GVHD: Th.S PHẠM HẢI NAM

HÀ LÊ ÁI CHI

1

H TH M H

NG

Ị Ỹ ƯƠ

2

VĂN TH ÁNH NGU C

3

NGUY N TH HOÀNG Y N Ị

4

THAØNH THAØNH VIEÂN VIEÂN NHOÙM NHOÙM

LÊ TH HUỲNH HOA

5

NGUY N TH THU HUY N Ề Ị

6

TR N TH THUỲ DUNG

7

1. T ng quan đ t n 1. T ng quan đ t n c Indonesia c Indonesia ấ ướ ấ ướ ổ ổ

ử ử

2. L ch s hình thành th ị 2. L ch s hình thành th ị tr tr ng ch ng khoán Indonesia ng ch ng khoán Indonesia ị ị ườ ườ ứ ứ

3. Mô hình giao d chị 3. Mô hình giao d chị

4. Các tiêu chu n niêm y t c b n 4. Các tiêu chu n niêm y t c b n ế ơ ả ế ơ ả ẩ ẩ

5. Trái phi uế 5. Trái phi uế

GIÔÙI THIEÄU GIÔÙI THIEÄU

QUAN HEÄ VÔÙI VN QUAN HEÄ VÔÙI VN

KINH TEÁ KINH TEÁ

IDXIDX

KT – TM - ÑT KT – TM - ÑT

CHÍNH TRÒ CHÍNH TRÒ

PHONG TUÏC PHONG TUÏC

I.L CH S HÌNH THÀNH I.L CH S HÌNH THÀNH

Ử Ử

Ị Ị

c sáp c sáp ượ đ ượ đ

S ch ng khoán Indonesia(IDX) ở ứ • S ch ng khoán Indonesia(IDX) ở ứ nh p b i 2 s ch ng khoán thành viên là: ở ứ ở ậ nh p b i 2 s ch ng khoán thành viên là: ở ứ ậ ở Jakarta(JSX) và Jakarta(JSX) Subraya(SSX) và Subraya(SSX)

ng 2.400.000 t ng 2.400.000 t ớ ổ ớ ổ ỷ ỷ

Rupiah, ị ườ Rupiah, ị ườ ng Jakarta chi m 1.500.000 t ỷ ế ng Jakarta chi m 1.500.000 t ỷ ế ng ch ng khoán Indonesia s ẽ ng ch ng khoán Indonesia s ẽ

ủ ủ ệ ệ

.. ng ch ng khoán Jakarta ng ch ng khoán Jakarta V i t ng v n th tr ố • V i t ng v n th tr ố trong đó th tr ị ườ trong đó th tr ị ườ Rupiah. Th tr ứ ị ườ Rupiah. Th tr ứ ị ườ s d ng các c s h t ng hi n nay c a th ị ơ ở ạ ầ ử ụ s d ng các c s h t ng hi n nay c a th ơ ở ạ ầ ị ử ụ tr ườ tr ườ ứ ứ

II.CÁC C T M C CHÍNH II.CÁC C T M C CHÍNH

Ộ Ộ

Ố Ố

14-12-1912

1924 - 1942

Sở CK ►Sở CK Subarya sáp S CK đ u ầ ở ►S CK đ u ►Subarya sáp ầ ở Indonesia tiên ậnh p vào Baravia mở ở ậ tiên Indonesia nh p vào ở Baravia mở c thành l p đ TTCK ậ ượ đ c thành l p TTCK ậ ượ cửa trở lại cửa trở lại Jakarta.K t ế Baravia(hi n ệ ở Jakarta.K t ế Baravia(hi n ệ ở TTCK vvà à TTCK ảqu là:JSX i là ạt ả ạ i là qu là:JSX t mới đmới đđđược ược thay đ i tên là Jakarta)b i ở ổ Jakarta)b i ở thay đ i tên là ổ nh lập ở ththàành lập ở Dutch East TTCK Dutch East TTCK Semarang Semarang Indies Indonesia. Indies Indonesia. vvàà Surabaya Surabaya

2007

Main Board Main Board

III. Tiêu chu

n niê

m y

ế t

Development Board Development Board

ế ạ ế ạ

b i c đông ph ổ b i c đông ph ổ

ế ế

ặ ặ ng c đông t ổ ng c đông t ổ ố ố

1. Niêm y t t :: i Main Board 1. Niêm y t t i Main Board Th i gian ho t đ ng ít nh t 3 năm ờ ấ ạ ộ • Th i gian ho t đ ng ít nh t 3 năm ờ ấ ạ ộ RP V n ch s h u 100 t ỷ ủ ở ữ ố • V n ch s h u 100 t RP ủ ở ữ ố ỷ ng c phi u n m gi S l ữ ở ổ ắ ế ổ ố ượ • S l ng c phi u n m gi ữ ở ổ ắ ế ổ ố ượ thông 35% ho c 100tri u c phi u. thông 35% ho c 100tri u c phi u. i thi u là 1000. S l ố ượ • S l i thi u là 1000. ố ượ N p phí niêm y t là 15 tri u RP ế ộ • N p phí niêm y t là 15 tri u RP ộ ế ệ ổ ệ ổ ể ể ệ ệ

ể ể Niêm y t t 2. 2. Niêm y t t Development Board:: ế ạ Development Board i i ế ạ Th i gian ho t đ ng ít nh t là 12 tháng ờ ấ ạ ộ • Th i gian ho t đ ng ít nh t là 12 tháng ờ ấ ạ ộ 5 t V n ch s h u là t RP tr lên ừ ố ở ỷ ủ ở ữ • V n ch s h u là t 5 t RP tr lên ừ ố ỷ ủ ở ữ ở b i c đông ph ng c phi u n m gi S l ổ ữ ở ổ ắ ế ổ ố ượ • S l b i c đông ph ng c phi u n m gi ố ượ ữ ở ổ ắ ổ ổ ế i đa 35% ho c 50tri uRP. thông t ệ ặ ố i đa 35% ho c 50tri uRP. thông t ặ ố ệ i thi u là 500 ng c đông t S l ố ổ ố ượ • S l i thi u là 500 ng c đông t ổ ố ượ ố ..

Th i gian giao dich

Th i gian ờ thanh toán

ĐV giao dich, y t giá ế

Ph ng ươ th c giao ứ d chị

ng

IV. H th Giao dchị

Quy trình giao d chị

Mô hình giao d chị

L nh và s n ph m ả

H th ng ệ ố giao d chị

1.Th i gian giao d ch: 1.Th i gian giao d ch:

ờ ờ

ị ị

a. Th tr a. Th tr

ng ng

ị ườ ị ườ

ị ườ ị ườ

ng th ng th th th

ng xuyên-Th tr ng xuyên-Th tr ng: ng l ng: ng l

ườ ườ ươ ươ

ượ ượ

NgàyNgày Phiên I Phiên I Phiên II Phiên II

Th hai – th năm Th hai – th năm 9h30 – 12h 9h30 – 12h 13h30 – 16h 13h30 – 16h ứ ứ ứ ứ

9h30 – 11h30 9h30 – 11h30 14h – 16h 14h – 16h Th sáuứTh sáuứ

1.Th i gian giao d ch: 1.Th i gian giao d ch:

ờ ờ

ị ị

b.Th tr b.Th tr ị ườ ị ườ ng ti n m t ặ ề ng ti n m t ặ ề

ờ NgàyNgày ờTh i gian Th i gian

Th hai – th năm Th hai – th năm 9h30 – 12h 9h30 – 12h ứ ứ ứ ứ

9h30 – 11h30 9h30 – 11h30 Th sáuứTh sáuứ

2. TH I GIAN THANH TOÁN

ị ườ ị ườ ườ ườ

ế ế

ng xuyên ng th ng xuyên ng th i quy t vào ba ngày sau khi giao i quy t vào ba ngày sau khi giao ạ ạ ph i đ ph i đ d ch th ị d ch th ị

ề ề

ế ế ả ả i th tr ị ườ i th tr ị ườ ộ ộ

c gi c gi ng m i (T +0). ng m i (T +0).  CCác giao d ch trong th tr ác giao d ch trong th tr ị ị c gi ả ả ượ c gi ả ả ượ ng m i (T+3). ươ ng m i (T+3). ươ  CCác giao d ch ti n m t t ác giao d ch ti n m t t ặ ạ ị ặ ạ ị đ ượ đ ượ th ươ th ươ ng ph i ả ng ph i ả i quy t trong cùng m t ngày nh ư i quy t trong cùng m t ngày nh ư ạ ạ

2. TH I GIAN THANH TOÁN(tt)

ươ ươ

ả ả ng th ng th ả ả

ng l ng l ậ ậ i mua. N u không đ ế i mua. N u không đ ế i quy t các giao d ch th c i quy t các giao d ch th c ng ượ ị ườ ng ượ ị ườ i quy t d a trên s tho thu n gi a ữ ự i quy t d a trên s tho thu n gi a ữ ự c ch ỉ ượ c ch ượ ỉ ự ự ị ị

ế ự ế ự ườ ườ ả ả ế ế ấ ấ

ậ ậ ị ị ặ ặ

ị ị

ề ề

 CCác giao d ch trong th tr ác giao d ch trong th tr ị ị đ c gi ượ đ c gi ượ i bán và ng ng ườ i bán và ng ng ườ đ nh, sau đó là gi ế ị đ nh, sau đó là gi ế ị hi n Exchange ti n hành ch m nh t vào ngày ệ hi n Exchange ti n hành ch m nh t vào ngày ệ Exchange 3 sau ngày giao d ch (T +3) ho c Exchange 3 sau ngày giao d ch (T +3) ho c Exchange cùng ngày v i ngày giao d ch (T +0) ớ Exchange cùng ngày v i ngày giao d ch (T +0) ớ cho ngày giao d ch cu i Exchange quy n ố ị cho ngày giao d ch cu i Exchange quy n ố ị "phòng ng a" . "phòng ng a" . ừ ừ

3.Ph

ng th c giao d ch

ươ

ng,t ng,t ờ ờ

ự ự

t c ấ ả ườ t c ấ ả ườ c th c hi n trên c ơ ệ c th c hi n trên c ơ ệ ắ ắ

: L nh bán v i m c giá th p ấ ứ ớ : L nh bán v i m c giá th p ấ ứ ớ c u ấ ượ ư c u ấ ượ ư ớ ớ

: Đ i v i các l nh cùng : Đ i v i các l nh cùng

c u tiên c u tiên ệ ố ớ ệ ố ớ c đ ướ ượ ư c đ ướ ượ ư

Trong th i gian giao d ch thông th ị Trong th i gian giao d ch thông th ị các l nh mua và bán đ ệ ượ các l nh mua và bán đ ệ ượ s kh p l nh liên t c theo nguyên t c: ụ ớ ệ ở s kh p l nh liên t c theo nguyên t c: ớ ệ ụ ở u tiên v giá ệ ề Ư ► u tiên v giá ệ ề Ư nh t và l nh mua v i giá cao nh t đ ệ ấ nh t và l nh mua v i giá cao nh t đ ệ ấ tiên. tiên. u tiên v th i gian ề ờ Ư ► u tiên v th i gian ề ờ Ư m c giá, l nh nào đ n tr ế ệ ứ m c giá, l nh nào đ n tr ế ệ ứ cướ cướtr tr

4. Mô hình giao d chị 4. Mô hình giao d chị

ự ự

ị ườ ị ườ

ị ườ ị ườ

ng. ng. ng ng

ng l ng l ề ề

ng bao g m: S phân chia th tr ồ ng bao g m: S phân chia th tr ồ ng xuyên ng th Regular Market: Th tr ườ ►Regular Market: Th tr ng xuyên ng th ườ ng ti n m t Cash Market: Th tr ặ ề ị ườ ►Cash Market: Th tr ng ti n m t ặ ề ị ườ ng l ng th Negotiated Market: Th tr ượ ươ ị ườ ►Negotiated Market: Th tr ng l ng th ượ ươ ị ườ ng th ng khoán giao d ch trên th tr ChChứứng khoán giao d ch trên th tr ườ ị ườ ị ng th ườ ị ườ ị c m ng đ xuyên, ti n m t và th ở ượ ượ ươ ặ xuyên, ti n m t và th ng đ c m ượ ượ ươ ặ ở t c các ngày trong quá trình giao d ch trên t ấ ả ị t c các ngày trong quá trình giao d ch trên t ấ ả ị giao d ch. trong gi ị giao d ch. trong gi ị

ờ ờ

5. Các lo i l nh và s n ph m 5. Các lo i l nh và s n ph m

ạ ệ ạ ệ

ẩ ẩ

ả ả

c phép giao d ch t c phép giao d ch t i IDX i IDX ị ị ạ ạ

 

i h n (Limit Order) i h n (Limit Order)

ượ ượ ng (Market Order) ng (Market Order)

ệ ệ ệ ệ

ủ ủ

ế ế

ế ế

a. Có 2 lo i l nh đ ạ ệ a. Có 2 lo i l nh đ ạ ệ L nh th tr L nh th tr ị ườ ị ườ L nh gi L nh gi ớ ạ ớ ạ

b. S n ph m ẩ ả b. S n ph m ẩ ả  C phi u C phi u ế ổ ế ổ  Trái phi u( trái phi u chính ph ,trái phi u công Trái phi u( trái phi u chính ph ,trái phi u công ế ế ty)ty)  Ch ng khoán phái sinh( ứCh ng khoán phái sinh( Index Stock Option, Index Stock Option, Mini LQ Futures Futures Contract (LQ45 Futures), Mini LQ Futures Futures Contract (LQ45 Futures), LQ45 Futures, PeriodicJapan (JP) Futures) LQ45 Futures, PeriodicJapan (JP) Futures)

6. Đ n v giao d ch và đ n v y t giá 6. Đ n v giao d ch và đ n v y t giá

ơ ị ế ơ ị ế

ơ ị ơ ị

ị ị

ổ ổ

ế ế

a. Đ n v giao d ch: 500 c phi u (1 lô) ị ơ ị a. Đ n v giao d ch: 500 c phi u (1 lô) ị ơ ị b. Đ n v y t giá: ơ ị ế b. Đ n v y t giá: ơ ị ế

Giá bán

B

B

c giá bán t

i đa

ướ

ướ

c giá tr gia ị tăng

< Rp 200

Rp 1

Rp 10

T Rp 200 đ n

Rp 5

Rp 50

ế

Rp 10

Rp 100

Rp 25

Rp 250

T Rp 500 đ n < Rp 2000 ế T Rp 2000 đ n < Rp 5000 ế

> Rp 5000

Rp 50

Rp 500

i đa là 10 l n c a các b

c giá tr nh ng ph i th p h n

ầ ủ

ướ

ị ư

ơ

ố đ ng t

*B c giá t ướ i h n t gi ớ ạ ự ộ

ch i ừ ố

đ ng t đ ng t

ch i khi: JATS t ừ ố ự ộ ch i khi: JATS t ừ ố ự ộ . Giá tr mua ho c bán nh h n 50RP TH1TH1. Giá tr mua ho c bán nh h n 50RP ỏ ơ ặ ị ỏ ơ ặ ị TH2TH2.D a vào biên đ : .D a vào biên đ : ộ ộ

ự ự

M c giá t M c giá t

i đa i đa

GIÁ THAM CHI UẾ GIÁ THAM CHI UẾ

ứ ứ

ố ố

50RP – 200RP 50RP – 200RP

35%35%

200RP – 5000RP 200RP – 5000RP

25%25%

Trên 5000RP Trên 5000RP

20%20%

Ví d : v b Ví d : v b

i i

ụ ề ướ ụ ề ướ

ộ ớ ộ ớ

c giá và biên đ gi c giá và biên đ gi h nạh nạ

ế ế ị ị

ẽ ẽ

ướ ướ ặ ặ

Giá tham chi u là 10.000RP khi đó giá giao d ch ►Giá tham chi u là 10.000RP khi đó giá giao d ch i đa hôm nay s là: t ố t i đa hôm nay s là: ố 10.000*20%=12.000RP 10.000*20%=12.000RP Và b ►Và b nh ng m c giá không v ư nh ng m c giá không v ư c giá lúc này có th là 50 rp ho c 500 rp c giá lúc này có th là 50 rp ho c 500 rp ứ ứ ể ể t quá 12.000 rp. ượ t quá 12.000 rp. ượ

7. H th ng giao d ch 7. H th ng giao d ch

ệ ố ệ ố

ị ị

ệ ệ ự ự ệ ố ệ ố

ậ ậ

ệ ố ệ ố ề ề ạ ạ ộ ộ

ứ ứ ậ ậ

Đ c th c hi n thông qua h th ng máy tính ượ ►Đ c th c hi n thông qua h th ng máy tính ượ JATS JATS Các l nh mua và bán nh p vào h th ng ph i ả ệ ►Các l nh mua và bán nh p vào h th ng ph i ả ệ n m trong m t ph m vi nh t đ nh v giá c . ả ằ n m trong m t ph m vi nh t đ nh v giá c . ả ằ N u m c giá nh p vào cao h n ho c th p h n ơ ế ►N u m c giá nh p vào cao h n ho c th p h n ế ơ m c giá quy đ nh JATS s t ị ứ m c giá quy đ nh JATS s t ị ứ ấ ị ấ ị ặ ơ ơ ặ đ ng t ẽ ự ộ đ ng t ẽ ự ộ ấ ấ ch i. ừ ố ch i. ừ ố

Nv mo joii

Nv bao mat

8. Quy trình giao d ch(t 8. Quy trình giao d ch(t i sàn) i sàn) ị ị ạ ạ

d ch(t 8. Quy trình giao d ch(t 8. Quy trình giao

ị ị

xa ừ )) xa ừ

V. B ng giá và ch s giá(JCI) V. B ng giá và ch s giá(JCI)

ỉ ố ỉ ố

ả ả

Công th c tính ch s giá:(pp p Công th c tính ch s giá:(pp p

ỉ ố ỉ ố

ứ ứ

asscher) asscher)

(cid:229)

=

I

(cid:229)

QP t t QP o t

ơ ở ơ ở

ổ ổ

ự ự

ng m i... Hi n t ng m i... Hi n t t t ề ừ ề ừ ươ ươ ệ ạ ệ ạ ạ ạ ấ ấ

Ngày c s cho ch s (JCI) là 10/08/1982 ỉ ố Ngày c s cho ch s (JCI) là 10/08/1982 ỉ ố  T i IDX, các c phi u đ c niêm y t theo T i IDX, các c phi u đ ế ế ượ ạ c niêm y t theo ạ ế ượ ế t ngừt ngừ nhóm chuyên v t ng lĩnh v c,VD:khai nhóm chuyên v t ng lĩnh v c,VD:khai i có t m ,tiêu dùng,th ỏ m ,tiêu dùng,th i có t ỏ ảc 17 nhóm ả c 17 nhóm

Price Information

Price Information

C C U T CH C

Ơ Ấ Ổ

BAN GIÁM Đ CỐ

H I Đ NG U VIÊN

Ộ Ồ

H I Đ NG Ộ Ồ QU N TR Ị Ả

TH

TÀI CHÍNH

H IỘ VIÊN

NGƯƠ M IẠ

TH MẨ Đ NH Ị GIÁ

GIAO D CH, Ị GIÁM SÁT

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

NGUYÊN C U,Ứ PHÁT TRI NỂ

BAN GIÁM Đ CỐ

Supandi

Adikin Basirun

Eddy Sugito

Wan Wei Yiong

Ito Warsito

Uriep B. Prasetyo

Friderica W. ữ ầ N th n

H I Đ NG U VIÊN

Ộ Ồ

Tôi Nyoman Tjager

Mustofa

Felix Oentoeng Soebagjo

Chaeruddin c

Johnny Darmawan

ngươ

Ngày ngh trong năm 2009

Tháng Tháng

NgàyNgày

Tháng 1 Tháng 1

0101 0202

Năm m i 2009 ớ Năm m i 2009 ớ Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ

ồ ồ

Tháng 2 Tháng 2

ị ị

ỉ ỉ

ngo i tr th 7 ngo i tr th 7 ạ ừ ứ ạ ừ ứ

Không có ngày ngh giao d ch, Không có ngày ngh giao d ch, và ch nh t và ch nh t

ủ ậ ủ ậ

0909

Tháng 3 Tháng 3

Ngày sinh c a các tiên tri Muhammad Ngày sinh c a các tiên tri Muhammad

ủ ủ

Tháng 4 Tháng 4

0909 1010

Indonesia b u c L p pháp 2009 ầ ử ậ Indonesia b u c L p pháp 2009 ầ ử ậ t lành Th sáu t ứ t lành Th sáu t ứ

ố ố

2121

Tháng 5 Tháng 5

L Chúa lên tr i ờ L Chúa lên tr i ờ

ễ ễ

Tháng 6 Tháng 6

ị ị

ỉ ỉ

ngo i tr th 7 ngo i tr th 7 ạ ừ ứ ạ ừ ứ

Không có ngày ngh giao d ch, Không có ngày ngh giao d ch, ủ ậ và ch nh t. và ch nh t. ủ ậ

Ngày ngh trong năm 2009

Tháng 7 Tháng 7

2020

L c u nguy n c a tiên tri Muhammad L c u nguy n c a tiên tri Muhammad

ệ ủ ệ ủ

ễ ầ ễ ầ

Tháng 8 Tháng 8

ộ ậ ủ ộ ậ ủ

Ngày Đ c l p c a các Indonesia Nam 1717 Ngày Đ c l p c a các Indonesia Nam D ngươD ngươ

Tháng 9 Tháng 9

1818 2323

Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ Ngày ngh c ng đ ng ỉ ộ

ồ ồ ồ ồ

Tháng 10 Tháng 10

ị ị

ạ tr ừtr ừ Không có ngày ngh giao d ch, ngo i ỉ Không có ngày ngh giao d ch, ngo i ạ ỉ th 7 và ch nh t th 7 và ch nh t

ủ ậ ủ ậ

ứ ứ

VII.H th ng giao d ch trái phi u VII.H th ng giao d ch trái phi u

ệ ố ệ ố

ế ế

ị ị

1

TH I GIAN GIAO D CH TH I GIAN GIAO D CH

Ờ Ờ

Ị Ị

ứ ứ

ứ ứ

Th hai - Th năm Th hai - Th năm Phiên đ u tiên: 09:30 – 12:00 WIB ầ Phiên đ u tiên: 09:30 – 12:00 WIB ầ Phiên th hai: 13:30 – 16:00 WIB ứ Phiên th hai: 13:30 – 16:00 WIB ứ Th sáuứTh sáuứ Phiên đ u tiên: 09:30 – 11:30 WIB ầ Phiên đ u tiên: 09:30 – 11:30 WIB ầ Phiên th hai: 14:00 – 16:00 WIB ứ Phiên th hai: 14:00 – 16:00 WIB ứ

2

PH

NG TH C GIAO D CH

ƯƠ

ng th c giao d ch ng th c giao d ch

ệ ệ

ươ ươ

ứ ứ

ị ị

S d ng các l nh và ph ử ụ S d ng các l nh và ph ử ụ nh c phi u ng t t ế ự ư ổ ươ t nh c phi u ng t ế ự ư ổ ươ

3

L NH GIAO D CH

i h n(Limit order) i h n(Limit order)

L nh gi ệ L nh gi ệ

ớ ạ ớ ạ

4

Ph

ng th c kh p l nh

ươ

ớ ệ

ng th c ng th c ươ ươ ứ ứ

kh p l nh theo ph ớ ệ kh p l nh theo ph ớ ệ u tiên v giá ề Ư ► u tiên v giá ề Ư u tiên v th i gian ề ờ Ư ► u tiên v th i gian ề ờ Ư

THE END

Indonesia là m t qu c gia n m gi a hai l c đ a Đông ằ ả . g m 17.508 hòn đ o

ạ ươ

ố ồ

i, đ ng th t

th gi

i v

C ng hoà Nam Á và Châu Đ i D ng V i di n tích 1.919.440 kilômét vuông Dân s kho ng 237 tri u ng ả

ệ ố

ườ

ứ ư ế ớ ề dân số.

Vài nét v Indonesia ề

ng m i l n nh t n

c

ấ ướ

The Indonesia Stock Exchange Building Jl. Jend. Sudirman Kav 52-53 South Jakarta 12190 MAP LOCATION: Bên trong s giao d ch ị ở Bên trong s giao d ch ị ở IndonesiaGd. Jakarta th đô Indonesia,Trung tâm th ủ ươ ạ ớ V TRÍ QU C GIA Giao d ch ch ng khoán Indonesia ứ Ố Ị V TRÍ QU C GIA Qu c kỳ Ố Ị ố Đ ý ng Jend,Sudirman Kav 52-53 ờ Jakarta selatan 12.190

c: Indonesia c: Indonesia

ướ ướ

c: c ng hoà c: c ng hoà

ộ ộ ộ ộ

ứ ứ ướ ướ

ầ ử ổ ầ ử ổ

ố ố

ố ố

c b u theo ượ ầ ổ c b u theo ổ ượ ầ c b u vào nhi m kỳ th ứ ệ ể ượ ầ c b u vào nhi m kỳ th ệ ể ượ ầ ứ

Tên n ► Tên n Tên dài chính th c: C ng hoà Indonesia ► Tên dài chính th c: C ng hoà Indonesia Th ch nhà n ể ế ► Th ch nhà n ể ế ủTh đô: jakarta ủ ► Th đô: jakarta ốQu c khánh: 17 tháng 8 (1945) ố ► Qu c khánh: 17 tháng 8 (1945) Quy n b u c : 17tu i ổ ầ ử ề ► Quy n b u c : 17tu i ổ ầ ử ề B u c : t ng th ng và phó t ng th ng đ ► B u c : t ng th ng và phó t ng th ng đ nhi m kỳ 5 năm (có th đ ệ nhi m kỳ 5 năm (có th đ ệ 2). 2).

: Rupiah Indonesia( IDR)

► ĐV ti n t ề ệ ► Tên mi n Internet: .id ề ► Mã s đi n tho i : +62 ố ệ

H TH NG CHÍNH TR Ệ Ố Ị

l m phát (giá tiêu dùng):

ng lao đ ng: 108,2 ộ

USD ỷ USD (2006)

USD (2006) ệ ố

KINH TẾ KINH TẾ T l ỷ ệ ạ 13,2% (2006) L c l ự ượ tri u (2006) ệ Nông nghi p: 13% ệ Công nghi p 46% ệ D ch v : 41% (2004) ụ Ngân sách: doanh thu: 75,58 t Chi phí: 79,45 t ỷ GDP: 935 t ỷ Indonesia s d ng h th ng ử ụ là:Rupiah ti n t ề ệ 1RP=2đ ng VND ồ

t l p quan h t l p quan h

ự ự

ế ậ ế ậ

ổ ổ c coi là ngày hai n c coi là ngày hai n

c thi c thi

c p T ng Lãnh s quán (12/1955) và nâng lên c p T ng Lãnh s quán (12/1955) và nâng lên t l p quan h ệ t l p quan h ệ

ế ậ ế ậ

ướ ướ

ượ ượ

QUAN H V I VI T NAM QUAN H V I VI T NAM Ệ Ớ Ệ Ớ Ệ Ệ

i Vi

t Nam

ạ ạ ứ

Thành ph H Chí Minh (l p năm

ố ồ

Ngày thi ệ ở ấ ►Ngày thi ệ ở ấ c p Đ i s quán (15/8/1964, đ ạ ứ ấ c p Đ i s quán (15/8/1964, đ ạ ứ ấ ạngo i giao). ngo i giao). Đ i s quán Indonesia t ạ 50 Ngô Quy n Hà N i ộ Đi n tho i: 4253353 ạ T ng Lãnh s quán Indonesia ự ổ 1993):

ệ Đ i s quán Vi ạ ứ

18 Phùng Kh c Khoan Đi n tho i: 8251888 ạ i Indonesia: t Nam t 25 Jalan Teuku Umar - Jakarta Pusat Đi n tho i: 62-21-3100358

ƯƠ ƯƠ

Ệ Ệ

NG M I Ạ NG M I Ạ

Ế Ế Đ U T V I VI T NAM Đ U T V I VI T NAM

QUAN H KINH T -TH QUAN H KINH T -TH Ầ Ư Ớ Ệ Ầ Ư Ớ Ệ

Ề Ề

ậ ậ

Ố Ố ọ ấ ị ọ ấ ị

ư ư

ử ụ ử ụ

i Indonesia. i Indonesia.

Ề Ề

Ấ Ấ

ụ ủ ụ ủ ữ ữ

ấ ấ ế ế

ậ ậ ố ố

ự ự

ế ế

ứ ứ

ế ế

ầ ầ

ọ ọ

ế ế

ề ề

Ị Ị

Ự Ự ư ữ ư ữ

i l n th i l n th

ườ ớ ườ ớ

ườ ườ

ườ ườ

ự ự

i indonesia khi chào ng i indonesia khi chào ng ạ ấ ạ ấ

ạ ấ ổ ạ ấ ổ

 L I S NG TRUY N TH NG:Ng i Indonesia r t coi tr ng L I S NG TRUY N TH NG:Ng ọ ấ ườ Ố Ố i Indonesia r t coi tr ng ọ Ố Ố ườ ấ th di n và h r t l ch s . Vì v y, khi giao ti p b n vi c gi ế ạ ự ữ ể ệ ệ th di n và h r t l ch s . Vì v y, khi giao ti p b n vi c gi ế ạ ự ữ ể ệ ệ c quên s d ng ch c v và tên khi x ng hô v i không đ ớ ứ ụ ượ không đ c quên s d ng ch c v và tên khi x ng hô v i ớ ứ ụ ượ ường ườ ng  NH NG Đi U C M K :-trang ph c c a ng NH NG Đi U C M K :-trang ph c c a ng i nghèo có th Ỵ Ữ ể ườ i nghèo có th Ỵ Ữ ể ườ i du khách ăn c ch p nh n thi u th n, nh ng nh ng ng đ ườ ư ố ế ượ c ch p nh n thi u th n, nh ng nh ng ng i du khách ăn đ ườ ư ố ế ượ m c thi u th n: không dép, qu n sóc, áo dây... b coi là không ị ầ ặ m c thi u th n: không dép, qu n sóc, áo dây... b coi là không ị ặ ầ l ch s , không nên có các cu c h n vào lúc 11h sáng đ n 1h ộ ẹ ị l ch s , không nên có các cu c h n vào lúc 11h sáng đ n 1h ộ ẹ ị i chi u vào các ngày th 6 vì th i gian này h u h t m i ng ề ườ ờ chi u vào các ngày th 6 vì th i gian này h u h t m i ng i ề ườ ờ H i giáo đ u đ n nhà th . ờ ồ H i giáo đ u đ n nhà th . ồ ờ  C CH GIAO Ti P L CH S :không đ c vu t đ u c a C CH GIAO Ti P L CH S :không đ ố ầ ủ ượ Ế Ử Ỉ c vu t đ u c a ượ ố ầ ủ Ử Ỉ Ế i Châu á, vì nh th là i Indonesia cũng nh nh ng ng ng ư ế ườ ườ i Châu á, vì nh th là i Indonesia cũng nh nh ng ng ng ư ế ườ ườ ng không m t l ch s . Ng ấ ị ng không m t l ch s . Ng ấ ị ng ng cao đ u mà h th p c hay h th p vai khi đi qua đ th ể ể ẩ ng ng cao đ u mà h th p c hay h th p vai khi đi qua đ th ể ể ẩ hi n s tôn tr ng. ệ ự hi n s tôn tr ng. ệ ự

ầ ầ ọ ọ