Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
L I NÓI M Đ U
Ờ
ng m c a đ h i nh p v i n n kinh t ậ ệ ướ ể ộ ườ ng kinh t Hi n nay, n ỗ ầ ệ ấ ề ầ c ta đang trên đ ưở ố ộ ậ ợ ể ồ ể ấ ặ ầ
Ở Ầ ở ử c a n ế ủ ướ ể ủ ả ệ
ủ ả ạ ế ế ự ứ ề ề ầ ể ấ ớ ể ệ ạ ụ ụ ấ ườ ướ ả ả ả ng. ế ớ ề c ta tăng lên r t nhanh. Và toàn c u, m i năm t c đ tăng t ấ i đ phát tri n nuôi tr ng th y s n, vì th trong c ta có đi u ki n r t thu n l n ồ ế ướ nh ng năm g n đây nhu c u nuôi tr ng th y s n phát tri n r t m nh đ c bi t là ệ ữ ủ ả Khu v c ĐBSCL. Do đó, các nhà máy, xí nghi p…đ thu gom, ch bi n th y s n m c lên ngày càng nhi u đ đáp ng cho nhu c u hi n t i. Đi u này đ ng nghĩa ồ ể ọ v i vi c khai thác m t ngu n tài nguyên to l n đ ph c v nhu c u s n xu t và ộ ớ ồ ầ ả ệ th i ra môi tr ễ ng l n n c th i, khí th i, ch t th i, …gây ô nhi m ng m t l ộ ượ ớ ả nghiêm tr ng cho môi tr ườ ọ
c th i cho Công ty Vì th tôi ch n Đ tài Thi ọ ề ế ế ệ ố ướ TNHH th y s n Thiên Hà đ làm Đ án Công trình x lý môi tr ể t k h th ng x lý n ồ ử ử ả ng. ườ ế ủ ả
c thi ệ ng n H th ng đ ệ ố ả ả ế ế ề ầ ằ x lýử ho t đ ng có hi u qu , ấ ượ ả thích h p và c th i đ u ra c a pháp lu t quy ủ ạ ộ ướ ả ầ ợ ậ t k nh m ượ an toàn, đ m b o yêu c u v ch t l . đ nhị
t th c cho công tác qu n lý, Mong r ng h th ng s mang l ệ ố ả ạ ế ự ả i hi u qu thi ệ khu v c ĐBSCL. ằ b o v và c i thi n môi tr ả ả ệ ẽ ng ườ ự ệ ở
ồ ư ứ ự ệ ế ề ờ ạ ị ạ ề ệ ả ế ấ ữ ậ ể ấ ỏ ượ ệ ậ ể ự ể ầ ạ ế Trong quá trình th c hi n đ án do còn b h n ch v th i gian và ki n ế th c, cũng nh kinh nghi m b n thân còn có r t nhi u h n ch nên nh ng thi u xót trong đ án này là không th tránh kh i. Vì v y, em r t mong nh n đ c ý ồ ki n đóng góp xây d ng t phía th y và các b n đ em có th rút kinh nghi m và ừ ế t h n. s hoàn thành đ án sau t ố ơ ẽ ồ
ỉ ẫ ễ ầ Nguy n Xuân Hoàng ậ ậ ử ữ ồ ụ ề ấ ở ả đã t n tình ch d n, c m Tôi chân thành c m n th y ả ơ t và Phan Thanh Thu n đã góp ý và s a ch a trong đ án n th y Lê Hoàng Vi ơ ệ ầ c. Và S và Chi c c TNTN T nh Ti n Giang cung c p cho c th i h c kì tr n ỉ ướ ả ọ ướ em s li u v Công ty TNHH th y s n Thiên. ố ệ ề ủ ả
ả ơ . Chân thành c m n
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ụ
CH
ự ẩ ấ ề ủ ả
ướ ướ
ả ả ả Ơ Ở ố ệ
M C L C Ụ Error: Reference source not found NG I: T NG QUAN .................................. Ổ ƯƠ Error: Reference source not found ề 1.1 Đ t v n đ .................................................... ặ ấ ủ ự Error: Reference source not found 1.2 M c tiêu c a d án ....................................... ụ Error: Reference source not found ............................. ứ 1.2.1 N i dung nghiên c u ộ ệ 1.2.2 Ph Error: Reference source not found ng pháp th c hi n ........................ ươ 1.3 Gi i thi u t ng quan v nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà mau. ế ế ệ ổ ớ Error: Reference source not found ............................................................................... Error: Reference source not found ấ 1.3.1 N c th i s n xu t. .............................. Error: Reference source not found 1.3.2 N c th i sinh ho t .............................. ạ Ủ Ự ... Error: Reference source not found ƯƠ .. Error: Reference source not ứ ủ
NG III: ĐI U KI N T NHIÊN VÀ KINH T XÃ H I Ộ ... Error: Reference Ệ Ự ƯƠ Ề Ế
ệ ự ệ CH
ươ ươ
ng án thi NG II: C S PHÁP LÍ C A D ÁN CH C s pháp lí và s li u làm căn c c a báo cáo ĐTM ơ ở found CH source not found Error: Reference source not found nhiên ........................................ 3.1 Đi u ki n t ề Error: Reference source not found ộ xã h i ............................. 3.2 Đi u ki n kinh t ế ề Error: Reference source not found NG ÁN ........... NG IV. Đ XU T PH ƯƠ Ấ Ề ƯƠ Error: Reference source not found ng án x lí. ......... 4.1Đ xu t và l a ch n ph ử ươ ọ ề ấ ự Error: Reference source not found ng án 1 4.1.1Ph ............................................. Error: Reference source not found ............................................. ng án 2 4.1.2Ph Error: Reference source not found ng án 3 .......................................... 4.1.3 Ph . . Error: Reference source t k cho nhà máy: ọ ế ế ươ ươ 4.2 Phân tích và ch n ph not found Error: Reference source not ng án. ..... ể ủ Ư ươ
ng án thi Error: Reference t k cho nhà máy: ...... ươ ọ ế ế
Error: Reference source not ng án 2: ....... 4.2.1 u và khuy t đi m c a các ph ế found 4.2.2 Phân tích và ch n ph source not found ạ ụ ươ
Ơ Ị
Ắ
Ể
4.3 Các h ng m c công trình trong ph found CH Ệ Ố NG V: TÍNH TOÁN CÁC CÔNG TRÌNH Đ N V TRONG H TH NG ƯƠ Error: Reference source not found X LÝỬ ..................................................................... Error: Reference source not found C TH I 5.1 THI T K KÊNH D N N ....... Ẫ ƯỚ Ế Ả 5.2 THI T K SONG CH N RÁC Error: Reference source not found .................... Ế Error: Reference source not found .......................... 5.3 THI T K B L NG CÁT Ế Ể Ắ Error: Reference source not found Ề Ư 5.4 THI T K B ĐI U L U .......................... Ế Ể Error: Reference source not found Ổ 5.5 THI T K B TUY N N I ........................ Ế Ể Error: Reference source not found .............. 5.6 THI T K B BÙN HO T TÍNH Ạ Ế Ể Error: Reference source not found Ứ Ấ 5.7 THI T K B L NG TH C P ................ Ế Ể Ắ Ế Ế Ế Ế Ế Ế Ế
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ế Ế
Error: Reference source not found ...................... 5.7 THI T K B KH TRÙNG Ế Ể Ử Error: Reference source not found ƠI BÙN 5.8 THI T K SÂN PH ...................... Ế Error: Reference source not found 5.9 TÍNH TOÁN CAO TRÌNH .......................... Error: Reference source NG VI: D TOÁN S B CÁC CÔNG TRÌNH .... CH Ơ Ộ Ự ƯƠ not found
ạ
Error: Error: Reference source not found c th i ả 6.1 Kênh d n n ...................................... ẫ ướ 6.2 Song ch n rác Error: Reference source not found ................................................. ắ Error: Reference source not found ..................................................... 6.3 B l ng cát ể ắ Error: Reference source not found ................................................... ể ề ư 6.4 B đi u l u Error: Reference source not found ể ổ 6.5 B tuy n n i ................................................. ể Error: Reference source not found 6.6 B bùn ho t tính ............................................ ể Error: Reference source not found 6.7 B kh trùng .................................................. ể ử Error: Reference source not found 6.8 Sân ph i bùn .................................................. ơ Error: Reference source not found ................................................. 6.9 T ng d toán ự ổ NG VII. K T LU N VÀ KI N NGH Error: Reference source not found Ị .... Ậ Ế ƯƠ Ệ Ả CH Ế TÀI LI U THAM KH O................................................................................. Reference source not found
Ừ Ế Ụ Ả ứ ự ư ABC u DANH M C CÁC T VI T T T VÀ GI I NGHĨA (theo th t Ắ tiên cho ch in)ữ
DANH M C CÁC T VI T T T
Ụ
Ắ
Ừ Ế Nhu c u oxy sinh hóa
BOD ầ
BTNMT B Tài Nguyên – Môi tr ng ộ ườ
COD Nhu c u oxy hóa h c ọ ầ
DO Oxy hòa tan
KT – XH Kinh t - Xã h i ộ ế
MLVSS Ch t r n l ấ ắ ơ ử l ng bay h i ơ
MLSS Ch t r n l l ng trong bùn l ng ấ ắ ơ ử ỏ
QCVN Quy chu n Vi t Nam ẩ ệ
TNHH Trách nhi m h u h n ữ ạ ệ
SS Ch t r n l l ng ấ ắ ơ ử
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
ạ
c th i s n xu t
ồ
ấ
ướ
ả ả
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
DANH SÁCH B NGẢ Error: Reference source not found ............................. Error: Reference ấ ........ ả ả
c sinh ho t
ộ
ồ
ấ
ả
ễ
ướ
Error: Reference source ạ .....
ế
Ư
ng án
ể
ươ
Error: Reference source not found ng án. ...... ươ Error: Reference source not found ................... Error: Reference source not ....
ề
ấ ệ ố
Error: Reference ....
t k song ch n rác (lo i cào rác th công)
ố
ắ
ạ
ủ
ế ế
ộ
ầ
ủ
ể
ả ả ả ả
... Error: Reference source not found Error: Reference source not found ổ ............. ổ Error: Reference source not found ................. ạ
ố ầ
ố
ạ
ẩ
t k b bùn ho t tính
t k b tuy n n i ế ế ể ể ủ ể ủ ể Error: Reference source not found .............................. Error: Reference ....... ế ế ể
ạ t khác đ thi ế
ố ầ
ể
ả
ạ
Error: ............ ộ ấ ề
ả
ạ
ồ
t k b l ng th c p
Error: Reference source not ứ ấ .......
ế ế ể ắ
ả
ố
Error: Reference source not ....
ng pháp
ộ ố ươ
ử
ủ
ệ
ấ
. Error: Reference source not
t k b kh trùng
t đ thi
ế ế ể ử
ế ể
ố ầ
Error: Reference source not .......
ọ ổ
ấ ộ
ừ
ạ
c c a các b theo k t qu tính toán
Error: Reference ...........
ậ ướ ủ
ể
ế
ả
B ng 1.1 Các h ng m c công trình. ụ B ng 1.2 N ng đ các ch t ô nhi m co trong n ễ ộ source not found B ng 1.3 n ng đ các ch t ô nhi m có trong n not found B ng 3.1 u và khuy t đi m c a các ph ả ể ủ B ng 3.2 Ch m đi m cho t ng ph ả ừ B ng 5.1 h s không đi u hòa chung (TCVN 7957:2008) ả found B ng 5.2 các thông s thi ả source not found B ng 5.3 n ng đ các ch tiêu đ u vào c a nhà máy ỉ ồ B ng 5.4 Các thông s thi ố B ng 5.5 Hi u su t x lý c a b tuy n n i ấ ử ệ B ng 5.6 Các thông s đ u vào c a b bùn ho t tính và thong s nông đ ch t ô ộ ấ nhi m đ u ra đ t tiêu chu n lo i A ầ ễ B ng 5.7 Các thông s c n thi source not found B ng 5.8 M t đ vi khu n trong b bùn ho t tính theo n ng đ ch t n n ể ẩ ậ ộ Reference source not found B ng 5.9 Thông s tham kh o thi ả found B ng 5.10 Hi u su t kh trùng c a m t s ph ả found B ng 5.11 Các thông s c n thi ả found B ng 5.12 Ch n t n th t c t áp qua t ng công đo n là. ả found B ng 5.13 Đ sâu ng p n ộ ả source not found B ng 6.1 chi phí kênh d n n
c th i
Error: Reference source not found ............................ ả
ẫ ướ
ả
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
ắ
ể
ả ả ả ả ả ả ả ả
ự
ổ
Error: Reference source not found ..................................... B ng 6.2 Chi phí song ch n rác Error: Reference source not found B ng 6.3 chi phí b l ng cát .......................................... ể ắ Error: Reference source not found ......................................... ể ề ư B ng 6.4 chi phí b đi u l u ổ B ng 6.5 chi phí b tuy n n i Error: Reference source not found ....................................... ể Error: Reference source not found B ng 6.6 chi phí b bùn ho t tính ................................. ạ ể Error: Reference source not found B ng 6.7 chi phí b kh trùng ....................................... ể ử B ng 6.8 chi phí sân ph i bùn Error: Reference source not found ........................................ ơ B ng 6.9 t ng d toán…………………………………………………………................64
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
DANH SÁCH HÌNH
CH
NG I: T NG QUAN
ƯƠ
Ổ
1.1 Đ t v n đ ặ ấ ề Ngày nay phát tri n kinh t ộ ể ệ ế ườ xã h i và b o v môi tr ả ố ắ ữ t Nam mà c a c nh ng nhà đ u t ữ ướ ầ ư ủ ả ủ ả ng th y h i s n phong phú c a Vi ị ườ ế ế ủ ệ
ầ ẩ ủ c ngày càng tăng nhanh nh hi n nay. ỗ ứ ư ệ ị ầ
ữ ự ộ
ế ớ ẩ
ể ng th gi ợ ấ ế ớ
ng l n giá c , đ c bi ệ ặ ẫ
ị ườ
ầ ồ
ậ ng b n v ng là nh n ữ ề th c đúng đ n và là m i quan tâm sâu s c không nh ng c a c quan ch c năng ứ ủ ơ ắ ứ xây c. D án đ u t trong và ngoài n Vi ầ ư ự ệ ệ d ng ch bi n nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà mau đ c th c hi n ự ự ượ ấ ế ế t Nam, ph c v cho nh m khai thác th tr ả ả ụ ụ ằ nhu c u tiêu dùng trong và ngoài n ướ t Nam đang d n d n kh ng đ nh ch đ ng c a Trong nh ng năm g n đây, Vi ủ ẳ ầ ệ ầ ữ ủ . M t trong nh ng lĩnh v c phát tri n nhanh chóng c a ng qu c t mình trên tr ố ế ườ t Nam là xu t kh u th y h i s n ra th tr i. Nhu c u n n kinh t ầ Vi ủ ả ả ị ườ ế ệ ề i đang phát tri n theo xu th có l i cho nhà cung c p tiêu th th y s n trên th gi ấ ế ể ụ ủ ả ự ế ả t là đ i v i các m t hàng chính d ki n s n c v s l ố ớ ả ặ ả ề ố ượ ng Nh t là n i tiêu th chính các s n ph m này. Ngoài ra xu t c a d án. Th tr ả ụ ơ ấ ủ ự ẩ ậ Hàn Qu c, H ng Kong… cũng là nh ng th tr ề ng tieu th th y s n đ y ti m ụ ủ ả ị ườ ữ ố năng.
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ồ ấ
ệ ạ ủ ủ
ủ ỉ ệ ơ ở ế ế ả ả ở ỉ c h t ti m năng nguyên li u này. Vì v y, vi c đ u t ệ
ẩ ố
ấ ượ ế ề ủ ả ư ệ ầ ư ế ữ ế ế ẩ ụ ả
ậ ấ ầ ạ ẩ ả ầ ấ ẩ ị
Kh năng khai thác, nuôi tr ng và cung c p nguyên li u c a t nh r t l n. Năng ấ ớ ả ư t nh Cà Mau ch a l c s n xu t hi n t i c a các c s ch bi n th y h i s n ự ả xây d ng nhà đáp ng đ ự ứ máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau là r t c n thi t, nó làm c u n i tiêu ầ ấ ế th s n ph m do ng dân khai thác, ch bi n và t o ra nh ng s n ph m tinh ch ẩ ế ế có giá tr xu t kh u cao, tăng kim ngh ch xu t kh u và góp ph n thúc đ y phát ạ tri n kinh t ấ ẩ t nh nhà. ế ỉ ể
1.2 M c tiêu c a d án
ủ ự ụ
- Các m c tiêu chính c a d án: ủ ự ụ
ng s n xu t và trang thi ặ ự ưở ấ ả ớ
• Xây d ng và l p đ t m i nhà x ắ ầ ẩ
t b hi n đ i ạ , t o nên ẩ ng cao, kh năng c nh tranh và đ a s n ph m ế ị ệ ố ế ạ ư ả ệ ấ ượ ạ
đ ng b đ đ t yêu c u v sinh công nghi p theo tiêu chu n qu c t ồ ộ ể ạ nh ng s n ph m m i có ch t l ả ẩ ữ thâm nh p vào các th tr ậ ệ ả ng Châu Âu và M . ỹ ớ ị ườ
ả ệ ấ
• Đ m b o hi u qu tài chính c a d án, tăng nhanh kim ng ch xu t kh u ẩ ủ ự ạ ị m t cách b n v ng c a đ a ể ế ộ ả ầ ự ự ữ ủ ề
ả nh m góp ph n tích c c vào s phát tri n kinh t ph ng. ằ ươ
- xã h i c a t nh Cà Mau • Góp ph n th c hi n m c tiêu phát tri n kinh t ụ ự ể ệ ầ ế ộ ủ ỉ
trong giai đo n năm 2000 – 2010. ạ
ườ ự ủ ự ể ồ ị
• Tăng c ạ ươ ế ậ
i. ng thông qua ng phát tri n ngu n nhân l c c a d án và đ a ph ờ vi c đào t o công nhân, nâng cao tay ngh c a h và ngày càng ti p c n k p th i ị ề ủ ọ ệ v i các công ngh tiên ti n và hi n đ i trên th gi ế ớ ế ớ ệ ệ ạ
ự ạ
• Xây d ng 1 đ i ngũ công nhân m i có tác phong sinh ho t và làm vi c ệ ớ ấ ng ý th c đoàn k t, liên hi p trong s n xu t ứ ộ ệ ườ ệ ế ả
mang tính công nghi p. Tăng c cũng nh ý th c b o v môi tr ng, môi sinh trong công nhân. ứ ả ệ ư ườ
i th c a đia ph ế ủ ươ ả ợ
• S d ng có hi u qu cao nh t các l ỗ ng, nh t là s ấ ệ ẩ
ử i ch , qua đó góp ph n thúc đ y vi c phát ầ xã h i c a ng dân trong các lĩnh v c đánh b t và nuôi ự ộ ộ ủ ệ ệ ế ắ
ử ụ ấ d ng ngu n nguyên li u và lao đ ng t ạ ồ ụ tri n đ i s ng kinh t ư ờ ố ể tr ng th y s n. ủ ả ồ
• Thúc đ y ti n trình công nghi p hóa c a khu v c. ự ủ ệ ế ẩ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ữ ủ ự
Ngoài nh ng m c tiêu nói trên c a nhà đ u t ẽ , n u d án đ ự ộ ổ ộ ặ ượ ự ế
ụ nó s góp ph n làm thay đ i b m t khinh t tri n đòng th i kích thích nhi u nghành ng kinh t ề ệ c th c hi n ầ ư ế ấ xá h i c a m t khu v c đang ph t ộ ủ khác cùng ph t tri n. ế ầ ờ ể ề ể ấ
i thi u t ng quan v nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà ủ ả ệ ổ ế ế ề ấ ẩ
• Tên nhà máy: Công ty c ph n ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau.
1.3 Gi ớ mau.
ổ ầ ủ ả ế ế ấ ẩ
Tên giao d ch: FINE FOODSCO. ị
ấ ẩ
ng Th Trân, huy n Cái N c, t nh Cà ủ ự Công ty c ph n ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau. ổ ầ ế ế i đ ng đ u: Ông Tr Ng ươ ầ ườ ứ Đ a ch : p Năm Đ m, xã L ỉ ấ ị ủ ả ng Công Trình ươ ướ ệ ế ỉ ả
ấ Nghành ngh kinh doanh: S n xu t và ch bi n các lo i th y s n xu t ủ ả ế ế ề ạ ấ ả
ị D án đ i p Năm Đ m, xã L ự ủ ự ượ ả ươ ệ ng Th Trân, huy n ế c xây d ng t ướ ỉ ng Cà Mau – Đ m D i. ặ ề ầ ơ ấ ệ M t ti n phía đông giáp đ Phía nam và b c giáp đ t nông nghi p. ắ Phía tây giáp R ch Nàng Âm. ạ Quy mô nhà máy Nhà máy ch bi n th y s n Cà Mau ch bi n các s n ph m t ủ ả ế ế ế ế ẩ ng nguyên li u c n thi ả ệ ầ ế th y ừ ủ ả t kho ng i s ng mà ch y u là tôm. S l ủ ế ố ượ
3/ngày.đêm.
ướ c th i c a công ty thi ệ ệ ạ ướ ả ủ ế t ạ i nhà mày đang x d ng h th ng x lí n ử NG VI T. c th i. ả ệ ố ƯỜ Ệ
c th i c a nhà máy bao g m các bi n pháp: ệ ử ướ ệ ồ ả ủ ả ướ c th i. ả
ươ ươ ng pháp sinh k khí. ng pháp sinh h c hi u khí. ế ị ọ
• S đ công ngh x lí n
• Ch d án - - - Mau. - kh u.ẩ • V trí đ a lí c a d án ị ạ ấ ự - Cái N c, t nh Cà Mau. - ườ - - • - h i s n t ả ả ươ ố 6300 t n/năm. ấ Nhà máy có 857 công nhân. - • Hi n tr ng h th ng x lí n ử ệ ố Hi n t ử ụ k và thi công CÔNG NGH MÔI TR Ệ ế Công su t: 370m ấ Công ngh x lí n - - - - - - -
Thu gom, tách rác th i n c th i. Đi u hòa n ề ả ướ X lý n c th i b ng ph ả ằ ướ ử c th i b ng ph X lí n ả ằ ướ ử L ng trong n c th i. ướ ắ ả Kh trùng n c th i. ướ ả X lí bùn b ng b phân h y bùn. ể ằ ệ ử ử ử ơ ồ ủ c th i c a nhà máy: ướ ả ủ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
L
ướ
i ch n rác ắ
ướ
ả ầ
B đi u hòa
B gomể
ể ề
B tuy n n i ổ ể ể khí hòa tan
N c th i đ u vào
B s c khí
ể ụ
N c th i đ u ra
ả ầ
ướ
B kh trùng
B l ng đ ng
ể ử
ể ắ
ứ
Bùndư
B nén bùn
Sân ph i bùn ơ
ể
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ơ ồ ệ ố ệ ạ ủ • ử N i dung ch y u c a d án Hình 1.1 s đ h th ng x lí hi n t i c a nhà máy ộ B ng 1.1 Các h ng m c công trình. ủ ế ủ ự ạ ụ ả
Tên công trình Di n tích ệ
160m2 Khu nhà văn phòng
2000m3 Nhà x ưở ng s n xu t ấ ả
50m2 X ng s a ch a ữ ữ ưở
300m2 Sân bãi
25m2 Nhà đ t máy phát đi n ệ ặ
400m2 Tr m x lí n ử ạ ướ c th i ả
8.449m2 T ngổ
• Các h th ng - - - - - H th ng đi n. ệ c. H th ng c p n ấ ướ H th ng thoát n c. ướ H th ng cây xanh. H th ng t p trung ch t th i r n. ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ả ắ ấ ậ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
- H th ng phòng cháy ch a cháy. ệ ố
Nguyên li uệ
Ki m tra ch t l
ng
ấ ượ
ể
Cân phân lo i s b
ạ ơ ộ
Ch t vào thùng,l p đá l
i
ấ
ấ
ạ
Tr vào kho chuy n ti p ế
ữ
ể
Bóc vỏ
N c th i ả
ướ
Ki m tra tr ng l
ng
ể
ọ
ượ
Phân cỡ
N c th i ả
ướ
Cân, chia thành t ng ph n
ừ
ầ
N c th i ả
ướ
X p h p ộ
ế
Đông Block
L u kho chuy n ti p
ư
ể
• S đ quy trình công ngh ơ ồ ữ ệ
ế Quy trình công ngh ch bi n tôm đông Block.
M băng
ạ
Đóng gói vào túi nh aự
ả
Ch t th i ấ r nắ
X p vào thùng cactông
ế
ệ ế ế
L u kho l nh
ư
ạ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
1.3 N Ả Ủ hai ngu n: n c th i sinh ra trong quá ừ ướ ả C TH I C A NHÀ MÁY. ƯỚ N c th i c a nhà máy phát sinh t ồ ả ủ ướ c th i sinh ho t c a công nhân. trình s n xu t và n ạ ủ ướ ả ấ ả
1.3.1 N c th i s n xu t. ả ả ướ ấ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ướ ả ả ố ớ ượ ệ ặ ấ ể ủ ả 3/ngày. L ấ ớ ướ ủ ế ị ả ủ ễ ẩ ở ụ ố ượ ả ụ ủ ng n N c th i s n xu t là ngu n ô nhi m đáng quan tâm đ i v i các nhà máy ồ ễ ấ ệ c th i ra t ch bi n th y s n. Chúng đ các công đo n ch bi n, ki m nghi m ế ế ừ ạ ả ủ ả ế ế t là khâu r a th y s n các v sinh d ng c s n xu t và nhà x ng và đ c bi ưở ệ ử ụ ả ngượ c th i c a d án s n xu t khá l n 960m ng n lo i. Kh i l ả ự ạ c th i này ch y u b nhi m b n b i ch t h u c v i n ng đ r t l n. Ngoài n ấ ữ ơ ớ ộ ướ ra tích t lâu ngày,các ch t h u c s b phân h y gây mùi hôi khó ch u, do đó ph i x lí tri ả ử ộ ấ ớ ị c khi th i ra ngu n ti p nh n. ậ ấ ữ ơ ẽ ị c th i này tr ả ướ t đ l ệ ể ượ ướ ế ả ồ
B ng 1.2 n ng đ các ch t ô nhi m co trong n ồ ộ ễ ấ ả ướ c th i s n xu t ấ ả ả
STT N ng đ ch t ô nhi m (mg/l) Các ch tiêu ỉ ộ ấ ồ ễ
ơ
1 2 3 4 5 6 7 1.100 1.630 320 40 18 9.3 * 104 75 BOD5 COD SS T ng Nit ổ T ng Photpho ổ Coliform (MPN/100) D u mầ ỡ
ả c th i t ướ ả ừ ấ ướ l ng, các ch t h u c (BOD), COD và các vi khu n. V i s ng công nhân viên là 857 ng ưỡ ẩ c th i sinh ho t đ ng n ơ i thì l u l ư ượ nhà ăn, nhà v sinh, ệ ng ( N, P), ớ ố ạ ượ ướ c c ướ ả
1.3.2 N c th i sinh ho t ạ ướ N c th i sinh ho t c a d án bao g m n ồ ạ ủ ự ả ướ khu v c văn phòng...n c th i ch a các ch t c n bã, các ch t dinh d ự ấ ặ ứ ả các ch t r n l ấ ữ ấ ắ ơ ử l ườ ượ tính kho ng 70m ả B ng 3. n ng đ các ch t ô nhi m có trong n
3 / ngày. ộ
c sinh ho t ạ ướ ồ ễ ấ ả
STT N ng đ ch t ô nhi m (mg/l) Các ch tiêu ỉ ộ ấ ồ ễ
ơ ổ ổ 1 2 3 4 5 6 7 BOD5 COD SS D u mầ ỡ T ng Nit T ng Photpho Coliform(MPN/100) 450 720 700 40 60 6,8 106
CH
NG II: C S PHÁP LÍ C A D ÁN
ƯƠ
Ơ Ở
Ự
Ủ
C s pháp lí và s li u làm căn c c a báo cáo ĐTM
ố ệ
ứ ủ
ơ ở
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
• Các văn b n và h ả ướ ng d n v lu t pháp ẫ ề ậ
• Hi n pháp c a n ệ ị
ơ ả ề ơ
ệ ả ả
c CHXHCN Vi t Nam quy đ nh: “các c quan nhà ế c, xí nghi p, h p tác xã, đ n v vũ trang nhân dân đ u ph i có chính n ị ướ sách b o v , c i t o và tái sinh các tài nguyên thiên nhiên, b o v và c i ả t o môi tr ạ ướ ủ ợ ệ ệ ả ạ ườ ng s ng”. ố
• Lu t b o v môi tr ệ ườ ng do Qu c H i n ố ộ ướ ộ
Vi t Nam thông qua ngày 27/12/1993 và ch t ch n ộ ủ c kí 10/01/1994. ậ ả ệ c C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa ủ ị ướ
• Ngh đ nh c a chính ph C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Nam v ị ủ ủ ộ ộ ủ ệ
ề ng s 175/CP ngày 18 tháng 10 ậ ả ệ ố ườ
ị h ng d n thi hành lu t b o v môi tr ẫ ướ năm 1994.
t Nam quy đ nh các d án đ u t không ệ ầ ư ự ị
c a CHXHCN Vi ng. đ • Lu t đ u t ượ ậ ầ ư ủ c gây ô nhi m môi tr ễ ườ
ữ ứ ỏ
gìn s c kh e do B Y T ban hành năm 1992 quy ế ầ c, không khí và yêu c u ướ ệ
xá h i ph i đ m b o các tiêu chu n v sinh. • Đi u l v sinh và gi ề ệ ệ đ nh v các tiêu chu n v sinh v ch t l ề ẩ ị các ho t đ ng kinh t ế ạ ộ ộ ng n ề ấ ượ ả ả ẩ ệ ả ộ
• Ch th s 73 – TTG ngày 25/02/1993 c a Th T ỉ ị ố ủ ướ ủ ề ộ ng Chính Ph v m t
ng. ủ s công tác làm ngay v B o V Môi Tr ườ ố ề ả ệ
• Các quy đ nh pháp lu t v Môi Tr ng, nhà xu t b n Chính Tr Qu c Gia, ậ ề ị ườ ấ ả ố ị
tháng 06/1995.
• Ngh đ nh s 26/CP ngày 26/04/1996 c a Chính Ph v quy đ nh x ph t ạ ủ ề ử ố ị ị ị
vi ph m hành chánh v b o v môi tr ng. ề ả ệ ạ ủ ườ
ẫ ố
ng v h h ư ướ ọ
• Thông t B Khoa H c, Công Ngh Và Môi Tr ộ đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ ị ng d n s 490/1998/TT – BKHCNMT ngày 29/04/1998 c a ủ ng d n l p và th m ẩ ẫ ậ . ầ ư ề ướ ườ ng đ i v i d án đ u t ố ớ ự ệ ộ
ế ủ ố ủ ướ ng
• Quy t đ nh s 155/1999/QĐ – TTG ngày 16/07/1999 c a Th T Chính Ph v vi c ban hành quy ch qu n lý ch t th i nguy h i. ị ủ ề ệ ế ả ả ạ ấ
ế ị ủ ộ
ườ ụ ệ ố
• Quy t đ nh s 35/2002/QĐ – BKHCNMT ngày 25/06/2002 c a B Khoa ng v vi c công b danh m c tiêu chu n ẩ ng b t bu c áp d ng. ộ ố H c, Công Ngh Và Môi Tr ọ Vi ắ ệ t Nam v môi tr ề ề ệ ụ ườ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
• Các tài li u c s khác. ệ ơ ở
• Báo cáo nghiên c u kh thi d án đ u t ứ ầ ư ự ủ xây d ng nhà máy ch bi n th y ế ế ự
ả s n xu t kh u Cà Mau. ẩ ả ấ
• Các tài li u và s li u hi n tr ng moi tr ố ệ ệ ạ ườ ộ ở ị
ng kinh t ệ
ng kh o sát, thu th p đ ệ ươ ề đ a bàn ng Thé Trân, huy n Cái N c, t nh Cà Mau do ề c trong nhi u và xã h i ế ỉ ướ ậ ượ ườ ả
xây d ng d án – xã L ự ự các c quan ch c năng v môi tr ơ ứ năm g n đây. ầ
• Các văn b n tài ki u vè c s h t ng c a khu v c xây d ng d án. ơ ở ạ ầ ự ủ ự ự ệ ả
ầ ế ạ
ề ệ
• Các s li u c n thi c d a vào ố ệ ự ng pháp chung đ th c hi n báo cáo ĐTM. Đó là các s li u v tình ề c và không khí) ban đ u, các s li u v trí đ a lí, ượ ố ệ ị ố ệ ầ ị
ph ươ tr ng môi tr ườ ạ tình hình kinh t i c a khu v c. t ph i đi u tra, kh o sát và đo đ c đ ả ả ể ự ấ ướ xá h i hi n t ộ ng (đ t, n ế ệ ạ ủ ự
c và không khí) ệ ử ả ấ ấ ướ
trong n • Các tài li u tham kh o công ngh x lí ch t th i (đ t, n c ướ ệ ả c và ngoài n ướ
ng pháp nghiên c u v th t u tiên và qu n lí ch t l ng môi ươ ứ ề ứ ự ư ấ ượ ả
• Các ph ng. tr ườ
• TCVN 7957: 2008
• QCVN 11: 2008
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
CH
ƯƠ
NG III: ĐI U KI N T NHIÊN VÀ KINH T XÃ H I Ộ
Ệ Ự
Ề
Ế
nhiên ệ ự ượ ướ ẩ ớ ặ ằ ẳ ể ộ ậ ể ủ ư ệ ướ ặ ấ ấ ề ủ ề ử ả ấ ạ ụ ể ạ ố ề ủ ủ ấ ớ ế ộ ng th y r t phát tri n. nhiên và các y u t ả ậ ưở ể ế ố ướ ề ấ ễ khí h u đ u có liên quan và nh h ả ắ ụ ng đ n quá ế c, không khí và ch t th i r n. Qúa trình lan truy n, phát ế ng ph thu c r t nhi u vào các y u khí h u c a khu v c có ngu n ô nhi m. Các đ c đi m chính c a khu v c nh sau: ề ấ ườ ặ ộ ấ ủ ề ự ư ể ễ ặ ự ậ ồ ủ ể ậ ủ ể ậ ủ ự ự ấ ư ừ ấ ị ớ ướ ừ ắ ệ ớ ậ ự t đ i gió mùa n đ nh và tính ch t phân mùa rõ r t. Mùa m a t ệ ổ ng gió Tây và Tây Nam ), mùa n ng (mùa khô) kéo dài t ắ ườ ể t đ i c n xích đ o. Khí ạ ế tháng 5 đ n tháng 12 ng gió Đông và Đông B c ). Các tháng 4 và 11 là hai ng có đ t n ng kéo ợ ắ ư ng g i là ọ ườ ệ ạ ầ ở
ưở ể ế ế ả ằ t đệ ộ t đ không khí nh h ệ ộ ễ ể ấ ả ứ ể ố ễ ớ ờ ơ ổ quan tr ng tác đ ng lên s c kh e con ng ữ ơ i. ế ố ườ ứ ữ ấ ọ ỏ
3.1 Đi u ki n t ề c xây d ng t D án Nhà máy ch bi n xu t kh u Cà Mau đ i p Năm Đ m, xã ả ạ ấ ấ ế ế ự ự Trân, huy n Cái N c, t nh Cà Mau. V i đ c đi m là vùng đ t ng p n c, Cà Mau có ậ ấ ỉ đ cao m t đ t th p và khá b ng ph ng (cao đ trung bình 0.6- 1.5m) luôn luôn b chi ộ ị ằ c vào mùa m a. H th ng song ngòi ch ng ph i b i th y tri u c a bi n và ng p n ệ ố ướ ố ở ch t v i nhi u c a song l n thông ra bi n nh sông Ông Đ c, B y Háp, Ông Trang, B ồ ả ư ể ị ớ Đ , Gành Hào… có ch đ ch y ph thu c tính ch t tri u c a bi n t o ra m ng l ướ i ộ ề giao thông đ ườ Đi u ki n t ệ ự ề trình phát tán ch t ô nhi m n ễ ấ tán và chuy n hóa các ch t ô nhi m ngoài môi tr t ố . Đ c đi m khí h u và th y văn Khí h u c a khu v c xây d ng D án mang tính ch t nhi h u nhi ệ ớ ậ tháng 10 (trùng v i h đ n tháng 3 năm sau (trùng v i h ớ ướ ế tháng có tính ch t chuy n ti p gi a hai mùa. Trong mùa m a th ữ ế ấ dài kho ng 2-3 tu n vào kho ng tháng 8,9 gây tr ng i cho nông nghi p, th ả ả h n “Bà Ch ng” . ạ . Nhi ng tr c ti p đ n quá trình phát tán và chuy n hóa các Nhi ự t đ càng cao thì t c đ các ph n ng hóa h c ch t ô nhi m trong khí quy n. Nhi ọ ệ ộ ộ ỏ troong khí quy n càng l n và th i gian l u các ch t ô nhi m trong khí quy n càng nh . ấ ư ể t đ không khí còn làm thay đ i quà trình bay h i dung môi h u c , các Ngoài ra nhi ệ ộ ch t gây mùi hôi và nh ng y u t ộ . Ch đ m a ế ộ ư
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ồ ằ ậ ự ệ ớ ế ệ ưở ưở t đ i gió mùa g m hai ơ ng không khí. Khi r i, c m a s cu n theo các lo i b i và ch t ô nhi m làm gi m n ng đ các ch t này. ạ ụ ị ư ắ ư ẽ ố ng khí h u nhi ng đ n ch t l ễ ị ả ế ộ ư ẽ ả ấ ấ ượ ồ ả ấ ộ ộ ẩ t ộ ẩ ế ố ự ệ ộ ư t đ không khí là m t trong nh ng y u t ộ ễ ưở ế ữ ấ i lao đ ng. ể ệ ủ ơ ể nh h ể ườ ứ ổ ỏ ộ
ễ ề ấ ố ọ ậ ố ứ V trí D án n m trong vùng ch u nh h mùa m a n ng rõ r t. Ch đ m a s nh h n ướ . Đ m không khí Đ m không khí cũng nh nhi nhiên ng tr c ti p đ n các quá trình chuy n hóa và phát tán các ch t ô nhi m trong khí ả ự ế quy n, đ n quá trình trao đ i nhi t c a c th và s c kh e ng ế . Ch đ gió ế ộ quan tr ng trong quá trình phát tán và lan truy n ch t ô nhi m trong không Gió là nhân t khí. Nói chung, khi v n t c gió càng l n, m c đ phát tán càng tăng, nghĩa là ch t ô ấ ộ ớ t h n. nhi m lan truy n càng xa và pha loãng t ố ơ ễ ề
ự ế ộ t trong vùng và qua đó s nh h ệ ữ ẽ ả quan tr ng nh h ả ọ ứ ộ ề ế ng tr c ti p đ n ưở ng đ n m c đ b n v ng khí quy n và ữ ể ế ổ ế ế ố ưở ễ ấ
ể ấ ế ộ ỉ ậ ạ c có hai ch đ tri u chi ph i. Bi n Đông ạ ợ i ng, các ề ạ ườ ể ạ ả - xá h i. ế ộ ề ố ủ ớ ể ụ ụ ự ế ị ệ ế ề
• Đi u ki n cung c p đi n: . B c ứ x m t tr i ạ ặ ờ B c x m t tr i là m t trong nh ng y u t ứ ạ ặ ờ ch đ nhi ế ộ quá trình phát tán – bi n đ i các ch t gây ô nhi m. . Th y văn ủ Cà Mau là t nh duy nh t trong c n ố ả ướ v i ch đ bán nh t tri u đã t o ra s giao thoa chi ph i c a hai ch đ tri u, t o l ớ ế ộ ề ự th phát tri n tính đa d ng sinh h c, các vùng nh y c m v i tác đ ng môi tr ộ ọ ế vùng có giá tr tài nguyên sinh v t l n ph c v cho s phát tri n kinh t ộ ậ ớ 3.2 Đi u ki n kinh t ề xã h i ộ ệ ấ ệ
ấ
ạ ồ ệ
ả ệ ố ấ ự ủ ự ế ắ
ồ ạ ế ấ
ắ ng dây d n đi n vào nhà máy. Nhu c u s ằ ệ ố ườ ệ
ặ ồ
ư ụ ấ ị
ố ổ ả ể ả ự ệ ị ộ ấ
ượ ấ ừ ạ - Ngu n đi n cung c p cho ho t đ ng c a d án đ m ng c l y t ạ ộ 1A, i đi n Qu c Gia 20kV ch y d c theo tuy n đ l ng qu c l ố ộ ọ ướ ườ cách khu đ t d án kho ng 500m v phía Tây B c. D án s khai thác ẽ ự ề ngu n đi n này b ng cách l p đ t tr m h th công su t 10000KVA ặ ạ ệ ầ ử và xây d ng h th ng d ẫ ự ệ d ng đi n c a d án khoange 3.400.000 kWh/năm. M c dù ngu n đi n ệ ủ ự ụ s n có và t ng đ i n đ nh nh ng đ b o đ m c p đi n liên t c và ả ươ ẵ trang b m t máy phát ch đ ng trong s n xu t kinh doanh, d án ẽ ủ ộ đi n d phòng. ệ ự
- Hi n nay khu v đ án ch a có h th ng c p n
• Đi u ki n c p n c ệ ấ ướ ề
ệ ấ ướ ư
ẽ c công c ng nên d ộ ạ ộ ủ ể ầ
ệ ố ụ ụ ế ự ự ướ ự ầ ạ
án s khai thác n Theo k ho ch d án s khoan 2 gi ng ng m phi 30 và xây 1 đài n ẽ ế dung tích 30m3 nh m đ m b o khai thác đ n ả ự c ng m đ ph c v cho các ho t đ ng c a mình. ướ c c cung c p cho nhu ấ ủ ướ ả ằ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
3/ngày c a mình. Tuy nhiên do ch t l
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ủ
ự ệ ẩ ầ ng n ấ ượ ti n hành x lí tr ử ẽ ế ướ c ướ c
c u kho ng 600m ả ầ ng m không đ t tiêu chu n v sinh nên d án khi đ a vào s d ng. ạ ử ụ ư
i • Đi u ki n giao thông v n t ậ ả ề ệ
ố ầ ằ ự ệ ố
ả ế ắ ạ
ề ấ ườ
ơ i b ng đ ạ ằ ự ề ạ
1A - D án n m g n h th ng giao thông qu c gia, cách qu l ố ộ ng Cà Mau – kho ng 500m v phía Tây B c, ngay c nh tuy n đ ườ i hàng hóa và Đ m D i nên r t thu n ti n trong vi c giao thông v n t ệ ậ ả ệ ầ ủ ạ i ng th y t ng b . Ngoài ra h th ng giao thông đ đi l ườ ệ ố khu v c này cũng r t phát tri n v i nhi u kênh r ch ch ng ch t, r t ị ấ ể ằ ớ thu n ti n trong vi c v n chuy n nguyên v t li u cho d án. ể ậ ộ ấ ệ ậ ậ ệ ự ệ ậ
• Ngu n ti p nh n ch t th i ả ế ấ ậ ồ
ậ ả ướ
ệ c xây d ng. Ngu n ti p nh n n ng Th Trân n m ư ượ ươ
c th i: Hi n nay t ạ ự ế ạ
- Ngu n ti p nh n n ế ồ c công c ng ch a đ thoát n ộ ướ th i c a d án là kênh xáng L ả ủ ự đ t d án. Toàn b n ả ấ ự đ ượ ử thoát n
i khu v c d án h th ng ệ ố ự ự ậ ướ c ế ồ phía đông khu ằ ở c th i sinh ho t và s n xu t c a d án s ẽ ả ấ ủ ự ệ ố c khi th i ra h th ng ướ ả
c d n đ n kenh xáng L ộ ướ c x lí đ t tiêu chu n 11:2008 lo i A tr ạ ẩ ng Th Trân. ế ạ ướ ẫ ươ ế
ồ ậ ế ẽ ả ắ ấ ớ ơ ậ ạ ộ ị ử ự ụ ệ ậ ủ i đó đ x lí. ợ Ngu n ti p nh n ch t th i r n: Khi đi vào ho t đ ng d án s kí h p ấ đ ng thu gom và v n chuy n ch t th i r n v i c quan d ch v v sinh công ể ả ắ ồ c ng c a khu v c. trong t ng lai khi t nh Cà Mau có bãi x lí rác t p trung cho ỉ ươ ự ộ toàn t nh thì d án s đem rác th i t ự ả ớ ể ử ẽ ỉ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
CH
NG ÁN
ƯƠ
NG IV. Đ XU T PH Ề
Ấ
ƯƠ
ồ ạ
Do n c th i s n xu t và n c th i sinh ho t t ướ ả ấ ạ ừ Máy khu yấ ướ Sân ph i cát ơ nhau. Vì v y, ta thi và tính ch t t ả ả c rác L ượ ng t ự ấ ươ ầ nhà máy có thành ph n B n t o áp t k chung m t h th ng x lý nh m ằ ử ộ ệ ố ế ế ậ
ti t ki m chi phí cho nhà máy. ế ệ
4.1Đ xu t và l a ch n ph
ề ấ
ươ
ử
4.1.1 Ph
ọ ng án 1
ự ươ
B đi u ể ề l uư
B ể tuy n ể n iổ
ng án x lí. B ể l ng ắ cát
Hoàn l u n
c ư ướ
Sân ph i bùn ơ
N c th i ả ướ
đ u vào ầ
Song ch n ắ
O
Cl
2
rác
2
B kh ể ử trùng
B bùn ho t tính
Bùn xả
ể ạ Trang iii
B ể l ng ắ th ứ c pấ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Bùn xả
N c th i ướ ả
đã x lýử
Hoàn l u bùn ư
Hình 4.1 s đ ph ng án 1 ơ ồ ươ
Thuy t minh quy trình: ế
N c th i t ướ ả ừ ệ ố h th ng thu gom qua song ch n rác nh m lo i b rác có kích ắ ạ ỏ ằ
th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ậ ể ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng ng, ố
18auk hi qua b l ng cát đ lo i b cát, s i thì n máy b m. ơ ể ạ ỏ ể ắ ỏ ướ c th i ti p t c vào ả ế ụ
c th i đ c khu y đ o đ tránh quá trình phân b đi u l u. T i b đi u l u n ể ề ư ạ ể ề ư ướ ả ượ ể ấ ả
hu y m khí d ng ch t h u c . Sau đó n ỷ ế ướ i đáy b và đi u hoà hàm l ề ể ượ ấ ữ ơ ướ ả c th i
b đi u l u đ c đ a qua b tuy n n i b ng h th ng máy b m đ lo i b t ừ ể ề ư ượ ư ể ạ ỏ ổ ằ ệ ố ể ể ơ
d u m , các h t ch t r n nh có t tr ng nh . ẹ ầ ấ ắ ỉ ọ ạ ỏ ỡ
N c th i t b tuy n n i s đ c t ả ừ ể ổ ẽ ượ ự ướ ể ư ch y qua b bùn ho t tính, đ a ể ạ ả
m t ph n ch t r n l l ng vào b . T i đây, x y ra quá trình phân hu hi u khí ấ ắ ơ ử ể ạ ả ầ ộ ỷ ế
c th i đ i đây b i vi khu n hi u khí. Sau đó n ế ở ẩ ướ ả ượ ư c đ a qua b l ng th c p, t ể ắ ứ ấ ạ
các t bào vi khu n (bùn) s l ng xu ng đáy b t o thành bùn. M t ph n bùn ế ẽ ắ ể ạ ầ ẩ ố ộ
i đáy b th c p đ ng vi khu n cho l ng d ắ ướ ể ứ ấ ượ c b m hoàn l u đ b sung l ư ể ổ ơ ượ ẩ
b bùn ho t tính và thúc đ y quá trình phân hu di n ra nhanh h n. N c th i ể ỷ ễ ướ ả ở ạ ẩ ơ
b l ng ch a ít t ể ắ ứ ế ẩ bào vi khu n h n ch y vào b kh trùng đ lo i b vi khu n ể ạ ỏ ể ử ả ẩ ơ
c khi th i ra ngu n ti p nh n. gây b nh tr ệ ướ ế ậ ả ồ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Bùn t b l ng th c p đ c b m ra ừ đáy b tuy n n i, ph n bùn th i t ổ ả ừ ể ắ ứ ấ ể ể ầ ượ ơ
sân ph i bùn. ơ
L
c rác
Sân ph i cát
ượ
ơ
Máy khu yấ
B đi u ể ề l uư
4.1.2 Ph ng án 2 ươ
B ể l ng ắ cát
B ể l ng ắ s c p ơ ấ
N c th i ả ướ
Hoàn l u n
c
đ u vào ầ
ư ướ
Song ch n ắ
rác
Sân ph i bùn ơ
O
Bùn xả
Cl 2
2
B kh ể ử trùng
B bùn ho t tính
Bùn xả
ể ạ Trang iii
B ể l ng ắ th ứ c pấ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
N c th i ướ ả
đã x lýử
Hoàn l u bùn ư
Hình 4.2 s đ ph ng án 2 ơ ồ ươ
Thuy t minh quy trình: ế
N c th i t h th ng thu gom qua song ch n rác, nh m lo i b rác có ả ừ ệ ố ạ ỏ ướ ắ ằ
kích th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ậ ể ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng
ng, máy b m. Sau khi qua b l ng cát đ lo i b cát, s i thì n ố ể ạ ỏ ể ắ ơ ỏ ướ ả ế ụ c th i ti p t c
vào b đi u l u. T i b đi u l u n c th i đ ạ ể ề ư ể ề ư ướ ả ượ c khu y đ o đ tránh quá trình ể ả ấ
ng ch t h u c . Sau đó n phân hu y m khí d ỷ ế ướ i đáy b và đi u hoà hàm l ề ể ượ ấ ữ ơ ướ c
th i đ c b m lên b s c p đ l ng các ch t r n l l ng, lo i b các ch t có t ả ượ ơ ể ơ ấ ấ ắ ơ ử ể ắ ạ ỏ ấ ỉ
tr ng nh nh thanh g t b t. ẹ ờ ạ ọ ọ
N c th i vào b bùn ho t tính, t ể ướ ạ ả ạ ỷ ấ i đây di n ra quá trình phân hu ch t ễ
h u c nh vi khu n hi u khí, không khí đ ữ ơ ế ẩ ờ ượ c cung c p vào b nh máy nén khí. ể ấ ờ
H n h p bùn trong b chính là xác vi khu n s đ c l ng ẩ ẽ ượ ắ ể ợ ỗ ở ể ứ ấ ộ b th c p. M t
ph n bùn l ng t đáy b th c p đ c b m hoàn l u đ b sung l ầ ắ ừ ể ứ ấ ượ ơ ư ể ổ ượ ẩ ng vi khu n
ướ cho b bùn ho t tính và thúc đ y quá trình phân hu di n ra nhanh h n. N c ỷ ễ ể ẩ ạ ơ
trong sau khi l ng ti p t c vào b kh trùng đ lo i b vi khu n gây b nh tr ể ạ ỏ ể ử ế ụ ệ ẩ ắ ướ c
khi th i ra ngu n ti p nh n. ồ ế ả ậ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Bùn t đáy b l ng s c p , ph n bùn th i t b l ng th c p đ ừ ơ ấ ể ắ ả ừ ể ắ ứ ấ ượ ơ c b m ầ
ra sân ph i bùn. ơ
Sân ph i cát
ơ
Máy khu yấ
Máy khu yấ
B đi u ể ề l uư
B ể l ng ắ cát
B ể l ng ắ s c p ơ ấ
4.1.3 Ph ng án 3 c rác L ượ ươ
N c th i ả ướ
Hoàn l u n
c
ư ướ
đ u vào ầ
Song ch n ắ
Sân ph i bùn ơ
B ể UASB
rác Bùn
Cl
2
2
B bùn ho t tính
ể ạ
B kh ể ử trùng
B ể l ng ắ th ứ c pấ
Bùn xả O
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Hoàn l u bùn ư
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả Bùn xả
N c th i ướ ả
đã x lýử
Hình 4.3 s đ ph ng án 3 ơ ồ ươ
Thuy t minh quy trình: ế
N c th i t h th ng thu gom qua song ch n rác nh m lo i b rác có ả ừ ệ ố ạ ỏ ướ ằ ắ
kích th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ể ậ ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng
ố ng, máy b m. Sau khi qua b l ng cát đ lo i b cát s i n ể ắ ể ạ ỏ ỏ ướ ơ c th i ti p t c vào ả ế ụ
c th i đ c khu y đ o đ tránh x y ra quá trình b đi u l u. T i b đi u l u n ể ề ư ạ ể ề ư ướ ả ượ ể ả ả ấ
phân hu y m khí và đi u hoà hàm l ng ch t h u c . Sau đó n c th i đ ỷ ế ề ượ ấ ữ ơ ướ ả ượ c
b m lên b s c p đ l ng các ch t r n l ơ ể ơ ấ ấ ắ ơ ử ể ắ ỉ ọ l ng và lo i b các ch t có t tr ng ạ ỏ ấ
nh nh thanh g t b t. ẹ ờ ạ ọ
N c th i đ ng t ả ượ ướ c b m vào b UASB theo h ể ơ ướ d ừ ướ ả i lên xuyên qua th m
bùn c. L p bùn này có tác d ng nh giá bám ở đáy b qua h th ng phân ph i n ệ ố ố ướ ể ụ ư ớ
cho các vi khu n y m khí. Ph n n ế ầ ẩ ướ ạ c trong phía trên ti p t c vào b bùn ho t ế ụ ể
tính, t ạ i đây di n ra quá trình phân hu ch t h u c nh vi khu n hi u khí không ỷ ấ ữ ơ ễ ế ẩ ờ
khí đ c cung c p vào b nh máy nén khí. H n h p bùn trong b chính là xác vi ượ ể ể ấ ờ ợ ỗ
khu n s đ c l ng đáy b th c p đ ẩ ẽ ượ ắ ở ể ứ ấ b th c p. M t ph n bùn l ng t ộ ầ ắ ừ ể ứ ấ ượ c
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ng vi khu n cho b bùn ho t tính và thúc đ y quá b m hoàn l u đ b sung l ơ ể ổ ư ượ ể ạ ẩ ẩ
trình phân hu di n ra nhanh h n. N c trong sau khi l ng ti p t c vào b kh ế ụ ỷ ễ ướ ể ắ ơ ử
trùng đ lo i b vi khu n gây b nh tr c khi th i ra ngu n ti p nh n. ể ạ ỏ ệ ẩ ướ ế ả ậ ồ
Bùn t đáy b l ng s c p ,bùn d đáy b UASB và ph n bùn th i t ừ ơ ấ ể ắ ư ở ả ừ ể ầ
c b m ra sân ph i bùn. b l ng th c p đ ể ắ ứ ấ ượ ơ ơ
4.2 Phân tích và ch n ph ng án thi t k cho nhà máy: ọ ươ ế ế
4.2.1 u và khuy t đi m c a các ph ng án. Ư ủ ể ế ươ
ng án B ng 4.1 u khuy t đi m c a 2 ph ế ư ủ ể ả ươ
Ph ng án u đi m ươ Ư ể Khuy t đi m ế ể
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ph ng án 1 Có kh năng ch u đ ng các thay Giá thành v n hành ươ ự ả ị ậ
ng và cao. đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ
ch t h u c . ấ ữ ơ H th ng v n hành ố ệ ậ
ủ ả V i nhà máy ch bi n th y s n, ế ế ớ ph c t p. ứ ạ
ng m và ch t r n l l ng sinh ra l ượ ấ ắ ơ ử ỡ ế Sân ph i bùn chi m ơ
ạ nhi u thì b tuy n n i x lý đ t ể ử ể ề ổ di n tích đáng k . ể ệ
hi u qu cao. ệ ả
Ti c di n tích đ t do ế t ki m đ ệ ượ ệ ấ
b tuy n n i t n ít di n tích. ể ể ổ ố ệ
ả ử
Ph ng án 2 Chi phí v n hành và ươ Kh năng x lí t Có kh năng ch u đ ng các thay ả t. ố ị ự ậ
ng và đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ ạ b o qu n b bùn ho t ể ả ả
tính khá cao. ch t h u c . ấ ữ ơ
Di n tích đ t xây Bùn c n sinh ra đ ặ ượ ử ộ c x lý m t ệ ấ
cách tri t đ , không phát sinh mùi ệ ể d ng h th ng l n. ệ ố ự ớ
hôi.
H th ng v n hành đ n gi n, d ệ ố ậ ả ơ ễ
ậ
Ph ng án 3 thi công, không đòi h i k thu t cao. Có kh năng ch u đ ng các thay Chi phí v n hành và ươ ỏ ỹ ự ị ả ậ
ng và đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ b o qu n khá cao, khó ả ả
ch t h u c . V n đ u t th p. ấ ữ ơ ố ầ ư ấ kh c ph c khi có s c . ự ố ụ ắ
Di n tích đ t s d ng t ấ ử ụ ệ ươ ố ng đ i
ng án còn l i. th p h n các ph ơ ấ ươ ạ
ặ ệ ể t đ , b UASB c x lý tri ừ ể
C n sinh ra đ ượ ử mùi hôi có th phát sinh t ể và sân ph i bùn. 4.2.2 Phân tích và ch n ph ng án thi t k cho nhà máy: ơ ọ ươ ế ế
ng án Các c s và ph ơ ở ươ ng pháp l a ch n ph ự ọ ươ
Các c s l a ch n ph ơ ở ự ọ ươ ng án u th nh t đ thi ế ấ ể ư ế ế ề t k ph i kh thi v : ả ả
môi tr ng, kinh t và k thu t, trong đó ph i đáp ng đ c các tiêu chí nh sau: ườ ế ứ ả ậ ỹ ượ ư
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Tính kh thi v hi u qu x lý ề ệ ả ử ả
Tính kh thi v chi phí đ u t ầ ư ề ả
Tính kh thi v di n tích đ t s d ng đ xây d ng ấ ử ụ ề ệ ự ể ả
Tính kh thi v chi phí v n hành ề ậ ả
Tính kh thi v đ ph c t p c a h th ng ề ộ ứ ạ ủ ệ ố ả
Tính ph bi n v m t công ngh và thi ề ặ ổ ế ệ t b ế ị
Ph ng pháp đ l a ch n là d a rên c s phân tích và đánh giá m c đ ươ ơ ở ứ ộ ể ự ự ọ
nh h ng(gia tr ng) c a t ng c s nêu trên đ i v i h th ng x lý, ph ng án ả ưở ố ớ ệ ố ủ ừ ơ ở ử ọ ươ
u th nh t đ c ch n là ph ng pháp ư ấ ượ ế ọ ươ ng án có t ng đi m s cao nh t, ph ể ấ ổ ố ươ
này đ c th ng nh t b i các tiêu chí khách quan sau: ượ ấ ở ố
B ng 3.1 ả
Th ng nh t m c đ nh h ấ ứ ộ ả ố ưở ng và m c đi m s c a các c s đánh giá ố ủ ơ ở ứ ể
TT C s đánh giá Qui ơ ở Gia tr ngọ ể ố ứ ướ
0.25 Hi u qu x lý 1 ả ử ệ
0.25 2 Chi phí đ u tầ ư
0.12 0.1 0.13 c m c đi m s Khá Trung bình Kém 2,0 8.5 5,0 Th pấ Khá Trung bình 10 6.5 9,5 6,0 2,0 8,0 9,5 5,o 8,0 8,5 5,5 8,5 3 4 5 Đ ph c t p ộ ứ ạ Tính ph bi n ổ ế Chi phí v n hành ậ
T tố 10 Cao 2,0 2,0 10 2,0 Nhiề khá Trung bình Ít Di n tích đ t s d ng 0.15 6 ấ ử ụ ệ u
2,0 6,5 8,5 10
u đi m và khuy t đi m c a t ng ph ng án s quy t đ nh đ Ư ể ủ ừ ế ể ươ ế ị ẽ ượ ứ c m c
đi m s t ng ng các c s đ ố ươ ứ ở ể ơ ở ượ c ch n đ đánh giá. ể ọ
(cid:229) ng án s đ c tính = Đi m s t ng c ng c a m t ph ộ ố ổ ủ ể ộ ươ ẽ ượ ứ (gia tr ng*m c ọ
đi m s ) ố ể
B ng 3.2 Ch m đi m cho t ng ph ng án ừ ể ả ấ ươ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
(cid:222) Thông qua k t qu ch m đi m t b ng trên ta th y ph ế ể ả ấ ừ ả ổ ng án 1 có t ng
ố ứ TT C s đánh giá ơ ở Gia tr ngọ
ệ ả ử
1 2 3 4 5 6 0.25 0.25 0.12 0.1 0.13 0.15 ệ
PA3 9,5 9,0 2,5 10 6,0 10 8,205
Hi u qu x lý Chi phí đ u tầ ư Đ ph c t p ộ ứ ạ Tính ph bi n ổ ế Chi phí v n hành ậ Di n tích đ t s d ng ộ đi m s cao nh t, do đó ph ng án 1 s đ c ch n đ thi ấ ử ụ Đi m t ng c ng ổ ươ ể ấ ể ố ươ ấ M c đi m s ể PA2 5,0 8,5 9,5 10 8,0 7,5 7,68 t k . ế ế PA1 9,0 8,0 9,0 10 9,5 8,0 8,765 ọ ẽ ượ ể
4.3 Các h ng m c công trình trong ph ng án 2: ụ ạ ươ
Song ch n rác: ắ Song ch n rác dùng đ gi l ể ữ ạ i các ch t th i r n có kích th ả ắ ấ ươ c l n ướ ớ ị ữ ạ i l i thi u c a rác b gi ắ ắ ị ụ ả ượ ạ ủ ướ ướ ử ả ạ c đ t ặ ở ộ ừ ặ ế ở ộ ắ ắ ẹ ả ả ố ể ạ
ấ ng cá, th t v n, gi y, b c nylon,…) . Kích th c t ( x ướ ố ọ ể ủ tùy thu c vào kho ng cách các thanh kim lo i c a song ch n rác. ộ c th i vào tr m x lý. Hai bên c khi n Song ch n rác đ kênh tr ắ ng kênh ph i ch a m t khe h đ đ d dàng l p đ t và thay th song ch n t ắ ở ủ ể ễ ả ườ rác. Khi m r ng hay thu h p kênh n i đ t song ch n rác thì ph i m r ng d n ầ ở ộ ơ ặ a d n v i góc ớ ầ =200 đ tránh t o dòng ch y r i trong kênh. B l ng cát: ể ắ ằ ể ắ ạ ỏ ỏ B l ng cát nh m lo i b cát, s n, s i, đá dăm, các lo i x kh i n ạ ng đ t phía sau song ch n rác. Đôi khi ng ắ ặ ườ ườ c song ch n rác, tuy nhiên vi c đ t sau song ch n rác có l ắ đây ph i tính toán nh th nào cho các h t cát và các h t vô c ệ ặ ư ế ạ ỏ ướ c ạ ỉ ặ ể ắ i ta đ t b l ng i h n cho vi c ệ ợ ơ ơ ạ l ng khác trôi đi. th i B l ng cát th ả ể ắ cát tr ắ ướ qu n lý b . ả ả c n lo i b l ng xu ng còn các ch t h u c l ầ ể Ở ạ ỏ ắ ố ấ ữ ơ ơ ữ
B đi u l u: ể ề ư c th i ra v i l u l ượ ả ớ ư ượ ệ ố ng bi n đ i theo th i v s n ờ ụ ả ổ c cung c p ấ ả ượ ự . Do đó s c th i đ u đ n v th tích cũng nh các ch t c n x lý 24/24 gi ờ ế ọ ử ề ể ấ ầ N c th i công ty đ ả ướ và theo mùa. Trong khi đó các h th ng sinh h c ph i đ ờ ặ ả ề ệ ủ ể ề ư xu t, gi ấ n ướ hi n di n c a b đi u l u là h t s c c n thi ệ ư ế ứ ầ ng n ể ề ư ướ ề ả t. ế ư ượ ả ử ệ nh ng gi cao đi m r i phân ph i l ồ ố ạ ng nh t đ nh 24/24 gi B đi u l u có ch c năng đi u hòa l u l ứ ể ả ả c th i và các ch t c n x lý ở ữ ấ ầ ử ả không ho c ít s d ng đ cung c p ể ử ụ ể ờ m t l u l ấ ở ộ ư ượ ấ ị ặ c th i và các ch t c n ấ ầ ứ x lý đ đ m b o hi u qu cho các quá trình x lý sinh h c phía sau, nó ch a ọ ử i cho các n ướ gi cho ờ ờ các h th ng x lý sinh h c phía sau. ệ ố ử
- Trong b đi u l u nên l p d t thêm các thi t b đ : ế ị ể R a các ch t r n hay d u m bám vào thành b . ể ầ ử ắ ặ ỡ ọ ể ề ư ấ ắ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ả ệ ố ị ỏ ế ị ấ ơ t b l y các ch t r n n i hay b t trong b . ể ể - - - - c x lý khi c n thi ầ ố ệ ố t và h th ng H th ng ch y tràn khi b m b h ng. Thi ọ ấ ắ ổ Các vòi phun đ tránh b t bám vào thành b . ể ọ R n thu n c đ có th tháo c n n ế ử ể ng d n đ chuy n h c th i tr c ti p sang các b phía sau. ướ ể ẫ ể ướ ể ướ ể ố Ngoài ra trong b còn ph i thi ng n ể ế ế ệ ố ể ướ ạ ả ự ế ả ể ả ấ ắ ắ ể ầ ấ t k h th ng khu y đ không cho các ấ ch t r n l ng xu ng đáy b . Đ gi m b t nhu c u khu y tr n, nên đ t b đi u ặ ể ề ộ ớ l u phía sau b l ng cát. ư
ố ể ắ B tuy n n i: ể B tuy n n i đ ể ạ ắ ợ ả ỏ ạ ể ờ ặ ỏ ủ ế ủ ể ộ ậ
ạ ng riêng. ượ ng pháp đi n phân. ệ ở áp su t cao. ấ
ể ổ c s d ng đ lo i b các h t r n ho c l ng ra kh i ỏ ể ổ ượ ử ụ ể ạ ỏ ổ c th i và cô đ c bùn sinh h c. L i đi m ch y u c a b tuy n n i h n h p n ể ợ ọ ặ ướ ỗ là nó có th lo i các h t ch t r n nh , có v n t c l ng ch m trong m t th i gian ậ ố ắ ấ ắ ể ạ ng n. ắ B tuy n n i g m có các lo i: ể ể ể ể ể ể ể ổ ồ - B tuy n n i theo tr ng l ể ổ ọ - B tuy n n i b ng ph ể ổ ươ ằ - B tuy n n i b ng cách hoà tan không khí ể ổ ằ - B tuy n n i b ng s c khí. ụ ể ổ ằ - ể ổ ể ạ Trong h th ng ta tuy n n i b ng cách hoà tan không khí ổ ằ ả ở ấ ể ượ ở ạ ướ ạ c đ a tr l ả ượ ư c th i s phóng thích tr l ả ẽ ọ ạ c th i ủ i vào áp su t khí quy n d ấ ấ ắ ạ ự ượ ề ặ ủ ể ấ ắ ổ
B tuy n n i theo ki u t o chân không. ấ áp su t ở ệ ố c hoà tan vào n áp su t cao vài atm, cao.Theo cách này không khí đ ướ ng c a khí quy n. Lúc này không i áp su t th c th i đ sau đó n ườ ấ ể ướ i d ng các khí trong n ể ở ạ ướ ạ b t khí nh . Các b t khí này s bám vào các h t ch t r n t o l c nâng các h t ẽ ỏ ọ ch t r n này n i lên b m t c a b , sau đó các ch t r n này đ ạ ỏ ằ c lo i b b ng ấ ắ các thanh g t.ạ ể ạ B bùn ho t tính: ượ c nghiên c u và tri n khai ở ể ể ạ B bùn ho t tính đ ọ ố ị ứ ạ ấ ữ ề ả ơ ở Anh năm 1914 b i ạ ể ể c g i là b bùn ho t tính vì trong b này t o ra sinh kh i Ardern và Lockett, đ ố ượ có kh năng ho t đ ng c đ nh các ch t h u c . Hi n nay có nhi u phiên b n ả ạ ộ khác nhau c a lo i b này, tuy nhiên các nguyên lý c b n v n gi ng nhau. ạ ể ệ ơ ả ủ ẫ ố
++ s n ph m khác + năng
2 + NH4
ạ ế ễ ủ ạ ể ả ứ
ế ả ẩ ẩ
5H7O2N (t
ổ ợ ng C ẩ bào vi khu n ượ ế ế ẩ T i b bùn ho t tính di n ra quá trình phân h y hi u khí theo các ph n ng sau: Quá trình oxy hóa: (CHONS) + O2 +Vi khu n hi u khí CO l ngượ Quá trình t ng h p: (CHONS) +O2 + vi khu n hi u khí +năng l m i)ớ b tuy n n i và bùn hoàn l u t ướ ả ừ ể ư ừ ể ắ ể ổ b l ng th c p đ ng khí cung c p cho b ứ ấ ấ ụ t c m i đi m trên đ c ượ ể c th i. Trong su t quá t N c th i t khu y tr n b ng máy nén khí hay s c khí c h c. L ằ ộ ph i đ ng nh t ấ ở ấ ả ọ ượ ơ ọ ng đi c a n ủ ướ ấ ả ồ ườ ể ả ố
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ạ ụ c đ a sang b l ng th c p và sinh kh i s đ ễ ể ắ ấ ữ ơ ứ ấ ặ ẽ ố ẽ ượ c ụ ấ ướ ả ượ ư c th i b ng quá trình l ng. ắ
trình s c khí các ph n ng h p ph , oxy hóa các ch t h u c và t o bông c n s di n ra. Sau đó n tách ra kh i n ỏ ướ ể ắ ứ ấ ể ắ ặ B l ng th c p có d ng hình tròn ho c hình ch nh t dùng đ lo i b ặ ằ ở ạ ơ ấ ố ề ặ ủ ể ả c hoàn l u v b bùn ho t tính và ph n còn l ả ứ c th i đ ả ằ B l ng th c p: ể ạ ỏ ạ ứ ấ d ng các bông c n. B l ng th c p có hình d ng c u bào vi khu n n m ấ ẩ ế ể ắ ạ ng n p ớ ể ắ ầ ố ạ ể ắ c th i trên m t đ n v di n tích b m t c a b khác r t nhi u. T i b l ng ộ ơ ạ ượ c i đ ề ể ữ ậ ứ ấ ạ t k v l u l ế ế ề ư ượ ề ấ ầ ượ ư ạ ầ các t t o g n gi ng v i b l ng s c p, tuy nhiên thông s thi ạ n ị ệ ướ th c p m t ph n bùn đ ộ ứ ấ đ a ra sân ph i bùn. ư
ơ B kh trùng: ể ử c th i dùng chlorine, n Đ hoàn thành công đo n x lý n ạ ướ ị ử ể ộ ấ ờ
ớ ị ấ ‚ ư ồ ủ ướ ướ ả c chia thành nh ng kênh dài và h p theo đ c th i t đ ả ừ 15 i đ nh. B ti p xúc chclorine th t ở ả ả ượ ế i thi u c a n c th i t c th i và ướ ả ả c cho vào b tr n, trang b m t máy khu y v n t c cao, ậ ố ị ộ ơ c th i và dung d ch chclorine trong b không ng n h n ể ị ắ c cho ch y qua c th i đã tr n l n v i dung d ch chclorine đ ả ượ ng g p khúc.Th i ờ ẹ ườ ữ ượ c 45 phút, ít nh t ph i gi ấ t k theo ki u ể c thi ng đ ườ ế ả ừ 10:1 đ n 40:1. V n t c t ậ ố ố ể ủ ướ ế
ể dung d ch chlorine đ ượ th i gian l u t n c a n ả 30 giây. Sau đó n ộ ẫ b ti p xúc đ ữ ượ ể ế gian ti p xúc gi a chclorine và n ướ ữ ế 15 phút ể ế ỉ dài : r ng t plug_flow. T l ộ ừ ỷ ệ 2 ‚ 4.5m/phút đ tránh l ng bùn trong b . ể ắ ể
ứ ấ c đ a ra sân ph i bùn. Sân ph i bùn đ ổ ượ ơ ơ ‚ b l ng th c p và váng, b t, các ch t h u c b tuy n ể ọ c coi là m t ộ 80% Sân ph i bùn: ơ Bùn th i ra t ấ ữ ơ ị ừ ể ắ ả b tuy n n i đ n i t ư ượ ể ổ ừ ể công đo n làm khô bùn, làm gi m m đ bùn xu ng còn kho ng 70 ả ẩ ạ ả ố ộ
CH
NG V: TÍNH TOÁN CÁC CÔNG TRÌNH Đ N V
ƯƠ
Ơ Ị
TRONG H TH NG X LÝ Ệ Ố
Ử
5.1 THI T K KÊNH D N N Ế Ẫ ƯỚ Ế C TH I Ả
- L u l ng nhà máy dùng trong m t ngày: ư ượ ộ
Q = Qsh + Qsx = 70 + 1200 = 1270 (m3/ngày)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
- Th i gian làm vi c: 10h/ngày ệ ờ
Ta có l u l ng trung bình x th i là: ư ượ ả ả
1207 .10
. 1000 3600
= 35,3 (l/s) Qtb =
tb và b ng h s không đi u hòa chung K
0 (TCVN 7957:2008) ta
0max và K0min
D a vào Q ự ệ ố ề ả
n i suy ra h s không đi u hòa chung K ộ ệ ố ề
B ng 5.1 h s không đi u hòa chung (TCVN 7957:2008) ệ ố ề ả
tb (l/s)
H s không ệ ố L u l ng n c th i trung bình Q ư ượ ướ ả đi u hòa ề
5 10 50 100 300 500 1000 20 chung K0
2,5 2,1 1,7 1,6 1,55 1,5 1,47 1,9 K0max
0,38 0,45 0,55 0,59 0,62 0,66 0,69 0,5 K0min
K0max = 1,8
K0min = 0,53
Qmax = Qtb . K0max = 35,3 . 1,80 = 63,54 (l/s) = 0,06354 (m3/s)
- Ch n v n t c dòng ch y v
1 trong kênh: v1 = 0,7 (m/s) (theo TCVN
Qmin = Qtb . K0min = 35,3 . 0,53 = 18,7 (l/s) = 0,0187 (m3/s)
ậ ố ả ọ
- Di n tích m t c t
7957:2008)
k) c a kênh d n n
Q
.0
t (A ặ ắ ướ ệ ẫ ướ ủ c th i: ả
06354 7.0
max v 1
= = 0,09 (m2) Ak =
=
=
(3.0
m
)
Bk =
Ak H
09.0 3.0
c c a kênh: H = 0,3 m - Ch n chi u sâu ng p n ề ậ ướ ủ ọ
c th i tr Cao trình mi ng c ng x n ệ ả ướ ố ả ướ c khi qua kênh d n là: -0.2 (m) ẫ
m c n
c đ u KD
ự ướ ầ
=> Cao trình m c n c đ u kênh d n là: Z = -0.2 (m) ự ướ ầ ẫ
=> Cao trình đáy đ u kênh d n là: ẫ ầ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
c đ u KD
ự ướ ầ
- H = -0.2 - 0.3 = -0.5 (m) = Zm c n Zđáy đ u KDầ
Chi u cao t ng c ng đ u c a kênh d n n ầ ủ ẫ ướ ề ổ ộ c th i: ả
+ 0.2 = 0.5 + 0.2 = 0.7 (m) hxd đ u KDầ = Zđáy đ u KDầ
Trong đó:
c m a ch y tràn. 0.2 (m) là chi u cao tránh n ề ướ ư ả
- Ch n chi u dài kênh d n n ẫ ướ ề ọ c th i: L = 20 m ; đ d c th y l c : i = 0,003 ộ ố ủ ự ả
Cao trình m c n c cu i kênh d n là: ự ướ ẫ ố
c đ u KD
ự ướ
c cu i KD ố
ự ướ ầ
Zm c n = Zm c n - Htt = -0.2 – (0.003 x 20) = -0.26(m)
=> Cao trình đáy cu i kênh d n là: ẫ ố
ự ướ
c cu i KD ố
- H = -0.26 - 0.3 = -0.56 (m) = Zm c n Zđáy cu i KDố
=> Chi u cao xây d ng cu i kênh là: ự ề ố
+ 0.2 = 0.56 + 0.2 = 0.76 (m) Hxd cu i KD ố = Zđáy cu i KDố
5.2 THI T K SONG CH N RÁC
Ắ Ế Ế
B ng 5.2 các thông s thi t k song ch n rác (lo i cào rác th công) ố ả ế ế ủ ắ ạ
Ch tiêu ỉ Đ n vơ ị ế Kho ng bi n ả Giá tr thi ị t k ế ế thiên
m3/ngày 1030 ư ượ ướ
L u l Kích th c th i (Q) ả c c a các thanh ng n ướ ủ
• B dày thanh s t (
cm 1 ắ C ) ề 0,51‚ 1,52
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
2,54 ‚ 3,81 ề ả
2 ‚ 2,54 ‚ 6 5,08
b
cm cm cm (o) 3 2,5 45 • B b n thanh s t ắ Kích th c rác ướ Chi u r ng khe ề ộ ụ Đ nghiêng song ch n rác theo tr c ắ ộ 30‚ 45
ứ
th ng đ ng V n t c dòng ch y qua khe c a song m/s 0,5 ẳ ậ ố (đ )ộ ả ủ 0,31 ‚ 0,62
vs) ắ
t , Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003, tính toán thi ch n rác ( (Ngu n : Lê Hoàng Vi ồ ệ ươ ử ướ ả ế ế t k
công trình x lí n c th i – Tr nh xuân Lai) ử ướ ả ị
s = 0.5 (m/s)
Ch n v n t c dòng ch y qua khe song ch n rác: v ả
ọ ậ ố ắ
.0
=
=
.0
127
T ng di n tích m t c t t c a các khe: ặ ắ ướ ủ ệ ổ
06354 5.0
Q max sv
(m2) Akhe =
c (h) n i đ t song ch n rác: H
ng = 0.3 (m)
Ch n chi u sâu ng p n ề
ậ ướ ọ ơ ặ ắ
.0
khe
=
=
42.0
T ng chi u r ng (W) các khe c a song ch n rác: ề ộ ủ ắ ổ
A H
127 3.0
ng
W = (m)
Vì kích th ướ ắ c rác là 3 cm nên ch n chi u r ng khe (b) c a song ch n ề ộ ủ ọ
rác là: b = 2.5(cm) = 0.025(m)
=
=
=
S khe c a song ch n rác (N) là: ủ ắ ố
W b
42.0 025 .0
N 16,8
Ch n N = 17 khe ọ
V y t ng s thanh s t (F) c n dùng: ậ ổ ầ ắ ố
F = N – 1 = 17 – 1 = 16 thanh
Ch n b dày thanh s t (C) là : C = 1 (cm) = 0.01 (m) ọ ề ắ
T ng chi u r ng c a song ch n rác: ề ộ ủ ắ ổ
BSCR = F * C + W = 17* 0.01 + 0.42 =0.59 (m)
ắ T k t qu tính toán trên, ta th y chi u r ng kênh d n n i đ t song ch n ề ộ ơ ặ ừ ế ẫ ấ ả
rác l n h n so v i chi u r ng kênh d n tr c n i đ t song ch n rác. ề ộ ẫ ớ ơ ớ ướ ơ ặ ắ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ch n góc m r ng là
a = 20o
Vì v y, ta m r ng kênh d n n i đ t song ch n rác, nh m tránh ch y r i. ẫ ơ ặ ả ố ở ộ ắ ằ ậ
1) là:
ở ộ ọ
Chi u dài đo n m r ng (L ạ ở ộ ề
B
kênh
=
=
ở ộ =
SCR 2
B a tg
59.0 2 tg
3.0 o 20
- - 0.4 (m) Lm r ng * *
0.5 m/s tr l i 0.7 m/s ) sau khi qua song Đ tăng v n t c qua khe ( t ậ ố ể ừ ở ạ
2 là:
ch n rác thì thu h p đo n kênh đ t song ch n rác l i m t đo n L ẹ ắ ặ ắ ạ ạ ạ ộ
ở ộ = Lthu h p ẹ = 0.4 m
Lm r ng
- Ch n chi u dài sàn ch a rác là L
0 = 1 m
(Theo TCXDVN 7957 : 2008)
- Ch n kho ng cách t
1 = 0,5 m
ứ ề ọ
- Ch n kho ng cách t
2 = 0,5 m
ả ọ ừ ạ đo n m r ng kênh đ n song ch n rác là L ế ở ộ ắ
- Chi u cao tránh n
bv = 0,2 m
ả ọ ừ ạ đo n thu h p kênh đ n song ch n rác là L ế ẹ ắ
- Chi u cao ch t H
ch t ế = 0,2 m
ề ướ c m a ch y tràn H ả ư
ế ề
V y t ng chi u cao c a song ch n rác đ t t i kênh là: ậ ổ ặ ạ ủ ề ắ
0
• Ch n góc nghiêng c a song ch n rác so v i ph ủ
Ht = Hng + Hch t ế + Hbv = 0,3 + 0,5 + 0,2 = 1 m
ắ ọ ớ ươ ng th ng đ ng α = 45 ứ ẳ
• Chi u dài đo n u n cong c a thanh s t ra kh i thành kênh: ủ ạ ố ề ắ ỏ
Luc = 0,2/sin450 = 0,28m
2
+
+
=
+
+
=
• Chi u dài thanh s t song ch n rác c n dùng là: ề ắ ầ ắ
28.0
2,0
28.01
2,0
o
tH 45 cos
2
* 1,89 (m) L3 =
V i 0.2 (m) là đo n u n cong c a thanh s t kh i thành kênh. ạ ố ủ ắ ớ ỏ
o so v i ph ớ
Chi u dài đo n kênh mà song ch n rác nghiêng 45 ề ắ ạ ươ ng
a = sin45o * L3 = 1,34 (m) (đ đ
c d dàng trong quá đ ng là: L ứ ể ượ ễ
trình cào rác).
T ng chi u dài đo n kênh n i đ t song ch n rác là ơ ặ ề ạ ắ ổ
ở ộ + Lthu h p ẹ + L0 + L1 + L2 + La
L = Lm r ng
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
= 0.4 + 0.4 + 1 + 0,5*2 + 1,34 = 4,14 (m)
=
V n t c dòng ch y trong kênh d n đ t song ch n rác: ậ ố ắ ẫ ả ặ
B
.0 59.0
06354 3.0
Q max SCR H
ng
v = = 0.36 (m/s) * *
2
2
2
2
Đ gi m áp c a dòng ch y qua song ch n rác: ộ ả ủ ả ắ
v
5.0
vs
=(cid:247)
1 7.0
2
g
1 7.0
36.0 81.92
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) h = = 0.88 (cm) (cid:247) (cid:231) (cid:231) * ł Ł ł Ł
Song ch n rác ắ
L
20o L
L 1 L L a 1
mr
L 0 L 2
th
Sàn
Song ch n rác ắ
H t h
45o
H t SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii H t
Hình 5.1 M r ng kênh n i đ t song ch n rác ơ ặ ở ộ ắ
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Đ bù l ể ạ ộ ả ộ i đ gi m áp gây ra b i song ch n rác, ta h th p đáy kênh m t ắ ạ ấ ở
đo n gi m áp nhân h s 3 ệ ố ạ ả
hh ạ = 3h = 0,00824 * 3 = 0,0264 m (TCXDVN 7957 : 2008)
• Cao trình:
(cid:222) Cao trình m c n c cu i song ch n rác: ự ướ ắ ố
ự ướ
c cu i SCR ố
ự ướ
c cu i KD ố
Z m c n = Z m c n – L * imin - hhạ
= -0.26 + 4,14 * 0,003 + 0,0247 = -0.222 (m)
Ch nọ Hng = - 0.3 (m) (cid:222) Cao trình đáy cu i song ch n rác: ắ ố
c cu i SCR
ự ướ
ố
ố
= Zm c n - Hng = -0,222 - 0.3 = -0.522 (m)
Z đáy cu i SCR (cid:222) Chi u cao xây d ng song ch n rác: ự ề ắ
ố
+ 0.2 = 0.522 + 0.2 = 0.722 (m) Hxd SCR = Z đáy cu i SCR
Trong đó:
c m a ch y tràn. 0.2 (m) là chi u cao tránh n ề ướ ư ả
•
5.3 THI T K B L NG CÁT Ế Ể Ắ Ế
Các thông s đ u vào đ c ch n đ tính toán trong quá ố ầ ượ ọ ể
trình thi t k b l ng cát ngang : ế ế ể ắ
Ta có:
Qmax = 0.06354 (m3/s)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Qmin = 0.0187 (m3/s)
- H t cát nh nh t c n gi i có đ ng kính d = 0.2 (mm) ỏ ấ ầ ạ l ữ ạ ườ
- Đ l n th y l c c a h t cát là:
(Theo Tr nh Xuân Lai) ị
U0= 18,7 (mm /s) = 0.0187 (m /s) ủ ự ủ ạ ộ ớ
) (Theo TCXDVN 7957: 2008 _ (B ng 7.6 & B ng 7.7 ả ả
(cid:222) K= 1.7
Ch n:ọ
V n t c n c th i trong b (v) ng v i l u l ậ ố ướ ớ ư ượ ứ ể ả ấ ng l n nh t ớ
(Qmax) là: vbể = 0.3 (m/s)
n) là: Hng = 0.5 (m)
Chi u sâu tính toán c a b (H ủ ể ề
bv = 0,2 m
Chi u cao tránh n ề ướ c m a ch y tràn : H ả ư
V n t c n ậ ố ướ c ch y qua b : v = 0,2 m/s ể ả
ch tế = 0,2 m
Chi u cao ch t : H ề ế
Chi u dài t cu i song ch n rác t i đ u b l ng cát : L = 3 ề ừ ố ắ ớ ầ ể ắ
m
• Tính toán thi t k b l ng cát: ế ế ể ắ
Di n tích b m t c a b : ề ặ ủ ể ệ
06354
max
=
.07,1 .0
0187
QK oU
* * A = = 5,78 (m)
T l dài/sâu: ỉ ệ
bê
L
=
=
H
VK U
3.07.1 * .0 0187
o
* = 27.273
Chi u dài b : ể ề
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ngH
L * H
L = = 27.273 * 0.5 = 13.637 (m)
Làm tròn:
L = 13,64 (m)
=
=
=
Chi u r ng b : ể ề ộ
A L
78,5 64.13
B 0.42 (m)
V i chi u dài 13,6 m thì b l ng cát khó b trí h th ng x lí, vì th ta thi ệ ố ể ắ ử ề ế ớ ố ế t
• Chi u r ng m i ngăn: B
n = 0,42 m
k b l ng cát thành 2 ngăn ế ể ắ
• Chi u dài m i ngăn : L
n = 13,6 / 2 = 6,8 m
ề ộ ỗ
- Chi u r ng th c t
ề ỗ
c a b là: B = 0,42 * 2 + 3 * 0,1 = 1,14 m ề ộ ự ế ủ ể
- Th tích h u d ng c a b là: V
hd = A * Hng = 5,78 * 0.5 = 2,89 (m3)
(v i 0,1 là b dày t ng) ề ớ ườ
- Theo Tr nh xuân Lai trong 1000
ữ ụ ủ ể ể
m3 n c th i l ng cát dao đ ng t 0,0037 ị ướ ả ượ ộ ừ
- Ch n l
– 0,22 m3
3 t
3 n
- L
ng cát c a nhà máy là 0,02 m ọ ượ ủ ươ ứ ng ng v i 1000 m ớ ướ c th i. ả
3 n
Q
1270
7.02,0.
3
=
=
=
18,0
m
ng cát trong 1270 m ượ ướ c th i trong vòng 1 tu n( hi u su t 100% ) là: ầ ệ ấ ả
7.01,0. 1000
1000
3 ng riêng c a cát l ng là: d = 1600 kg/ m
- Tr ng l ọ
W
ượ ủ ắ
- Kh i l ng cát tích l i trong 7 ngày là: ố ượ ạ
3
=
=
=
18,0
m
Gcát = d.W =1600.0,18 = 2880 kg
cát
Gcát d
2880 16000
3
=
=
,0
031
m
- Th tích cát trong 7 ngày là: V ể
cát =
Vcát A
18,0 78,5
- Chi u cao t ng c a b l ng: H
t ng ổ = Hng + Hch t ế + Hbv + Hcát
- Chi u cao l p cát trong 7 ngày là: H ề ớ
ủ ể ắ ề ổ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
- Th tích h u d ng: H
hd = Hct * A = 1,73 m
= 0,5 + 0,2 +0,2 + 0,031 = 0,931 m
ct là chi u sâu công tác c a b : 0,3m
ữ ụ ể
- Vì th tích cát là V
V i Hớ ủ ể ề
cát = 0,18 m3 nên ta ch n h thu cát có th tích V
h thuố
= 0,2 ể ể ọ ố
m3
- B l ng cát thi ể ắ t k n ế ế ướ ả c ch y theo hình ch chi và có 2 ngăn nên ta ph i ữ ả
thi ế ế t k 2 h thu cát. ố
Kích th ướ c m i h thu: ỗ ố
- Th tích m i b : V
H thu đ c thi t k theo hình chop c t ố ượ ế ế ụ
- Chi u r ng h thu (đáy l n hình chóp c t) b ng chi u r ng b : B = B =
= 0,2/2 = 0,1 m3 ỗ ể h thuố ể
ề ộ ề ộ ụ ể ằ ố ớ
- Chi u dài h thu (đaý l n hình chóp) : L
1 = 1 m
0,35m
- Di n tích đáy l n: A
đáyl nớ = 1.0,42 = 0,42 m2
ề ố ớ
- Chi u r ng h thu (đáy bé hình chóp c t) b ng chi u r ng b : B = B =
ệ ớ
ề ộ ề ộ ụ ể ằ ố
0,16m
- Di n tích đáy l n: A
đáy bé = 0,8 . 0,16 = 0,128 m2
M t b ng ặ ằ - Chi u dài h thu (đaý bé hình chóp): L= 0,8 m ề ố
+
(
A
A
A
*
A
*)
h
ệ ớ
+ B
- Chi u cao h thu cát: V= = ố
daylon
daybe
daylon
daybe
1 3
3
=
38,0
m
ề
+
+
V 3 +
1,0.3 +
A
A
A
*
A
42,0
128,0
128,0*42,0
H =
= 2b
daylon
daybe
daylon
L 1
daybe L
M t c t ặ ắ
h 2
∆H
H
h 1
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii ∆P
Hình 5.2 B l ng cát ngang ể ắ
H
h
miêngc ngố
2
H
h
1
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Hình 5.3 Chi u sâu c a b l ng cát ủ ể ắ ề
Ki m tra th i gian t n l u c a b : ồ ư ủ ể
ờ ể
q
=
=
max
Vhd Q
73,1 0187
.0
min
QỞ min , ta có:
)
q
=
(cid:222)
( 5,92
giây
max
q
=
=
min
Vhd Q
73,1 06354
.0
max
QỞ max , ta có:
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
(cid:222)
(
)
q
=
2,27
giây
min
> 30s ( th a TCVN 7957;2008,th i gian cát ờ ỏ
ng l n nh t) l ng không nh h n 30 giây đ i v i l u l ắ ố ớ ư ượ ỏ ơ ấ ớ
(theo Ts.Lê Hoàng Vi t,hi u su t lo i b d u m c a b l ng cát là 50%) ệ ỡ ủ ể ắ ạ ỏ ầ ệ ấ
(cid:222) L ng d u m gi m 50% còn l i 35 mg/l ượ ỡ ả ầ ạ
Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1m và chi u cao lan ề ộ ề
i, ki m tra, giám sát can là 0,8m trên mi ng b , nh m thu n l ệ ậ ợ ể ằ i cho vi c đi l ệ ạ ể
trong lúc b v n hành ể ậ
Cao trình:
Cao trình m c n c đ u b l ng cát là: ự ướ ầ ể ắ
c đ u b
ự ướ ầ ể = Z m c n
ự ướ
c cu i SCR ố
Z m c n – L * imin
= - 0,222 – 3*0,003 = - 0,249 m
(cid:222) Cao trình đáy b l ng cát đ u b là: ể ắ ở ầ ể
ể ầ ể = Z m c n
ự ướ ầ ể - Hng c đ u b
Zđáy b đ u b
= -0,249 – 0.5 = - 0.749 (m)
(cid:222) Cao trình m c n c cu i b l ng cát là: ự ướ ố ể ắ
c cu i b
c đ u BLC
ự ướ
ố ể = Z m c n
ự ướ ầ
Z m c n - L*imin
= - 0,249 – 13,6*0,003 = - 0,289 (m) (cid:222) Cao trình đáy b l ng cát là: ể ắ
c cu i b
ể ố ể = Z m c n
ự ướ
ố ể - Hng
Zđáy b cu i b
5.4 THI T K B ĐI U L U
= - 0,289 – 0,5 = -0,789 (m)
- Th tích tính toán c a b đi u l u:
Ế Ể Ề Ư Ế
=
=
ủ ể ề ư ể
Q
t
1270
10
Vtt
Q 24
1270 24
* - * - = 740,83 (m3)
(t là th i gian ho t đ ng c a nhà máy,t = 10h) ạ ộ ủ ờ
Tuy nhiên, trong th c t , th tích h u d ng c a b đi u l u đ c thi ự ế ủ ể ề ư ữ ụ ể ượ ế ế t k
l n h n th tích tính toán. ớ ơ ể
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ừ Th tích h u d ng là th tích tính toán c ng thêm 20% nh m phòng ng a ữ ụ ể ể ằ ộ
ng khi nhà máy ho t đ ng. các bi n đ ng v l u l ộ ề ư ượ ế ạ ộ
Ta có:
83,740 100
Vhd = Vtt + 20% Vtt 20 * = 740,83 + = 889 (m3)
Cao trình m c n đ u b đi u l u c ự ướ ở ầ ể ề ư :
c đ u b đi u l u
ự ướ ầ ể ề ư = Z m c ự n
ướ
c cu i b l ng cát ố ể ắ
Z m c n – L.imin
= -0,2738 – 3.0,003 = - 0,283 m
b diêu l u là : Hch tế = 0,284 m Ch n chi u cao ch t ề ế ở ể ư ọ
Hbv = 0.2m: Chi u cao xây lên kh i m t đ t tránh n
: Ch nọ
ặ ấ ề ỏ ướ ả c m a ch y ư
Hng = 4 (m): Chi u sâu ho t đ ng c a b đi u l u.
tràn.
ủ ể ề ư ạ ộ ề
• Tính toán các kích th c c a ướ ủ
b đi u l u: ể ề ư
Chi u cao t ng c a b : H ổ ủ ể t ng ổ = Hng + Hch t ế + Hbv = 4 + 0,284 + 0,2 = 4,484 m ề
hd
=
A
Di n tích c a b đi u l u là: ủ ể ề ư ệ
V = b H
889 4
ng
= 222,3 (m2)
xd = Ab . Ht ng
ổ =
Th tích xây d ng b : V ự ể ể
222,3 . 4,484 = 997,68 m3
ề Chi u dài (L) b đi u l u g p 2 l n chi u ể ề ư ề ầ ấ
r ng (B) c a b : L=2B ộ ủ ể
=
*
A b
L b
B b
=
=
=
Ta có:
5,10
m
B b
A b 2
3,222 2
(cid:222)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
b = Bb.2 = 10,5 . 2 = 21 m
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
V y Lậ
=
=
9,52
L u l ng trung bình n c th i theo t ng gi ư ượ ướ ừ ả : ờ
Qtb
= Q 24
1270 24
(m3/h)
3/h)
Đ đ a n c t ể ư ướ ừ ể ề ư ố b đi u l u sang b khác ta ph i s d ng máy b m. Đ i ả ử ụ ể ơ
v i nhà máy, ta c n s d ng 2 máy b m có công su t l n h n (kho ng 70 m ơ ớ ầ ử ụ ấ ớ ả ơ
3/h) ho t đ ng luân phiên nhau, trong đó:
ho c b ng 52,9 (m ặ ằ ạ ộ
1 máy b m ho t đ ng. ơ ạ ộ
• Nên l p đ t thêm m t s thi
1 máy b m d phòng. ơ ự
t b khi thi t k b đi u l u nh m các ộ ố ắ ặ ế ị ế ế ể ề ư ằ
: m c đích sau ụ
R a các ch t r n hay d u m bám vào thành b . ể ấ ắ ử ầ ở
H th ng ch y tràn khi b m b h ng. ệ ố ị ỏ ả ơ
Thi ế ị ấ t b l y các ch t r n n i hay b t trong b . ể ấ ắ ọ ổ
Các vòi phun n ướ ể c đ tránh b t bám vào các thành b . ể ọ
c đ tháo c n x lý khi c n thi t. R n thu n ố ướ ể ạ ử ầ ế
Ngoài ra, khi thi ế ế ể ề ư ấ t k b đi u l u, trong b c n ph i có h th ng khu y ể ầ ệ ố ả
(máy khu y) đ : ể ấ
Duy trì ch t r n tr ng thái l l ng. ấ ắ ở ạ ơ ử
ộ Tránh vi c các ch t h u c phân h y y m khí sinh mùi hôi, v i m t ấ ữ ơ ủ ệ ế ớ
3/m3.min).
ng không khí c n cung c p là 0.015 (m l ượ ầ ấ
hd = 889 (m3).
(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả
V i Vớ
L ượ ng không khí c n cung c p là: ầ ấ
Vkk = Vhd * 0.015 (m3/m3.min)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
= 889 * 0.015 * 60 = 800 (m3/h)
kk) c a không khí là 1.2
Theo đi u ki n tiêu chu n, tr ng l ng riêng (d ệ ề ẩ ọ ượ ủ
(kg/m3), và oxi chi m 23% kh i l ng không khí. ố ượ ế
L ượ ng oxy máy khu y c n cung c p là: ấ ầ ấ
Moxi = Vkk * dkk * 0.23
= 800 * 1.2 * 0.23 = 220,8 (kg/h)
Ch n máy khu y b m t hi u su t cung c p khí là ề ặ ọ ệ ấ ấ ấ
kgoxi
1
hp
*
h
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) . ł Ł
(Lê Hoàng Vi t, Giáo trình ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả
Công su t c a máy khu y là: ấ ủ ấ
kgoxi
kg
kgoxi
hp
*
h
h
hp
*
h
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = 127,88 / 1 = 220,8 (hp) P = Moxi / 1 ł Ł ł Ł ł Ł
Làm tròn:
P = 240 (hp)
Đ nh h ng c a máy khu y đ u ể ả ưở ề ở ủ ấ ấ các vùng c a b , ta ch n: máy khu y ủ ể ọ
có công su t là 60 (hp). ấ
240 = (máy) 4 60
S máy khu y c n dùng là: ấ ầ ố
• L u ýư :
Đ nh h ng c a máy khu y đ u các vùng c a b ta b trí 4 máy cách ể ả ưở ề ở ủ ấ ủ ể ố
đ u nhau. Máy khu y đ ề ấ ượ ắ c l p trên phao n i đ có th ho t đ ng ổ ể ạ ộ ể ở ự các m c
c khác nhau, nên l p đ t b ph n an toàn đ khi m c n c xu ng th p cánh n ướ ặ ộ ự ướ ể ậ ắ ấ ố
khu y không ch m đáy b . ể ấ ạ
Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1m ề ộ và chi u cao lan ề
i cho vi c đi l i, can là 0,8m trên mi ng b , nh m thu n l ệ ậ ợ ể ằ ệ ạ ki m tra, giám sát ể
trong lúc b v n hành. ể ậ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
• Cao trình:
(cid:222) Cao trình m c n c đ u b đ u l u là: ự ướ ầ ể ề ư
c đ ui BĐL
ự ướ ầ
ự ướ
c cu i BLC ố
Z m c n = Z m c n - L.imin
= -0,289 - 3.0,003 = - 0,298 m (cid:222) Cao trình đáy đ u b l ng cát là: ầ ể ắ
c đ u BĐL
ể ầ
ự ướ ầ
Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng
= - 0,298 – 4 = - 4,298 m
(cid:222) Cao trình m c n ự ướ c cu i b đ u l u là: ố ể ề ư
c cu i BĐL
c đ u BĐL
ự ướ
ố
ự ướ ầ
Z m c n = Z m c n - L.imin
= - 0.298 – 21.0,003 = - 0,361 (m)
(cid:222) Cao trình đáy cu i b l ng cát là: ố ể ắ
c cu i BĐL
ố
ự ướ
ố
Z đáy cu i BĐL = Z m c n - Hng
= - 0,361 – 4 = - 4,361 (m)
5.5 THI T K B TUY N N I Ể Ổ Ế Ể Ế
B ng 5.2 n ng đ các ch tiêu đ u vào c a nhà máy ỉ ủ ồ ộ ả ầ
ướ ướ
Đ n vơ ị M3/ngày mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l
MPN/100ml N c th i sinh ho t ạ ả 70 700 450 120 6,8 720 - 106
N c th i s n xu t ấ ả ả 1200 320 1100 40 18 1630 7.2 9,3.104 ng t nh Cà Mau) Các ch tiêu ỉ ng L u l ư ượ SS BOD5 T ng Nổ T ng P ổ COD pH T ng Coliform ổ (Ngu n:s khoa h c công ngh và môi tr ồ ở ươ ệ ọ ỉ
• Ki m tra thông s đ u vào: ố ầ ể
Do n c th i s n xu t và n ướ ả ả ấ ướ ố c th i sinh ho t có đăc tính tính g n gi ng ầ ạ ả
nhau nên đ c x lí chung h th ng: ượ ử ệ ố
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ch t r n l l ng: ấ ắ ơ ử
sh
=
=
+ +
CQ sx sx Q sx
CQ sh Q sh
* * 340,9 (mg/l) SSđ u vào ầ
Nit t ng: ơ ổ
sh
=
=
+ +
CQ sx sx Q sx
CQ sh Q sh
* * N 44,4(mg/l)
Photpho t ng:ổ
sh
=
=
+ +
CQ sx sx Q sx
CQ sh Q sh
* * P 17,38 (mg/l)
Nhu c u ô xi hóa h c: ầ ọ
sh
=
=
+ +
CQ sx sx Q sx
CQ sh Q sh
* * COD 1579,8 (mg/l)
Nhu c u ô xi sinh h c: ầ ọ
sh
=
=
+ +
CQ sx sx Q sx
CQ sh Q sh
* * 1064,2 (mg/l) BOD5
Hàm l ng d u m sau khi qua b l ng cát còn là: 35 mg/l ượ ể ắ ầ ỡ
Đ c tính n c th i c a nhà máy có ch a nhi u: Nit , Photpho và l ặ ướ ả ủ ứ ề ơ ượ ng
l n SS. ớ
ỏ Đ ti p t c quy trình x lý v i b x lý sinh h c ti p theo thì đòi h i ể ế ụ ớ ể ử ử ế ọ
n ng đ SS khi đ a vào b x lý sinh h c ph i nh h n ho c b ng (≤ 150 mg/l). ọ ồ ặ ằ ể ử ỏ ơ ư ả ộ
Tuy nhiên trong tình hình hi n nay c a Vi t Nam, h u h t các xí nghi p có ủ ệ ệ ầ ế ệ
di n tích r t nh đ xây d ng h th ng x lý n ệ ố ỏ ể ự ử ệ ấ ướ c th i. ả
Do đó, giai đo n s lý s c p ở ơ ấ b ng b tuy n n i là s l a ch n hàng ổ ạ ử ự ự ể ể ằ ọ
đ u c a các xí nghi p. ầ ủ ệ
B ng 5.3 Các thông s thi ố ả ế ế ể t k b tuy n n i ể ổ
Thông s c n thi Tiêu Giá tr ch n ố ầ t ế Đ n vơ ị ị ọ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
thi
t kế ế 80 c
ng n p n ạ ướ (Qn) ng n p ch t r n ạ ấ ắ (Ls)
chu nẩ 61‚ 163 < 235.2 18.7 18.7 ng không khí bão hòa trong L / m2*phút kg / m2*ngày ml /L L u l ư ượ L u l ư ượ L ượ
0C, áp su t 1 atm ấ
20 ( sa )
0.02 ml KK/mg c n ướ ở A T l ỉ ệ S
(Ngu n: Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n c th i _ 2003) ch t r n ấ ắ t, Ph ệ ồ ươ ử ướ ả
T l ch t r n ỉ ệ ấ ắ ở áp su t khí quy n ể ấ
Ta có:
3.1
=
1
A S
Rs * a * QS
a
Pf * P a
(cid:246) (cid:230) * (cid:247) (cid:231) - ( 1 ) (cid:247) (cid:231) ł Ł
Trong đó :
A/S t l (ml) khí / (mg) ch t r n áp su t khí quy n. ỉ ệ ấ ắ ở ể ấ
a = 1 atm )
Pa: áp su t khí quy n (P ấ
Ta ch n A/S = 0.02 ml / mg ọ
Q: l u l
ể
3 / ngày )
ng n c th i ( Q = 1270 m ư ượ ướ ả
R: l u l ng hoàn l u ư ượ ư
(R = 1270 m3 / ngày) Ta ch n hoàn l u 100 % ư ọ
f : h s t l đ hòa tan c a không khí vào n ệ ố ỉ ệ ộ ủ c ướ ở áp l c P ự
Ta l y f = 0.5 ấ
Sa : n ng đ ch t r n (S
a= 340,9 mg/ l)
P: áp su t tuy t đ i (l c nén trong bình t o áp ) ệ ố ự ạ ấ
ộ ấ ắ ồ
1.3 : tr ng c a 1ml không khí (mg) ủ ọ
Th t c: ế ấ ả t c giá tr vào (1) ta đ ị ượ
Áp su t c n thi bu ng t o áp: ấ ầ t ế ở ạ ồ
3.1
7.18
1270
P
=
1
02.0
5.0 1
1270
=
9,340 ( ) atm
P
56,2
* * * (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) * ł Ł
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
V y ta ph i thi t k b n t o áp có áp su t 3 (atm). ậ ả ế ế ồ ạ ấ
Tính kích th c c a b n t o áp: ướ ủ ồ ạ
=
=
=
c c a b n t o áp là: - Th tích n ể ướ ủ ồ ạ
tQ
Vn
1270 3* 60*24
* 2,65 (m3)
c trong b n là: t = 3 phút (v i th i gian l u t n n ờ ư ồ ướ ớ ồ
b):
n) ch chi m 2/3 th tích b n t o áp (V ể
Trên th c t , th tích n c (V ự ế ể ướ ồ ạ ế ỉ
(cid:219) Vn= 2/3 Vb
(cid:222) Vb = 3/2 Vn = 3/2 * 2,65~ 4 (m3)
Thi ế ế ồ t k bu ng t o áp hình tr ạ ụ
Ch n chi u cao bu ng là: h = 3 m ọ ồ ề
Đ ng kính b n t o áp là: ồ ạ ườ
*4 p
4*4 p 3*
Vb * h
D = = = 1,3 (m)
Tính kích th c b tuy n n i ướ ể ể ổ
(
)
30=q
phút
Th i gian t n l u n c trong b là: ồ ư ướ ờ ể
(1270 +
30*)
Th tích b tuy n n i: ể ể ổ ể
1270 60*24
V = ( Q+R )*q = = 60 (m3)
Di n tích b m t ph n tuy n n i: ể ổ ề ặ ệ
RQ + SOR
1270) 3-10*60*24*80
ầ (1270 + = = 22 (m2) An =
=
=
H
7,2
ng
- Chi u sâu ng p n c c a b tuy n n i ậ ướ ủ ể ể ổ : ề
60 = 22
V A n
(m)
- T s chi u r ng / chi u sâu: ề ộ ỉ ố ề
11,1= 1
B ngH
Ch n ọ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
B = Hng . 1,11 = 2,7.1,11 = 3 m
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
=
=
L
3,7
(cid:222) Chi u dài c a b là: ủ ể ề
A n B
22 = 3
- Ch n chi u dài vùng phân ph i vào: L
v = 0,5 m
(m)
-
ề ọ ố
t = 0,5 m
- Vách t
Ch n chi u dài vùng thu n c: L ề ọ ướ
ng ngăn vùng thu n c đ t cách thành b đ u ra 1 m cách ườ c đ ướ ượ ể ầ ặ
- Ch n chi u cao b o v : h
bv = 0,4 m
đáy b 0,3 m và cao h n m c n c trong b kho ng 0,2 m. ự ướ ể ơ ể ả
ả ệ ề ọ
- Chi u sâu t ng c ng c a b tuy n n i: ộ ể ổ ủ ể ề ổ
- Ch n chi u cao b o v : H
Ht ng ổ =L + Lv + Lt = 7,3 + 0,5 + 0,5 = 8,3 (m)
ả ệ bv = 0,4 m ề ọ
- Chi u cao t ng c ng c a b tuy n n i: ộ ể ổ ủ ể ề ổ
HTÔNG = Hng + Hbv = 2,7 + 0,4 = 3,1 m
- Kích th c thu váng n i: ướ ồ
• Chi u dài máng thu b ng v i chi u r ng b : L = B = 2,7 m ớ ằ • Chi u r ng: B = 0,4 m
ề ề ộ ể
ề ộ
• Chi u sâu: h = 0,4 m ề
- Kích th c máng thu n c đ u ra: ướ ướ ầ
• Chiêu dài máng thu b ng v i chi u r ng b : L = B = 2,7 m ớ ằ • Chi u r ng: B = 0,3 m
ề ộ ể
ề ộ
• Chi u sâu: h = 0,3 m ề
Hi u su t x lý c a b tuy n n i ể ổ ủ ể ấ ử ệ
B ng 5.4 Hi u su t x lý c a b tuy n n i ể ổ ủ ể ấ ử ệ ả
Đ u vào Ch tiêu ỉ Đ n vơ ị ầ Hi u su t E (%) ấ ệ Đ u raầ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
47,7 173,5 7,1 2,1 237 1,8 ỡ
SS BOD5 T ng Nổ T ng P ổ COD D u mầ (Huỳnh Long To n, Lu n văn t mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l ả 340,9 1064,2 44,4 17,38 1579,8 35 ố ậ 86% 83.7% 84.1% 88% 85% 95% ấ ủ ể ệ t nghi p, Hi u su t c a b tuy n n i trong vi c ể ổ ệ ệ
lo i b ch t r n l l ng m t s lo i n ạ ỏ ấ ắ ơ ử ộ ố ạ ướ ậ c th i _ 2004; và Tr n T Tr ng, Lu n ầ ự ọ ả
văn t t nghi p _ 2003) ố ệ
- Ta tính n ng đ các ch tiêu đ u ra d a vào công th c : ự ứ ầ ộ ồ ỉ
Cra = Cvào *( 1 – E )
Cra: n ng đ đ u ra
Trong đó :
Cvào: n ng đ đ u vào (mg/l)
ộ ầ ồ
ộ ầ ồ
E :Hi u su t x lý (%) ấ ử ệ
: Tính th tích bùn ể
Mss = [( 340,9 – 47,7) + (35 – 1,8)]mg/l*1270m3/ngày*10-3 = 414,5 kg/ngày
=
34,13 m
Gi s bùn có hàm l ng ch t r n là 3% và t tr ng c a bùn là 1,03 ả ử ượ ấ ắ ỉ ọ ủ
5,414 *03,1*03,0
1000
- L ng bùn c n x lý m i ngày là : Vbùn = ượ ầ ử ỗ
Th tích bùn h ng ngày là : ể ằ
5.5 THI T K B BÙN HO T TÍNH
V = 13,4 ( m3) chính là th tích váng n i lên hay th tích ngăn ch a c n ứ ặ ể ể ổ
Ế Ể Ạ Ế
B ng 5.5 Các thông s đ u vào c a b bùn ho t tính và thong s nông đ ủ ể ố ầ ố ả ạ ộ
ch t ô nhi m đ u ra đ t tiêu chu n lo i A ễ ẩ ạ ạ ầ ấ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Các ch tiêu đ u vào TCVN 7957- ầ ỉ Đ n vơ ị Giá trị
b bùn ho t tính ể ạ đ u raầ 2008 lo i Aạ
mg/l
47,7 7,2
• Ki m tra thông s đ u vào dùng đ thi
SS pH T ng Coliform ổ BOD5 T ng N ổ T ng P ổ COD MPN/100ml mg/l mg/l mg/l mg/l 173,5 7,1 2,1 237 50 6 - 9 3000 30 15 4 50
t k b bùn ho t tính : ố ầ ể ể ế ế ể ạ
N ng đ SS = 47,7 (mg/l) < 150 (mg/l)
T b ng, ta th y: ừ ả ấ
N ng đ BOD
5 = 173,5 (mg/l) < 500 (mg/l)
ồ ộ
T l
ồ ộ
5/COD = 0,67 > 0.5 ( theo QCVN 24:2008)
BOD ỉ ệ
‚ Và có pH = 7.2 ( thu c kho ng 6.5 8.5 ) ộ ả
t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả
(Theo Lê Hoàng Vi • Cân b ng d ng ch t: ằ ưỡ ấ
ng ch t nh m b o đ m s phát tri n c a các vi khu n theo t Nhu c u v d ầ ề ưỡ ể ủ ự ả ả ẩ ấ ằ ỷ ệ l
BOD5: N: P = 100: 5: 1
L ng Nit ph n ng trong b : ượ ơ ả ứ ể
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
*5
=
=
=
68,8
/ lmg
N pu
*5 S 0 100
5,173 100
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
L ng Nit còn l i: ượ ơ ạ
Ndư = 7,1 – 8,68 = 1,58 mg/l
=
=
=
,1
735
/ lmg
Ppu
S 0 100
5,173 100
L ượ ng Phospho ph n ng trong b : ể ả ứ
L ng Phospho còn l i ượ ạ
ra là 40 (mg/l) và BOD5 ra là 30 (mg/l)
Pdư=2,1– 1,735 = 0,365 mg/l
Ch n n ng đ đ u ra c a: SS ộ ầ ủ ồ ọ
5 c n x lý ra kh i n
Sxl = 173,5 –30 = 143,5 (mg/l)
(cid:222) L ng BOD ượ ầ ử ỏ ướ c th i là: ả
t khác đ thi t k b bùn ho t tính B ng ả 5.6 Các thông s c n thi ố ầ ế ể ế ế ể ạ
ơ ế
ạ
ng n p ch t h u c ấ ữ ơ 5 b lo i b ị ạ ỏ
Đ n v ị kgBOD5 / m3*ngày % kgBOD5 / kgMLVSS*ngày Gi ( h ) ờ Kho ng bi n thiên ả 0.3‚ 1.0 85‚ 95 0.2‚ 0.6 4‚ 8
q
Thông số L u l ư ượ Ph n trăm BOD ầ T l F / M ỷ ệ ồ ư q ) Th i gian t n l u ( ờ Th i gian t n l u c a ồ ư ủ ờ
) i đa c a VK(Y) ủ
c ấ ố ộ
w)
d) d-1
vi khu n (ẩ Năng su t t N ng đ vi khu n trong bùn Ngày mgVSS /mgBOD5 mg / L ẩ ồ 4‚ 10 0.4‚ 0.8 7000‚ 10000
ủ ộ
hoàn l u (Xư T c đ phân h y n i bào (K T l ố ộ ỉ ệ 0.025‚ 0.075 0.25 ‚ 1
hoàn l u ư ( Lê Hoàng Vi t, 2003) ệ
Tính toán thi t k b bùn hoat tính theo ki u truy n th ng ế ế ể ề ể ố
Gi s trong ch t r n l ng h u c chi m 70% thì l ả ử ấ ắ ơ ử l ng đ u ra, l ầ ượ ữ ơ ế ượ ng
ch t h u c trong SS đ u ra là : ấ ữ ơ ầ
30*0,7 = 21 mg/l
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Ch t h u c trong ch t r n l l ng đ u ra ch y u là các t ấ ữ ơ ấ ắ ơ ử ủ ế ầ ế ẩ bào vi khu n,
c oxy hóa hoàn toàn thì 1mg t bào vi khu n c n 1,42mg COD. n u chúng đ ế ượ ế ẩ ầ
L ng COD tiêu th b i ch t r n: ượ ấ ắ ụ ở
1,42*21 = 29,82 mg/l
L ng BOD trong ch t r n l l ng đ u ra là 29,82 *0,73 =22 mg/l ượ ấ ắ ơ ử ầ
5 hòa tan trong n
L ng BOD c th i đ u ra là : ượ ướ ả ầ
S1 = 40 – 22 = 18 mg/l
5 theo đ u ra:
Hi u su t x lý tính BOD ấ ử ệ ầ
5,173
18
=
=E
%6,89
5,173
• Tính các kích th
-
c b bùn ho t tính : ướ ể ạ
Theo Tr nh Xuân Lai – tính toán và thi t k các công trình x lí n c th i 2000 ị ế ế ử ướ ả
Ch n th i gian t n l u c a vi khu n là 10 ngày ồ ư ủ ọ ờ ẩ
c tính theo công th c: ể ể ượ ứ
c
=
V
(*)
)
-
K
d
c
Th tích b bùn ho t tính đ ) q S 2 q * ạ ( SYQ * 0 ( + 1* X
Q: l u l
Trong đó:
ng n c th i vào b bùn ho t tính Q = 1270(m3/ ngày) ư ượ ướ ể ả ạ
q c
Y: năng su t t ng c c đ i ) c a vi khu n. ấ ố i đa (T c đ sinh tr ố ộ ưở ự ạ ủ ẩ
Kd là t c đ phân h y n i bào
: là th i gian l u trú trung bình c a vi khu n ẩ ư ủ ờ
Ch nọ :
c
q = 10 (ngày)
Y= 0.5 (mg VSS/ mgBOD5)
Kd = 0.05 d-1
ủ ộ ố ộ
ộ ấ ề M t khác, ta th y n ng đ bùn ho t tính ph thu c vào n ng đ ch t n n ụ ạ ặ ấ ồ ộ ộ ồ
c đ u vào c a b bùn ho t tính. S0 (BOD5) trong n ướ ầ ủ ể ạ
B ng 5.7 M t đ vi khu n trong b bùn ho t tính theo n ng đ ch t n n ộ ấ ề ậ ộ ồ ể ả ẩ ạ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
<100 100 – 150 150 - 200 >200 N ng đ ch t n n S 0 ộ ấ ề ồ
1500
2000
2800
£ £ £ (mg/l) M t đ vi khu n X (mg/l) 2800 - 4000 ậ ộ ẩ
Theo Tr nh Xuân Lai – tính toán và thi t k các công trình x lí n c ị ế ế ử ướ th i 2000 ả
0 = 47,7 (mg/L) ˛
Ch nọ X = 3500 (mg/L) _ (MLVSS)
(100 – 150 mg/L) V i Sớ
c: ượ
(
1270
=
=V
08,188
3500
Ch nọ :
- (m3) Thay các giá tr ch n vào (*) ta đ ị ọ ) *5.0* 5,173 10*18 ) ( + 10*05.01*
Chi u sâu ề
Chi u r ng b là:
công tác c a b : ủ ể Hng = 4.5(m)
Chi u cao ch t là: H
chet= 0.5 (m)
B = 4 (m) ề ộ ể
ế ề
Ta chia b ra làm 3 ngăn, ta có : ể
=
=
=
L
48,3
Chi u dài c a m t b là: ủ ộ ể ề
V ** HBn
08,188 5.4*4*3
(m)
=
=
7,41
Di n tích b m t b là: ề ặ ể ệ
V = A b H
08,188 5.4
chet
L
(m2)
ượ ạ ng sinh kh i t o thêm hàng ngày khi b bùn ho t tính đã ho t ố ạ ể ạ
=
) S - S (*Q*Y
xP
obs
2
0
: đ ng n đ nh là ộ ổ ị
Trong đó:
=
=
(33,0
mg
/
mg
)
c a vi khu n là: Năng su t th c t ấ ự ế ủ ẩ
+
q
+
1
Y K
*
5.0 10*05.01
d
c
Yobs =
)
S -
S
0
2
(cid:222) = 0.33 * 1270 * (173,5 – 18)*10-3 = 65,17 (kg/ngày) Px= Yobs .Q. (
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
T l gi a n ng đ ch t r n bay h i trong ch t r n l l ng và ch t vô ỉ ệ ữ ồ ộ ấ ắ ấ ắ ơ ử ấ ơ
7.0=
MLVSS MLSS
ng SS. c (tro) chi m 0.3 l ơ ế ượ
(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả
=
=
1,93
ng MLSS tăng thêm hàng ngày là: T ng l ổ ượ
P ss
P = X 7.0
17,65 7.0
(kg/ngày)
=
=
L ng MLSS th i d ượ ả ướ i đáy b l ng là: ể ắ
P w
P ss
P e
- Pss – Qe* Xe
Trong đó::
Pe= Qe* Xe : l
Qe= Q = 1270 (m3/ngày)
Xe = SSra = 47,7 (mg/l)
ng MLSS theo n c th i ra kh i b ượ ướ ỏ ể ả
=
3 =
1,93
1270
10*7,47*
5,32
wP
L u l
- (cid:222) - (kg/ngày)
w):
q
=
c
* XV +
ng bùn x hàng ngày (Q ư ượ ả
XQ w
w
XQ e
e
* *
q c
Trong đó:
: th i gian c trú c a vk khu n 10 (ngày) ư ủ ẩ ờ
Xe = SSra * 0.7: hàm l
ng MLVSS trong n ượ ướ c th i đ u ra. ả ầ
Xw: hàm l
ng MLVSS trong bùn th i b . Trong th c t , m t đ ượ ả ỏ ự ế ậ ộ
r).
bùn th i b b ng m t đ bùn hoàn l u (X ả ỏ ằ ậ ộ ư
ng MLSS trong bùn hoàn l u
r = 10000 (mg/l) _ L
Ch n Xọ
ượ ư
(cid:222) L ng MLVSS trong bùn hoàn l u là: ượ ư
Xr = 10000 * 0.7 = 7000 (mg/l)
(cid:222) Xw = 7000 (mg/l)
3
q
XV *
*08,188
3500
10*7,0*7,47*
c
e
=
=
=
Q
39,9
- - -
*10 10
1270 7000
XQ * * e q SVTH: Bùi Anh Thư w X c w MSSV: 1090891
* *
Trang iii
3
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
m
=
39,9
Qw
ngày
T l
(cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231) ł Ł
ỉ ệ ư : hoàn l u
Qr=a Q
Ta có:
X
=
=
=
1
Mà:
Q r Q
X
X
10000
3500 7.0*
3500
r
- - Th i gian đ b bùn ho t ạ ể ể ờ
tính ho t đ ng n đ nh: ạ ộ ổ ị
t c v b - Trong th i gian ban đ u ta s không th i b bùn mà hoàn l u t ẽ ả ỏ ư ấ ả ề ể ầ ờ
- Th i gian c n thi
bùn ho t tính đ hàm l ng vi sinh v t trong b đ t đ n m c c n thi t. ể ạ ượ ứ ầ ể ạ ế ậ ế
ng vi sinh v t trong b đ t đ c t ầ ờ t đ l ế ể ượ ể ạ ượ ớ ậ i m c X = ứ
=
=
=
T
ngày
.08,188 .17,65
3500 1000
. XV P x
3000mg/l:
- Ch n h s an toàn là 2 ọ ệ ố
- Th i gian đ b bùn ho t tính ho t đ ng n đ nh. ạ ạ ộ ể ể ờ ổ ị
ị = T . 2 = 20 ngày
T n đ nh ổ
L ng oxy c n thi ượ ầ ế t cung c p cho b bùn ho t tính: ể ấ ạ
)
S
2
=
42.1
O 2
P X
- * -
( SQ o f
f: h s bi n đ i BOD
Trong đó:
5 sang BOD cu i cùng (f = 0.73) ố
ệ ố ế ổ
PX: l
ng sinh kh i bùn th i b (kg/ngày) ượ ả ỏ ố
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
)
1270
5,173
18
=
=
(cid:222) O
17,65*42.1
5,270
2
- * - (kgO2/ngày)
( *73.0
1000
đi u ki n tiêu chu n, ta có: Ở ề ệ ẩ
Tr ng l
ng không khí Oxy chi m 23% tr ng l ế ọ ượ
3.
ng riêng c a không khí là 1.2 kg/ m ọ ượ ủ
Hi u su t chuy n hóa khí là t 28% - 32% ệ ể ấ ừ
=
=
=
07,980
V y, l ng không khí c n thi ậ ượ ầ ế t cung c p cho b ấ ể :
M kk
O 2 2,1*23.0
5,270 2.1*23.0
(m3/ngày)
( Theo Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n ệ t, Bài t p ph ậ ươ ử ướ c th i) ả
M
2*
'
=
=
=
Ch n hi u su t là 30%, và h s an toàn là 2 ệ ố ọ ệ ấ
M
6533
8,
kk
kk 3.0
2*07,980 3.0
(cid:222) (m3/ngày)
Ch n b m nén khí v i h th ng phân ph i khí là các ng b ng nh a có ớ ệ ố ự ằ ọ ơ ố ố
. đ c l ụ ỗ
'
Công su t máy b m: ấ ơ
kkM / 24 =6533,8/24 = 272,2 (m3/ gi )ờ
Pmáy b mơ =
q
=
=
=
24.
24.
4
V Q
08,188 1270
• Ki m tra các thông s ho t đ ng c a b bùn ho t tính: ố ạ ộ ủ ể ể ạ
(th a ỏ q = 4 -8h)
Th i gian l u t n n c: ư ồ ướ ờ
T l F/M: ỉ ệ
1
=
=
=
29,0
d
q
F M
S o * X
*
3500
5,173 4 24
-
t k b bùn là 0.2 ‚ 0.6) (thu c kho ng giá tr thi ả ị ế ế ể ộ
T c đ s d ng ch t n n: ố ộ ử ụ ấ ề
o
2
=
=
=
01,0
r su
S q
S X
5,173 *4
18 3500
- - (mg/mg.ngày) *
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
=
=
=
1
SQ o * V
1270 * *08,188
5,173 1000
T i l ng n p BOD: ả ượ ạ
(kgBOD5/m3.ngày) BODn p ạ
t k b bùn là 0.3 ‚ 1.0) (thu c kho ng giá tr thi ả ị ế ế ể ộ
5.6 THI T K B L NG TH C P Ế Ể Ắ Ứ Ấ Ế
t k b l ng th c p
ố
ả
ế ế ể ắ
ứ ấ
B ngả 5.8 Thông s tham kh o thi
Thông s tham kh o ả ố
T i tr ng n p n c (SOR) ả ọ ạ ướ
L ng n p ch t r n Đ n vơ ị m3/m2.ngày kg/m2.h ượ ấ ắ ạ
m Chi u sâu c a b ủ ể ề
m Đ ng kính bu ng phân ph i n ồ c ố ướ ườ
N ng đ ch t r n l Giá trị 16,3 ‚ 32,6 3,9 ‚ 5,9 3,66 ‚ 6,1 30% ‚ 40% DL 8000÷10000 mg/l ộ ấ ắ ơ ử l ng trong bùn hoàn l u ư ồ
Th i gian t n l u n 2 ÷ 6 h ồ ư ướ ờ c θ (gi ) ờ
(Ngu n: Wastewater Engineering: Treatment, reuse, disposal, 1999) ồ
Q = 1270 (m3/ngày)
Qr = 1270(m3/ngày)
Thông s đ u vào: ố ầ
Ch n t
• Thi ế ế ể ắ t k b l ng đ ng hình tr tròn: ứ ụ
i l ng n p b m t b là: SOR = 25 (m
3/m2.ngày)
ọ ả ượ ạ ề ặ ể
+
1270
1270
r
=
=
=
6,101
Di n tích b m t vùng l ng; ề ặ ệ ắ
A L
+ QQ SOR
25
(m2)
*4
A L
=
=
=
D
4,11
Đ ng kính vùng l ng: ườ ắ
L
*4 p
6,101 p
(m)
=
=
=
R
7,5
Bán kính vùng l ng:ắ
L
D L 2
4,11 2
(m)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Ch n đ
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ng kính b n phân ph i n c (D
bpp): Dbpp = 30%DL
=
=
=
ọ ườ ố ướ ồ
D
*3.0
D
4,11*3.0
42,3
bpp
L
(cid:222)
(m)
2
2
D
=
p
=
p
=
Di n tích b n phân ph i: ồ ệ ố
A
*
*
18,9
bpp
bpp 4
42.3 4
(m2)
T ng di n tích b l ng c n thi ể ắ ệ ầ ổ t k : ế ế
Abể = AL + Abpp = 101,6 + 9,18 = 110,78 (m2)
A
*4
bê
=
=
=
D
9,11
ng kính b c n thi t k là: T ng đ ổ ườ ể ầ ế ế
bê
*4 p
78,110 p
(m)
• Ki m tra: ể
+
( 1270
1270
*)
(
MLSS
2000 7.0
=
=
U
bùn
*) r A
1110
*78,
1000
bê
T i l ng n p ch t r n : ả ượ ấ ắ ạ
= 64,92 (kg/m2.ngày)
(cid:222) Ubùn = 2.71 (kg/m2.gi )ờ
+
1270
1270
'
r
=
=
=
SOR
7,22
T i l ng n p n ả ượ c b m t b : ạ ướ ề ặ ể
78,111
+ QQ A bê
(m3/m2.ngày)
=
V
bùn
b
P X *
C
bùn
Tính l ng bùn hàng ngày c a b l ng: ượ ủ ể ắ
Trong đó:
PX: l
b bùn
b
ng sinh kh i bùn th i b (P ượ ố
ng riêng c a bùn ( ả ỏ X = 64,3 kg/ngày) b = 1005 kg/ m3) là tr ng l ọ ượ ủ
C là hàm l ng ch t r n có trong bùn ( C = 3% ) ượ ấ ắ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
3,64
=
=
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
13,2
bùnV
1005
03.0*
Ch n đ
(cid:222) (m3)
ng kính h thu bùn là: D
htb= 1.2 (m)
ọ ườ ố
V
=
=
=
H
88,1
htb
Chi u sâu h thu bùn: ề ố
4* 2
p
4*13,2 p 2 2.1*
bùn D *
htb
• Xác đ nh các kích th
(m)
: c c a b l ng th c p ị ướ ủ ể ắ ứ ấ
Chi u cao c t n
1 = 3.7 (m)
Ch n:ọ
Chi u cao d tr trên m t thoáng: h
2 = 0.3 (m)
ộ ướ ề c trong b ( ph n hình tr ): h ầ ụ ể
Chi u cao ph n n
ự ữ ề ặ
3 = 1.5 (m)
c trong là: h ầ ướ ề
Đ d c đáy b v tâm là: i = 1/12 ể ề ộ ố
(cid:222) Th tích ph n hình tr c a b : ụ ủ ể ể ầ
Vh.trụ = Ab ể * h1= 111,78 * 3.7 = 413,6 (m3)
Chi u sâu ph n chóp c t là: ụ ề ầ
htb
=
=(cid:247)
=(cid:247)
*
*
4,0
h cc
1 12
DD bê 2
1 12
2.19,11 2
- - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:231) (cid:231) (m) ł Ł ł Ł
2
2
Th tích ph n chóp c t là: ầ ụ ể
+
+
D
D
D
bê
bê
htb
htb
=
V
p **
*
cc
h cc
1 3
D * 4
2
2
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł
+
+
9,11
2.12.1*9,11
=
p
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231)
)3
4.0**
( 16
m
=(cid:247)
1 3
4
(cid:231) ł Ł
T ng th tích h u d ng c a b l ng: ủ ể ắ ữ ụ ể ổ
Vhd= Vh.trụ +Vcc = 413,6 + 16 =429,6 (m3)
q
=
=
=
06,4
Th i gian t n l u n c trong b là: ồ ư ướ ờ ể
V hd + QQ
24*6,429 + 1270 1270
r
(gi )ờ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Th tích vùng l ng c a b là: ủ ể ể ắ
VL = AL * h3 =101,6 * 1.5 = 152,4 (m3)
=
=
=
T
88,2
L
Th i gian l ng: ắ ờ
V L Q
24*4,152 1270
(gi )ờ
Chi u cao b ph n ch a bùn: ể ầ ứ ề
h5 = h1 - h3 = 3.7 – 1.5 = 2.2 (m)
Th tích b ph n ch a bùn: ể ầ ứ ể
Vbùn = Ab ể * h5 = 111,78 * 2,2 =245,9 (m3)
• Thi
t k máng thu n ế ế : c ướ
Ta thi t k máng thu n c vòng tròn. ế ế ướ
Ch n v trí đ t máng thu n c có đ ng kính trong b ng đ ng kính b ặ ọ ị ướ ườ ằ ườ ể
(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả
=
p
=
p
=
L
*
D
9,11*
4,37
máng
bê
Chi u dài máng thu n c: ề ướ
(m)
Chon chiêu rông mang thu n c la 0.3 m ướ ̣ ̀ ̣ ́ ̀
Đ ng kinh ngoai cua mang thu n c la: ườ ướ ́ ̀ ̉ ́ ̀
Dngoài= 11,9 + 0.3*2 = 12,5 (m)
Ta thi t k đ p tràn co cac răng c a hình thang cân, dày 0.15 (m), cao 0.3 ế ế ậ ư ́ ́
Ch n:ọ
(m).
Chi u r ng m i răng c a a = 0.1 (m) ề ộ ư ỗ
Kho ng cách gi a các răng c a (c a tràn) là: b = 0.1 (m) ử ư ữ ả
M i mét dài ta chia thành 5 răng c a. ư ỗ
(cid:222) T ng s c a tràn trên máng thu n c: ố ử ổ ướ
N = 37,4 * 5 =187
T i l ng thu n c qua máng là: ả ượ ướ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
+
=
=
=
U
8,135
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
máng
+ QQ r bN *
1270 187
1270 1.0*
(m3/m.ngày)
ề Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1 (m) và chi u ề ộ
cao lang cang là 0.8 (m) trên mi ng b , nh m thu n l i cho nhân viên ki m tra, ậ ợ ể ệ ằ ể
giám sát trong lúc b v n hành. ể ậ
5.7 THI T K B KH TRÙNG Ế Ể Ử Ế
Thông s đ u vào: ố ầ
T ng l u l ng trong ngày: ư ượ ổ
Q = 1030 (m3/ngày)
T ng Coliform t nhà máy: ổ ừ
1093.103 (MPN / 100 ml)
ng pháp B ng 5.9 Hi u su t kh trùng c a m t s ph ử ộ ố ươ ủ ệ ả ấ
Ph ng pháp Hi u su t (%) ươ ệ ấ Ch nọ
B l ng cát 20 ể ắ 10‚ 25
75 B tuy n n i có thêm hóa ch t ấ ể ổ ể 40‚ 80
B bùn ho t tính 95 ể ạ 90‚ 98
Ngu n: Lê Hoàng Vi t, Giáo trình Ph ồ ệ ươ ng Pháp X Lý N c Th i _ 2003 ) ướ ử ả
Áp d ng công th c: ứ ụ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Cra = Cvào *( 1 – E )
Cvào: là n ng đ Coliform đ u vào ộ
Trong đó :
Cra: là n ng đ Coliform đ u ra ộ
ầ ồ
ầ ồ
E : là hi u su t x lý ệ ấ ử
N ng đ Coliform đ u ra t các b là: ầ ộ ồ ừ ể
N ng đ Coliform đ u ra b l ng cát là : ể ắ ầ ộ ồ
Cra.1 = 1093.103*(1-0.2) = 8,7*105(MPN/100ml)
N ng đ Coliform đ u ra b tuy n n i có s d ng hóa ch t là : ể ổ ử ụ ể ầ ấ ộ ồ
Cra.2 = 8,7*105* (1 – 0.75) = 2,2*105(MPN/100ml)
N ng đ Coliform đ u ra h th ng b bùn h at tính là : ệ ố ể ầ ồ ộ ọ
Cra.3 = 2,2*105* (1 – 0.95) = 11000 (MPN/100ml)
(cid:222) N ng đ Coliform đ u vào c a b kh trùng là : 11000(MPN/100ml) ủ ể ử ầ ộ ồ
t đ thi t k b kh trùng B ng ả 5.10 Các thông s c n thi ố ầ ế ể ế ế ể ử
‡ Giá trị 30 c th i và dung Đ n vơ ị giây Thông số Th i gian l u t n c a n ờ ư ồ ủ ướ ả
Phút d ch chlorine trong b tr n ị Th i gian ti p xúc gi a chlorine và n ế ể ộ ữ ờ ướ c 15‚ 45
i thi u c a n c th i trong b ả ể
ng chlorine s d ng m/phút mg/l ể ủ ướ ử ụ
2‚ 4.5 2‚ 8 1£
sâu : r ng dài : r ng ộ ộ
70:1 c th i _ 2003) (Ngu n: Lê Hoàng Vi t, Giáo trình các ph ng pháp x lý n th i ả V n t c t ậ ố ố Li u l ề ượ T l ỷ ệ T l ỷ ệ ồ 40:1 ‚ ướ ả ệ ươ ử
=q
Ch n th i gian ti p xúc gi a chlorine và n
• Thi t k b kh trùng: ế ế ể ử
30 (phút) ữ ọ ờ ế ướ c th i là ả
Th tích ti p xúc c a b kh trùng: ủ ể ử ế ể
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
=
q
=
=
*
Q
5,26
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Vtx
*30 1270 60*24
(m3)
Ch n v n t c n c th i trong b là: v = 2 (m/phút) ọ ậ ố ướ ể ả
=
=
=
44,0
Di n tích m t c t t c a b : ặ ắ ướ ủ ể ệ
Auot
Q v
1270 60*24*2
(m2)
=
=
L
60
T ng chi u dài b : ề ể ổ
V tx A
5,26 = 44.0
uot
(m)
Chi u r ng 1 kênh là B
k = 1.2 (m)
Ch n: ọ
Chi u sâu ng p n
ề ộ
1= 0.5 (m)
Chi u cao d tr là h
2= 0.5 (m)
c là h ậ ướ ề
ự ữ ề
• Ki m tra : ể
T l sâu / r ng: ỉ ệ ộ
h1/ Bk = 0.5/1.2 =0.42 < 1
T l
(40:1 ‚ 70:1) dài / r ng: ỉ ệ ộ L/ Bk = 60/1.2 = 50 ˛
Các t l phù h p v i kho ng cho phép, ta dùng các giá tr trên đ thi ỉ ệ ể ả ợ ớ ị ế ế ể t k b
kh trùng. ử
Chia b ra thành 5 kênh, chi u dày m i t ng ngăn kênh là a = 0.1 (m) ỗ ườ ề ể
=
=
12
Chi u dài m i kênh là: ề ỗ
Li
= L 5
60 5
(m)
T ng chi u r ng c a b : ủ ể ề ộ ổ
B = Bk * 5 + a * (5 – 1) = 1.2 * 5 + 0.1 * 4 = 6.4 (m)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Chi u sâu xây d ng b : ể ự ề
Hn = h1+ h2 = 0.5 + 0.5 = 1 (m)
• Tính l ng Chlorine c n đ kh trùng: ượ ầ ể ử
L u l ư ượ ng c n x lý là: ầ ử
Q = 1270 (m3/ngày)
Ch n li u l ng chlorine s d ng là C= 5 (mg/l) ọ ề ượ ử ụ
L ng chlorine s d ng trong 1 ngày: ượ ử ụ
M = Q * C = 1270 * 5* 10-3 = 6,35 (kg/ngày)
Th c t , trong hóa ch t ch chi m kho ng 20 % Chlorine h u d ng ự ế ữ ụ ế ả ấ ỉ
100
=
=
75,31
kg
(cid:222) L là ượ ng hóa ch t th c t ấ ự ế
M tt
*35,6 20
/ngày
• Tính d l ng chlorine: ư ượ
Ta ph i đ a ch ả ư ỉ s ố t ng Coliform đ u ra c a n ủ ướ ầ ổ ẩ c th i đ t tiêu chu n ả ạ
lo i A là 3000 (MPN/100ml) ạ
=q
Ch n: th i gian ti p xúc gi a chlorine và n
(Theo QCVN 11 – 2008)
30 (phút) ữ ờ ọ ế ướ c th i là ả
Áp d ng công th c: ứ ụ
t
=
+
(
) n
1 0,23.C .t
t
N N
0
-
n: H s th c nghi m (n = 2,8 ÷ 4),
Trong đó:
ch n n =3 ệ ố ự ệ ọ
Ct: D l
Nt: T ng Coliform đ u ra (3000 MPN/100ml) ầ
ng chlorine trong th i gian ti p xúc (mg/L) ư ượ ế ờ
No: T ng Coliform đ u vào (11000 MPN/100ml)
ổ
ầ ổ
t
Ta đ t: ặ
0
= = = y 27,0 N N 3000 11000
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
3-= x
y
x = 1+0.23* Ct *t
3
=
=
=
(cid:222)
3
x
53,1
1 y
1 27.0
(cid:222)
=
=
=
08,0
Ct
x 1 *23.0
t
53,1 1 30*23.0
- - (mg/l)
( thu c TCVN 7957 -2008 v i l ớ ượ ộ ng chlorine d là 1 (mg/l). ư
• Xác đ nh hi u qu kh trùng : ả ử ệ ị
D l
T tính toán trên, ta có: ừ
t = 0.9 (mg /l)
ng Chlorine là C ư ượ
Th i gian ti p xúc là t = 30 phút ế ờ
Áp d ng công th c: ụ ứ
r
=
N N
n C .t � � t � � b � �
0
-
Trong đó:
b: h s th c nghi m, b = 2,8 ÷ 3 (phút.mg/l) ệ ố ự ệ
(Theo Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n c th i, 2003) ệ t, Bài t p ph ậ ươ ử ướ ả
ch n b =2,87 (phút.mg/l) ọ
(cid:222) N ng đ Chlorine đ u ra là: ầ ộ ồ
3
3
=
=
=
N
N
11000
*
1881
r
o
tC * t b
30*08,0 87.2
- - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (MPN/100ml) ł Ł ł Ł
Ta có:
Nr = 1881 (MPN/100ml) < 3000 (MPN/100ml)
( Đ t tiêu chu n theo QCVN 11:2008) ẩ ạ
5.8 THI T K SÂN PH I BÙN Ơ Ế Ế
Các thông s thi t k sân ph i bùn: ố ế ế ơ
0 = 5%.
N ng đ bùn đ u vào (5% - 8%), ầ
N ng đ bùn đ u ra: C
ra= 25%.
ồ ộ ch n Cọ
ầ ồ ộ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
3
0
T tr ng bùn t
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
r = 1,02 t n/mấ
r
T tr ng bùn khô:
k
i: ỷ ọ ươ
3 = 1,07 t n/mấ
ỷ ọ
(Theo Tr nh Xuân Lai, Tính toán thi t k các công trình x lý n ị ế ế ử ướ c th i) ả
Tính: L ng bùn t i đem ra sân ph i bùn trong 1 ngày: bao g m l ượ ươ ơ ồ ượ ng
bùn t ừ ể b tuy n n i và b l ng th c p ứ ấ ể ổ ể ắ
Ta có:
Gbùn= GBTN + GLTC
GLTC = PX = 64,3 (kg/ngày)
GBTN = Q*Sa*E
Trong đó:
Q = 1270 (m3/ngày)
Sa: n ng đ ch t r n 340,9 (mg/l) ộ ấ ắ
V i:ớ
ồ
E: hi u su t x lý SS c a b tuy n n i (86%) ể ổ ủ ể ấ ử ệ
(cid:222) GBTN = 1270 * 340,9 * 0.86 =372,3 (kg/ngày)
V y, ta có: ậ
L ng bùn t i h ng ngày đ c đem ra ph i là: ượ ươ ằ ượ ơ
Gbùn= 372,3 + 64,3 = 436,6 (kg/ngày)
Th tích dung d ch bùn đ a ra sân ph i bùn m i ngày: ư ể ơ ỗ ị
Vbùn = VBTN + VLTC = 13,4 + 2,15 = 15,55 (m3 )
M t khác, bùn ra ph i đ t n ng đ c n 25% ( đ m 75%) ả ạ ồ ộ ặ ộ ẩ ặ
(Theo Tr nh Xuân Lai) ị
Ch n: ọ
Chi u dày bùn d = 8 cm ề
Th i gian ph i là 21 ngày ờ ơ
2 c a sân ph i :
(cid:222) Th tích ch a bùn trên 1m ứ ể ủ ơ
Vch aứ = d * 1m2 = 0,08 * 1 = 0,08 (m3)
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
r
k
T tr ng khô
3)
V i: ớ
N ng đ bùn đ u ra là C
ra= 25%.
ỷ ọ = 1,07 (t n/mấ
ấ ộ ồ
2 sân ph i bùn ch a đ
r
* Cra = 0,08 *1,07 *0,25 = 21,4 (kg)
k
(cid:222) L ng bùn trên 1m c là: ượ ứ ượ ơ
Gch aứ = Vch a ứ *
V y, ta tính đ c: ậ ượ
L ng bùn ph i trong 21 ngày là: ượ ơ
Gph iơ = 21* Gbùn = 21 * 436,6 = 9168,6 (kg)
ph
i ô
=
A
4,428
Di n tích sân ph i bùn: ệ ơ
ph
i
G = ô G
9168 = 6, 4,21
chöùa
(m2)
Ta b trí sân ph i bùn đ c thành 21 ô (n = 20 ô). ơ ố ượ
A
=
=
(cid:222) Di n tích m i ô là: ệ ỗ
A
20
= oâ
4,428 20
phôi n
(m2)
Chi u r ng m i ô là W = 4m. V y chi u dài c a m t đ n nguyên: ề ộ ộ ơ ủ ề ậ ỗ
20 4
ôA 4
L = = =5 m
Ch n ô có kích th c là 4 x 5 (m). ọ ướ
Dung d ch bùn và bùn khô đ c súc theo chu kỳ 21 ngày 1 l n. ị ượ ầ
• Tính chi u cao thành sân ph i bùn: ơ ề
V i sân ph i bùn có 21 ô, ta chia thành 3 dãy, m i dãy 7 ô. ớ ơ ỗ
Gi a 2 dãy sân ph i bùn có m t l i đi r ng 1.2 (m). ộ ố ữ ơ ộ
Chi u r ng t ng c ng c a sân ph i bùn: ộ ề ộ ủ ổ ơ
Bsân = 7 * 3 + 1.2+0,1*(3-1) = 22,4 (m)
Chi u cao l p s i: h
1 = 0.3 (m)
Ch nọ :
ớ ỏ ề
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Chi u cao l p cát: h
2 = 0.2 (m) _ (0.15 - 0.2 m)
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
Chi u cao m t thoáng: h
3 = 0.3 (m)
ề ớ
ề ặ
ng ngăn gi a các dãy và các ô : a = 0.1 (m) Chi u dày t ề ườ ữ
(Theo Tr nh Xuân Lai) ị
bùn
=
=
=
h
78,0
4
Chi u cao dung d ch bùn: ề ị
55,15 20
V oâA
(m)
Chi u cao t ng c ng c n xây d ng c a sân ph i bùn: ự ủ ề ầ ộ ổ ơ
H = h1 + h2 + h3 + h4 = 0.3 + 0.2 + 0.3 + 0,78 = 1,58 (m)
• Các thi t b ph : ế ị ụ
Sân ph i bùn nên có mái che nh m tránh n ằ ơ ướ c m a đ vào. ư ỗ
Đáy sân ph i bùn xây b ng bêtông c t thép nh m tránh hi n t ệ ượ ng ằ ằ ơ ố
c bùn xâm nh p vào n n ướ ậ ướ c ng m. ầ
5.9 TÍNH TOÁN CAO TRÌNH
song ch n rác đ n b đi u l u. ầ ừ ế ể ề ư ắ
Ph n th nh t tính t ứ ấ
các ph n tính toán tr c: Ta có k t qu t ế ả ừ ầ ướ
- Cao trình m c n
5.9.1Kênh d n n ẫ ướ c th i: ả
m c n
c đ u KD
ự ướ ầ
c đ u kênh d n là: Z = -0.2 (m) ự ướ ầ ẫ
- Cao trình đáy đ u kênh d n là: ẫ ầ
c đ u KD
ự ướ ầ
- H = -0.2 - 0.3 = -0.5 (m) = Zm c n Zđáy đ u KDầ
Ch n chi u dài kênh d n n c th i là L = 20 m ẫ ướ ề ọ ả
- Cao trình m c n cu i kênh d n (tr c SCR): c ự ướ ở ố ẫ ướ
c đ u KD
ự ướ
c cu i KD ố
ự ướ ầ
Zm c n = Zm c n - L.imin
= - 0,2 - 20.0,003 = - 0,26 (m)
- Cao trình đáy cu i kênh d n (tr c SCR): ẫ ố ướ
ẫ = Zm c n
ự ướ
c cu i KD ố
- Hng =-0,26 – 0,3 = -0,56 (m) Zđáy kênh cu i kênh d n ố
5.9.2 Song ch n rác ắ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
- Cao trình m c n c cu i song ch n rác: ự ướ ắ ố
ự ướ
c cu i SCR ố
ự ướ
c cu i KD ố
Z m c n = Z m c n – L * imin - hhạ
= -0.26 + 34,14 * 0,003 + 0,0247 = -0.222 (m)
Ch nọ Hng = - 0.3 (m)
- Cao trình đáy cu i song ch n rác: ắ ố
c cu i SCR
ố
ự ướ
ố
Z đáy cu i SCR = Zm c n - Hng = -0,222 - 0.3 = -0.522(m)
5.9.3 B l ng cát ể ắ
- Cao trình m c n c đ u b l ng cát là: ự ướ ầ ể ắ
c đ u b
ự ướ ầ ể = Z m c n
ự ướ
c cu i SCR ố
Z m c n – L * imin
-
= - 0,222 – 3*0,003 = - 0,249 m
Cao trình đáy b l ng cát đ u b là: ể ắ ở ầ ể
ể ầ ể = Z m c n
ự ướ ầ ể - Hng c đ u b
Zđáy b đ u b
= -0,249 – 0.5 = - 0.749 (m)
- Cao trình m c n c cu i b l ng cát là: ự ướ ố ể ắ
c cu i b
c đ u BLC
ự ướ
ố ể = Z m c n
ự ướ ầ
Z m c n - L*imin
= - 0,249 – 13,6*0,003 = - 0,289 (m)
- Cao trình đáy b l ng cát là: ể ắ
c cu i b
ể ố ể = Z m c n
ự ướ
ố ể - Hng
Zđáy b cu i b
= - 0,289 – 0,5 = -0,789 (m)
5.9.4 B đi u l u ể ề ư
- Cao trình m c n c đ u b đ u l u là: ự ướ ầ ể ề ư
c đ ui BĐL
ự ướ ầ
ự ướ
c cu i BLC ố
Z m c n = Z m c n - L.imin
= -0,289 - 3.0,003 = - 0,298 m
- Cao trình đáy đ u b l ng cát là: ầ ể ắ
c đ u BĐL
ể ầ
ự ướ ầ
Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng
= - 0,298 – 4 = -4,298 m
- Cao trình m c n ự ướ c cu i b đ u l u là: ố ể ề ư
c cu i BĐL
c đ u BĐL
ự ướ
ố
ự ướ ầ
Z m c n = Z m c n - L.imin
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
- Cao trình đáy cu iố b đ u l u
= - 0.298 – 21.0,003 = - 0,361 (m)
ể ề ư là:
c cu i BĐL
ể ầ
ự ướ
ố
Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng
= - 0,361 – 4 = - 4,361 (m)
kênh th i ra n c sông tr l Ph n th hai tính ng ứ ầ c t ượ ừ ả ướ ở ạ ể ể i b tuy n
n i.ổ
Ph n th hai đ c xác đ nh theo công th c: ứ ầ ượ ứ ị
MN (b phía sau) - H tt
c) = Z ZMN (b phía tr ể ướ ể
tt : t n th t c t áp c a b phía tr
c. V i Hớ ủ ể ấ ộ ổ ướ
B ng 5.11 Ch n t n th t c t áp qua t ng công đo n là. ọ ổ ấ ộ ừ ạ ả
- Cao trình m c n
C ng đo n ạ ộ B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ứ ấ ể ắ B kh trùng Htt (m) 0,3 0,4 0,6 0,3 ể ử
MN (kênh th i) = -0,2 (m) ả
c kênh th i là: Z ự ướ ả
) = - 0,2 + 0,3 = 0,1 m ZMN (B kh trùng ể ử
ZMN (B l ng th c p ứ ấ ) = 0,1 + 0,6 = 0,7 m ể ắ
) = 0,7 + 0,4 = 1,1 m ZMN (B bùn ho t tính ể ạ
ZMN (B tuy n n i ể ổ ) = 1,1 + 0,3 =1,4 m ể
= 1,4 – ( -0,4) = 1,8 m
- Chênh l ch m c n ệ HD
•
b đi u l u và b tuy n n i là: c ự ướ ở ể ề ư ể ổ ể
Tính cao trình đáy c a t ng b (Z ủ ừ ể ĐB):
Cao trình đáy c a t ng b đ c tính theo công th c: ủ ừ ể ượ ứ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ZĐB = ZMN – Hng
c c a t ng công đo n, theo k t qu tính toán (Hng: đ sâu ng p n ậ ướ ủ ừ ế ạ ả ộ
c c a các b theo k t qu tính toán B ng 5.12 Đ sâu ng p n ộ ậ ướ ủ ể ế ả ả
ng (m)
ộ
C ng đo n ạ ộ B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ứ ấ ể ắ B kh trùng Đ sâu H 2.4 4.6 3.7 0.5
ể ử
= 0.1 – 0.5 = - 0.4 (m) ể ử ZĐB (b kh trùng)
ứ ấ = 0,7 – 3,7 = - 3 (m)
ZĐB (b l ng th c p) ể ắ
ể
ạ
= 1,1 – 4.6 = - 3,5 (m) ZĐB (b bùn ho t tính)
ổ = 1,4 – 2,4 = - 1 (m)
ể
ZĐB (b tuy n n i) ể
CH
NG VI.
ƯƠ
Ủ D TOÁN S B CÁC CÔNG TRÌNH C A
Ơ Ộ
Ự
D ÁNỰ
6.1 Kênh d n n c th i ẫ ướ ả
B ng 6.1 chi phí kênh d n n ẫ ướ ả c th i ả
KÊNH D N N Ẫ ƯỚ
Đ n giá C TH I Ả Số ngượ l ơ Thành ti nề
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(20*1,3*0,96) 551,616 32.45
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
2/3*1,3*(20*1,3*0,96) 497,536 21.63
3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000
(20+0,4+0,4)*(0,3+0,4+0,4)*0,2 5,948,800 4.58
4 Bê tông thành 1,300,000
(20+0,3)*0,2*2*0,76 8,022,560 6.17
374,300
5 Bê tông đá 4x6 21*(0,3+1)*0,1 1,021,839 2.73
77,300 ớ
6 Bê tông l p cát lót 21*(0,3+1)*0,1 211,029 2.73
7 Thép móng 17,200,000
(20+0,4+0,4)*(0,3+0,4+0,4)*0,2*0,13 m3 m3 m3 T nấ 10,231,936 0.59
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
8 Thép thành 17,200,000
(20+0,3)*0,2*2*0,13*0.76 T nấ
10 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25
11 V t tậ ư
(3)+…+(8)
12 Máy thi công 13,798,803 10,857,894 39,234,967
15%V t tậ ư
0.80 5,885,245 96,262,225 T ngổ
6.2 Song ch n rác ắ
ắ
B ng 6.2 Chi phí song ch n rác ả Ẫ
Ắ Ặ
Đ n giá ng ố ượ ơ Thành ti nề
17,000.00 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
12.967 1,3*(3,941+1)*1,03*(0,96+1) 220,445
23,000.00 2 Đ p đ t ấ ấ
8.6449 1,3*(3.941+1)*1.03*(0,96+1)*2/3 198,833
KÊNH D N Đ T SONG CH N RÁC VÀ SONG CH N RÁC Ắ Đơ n vị S l m3 m3 m3 1,300,000.00 3 Bê tông móng
(3.941+0,4*2)*(0,96+0,4*2)*0,2 1.6688 2,169,482
4 Bê tông thành 1,300,000.00
(3,941+0,59)*0,2*2*1 1.8124 2,356,120
5 Bê tông đá 4x6 374,300.00
(3,941+1)*(0,96+1))*0,1 0.9684 362,486
6 Bê tông l p cát lót 77,300.00 ớ
(3.941+1)*(0,96+1)*0,1 0.9684 74,860
7 Thép móng 17,200,000.00
(3.941+0,4*2)*(0,96+0.4*2)*0,2*0,13 0.2169 3,731,508
17,200,000.00 8 Thép thành
m3 m3 m3 T nấ T nấ (3.941+0,96)*0,2*2*0,13*1 4,383,454
10 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25 3,688,755
11 V t tậ ư
0.2549 (3)+…+(8) 13,077,910
Trang iii SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
12 Máy thi công
15%V t tậ ư
ả
13 B ng h ng rác 14 Song ch n rác cái cái 1.00 1.00 10,000.00 200,000.00 ứ ắ
1,961,687 10,000 200,000 32,435,540 T ngổ
6.3 B l ng cát ể ắ
B ng 6.3 chi phí b l ng cát ể ắ ả
B L NG CÁT Ể Ắ
Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(13,64+1)*(0,42+1)*0,789 21.32 362,492
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
1,3*(13,64+1)*(0,42+1)*1.189*2/3 21.42 492,710
3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000
(13,64+0,4+0,4)*(0,42+0,4+0,4)*0,2 3.52 4,580,368
4 Bê tông thành 1,300,000
(13,64+0,42)*0,2*2*0,931 5.24 6,806,727
5 Bê tông đá 4x6 374,300
(13.64+0,5+0,5)*(0,42+0,5+0,5)*0,1 1.58 592,292
6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ
(13,64+0,5+0,5)*(0,42+0,5+0,5)*0,1 2.08 160,697
7 Thép móng 17,200,000
(13.64+0,4+0,4)*(0,42+0,4+0,4)*0,2*0,13 0.36 6,117,696
8 Thép thành 17,200,000
(13,64+0,42)*0,2*2*0,13*0,931 0.68 11,707,571
20,000 9 C tràmừ
(13,64+0,8)*(0,42+0,8)*25 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 8,808,400
10 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25 440.42 8,346,540
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
11 V t tậ ư
(3)+…+(8)
29,965,352
12 Máy thi công 13 Thi t b g t cát cái 1.00 5,000,000 ế ị ạ
15%V t tậ ư
5,000,000 4,494,803 87,435,648 T ngổ
6.4 B đi u l u ể ề ư
ả
ể ề ư
B ng 6.4 chi phí b đi u l u B ĐI U L U
Ề Ư Ể
Đ n giá ơ Thành ti nề Số ngượ l
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(21+1)*(10,5+1)* 5.23 1720.15 29,242,499
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
2/3*1,3*(21+1)*(10,5+1)*5.23 1146.76 26,375,587
3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000
(21+0,4+0,4)*(10.5+0,4+0,4)*0,2 49.27 64,048,400
4 Bê tông thành 1,300,000
((21+10.5)*2*0,2+(0,1*5.25)*8)*4,484 75.33 97,930,560
5 Bê tông đá 4x6 374,300
(21+0,5+0,5)*(10.5+0,5+0,5)*0,1 25.30 9,469,790
6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ
(21+0,5+0,5)*(10.5+0,5+0,5)*0,1 25.30 1,955,690
7 Bê tông hành lang công tác 17,200,000
(21+10.5)*2*1*0,1 6.30 108,360,000
8 Thép móng 17,200,000
(21+0,4+0,4)*(10.5+0,4+0,4)*0,2*0,13 6.40 110,163,248
9 Thép thành 17,200,000
((21+10.5)*2*0,2+(0,1*5,25)*8)*4,484*0,13 6.88 118,329,120
20,000 10 C tràmừ
(21+0,8)*(10.5+0,4+0,4)*25 m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 123,170,000
11 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 183,182,288
6158.50 12 V t tậ ư
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
510,256,808
(3)+…+(9) 13 Máy thi công
15%V t tậ ư 13 Máy khu yấ 14 Máy b mơ 15 Lan can thép cái Cái m 4.00 2.00 69.00 5,000,000 3,800,000 630,000
76,538,521 20,000,000 7,600,000 43,470,000 1,530,092,512 T ngổ
6.5 B tuy n n i ể ổ ể
ả
ể
Ể
Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(12,73+1)*(3,597+1)*0,4 32.82 557,953
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
2/3*1,3*(12,73+1)*(3,597+1)*0,4 21.88 503,251
3 Bê tông móng
B ng 6.5 chi phí b tuy n n i ể ổ B TUY N N I Ổ Ể Đ nơ vị m3 m3 m3
1,300,000
(12,73+0,4+0,4)*(3,597+0,4+0,4)*0,2 11.90 15,467,767
4 Bê tông thành 1,300,000
(12,73+3,597)*0,2*2*3.1 20.25 26,319,124
5 Bê tông đá 4x6 374,300
(12,73+0,5+0,5)*(3.597+0,5+0,5)*0,1 2,362,462 6.31
6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ
(12,73+0,5+0,5)*(3,597+0,5+0,5)*0,1 487,575 6.31
17,200,000
7 Bê tông hành lang công tác (12,73+3.597)*2*1*0,1 56,164,880 3.27
8 Thép móng 17,200,000
(12,73+0,4+0,4)*(3,597+0,4+0,4)*0,2*0,13 26,604,559 1.55
9 Thép thành 17,200,000
m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ (12.73+3.594)*0,2*2*0,13*3,1 45,260,575
11 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 44,227,939
12 V t tậ ư
(3)+…+(9) 13 Máy thi công 172,666,941
25,900,041 2.63 15%V t tậ ư
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
ồ ạ
13 B n t o áp (có máy nén khí) 14 Thi t b g t váng ế ị ạ 15 Lan can thép cái Cái m 1.00 50,000,000 5,500,000 1.00 630,000 32.60
50,000,000 5,500,000 20,538,000 492,561,067 T ngổ
6.6 B bùn ho t tính ể ạ
ả
B ng 6.6 chi phí b bùn ho t tính ạ B BÙN HO T TÍNH
Ể
Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(14,45+1)*(4+1)*2,8 281.19 4,780,230
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
2/3*1,3*(14,45+1)*(4+1)*2,8 172.29 3,962,747
ể Ạ Đ nơ vị m3 m3 m3
1,300,000 3 Bê tông móng
(14,45+0,4+0,4)*(4+0,4+0,4)*0,2 14.64 19,032,000
1,300,000 4 Bê tông thành
36.9 47,970,000 (14,45+4)*0,2*2*5
374,300 5 Bê tông đá 4x6
7.725 2,891,468 (14.45+0,5+0,5)*(4+0,5+0,5)*0,1
77,300 6 Bê tông l p cát lót ớ
7.725 597,143 (14,45+0,5+0,5)*(4+0,5+0,5)*0,1
17,200,000 7 Bê tông hành lang công tác
3.69 63,468,000 (14,45+4)*2*1*0,1
17,200,000 8 Thép móng
(14,45+0,4+0,4)*(4+0,4+0,4)*0,2*0,13 1.9032 32,735,040
17,200,000 9 Thép thành
(14,45+4)*0,2*2*0,13*5 4.797 82,508,400
20,000 10 C tràmừ
m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 36,600,000 (14,45+0,8)*(4+0,4+0,4)*25
11 Nhân công
71,043,489 (1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25
12 V t tậ ư
1830 249,202,050 (3)+…+(9)
Trang iii SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
13 Máy thi công
cái Cái m 40.00 500,000 1.00 55,000,000 500,000 60.80 15%V t tậ ư 13 Đĩa phân ph i khí ố 14 Máy nén khí 15 H th ng ng d n cho toàn b ố ệ ố ẫ ể
37,380,308 20,000,000 55,000,000 30,400,000 757,570,873 T ngổ
6.7 B kh trùng ể ử
ả
ể ử
B KH TRÙNG
B ng 6.7 chi phí b kh trùng Ể Ử
Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề
17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ
1,3*(12+1)*(6,4+1)*2,8 350.17 5,952,856
23,000 2 Đ p đ t ấ ấ
2/3*1,3*(12+1)*(6,4+1)*2,8 233.45 5,369,243
3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000
(12+0,4+0,4)*(6,4+0,4+0,4)*0,2 18.43 23,961,600
4 Bê tông thành 1,300,000
(12+6,4)*0,2*2*0,1 7.36 9,568,000
5 Bê tông đá 4x6 374,300
(12+0,5+0,5)*(6,4+0,5+0,5)*0,1 9.62 3,600,766
6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ
(12+0,5+0,5)*(6,4+0,5+0,5)*0,1 45.14 3,489,322
7 Bê tông hành lang công tác 17,200,000
(12+6,4)*2*1*0,1 3.68 63,296,000
8 Thép móng 17,200,000
(12+0,4+0,4)*(6,4+0,4+0,4)*0,2*0,13 2.40 41,213,952
9 Thép thành 17,200,000
((12+5,4)*0,2*2*1+11*0,1*1*4)*0,13 m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ 26,295,360
11 Nhân công
(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 54,178,349
12 V t tậ ư
(3)+…+(9) 13 Máy thi công 171,425,000
1.53
25,713,750 9,000,000 15%V t tậ ư 13 Máy châm đ nh l ng clo cái 1.00 9,000,000 ị ượ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
14 B n ch a clo Cái 1.00 1,000,000 ứ
1,000,000 444,064,197 ồ T ngổ
6.8 Sân ph i bùn ơ
B ng 6.8 chi phí sân ph i bùn
ơ
ả
8. SÂN PH I BÙN Ơ
SỐ L Đ N GIÁ NGƯỢ Ơ Thành ti nề
1,300,000
STT CÔNG VI CỆ Bê tông móng (15,2+0,4*2)*(28,6+0,4*2)*0,2 1 94.08 122,304,000.00
1,300,000
2 27.6816 35,986,080.00
17,200,000
3 12.2304 210,362,880.00
17,200,000
Bê tông thành (15,2+28,6)*2*0,2*1,58 Thép móng (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2*0,13 Thép thành (15,2+28,6)*2*0,2*1,58*0,13 4 3.598608 61,896,057.60
374,300
Đá 4x6 (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2 5 94.08 35,214,144.00
77,300
Cát lót (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2 6 94.08 7,272,384.00
100,000.00
7 126 12,600,000.00
80,000.00
8 113.4 9,072,000.00
c và ng d n bùn ồ ướ ẫ ố 25,000,000.00
Đ NƠ VỊ m3 m3 T nấ T nấ m3 m3 m3 m3 Toàn bộ 1 25,000,000.00 S i l c ỏ ọ 4*5*21*0,3 Cát l cọ 4*4,5*21*0,3 ng thu h i n Ố vào Đ t mua ặ
12 V t tậ ư
473,035,545.60
(1)+…+(6) 13 Máy thi công
15%V t tậ ư
70,955,331.84 1,063,698,423.04 T ngổ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
6.9 T ng d toán ự ổ
ả
B ng 6.9 t ng d toán ự ổ S ti n xây ố ề d ngự
96,262,225
32,435,540 87,435,648 1,530,092,512 492,561,067 757,570,873 1,891,582,251 444,064,197 1,063,698,423 6,395,702,736 Tên đ n vơ ị Kênh d nẫ Kênh d n d t song ch n ắ ặ ẫ rác B l ng cát ể ắ B đi u l u ể ề ư B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ể ắ ứ ấ B kh trùng ể ủ Sân ph i bùn ơ T ngổ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
VII. K T LU N VÀ KI N NGH Ị Ậ Ế Ế
- N ng đ ch t ô nhi m cao không th x lí b ng b l ng s c p mà ph i dùng ể ử
ộ ấ ơ ấ ể ắ ễ ả ắ ồ
b tuy n n i. ể ể ổ
- B bùn ho t tính r t có hi u qu đ i v i n ả ố ớ ướ ể ệ ấ ạ ễ c th i có n ng đ ch t ô nhi m ấ ả ồ ộ
cao, d v n hành b o trì và ít t n kém. ả ễ ậ ố
- Do nh ng ch tiêu BOD và COD cao có th gây ô nhi m môi tr ng xung quanh ữ ễ ể ỉ ườ
nên c n ph i xây d ng m t h th ng x lí n c hoàn ch nh. ộ ệ ố ự ử ầ ả ướ ỉ
c th i vào v n hành thì c n ph i th ng xuyên - Khi đ a h th ng x lí n ệ ố ử ư ướ ả ả ậ ầ ườ
ki m tra, quan tr c đ k p th i s a ch a, kh c ph c nh ng s c phát sinh trong ắ ể ị ờ ử ự ố ữ ữ ụ ể ắ
quá trình v n hành. ậ
- C n ph i giáo d c ý th c b o v môi tr ng cho công nhân và cán b trong nhà ứ ả ụ ệ ầ ả ườ ộ
t k b ph n thu gom khí metan đ tái s d ng năng l
ng, h
máy.
ế ế ộ
ử ụ
ể
ậ
ượ
ạ
th p giá v n hành.. ậ
ấ
- Công ty nên thi
TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ
1. Giáo trình và bài t pậ ” ph
ng pháp x lí n ươ ử ướ c th i” c a th y Lê Hoàng ầ ủ ả
Vi t.ệ
2. Báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ườ ng c a công ty c ph n th y s n Cà ổ ủ ả ủ ầ
Mau.
3. Giáo trình tính toán và thi t k các công trình x lí n c th i c a Tr nh ế ế ử ướ ả ủ ị
Xuân Lai.
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii
Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả
4. Giáo trình x lí n c th i c a Lâm Vĩnh S n. ử ướ ả ủ ơ
5. Giáo trình công trình x lí môi tr ng c a th y Nguy n Xuân Hoàng. ử ườ ủ ễ ầ
SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii