
TÍNH TOÁN N I TR CỐ Ụ
Momen xo n : T = 24925 Nmm=24,925 Nm.ắ
Đ ng kính tr c đ ng c : dườ ụ ộ ơ đc=35mm.
⟹
Ta ch n n i tr c vòng đàn h iọ ố ụ ồ
Kích th c vòng đàn h i (b ng 16.10a tài li u *):ướ ồ ả ệ
T, Nm d D dmL l d1D0z nmax B B1l1 D3l2
63 20 100 36 104 50 36 71 6 5700 4 28 21 20 20
Kích th c c a ch t:ướ ủ ố
T, Nm dcd1D2l l1l2l3h
63 14 M10 20 62 34 15 28 -
Ki m nghi m s c b n d p c a vòng đàn h i:ể ệ ứ ề ậ ủ ồ
Ki m nghi m s c b n ch t:ể ệ ứ ề ố
V i:ớ
k = 1,5 h s ch đ làm vi c.ệ ố ế ộ ệ
V y vòng đàn h i và ch t th a đi u ki n b n.ậ ồ ố ỏ ề ệ ề
SVTH: Nguy n Đình ThiễĐ4_CĐT

PH N VIIẦ
THI T K G I Đ TR CẾ Ế Ố Ỡ Ụ
7.1 Ch n lăn ọ ổ
Các tr c có l c d c tr c tác d ng nên ta ch n đ ch n.ụ ự ọ ụ ụ ọ ổ ỡ ặ
7.1.1 Thi t k lăn trên tr c Iế ế Ổ ụ
Sau khi kh i đ ng Assembly ta ch n và l y tr c c n thi t k lăn ra, sau đó ch nở ộ ọ ấ ụ ầ ế ế ổ ọ
Modul Design Acclerator ch n Design and Calculates Roller and ball Bearing (Thi t k vàọ ế ế
Tính toán con lăn và lăn), ta có dao di n làm vi c nh sau:ổ ệ ệ ư
Ch n đo n tr c c n thi t k lăn đ xác đ nh đ ng kính tr c l p lăn, ho c nh pọ ạ ụ ầ ế ế ổ ể ị ườ ụ ắ ổ ặ ậ
đ ng kính tr c ti p; nh p b r ng lăn ho c kích ch n lo i lăn theo tiêu chu n. sau đóườ ự ế ậ ề ộ ổ ặ ọ ạ ổ ẩ
chuy n qua Tab Calculationễ
SVTH: Nguy n Đình ThiễĐ4_CĐT

Nh p các thông s c a lăn: l c Fậ ố ủ ổ ự r; Fa; s vòng quay n; th i gian làm vi c ố ờ ệ
L = 28800h. Sau khi nh p các thông s ta kích ch n Calculate. Kích ch n Check Calculate vàậ ố ọ ọ
kích Calculate đ ki m nghi m lăn.ể ể ệ ổ
Nh n Ok đ c:ấ ượ
SVTH: Nguy n Đình ThiễĐ4_CĐT

Các thông s c a lăn tr c I:ố ủ ổ ụ
Loads
Bearing radial load Fr348 N
Bearing axial load Fa113 N
Speed n 2930 rpm
Required static safety factor s02.0 ul
Bearing
Designation NSK BNR10,BER10 - ROBUST Series (40BER10SV1V-
40x68x15)
Bearing inside diameter d 40.000 mm
Bearing outside diameter D 68.000 mm
Bearing width B 15.000 mm
Nominal contact angle of the bearing α25 deg
Basic dynamic load rating C 10100 N
Basic static load rating C07650 N
Dynamic radial load Factor X 0.60 ul / 0.60 ul
Dynamic axial load Factor Y 0.50 ul / 0.50 ul
Limit value of Fa/Fre1.14 ul
Static radial load Factor X00.60 ul
Static axial load Factor Y00.50 ul
Limiting speed lubrication grease nLim1 22300 rpm
Limiting speed lubrication oil nLim2 31500 rpm
Bearing Life Calculation
Calculation Method ANSI/AFBMA 9-1990 (ISO 281-1990)
Required rating life Lreq 28800 hr
Required reliability Rreq 90 ul
Life adjustment factor for special bearing properties a21.00 ul
Life adjustment factor for operating conditions a31.00 ul
Working temperature T 100 c
Factor of Additional Forces fd1.00 ul
Lubrication
Friction factor μ0.0015 ul
SVTH: Nguy n Đình ThiễĐ4_CĐT

Lubrication Grease
Results
Basic rating life L10 313858 hr
Adjusted rating
life Lna 313858 hr
Calculated static
safety factor s0c 21.98276 ul
Power lost by
friction Pz2.44205 W
Necessary
minimum load Fmin 77 N
Static equivalent
load P0348 N
Dynamic
equivalent load P 265 N
Over-revolving
factor kn7.611 ul
Life adjustment
factor for
reliability
a11.00 ul
Temperature
factor ft1.00 ul
Equivalent speed ne2930 rpm
Minimum speed nmin 2930 rpm
Maximum speed nmax 2930 rpm
Strength Check Positive
SVTH: Nguy n Đình ThiễĐ4_CĐT

