1
Chương2: Giao din Bus
nKhái nim vBus ghép ni -In/Out Buses
nISA Bus
nUSB
nPhilips I2C
2.1 Khái nim vBus ghép ni
nLàPCB (Printed Circuit Board), Cable
(Copper/Optic), Slot, Connector…
nNi nhiu thiết bslave [master], dùng chung: trong
mt thi đim chcómt talker 1 hoc nhiu
listener
nBus song song (n bit) hoc ni tiếp (I2C, USB,
Profi,…)
nIO Buses, Mem, CPU, Local Buses
nThành phn (physical lines/time sharing:
nAddress
nData
nControl/Status/Handshake/datacheck
nPower susply
2
2.2Industry Small Architecture Bus
nISA, 1984, IBM, PC-104 bus
nĐể ghép thêm các card/ thiết bI/O chun vi
Mother Board, 1…12Slots, hin ti các máy thông
thường không dùng.
n8/16 bits for data transfers
n4,77=>8,33 MHz/11.1MHz =>
2.75MWps/5.5MWps max, DMA 16
nOnly 1 BusMaster, CPU hoc DMAC, w AEN
nNo data integrity, không kim tra parity
nDùng để ghép ni vi các thiết bchm, kiu ký t:
keyboard, mouse,…
2.2Industry Small Architecture Bus (tiếp)
(http://pinouts.ru/Slots/ISA_pinout.shtml)
nh: ISA Bus
3
2.2USB
nh: USB logo
2.2 USB (tiếp)
nChia thành nhiu
Tiers
nCác Tiers ni vi
các thiết b: Hub
hoc chc năng
nMi Tier
Hub(s)
nh: USB topology
4
2.2 USB (tiếp)
nChcómt USB host (USB controller trong h
nDevices, có2 loi
nHub, mrng thêm thiết bni vào USB
nCác thiết bchc năng JoyStick, KeyBoard, Printer,
Digital Camera,…
nCác thiết bchun interface USB theo:
nUSB Protocol
nChun Hđ ca USB: config vàreset
nCommunication Standard
2.2 USB (tiếp)
nThông skthut:
n1.5Mbps Low speed moade và12 Mbps (Revision 1.1)
nNgun cp +5V, vài metre
nPower management
nRevision 2.0: 480Mbps
nƯu đim:
nTín hiu vi sai phát/thu, bc kim, chng nhiu
nCRC Protection đối vi data & control fields
nTphát hin attach/detach, xác định cu hình các thiết b
t động mc hthng
nTimeOut đối vi trường hp mt tin/gói tin li
5
2.2 USB connecter (tiếp)
2.2 USB signal (tiếp)
nh: Signal