trí M ậ ố 2 (v n t c
ư ổ ụ ề trên tr c x ch a đ i chi u):
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
3
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
sin
6
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
sin
3
5,2 5 35,2 5
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 là
t
s )(
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) 8
1 16
ấ ậ ậ ắ ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Th i gian v t ng n nh t v t đi t M ừ 1 đ n Mế
ờ ị ự Đ nh th i gian theo l c Bài t p 2:ậ
ắ ề ươ ẳ ớ ươ ứ ng th ng đ ng v i ph ng trình
ộ ở ị ố ọ ề ươ ướ ằ v trí cân b ng, chi u d ng h ng
ế ộ ứ ủ ố ố ọ ườ ạ ơ ặ ộ Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph x = 5cos(5(cid:0) t + (cid:0) ) (cm) (g c t a đ xu ng). Bi t đ c ng c a lò xo là 100N/m và gia t c tr ng tr ng t i n i đ t
ự ụ ộ ờ ồ
2
ả ặ ơ ắ con l c là g = (cid:0) 2 (m/s2). Trong m t chu kì, tìm kho ng th i gian l c đàn h i tác d ng lên ả ộ ớ ớ qu n ng có đ l n l n h n 1,5N ?
l
m
04,0
g 2
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) )5(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ị ủ ằ ộ * Gi iả : T i v trí cân b ng, đ dãn c a lò xo là: Đ ộ
(cid:0)
(cid:0)
ả ặ ụ ồ ớ ự l n l c đàn h i tác d ng lên qu n ng:
F
k
l
x
lk
kx
t
t
N
(
)
100
04,0.
100
05,0.
(cid:0) 5 cos(
)
54
(cid:0) 5 cos(
()
)
M2
4
F
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
1,5
9
1(cid:0)
M1
ự ề ồ ị ớ : l c đàn h i bi n thiên đi u hòa v i biên đ 5N xung quanh v trí cân
ễ ự ư ể ơ ồ ế ậ Nh n xét ằ b ng có F = 4N. Ta bi u di n l c đàn h i qua vect ộ quay nh sau
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
4
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ờ ự ồ ơ
2 trên đ
ộ ớ ớ ườ ụ ể ậ ớ ả ặ M ng tròn. Góc do ừ 1 đ n Mế
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ờ ả Kho ng th i gian l c đàn h i tác d ng lên qu n ng có đ l n l n h n 1,5N ộ ươ ứ ng ng v i th i gian v t chuy n đ ng t t ơ c trong th i gian đó là: vect ờ ượ quay quét đ
cos
3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
5,2 5 (cid:0) 2 3
(cid:0) 4 3
(cid:0) 4
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
s )(
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) 5
4 15
ờ ầ Th i gian c n tìm: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ờ ị ậ ố Đ nh th i gian theo v n t c Bài t p 3:ậ
ộ ậ ộ ằ ề ộ ớ ờ ắ M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kì 2s biên đ b ng 5cm. Tính th i gian ng n
ấ ể ậ ố ừ nh t đ v t tăng t c t 2,5 (cid:0) cm/s đ n 5ế (cid:0) cm/s?
v
(cid:0) A
cm
(cid:0) (5
s )/
.5
max
(cid:0) 2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ự ạ ố ộ ủ * Gi iả : T c đ c c đ i: ậ . Đây là biên đ c a v n
(cid:0) (cid:0) ấ ể ậ ố ừ ắ ờ ươ ứ ố t c. Th i gian ng n nh t đ v t tăng t c t 2,5 cm/s đ n 5ế cm/s t ớ ng ng v i
2 :
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ể ậ ộ ờ ườ ừ ị ế th i gian v t chuy n đ ng trên đ ng tròn t v trí M ị 1 đ n v trí M
cos
(cid:0) 5,2 (cid:0) 5
3
M2
O
v
(cid:0)
(cid:0)5,2 (cid:0)
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)5
t
s )(
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
1 3
M1
ờ Th i gian: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ờ ị Đ nh th i gian theo năng l ượ ng Bài t p 4:ậ
ộ ậ ớ ộ ươ ắ M t v t dao đ ng v i ph ng trình x = 2cos3
ế ị ế ằ ầ ằ ộ ộ ừ ị (cid:0) t (cm). Tính th i gian ng n nh t ấ ờ v trí có đ ng năng b ng th năng đ n v trí đ ng năng b ng 3 l n ể ậ đ v t đi t
ế th năng?
ố ớ ạ ư ề * Gi ộ iả : Đ i v i d ng toán này ta nên đ a v tính theo li đ .
đ + Wt = 2Wt
ạ ị ế ằ ộ T i v trí có đ ng năng b ng th năng: W = W
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
5
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
A
2
2 Amω
2 xmω
x
2
2 1
1
1 2
1 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
đ + Wt = 4Wt
2
ạ ị ế ầ ộ ằ T i v trí có đ ng năng b ng ba l n th năng: W = W
2 Amω
2 xmω
x
4
2 2
2
A 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x1
M2
A 2
M1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ấ ể ậ ắ ờ ừ ị Th i gian ng n nh t đ v t đi t v trí có
A
x1
A x
A 2
(cid:0) A(cid:0)A(cid:0) 2
2
(cid:0) (cid:0) ươ ứ ể ậ ớ ờ đ nế t ng ng v i th i gian v t chuy n
2 :
A
(cid:0)
2
(cid:0)
(cid:0)
ườ ừ ị ế ộ đ ng trên đ ng tròn t v trí M ị 1 đ n v trí M
sin
4
A
A
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
sin
6
2 A (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 5
12
(cid:0) 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
s )(
(cid:0) (cid:0)
12 (cid:0) 3
5 36
ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Th i gian:
ề ị ậ A.3. Bài t p đ ngh :
ớ ầ ố ộ ậ ắ ấ ộ ộ ờ Bài 1: M t v t dao đ ng v i t n s 2Hz và biên đ 4cm. Tính th i gian ng n nh t
s
3 cm ? Đs:
1 8
ữ ộ ể ậ đ v t đi gi a 2 li đ 2cm và 2
(cid:0) ộ ậ ậ ố ề ằ ộ ị cm/s Bài 2: M t v t dao đ ng đi u hoà có v n t c khi đi qua v trí cân b ng là 6
3
2 (cm/s) đ n 3ế
(cid:0) ấ ể ậ ắ ờ Tính th i gian ng n nh t đ v t thay đ i v n t c t ổ ậ ố ừ (cid:0) 3
s
(cm/s) ?
T 24
Đs:
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
6
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ộ ậ ộ ớ ươ ắ ờ ng trình x = 2cos3 Bài 3: M t v t dao đ ng v i ph
s
ừ ị ế ầ ộ ị (cid:0) t (cm). Tính th i gian ng n ế ằ ầ ấ ể ậ nh t đ v t đi t v trí ban đ u đ n v trí đ ng năng b ng 3 l n th năng?
1 18
Đs:
ộ ứ ứ ậ ắ ẳ ồ Bài 4: Con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo có đ c ng K = 100N/m. V t có
ố ượ ớ ộ ắ ờ kh i l ộ ng 0,5 kg dao đ ng v i biên đ 5 ấ ể ậ 2 cm. Tính th i gian ng n nh t đ v t
ừ ị ự ạ ế ụ ự ụ ự ể đi t v trí có l c tác d ng lên đi m treo c c đ i đ n v trí l c tác d ng lên đi m
ự ể ấ ị ể 2. Đs: treo c c ti u? L y g = 10m/s
0,17s
ử ụ ơ ờ ể ộ ị ậ ị S d ng vect quay xác đ nh th i đi m v t qua m t v trí cho ạ B. D ng 2:
tr c:ướ
M1
(cid:0)
M0
x
1
O
x
M2
ươ ả B.1. Ph ng pháp gi i
ầ ị ị ủ ậ ở ờ ể ầ ườ th i đi m ban đ u trên đ ng tròn
ướ B c 1. (v trí Mị C n xác đ nh chính xác v trí c a v t 0).
ậ ẽ ị ườ ướ Xác đ nh v trí có t a đ x ng tròn (v ị ọ ộ 1 mà v t s đi qua theo bài ra trên đ
B c 2. trí M1 ho c Mặ ị 2)
ườ ứ ị
2).
ạ ộ ề ươ ng ng có 2 v trí trên đ ậ ị ị ng tròn, v trí đó khi ề ươ Chú ý: V trí có to đ x = x ậ v t đang đi theo chi u âm (M ng (M ị 1 t 1) và v trí đó khi v t đang đi theo chi u d
ướ ể ế ư
1 theo chi u âm ta làm nh sau: ầ i Mớ ừ ị 1 l n đ u tiên t
(cid:0)
(cid:0)
c 3. ị ả ậ ầ ừ ứ ờ N u tìm th i đi m qua x B ờ Xác đ nh kho ng th i gian v t đi t công th c: ề 0 t v trí M
t
t
.
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
7
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
0 đ n Mế
1.
ể ễ ề ượ ơ ộ quay bi u di n dao đ ng đi u hoà đã quét đ c khi
ầ Trong đó là góc mà véc t ể ừ ị ậ v t di chuy n t v trí M ể c 4ướ . Th i đi m c n tìm là: ờ B
t
t
Nn
(
)1)(
(cid:0) n 2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 l n th k theo chi u âm
ườ ặ ậ ị ứ ề ầ Bài toán th ng g p: V t đi qua v trí x = x
ứ ấ
ể Trong bi u th c (1) l y n = k1. * Chú ý:
ể
ừ ị ườ ế ả ờ ờ ế N u tìm th i đi m qua x 1 theo chi u d ờ là kho ng th i gian t th i gian ề ươ ng ta làm t ầ v trí đ u M ả ng tròn. ươ ng t ị 0 đ n v trí M ự ỉ ch khác là kho ng 2 trên đ
1
ườ ủ ậ ề ể ợ ộ ị
ng h p bài toán không k đ n chi u chuy n đ ng c a v t khi qua v trí x ứ ạ ể ế ể ậ ậ ơ ị Tr thì ph c t p h n. Tuy v y có th tìm ra quy lu t xác đ nh sau:
N u bài toán là:
ế ứ ầ ể ậ ờ ị Tìm th i đi m v t đi qua v trí có li đ x ộ 1 l n th n v i ớ n
ể ầ ờ là s lố ẻ thì th i đi m c n tìm là:
n
1
t
t
Nn
(
)2)(
.
(cid:0) 2 (cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1.
ả ậ ừ ị ầ ế Trong đó ờ là kho ng th i gian v t đi t v trí ban đ u M ị 0 đ n v trí M
ả
ể ậ ầ v t t
1 ơ
ứ ơ ượ ậ ứ : ể i thích bi u th c Gi ờ ả Trong kho ng th i gian ầ l n th n = 3 thì véct ứ ấ 1 nghĩa là qua x1 l n th nh t. Đ v t qua x ờ c 1 vòng. Th i gian v t đi khi véc t
.
1 l n th n = 5 thì véct
(cid:0)2 (cid:0) ể ừ ờ
ằ ượ ể ậ ị ứ ầ quay đ c 1 vòng đúng b ng . Đ v t qua v trí x ơ ậ ớ i M ả bán kính ph i quay đ 13 (cid:0) 2
ả ả ầ ờ bán kính ph i quay thêm 2 vòng k t . Kho ng th i gian c n dùng
.
(cid:0)2 (cid:0)
ơ ậ ể đ véc t bán kính quay thêm hai vòng này là: ứ . V y công th c (2) là hoàn ể th i đi m t = 15 (cid:0) 2
toàn chính xác.
N u bài toán là:
ế ể ậ ờ ứ ầ ị Tìm th i đi m v t đi qua v trí có li đ x ộ 1 l n th n v i ớ n là
ể ầ ờ ố ẳ thì th i đi m c n tìm là: s ch n
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
8
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
n
2
t
t
Nn
(
)3)(
.
(cid:0) 2 (cid:0)
2 ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2.
ừ ị ầ ế v trí ban đ u M ị 0 đ n v trí M
ả
2 nghĩa là qua x1 l n th hai. Đ v t qua x
1
ả ứ ờ ầ v t t
i M ả ứ ơ ứ ờ ể ậ ậ ờ là kho ng th i gian v t đi t Trong đó ể i thích bi u th c: Gi ả Trong kho ng th i gian ầ l n th n = 4 thì véc t c 1 vòng . Th i gian v t đi khi
.
24 (cid:0) 2
ượ ằ ơ ể ậ ị ầ c 1 vòng đúng b ng: quay đ véct . Đ v t qua v trí x ứ 1 l n th n = 6
ả ơ ể ừ ờ ờ ả ậ ớ ượ bán kính ph i quay đ (cid:0)2 (cid:0) bán kính ph i quay thêm 2 vòng k t thì véct
.
ứ ậ ể ơ . V y công th c ầ c n dùng đ véc t bán kính quay thêm hai vòng này là: . Kho ng th i gian (cid:0)2 (cid:0) ể th i đi m t = 26 (cid:0) 2
(3) là hoàn toàn chính xác.
ụ ậ B.2. Bài t p ví d :
(cid:0)
ề ộ ộ ươ Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: ậ Bài t p 1:
x
t
cm
6
cos(
(cid:0) 2
)(
)
3
(cid:0) (cid:0)
ứ ề ể ậ ầ ờ ị ị Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x=3cm l n th 2011 theo chi u âm.
(cid:0)
* Gi i:ả
x
6
cos(
)
(3
cm )
3
(cid:0) (cid:0) ọ ộ ậ ể ạ ờ ầ T i th i đi m ban đ u t = 0, t a đ v t là .
0
ầ ị ườ V trí ban đ u trên đ ng tròn là M
1 trên đ
ề ậ ị ị ườ V trí v t qua x = 3cm theo chi u âm là v trí M ng tròn.
M1
t
1 là
M0
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ậ ờ Th i gian v t đi t M ừ 0 đ n Mế
(cid:0)
rad
6
(cid:0) (2
s )/
sin
2
3 6
3
- 6
x
3
O
3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V i ớ ;
t
s )(
1 6
(cid:0) (cid:0) ầ
3 (cid:0) 2 ứ
Suy ra (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ậ
(cid:0) .
t
t
2010
167,
s )(
n 2 (cid:0)
2010 (cid:0) 2
1 6
Vì v t qua l n th 2011 nên ta có n =2010 .2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ố Thay s ta đ c:
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
9
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
x
t
cm
10
(cid:0) 5 cos(
)(
)
2 cm l n thầ
6
ề ộ ươ Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: ậ Bài t p 2: ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ậ ờ ị ị ứ . Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x = 5
(cid:0)
ề ươ 2012 theo chi u d ng?
x
cm
10
cos(
(35
)
)
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ậ ể ạ ầ ờ * Gi i:ả T i th i đi m ban đ u t = 0, t a đ v t là .
0
M0
(cid:0)
(cid:0)
ầ ị ườ V trí ban đ u trên đ ng tròn là M
2 cm theo chi u d
ị ề ươ ng là
- 10
O
5
10 x
-5 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ườ ng tròn.
sin
;
cos
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
25 10
M1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ậ V trí v t qua x = 5 v trí Mị 1 trên đ 35 10
3
2
4
3 (cid:0) 13 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 là
13
t
s )(
(cid:0) (cid:0)
60
(cid:0) 13 12 (cid:0) 5
ậ ờ Th i gian v t đi t M ừ 0 đ n Mế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
.2
ầ ậ ứ Vì v t qua l n th 2012 nên n =2011
t
t
2011 ,
217
s )(
n 2 (cid:0)
13 60
(cid:0) . 2011 (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ố Thay s ta đ c:
(cid:0)
ề ộ ộ ươ Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: ậ Bài t p 3:
x
t
cm
6
cos(
(cid:0) 2
)(
)
3
(cid:0) (cid:0)
ứ ể ậ ầ ờ ị ị Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x = 3cm l n th 2011.
* Gi i:ả
ươ ự ư ậ Làm hoàn toàn t ng t nh bài t p 1.
ố ẻ ầ ậ ứ V t qua l n th n = 2011 là s l ế nên k t qu là ả :
n
1
1
t
t
.
.
1005
167,
s )(
(cid:0) 2 (cid:0)
2
1 6
2011 2
(cid:0) 2 (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
10
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
x
t
cm
10
(cid:0) 5 cos(
)(
)
6
ề ộ ươ Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: ậ Bài t p 4: ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ậ ờ ị ị . Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x = 5 ứ ầ 2 cm l n th
2012?
* Gi i:ả
ươ ự ư ậ Làm hoàn toàn t ng t nh bài t p 2.
ố ẵ ứ ế ầ ậ V t qua l n th n = 2012 là s ch n nên k t qu là ả :
n
2
2
t
t
.
.
,402
217
s )(
(cid:0) 2 (cid:0)
2
13 60
2012 2
(cid:0) 2 (cid:0) 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ề ị ậ B.3. Bài t p đ ngh :
x
t
cm
10
(cid:0) 5 cos(
)(
)
4
(cid:0) (cid:0) ề ộ ộ ươ ng trình: Bài 1: Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph
3 cm l n th 1001? Đs: 200,017s
ể ậ ờ ị ị ứ ầ Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x = 5
(cid:0)
ộ ậ ụ ộ ọ ươ ng trình Bài 2: M t v t dao đ ng đi u ề hòa d c theo tr c x theo ph
x
t
cm
5
cos(
(cid:0) 2
)(
)
6
(cid:0) (cid:0) ể ậ ờ ị ứ ầ . Tìm th i đi m v t qua v trí x = cm l n th 1999 25,2
(cid:0)
ề ươ theo chi u d ng? Đs: 1998,96s
x
t
cm
(cid:0) 5 cos(
6
)(
)
2
(cid:0) (cid:0) ề ộ ộ ươ ng trình: Bài 3: Cho m t dao đ ng đi u hoà có ph
3 cm l n th 2012 theo chi u âm?
ể ậ ờ ị ị ứ ề ầ Xác đ nh th i đi m v t qua v trí x = 3
Đs: 804,33s
ử ụ ơ ấ ủ ộ ầ quay tính t n su t c a dao đ ng: ạ C. D ng 3: S d ng vect
ấ ỳ ộ ị ủ ầ ộ ề Do tính tu n hoàn c a dao đ ng đi u hoà nên m t v trí b t k có th đ
ề ầ ạ ộ ố ầ ạ ậ ộ ể ượ c ặ ậ v t đi qua nhi u l n. Trong d ng này ta tìm s l n v t đi qua m t to đ ho c
ấ ị ầ ạ ả ộ ờ tr ng thái nào đó bao nhiêu l n trong m t kho ng th i gian nh t đ nh
ươ C.1. Ph ng pháp
ướ ể ế ươ ả ậ ạ Tr c khi tìm hi u chi ti t ph ng pháp gi i toán d ng này ta có các nh n xét sau
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
11
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ể ầ ớ ị ỗ ỳ ậ ỗ ầ - M i 1 chu k v t qua v trí b t k 2 l n (riêng v i đi m biên thì 1 l n). M i
ộ ầ ở ố ứ ị ị ấ ỳ r ỳ ậ ạ ậ ố v m t chu k v t đ t v n t c hai l n 2 v trí đ i x ng nhau qua v trí cân
ạ ố ộ ố ầ ề ầ ươ ỗ ị ằ b ng và đ t t c đ v b n l n m i v trí 2 l n do đi theo 2 chi u âm, d ng.
- M i chu k l c đàn h i c c đ i 1 l n
ỗ ồ ự ạ ầ ở ỳ ự ể ự 1 biên và c c ti u 1 l n biên kia
ạ ự ở ị ể ằ ơ ầ ở n u ế (cid:0) l ( v trí cân b ng ) l n h n A và đ t c c ti u( b ng không) 2 l n ầ ở
ộ ị m t v trí x = ớ ằ (cid:0) l n u ế (cid:0) l < A.
- M i chu kì l c ph c h i (h p l c) c c đ i 2 l n
ụ ồ ự ạ ợ ự ầ ở ự ỗ ể ằ ự 2 biên và c c ti u (b ng
ầ ở ị ằ không) 2 l n v trí cân b ng .
ả ư ớ ố ớ ế ố ộ - Đ i v i gia t c thì k t qu nh v i li đ
ừ ị ả ả ượ ộ ế - Chú ý: N u t = 0 tính t v trí kh o sát thì c quá trình đ ộ c c ng thêm m t
ầ ậ l n v t đi qua li đ , v n t c ộ ậ ố … đó
ươ *Ph ng pháp:
(cid:0) B c 1: V đ
ướ ẽ ườ ng tròn Fresnen bán kính A
(cid:0) B c 2: Xác đ nh t a đ ban đ u c a v t , suy ra v trí c a M
0 trên đ
ướ ủ ộ ị ị ngườ
0).
ọ ộ ơ ọ ủ tròn và t a đ góc c a véc t quay ầ ủ ậ 0OM ((cid:0)
ướ ả ề ủ ọ ộ ồ (cid:0) (cid:0) B c 3: Xác đ nh v trí đ bài cho (x) trên gi n đ t a đ góc c a véc t ơ (cid:0) ị ề ứ ị ớ ị quay ng v i v trí đ bài cho
ự ướ ề ể
(cid:0) ậ ờ ố ự ả ọ ứ (cid:0) (cid:0) B c 4: D a vào kho ng th i gian đ bài cho, l p bi u th c ờ ư (cid:0) t’ g i là kho ng th i gian d t = nT + (cid:0) t’. ầ ố ầ s l n c n tìm (cid:0) ả nhiên, ố ầ ờ ị Trong đó n là s t N = 2.n +N’ (N’ là s l n qua v trí x trong th i gian t’)
(cid:0) B c 5: Tính N’
ướ
- T ừ (cid:0)
ỹ ạ t’ (cid:0) ư (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị (cung d ) ư (cid:0) cung tròn bán kính qu đ o quét đ t’. (cid:0) t ượ ố v trí cu i quá trình ả c trong kho ng th i gian d = (cid:0) đó ừ t’: (cid:0) ờ 0 + (cid:0) (cid:0) = (cid:0)
ư ớ ị ủ ể ề ế ố - Đ m s giao đi m c a cung d v i v trí đ bài cho
- N u khi t = 0 v t xu t phát t
ế ậ ấ ừ ị ể v trí x ố 0 khác x thì N’ = s giao đi m nói trên
ấ ể ố ậ - N u khi t = 0 v t xu t phát ngay t x ộ ừ 0 = x thì N’ = s giao đi m trên c ng
ế thêm 1.
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
12
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ậ ậ ụ C.2. Bài t p v n d ng:
ậ ấ ị ộ ầ Bài t p 1: Đ nh t n su t theo li đ
ươ ắ ớ ố ầ ị ng trình x = 3cos(4 (cid:0) t (cid:0) /3)(cm). Xác đ nh s l n
ầ ộ ộ ộ M t con l c dao đ ng v i ph ậ v t qua li đ x = 1,5cm trong 1,2s đ u?
* Gi i:ả
M M M
A A A
ầ ủ ậ ứ ớ ọ ộ ị V trí ban đ u c a v t ng v i t a đ góc (cid:0) /3
ể ả ồ trên gi n đ hình (đi m B)
ố ầ ứ ầ ặ ộ M t khác ta c n tìm s l n đi qua li đ 1,5cm ng
ể ớ v i 2 đi m A,B.
B B B
Ta có (cid:0) t = 1,2 s; T = 0,5s (cid:0) (cid:0) t = 2T + 0,2 (s)
H×nh 7.2 H×nh 7.2 H×nh 7.2
(cid:0) N = 2.2 + N’(1)
Tính N’
(cid:0) (cid:0) ộ ớ ư ư ầ Đ l n cung d BM: = 4(cid:0) .0,2 = 0,8(cid:0) (cid:0) cung d đi qua A 1 l n
ấ ậ Do khi t = 0 v t đã xu t phát t x ừ 0 = x = 1,5 cm nên N’ = 1+ 1 = 2.
Thay vào (1) ta có N = 6
ậ ầ ấ ị ậ ố Bài t p 2: Đ nh t n su t theo v n t c
ộ ậ ươ ộ ố ầ ậ ố ị ng trình x = 4cos3 (cid:0) t cm. Xác đ nh s l n v t có t c
ầ ớ M t v t dao đ ng v i ph đ 6ộ (cid:0) cm/s trong kho ng 1,25 s đ u tiên. ả
ươ ứ ể ng ng là đi m B trên hình. * Gi iả : Lúc t = 0 : x = 4 cm = A => v = 0 , t
= 4.3(cid:0) = 12(cid:0) ố ộ ự ạ ủ ậ : vmax = A(cid:0) T c đ c c đ i c a v t (cm/s)
ố ầ ậ ứ ể ớ cm/s ng v i 4 đi m M, N, P, Q
M
Q
I
B (cid:0)
Ta có (cid:0)
ố ộ 6(cid:0) S l n v t có t c đ trên hình v .ẽ
2 3
6(cid:0)
6(cid:0)6
(cid:0)
t = 1,25 s; T = t = 1T + 0,875.T (s) s (cid:0) (cid:0)
12(cid:0)
12(cid:0)
N = 1.4 + N’(1) v
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
13
N
P
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
.
Đ l n cung d BI:
(cid:0) 2 T
(cid:0) (cid:0) ộ ớ ư = 0,875T = 1,75(cid:0)
ư ầ (cid:0) cung d đi qua M, N, P 1 l n
Thay vào (1) có : N = 4 + 3 = 7
ậ ấ ị ượ ầ Bài t p 3: Đ nh t n su t theo năng l ng
ộ ắ
ứ ộ ị t t = 0
* Gi
ẳ ố ầ ằ ậ ị ộ ứ ậ ặ ồ M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng 200g và lò xo có đ c ng ế ầ ằ K = 50N/m. Xác đ nh s l n đ ng năng b ng th năng trong 1,5s đ u. Bi ấ (cid:0) 2= 10. ề ươ khi v t đi qua v trí cân b ng theo chi u d ế ng. L y
iả :
đ + Wt = 2Wt
2
ạ ị ế ằ ộ T i v trí có đ ng năng b ng th năng: W = W
2 Amω
2 xmω
x
2
2 1
1
1 2
1 2
A 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ầ ế ằ ậ ộ ể ớ S l n v t có đ ng năng b ng th năng ẽ ứ ng v i 4 đi m M, N, P, Q trên hình v .
s
(cid:0) 2
(cid:0) 2
4,0
Ta có (cid:0)
m k
2,0 50
P
N
(cid:0) (cid:0) t = 1,5 s; T =
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) t = 3T + 0,75T (s)
x
I A
A
A
N = 3.4 + N’(1)
.
Đ l n cung d BI:
A(cid:0) 2
(cid:0) 2 T
2
Q
M
(cid:0) (cid:0) ộ ớ ư = 0,75T = 1,5(cid:0)
B
ư ầ (cid:0) cung d đi qua M, N, P 1 l n
Thay vào (1) có : N = 3.4 + 3 = 15
ậ ấ ị ự ầ Bài t p 4: Đ nh t n su t theo l c
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
14
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ắ ẳ ứ ậ
ớ ộ ng 0,1 kg dao đ ng v i biên đ
ộ ứ ế t lúc t = 0 v t ể ậ ở ị ờ ả ố ầ ự ừ ể
ự ế đ n ụ
ố ồ Con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo có đ c ng K = 100N/m. V t có kh i ấ ấ ộ 2 cm. Bi ượ v trí th p nh t. l t = Tính s l n l c tác d ng lên đi m treo c c ti u trong kho ng th i gian t 0,5s t = 1,25 s ?
* Gi iả :
(cid:0)
ự ụ ự ể ồ L c tác d ng lên đi m treo chính là l c đàn h i.
rad
T
s
(cid:0) 10
(
s )/
2,0
k m
100 1,0
(cid:0) 2 (cid:0) 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ố T n s góc :
l
m
01,0
mg k
10.1,0 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ị ủ ằ ộ T i v trí cân b ng, đ dãn c a lò xo là:
ậ ở ị ấ ấ ươ ứ ể ớ ườ Lúc t = 0 ,v t v trí th p nh t x = A, t ng ng v i đi m B trên đ ng tròn
Al (cid:0)
(cid:0) ế ạ ươ ứ l = 1cm ( lò xo không bi n d ng ), t ớ ng ng v i nên Fmin = 0 khi x = (cid:0)
ườ Do ể đi m M, N trên đ ng tròn
10(cid:0) 0,5 = 5(cid:0) .
(cid:0) (cid:0) ủ ơ ứ ầ là = , t c là quay qua N 2 l n, qua
Lúc t = 0,5s, góc quay c a vect M 3 l nầ
I
(cid:0)
Lúc t = 1,25 s = 6T + 0,25T
P
N = 6.2 + N’ – 5 (1)
.
Đ l n cung d BI:
x
(cid:0) 2 T
2
1
2 B
(cid:0) (cid:0) ộ ớ ư = 0,25T = 0,5(cid:0) (cid:0)
ư (cid:0) cung d không đi qua P, Q
Q
Thay vào (1) có : N = 6.2 + 0 5 = 7
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
15
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ề ị ậ C.3. Bài t p đ ngh :
ộ ậ ớ ơ ể ậ ằ ầ ộ ờ ự Bài 1. M t v t dao đ ng v i c năng toàn ph n b ng 0,025J th i gian đ v t th c
ệ ố ừ ế ự ố ầ ế ằ ậ ạ không đ n c c đ i là 0,125s Tìm s l n v t có th năng b ng
ộ ự ạ ầ ầ ậ hi n tăng t c t 6,25.103 J trong 3,125 s đ u ? Cho t = 0 khi v t có li đ c c đ i (13 l n)
ộ ề ắ ự ở ộ ố ị ể nhiên 30cm treo m t đi m c đ nh. Khi
ề ằ ầ ự ả Bài 2. M t con l c lò xo có chi u dài t ậ ở ị v t v trí cân b ng thì lò xo có chi u dài 34cm. Trong kho ng 1,14 s đ u l c tác
2 cm và
ể ầ ế ằ ộ ộ ự ể ụ d ng lên đi m treo c c ti u bao nhiêu l n? Bi t biên đ dao đ ng b ng 4
2 cm.(Đs: 6 l n)ầ
ậ ị t = 0 khi v t đi qua v trí lò xo giãn 4 +4
ố ầ ơ ầ ị ế ươ t ph ng ấ Bài 3. Xác đ nh s l n c năng g p 4 đ ng năng trong 8,4s đ u? Bi
ộ trình dao đ ng: x = A cos( ộ (cid:0) t + (cid:0) /3)cm. (Đs: 16 l n)ầ
ử ụ ơ ườ ề quay tính quãng đ ộ ng trong dao đ ng đi u hòa: ạ D. D ng 4: S d ng vect
ươ D.1. Ph ng pháp
ộ ữ ế ủ ng xuyên s d ng
ứ ố ọ ể ử ụ ứ ườ ặ ộ ng S = v.t cho m i chuy n đ ng. M c dù công th c đó
ườ ộ ụ ế ắ
ỉ ể ậ ề c khi tìm hi u ph
ể ộ ế (cid:0) t = nT thì S = 4nA
ử ế ậ ằ ờ
ượ c là S = n.2A
ươ M t trong nh ng thói quen đáng ti c c a đa s h c sinh là th ọ công th c tính quãng đ ầ ọ ể ch đúng cho chuy n đ ng đ u. Do đó c n giúp các em h c sinh kh c ph c khuy t ướ ộ ố ươ đi m nói trên. Tr ng pháp ta có m t s nh n xét: ỳ ằ ườ - Quãng đ ng đi trong m t chu k b ng 4A Do đó n u ỳ ườ ng v t đi trong n a chu k luôn b ng 2A, do đó n u th i gian - Quãng đ (cid:0) t = n. T/2 thì quãng đ ậ ườ ộ dao đ ng ng v t đi đ ng pháp: * Ph
ườ ả ộ ờ ng trong m t kho ng th i gian t t ừ 1 đ n tế 2 ta th c ự
ệ ướ
(cid:0) (cid:0) ầ Bài toán yêu c u tính quãng đ c sau hi n các b ả ờ ộ ỳ ớ t = t2 – t1 so sánh v i chu k dao đ ng T (cid:0) ế ậ : Tính kho ng th i gian Thi ứ (cid:0) ể t l p bi u th c:
(cid:0) t = 2,5s thì (cid:0) t =2.T +0,5
ườ t = nT + (cid:0) ụ N) Ví d T =1s, ứ c tính theo công th c
Trong đó n nguyên ( n(cid:0) (cid:0) Quãng đ ượ ng đ S = 4nA + (cid:0) S
); v1 = (cid:0) Asin((cid:0) t1 + (cid:0)
ứ ạ + Và tr ng thái th hai ) ) ; v2 = (cid:0) Asin((cid:0)
t2 +(cid:0) ấ t2 + (cid:0) ể ) ộ ể ế ề t chi u chuy n đ ng) (v1, v2 ch c n xác đ nh d u đ bi
ự ể + D a vào v Tính (cid:0) S ứ ấ : ạ ị + Xác đ nh tr ng thái th nh t t1 +(cid:0) x1 = Asos((cid:0) : x2 = Asos((cid:0) ị ỉ ầ 1 và v2 đ tính (cid:0) S
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
16
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
N u:ế
ậ ở ườ ượ ể ậ ứ biên thì c T/4 thì v t ng A. Ta có th tính S
- N u t = 0 lúc v t ế đi đ c quãng đ ằ b ng cách phân tích (cid:0) t = n. T/4 + (cid:0)
ế
ẻ thì S = n.A + A.sin ẵ N u n l còn n ch n thì S = n.A + A.(1 cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) )
- N u t = 0 lúc v t
ậ ở ị ằ ự ư ẻ nh ng n l thì áp
ứ ế v trí cân b ng thì ta làm t ụ d ng công th c S = n.A + A.(1 cos ươ ng t (cid:0) (cid:0) )
ứ ụ ẵ n ch n thì áp d ng công th c S = n.A + A.sin (cid:0) (cid:0)
ậ ậ ụ D.2. Bài t p v n d ng:
ề
ớ ờ ượ ộ ộ ể ừ lúc t= 0 nó đi đ biên. Sau th i gian t =2,25s k t
ắ ộ ậ Bài 1: V t dao đ ng đi u hoà v i chu kì T=2s, biên đ A=2cm. Lúc t = 0 nó b t ể ầ đ u chuy n đ ng t c quãng ườ đ
ừ ng là bao nhiêu? iả : * Gi
M
(cid:0)
ậ (cid:0) ) (cid:0) t = T + 0,25 Ta có S = 4. A + A(1 – cos((cid:0) rad/s, (cid:0) =0,25s (cid:0) biên. = (cid:0)
O
B x
(cid:0) s
t = 2,25s ; T = 2s (cid:0) ừ ấ Do v t xu t phát t Thay s : A = 2cm, ố ta có: S = 4.2 + 2(1 – cos 0,25(cid:0) ) = (10 2 )cm (cid:0) (cid:0)
ộ ậ ậ ộ ớ ờ ộ
ề ươ ự ạ ườ ỳ ố ng. Tìm quãng đ ậ ng v t đi
ầ Bài 2: M t v t dao đ ng v i biên đ 4cm và chu k 2s. M c th i gian khi v t có ậ ộ đ ng năng c c đ i và v t đang đi theo chi u d ượ đ c trong 3,25s đ u
* Gi iả : t = 0 khi x = 0, v > 0.
Ta có t = 3,25s = 6.T/4 + 0,25s
ấ ậ ừ ị ẵ ằ Do v t xu t phát t v trí cân b ng và n ch n nên :
S = n.A + A.sin (cid:0) (cid:0) = 6.4 + 4 sin( (cid:0) .0,25) = 26,83 cm.
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
17
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ớ ươ
ậ (cid:0) t + (cid:0) /3)(cm;s).
ườ ng trình: x = 6cos(4 ờ ể ế ề ượ ừ c t lúc t = 1/24s đ n th i đi m 77/48s
s5,0
ộ ộ ậ Bài 3: M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ậ Tính quãng đ ng v t đi đ iả : * Gi
(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) 4
B
Lúc t = 0: x = 3cm; v < 0 ; chu kì T =
M
s
,1
5625
77 48
1 24
(cid:0) (cid:0) Ta có : (cid:0) = 3T + 0,0625 s t = t2 – t1 =
(cid:0) (cid:0)
x
O
(cid:0) s
Quãng đ ngườ : S = 3.4.6 + (cid:0) S
1 24
s
Lúc t = s thì x = 0 , v < 0
23(cid:0)
77 48
Lúc t = thì x = cm , v < 0.
ư ổ ể ậ ộ ề Vì v t ch a đ i chi u chuy n đ ng nên (cid:0) S = A sin (cid:0) (cid:0)
ậ V y : S = 3.4.6 + 6. sin (4(cid:0) . 0,0625) = 76,24 cm.
ề ị ậ D.3. Bài t p đ ngh :
ộ ề
ườ ế ậ ở ị v trí có ộ đó đ n khi đ ng năng ộ ằ ậ ng v t đi đ
ộ ộ ậ ằ ầ
ừ ị ằ ị
ng ng n nh t đ v t đi t ộ ụ ồ ằ ế ộ ượ ừ c t ứ ? ĐS: (9 1,5 3 )cm (cid:0) /6 đ n v trí ế ấ ể ậ v trí có pha b ng ằ t biên đ dao đ ng b ng 3cm. (ĐS ầ ế ườ ắ ử ự ạ ? Bi :
ớ Bài 1. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ b ng 3 cm. Khi t = 0 v t ộ đ ng năng b ng không. Tìm quãng đ ằ b ng m t ph n 3 th năng l n th 3 Câu 2. Tìm quãng đ ự l c ph c h i b ng n a c c đ i A)
ộ ậ ươ ng trình x = 4cos(10
(cid:0) ố ộ ườ ậ
A. 1.06cm B.0.45cm C. 0cm D. 1,5cm Câu 3. M t v t dao đ ng theo ph giây. Tìm quãng đ nh t đ n khi đ ng năng b ng 3 l n th năng l n th t ?
khi v t có t c đ 0,2 ứ ư ộ ậ ng v t đi đ ằ ầ ộ
(cid:0) t + (cid:0) /4) cm. t tính b ng ằ ứ ầ ượ ể ừ 3 m/s l n th c k t ấ ế ế ầ (ĐS : A) A. 12cm B. 8+ 4√3cm C. 10+ 2√3cm D. 16cm
ử ụ ơ ườ ự ị ộ quay tính quãng đ ề ng c c tr trong dao đ ng đi u S d ng vect
ạ E. D ng 5 : hòa:
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
18
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ươ E.1. Ph ng pháp:
ộ ế ề ế ộ
ị ầ ậ ể ế ộ
(cid:0) ậ ể ể ầ ộ
ấ ế ể ể ậ ờ ộ ng dài nh t n u v t chuy n đ ng gi a 2 đi m đ i x ng nhau
N
M
ˆ
ườ ằ ị ể ể Ta đã bi t trong dao đ ng đi u hòa v t chuy n đ ng càng nhanh n u v t chuy n ậ ộ ằ ộ đ ng càng g n v trí cân b ng và chuy n đ ng càng nhanh n u v t chuy n đ ng ộ t ≤ T/2 v t chuy n đ ng ậ ả càng g n biên do đó trong cùng m t kho ng th i gian ố ứ ữ ượ đ c quãng đ qua v trí cân b ng.
MON
max = 2A.sin
2
.
ẽ Theo hình v ta có: S (cid:0)
ˆMO N = (cid:0) (cid:0)
w
O
. 2
x
S
Mà D t thay vào (1) ta có: t (1) Smax = 2A.sin
ma
ườ
x
(cid:0) ng h p tính quãng đ ậ t thì v t đi t
ợ ờ ạ ươ ợ ể i chính đi m đó, t ắ ấ ng ng n nh t trong ể ừ ộ m t đi m đ n biên ự ườ tr ng t ế ng h p
N
w
t
. 2
ườ Tr ả kho ng th i gian ồ r i quay l ự ạ c c đ i ta có: D ) (2) Smin = 2A(1 cos
.
O
x
(cid:0) (cid:0) ườ ợ ổ t >T/2 thì ta làm nh sauư : Tr
minS 2 M
ậ ứ : (cid:0) t = ể + L p bi u th c + (cid:0) ng h p t ng quát T 2
.ω τ 2
+ Tính : Smax = 2A + 2A.sin
.ω τ 2
) Smin = 2A + 2A(1 cos
ậ ậ ụ E.2. Bài t p v n d ng:
ề ộ ớ M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu k 2s, biên đ 4cm. Tìm quãng
ộ ấ ậ ộ ậ ấ ượ ờ ỳ ả c trong kho ng th i gian 5/3s?
(cid:0)
(cid:0)
ậ Bài t p 1: ắ ườ đ ng dài nh t, ng n nh t v t đi đ i:ả * Gi
rad
(
s )/
T 2
2 3
(cid:0) 2 T
(cid:0) (cid:0) Ta có : (cid:0) t = + (s) ;
2.(cid:0) 2.3
3 2
= 2.4 + 2.4. = 14,93 cm Suy ra : Smax = 2A + 2A.sin
) = 3.4 = 12 cm. Smin = 2A + 2A(1 cos
2.(cid:0) 2.3 ộ ậ M t v t dao đ ng đi u hoà khi đi t ấ ờ
ừ ề ằ ộ ị
ấ 2 v trí có đ ng năng b ng th ự ắ ạ ậ
ế ể ậ ế ườ ng c c đ i khi v t đi ộ t 2 đi m xa nhau nh t khi v t dao đ ng đi qua
ộ ậ Bài t p 2: năng m t th i gian ng n nh t là 0,25s. Tính quãng đ ấ ờ ả trong kho ng th i gian 2/3s? Bi ằ b ng 10cm.
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
19
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
i:ả ể ấ ằ ộ
ế ằ ả ấ ộ ờ * Gi ậ : 2A = 10 => A = 5 cm. Hai đi m xa nhau nh t khi v t dao đ ng đi qua b ng 10cm ắ ữ Đ ng năng b ng th năng sau nh ng kho ng th i gian ng n nh t là
s
T
25,0
s 1
T 4
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
rad
(cid:0) (2
s )/
1 2
1 6
(cid:0) (cid:0) Ta có : (cid:0) t = + (s) ;
(cid:0) 2 T 1.2(cid:0) 2.6
1 2
= 2.5 + 2.5. = 15 cm Suy ra : Smax = 2A + 2A.sin
ề
ẳ ả
ố ể ế ự ạ t kho ng cách 2 đi m xa không đ n c c đ i là
ờ ự ạ ể ự ể ườ ượ ị ậ E.3. Bài t p đ ngh : ỹ ạ ộ ậ ế ề ộ Bài 1. M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o th ng. Bi ố ừ ể ậ ấ ằ i thi u đ v t tăng t c t nhau nh t b ng 5cm. Th i gian t ậ c trong 0,4s? 0,6s. Tính quãng đ ng c c đ i và c c ti u v t đi đ
3 )cm 2
ĐS: 2,5cm; 5(1
ằ ả ờ
ự ạ ế ườ ể ầ ề ế ộ ộ ế t t biên đ dao đ ng đi u hoà
ờ Bài 2. Tính quãng đ ng c c đ i trong kho ng th i gian b ng th i gian c n thi ế ể ộ đ đ ng năng chuy n hóa h t thành th năng? Bi ằ b ng 4cm. ĐS: 4 cm
ả ủ ề
ệ
2.3. Hi u qu c a đ tài
ế
ả 2.3.1. K t qu : ủ Ư ể
ồ ả ươ ử ụ ả ơ u đi m c a ph ng pháp s s ng gi n đ vect
ớ ẫ ướ ơ quay là đ n gi n, d ồ ụ ả ọ ơ
ạ ng d n h c sinh áp d ng gi n đ vect ấ quay vào gi ấ ậ ụ ể ư ơ ọ
ệ ữ ự ừ ề ề ộ ộ đó t
ệ ạ ặ ậ i các lo i bài t p liên quan. Đ c bi t đ gi
quan h gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng tròn đ u, t ấ ố ể ả r t t ệ ả ấ ế ễ ả i nh . Do đó, sau khi h ố ậ ừ t ng lo i bài t p c th nh trên, tôi nh n th y các em h c sinh th y rõ h n m i ụ ậ ể tin v n d ng ắ ậ t khi làm các bài t p tr c ả ượ c kh năng nghi m, các em tìm ra k t qu r t nhanh và chính xác, phát huy đ
ợ ư ạ ủ duy sáng t o c a các em.
ệ
ươ ơ ể ả ậ ộ quay đ gi
ổ phân tích, t ng h p và t ọ 2.3.2. Bài h c kinh nghi m Ph ắ ng pháp dùng vect ả ặ ệ ủ ữ ề ế ộ ộ
ờ ọ ượ ế ế
ư h c lý thuy t nh ng n u không đ ệ ả ả c nghe gi ng trong gi ụ ợ này các em đã đ ẫ ướ ể ậ ổ ọ i bài t p dao đ ng đã giúp các em h c ứ sinh kh c sâu có hi u qu đ c tính c a m t dao đ ng đi u hòa. Nh ng ki n th c ượ c i bài t p thì vi c ghi ng d n phân tích, t ng h p và áp d ng đ tìm ra cách gi h
ố ớ ớ ế ứ ề nh ki n th c là đi u khó đ i v i các em.
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
20
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
Ậ
Ế
III. K T LU N:
ệ ư ớ ươ ằ ậ ả ộ ồ ơ ả V i vi c đ a ra ph i bài t p dao đ ng b ng gi n đ vect
ọ ộ ng pháp gi ơ ủ ộ quay ấ
ừ ữ ủ ậ ạ ạ ả đã giúp các em h c sinh ch đ ng h n và tìm ra đáp án m t cách nhanh nh t khi ặ g p nh ng bài t p d ng này. T đó kích thích kh năng tìm tòi sáng t o c a các
ươ ợ ổ ọ ọ ng pháp phân tích, ch n l c, t ng h p trong quá
em, hình thành cho các em ph ế ứ ế trình ti p thu ki n th c.
ề ụ ậ
ể ố ộ ơ ủ ả
ắ ằ ề ế
ế ủ ấ ỏ
Ố
NÔNG C NG ,
ề ằ ả ệ ậ ở ạ ể d ng bài t p sóng c (tìm biên Đ tài này còn có th phát tri n và v n d ng ệ ề ướ ộ ộ ệ c sóng, t c đ truy n sóng …). Do kinh nghi m c a b n thân đ , đ l ch pha, b ế ậ ắ ạ còn h n ch nên ch c ch n r ng đ tài còn nhi u thi u sót, tôi r t mong nh n ữ ọ ể ượ ầ ượ ự c h c h i thêm nh ng c s đóng góp ý ki n c a các quý th y cô nh m đ đ đ ề ầ kinh nghi m quí báu và góp ph n nâng cao tính kh thi cho đ tài.
ƯỜ
Ự
Ệ
NG
I TH C HI N
Ư
Ỳ
Ị
L U TH THU LIÊN
ngày 10 tháng 5 năm 2013
Ủ ƯỞ TH TR
ọ Ủ Ổ Ậ XÁC NH N C A T CHUYÊN MÔN (Ký tên và ghi rõ h tên)
Ơ Ị NG Đ N V ọ (Ký tên, ghi rõ h tên và đóng d u)ấ
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
21
ả ồ
ử ụ
ơ
ả
ậ
ậ
S d ng gi n đ vect
quay trong gi
ộ i bài t p dao đ ng V t lý 12
ư
ỳ
ị
ườ
ệ
ị
GV:L u Th Thu Liên_ Tr
ng THPT Tri u Th Trinh Trang
22