Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

L I NÓI M Đ U

ng m c a đ h i nh p v i n n kinh t ậ ệ ướ ể ộ ườ ng kinh t Hi n nay, n ỗ ầ ệ ấ ề ầ c ta đang trên đ ưở ố ộ ậ ợ ể ồ ể ấ ặ ầ

Ở Ầ ở ử c a n ế ủ ướ ể ủ ả ệ

ủ ả ạ ế ế ự ứ ề ề ầ ể ấ ớ ể ệ ạ ụ ụ ấ ườ ướ ả ả ả ng. ế ớ ề c ta tăng lên r t nhanh. Và toàn c u, m i năm t c đ tăng t ấ i đ phát tri n nuôi tr ng th y s n, vì th trong c ta có đi u ki n r t thu n l n ồ ế ướ nh ng năm g n đây nhu c u nuôi tr ng th y s n phát tri n r t m nh đ c bi t là ệ ữ ủ ả Khu v c ĐBSCL. Do đó, các nhà máy, xí nghi p…đ thu gom, ch bi n th y s n m c lên ngày càng nhi u đ đáp ng cho nhu c u hi n t i. Đi u này đ ng nghĩa ồ ể ọ v i vi c khai thác m t ngu n tài nguyên to l n đ ph c v nhu c u s n xu t và ộ ớ ồ ầ ả ệ th i ra môi tr ễ ng l n n c th i, khí th i, ch t th i, …gây ô nhi m ng m t l ộ ượ ớ ả nghiêm tr ng cho môi tr ườ ọ

c th i cho Công ty Vì th tôi ch n Đ tài Thi ọ ề ế ế ệ ố ướ TNHH th y s n Thiên Hà đ làm Đ án Công trình x lý môi tr ể t k h th ng x lý n ồ ử ử ả ng. ườ ế ủ ả

c thi ệ ng n H th ng đ ệ ố ả ả ế ế ề ầ ằ x lýử ho t đ ng có hi u qu , ấ ượ ả thích h p và c th i đ u ra c a pháp lu t quy ủ ạ ộ ướ ả ầ ợ ậ t k nh m ượ an toàn, đ m b o yêu c u v ch t l . đ nhị

t th c cho công tác qu n lý, Mong r ng h th ng s mang l ệ ố ả ạ ế ự ả i hi u qu thi ệ khu v c ĐBSCL. ằ b o v và c i thi n môi tr ả ả ệ ẽ ng ườ ự ệ ở

ồ ư ứ ự ệ ế ề ờ ạ ị ạ ề ệ ả ế ấ ữ ậ ể ấ ỏ ượ ệ ậ ể ự ể ầ ạ ế Trong quá trình th c hi n đ án do còn b h n ch v th i gian và ki n ế th c, cũng nh kinh nghi m b n thân còn có r t nhi u h n ch nên nh ng thi u xót trong đ án này là không th tránh kh i. Vì v y, em r t mong nh n đ c ý ồ ki n đóng góp xây d ng t phía th y và các b n đ em có th rút kinh nghi m và ừ ế t h n. s hoàn thành đ án sau t ố ơ ẽ ồ

ỉ ẫ ễ ầ Nguy n Xuân Hoàng ậ ậ ử ữ ồ ụ ề ấ ở ả đã t n tình ch d n, c m Tôi chân thành c m n th y ả ơ t và Phan Thanh Thu n đã góp ý và s a ch a trong đ án n th y Lê Hoàng Vi ơ ệ ầ c. Và S và Chi c c TNTN T nh Ti n Giang cung c p cho c th i h c kì tr n ỉ ướ ả ọ ướ em s li u v Công ty TNHH th y s n Thiên. ố ệ ề ủ ả

ả ơ . Chân thành c m n

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

CH

ự ẩ ấ ề ủ ả

ướ ướ

ả ả ả Ơ Ở ố ệ

M C L C Ụ Error: Reference source not found NG I: T NG QUAN .................................. Ổ ƯƠ Error: Reference source not found ề 1.1 Đ t v n đ .................................................... ặ ấ ủ ự Error: Reference source not found 1.2 M c tiêu c a d án ....................................... ụ Error: Reference source not found ............................. ứ 1.2.1 N i dung nghiên c u ộ ệ 1.2.2 Ph Error: Reference source not found ng pháp th c hi n ........................ ươ 1.3 Gi i thi u t ng quan v nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà mau. ế ế ệ ổ ớ Error: Reference source not found ............................................................................... Error: Reference source not found ấ 1.3.1 N c th i s n xu t. .............................. Error: Reference source not found 1.3.2 N c th i sinh ho t .............................. ạ Ủ Ự ... Error: Reference source not found ƯƠ .. Error: Reference source not ứ ủ

NG III: ĐI U KI N T NHIÊN VÀ KINH T XÃ H I Ộ ... Error: Reference Ệ Ự ƯƠ Ề Ế

ệ ự ệ CH

ươ ươ

ng án thi NG II: C S PHÁP LÍ C A D ÁN CH C s pháp lí và s li u làm căn c c a báo cáo ĐTM ơ ở found CH source not found Error: Reference source not found nhiên ........................................ 3.1 Đi u ki n t ề Error: Reference source not found ộ xã h i ............................. 3.2 Đi u ki n kinh t ế ề Error: Reference source not found NG ÁN ........... NG IV. Đ XU T PH ƯƠ Ấ Ề ƯƠ Error: Reference source not found ng án x lí. ......... 4.1Đ xu t và l a ch n ph ử ươ ọ ề ấ ự Error: Reference source not found ng án 1 4.1.1Ph ............................................. Error: Reference source not found ............................................. ng án 2 4.1.2Ph Error: Reference source not found ng án 3 .......................................... 4.1.3 Ph . . Error: Reference source t k cho nhà máy: ọ ế ế ươ ươ 4.2 Phân tích và ch n ph not found Error: Reference source not ng án. ..... ể ủ Ư ươ

ng án thi Error: Reference t k cho nhà máy: ...... ươ ọ ế ế

Error: Reference source not ng án 2: ....... 4.2.1 u và khuy t đi m c a các ph ế found 4.2.2 Phân tích và ch n ph source not found ạ ụ ươ

Ơ Ị

4.3 Các h ng m c công trình trong ph found CH Ệ Ố NG V: TÍNH TOÁN CÁC CÔNG TRÌNH Đ N V TRONG H TH NG ƯƠ Error: Reference source not found X LÝỬ ..................................................................... Error: Reference source not found C TH I 5.1 THI T K KÊNH D N N ....... Ẫ ƯỚ Ế Ả 5.2 THI T K SONG CH N RÁC Error: Reference source not found .................... Ế Error: Reference source not found .......................... 5.3 THI T K B L NG CÁT Ế Ể Ắ Error: Reference source not found Ề Ư 5.4 THI T K B ĐI U L U .......................... Ế Ể Error: Reference source not found Ổ 5.5 THI T K B TUY N N I ........................ Ế Ể Error: Reference source not found .............. 5.6 THI T K B BÙN HO T TÍNH Ạ Ế Ể Error: Reference source not found Ứ Ấ 5.7 THI T K B L NG TH C P ................ Ế Ể Ắ Ế Ế Ế Ế Ế Ế Ế

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Ế Ế

Error: Reference source not found ...................... 5.7 THI T K B KH TRÙNG Ế Ể Ử Error: Reference source not found ƠI BÙN 5.8 THI T K SÂN PH ...................... Ế Error: Reference source not found 5.9 TÍNH TOÁN CAO TRÌNH .......................... Error: Reference source NG VI: D TOÁN S B CÁC CÔNG TRÌNH .... CH Ơ Ộ Ự ƯƠ not found

Error: Error: Reference source not found c th i ả 6.1 Kênh d n n ...................................... ẫ ướ 6.2 Song ch n rác Error: Reference source not found ................................................. ắ Error: Reference source not found ..................................................... 6.3 B l ng cát ể ắ Error: Reference source not found ................................................... ể ề ư 6.4 B đi u l u Error: Reference source not found ể ổ 6.5 B tuy n n i ................................................. ể Error: Reference source not found 6.6 B bùn ho t tính ............................................ ể Error: Reference source not found 6.7 B kh trùng .................................................. ể ử Error: Reference source not found 6.8 Sân ph i bùn .................................................. ơ Error: Reference source not found ................................................. 6.9 T ng d toán ự ổ NG VII. K T LU N VÀ KI N NGH Error: Reference source not found Ị .... Ậ Ế ƯƠ Ệ Ả CH Ế TÀI LI U THAM KH O................................................................................. Reference source not found

Ừ Ế Ụ Ả ứ ự ư ABC u DANH M C CÁC T VI T T T VÀ GI I NGHĨA (theo th t Ắ tiên cho ch in)ữ

DANH M C CÁC T VI T T T

Ừ Ế Nhu c u oxy sinh hóa

BOD ầ

BTNMT B Tài Nguyên – Môi tr ng ộ ườ

COD Nhu c u oxy hóa h c ọ ầ

DO Oxy hòa tan

KT – XH Kinh t - Xã h i ộ ế

MLVSS Ch t r n l ấ ắ ơ ử l ng bay h i ơ

MLSS Ch t r n l l ng trong bùn l ng ấ ắ ơ ử ỏ

QCVN Quy chu n Vi t Nam ẩ ệ

TNHH Trách nhi m h u h n ữ ạ ệ

SS Ch t r n l l ng ấ ắ ơ ử

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

c th i s n xu t

ướ

ả ả

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

DANH SÁCH B NGẢ Error: Reference source not found ............................. Error: Reference ấ ........ ả ả

c sinh ho t

ướ

Error: Reference source ạ .....

ế

Ư

ng án

ươ

Error: Reference source not found ng án. ...... ươ Error: Reference source not found ................... Error: Reference source not ....

ấ ệ ố

Error: Reference ....

t k song ch n rác (lo i cào rác th công)

ế ế

ả ả ả ả

... Error: Reference source not found Error: Reference source not found ổ ............. ổ Error: Reference source not found ................. ạ

ố ầ

t k b bùn ho t tính

t k b tuy n n i ế ế ể ể ủ ể ủ ể Error: Reference source not found .............................. Error: Reference ....... ế ế ể

ạ t khác đ thi ế

ố ầ

Error: ............ ộ ấ ề

t k b l ng th c p

Error: Reference source not ứ ấ .......

ế ế ể ắ

Error: Reference source not ....

ng pháp

ộ ố ươ

. Error: Reference source not

t k b kh trùng

t đ thi

ế ế ể ử

ế ể

ố ầ

Error: Reference source not .......

ọ ổ

ấ ộ

c c a các b theo k t qu tính toán

Error: Reference ...........

ậ ướ ủ

ế

B ng 1.1 Các h ng m c công trình. ụ B ng 1.2 N ng đ các ch t ô nhi m co trong n ễ ộ source not found B ng 1.3 n ng đ các ch t ô nhi m có trong n not found B ng 3.1 u và khuy t đi m c a các ph ả ể ủ B ng 3.2 Ch m đi m cho t ng ph ả ừ B ng 5.1 h s không đi u hòa chung (TCVN 7957:2008) ả found B ng 5.2 các thông s thi ả source not found B ng 5.3 n ng đ các ch tiêu đ u vào c a nhà máy ỉ ồ B ng 5.4 Các thông s thi ố B ng 5.5 Hi u su t x lý c a b tuy n n i ấ ử ệ B ng 5.6 Các thông s đ u vào c a b bùn ho t tính và thong s nông đ ch t ô ộ ấ nhi m đ u ra đ t tiêu chu n lo i A ầ ễ B ng 5.7 Các thông s c n thi source not found B ng 5.8 M t đ vi khu n trong b bùn ho t tính theo n ng đ ch t n n ể ẩ ậ ộ Reference source not found B ng 5.9 Thông s tham kh o thi ả found B ng 5.10 Hi u su t kh trùng c a m t s ph ả found B ng 5.11 Các thông s c n thi ả found B ng 5.12 Ch n t n th t c t áp qua t ng công đo n là. ả found B ng 5.13 Đ sâu ng p n ộ ả source not found B ng 6.1 chi phí kênh d n n

c th i

Error: Reference source not found ............................ ả

ẫ ướ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

ả ả ả ả ả ả ả ả

Error: Reference source not found ..................................... B ng 6.2 Chi phí song ch n rác Error: Reference source not found B ng 6.3 chi phí b l ng cát .......................................... ể ắ Error: Reference source not found ......................................... ể ề ư B ng 6.4 chi phí b đi u l u ổ B ng 6.5 chi phí b tuy n n i Error: Reference source not found ....................................... ể Error: Reference source not found B ng 6.6 chi phí b bùn ho t tính ................................. ạ ể Error: Reference source not found B ng 6.7 chi phí b kh trùng ....................................... ể ử B ng 6.8 chi phí sân ph i bùn Error: Reference source not found ........................................ ơ B ng 6.9 t ng d toán…………………………………………………………................64

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

DANH SÁCH HÌNH

CH

NG I: T NG QUAN

ƯƠ

1.1 Đ t v n đ ặ ấ ề Ngày nay phát tri n kinh t ộ ể ệ ế ườ xã h i và b o v môi tr ả ố ắ ữ t Nam mà c a c nh ng nhà đ u t ữ ướ ầ ư ủ ả ủ ả ng th y h i s n phong phú c a Vi ị ườ ế ế ủ ệ

ầ ẩ ủ c ngày càng tăng nhanh nh hi n nay. ỗ ứ ư ệ ị ầ

ữ ự ộ

ế ớ ẩ

ể ng th gi ợ ấ ế ớ

ng l n giá c , đ c bi ệ ặ ẫ

ị ườ

ầ ồ

ậ ng b n v ng là nh n ữ ề th c đúng đ n và là m i quan tâm sâu s c không nh ng c a c quan ch c năng ứ ủ ơ ắ ứ xây c. D án đ u t trong và ngoài n Vi ầ ư ự ệ ệ d ng ch bi n nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà mau đ c th c hi n ự ự ượ ấ ế ế t Nam, ph c v cho nh m khai thác th tr ả ả ụ ụ ằ nhu c u tiêu dùng trong và ngoài n ướ t Nam đang d n d n kh ng đ nh ch đ ng c a Trong nh ng năm g n đây, Vi ủ ẳ ầ ệ ầ ữ ủ . M t trong nh ng lĩnh v c phát tri n nhanh chóng c a ng qu c t mình trên tr ố ế ườ t Nam là xu t kh u th y h i s n ra th tr i. Nhu c u n n kinh t ầ Vi ủ ả ả ị ườ ế ệ ề i đang phát tri n theo xu th có l i cho nhà cung c p tiêu th th y s n trên th gi ấ ế ể ụ ủ ả ự ế ả t là đ i v i các m t hàng chính d ki n s n c v s l ố ớ ả ặ ả ề ố ượ ng Nh t là n i tiêu th chính các s n ph m này. Ngoài ra xu t c a d án. Th tr ả ụ ơ ấ ủ ự ẩ ậ Hàn Qu c, H ng Kong… cũng là nh ng th tr ề ng tieu th th y s n đ y ti m ụ ủ ả ị ườ ữ ố năng.

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ồ ấ

ệ ạ ủ ủ

ủ ỉ ệ ơ ở ế ế ả ả ở ỉ c h t ti m năng nguyên li u này. Vì v y, vi c đ u t ệ

ẩ ố

ấ ượ ế ề ủ ả ư ệ ầ ư ế ữ ế ế ẩ ụ ả

ậ ấ ầ ạ ẩ ả ầ ấ ẩ ị

Kh năng khai thác, nuôi tr ng và cung c p nguyên li u c a t nh r t l n. Năng ấ ớ ả ư t nh Cà Mau ch a l c s n xu t hi n t i c a các c s ch bi n th y h i s n ự ả xây d ng nhà đáp ng đ ự ứ máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau là r t c n thi t, nó làm c u n i tiêu ầ ấ ế th s n ph m do ng dân khai thác, ch bi n và t o ra nh ng s n ph m tinh ch ẩ ế ế có giá tr xu t kh u cao, tăng kim ngh ch xu t kh u và góp ph n thúc đ y phát ạ tri n kinh t ấ ẩ t nh nhà. ế ỉ ể

1.2 M c tiêu c a d án

ủ ự ụ

- Các m c tiêu chính c a d án: ủ ự ụ

ng s n xu t và trang thi ặ ự ưở ấ ả ớ

• Xây d ng và l p đ t m i nhà x ắ ầ ẩ

t b hi n đ i ạ , t o nên ẩ ng cao, kh năng c nh tranh và đ a s n ph m ế ị ệ ố ế ạ ư ả ệ ấ ượ ạ

đ ng b đ đ t yêu c u v sinh công nghi p theo tiêu chu n qu c t ồ ộ ể ạ nh ng s n ph m m i có ch t l ả ẩ ữ thâm nh p vào các th tr ậ ệ ả ng Châu Âu và M . ỹ ớ ị ườ

ả ệ ấ

• Đ m b o hi u qu tài chính c a d án, tăng nhanh kim ng ch xu t kh u ẩ ủ ự ạ ị m t cách b n v ng c a đ a ể ế ộ ả ầ ự ự ữ ủ ề

ả nh m góp ph n tích c c vào s phát tri n kinh t ph ng. ằ ươ

- xã h i c a t nh Cà Mau • Góp ph n th c hi n m c tiêu phát tri n kinh t ụ ự ể ệ ầ ế ộ ủ ỉ

trong giai đo n năm 2000 – 2010. ạ

ườ ự ủ ự ể ồ ị

• Tăng c ạ ươ ế ậ

i. ng thông qua ng phát tri n ngu n nhân l c c a d án và đ a ph ờ vi c đào t o công nhân, nâng cao tay ngh c a h và ngày càng ti p c n k p th i ị ề ủ ọ ệ v i các công ngh tiên ti n và hi n đ i trên th gi ế ớ ế ớ ệ ệ ạ

ự ạ

• Xây d ng 1 đ i ngũ công nhân m i có tác phong sinh ho t và làm vi c ệ ớ ấ ng ý th c đoàn k t, liên hi p trong s n xu t ứ ộ ệ ườ ệ ế ả

mang tính công nghi p. Tăng c cũng nh ý th c b o v môi tr ng, môi sinh trong công nhân. ứ ả ệ ư ườ

i th c a đia ph ế ủ ươ ả ợ

• S d ng có hi u qu cao nh t các l ỗ ng, nh t là s ấ ệ ẩ

ử i ch , qua đó góp ph n thúc đ y vi c phát ầ xã h i c a ng dân trong các lĩnh v c đánh b t và nuôi ự ộ ộ ủ ệ ệ ế ắ

ử ụ ấ d ng ngu n nguyên li u và lao đ ng t ạ ồ ụ tri n đ i s ng kinh t ư ờ ố ể tr ng th y s n. ủ ả ồ

• Thúc đ y ti n trình công nghi p hóa c a khu v c. ự ủ ệ ế ẩ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ữ ủ ự

Ngoài nh ng m c tiêu nói trên c a nhà đ u t ẽ , n u d án đ ự ộ ổ ộ ặ ượ ự ế

ụ nó s góp ph n làm thay đ i b m t khinh t tri n đòng th i kích thích nhi u nghành ng kinh t ề ệ c th c hi n ầ ư ế ấ xá h i c a m t khu v c đang ph t ộ ủ khác cùng ph t tri n. ế ầ ờ ể ề ể ấ

i thi u t ng quan v nhà máy ch bi n th y s n xu t kh u Cà ủ ả ệ ổ ế ế ề ấ ẩ

• Tên nhà máy: Công ty c ph n ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau.

1.3 Gi ớ mau.

ổ ầ ủ ả ế ế ấ ẩ

Tên giao d ch: FINE FOODSCO. ị

ấ ẩ

ng Th Trân, huy n Cái N c, t nh Cà ủ ự Công ty c ph n ch bi n th y s n xu t kh u Cà Mau. ổ ầ ế ế i đ ng đ u: Ông Tr Ng ươ ầ ườ ứ Đ a ch : p Năm Đ m, xã L ỉ ấ ị ủ ả ng Công Trình ươ ướ ệ ế ỉ ả

ấ Nghành ngh kinh doanh: S n xu t và ch bi n các lo i th y s n xu t ủ ả ế ế ề ạ ấ ả

ị D án đ i p Năm Đ m, xã L ự ủ ự ượ ả ươ ệ ng Th Trân, huy n ế c xây d ng t ướ ỉ ng Cà Mau – Đ m D i. ặ ề ầ ơ ấ ệ M t ti n phía đông giáp đ Phía nam và b c giáp đ t nông nghi p. ắ Phía tây giáp R ch Nàng Âm. ạ Quy mô nhà máy Nhà máy ch bi n th y s n Cà Mau ch bi n các s n ph m t ủ ả ế ế ế ế ẩ ng nguyên li u c n thi ả ệ ầ ế th y ừ ủ ả t kho ng i s ng mà ch y u là tôm. S l ủ ế ố ượ

3/ngày.đêm.

ướ c th i c a công ty thi ệ ệ ạ ướ ả ủ ế t ạ i nhà mày đang x d ng h th ng x lí n ử NG VI T. c th i. ả ệ ố ƯỜ Ệ

c th i c a nhà máy bao g m các bi n pháp: ệ ử ướ ệ ồ ả ủ ả ướ c th i. ả

ươ ươ ng pháp sinh k khí. ng pháp sinh h c hi u khí. ế ị ọ

• S đ công ngh x lí n

• Ch d án - - - Mau. - kh u.ẩ • V trí đ a lí c a d án ị ạ ấ ự - Cái N c, t nh Cà Mau. - ườ - - • - h i s n t ả ả ươ ố 6300 t n/năm. ấ Nhà máy có 857 công nhân. - • Hi n tr ng h th ng x lí n ử ệ ố Hi n t ử ụ k và thi công CÔNG NGH MÔI TR Ệ ế Công su t: 370m ấ Công ngh x lí n - - - - - - -

Thu gom, tách rác th i n c th i. Đi u hòa n ề ả ướ X lý n c th i b ng ph ả ằ ướ ử c th i b ng ph X lí n ả ằ ướ ử L ng trong n c th i. ướ ắ ả Kh trùng n c th i. ướ ả X lí bùn b ng b phân h y bùn. ể ằ ệ ử ử ử ơ ồ ủ c th i c a nhà máy: ướ ả ủ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

L

ướ

i ch n rác ắ

ướ

ả ầ

B đi u hòa

B gomể

ể ề

B tuy n n i ổ ể ể khí hòa tan

N c th i đ u vào

B s c khí

ể ụ

N c th i đ u ra

ả ầ

ướ

B kh trùng

B l ng đ ng

ể ử

ể ắ

Bùndư

B nén bùn

Sân ph i bùn ơ

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ơ ồ ệ ố ệ ạ ủ • ử N i dung ch y u c a d án Hình 1.1 s đ h th ng x lí hi n t i c a nhà máy ộ B ng 1.1 Các h ng m c công trình. ủ ế ủ ự ạ ụ ả

Tên công trình Di n tích ệ

160m2 Khu nhà văn phòng

2000m3 Nhà x ưở ng s n xu t ấ ả

50m2 X ng s a ch a ữ ữ ưở

300m2 Sân bãi

25m2 Nhà đ t máy phát đi n ệ ặ

400m2 Tr m x lí n ử ạ ướ c th i ả

8.449m2 T ngổ

• Các h th ng - - - - - H th ng đi n. ệ c. H th ng c p n ấ ướ H th ng thoát n c. ướ H th ng cây xanh. H th ng t p trung ch t th i r n. ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ả ắ ấ ậ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

- H th ng phòng cháy ch a cháy. ệ ố

Nguyên li uệ

Ki m tra ch t l

ng

ấ ượ

Cân phân lo i s b

ạ ơ ộ

Ch t vào thùng,l p đá l

i

Tr vào kho chuy n ti p ế

Bóc vỏ

N c th i ả

ướ

Ki m tra tr ng l

ng

ượ

Phân cỡ

N c th i ả

ướ

Cân, chia thành t ng ph n

N c th i ả

ướ

X p h p ộ

ế

Đông Block

L u kho chuy n ti p

ư

• S đ quy trình công ngh ơ ồ ữ ệ

ế  Quy trình công ngh ch bi n tôm đông Block.

M băng

Đóng gói vào túi nh aự

Ch t th i ấ r nắ

X p vào thùng cactông

ế

ệ ế ế

L u kho l nh

ư

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

1.3 N Ả Ủ hai ngu n: n c th i sinh ra trong quá ừ ướ ả C TH I C A NHÀ MÁY. ƯỚ N c th i c a nhà máy phát sinh t ồ ả ủ ướ c th i sinh ho t c a công nhân. trình s n xu t và n ạ ủ ướ ả ấ ả

1.3.1 N c th i s n xu t. ả ả ướ ấ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ướ ả ả ố ớ ượ ệ ặ ấ ể ủ ả 3/ngày. L ấ ớ ướ ủ ế ị ả ủ ễ ẩ ở ụ ố ượ ả ụ ủ ng n N c th i s n xu t là ngu n ô nhi m đáng quan tâm đ i v i các nhà máy ồ ễ ấ ệ c th i ra t ch bi n th y s n. Chúng đ các công đo n ch bi n, ki m nghi m ế ế ừ ạ ả ủ ả ế ế t là khâu r a th y s n các v sinh d ng c s n xu t và nhà x ng và đ c bi ưở ệ ử ụ ả ngượ c th i c a d án s n xu t khá l n 960m ng n lo i. Kh i l ả ự ạ c th i này ch y u b nhi m b n b i ch t h u c v i n ng đ r t l n. Ngoài n ấ ữ ơ ớ ộ ướ ra tích t lâu ngày,các ch t h u c s b phân h y gây mùi hôi khó ch u, do đó ph i x lí tri ả ử ộ ấ ớ ị c khi th i ra ngu n ti p nh n. ậ ấ ữ ơ ẽ ị c th i này tr ả ướ t đ l ệ ể ượ ướ ế ả ồ

B ng 1.2 n ng đ các ch t ô nhi m co trong n ồ ộ ễ ấ ả ướ c th i s n xu t ấ ả ả

STT N ng đ ch t ô nhi m (mg/l) Các ch tiêu ỉ ộ ấ ồ ễ

ơ

1 2 3 4 5 6 7 1.100 1.630 320 40 18 9.3 * 104 75 BOD5 COD SS T ng Nit ổ T ng Photpho ổ Coliform (MPN/100) D u mầ ỡ

ả c th i t ướ ả ừ ấ ướ l ng, các ch t h u c (BOD), COD và các vi khu n. V i s ng công nhân viên là 857 ng ưỡ ẩ c th i sinh ho t đ ng n ơ i thì l u l ư ượ nhà ăn, nhà v sinh, ệ ng ( N, P), ớ ố ạ ượ ướ c c ướ ả

1.3.2 N c th i sinh ho t ạ ướ N c th i sinh ho t c a d án bao g m n ồ ạ ủ ự ả ướ khu v c văn phòng...n c th i ch a các ch t c n bã, các ch t dinh d ự ấ ặ ứ ả các ch t r n l ấ ữ ấ ắ ơ ử l ườ ượ tính kho ng 70m ả B ng 3. n ng đ các ch t ô nhi m có trong n

3 / ngày. ộ

c sinh ho t ạ ướ ồ ễ ấ ả

STT N ng đ ch t ô nhi m (mg/l) Các ch tiêu ỉ ộ ấ ồ ễ

ơ ổ ổ 1 2 3 4 5 6 7 BOD5 COD SS D u mầ ỡ T ng Nit T ng Photpho Coliform(MPN/100) 450 720 700 40 60 6,8 106

CH

NG II: C S PHÁP LÍ C A D ÁN

ƯƠ

Ơ Ở

C s pháp lí và s li u làm căn c c a báo cáo ĐTM

ố ệ

ứ ủ

ơ ở

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

• Các văn b n và h ả ướ ng d n v lu t pháp ẫ ề ậ

• Hi n pháp c a n ệ ị

ơ ả ề ơ

ệ ả ả

c CHXHCN Vi t Nam quy đ nh: “các c quan nhà ế c, xí nghi p, h p tác xã, đ n v vũ trang nhân dân đ u ph i có chính n ị ướ sách b o v , c i t o và tái sinh các tài nguyên thiên nhiên, b o v và c i ả t o môi tr ạ ướ ủ ợ ệ ệ ả ạ ườ ng s ng”. ố

• Lu t b o v môi tr ệ ườ ng do Qu c H i n ố ộ ướ ộ

Vi t Nam thông qua ngày 27/12/1993 và ch t ch n ộ ủ c kí 10/01/1994. ậ ả ệ c C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa ủ ị ướ

• Ngh đ nh c a chính ph C ng Hòa Xã H i Ch Nghĩa Vi t Nam v ị ủ ủ ộ ộ ủ ệ

ề ng s 175/CP ngày 18 tháng 10 ậ ả ệ ố ườ

ị h ng d n thi hành lu t b o v môi tr ẫ ướ năm 1994.

t Nam quy đ nh các d án đ u t không ệ ầ ư ự ị

c a CHXHCN Vi ng. đ • Lu t đ u t ượ ậ ầ ư ủ c gây ô nhi m môi tr ễ ườ

ữ ứ ỏ

gìn s c kh e do B Y T ban hành năm 1992 quy ế ầ c, không khí và yêu c u ướ ệ

xá h i ph i đ m b o các tiêu chu n v sinh. • Đi u l v sinh và gi ề ệ ệ đ nh v các tiêu chu n v sinh v ch t l ề ẩ ị các ho t đ ng kinh t ế ạ ộ ộ ng n ề ấ ượ ả ả ẩ ệ ả ộ

• Ch th s 73 – TTG ngày 25/02/1993 c a Th T ỉ ị ố ủ ướ ủ ề ộ ng Chính Ph v m t

ng. ủ s công tác làm ngay v B o V Môi Tr ườ ố ề ả ệ

• Các quy đ nh pháp lu t v Môi Tr ng, nhà xu t b n Chính Tr Qu c Gia, ậ ề ị ườ ấ ả ố ị

tháng 06/1995.

• Ngh đ nh s 26/CP ngày 26/04/1996 c a Chính Ph v quy đ nh x ph t ạ ủ ề ử ố ị ị ị

vi ph m hành chánh v b o v môi tr ng. ề ả ệ ạ ủ ườ

ẫ ố

ng v h h ư ướ ọ

• Thông t B Khoa H c, Công Ngh Và Môi Tr ộ đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ ị ng d n s 490/1998/TT – BKHCNMT ngày 29/04/1998 c a ủ ng d n l p và th m ẩ ẫ ậ . ầ ư ề ướ ườ ng đ i v i d án đ u t ố ớ ự ệ ộ

ế ủ ố ủ ướ ng

• Quy t đ nh s 155/1999/QĐ – TTG ngày 16/07/1999 c a Th T Chính Ph v vi c ban hành quy ch qu n lý ch t th i nguy h i. ị ủ ề ệ ế ả ả ạ ấ

ế ị ủ ộ

ườ ụ ệ ố

• Quy t đ nh s 35/2002/QĐ – BKHCNMT ngày 25/06/2002 c a B Khoa ng v vi c công b danh m c tiêu chu n ẩ ng b t bu c áp d ng. ộ ố H c, Công Ngh Và Môi Tr ọ Vi ắ ệ t Nam v môi tr ề ề ệ ụ ườ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

• Các tài li u c s khác. ệ ơ ở

• Báo cáo nghiên c u kh thi d án đ u t ứ ầ ư ự ủ xây d ng nhà máy ch bi n th y ế ế ự

ả s n xu t kh u Cà Mau. ẩ ả ấ

• Các tài li u và s li u hi n tr ng moi tr ố ệ ệ ạ ườ ộ ở ị

ng kinh t ệ

ng kh o sát, thu th p đ ệ ươ ề đ a bàn ng Thé Trân, huy n Cái N c, t nh Cà Mau do ề c trong nhi u và xã h i ế ỉ ướ ậ ượ ườ ả

xây d ng d án – xã L ự ự các c quan ch c năng v môi tr ơ ứ năm g n đây. ầ

• Các văn b n tài ki u vè c s h t ng c a khu v c xây d ng d án. ơ ở ạ ầ ự ủ ự ự ệ ả

ầ ế ạ

ề ệ

• Các s li u c n thi c d a vào ố ệ ự ng pháp chung đ th c hi n báo cáo ĐTM. Đó là các s li u v tình ề c và không khí) ban đ u, các s li u v trí đ a lí, ượ ố ệ ị ố ệ ầ ị

ph ươ tr ng môi tr ườ ạ tình hình kinh t i c a khu v c. t ph i đi u tra, kh o sát và đo đ c đ ả ả ể ự ấ ướ xá h i hi n t ộ ng (đ t, n ế ệ ạ ủ ự

c và không khí) ệ ử ả ấ ấ ướ

trong n • Các tài li u tham kh o công ngh x lí ch t th i (đ t, n c ướ ệ ả c và ngoài n ướ

ng pháp nghiên c u v th t u tiên và qu n lí ch t l ng môi ươ ứ ề ứ ự ư ấ ượ ả

• Các ph ng. tr ườ

• TCVN 7957: 2008

• QCVN 11: 2008

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

CH

ƯƠ

NG III: ĐI U KI N T NHIÊN VÀ KINH T XÃ H I Ộ

Ệ Ự

nhiên ệ ự ượ ướ ẩ ớ ặ ằ ẳ ể ộ ậ ể ủ ư ệ ướ ặ ấ ấ ề ủ ề ử ả ấ ạ ụ ể ạ ố ề ủ ủ ấ ớ ế ộ ng th y r t phát tri n. nhiên và các y u t ả ậ ưở ể ế ố ướ ề ấ ễ khí h u đ u có liên quan và nh h ả ắ ụ ng đ n quá ế c, không khí và ch t th i r n. Qúa trình lan truy n, phát ế ng ph thu c r t nhi u vào các y u khí h u c a khu v c có ngu n ô nhi m. Các đ c đi m chính c a khu v c nh sau: ề ấ ườ ặ ộ ấ ủ ề ự ư ể ễ ặ ự ậ ồ ủ ể ậ ủ ể ậ ủ ự ự ấ ư ừ ấ ị ớ ướ ừ ắ ệ ớ ậ ự t đ i gió mùa n đ nh và tính ch t phân mùa rõ r t. Mùa m a t ệ ổ ng gió Tây và Tây Nam ), mùa n ng (mùa khô) kéo dài t ắ ườ ể t đ i c n xích đ o. Khí ạ ế tháng 5 đ n tháng 12 ng gió Đông và Đông B c ). Các tháng 4 và 11 là hai ng có đ t n ng kéo ợ ắ ư ng g i là ọ ườ ệ ạ ầ ở

ưở ể ế ế ả ằ t đệ ộ t đ không khí nh h ệ ộ ễ ể ấ ả ứ ể ố ễ ớ ờ ơ ổ quan tr ng tác đ ng lên s c kh e con ng ữ ơ i. ế ố ườ ứ ữ ấ ọ ỏ

3.1 Đi u ki n t ề c xây d ng t D án Nhà máy ch bi n xu t kh u Cà Mau đ i p Năm Đ m, xã ả ạ ấ ấ ế ế ự ự Trân, huy n Cái N c, t nh Cà Mau. V i đ c đi m là vùng đ t ng p n c, Cà Mau có ậ ấ ỉ đ cao m t đ t th p và khá b ng ph ng (cao đ trung bình 0.6- 1.5m) luôn luôn b chi ộ ị ằ c vào mùa m a. H th ng song ngòi ch ng ph i b i th y tri u c a bi n và ng p n ệ ố ướ ố ở ch t v i nhi u c a song l n thông ra bi n nh sông Ông Đ c, B y Háp, Ông Trang, B ồ ả ư ể ị ớ Đ , Gành Hào… có ch đ ch y ph thu c tính ch t tri u c a bi n t o ra m ng l ướ i ộ ề giao thông đ ườ Đi u ki n t ệ ự ề trình phát tán ch t ô nhi m n ễ ấ tán và chuy n hóa các ch t ô nhi m ngoài môi tr t ố . Đ c đi m khí h u và th y văn Khí h u c a khu v c xây d ng D án mang tính ch t nhi h u nhi ệ ớ ậ tháng 10 (trùng v i h đ n tháng 3 năm sau (trùng v i h ớ ướ ế tháng có tính ch t chuy n ti p gi a hai mùa. Trong mùa m a th ữ ế ấ dài kho ng 2-3 tu n vào kho ng tháng 8,9 gây tr ng i cho nông nghi p, th ả ả h n “Bà Ch ng” . ạ . Nhi ng tr c ti p đ n quá trình phát tán và chuy n hóa các Nhi ự t đ càng cao thì t c đ các ph n ng hóa h c ch t ô nhi m trong khí quy n. Nhi ọ ệ ộ ộ ỏ troong khí quy n càng l n và th i gian l u các ch t ô nhi m trong khí quy n càng nh . ấ ư ể t đ không khí còn làm thay đ i quà trình bay h i dung môi h u c , các Ngoài ra nhi ệ ộ ch t gây mùi hôi và nh ng y u t ộ . Ch đ m a ế ộ ư

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ồ ằ ậ ự ệ ớ ế ệ ưở ưở t đ i gió mùa g m hai ơ ng không khí. Khi r i, c m a s cu n theo các lo i b i và ch t ô nhi m làm gi m n ng đ các ch t này. ạ ụ ị ư ắ ư ẽ ố ng khí h u nhi ng đ n ch t l ễ ị ả ế ộ ư ẽ ả ấ ấ ượ ồ ả ấ ộ ộ ẩ t ộ ẩ ế ố ự ệ ộ ư t đ không khí là m t trong nh ng y u t ộ ễ ưở ế ữ ấ i lao đ ng. ể ệ ủ ơ ể nh h ể ườ ứ ổ ỏ ộ

ễ ề ấ ố ọ ậ ố ứ V trí D án n m trong vùng ch u nh h mùa m a n ng rõ r t. Ch đ m a s nh h n ướ . Đ m không khí Đ m không khí cũng nh nhi nhiên ng tr c ti p đ n các quá trình chuy n hóa và phát tán các ch t ô nhi m trong khí ả ự ế quy n, đ n quá trình trao đ i nhi t c a c th và s c kh e ng ế . Ch đ gió ế ộ quan tr ng trong quá trình phát tán và lan truy n ch t ô nhi m trong không Gió là nhân t khí. Nói chung, khi v n t c gió càng l n, m c đ phát tán càng tăng, nghĩa là ch t ô ấ ộ ớ t h n. nhi m lan truy n càng xa và pha loãng t ố ơ ễ ề

ự ế ộ t trong vùng và qua đó s nh h ệ ữ ẽ ả quan tr ng nh h ả ọ ứ ộ ề ế ng tr c ti p đ n ưở ng đ n m c đ b n v ng khí quy n và ữ ể ế ổ ế ế ố ưở ễ ấ

ể ấ ế ộ ỉ ậ ạ c có hai ch đ tri u chi ph i. Bi n Đông ạ ợ i ng, các ề ạ ườ ể ạ ả - xá h i. ế ộ ề ố ủ ớ ể ụ ụ ự ế ị ệ ế ề

• Đi u ki n cung c p đi n: . B c ứ x m t tr i ạ ặ ờ B c x m t tr i là m t trong nh ng y u t ứ ạ ặ ờ ch đ nhi ế ộ quá trình phát tán – bi n đ i các ch t gây ô nhi m. . Th y văn ủ Cà Mau là t nh duy nh t trong c n ố ả ướ v i ch đ bán nh t tri u đã t o ra s giao thoa chi ph i c a hai ch đ tri u, t o l ớ ế ộ ề ự th phát tri n tính đa d ng sinh h c, các vùng nh y c m v i tác đ ng môi tr ộ ọ ế vùng có giá tr tài nguyên sinh v t l n ph c v cho s phát tri n kinh t ộ ậ ớ 3.2 Đi u ki n kinh t ề xã h i ộ ệ ấ ệ

ạ ồ ệ

ả ệ ố ấ ự ủ ự ế ắ

ồ ạ ế ấ

ắ ng dây d n đi n vào nhà máy. Nhu c u s ằ ệ ố ườ ệ

ặ ồ

ư ụ ấ ị

ố ổ ả ể ả ự ệ ị ộ ấ

ượ ấ ừ ạ - Ngu n đi n cung c p cho ho t đ ng c a d án đ m ng c l y t ạ ộ 1A, i đi n Qu c Gia 20kV ch y d c theo tuy n đ l ng qu c l ố ộ ọ ướ ườ cách khu đ t d án kho ng 500m v phía Tây B c. D án s khai thác ẽ ự ề ngu n đi n này b ng cách l p đ t tr m h th công su t 10000KVA ặ ạ ệ ầ ử và xây d ng h th ng d ẫ ự ệ d ng đi n c a d án khoange 3.400.000 kWh/năm. M c dù ngu n đi n ệ ủ ự ụ s n có và t ng đ i n đ nh nh ng đ b o đ m c p đi n liên t c và ả ươ ẵ trang b m t máy phát ch đ ng trong s n xu t kinh doanh, d án ẽ ủ ộ đi n d phòng. ệ ự

- Hi n nay khu v đ án ch a có h th ng c p n

• Đi u ki n c p n c ệ ấ ướ ề

ệ ấ ướ ư

ẽ c công c ng nên d ộ ạ ộ ủ ể ầ

ệ ố ụ ụ ế ự ự ướ ự ầ ạ

án s khai thác n Theo k ho ch d án s khoan 2 gi ng ng m phi 30 và xây 1 đài n ẽ ế dung tích 30m3 nh m đ m b o khai thác đ n ả ự c ng m đ ph c v cho các ho t đ ng c a mình. ướ c c cung c p cho nhu ấ ủ ướ ả ằ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

3/ngày c a mình. Tuy nhiên do ch t l

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ự ệ ẩ ầ ng n ấ ượ ti n hành x lí tr ử ẽ ế ướ c ướ c

c u kho ng 600m ả ầ ng m không đ t tiêu chu n v sinh nên d án khi đ a vào s d ng. ạ ử ụ ư

i • Đi u ki n giao thông v n t ậ ả ề ệ

ố ầ ằ ự ệ ố

ả ế ắ ạ

ề ấ ườ

ơ i b ng đ ạ ằ ự ề ạ

1A - D án n m g n h th ng giao thông qu c gia, cách qu l ố ộ ng Cà Mau – kho ng 500m v phía Tây B c, ngay c nh tuy n đ ườ i hàng hóa và Đ m D i nên r t thu n ti n trong vi c giao thông v n t ệ ậ ả ệ ầ ủ ạ i ng th y t ng b . Ngoài ra h th ng giao thông đ đi l ườ ệ ố khu v c này cũng r t phát tri n v i nhi u kênh r ch ch ng ch t, r t ị ấ ể ằ ớ thu n ti n trong vi c v n chuy n nguyên v t li u cho d án. ể ậ ộ ấ ệ ậ ậ ệ ự ệ ậ

• Ngu n ti p nh n ch t th i ả ế ấ ậ ồ

ậ ả ướ

ệ c xây d ng. Ngu n ti p nh n n ng Th Trân n m ư ượ ươ

c th i: Hi n nay t ạ ự ế ạ

- Ngu n ti p nh n n ế ồ c công c ng ch a đ thoát n ộ ướ th i c a d án là kênh xáng L ả ủ ự đ t d án. Toàn b n ả ấ ự đ ượ ử thoát n

i khu v c d án h th ng ệ ố ự ự ậ ướ c ế ồ phía đông khu ằ ở c th i sinh ho t và s n xu t c a d án s ẽ ả ấ ủ ự ệ ố c khi th i ra h th ng ướ ả

c d n đ n kenh xáng L ộ ướ c x lí đ t tiêu chu n 11:2008 lo i A tr ạ ẩ ng Th Trân. ế ạ ướ ẫ ươ ế

ồ ậ ế ẽ ả ắ ấ ớ ơ ậ ạ ộ ị ử ự ụ ệ ậ ủ i đó đ x lí. ợ Ngu n ti p nh n ch t th i r n: Khi đi vào ho t đ ng d án s kí h p ấ đ ng thu gom và v n chuy n ch t th i r n v i c quan d ch v v sinh công ể ả ắ ồ c ng c a khu v c. trong t ng lai khi t nh Cà Mau có bãi x lí rác t p trung cho ỉ ươ ự ộ toàn t nh thì d án s đem rác th i t ự ả ớ ể ử ẽ ỉ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

CH

NG ÁN

ƯƠ

NG IV. Đ XU T PH Ề

ƯƠ

ồ ạ

Do n c th i s n xu t và n c th i sinh ho t t ướ ả ấ ạ ừ Máy khu yấ ướ Sân ph i cát ơ nhau. Vì v y, ta thi và tính ch t t ả ả c rác L ượ ng t ự ấ ươ ầ nhà máy có thành ph n B n t o áp t k chung m t h th ng x lý nh m ằ ử ộ ệ ố ế ế ậ

ti t ki m chi phí cho nhà máy. ế ệ

4.1Đ xu t và l a ch n ph

ề ấ

ươ

4.1.1 Ph

ọ ng án 1

ự ươ

B đi u ể ề l uư

B ể tuy n ể n iổ

ng án x lí. B ể l ng ắ cát

Hoàn l u n

c ư ướ

Sân ph i bùn ơ

N c th i ả ướ

đ u vào ầ

Song ch n ắ

O

Cl

2

rác

2

B kh ể ử trùng

B bùn ho t tính

Bùn xả

ể ạ Trang iii

B ể l ng ắ th ứ c pấ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Bùn xả

N c th i ướ ả

đã x lýử

Hoàn l u bùn ư

Hình 4.1 s đ ph ng án 1 ơ ồ ươ

 Thuy t minh quy trình: ế

N c th i t ướ ả ừ ệ ố h th ng thu gom qua song ch n rác nh m lo i b rác có kích ắ ạ ỏ ằ

th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ậ ể ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng ng, ố

18auk hi qua b l ng cát đ lo i b cát, s i thì n máy b m. ơ ể ạ ỏ ể ắ ỏ ướ c th i ti p t c vào ả ế ụ

c th i đ c khu y đ o đ tránh quá trình phân b đi u l u. T i b đi u l u n ể ề ư ạ ể ề ư ướ ả ượ ể ấ ả

hu y m khí d ng ch t h u c . Sau đó n ỷ ế ướ i đáy b và đi u hoà hàm l ề ể ượ ấ ữ ơ ướ ả c th i

b đi u l u đ c đ a qua b tuy n n i b ng h th ng máy b m đ lo i b t ừ ể ề ư ượ ư ể ạ ỏ ổ ằ ệ ố ể ể ơ

d u m , các h t ch t r n nh có t tr ng nh . ẹ ầ ấ ắ ỉ ọ ạ ỏ ỡ

N c th i t b tuy n n i s đ c t ả ừ ể ổ ẽ ượ ự ướ ể ư ch y qua b bùn ho t tính, đ a ể ạ ả

m t ph n ch t r n l l ng vào b . T i đây, x y ra quá trình phân hu hi u khí ấ ắ ơ ử ể ạ ả ầ ộ ỷ ế

c th i đ i đây b i vi khu n hi u khí. Sau đó n ế ở ẩ ướ ả ượ ư c đ a qua b l ng th c p, t ể ắ ứ ấ ạ

các t bào vi khu n (bùn) s l ng xu ng đáy b t o thành bùn. M t ph n bùn ế ẽ ắ ể ạ ầ ẩ ố ộ

i đáy b th c p đ ng vi khu n cho l ng d ắ ướ ể ứ ấ ượ c b m hoàn l u đ b sung l ư ể ổ ơ ượ ẩ

b bùn ho t tính và thúc đ y quá trình phân hu di n ra nhanh h n. N c th i ể ỷ ễ ướ ả ở ạ ẩ ơ

b l ng ch a ít t ể ắ ứ ế ẩ bào vi khu n h n ch y vào b kh trùng đ lo i b vi khu n ể ạ ỏ ể ử ả ẩ ơ

c khi th i ra ngu n ti p nh n. gây b nh tr ệ ướ ế ậ ả ồ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Bùn t b l ng th c p đ c b m ra ừ đáy b tuy n n i, ph n bùn th i t ổ ả ừ ể ắ ứ ấ ể ể ầ ượ ơ

sân ph i bùn. ơ

L

c rác

Sân ph i cát

ượ

ơ

Máy khu yấ

B đi u ể ề l uư

4.1.2 Ph ng án 2 ươ

B ể l ng ắ cát

B ể l ng ắ s c p ơ ấ

N c th i ả ướ

Hoàn l u n

c

đ u vào ầ

ư ướ

Song ch n ắ

rác

Sân ph i bùn ơ

O

Bùn xả

Cl 2

2

B kh ể ử trùng

B bùn ho t tính

Bùn xả

ể ạ Trang iii

B ể l ng ắ th ứ c pấ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

N c th i ướ ả

đã x lýử

Hoàn l u bùn ư

Hình 4.2 s đ ph ng án 2 ơ ồ ươ

 Thuy t minh quy trình: ế

N c th i t h th ng thu gom qua song ch n rác, nh m lo i b rác có ả ừ ệ ố ạ ỏ ướ ắ ằ

kích th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ậ ể ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng

ng, máy b m. Sau khi qua b l ng cát đ lo i b cát, s i thì n ố ể ạ ỏ ể ắ ơ ỏ ướ ả ế ụ c th i ti p t c

vào b đi u l u. T i b đi u l u n c th i đ ạ ể ề ư ể ề ư ướ ả ượ c khu y đ o đ tránh quá trình ể ả ấ

ng ch t h u c . Sau đó n phân hu y m khí d ỷ ế ướ i đáy b và đi u hoà hàm l ề ể ượ ấ ữ ơ ướ c

th i đ c b m lên b s c p đ l ng các ch t r n l l ng, lo i b các ch t có t ả ượ ơ ể ơ ấ ấ ắ ơ ử ể ắ ạ ỏ ấ ỉ

tr ng nh nh thanh g t b t. ẹ ờ ạ ọ ọ

N c th i vào b bùn ho t tính, t ể ướ ạ ả ạ ỷ ấ i đây di n ra quá trình phân hu ch t ễ

h u c nh vi khu n hi u khí, không khí đ ữ ơ ế ẩ ờ ượ c cung c p vào b nh máy nén khí. ể ấ ờ

H n h p bùn trong b chính là xác vi khu n s đ c l ng ẩ ẽ ượ ắ ể ợ ỗ ở ể ứ ấ ộ b th c p. M t

ph n bùn l ng t đáy b th c p đ c b m hoàn l u đ b sung l ầ ắ ừ ể ứ ấ ượ ơ ư ể ổ ượ ẩ ng vi khu n

ướ cho b bùn ho t tính và thúc đ y quá trình phân hu di n ra nhanh h n. N c ỷ ễ ể ẩ ạ ơ

trong sau khi l ng ti p t c vào b kh trùng đ lo i b vi khu n gây b nh tr ể ạ ỏ ể ử ế ụ ệ ẩ ắ ướ c

khi th i ra ngu n ti p nh n. ồ ế ả ậ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Bùn t đáy b l ng s c p , ph n bùn th i t b l ng th c p đ ừ ơ ấ ể ắ ả ừ ể ắ ứ ấ ượ ơ c b m ầ

ra sân ph i bùn. ơ

Sân ph i cát

ơ

Máy khu yấ

Máy khu yấ

B đi u ể ề l uư

B ể l ng ắ cát

B ể l ng ắ s c p ơ ấ

4.1.3 Ph ng án 3 c rác L ượ ươ

N c th i ả ướ

Hoàn l u n

c

ư ướ

đ u vào ầ

Song ch n ắ

Sân ph i bùn ơ

B ể UASB

rác Bùn

Cl

2

2

B bùn ho t tính

ể ạ

B kh ể ử trùng

B ể l ng ắ th ứ c pấ

Bùn xả O

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Hoàn l u bùn ư

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả Bùn xả

N c th i ướ ả

đã x lýử

Hình 4.3 s đ ph ng án 3 ơ ồ ươ

 Thuy t minh quy trình: ế

N c th i t h th ng thu gom qua song ch n rác nh m lo i b rác có ả ừ ệ ố ạ ỏ ướ ằ ắ

kích th c l n (gi y, b c nylon, xác bã th c v t,…) đ tránh t ướ ớ ự ể ậ ấ ọ ắ t ngh n đ ẽ ườ ng

ố ng, máy b m. Sau khi qua b l ng cát đ lo i b cát s i n ể ắ ể ạ ỏ ỏ ướ ơ c th i ti p t c vào ả ế ụ

c th i đ c khu y đ o đ tránh x y ra quá trình b đi u l u. T i b đi u l u n ể ề ư ạ ể ề ư ướ ả ượ ể ả ả ấ

phân hu y m khí và đi u hoà hàm l ng ch t h u c . Sau đó n c th i đ ỷ ế ề ượ ấ ữ ơ ướ ả ượ c

b m lên b s c p đ l ng các ch t r n l ơ ể ơ ấ ấ ắ ơ ử ể ắ ỉ ọ l ng và lo i b các ch t có t tr ng ạ ỏ ấ

nh nh thanh g t b t. ẹ ờ ạ ọ

N c th i đ ng t ả ượ ướ c b m vào b UASB theo h ể ơ ướ d ừ ướ ả i lên xuyên qua th m

bùn c. L p bùn này có tác d ng nh giá bám ở đáy b qua h th ng phân ph i n ệ ố ố ướ ể ụ ư ớ

cho các vi khu n y m khí. Ph n n ế ầ ẩ ướ ạ c trong phía trên ti p t c vào b bùn ho t ế ụ ể

tính, t ạ i đây di n ra quá trình phân hu ch t h u c nh vi khu n hi u khí không ỷ ấ ữ ơ ễ ế ẩ ờ

khí đ c cung c p vào b nh máy nén khí. H n h p bùn trong b chính là xác vi ượ ể ể ấ ờ ợ ỗ

khu n s đ c l ng đáy b th c p đ ẩ ẽ ượ ắ ở ể ứ ấ b th c p. M t ph n bùn l ng t ộ ầ ắ ừ ể ứ ấ ượ c

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ng vi khu n cho b bùn ho t tính và thúc đ y quá b m hoàn l u đ b sung l ơ ể ổ ư ượ ể ạ ẩ ẩ

trình phân hu di n ra nhanh h n. N c trong sau khi l ng ti p t c vào b kh ế ụ ỷ ễ ướ ể ắ ơ ử

trùng đ lo i b vi khu n gây b nh tr c khi th i ra ngu n ti p nh n. ể ạ ỏ ệ ẩ ướ ế ả ậ ồ

Bùn t đáy b l ng s c p ,bùn d đáy b UASB và ph n bùn th i t ừ ơ ấ ể ắ ư ở ả ừ ể ầ

c b m ra sân ph i bùn. b l ng th c p đ ể ắ ứ ấ ượ ơ ơ

4.2 Phân tích và ch n ph ng án thi t k cho nhà máy: ọ ươ ế ế

4.2.1 u và khuy t đi m c a các ph ng án. Ư ủ ể ế ươ

ng án B ng 4.1 u khuy t đi m c a 2 ph ế ư ủ ể ả ươ

Ph ng án u đi m ươ Ư ể Khuy t đi m ế ể

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Ph ng án 1 Có kh năng ch u đ ng các thay Giá thành v n hành ươ ự ả ị ậ

ng và cao. đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ

ch t h u c . ấ ữ ơ H th ng v n hành ố ệ ậ

ủ ả V i nhà máy ch bi n th y s n, ế ế ớ ph c t p. ứ ạ

ng m và ch t r n l l ng sinh ra l ượ ấ ắ ơ ử ỡ ế Sân ph i bùn chi m ơ

ạ nhi u thì b tuy n n i x lý đ t ể ử ể ề ổ di n tích đáng k . ể ệ

hi u qu cao. ệ ả

Ti c di n tích đ t do ế t ki m đ ệ ượ ệ ấ

b tuy n n i t n ít di n tích. ể ể ổ ố ệ

ả ử

Ph ng án 2 Chi phí v n hành và ươ Kh năng x lí t Có kh năng ch u đ ng các thay ả t. ố ị ự ậ

ng và đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ ạ b o qu n b bùn ho t ể ả ả

tính khá cao. ch t h u c . ấ ữ ơ

Di n tích đ t xây Bùn c n sinh ra đ ặ ượ ử ộ c x lý m t ệ ấ

cách tri t đ , không phát sinh mùi ệ ể d ng h th ng l n. ệ ố ự ớ

hôi.

H th ng v n hành đ n gi n, d ệ ố ậ ả ơ ễ

Ph ng án 3 thi công, không đòi h i k thu t cao. Có kh năng ch u đ ng các thay Chi phí v n hành và ươ ỏ ỹ ự ị ả ậ

ng và đ i l n đ t ng t c a l u l ổ ớ ộ ủ ư ượ ộ b o qu n khá cao, khó ả ả

ch t h u c . V n đ u t th p. ấ ữ ơ ố ầ ư ấ kh c ph c khi có s c . ự ố ụ ắ

Di n tích đ t s d ng t ấ ử ụ ệ ươ ố ng đ i

ng án còn l i. th p h n các ph ơ ấ ươ ạ

ặ ệ ể t đ , b UASB c x lý tri ừ ể

C n sinh ra đ ượ ử mùi hôi có th phát sinh t ể và sân ph i bùn. 4.2.2 Phân tích và ch n ph ng án thi t k cho nhà máy: ơ ọ ươ ế ế

ng án Các c s và ph ơ ở ươ ng pháp l a ch n ph ự ọ ươ

Các c s l a ch n ph ơ ở ự ọ ươ ng án u th nh t đ thi ế ấ ể ư ế ế ề t k ph i kh thi v : ả ả

môi tr ng, kinh t và k thu t, trong đó ph i đáp ng đ c các tiêu chí nh sau: ườ ế ứ ả ậ ỹ ượ ư

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Tính kh thi v hi u qu x lý ề ệ ả ử ả

 Tính kh thi v chi phí đ u t ầ ư ề ả

 Tính kh thi v di n tích đ t s d ng đ xây d ng ấ ử ụ ề ệ ự ể ả

 Tính kh thi v chi phí v n hành ề ậ ả

 Tính kh thi v đ ph c t p c a h th ng ề ộ ứ ạ ủ ệ ố ả

 Tính ph bi n v m t công ngh và thi ề ặ ổ ế ệ t b ế ị

Ph ng pháp đ l a ch n là d a rên c s phân tích và đánh giá m c đ ươ ơ ở ứ ộ ể ự ự ọ

nh h ng(gia tr ng) c a t ng c s nêu trên đ i v i h th ng x lý, ph ng án ả ưở ố ớ ệ ố ủ ừ ơ ở ử ọ ươ

u th nh t đ c ch n là ph ng pháp ư ấ ượ ế ọ ươ ng án có t ng đi m s cao nh t, ph ể ấ ổ ố ươ

này đ c th ng nh t b i các tiêu chí khách quan sau: ượ ấ ở ố

B ng 3.1 ả

Th ng nh t m c đ nh h ấ ứ ộ ả ố ưở ng và m c đi m s c a các c s đánh giá ố ủ ơ ở ứ ể

TT C s đánh giá Qui ơ ở Gia tr ngọ ể ố ứ ướ

0.25 Hi u qu x lý 1 ả ử ệ

0.25 2 Chi phí đ u tầ ư

0.12 0.1 0.13 c m c đi m s Khá Trung bình Kém 2,0 8.5 5,0 Th pấ Khá Trung bình 10 6.5 9,5 6,0 2,0 8,0 9,5 5,o 8,0 8,5 5,5 8,5 3 4 5 Đ ph c t p ộ ứ ạ Tính ph bi n ổ ế Chi phí v n hành ậ

T tố 10 Cao 2,0 2,0 10 2,0 Nhiề khá Trung bình Ít Di n tích đ t s d ng 0.15 6 ấ ử ụ ệ u

2,0 6,5 8,5 10

u đi m và khuy t đi m c a t ng ph ng án s quy t đ nh đ Ư ể ủ ừ ế ể ươ ế ị ẽ ượ ứ c m c

đi m s t ng ng các c s đ ố ươ ứ ở ể ơ ở ượ c ch n đ đánh giá. ể ọ

(cid:229) ng án s đ c tính = Đi m s t ng c ng c a m t ph ộ ố ổ ủ ể ộ ươ ẽ ượ ứ (gia tr ng*m c ọ

đi m s ) ố ể

B ng 3.2 Ch m đi m cho t ng ph ng án ừ ể ả ấ ươ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

(cid:222) Thông qua k t qu ch m đi m t b ng trên ta th y ph ế ể ả ấ ừ ả ổ ng án 1 có t ng

ố ứ TT C s đánh giá ơ ở Gia tr ngọ

ệ ả ử

1 2 3 4 5 6 0.25 0.25 0.12 0.1 0.13 0.15 ệ

PA3 9,5 9,0 2,5 10 6,0 10 8,205

Hi u qu x lý Chi phí đ u tầ ư Đ ph c t p ộ ứ ạ Tính ph bi n ổ ế Chi phí v n hành ậ Di n tích đ t s d ng ộ đi m s cao nh t, do đó ph ng án 1 s đ c ch n đ thi ấ ử ụ Đi m t ng c ng ổ ươ ể ấ ể ố ươ ấ M c đi m s ể PA2 5,0 8,5 9,5 10 8,0 7,5 7,68 t k . ế ế PA1 9,0 8,0 9,0 10 9,5 8,0 8,765 ọ ẽ ượ ể

4.3 Các h ng m c công trình trong ph ng án 2: ụ ạ ươ

Song ch n rác: ắ Song ch n rác dùng đ gi l ể ữ ạ i các ch t th i r n có kích th ả ắ ấ ươ c l n ướ ớ ị ữ ạ i l i thi u c a rác b gi ắ ắ ị ụ ả ượ ạ ủ ướ ướ ử ả ạ c đ t ặ ở ộ ừ ặ ế ở ộ ắ ắ ẹ ả ả ố ể ạ

ấ ng cá, th t v n, gi y, b c nylon,…) . Kích th c t ( x ướ ố ọ ể ủ tùy thu c vào kho ng cách các thanh kim lo i c a song ch n rác. ộ c th i vào tr m x lý. Hai bên c khi n Song ch n rác đ kênh tr ắ ng kênh ph i ch a m t khe h đ đ d dàng l p đ t và thay th song ch n t ắ ở ủ ể ễ ả ườ rác. Khi m r ng hay thu h p kênh n i đ t song ch n rác thì ph i m r ng d n ầ ở ộ ơ ặ a d n v i góc ớ ầ  =200 đ tránh t o dòng ch y r i trong kênh. B l ng cát: ể ắ ằ ể ắ ạ ỏ ỏ B l ng cát nh m lo i b cát, s n, s i, đá dăm, các lo i x kh i n ạ ng đ t phía sau song ch n rác. Đôi khi ng ắ ặ ườ ườ c song ch n rác, tuy nhiên vi c đ t sau song ch n rác có l ắ đây ph i tính toán nh th nào cho các h t cát và các h t vô c ệ ặ ư ế ạ ỏ ướ c ạ ỉ ặ ể ắ i ta đ t b l ng i h n cho vi c ệ ợ ơ ơ ạ l ng khác trôi đi. th i B l ng cát th ả ể ắ cát tr ắ ướ qu n lý b . ả ả c n lo i b l ng xu ng còn các ch t h u c l ầ ể Ở ạ ỏ ắ ố ấ ữ ơ ơ ữ

 B đi u l u: ể ề ư c th i ra v i l u l ượ ả ớ ư ượ ệ ố ng bi n đ i theo th i v s n ờ ụ ả ổ c cung c p ấ ả ượ ự . Do đó s c th i đ u đ n v th tích cũng nh các ch t c n x lý 24/24 gi ờ ế ọ ử ề ể ấ ầ N c th i công ty đ ả ướ và theo mùa. Trong khi đó các h th ng sinh h c ph i đ ờ ặ ả ề ệ ủ ể ề ư xu t, gi ấ n ướ hi n di n c a b đi u l u là h t s c c n thi ệ ư ế ứ ầ ng n ể ề ư ướ ề ả t. ế ư ượ ả ử ệ nh ng gi cao đi m r i phân ph i l ồ ố ạ ng nh t đ nh 24/24 gi B đi u l u có ch c năng đi u hòa l u l ứ ể ả ả c th i và các ch t c n x lý ở ữ ấ ầ ử ả không ho c ít s d ng đ cung c p ể ử ụ ể ờ m t l u l ấ ở ộ ư ượ ấ ị ặ c th i và các ch t c n ấ ầ ứ x lý đ đ m b o hi u qu cho các quá trình x lý sinh h c phía sau, nó ch a ọ ử i cho các n ướ gi cho ờ ờ các h th ng x lý sinh h c phía sau. ệ ố ử

- Trong b đi u l u nên l p d t thêm các thi t b đ : ế ị ể R a các ch t r n hay d u m bám vào thành b . ể ầ ử ắ ặ ỡ ọ ể ề ư ấ ắ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ả ệ ố ị ỏ ế ị ấ ơ t b l y các ch t r n n i hay b t trong b . ể ể - - - - c x lý khi c n thi ầ ố ệ ố t và h th ng H th ng ch y tràn khi b m b h ng. Thi ọ ấ ắ ổ Các vòi phun đ tránh b t bám vào thành b . ể ọ R n thu n c đ có th tháo c n n ế ử ể ng d n đ chuy n h c th i tr c ti p sang các b phía sau. ướ ể ẫ ể ướ ể ướ ể ố Ngoài ra trong b còn ph i thi ng n ể ế ế ệ ố ể ướ ạ ả ự ế ả ể ả ấ ắ ắ ể ầ ấ t k h th ng khu y đ không cho các ấ ch t r n l ng xu ng đáy b . Đ gi m b t nhu c u khu y tr n, nên đ t b đi u ặ ể ề ộ ớ l u phía sau b l ng cát. ư

ố ể ắ B tuy n n i: ể B tuy n n i đ ể ạ ắ ợ ả ỏ ạ ể ờ ặ ỏ ủ ế ủ ể ộ ậ

ạ ng riêng. ượ ng pháp đi n phân. ệ ở áp su t cao. ấ

ể ổ c s d ng đ lo i b các h t r n ho c l ng ra kh i ỏ ể ổ ượ ử ụ ể ạ ỏ ổ c th i và cô đ c bùn sinh h c. L i đi m ch y u c a b tuy n n i h n h p n ể ợ ọ ặ ướ ỗ là nó có th lo i các h t ch t r n nh , có v n t c l ng ch m trong m t th i gian ậ ố ắ ấ ắ ể ạ ng n. ắ B tuy n n i g m có các lo i: ể ể ể ể ể ể ể ổ ồ - B tuy n n i theo tr ng l ể ổ ọ - B tuy n n i b ng ph ể ổ ươ ằ - B tuy n n i b ng cách hoà tan không khí ể ổ ằ - B tuy n n i b ng s c khí. ụ ể ổ ằ - ể ổ ể ạ Trong h th ng ta tuy n n i b ng cách hoà tan không khí ổ ằ ả ở ấ ể ượ ở ạ ướ ạ c đ a tr l ả ượ ư c th i s phóng thích tr l ả ẽ ọ ạ c th i ủ i vào áp su t khí quy n d ấ ấ ắ ạ ự ượ ề ặ ủ ể ấ ắ ổ

B tuy n n i theo ki u t o chân không. ấ áp su t ở ệ ố c hoà tan vào n áp su t cao vài atm, cao.Theo cách này không khí đ ướ ng c a khí quy n. Lúc này không i áp su t th c th i đ sau đó n ườ ấ ể ướ i d ng các khí trong n ể ở ạ ướ ạ b t khí nh . Các b t khí này s bám vào các h t ch t r n t o l c nâng các h t ẽ ỏ ọ ch t r n này n i lên b m t c a b , sau đó các ch t r n này đ ạ ỏ ằ c lo i b b ng ấ ắ các thanh g t.ạ  ể ạ B bùn ho t tính: ượ c nghiên c u và tri n khai ở ể ể ạ B bùn ho t tính đ ọ ố ị ứ ạ ấ ữ ề ả ơ ở Anh năm 1914 b i ạ ể ể c g i là b bùn ho t tính vì trong b này t o ra sinh kh i Ardern và Lockett, đ ố ượ có kh năng ho t đ ng c đ nh các ch t h u c . Hi n nay có nhi u phiên b n ả ạ ộ khác nhau c a lo i b này, tuy nhiên các nguyên lý c b n v n gi ng nhau. ạ ể ệ ơ ả ủ ẫ ố

++ s n ph m khác + năng

2 + NH4

ạ ế ễ ủ ạ ể ả ứ

ế ả ẩ ẩ

5H7O2N (t

ổ ợ ng C ẩ bào vi khu n ượ ế ế ẩ T i b bùn ho t tính di n ra quá trình phân h y hi u khí theo các ph n ng sau: Quá trình oxy hóa: (CHONS) + O2 +Vi khu n hi u khí CO l ngượ Quá trình t ng h p: (CHONS) +O2 + vi khu n hi u khí +năng l m i)ớ b tuy n n i và bùn hoàn l u t ướ ả ừ ể ư ừ ể ắ ể ổ b l ng th c p đ ng khí cung c p cho b ứ ấ ấ ụ t c m i đi m trên đ c ượ ể c th i. Trong su t quá t N c th i t khu y tr n b ng máy nén khí hay s c khí c h c. L ằ ộ ph i đ ng nh t ấ ở ấ ả ọ ượ ơ ọ ng đi c a n ủ ướ ấ ả ồ ườ ể ả ố

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ạ ụ c đ a sang b l ng th c p và sinh kh i s đ ễ ể ắ ấ ữ ơ ứ ấ ặ ẽ ố ẽ ượ c ụ ấ ướ ả ượ ư c th i b ng quá trình l ng. ắ

trình s c khí các ph n ng h p ph , oxy hóa các ch t h u c và t o bông c n s di n ra. Sau đó n tách ra kh i n ỏ ướ  ể ắ ứ ấ ể ắ ặ B l ng th c p có d ng hình tròn ho c hình ch nh t dùng đ lo i b ặ ằ ở ạ ơ ấ ố ề ặ ủ ể ả c hoàn l u v b bùn ho t tính và ph n còn l ả ứ c th i đ ả ằ B l ng th c p: ể ạ ỏ ạ ứ ấ d ng các bông c n. B l ng th c p có hình d ng c u bào vi khu n n m ấ ẩ ế ể ắ ạ ng n p ớ ể ắ ầ ố ạ ể ắ c th i trên m t đ n v di n tích b m t c a b khác r t nhi u. T i b l ng ộ ơ ạ ượ c i đ ề ể ữ ậ ứ ấ ạ t k v l u l ế ế ề ư ượ ề ấ ầ ượ ư ạ ầ các t t o g n gi ng v i b l ng s c p, tuy nhiên thông s thi ạ n ị ệ ướ th c p m t ph n bùn đ ộ ứ ấ đ a ra sân ph i bùn. ư

 ơ B kh trùng: ể ử c th i dùng chlorine, n Đ hoàn thành công đo n x lý n ạ ướ ị ử ể ộ ấ ờ

ớ ị ấ ‚ ư ồ ủ ướ ướ ả c chia thành nh ng kênh dài và h p theo đ c th i t đ ả ừ 15 i đ nh. B ti p xúc chclorine th t ở ả ả ượ ế i thi u c a n c th i t c th i và ướ ả ả c cho vào b tr n, trang b m t máy khu y v n t c cao, ậ ố ị ộ ơ c th i và dung d ch chclorine trong b không ng n h n ể ị ắ c cho ch y qua c th i đã tr n l n v i dung d ch chclorine đ ả ượ ng g p khúc.Th i ờ ẹ ườ ữ ượ c 45 phút, ít nh t ph i gi ấ t k theo ki u ể c thi ng đ ườ ế ả ừ 10:1 đ n 40:1. V n t c t ậ ố ố ể ủ ướ ế

ể dung d ch chlorine đ ượ th i gian l u t n c a n ả 30 giây. Sau đó n ộ ẫ b ti p xúc đ ữ ượ ể ế gian ti p xúc gi a chclorine và n ướ ữ ế 15 phút ể ế ỉ dài : r ng t plug_flow. T l ộ ừ ỷ ệ 2 ‚ 4.5m/phút đ tránh l ng bùn trong b . ể ắ ể

ứ ấ c đ a ra sân ph i bùn. Sân ph i bùn đ ổ ượ ơ ơ ‚ b l ng th c p và váng, b t, các ch t h u c b tuy n ể ọ c coi là m t ộ 80% Sân ph i bùn: ơ Bùn th i ra t ấ ữ ơ ị ừ ể ắ ả b tuy n n i đ n i t ư ượ ể ổ ừ ể công đo n làm khô bùn, làm gi m m đ bùn xu ng còn kho ng 70 ả ẩ ạ ả ố ộ

CH

NG V: TÍNH TOÁN CÁC CÔNG TRÌNH Đ N V

ƯƠ

Ơ Ị

TRONG H TH NG X LÝ Ệ Ố

5.1 THI T K KÊNH D N N Ế Ẫ ƯỚ Ế C TH I Ả

- L u l ng nhà máy dùng trong m t ngày: ư ượ ộ

Q = Qsh + Qsx = 70 + 1200 = 1270 (m3/ngày)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

- Th i gian làm vi c: 10h/ngày ệ ờ

Ta có l u l ng trung bình x th i là: ư ượ ả ả

1207 .10

. 1000 3600

= 35,3 (l/s) Qtb =

tb và b ng h s không đi u hòa chung K

0 (TCVN 7957:2008) ta

0max và K0min

D a vào Q ự ệ ố ề ả

n i suy ra h s không đi u hòa chung K ộ ệ ố ề

B ng 5.1 h s không đi u hòa chung (TCVN 7957:2008) ệ ố ề ả

tb (l/s)

H s không ệ ố L u l ng n c th i trung bình Q ư ượ ướ ả đi u hòa ề

5 10 50 100 300 500 1000 20 chung K0

2,5 2,1 1,7 1,6 1,55 1,5 1,47 1,9 K0max

0,38 0,45 0,55 0,59 0,62 0,66 0,69 0,5 K0min

K0max = 1,8

K0min = 0,53

Qmax = Qtb . K0max = 35,3 . 1,80 = 63,54 (l/s) = 0,06354 (m3/s)

- Ch n v n t c dòng ch y v

1 trong kênh: v1 = 0,7 (m/s) (theo TCVN

Qmin = Qtb . K0min = 35,3 . 0,53 = 18,7 (l/s) = 0,0187 (m3/s)

ậ ố ả ọ

- Di n tích m t c t

7957:2008)

k) c a kênh d n n

Q

.0

t (A ặ ắ ướ ệ ẫ ướ ủ c th i: ả

06354 7.0

max v 1

= = 0,09 (m2) Ak =

=

=

(3.0

m

)

 Bk =

Ak H

09.0 3.0

c c a kênh: H = 0,3 m - Ch n chi u sâu ng p n ề ậ ướ ủ ọ

c th i tr  Cao trình mi ng c ng x n ệ ả ướ ố ả ướ c khi qua kênh d n là: -0.2 (m) ẫ

m c n

c đ u KD

ự ướ ầ

=> Cao trình m c n c đ u kênh d n là: Z = -0.2 (m) ự ướ ầ ẫ

=> Cao trình đáy đ u kênh d n là: ẫ ầ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

c đ u KD

ự ướ ầ

- H = -0.2 - 0.3 = -0.5 (m) = Zm c n Zđáy đ u KDầ

Chi u cao t ng c ng đ u c a kênh d n n ầ ủ ẫ ướ ề ổ ộ c th i: ả

+ 0.2 = 0.5 + 0.2 = 0.7 (m) hxd đ u KDầ = Zđáy đ u KDầ

Trong đó:

c m a ch y tràn. 0.2 (m) là chi u cao tránh n ề ướ ư ả

- Ch n chi u dài kênh d n n ẫ ướ ề ọ c th i: L = 20 m ; đ d c th y l c : i = 0,003 ộ ố ủ ự ả

 Cao trình m c n c cu i kênh d n là: ự ướ ẫ ố

c đ u KD

ự ướ

c cu i KD ố

ự ướ ầ

Zm c n = Zm c n - Htt = -0.2 – (0.003 x 20) = -0.26(m)

=> Cao trình đáy cu i kênh d n là: ẫ ố

ự ướ

c cu i KD ố

- H = -0.26 - 0.3 = -0.56 (m) = Zm c n Zđáy cu i KDố

=> Chi u cao xây d ng cu i kênh là: ự ề ố

+ 0.2 = 0.56 + 0.2 = 0.76 (m) Hxd cu i KD ố = Zđáy cu i KDố

5.2 THI T K SONG CH N RÁC

Ắ Ế Ế

B ng 5.2 các thông s thi t k song ch n rác (lo i cào rác th công) ố ả ế ế ủ ắ ạ

Ch tiêu ỉ Đ n vơ ị ế Kho ng bi n ả Giá tr thi ị t k ế ế thiên

m3/ngày 1030 ư ượ ướ

L u l Kích th c th i (Q) ả c c a các thanh ng n ướ ủ

• B dày thanh s t (

cm 1 ắ C ) ề 0,51‚ 1,52

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

2,54 ‚ 3,81 ề ả

2 ‚ 2,54 ‚ 6 5,08

b

cm cm cm (o) 3 2,5 45 • B b n thanh s t ắ Kích th c rác ướ Chi u r ng khe ề ộ ụ Đ nghiêng song ch n rác theo tr c ắ ộ 30‚ 45

th ng đ ng V n t c dòng ch y qua khe c a song m/s 0,5 ẳ ậ ố (đ )ộ ả ủ 0,31 ‚ 0,62

vs) ắ

t , Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003, tính toán thi ch n rác ( (Ngu n : Lê Hoàng Vi ồ ệ ươ ử ướ ả ế ế t k

công trình x lí n c th i – Tr nh xuân Lai) ử ướ ả ị

s = 0.5 (m/s)

 Ch n v n t c dòng ch y qua khe song ch n rác: v ả

ọ ậ ố ắ

.0

=

=

.0

127

T ng di n tích m t c t t c a các khe: ặ ắ ướ ủ ệ ổ

06354 5.0

Q max sv

(m2) Akhe =

c (h) n i đ t song ch n rác: H

ng = 0.3 (m)

 Ch n chi u sâu ng p n ề

ậ ướ ọ ơ ặ ắ

.0

khe

=

=

42.0

T ng chi u r ng (W) các khe c a song ch n rác: ề ộ ủ ắ ổ

A H

127 3.0

ng

W = (m)

 Vì kích th ướ ắ c rác là 3 cm nên ch n chi u r ng khe (b) c a song ch n ề ộ ủ ọ

rác là: b = 2.5(cm) = 0.025(m)

=

=

=

S khe c a song ch n rác (N) là: ủ ắ ố

W b

42.0 025 .0

N 16,8

Ch n N = 17 khe ọ

V y t ng s thanh s t (F) c n dùng: ậ ổ ầ ắ ố

F = N – 1 = 17 – 1 = 16 thanh

 Ch n b dày thanh s t (C) là : C = 1 (cm) = 0.01 (m) ọ ề ắ

 T ng chi u r ng c a song ch n rác: ề ộ ủ ắ ổ

BSCR = F * C + W = 17* 0.01 + 0.42 =0.59 (m)

ắ T k t qu tính toán trên, ta th y chi u r ng kênh d n n i đ t song ch n ề ộ ơ ặ ừ ế ẫ ấ ả

rác l n h n so v i chi u r ng kênh d n tr c n i đ t song ch n rác. ề ộ ẫ ớ ơ ớ ướ ơ ặ ắ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Ch n góc m r ng là

a = 20o

Vì v y, ta m r ng kênh d n n i đ t song ch n rác, nh m tránh ch y r i. ẫ ơ ặ ả ố ở ộ ắ ằ ậ

1) là:

ở ộ ọ

Chi u dài đo n m r ng (L ạ ở ộ ề

B

kênh

=

=

ở ộ =

SCR 2

B a tg

59.0 2 tg

3.0 o 20

- - 0.4 (m) Lm r ng * *

0.5 m/s tr l i 0.7 m/s ) sau khi qua song  Đ tăng v n t c qua khe ( t ậ ố ể ừ ở ạ

2 là:

ch n rác thì thu h p đo n kênh đ t song ch n rác l i m t đo n L ẹ ắ ặ ắ ạ ạ ạ ộ

ở ộ = Lthu h p ẹ = 0.4 m

Lm r ng

- Ch n chi u dài sàn ch a rác là L

0 = 1 m

(Theo TCXDVN 7957 : 2008)

- Ch n kho ng cách t

1 = 0,5 m

ứ ề ọ

- Ch n kho ng cách t

2 = 0,5 m

ả ọ ừ ạ đo n m r ng kênh đ n song ch n rác là L ế ở ộ ắ

- Chi u cao tránh n

bv = 0,2 m

ả ọ ừ ạ đo n thu h p kênh đ n song ch n rác là L ế ẹ ắ

- Chi u cao ch t H

ch t ế = 0,2 m

ề ướ c m a ch y tràn H ả ư

ế ề

 V y t ng chi u cao c a song ch n rác đ t t i kênh là: ậ ổ ặ ạ ủ ề ắ

0

• Ch n góc nghiêng c a song ch n rác so v i ph ủ

Ht = Hng + Hch t ế + Hbv = 0,3 + 0,5 + 0,2 = 1 m

ắ ọ ớ ươ ng th ng đ ng α = 45 ứ ẳ

• Chi u dài đo n u n cong c a thanh s t ra kh i thành kênh: ủ ạ ố ề ắ ỏ

Luc = 0,2/sin450 = 0,28m

2

+

+

=

+

+

=

• Chi u dài thanh s t song ch n rác c n dùng là: ề ắ ầ ắ

28.0

2,0

28.01

2,0

o

tH 45 cos

2

* 1,89 (m) L3 =

V i 0.2 (m) là đo n u n cong c a thanh s t kh i thành kênh. ạ ố ủ ắ ớ ỏ

o so v i ph ớ

Chi u dài đo n kênh mà song ch n rác nghiêng 45 ề ắ ạ ươ ng

a = sin45o * L3 = 1,34 (m) (đ đ

c d dàng trong quá đ ng là: L ứ ể ượ ễ

trình cào rác).

 T ng chi u dài đo n kênh n i đ t song ch n rác là ơ ặ ề ạ ắ ổ

ở ộ + Lthu h p ẹ + L0 + L1 + L2 + La

L = Lm r ng

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

= 0.4 + 0.4 + 1 + 0,5*2 + 1,34 = 4,14 (m)

=

 V n t c dòng ch y trong kênh d n đ t song ch n rác: ậ ố ắ ẫ ả ặ

B

.0 59.0

06354 3.0

Q max SCR H

ng

v = = 0.36 (m/s) * *

2

2

2

2

 Đ gi m áp c a dòng ch y qua song ch n rác: ộ ả ủ ả ắ

v

5.0

vs

=(cid:247)

1 7.0

2

g

1 7.0

36.0 81.92

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) h = = 0.88 (cm) (cid:247) (cid:231) (cid:231) * ł Ł ł Ł

Song ch n rác ắ

L

20o L

L 1 L L a 1

mr

L 0 L 2

th

Sàn

Song ch n rác ắ

H t h

45o

H t SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii H t

Hình 5.1 M r ng kênh n i đ t song ch n rác ơ ặ ở ộ ắ

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Đ bù l ể ạ ộ ả ộ i đ gi m áp gây ra b i song ch n rác, ta h th p đáy kênh m t ắ ạ ấ ở

đo n gi m áp nhân h s 3 ệ ố ạ ả

hh ạ = 3h = 0,00824 * 3 = 0,0264 m (TCXDVN 7957 : 2008)

• Cao trình:

(cid:222) Cao trình m c n c cu i song ch n rác: ự ướ ắ ố

ự ướ

c cu i SCR ố

ự ướ

c cu i KD ố

Z m c n = Z m c n – L * imin - hhạ

= -0.26 + 4,14 * 0,003 + 0,0247 = -0.222 (m)

 Ch nọ Hng = - 0.3 (m) (cid:222) Cao trình đáy cu i song ch n rác: ắ ố

c cu i SCR

ự ướ

= Zm c n - Hng = -0,222 - 0.3 = -0.522 (m)

Z đáy cu i SCR (cid:222) Chi u cao xây d ng song ch n rác: ự ề ắ

+ 0.2 = 0.522 + 0.2 = 0.722 (m) Hxd SCR = Z đáy cu i SCR

Trong đó:

c m a ch y tràn. 0.2 (m) là chi u cao tránh n ề ướ ư ả

5.3 THI T K B L NG CÁT Ế Ể Ắ Ế

Các thông s đ u vào đ c ch n đ tính toán trong quá ố ầ ượ ọ ể

trình thi t k b l ng cát ngang : ế ế ể ắ

Ta có:

Qmax = 0.06354 (m3/s)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Qmin = 0.0187 (m3/s)

- H t cát nh nh t c n gi i có đ ng kính d = 0.2 (mm) ỏ ấ ầ ạ l ữ ạ ườ

- Đ l n th y l c c a h t cát là:

(Theo Tr nh Xuân Lai) ị

U0= 18,7 (mm /s) = 0.0187 (m /s) ủ ự ủ ạ ộ ớ

) (Theo TCXDVN 7957: 2008 _ (B ng 7.6 & B ng 7.7 ả ả

(cid:222) K= 1.7

 Ch n:ọ

V n t c n c th i trong b (v) ng v i l u l ậ ố ướ ớ ư ượ ứ ể ả ấ ng l n nh t ớ

(Qmax) là: vbể = 0.3 (m/s)

n) là: Hng = 0.5 (m)

Chi u sâu tính toán c a b (H ủ ể ề

bv = 0,2 m

Chi u cao tránh n ề ướ c m a ch y tràn : H ả ư

 V n t c n ậ ố ướ c ch y qua b : v = 0,2 m/s ể ả

ch tế = 0,2 m

Chi u cao ch t : H ề ế

 Chi u dài t cu i song ch n rác t i đ u b l ng cát : L = 3 ề ừ ố ắ ớ ầ ể ắ

m

• Tính toán thi t k b l ng cát: ế ế ể ắ

 Di n tích b m t c a b : ề ặ ủ ể ệ

06354

max

=

.07,1 .0

0187

QK oU

* * A = = 5,78 (m)

 T l dài/sâu: ỉ ệ

L

=

=

H

VK U

3.07.1 * .0 0187

o

* = 27.273

 Chi u dài b : ể ề

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ngH

L * H

L = = 27.273 * 0.5 = 13.637 (m)

Làm tròn:

 L = 13,64 (m)

=

=

=

Chi u r ng b : ể ề ộ

A L

78,5 64.13

B 0.42 (m)

V i chi u dài 13,6 m thì b l ng cát khó b trí h th ng x lí, vì th ta thi ệ ố ể ắ ử ề ế ớ ố ế t

• Chi u r ng m i ngăn: B

n = 0,42 m

k b l ng cát thành 2 ngăn ế ể ắ

• Chi u dài m i ngăn : L

n = 13,6 / 2 = 6,8 m

ề ộ ỗ

- Chi u r ng th c t

ề ỗ

c a b là: B = 0,42 * 2 + 3 * 0,1 = 1,14 m ề ộ ự ế ủ ể

- Th tích h u d ng c a b là: V

hd = A * Hng = 5,78 * 0.5 = 2,89 (m3)

(v i 0,1 là b dày t ng) ề ớ ườ

- Theo Tr nh xuân Lai trong 1000

ữ ụ ủ ể ể

m3 n c th i l ng cát dao đ ng t 0,0037 ị ướ ả ượ ộ ừ

- Ch n l

– 0,22 m3

3 t

3 n

- L

ng cát c a nhà máy là 0,02 m ọ ượ ủ ươ ứ ng ng v i 1000 m ớ ướ c th i. ả

3 n

Q

1270

7.02,0.

3

=

=

=

18,0

m

ng cát trong 1270 m ượ ướ c th i trong vòng 1 tu n( hi u su t 100% ) là: ầ ệ ấ ả

7.01,0. 1000

1000

3 ng riêng c a cát l ng là: d = 1600 kg/ m

- Tr ng l ọ

W

ượ ủ ắ

- Kh i l ng cát tích l i trong 7 ngày là: ố ượ ạ

3

=

=

=

18,0

m

Gcát = d.W =1600.0,18 = 2880 kg

cát

Gcát d

2880 16000

3

=

=

,0

031

m

- Th tích cát trong 7 ngày là: V ể

cát =

Vcát A

18,0 78,5

- Chi u cao t ng c a b l ng: H

t ng ổ = Hng + Hch t ế + Hbv + Hcát

- Chi u cao l p cát trong 7 ngày là: H ề ớ

ủ ể ắ ề ổ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

- Th tích h u d ng: H

hd = Hct * A = 1,73 m

= 0,5 + 0,2 +0,2 + 0,031 = 0,931 m

ct là chi u sâu công tác c a b : 0,3m

ữ ụ ể

- Vì th tích cát là V

V i Hớ ủ ể ề

cát = 0,18 m3 nên ta ch n h thu cát có th tích V

h thuố

= 0,2 ể ể ọ ố

m3

- B l ng cát thi ể ắ t k n ế ế ướ ả c ch y theo hình ch chi và có 2 ngăn nên ta ph i ữ ả

thi ế ế t k 2 h thu cát. ố

 Kích th ướ c m i h thu: ỗ ố

- Th tích m i b : V

H thu đ c thi t k theo hình chop c t ố ượ ế ế ụ

- Chi u r ng h thu (đáy l n hình chóp c t) b ng chi u r ng b : B = B =

= 0,2/2 = 0,1 m3 ỗ ể h thuố ể

ề ộ ề ộ ụ ể ằ ố ớ

- Chi u dài h thu (đaý l n hình chóp) : L

1 = 1 m

0,35m

- Di n tích đáy l n: A

đáyl nớ = 1.0,42 = 0,42 m2

ề ố ớ

- Chi u r ng h thu (đáy bé hình chóp c t) b ng chi u r ng b : B = B =

ệ ớ

ề ộ ề ộ ụ ể ằ ố

0,16m

- Di n tích đáy l n: A

đáy bé = 0,8 . 0,16 = 0,128 m2

M t b ng ặ ằ - Chi u dài h thu (đaý bé hình chóp): L= 0,8 m ề ố

+

(

A

A

A

*

A

*)

h

ệ ớ

+ B

- Chi u cao h thu cát: V= = ố

daylon

daybe

daylon

daybe

1 3

3

=

38,0

m

+

+

V 3 +

1,0.3 +

A

A

A

*

A

42,0

128,0

128,0*42,0

H =

= 2b

daylon

daybe

daylon

L 1

daybe L

M t c t ặ ắ

h 2

∆H

H

h 1

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii ∆P

Hình 5.2 B l ng cát ngang ể ắ

H

h

miêngc ngố

2

H

h

1

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Hình 5.3 Chi u sâu c a b l ng cát ủ ể ắ ề

 Ki m tra th i gian t n l u c a b : ồ ư ủ ể

ờ ể

q

=

=

max

Vhd Q

73,1 0187

.0

min

QỞ min , ta có:

)

q

=

(cid:222)

( 5,92

giây

max

q

=

=

min

Vhd Q

73,1 06354

.0

max

QỞ max , ta có:

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

(cid:222)

(

)

q

=

2,27

giây

min

> 30s ( th a TCVN 7957;2008,th i gian cát ờ ỏ

ng l n nh t) l ng không nh h n 30 giây đ i v i l u l ắ ố ớ ư ượ ỏ ơ ấ ớ

(theo Ts.Lê Hoàng Vi t,hi u su t lo i b d u m c a b l ng cát là 50%) ệ ỡ ủ ể ắ ạ ỏ ầ ệ ấ

(cid:222) L ng d u m gi m 50% còn l i 35 mg/l ượ ỡ ả ầ ạ

Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1m và chi u cao lan ề ộ ề

i, ki m tra, giám sát can là 0,8m trên mi ng b , nh m thu n l ệ ậ ợ ể ằ i cho vi c đi l ệ ạ ể

trong lúc b v n hành ể ậ

Cao trình:

 Cao trình m c n c đ u b l ng cát là: ự ướ ầ ể ắ

c đ u b

ự ướ ầ ể = Z m c n

ự ướ

c cu i SCR ố

Z m c n – L * imin

= - 0,222 – 3*0,003 = - 0,249 m

(cid:222) Cao trình đáy b l ng cát đ u b là: ể ắ ở ầ ể

ể ầ ể = Z m c n

ự ướ ầ ể - Hng c đ u b

Zđáy b đ u b

= -0,249 – 0.5 = - 0.749 (m)

(cid:222) Cao trình m c n c cu i b l ng cát là: ự ướ ố ể ắ

c cu i b

c đ u BLC

ự ướ

ố ể = Z m c n

ự ướ ầ

Z m c n - L*imin

= - 0,249 – 13,6*0,003 = - 0,289 (m) (cid:222) Cao trình đáy b l ng cát là: ể ắ

c cu i b

ể ố ể = Z m c n

ự ướ

ố ể - Hng

Zđáy b cu i b

5.4 THI T K B ĐI U L U

= - 0,289 – 0,5 = -0,789 (m)

- Th tích tính toán c a b đi u l u:

Ế Ể Ề Ư Ế

=

=

ủ ể ề ư ể

Q

t

1270

10

Vtt

Q 24

1270 24

* - * - = 740,83 (m3)

(t là th i gian ho t đ ng c a nhà máy,t = 10h) ạ ộ ủ ờ

Tuy nhiên, trong th c t , th tích h u d ng c a b đi u l u đ c thi ự ế ủ ể ề ư ữ ụ ể ượ ế ế t k

l n h n th tích tính toán. ớ ơ ể

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ừ Th tích h u d ng là th tích tính toán c ng thêm 20% nh m phòng ng a ữ ụ ể ể ằ ộ

ng khi nhà máy ho t đ ng. các bi n đ ng v l u l ộ ề ư ượ ế ạ ộ

Ta có:

83,740 100

Vhd = Vtt + 20% Vtt 20 * = 740,83 + = 889 (m3)

 Cao trình m c n đ u b đi u l u c ự ướ ở ầ ể ề ư :

c đ u b đi u l u

ự ướ ầ ể ề ư = Z m c ự n

ướ

c cu i b l ng cát ố ể ắ

Z m c n – L.imin

= -0,2738 – 3.0,003 = - 0,283 m

b diêu l u là : Hch tế = 0,284 m Ch n chi u cao ch t ề ế ở ể ư ọ

 Hbv = 0.2m: Chi u cao xây lên kh i m t đ t tránh n

: Ch nọ

ặ ấ ề ỏ ướ ả c m a ch y ư

 Hng = 4 (m): Chi u sâu ho t đ ng c a b đi u l u.

tràn.

ủ ể ề ư ạ ộ ề

• Tính toán các kích th c c a ướ ủ

b đi u l u: ể ề ư

Chi u cao t ng c a b : H ổ ủ ể t ng ổ = Hng + Hch t ế + Hbv = 4 + 0,284 + 0,2 = 4,484 m ề

hd

=

A

 Di n tích c a b đi u l u là: ủ ể ề ư ệ

V = b H

889 4

ng

= 222,3 (m2)

xd = Ab . Ht ng

ổ =

Th tích xây d ng b : V ự ể ể

222,3 . 4,484 = 997,68 m3

 ề Chi u dài (L) b đi u l u g p 2 l n chi u ể ề ư ề ầ ấ

r ng (B) c a b : L=2B ộ ủ ể

=

*

A b

L b

B b

=

=

=

Ta có:

5,10

m

B b

A b 2

3,222 2

(cid:222)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

b = Bb.2 = 10,5 . 2 = 21 m

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

V y Lậ

=

=

9,52

 L u l ng trung bình n c th i theo t ng gi ư ượ ướ ừ ả : ờ

Qtb

= Q 24

1270 24

(m3/h)

3/h)

Đ đ a n c t ể ư ướ ừ ể ề ư ố b đi u l u sang b khác ta ph i s d ng máy b m. Đ i ả ử ụ ể ơ

v i nhà máy, ta c n s d ng 2 máy b m có công su t l n h n (kho ng 70 m ơ ớ ầ ử ụ ấ ớ ả ơ

3/h) ho t đ ng luân phiên nhau, trong đó:

ho c b ng 52,9 (m ặ ằ ạ ộ

 1 máy b m ho t đ ng. ơ ạ ộ

• Nên l p đ t thêm m t s thi

 1 máy b m d phòng. ơ ự

t b khi thi t k b đi u l u nh m các ộ ố ắ ặ ế ị ế ế ể ề ư ằ

: m c đích sau ụ

 R a các ch t r n hay d u m bám vào thành b . ể ấ ắ ử ầ ở

 H th ng ch y tràn khi b m b h ng. ệ ố ị ỏ ả ơ

 Thi ế ị ấ t b l y các ch t r n n i hay b t trong b . ể ấ ắ ọ ổ

 Các vòi phun n ướ ể c đ tránh b t bám vào các thành b . ể ọ

c đ tháo c n x lý khi c n thi t.  R n thu n ố ướ ể ạ ử ầ ế

Ngoài ra, khi thi ế ế ể ề ư ấ t k b đi u l u, trong b c n ph i có h th ng khu y ể ầ ệ ố ả

(máy khu y) đ : ể ấ

 Duy trì ch t r n tr ng thái l l ng. ấ ắ ở ạ ơ ử

ộ  Tránh vi c các ch t h u c phân h y y m khí sinh mùi hôi, v i m t ấ ữ ơ ủ ệ ế ớ

3/m3.min).

ng không khí c n cung c p là 0.015 (m l ượ ầ ấ

hd = 889 (m3).

(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả

V i Vớ

 L ượ ng không khí c n cung c p là: ầ ấ

Vkk = Vhd * 0.015 (m3/m3.min)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

= 889 * 0.015 * 60 = 800 (m3/h)

kk) c a không khí là 1.2

Theo đi u ki n tiêu chu n, tr ng l ng riêng (d ệ ề ẩ ọ ượ ủ

(kg/m3), và oxi chi m 23% kh i l ng không khí. ố ượ ế

 L ượ ng oxy máy khu y c n cung c p là: ấ ầ ấ

Moxi = Vkk * dkk * 0.23

= 800 * 1.2 * 0.23 = 220,8 (kg/h)

Ch n máy khu y b m t hi u su t cung c p khí là ề ặ ọ ệ ấ ấ ấ

kgoxi

1

hp

*

h

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) . ł Ł

(Lê Hoàng Vi t, Giáo trình ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả

 Công su t c a máy khu y là: ấ ủ ấ

kgoxi

kg

kgoxi

hp

*

h

h

hp

*

h

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = 127,88 / 1 = 220,8 (hp) P = Moxi / 1 ł Ł ł Ł ł Ł

Làm tròn:

 P = 240 (hp)

Đ nh h ng c a máy khu y đ u ể ả ưở ề ở ủ ấ ấ các vùng c a b , ta ch n: máy khu y ủ ể ọ

có công su t là 60 (hp). ấ

240 = (máy) 4 60

 S máy khu y c n dùng là: ấ ầ ố

• L u ýư :

Đ nh h ng c a máy khu y đ u các vùng c a b ta b trí 4 máy cách ể ả ưở ề ở ủ ấ ủ ể ố

đ u nhau. Máy khu y đ ề ấ ượ ắ c l p trên phao n i đ có th ho t đ ng ổ ể ạ ộ ể ở ự các m c

c khác nhau, nên l p đ t b ph n an toàn đ khi m c n c xu ng th p cánh n ướ ặ ộ ự ướ ể ậ ắ ấ ố

khu y không ch m đáy b . ể ấ ạ

Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1m ề ộ và chi u cao lan ề

i cho vi c đi l i, can là 0,8m trên mi ng b , nh m thu n l ệ ậ ợ ể ằ ệ ạ ki m tra, giám sát ể

trong lúc b v n hành. ể ậ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

• Cao trình:

(cid:222) Cao trình m c n c đ u b đ u l u là: ự ướ ầ ể ề ư

c đ ui BĐL

ự ướ ầ

ự ướ

c cu i BLC ố

Z m c n = Z m c n - L.imin

= -0,289 - 3.0,003 = - 0,298 m (cid:222) Cao trình đáy đ u b l ng cát là: ầ ể ắ

c đ u BĐL

ể ầ

ự ướ ầ

Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng

= - 0,298 – 4 = - 4,298 m

(cid:222) Cao trình m c n ự ướ c cu i b đ u l u là: ố ể ề ư

c cu i BĐL

c đ u BĐL

ự ướ

ự ướ ầ

Z m c n = Z m c n - L.imin

= - 0.298 – 21.0,003 = - 0,361 (m)

(cid:222) Cao trình đáy cu i b l ng cát là: ố ể ắ

c cu i BĐL

ự ướ

Z đáy cu i BĐL = Z m c n - Hng

= - 0,361 – 4 = - 4,361 (m)

5.5 THI T K B TUY N N I Ể Ổ Ế Ể Ế

B ng 5.2 n ng đ các ch tiêu đ u vào c a nhà máy ỉ ủ ồ ộ ả ầ

ướ ướ

Đ n vơ ị M3/ngày mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l

MPN/100ml N c th i sinh ho t ạ ả 70 700 450 120 6,8 720 - 106

N c th i s n xu t ấ ả ả 1200 320 1100 40 18 1630 7.2 9,3.104 ng t nh Cà Mau) Các ch tiêu ỉ ng L u l ư ượ SS BOD5 T ng Nổ T ng P ổ COD pH T ng Coliform ổ (Ngu n:s khoa h c công ngh và môi tr ồ ở ươ ệ ọ ỉ

• Ki m tra thông s đ u vào: ố ầ ể

Do n c th i s n xu t và n ướ ả ả ấ ướ ố c th i sinh ho t có đăc tính tính g n gi ng ầ ạ ả

nhau nên đ c x lí chung h th ng: ượ ử ệ ố

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Ch t r n l l ng: ấ ắ ơ ử

sh

=

=

+ +

CQ sx sx Q sx

CQ sh Q sh

* * 340,9 (mg/l) SSđ u vào ầ

 Nit t ng: ơ ổ

sh

=

=

+ +

CQ sx sx Q sx

CQ sh Q sh

* * N 44,4(mg/l)

 Photpho t ng:ổ

sh

=

=

+ +

CQ sx sx Q sx

CQ sh Q sh

* * P 17,38 (mg/l)

 Nhu c u ô xi hóa h c: ầ ọ

sh

=

=

+ +

CQ sx sx Q sx

CQ sh Q sh

* * COD 1579,8 (mg/l)

 Nhu c u ô xi sinh h c: ầ ọ

sh

=

=

+ +

CQ sx sx Q sx

CQ sh Q sh

* * 1064,2 (mg/l) BOD5

Hàm l ng d u m sau khi qua b l ng cát còn là: 35 mg/l ượ ể ắ ầ ỡ

Đ c tính n c th i c a nhà máy có ch a nhi u: Nit , Photpho và l ặ ướ ả ủ ứ ề ơ ượ ng

l n SS. ớ

ỏ Đ ti p t c quy trình x lý v i b x lý sinh h c ti p theo thì đòi h i ể ế ụ ớ ể ử ử ế ọ

n ng đ SS khi đ a vào b x lý sinh h c ph i nh h n ho c b ng (≤ 150 mg/l). ọ ồ ặ ằ ể ử ỏ ơ ư ả ộ

Tuy nhiên trong tình hình hi n nay c a Vi t Nam, h u h t các xí nghi p có ủ ệ ệ ầ ế ệ

di n tích r t nh đ xây d ng h th ng x lý n ệ ố ỏ ể ự ử ệ ấ ướ c th i. ả

Do đó, giai đo n s lý s c p ở ơ ấ b ng b tuy n n i là s l a ch n hàng ổ ạ ử ự ự ể ể ằ ọ

đ u c a các xí nghi p. ầ ủ ệ

B ng 5.3 Các thông s thi ố ả ế ế ể t k b tuy n n i ể ổ

Thông s c n thi Tiêu Giá tr ch n ố ầ t ế Đ n vơ ị ị ọ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

thi

t kế ế 80 c

ng n p n ạ ướ (Qn) ng n p ch t r n ạ ấ ắ (Ls)

chu nẩ 61‚ 163 < 235.2 18.7 18.7 ng không khí bão hòa trong L / m2*phút kg / m2*ngày ml /L L u l ư ượ L u l ư ượ L ượ

0C, áp su t 1 atm ấ

20 ( sa )

0.02 ml KK/mg c n ướ ở A T l ỉ ệ S

(Ngu n: Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n c th i _ 2003) ch t r n ấ ắ t, Ph ệ ồ ươ ử ướ ả

T l ch t r n ỉ ệ ấ ắ ở áp su t khí quy n ể ấ

Ta có:

3.1

=

1

A S

Rs * a * QS

a

Pf * P a

(cid:246) (cid:230) * (cid:247) (cid:231) - ( 1 ) (cid:247) (cid:231) ł Ł

Trong đó :

 A/S t l (ml) khí / (mg) ch t r n áp su t khí quy n. ỉ ệ ấ ắ ở ể ấ

a = 1 atm )

 Pa: áp su t khí quy n (P ấ

 Ta ch n A/S = 0.02 ml / mg ọ

 Q: l u l

3 / ngày )

ng n c th i ( Q = 1270 m ư ượ ướ ả

 R: l u l ng hoàn l u ư ượ ư

(R = 1270 m3 / ngày)  Ta ch n hoàn l u 100 % ư ọ

 f : h s t l đ hòa tan c a không khí vào n ệ ố ỉ ệ ộ ủ c ướ ở áp l c P ự

 Ta l y f = 0.5 ấ

 Sa : n ng đ ch t r n (S

a= 340,9 mg/ l)

 P: áp su t tuy t đ i (l c nén trong bình t o áp ) ệ ố ự ạ ấ

ộ ấ ắ ồ

 1.3 : tr ng c a 1ml không khí (mg) ủ ọ

Th t c: ế ấ ả t c giá tr vào (1) ta đ ị ượ

 Áp su t c n thi bu ng t o áp: ấ ầ t ế ở ạ ồ

3.1

7.18

1270

P

=

1

02.0

5.0 1

1270

=

9,340 ( ) atm

P

56,2

* * * (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) * ł Ł

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

V y ta ph i thi t k b n t o áp có áp su t 3 (atm). ậ ả ế ế ồ ạ ấ

 Tính kích th c c a b n t o áp: ướ ủ ồ ạ

=

=

=

c c a b n t o áp là: - Th tích n ể ướ ủ ồ ạ

tQ

Vn

1270 3* 60*24

* 2,65 (m3)

c trong b n là: t = 3 phút (v i th i gian l u t n n ờ ư ồ ướ ớ ồ

b):

n) ch chi m 2/3 th tích b n t o áp (V ể

Trên th c t , th tích n c (V ự ế ể ướ ồ ạ ế ỉ

(cid:219) Vn= 2/3 Vb

(cid:222) Vb = 3/2 Vn = 3/2 * 2,65~ 4 (m3)

Thi ế ế ồ t k bu ng t o áp hình tr ạ ụ

Ch n chi u cao bu ng là: h = 3 m ọ ồ ề

Đ ng kính b n t o áp là: ồ ạ ườ

*4 p

4*4 p 3*

Vb * h

D = = = 1,3 (m)

Tính kích th c b tuy n n i ướ ể ể ổ

(

)

30=q

phút

Th i gian t n l u n c trong b là: ồ ư ướ ờ ể

(1270 +

30*)

Th tích b tuy n n i: ể ể ổ ể

1270 60*24

V = ( Q+R )*q = = 60 (m3)

Di n tích b m t ph n tuy n n i: ể ổ ề ặ ệ

RQ + SOR

1270) 3-10*60*24*80

ầ (1270 + = = 22 (m2) An =

=

=

H

7,2

ng

- Chi u sâu ng p n c c a b tuy n n i ậ ướ ủ ể ể ổ : ề

60 = 22

V A n

(m)

- T s chi u r ng / chi u sâu: ề ộ ỉ ố ề

11,1= 1

B ngH

Ch n ọ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

 B = Hng . 1,11 = 2,7.1,11 = 3 m

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

=

=

L

3,7

(cid:222) Chi u dài c a b là: ủ ể ề

A n B

22 = 3

- Ch n chi u dài vùng phân ph i vào: L

v = 0,5 m

(m)

-

ề ọ ố

t = 0,5 m

- Vách t

Ch n chi u dài vùng thu n c: L ề ọ ướ

ng ngăn vùng thu n c đ t cách thành b đ u ra 1 m cách ườ c đ ướ ượ ể ầ ặ

- Ch n chi u cao b o v : h

bv = 0,4 m

đáy b 0,3 m và cao h n m c n c trong b kho ng 0,2 m. ự ướ ể ơ ể ả

ả ệ ề ọ

- Chi u sâu t ng c ng c a b tuy n n i: ộ ể ổ ủ ể ề ổ

- Ch n chi u cao b o v : H

Ht ng ổ =L + Lv + Lt = 7,3 + 0,5 + 0,5 = 8,3 (m)

ả ệ bv = 0,4 m ề ọ

- Chi u cao t ng c ng c a b tuy n n i: ộ ể ổ ủ ể ề ổ

HTÔNG = Hng + Hbv = 2,7 + 0,4 = 3,1 m

- Kích th c thu váng n i: ướ ồ

• Chi u dài máng thu b ng v i chi u r ng b : L = B = 2,7 m ớ ằ • Chi u r ng: B = 0,4 m

ề ề ộ ể

ề ộ

• Chi u sâu: h = 0,4 m ề

- Kích th c máng thu n c đ u ra: ướ ướ ầ

• Chiêu dài máng thu b ng v i chi u r ng b : L = B = 2,7 m ớ ằ • Chi u r ng: B = 0,3 m

ề ộ ể

ề ộ

• Chi u sâu: h = 0,3 m ề

 Hi u su t x lý c a b tuy n n i ể ổ ủ ể ấ ử ệ

B ng 5.4 Hi u su t x lý c a b tuy n n i ể ổ ủ ể ấ ử ệ ả

Đ u vào Ch tiêu ỉ Đ n vơ ị ầ Hi u su t E (%) ấ ệ Đ u raầ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

47,7 173,5 7,1 2,1 237 1,8 ỡ

SS BOD5 T ng Nổ T ng P ổ COD D u mầ (Huỳnh Long To n, Lu n văn t mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l ả 340,9 1064,2 44,4 17,38 1579,8 35 ố ậ 86% 83.7% 84.1% 88% 85% 95% ấ ủ ể ệ t nghi p, Hi u su t c a b tuy n n i trong vi c ể ổ ệ ệ

lo i b ch t r n l l ng m t s lo i n ạ ỏ ấ ắ ơ ử ộ ố ạ ướ ậ c th i _ 2004; và Tr n T Tr ng, Lu n ầ ự ọ ả

văn t t nghi p _ 2003) ố ệ

- Ta tính n ng đ các ch tiêu đ u ra d a vào công th c : ự ứ ầ ộ ồ ỉ

Cra = Cvào *( 1 – E )

 Cra: n ng đ đ u ra

Trong đó :

 Cvào: n ng đ đ u vào (mg/l)

ộ ầ ồ

ộ ầ ồ

 E :Hi u su t x lý (%) ấ ử ệ

: Tính th tích bùn ể

Mss = [( 340,9 – 47,7) + (35 – 1,8)]mg/l*1270m3/ngày*10-3 = 414,5 kg/ngày

=

34,13 m

Gi s bùn có hàm l ng ch t r n là 3% và t tr ng c a bùn là 1,03 ả ử ượ ấ ắ ỉ ọ ủ

5,414 *03,1*03,0

1000

- L ng bùn c n x lý m i ngày là : Vbùn = ượ ầ ử ỗ

 Th tích bùn h ng ngày là : ể ằ

5.5 THI T K B BÙN HO T TÍNH

V = 13,4 ( m3) chính là th tích váng n i lên hay th tích ngăn ch a c n ứ ặ ể ể ổ

Ế Ể Ạ Ế

B ng 5.5 Các thông s đ u vào c a b bùn ho t tính và thong s nông đ ủ ể ố ầ ố ả ạ ộ

ch t ô nhi m đ u ra đ t tiêu chu n lo i A ễ ẩ ạ ạ ầ ấ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Các ch tiêu đ u vào TCVN 7957- ầ ỉ Đ n vơ ị Giá trị

b bùn ho t tính ể ạ đ u raầ 2008 lo i Aạ

mg/l

47,7 7,2

• Ki m tra thông s đ u vào dùng đ thi

SS pH T ng Coliform ổ BOD5 T ng N ổ T ng P ổ COD MPN/100ml mg/l mg/l mg/l mg/l 173,5 7,1 2,1 237 50 6 - 9 3000 30 15 4 50

t k b bùn ho t tính : ố ầ ể ể ế ế ể ạ

 N ng đ SS = 47,7 (mg/l) < 150 (mg/l)

T b ng, ta th y: ừ ả ấ

 N ng đ BOD

5 = 173,5 (mg/l) < 500 (mg/l)

ồ ộ

 T l

ồ ộ

5/COD = 0,67 > 0.5 ( theo QCVN 24:2008)

BOD ỉ ệ

‚ Và có pH = 7.2 ( thu c kho ng 6.5 8.5 ) ộ ả

t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả

(Theo Lê Hoàng Vi • Cân b ng d ng ch t: ằ ưỡ ấ

ng ch t nh m b o đ m s phát tri n c a các vi khu n theo t Nhu c u v d ầ ề ưỡ ể ủ ự ả ả ẩ ấ ằ ỷ ệ l

BOD5: N: P = 100: 5: 1

L ng Nit ph n ng trong b : ượ ơ ả ứ ể

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

*5

=

=

=

68,8

/ lmg

N pu

*5 S 0 100

5,173 100

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

L ng Nit còn l i: ượ ơ ạ

Ndư = 7,1 – 8,68 = 1,58 mg/l

=

=

=

,1

735

/ lmg

Ppu

S 0 100

5,173 100

L ượ ng Phospho ph n ng trong b : ể ả ứ

L ng Phospho còn l i ượ ạ

ra là 40 (mg/l) và BOD5 ra là 30 (mg/l)

Pdư=2,1– 1,735 = 0,365 mg/l

Ch n n ng đ đ u ra c a: SS ộ ầ ủ ồ ọ

5 c n x lý ra kh i n

Sxl = 173,5 –30 = 143,5 (mg/l)

(cid:222) L ng BOD ượ ầ ử ỏ ướ c th i là: ả

t khác đ thi t k b bùn ho t tính B ng ả 5.6 Các thông s c n thi ố ầ ế ể ế ế ể ạ

ơ ế

ng n p ch t h u c ấ ữ ơ 5 b lo i b ị ạ ỏ

Đ n v ị kgBOD5 / m3*ngày % kgBOD5 / kgMLVSS*ngày Gi ( h ) ờ Kho ng bi n thiên ả 0.3‚ 1.0 85‚ 95 0.2‚ 0.6 4‚ 8

q

Thông số L u l ư ượ Ph n trăm BOD ầ T l F / M ỷ ệ ồ ư q ) Th i gian t n l u ( ờ Th i gian t n l u c a ồ ư ủ ờ

) i đa c a VK(Y) ủ

c ấ ố ộ

w)

d) d-1

vi khu n (ẩ Năng su t t N ng đ vi khu n trong bùn Ngày mgVSS /mgBOD5 mg / L ẩ ồ 4‚ 10 0.4‚ 0.8 7000‚ 10000

ủ ộ

hoàn l u (Xư T c đ phân h y n i bào (K T l ố ộ ỉ ệ 0.025‚ 0.075 0.25 ‚ 1

hoàn l u ư ( Lê Hoàng Vi t, 2003) ệ

Tính toán thi t k b bùn hoat tính theo ki u truy n th ng ế ế ể ề ể ố

Gi s trong ch t r n l ng h u c chi m 70% thì l ả ử ấ ắ ơ ử l ng đ u ra, l ầ ượ ữ ơ ế ượ ng

ch t h u c trong SS đ u ra là : ấ ữ ơ ầ

30*0,7 = 21 mg/l

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Ch t h u c trong ch t r n l l ng đ u ra ch y u là các t ấ ữ ơ ấ ắ ơ ử ủ ế ầ ế ẩ bào vi khu n,

c oxy hóa hoàn toàn thì 1mg t bào vi khu n c n 1,42mg COD. n u chúng đ ế ượ ế ẩ ầ

L ng COD tiêu th b i ch t r n: ượ ấ ắ ụ ở

1,42*21 = 29,82 mg/l

L ng BOD trong ch t r n l l ng đ u ra là 29,82 *0,73 =22 mg/l ượ ấ ắ ơ ử ầ

5 hòa tan trong n

L ng BOD c th i đ u ra là : ượ ướ ả ầ

S1 = 40 – 22 = 18 mg/l

5 theo đ u ra:

Hi u su t x lý tính BOD ấ ử ệ ầ

5,173

18

=

=E

%6,89

5,173

• Tính các kích th

-

c b bùn ho t tính : ướ ể ạ

Theo Tr nh Xuân Lai – tính toán và thi t k các công trình x lí n c th i 2000 ị ế ế ử ướ ả

 Ch n th i gian t n l u c a vi khu n là 10 ngày ồ ư ủ ọ ờ ẩ

c tính theo công th c: ể ể ượ ứ

c

=

V

(*)

)

-

K

d

c

Th tích b bùn ho t tính đ ) q S 2 q * ạ ( SYQ * 0 ( + 1* X

Q: l u l

Trong đó:

ng n c th i vào b bùn ho t tính Q = 1270(m3/ ngày) ư ượ ướ ể ả ạ

q  c

Y: năng su t t ng c c đ i ) c a vi khu n. ấ ố i đa (T c đ sinh tr ố ộ ưở ự ạ ủ ẩ

Kd là t c đ phân h y n i bào

: là th i gian l u trú trung bình c a vi khu n ẩ ư ủ ờ

 Ch nọ :

 c

q = 10 (ngày)

Y= 0.5 (mg VSS/ mgBOD5)

Kd = 0.05 d-1

ủ ộ ố ộ

ộ ấ ề M t khác, ta th y n ng đ bùn ho t tính ph thu c vào n ng đ ch t n n ụ ạ ặ ấ ồ ộ ộ ồ

c đ u vào c a b bùn ho t tính. S0 (BOD5) trong n ướ ầ ủ ể ạ

B ng 5.7 M t đ vi khu n trong b bùn ho t tính theo n ng đ ch t n n ộ ấ ề ậ ộ ồ ể ả ẩ ạ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

<100 100 – 150 150 - 200 >200 N ng đ ch t n n S 0 ộ ấ ề ồ

1500

2000

2800

£ £ £ (mg/l) M t đ vi khu n X (mg/l) 2800 - 4000 ậ ộ ẩ

Theo Tr nh Xuân Lai – tính toán và thi t k các công trình x lí n c ị ế ế ử ướ th i 2000 ả

0 = 47,7 (mg/L) ˛

 Ch nọ X = 3500 (mg/L) _ (MLVSS)

(100 – 150 mg/L) V i Sớ

c: ượ

(

1270

=

=V

08,188

3500

 Ch nọ :

- (m3) Thay các giá tr ch n vào (*) ta đ ị ọ ) *5.0* 5,173 10*18 ) ( + 10*05.01*

 Chi u sâu ề

 Chi u r ng b là:

công tác c a b : ủ ể Hng = 4.5(m)

 Chi u cao ch t là: H

chet= 0.5 (m)

B = 4 (m) ề ộ ể

ế ề

Ta chia b ra làm 3 ngăn, ta có : ể

=

=

=

L

48,3

Chi u dài c a m t b là: ủ ộ ể ề

V ** HBn

08,188 5.4*4*3

(m)

=

=

7,41

Di n tích b m t b là: ề ặ ể ệ

V = A b H

08,188 5.4

chet

L

(m2)

ượ ạ ng sinh kh i t o thêm hàng ngày khi b bùn ho t tính đã ho t ố ạ ể ạ

=

) S - S (*Q*Y

xP

obs

2

0

: đ ng n đ nh là ộ ổ ị

Trong đó:

=

=

(33,0

mg

/

mg

)

c a vi khu n là: Năng su t th c t ấ ự ế ủ ẩ

+

q

+

1

Y K

*

5.0 10*05.01

d

c

Yobs =

)

S -

S

0

2

(cid:222) = 0.33 * 1270 * (173,5 – 18)*10-3 = 65,17 (kg/ngày) Px= Yobs .Q. (

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

T l gi a n ng đ ch t r n bay h i trong ch t r n l l ng và ch t vô ỉ ệ ữ ồ ộ ấ ắ ấ ắ ơ ử ấ ơ

7.0=

MLVSS MLSS

ng SS. c (tro) chi m 0.3 l ơ ế ượ

(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả

=

=

1,93

ng MLSS tăng thêm hàng ngày là: T ng l ổ ượ

P ss

P = X 7.0

17,65 7.0

(kg/ngày)

=

=

L ng MLSS th i d ượ ả ướ i đáy b l ng là: ể ắ

P w

P ss

P e

- Pss – Qe* Xe

Trong đó::

Pe= Qe* Xe : l

Qe= Q = 1270 (m3/ngày)

Xe = SSra = 47,7 (mg/l)

ng MLSS theo n c th i ra kh i b ượ ướ ỏ ể ả

=

3 =

1,93

1270

10*7,47*

5,32

wP

L u l

- (cid:222) - (kg/ngày)

w):

q

=

c

* XV +

ng bùn x hàng ngày (Q ư ượ ả

XQ w

w

XQ e

e

* *

q  c

Trong đó:

: th i gian c trú c a vk khu n 10 (ngày) ư ủ ẩ ờ

Xe = SSra * 0.7: hàm l

ng MLVSS trong n ượ ướ c th i đ u ra. ả ầ

Xw: hàm l

ng MLVSS trong bùn th i b . Trong th c t , m t đ ượ ả ỏ ự ế ậ ộ

r).

bùn th i b b ng m t đ bùn hoàn l u (X ả ỏ ằ ậ ộ ư

ng MLSS trong bùn hoàn l u

r = 10000 (mg/l) _ L

 Ch n Xọ

ượ ư

(cid:222) L ng MLVSS trong bùn hoàn l u là: ượ ư

Xr = 10000 * 0.7 = 7000 (mg/l)

(cid:222) Xw = 7000 (mg/l)

3

q

XV *

*08,188

3500

10*7,0*7,47*

c

e

=

=

=

Q

39,9

- - -

*10 10

1270 7000

XQ * * e q SVTH: Bùi Anh Thư w X c w MSSV: 1090891

* *

Trang iii

3

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

m

=

39,9

Qw

ngày

T l

(cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231) ł Ł

ỉ ệ ư : hoàn l u

Qr=a Q

Ta có:

X

=

=

=

1

Mà:

Q r Q

X

X

10000

3500 7.0*

3500

r

- -  Th i gian đ b bùn ho t ạ ể ể ờ

tính ho t đ ng n đ nh: ạ ộ ổ ị

t c v b - Trong th i gian ban đ u ta s không th i b bùn mà hoàn l u t ẽ ả ỏ ư ấ ả ề ể ầ ờ

- Th i gian c n thi

bùn ho t tính đ hàm l ng vi sinh v t trong b đ t đ n m c c n thi t. ể ạ ượ ứ ầ ể ạ ế ậ ế

ng vi sinh v t trong b đ t đ c t ầ ờ t đ l ế ể ượ ể ạ ượ ớ ậ i m c X = ứ

=

=

=

T

ngày

.08,188 .17,65

3500 1000

. XV P x

3000mg/l:

- Ch n h s an toàn là 2 ọ ệ ố

- Th i gian đ b bùn ho t tính ho t đ ng n đ nh. ạ ạ ộ ể ể ờ ổ ị

ị = T . 2 = 20 ngày

T n đ nh ổ

 L ng oxy c n thi ượ ầ ế t cung c p cho b bùn ho t tính: ể ấ ạ

)

S

2

=

42.1

O 2

P X

- * -

( SQ o f

 f: h s bi n đ i BOD

Trong đó:

5 sang BOD cu i cùng (f = 0.73) ố

ệ ố ế ổ

 PX: l

ng sinh kh i bùn th i b (kg/ngày) ượ ả ỏ ố

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

)

1270

5,173

18

=

=

(cid:222) O

17,65*42.1

5,270

2

- * - (kgO2/ngày)

( *73.0

1000

đi u ki n tiêu chu n, ta có: Ở ề ệ ẩ

 Tr ng l

ng không khí  Oxy chi m 23% tr ng l ế ọ ượ

3.

ng riêng c a không khí là 1.2 kg/ m ọ ượ ủ

 Hi u su t chuy n hóa khí là t 28% - 32% ệ ể ấ ừ

=

=

=

07,980

V y, l ng không khí c n thi ậ ượ ầ ế t cung c p cho b ấ ể :

M kk

O 2 2,1*23.0

5,270 2.1*23.0

(m3/ngày)

( Theo Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n ệ t, Bài t p ph ậ ươ ử ướ c th i) ả

M

2*

'

=

=

=

 Ch n hi u su t là 30%, và h s an toàn là 2 ệ ố ọ ệ ấ

M

6533

8,

kk

kk 3.0

2*07,980 3.0

(cid:222) (m3/ngày)

Ch n b m nén khí v i h th ng phân ph i khí là các ng b ng nh a có ớ ệ ố ự ằ ọ ơ ố ố

. đ c l ụ ỗ

'

 Công su t máy b m: ấ ơ

kkM / 24 =6533,8/24 = 272,2 (m3/ gi )ờ

Pmáy b mơ =

q

=

=

=

24.

24.

4

V Q

08,188 1270

• Ki m tra các thông s ho t đ ng c a b bùn ho t tính: ố ạ ộ ủ ể ể ạ

(th a ỏ q = 4 -8h)

Th i gian l u t n n c: ư ồ ướ ờ

 T l F/M: ỉ ệ

1

=

=

=

29,0

d

q

F M

S o * X

*

3500

5,173 4 24

-

t k b bùn là 0.2 ‚ 0.6) (thu c kho ng giá tr thi ả ị ế ế ể ộ

 T c đ s d ng ch t n n: ố ộ ử ụ ấ ề

o

2

=

=

=

01,0

r su

S q

S X

5,173 *4

18 3500

- - (mg/mg.ngày) *

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

=

=

=

1

SQ o * V

1270 * *08,188

5,173 1000

 T i l ng n p BOD: ả ượ ạ

(kgBOD5/m3.ngày) BODn p ạ

t k b bùn là 0.3 ‚ 1.0) (thu c kho ng giá tr thi ả ị ế ế ể ộ

5.6 THI T K B L NG TH C P Ế Ể Ắ Ứ Ấ Ế

t k b l ng th c p

ế ế ể ắ

ứ ấ

B ngả 5.8 Thông s tham kh o thi

Thông s tham kh o ả ố

T i tr ng n p n c (SOR) ả ọ ạ ướ

L ng n p ch t r n Đ n vơ ị m3/m2.ngày kg/m2.h ượ ấ ắ ạ

m Chi u sâu c a b ủ ể ề

m Đ ng kính bu ng phân ph i n ồ c ố ướ ườ

N ng đ ch t r n l Giá trị 16,3 ‚ 32,6 3,9 ‚ 5,9 3,66 ‚ 6,1 30% ‚ 40% DL 8000÷10000 mg/l ộ ấ ắ ơ ử l ng trong bùn hoàn l u ư ồ

Th i gian t n l u n 2 ÷ 6 h ồ ư ướ ờ c θ (gi ) ờ

(Ngu n: Wastewater Engineering: Treatment, reuse, disposal, 1999) ồ

 Q = 1270 (m3/ngày)

 Qr = 1270(m3/ngày)

Thông s đ u vào: ố ầ

 Ch n t

• Thi ế ế ể ắ t k b l ng đ ng hình tr tròn: ứ ụ

i l ng n p b m t b là: SOR = 25 (m

3/m2.ngày)

ọ ả ượ ạ ề ặ ể

+

1270

1270

r

=

=

=

6,101

 Di n tích b m t vùng l ng; ề ặ ệ ắ

A L

+ QQ SOR

25

(m2)

*4

A L

=

=

=

D

4,11

Đ ng kính vùng l ng: ườ ắ

L

*4 p

6,101 p

(m)

=

=

=

R

7,5

Bán kính vùng l ng:ắ

L

D L 2

4,11 2

(m)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

 Ch n đ

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ng kính b n phân ph i n c (D

bpp): Dbpp = 30%DL

=

=

=

ọ ườ ố ướ ồ

D

*3.0

D

4,11*3.0

42,3

bpp

L

(cid:222)

(m)

2

2

D

=

p

=

p

=

Di n tích b n phân ph i: ồ ệ ố

A

*

*

18,9

bpp

bpp 4

42.3 4

(m2)

T ng di n tích b l ng c n thi ể ắ ệ ầ ổ t k : ế ế

Abể = AL + Abpp = 101,6 + 9,18 = 110,78 (m2)

A

*4

=

=

=

D

9,11

ng kính b c n thi t k là: T ng đ ổ ườ ể ầ ế ế

*4 p

78,110 p

(m)

• Ki m tra: ể

+

( 1270

1270

*)

+ QQ

(

MLSS

2000 7.0

=

=

U

bùn

*) r A

1110

*78,

1000

T i l ng n p ch t r n : ả ượ ấ ắ ạ

= 64,92 (kg/m2.ngày)

(cid:222) Ubùn = 2.71 (kg/m2.gi )ờ

+

1270

1270

'

r

=

=

=

SOR

7,22

T i l ng n p n ả ượ c b m t b : ạ ướ ề ặ ể

78,111

+ QQ A bê

(m3/m2.ngày)

=

V

bùn

b

P X *

C

bùn

Tính l ng bùn hàng ngày c a b l ng: ượ ủ ể ắ

Trong đó:

PX: l

b  bùn

b

ng sinh kh i bùn th i b (P ượ ố

ng riêng c a bùn ( ả ỏ X = 64,3 kg/ngày) b = 1005 kg/ m3) là tr ng l ọ ượ ủ

C là hàm l ng ch t r n có trong bùn ( C = 3% ) ượ ấ ắ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

3,64

=

=

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

13,2

bùnV

1005

03.0*

 Ch n đ

(cid:222) (m3)

ng kính h thu bùn là: D

htb= 1.2 (m)

ọ ườ ố

V

=

=

=

H

88,1

htb

 Chi u sâu h thu bùn: ề ố

4* 2

p

4*13,2 p 2 2.1*

bùn D *

htb

• Xác đ nh các kích th

(m)

: c c a b l ng th c p ị ướ ủ ể ắ ứ ấ

 Chi u cao c t n

1 = 3.7 (m)

Ch n:ọ

 Chi u cao d tr trên m t thoáng: h

2 = 0.3 (m)

ộ ướ ề c trong b ( ph n hình tr ): h ầ ụ ể

 Chi u cao ph n n

ự ữ ề ặ

3 = 1.5 (m)

c trong là: h ầ ướ ề

 Đ d c đáy b v tâm là: i = 1/12 ể ề ộ ố

(cid:222) Th tích ph n hình tr c a b : ụ ủ ể ể ầ

Vh.trụ = Ab ể * h1= 111,78 * 3.7 = 413,6 (m3)

 Chi u sâu ph n chóp c t là: ụ ề ầ

htb

=

=(cid:247)

=(cid:247)

*

*

4,0

h cc

1 12

DD bê 2

1 12

2.19,11 2

- - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:231) (cid:231) (m) ł Ł ł Ł

2

2

 Th tích ph n chóp c t là: ầ ụ ể

+

+

D

D

D

htb

htb

=

V

p **

*

cc

h cc

1 3

D * 4

2

2

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł

+

+

9,11

2.12.1*9,11

=

p

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231)

)3

4.0**

( 16

m

=(cid:247)

1 3

4

(cid:231) ł Ł

 T ng th tích h u d ng c a b l ng: ủ ể ắ ữ ụ ể ổ

Vhd= Vh.trụ +Vcc = 413,6 + 16 =429,6 (m3)

q

=

=

=

06,4

 Th i gian t n l u n c trong b là: ồ ư ướ ờ ể

V hd + QQ

24*6,429 + 1270 1270

r

(gi )ờ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Th tích vùng l ng c a b là: ủ ể ể ắ

VL = AL * h3 =101,6 * 1.5 = 152,4 (m3)

=

=

=

T

88,2

L

 Th i gian l ng: ắ ờ

V L Q

24*4,152 1270

(gi )ờ

 Chi u cao b ph n ch a bùn: ể ầ ứ ề

h5 = h1 - h3 = 3.7 – 1.5 = 2.2 (m)

 Th tích b ph n ch a bùn: ể ầ ứ ể

Vbùn = Ab ể * h5 = 111,78 * 2,2 =245,9 (m3)

• Thi

t k máng thu n ế ế : c ướ

Ta thi t k máng thu n c vòng tròn. ế ế ướ

 Ch n v trí đ t máng thu n c có đ ng kính trong b ng đ ng kính b ặ ọ ị ướ ườ ằ ườ ể

(Theo Lê Hoàng Vi t, Ph ng pháp x lý n c th i _ 2003) ệ ươ ử ướ ả

=

p

=

p

=

L

*

D

9,11*

4,37

máng

 Chi u dài máng thu n c: ề ướ

(m)

 Chon chiêu rông mang thu n c la 0.3 m ướ ̣ ̀ ̣ ́ ̀

 Đ ng kinh ngoai cua mang thu n c la: ườ ướ ́ ̀ ̉ ́ ̀

Dngoài= 11,9 + 0.3*2 = 12,5 (m)

Ta thi t k đ p tràn co cac răng c a hình thang cân, dày 0.15 (m), cao 0.3 ế ế ậ ư ́ ́

 Ch n:ọ

(m).

Chi u r ng m i răng c a a = 0.1 (m) ề ộ ư ỗ

Kho ng cách gi a các răng c a (c a tràn) là: b = 0.1 (m) ử ư ữ ả

M i mét dài ta chia thành 5 răng c a. ư ỗ

(cid:222) T ng s c a tràn trên máng thu n c: ố ử ổ ướ

N = 37,4 * 5 =187

T i l ng thu n c qua máng là: ả ượ ướ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

+

=

=

=

U

8,135

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

máng

+ QQ r bN *

1270 187

1270 1.0*

(m3/m.ngày)

ề Ngoài ra, ta xây thêm hành lang công tác có chi u r ng là 1 (m) và chi u ề ộ

cao lang cang là 0.8 (m) trên mi ng b , nh m thu n l i cho nhân viên ki m tra, ậ ợ ể ệ ằ ể

giám sát trong lúc b v n hành. ể ậ

5.7 THI T K B KH TRÙNG Ế Ể Ử Ế

Thông s đ u vào: ố ầ

T ng l u l ng trong ngày: ư ượ ổ

Q = 1030 (m3/ngày)

T ng Coliform t nhà máy: ổ ừ

1093.103 (MPN / 100 ml)

ng pháp B ng 5.9 Hi u su t kh trùng c a m t s ph ử ộ ố ươ ủ ệ ả ấ

Ph ng pháp Hi u su t (%) ươ ệ ấ Ch nọ

B l ng cát 20 ể ắ 10‚ 25

75 B tuy n n i có thêm hóa ch t ấ ể ổ ể 40‚ 80

B bùn ho t tính 95 ể ạ 90‚ 98

Ngu n: Lê Hoàng Vi t, Giáo trình Ph ồ ệ ươ ng Pháp X Lý N c Th i _ 2003 ) ướ ử ả

Áp d ng công th c: ứ ụ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Cra = Cvào *( 1 – E )

Cvào: là n ng đ Coliform đ u vào ộ

Trong đó :

Cra: là n ng đ Coliform đ u ra ộ

ầ ồ

ầ ồ

E : là hi u su t x lý ệ ấ ử

 N ng đ Coliform đ u ra t các b là: ầ ộ ồ ừ ể

N ng đ Coliform đ u ra b l ng cát là : ể ắ ầ ộ ồ

Cra.1 = 1093.103*(1-0.2) = 8,7*105(MPN/100ml)

N ng đ Coliform đ u ra b tuy n n i có s d ng hóa ch t là : ể ổ ử ụ ể ầ ấ ộ ồ

Cra.2 = 8,7*105* (1 – 0.75) = 2,2*105(MPN/100ml)

N ng đ Coliform đ u ra h th ng b bùn h at tính là : ệ ố ể ầ ồ ộ ọ

Cra.3 = 2,2*105* (1 – 0.95) = 11000 (MPN/100ml)

(cid:222) N ng đ Coliform đ u vào c a b kh trùng là : 11000(MPN/100ml) ủ ể ử ầ ộ ồ

t đ thi t k b kh trùng B ng ả 5.10 Các thông s c n thi ố ầ ế ể ế ế ể ử

‡ Giá trị 30 c th i và dung Đ n vơ ị giây Thông số Th i gian l u t n c a n ờ ư ồ ủ ướ ả

Phút d ch chlorine trong b tr n ị Th i gian ti p xúc gi a chlorine và n ế ể ộ ữ ờ ướ c 15‚ 45

i thi u c a n c th i trong b ả ể

ng chlorine s d ng m/phút mg/l ể ủ ướ ử ụ

2‚ 4.5 2‚ 8 1£

sâu : r ng dài : r ng ộ ộ

70:1 c th i _ 2003) (Ngu n: Lê Hoàng Vi t, Giáo trình các ph ng pháp x lý n th i ả V n t c t ậ ố ố Li u l ề ượ T l ỷ ệ T l ỷ ệ ồ 40:1 ‚ ướ ả ệ ươ ử

=q

 Ch n th i gian ti p xúc gi a chlorine và n

• Thi t k b kh trùng: ế ế ể ử

30 (phút) ữ ọ ờ ế ướ c th i là ả

Th tích ti p xúc c a b kh trùng: ủ ể ử ế ể

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

=

q

=

=

*

Q

5,26

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Vtx

*30 1270 60*24

(m3)

 Ch n v n t c n c th i trong b là: v = 2 (m/phút) ọ ậ ố ướ ể ả

=

=

=

44,0

Di n tích m t c t t c a b : ặ ắ ướ ủ ể ệ

Auot

Q v

1270 60*24*2

(m2)

=

=

L

60

 T ng chi u dài b : ề ể ổ

V tx A

5,26 = 44.0

uot

(m)

 Chi u r ng 1 kênh là B

k = 1.2 (m)

 Ch n: ọ

 Chi u sâu ng p n

ề ộ

1= 0.5 (m)

 Chi u cao d tr là h

2= 0.5 (m)

c là h ậ ướ ề

ự ữ ề

• Ki m tra : ể

 T l sâu / r ng: ỉ ệ ộ

h1/ Bk = 0.5/1.2 =0.42 < 1

 T l

(40:1 ‚ 70:1) dài / r ng: ỉ ệ ộ L/ Bk = 60/1.2 = 50 ˛

 Các t l phù h p v i kho ng cho phép, ta dùng các giá tr trên đ thi ỉ ệ ể ả ợ ớ ị ế ế ể t k b

kh trùng. ử

Chia b ra thành 5 kênh, chi u dày m i t ng ngăn kênh là a = 0.1 (m) ỗ ườ ề ể

=

=

12

 Chi u dài m i kênh là: ề ỗ

Li

= L 5

60 5

(m)

 T ng chi u r ng c a b : ủ ể ề ộ ổ

B = Bk * 5 + a * (5 – 1) = 1.2 * 5 + 0.1 * 4 = 6.4 (m)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

 Chi u sâu xây d ng b : ể ự ề

Hn = h1+ h2 = 0.5 + 0.5 = 1 (m)

• Tính l ng Chlorine c n đ kh trùng: ượ ầ ể ử

 L u l ư ượ ng c n x lý là: ầ ử

Q = 1270 (m3/ngày)

 Ch n li u l ng chlorine s d ng là C= 5 (mg/l) ọ ề ượ ử ụ

 L ng chlorine s d ng trong 1 ngày: ượ ử ụ

M = Q * C = 1270 * 5* 10-3 = 6,35 (kg/ngày)

Th c t , trong hóa ch t ch chi m kho ng 20 % Chlorine h u d ng ự ế ữ ụ ế ả ấ ỉ

100

=

=

75,31

kg

(cid:222) L là ượ ng hóa ch t th c t ấ ự ế

M tt

*35,6 20

/ngày

• Tính d l ng chlorine: ư ượ

Ta ph i đ a ch ả ư ỉ s ố t ng Coliform đ u ra c a n ủ ướ ầ ổ ẩ c th i đ t tiêu chu n ả ạ

lo i A là 3000 (MPN/100ml) ạ

=q

 Ch n: th i gian ti p xúc gi a chlorine và n

(Theo QCVN 11 – 2008)

30 (phút) ữ ờ ọ ế ướ c th i là ả

Áp d ng công th c: ứ ụ

t

=

+

(

) n

1 0,23.C .t

t

N N

0

-

n: H s th c nghi m (n = 2,8 ÷ 4),

Trong đó:

ch n n =3 ệ ố ự ệ ọ

Ct: D l

Nt: T ng Coliform đ u ra (3000 MPN/100ml) ầ

ng chlorine trong th i gian ti p xúc (mg/L) ư ượ ế ờ

No: T ng Coliform đ u vào (11000 MPN/100ml)

ầ ổ

t

Ta đ t: ặ

0

= = = y 27,0 N N 3000 11000

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

3-= x

y

x = 1+0.23* Ct *t

3

=

=

=

(cid:222)

3

x

53,1

1 y

1 27.0

(cid:222)

=

=

=

08,0

Ct

x 1 *23.0

t

53,1 1 30*23.0

- -  (mg/l)

( thu c TCVN 7957 -2008 v i l ớ ượ ộ ng chlorine d là 1 (mg/l). ư

• Xác đ nh hi u qu kh trùng : ả ử ệ ị

D l

T tính toán trên, ta có: ừ

t = 0.9 (mg /l)

ng Chlorine là C ư ượ

Th i gian ti p xúc là t = 30 phút ế ờ

Áp d ng công th c: ụ ứ

r

=

N N

n C .t � � t � � b � �

0

-

Trong đó:

b: h s th c nghi m, b = 2,8 ÷ 3 (phút.mg/l) ệ ố ự ệ

(Theo Lê Hoàng Vi ng pháp x lý n c th i, 2003) ệ t, Bài t p ph ậ ươ ử ướ ả

 ch n b =2,87 (phút.mg/l) ọ

(cid:222) N ng đ Chlorine đ u ra là: ầ ộ ồ

3

3

=

=

=

N

N

11000

*

1881

r

o

tC * t b

30*08,0 87.2

- - (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (MPN/100ml) ł Ł ł Ł

Ta có:

Nr = 1881 (MPN/100ml) < 3000 (MPN/100ml)

( Đ t tiêu chu n theo QCVN 11:2008) ẩ ạ

5.8 THI T K SÂN PH I BÙN Ơ Ế Ế

Các thông s thi t k sân ph i bùn: ố ế ế ơ

0 = 5%.

N ng đ bùn đ u vào (5% - 8%), ầ

N ng đ bùn đ u ra: C

ra= 25%.

ồ ộ ch n Cọ

ầ ồ ộ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

3

0

T tr ng bùn t

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

r = 1,02 t n/mấ

r

T tr ng bùn khô:

k

i: ỷ ọ ươ

3 = 1,07 t n/mấ

ỷ ọ

(Theo Tr nh Xuân Lai, Tính toán thi t k các công trình x lý n ị ế ế ử ướ c th i) ả

Tính: L ng bùn t i đem ra sân ph i bùn trong 1 ngày: bao g m l ượ ươ ơ ồ ượ ng

bùn t ừ ể b tuy n n i và b l ng th c p ứ ấ ể ổ ể ắ

Ta có:

Gbùn= GBTN + GLTC

 GLTC = PX = 64,3 (kg/ngày)

 GBTN = Q*Sa*E

Trong đó:

Q = 1270 (m3/ngày)

Sa: n ng đ ch t r n 340,9 (mg/l) ộ ấ ắ

V i:ớ

E: hi u su t x lý SS c a b tuy n n i (86%) ể ổ ủ ể ấ ử ệ

(cid:222) GBTN = 1270 * 340,9 * 0.86 =372,3 (kg/ngày)

V y, ta có: ậ

L ng bùn t i h ng ngày đ c đem ra ph i là: ượ ươ ằ ượ ơ

Gbùn= 372,3 + 64,3 = 436,6 (kg/ngày)

Th tích dung d ch bùn đ a ra sân ph i bùn m i ngày: ư ể ơ ỗ ị

Vbùn = VBTN + VLTC = 13,4 + 2,15 = 15,55 (m3 )

M t khác, bùn ra ph i đ t n ng đ c n 25% ( đ m 75%) ả ạ ồ ộ ặ ộ ẩ ặ

(Theo Tr nh Xuân Lai) ị

 Ch n: ọ

Chi u dày bùn d = 8 cm ề

Th i gian ph i là 21 ngày ờ ơ

2 c a sân ph i :

(cid:222) Th tích ch a bùn trên 1m ứ ể ủ ơ

Vch aứ = d * 1m2 = 0,08 * 1 = 0,08 (m3)

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

r

k

T tr ng khô

3)

V i: ớ

N ng đ bùn đ u ra là C

ra= 25%.

ỷ ọ = 1,07 (t n/mấ

ấ ộ ồ

2 sân ph i bùn ch a đ

r

* Cra = 0,08 *1,07 *0,25 = 21,4 (kg)

k

(cid:222) L ng bùn trên 1m c là: ượ ứ ượ ơ

Gch aứ = Vch a ứ *

V y, ta tính đ c: ậ ượ

L ng bùn ph i trong 21 ngày là: ượ ơ

Gph iơ = 21* Gbùn = 21 * 436,6 = 9168,6 (kg)

ph

i ô

=

A

4,428

Di n tích sân ph i bùn: ệ ơ

ph

i

G = ô G

9168 = 6, 4,21

chöùa

(m2)

Ta b trí sân ph i bùn đ c thành 21 ô (n = 20 ô). ơ ố ượ

A

=

=

(cid:222) Di n tích m i ô là: ệ ỗ

A

20

= oâ

4,428 20

phôi n

(m2)

Chi u r ng m i ô là W = 4m. V y chi u dài c a m t đ n nguyên: ề ộ ộ ơ ủ ề ậ ỗ

20 4

ôA 4

L = = =5 m

Ch n ô có kích th c là 4 x 5 (m). ọ ướ

Dung d ch bùn và bùn khô đ c súc theo chu kỳ 21 ngày 1 l n. ị ượ ầ

• Tính chi u cao thành sân ph i bùn: ơ ề

V i sân ph i bùn có 21 ô, ta chia thành 3 dãy, m i dãy 7 ô. ớ ơ ỗ

Gi a 2 dãy sân ph i bùn có m t l i đi r ng 1.2 (m). ộ ố ữ ơ ộ

Chi u r ng t ng c ng c a sân ph i bùn: ộ ề ộ ủ ổ ơ

Bsân = 7 * 3 + 1.2+0,1*(3-1) = 22,4 (m)

Chi u cao l p s i: h

1 = 0.3 (m)

Ch nọ :

ớ ỏ ề

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Chi u cao l p cát: h

2 = 0.2 (m) _ (0.15 - 0.2 m)

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

Chi u cao m t thoáng: h

3 = 0.3 (m)

ề ớ

ề ặ

ng ngăn gi a các dãy và các ô : a = 0.1 (m) Chi u dày t ề ườ ữ

(Theo Tr nh Xuân Lai) ị

bùn

=

=

=

h

78,0

4

Chi u cao dung d ch bùn: ề ị

55,15 20

V oâA

(m)

Chi u cao t ng c ng c n xây d ng c a sân ph i bùn: ự ủ ề ầ ộ ổ ơ

H = h1 + h2 + h3 + h4 = 0.3 + 0.2 + 0.3 + 0,78 = 1,58 (m)

• Các thi t b ph : ế ị ụ

 Sân ph i bùn nên có mái che nh m tránh n ằ ơ ướ c m a đ vào. ư ỗ

 Đáy sân ph i bùn xây b ng bêtông c t thép nh m tránh hi n t ệ ượ ng ằ ằ ơ ố

c bùn xâm nh p vào n n ướ ậ ướ c ng m. ầ

5.9 TÍNH TOÁN CAO TRÌNH

song ch n rác đ n b đi u l u. ầ ừ ế ể ề ư ắ

Ph n th nh t tính t ứ ấ

các ph n tính toán tr c: Ta có k t qu t ế ả ừ ầ ướ

- Cao trình m c n

5.9.1Kênh d n n ẫ ướ c th i: ả

m c n

c đ u KD

ự ướ ầ

c đ u kênh d n là: Z = -0.2 (m) ự ướ ầ ẫ

- Cao trình đáy đ u kênh d n là: ẫ ầ

c đ u KD

ự ướ ầ

- H = -0.2 - 0.3 = -0.5 (m) = Zm c n Zđáy đ u KDầ

Ch n chi u dài kênh d n n c th i là L = 20 m ẫ ướ ề ọ ả

- Cao trình m c n cu i kênh d n (tr c SCR): c ự ướ ở ố ẫ ướ

c đ u KD

ự ướ

c cu i KD ố

ự ướ ầ

Zm c n = Zm c n - L.imin

= - 0,2 - 20.0,003 = - 0,26 (m)

- Cao trình đáy cu i kênh d n (tr c SCR): ẫ ố ướ

ẫ = Zm c n

ự ướ

c cu i KD ố

- Hng =-0,26 – 0,3 = -0,56 (m) Zđáy kênh cu i kênh d n ố

5.9.2 Song ch n rác ắ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

- Cao trình m c n c cu i song ch n rác: ự ướ ắ ố

ự ướ

c cu i SCR ố

ự ướ

c cu i KD ố

Z m c n = Z m c n – L * imin - hhạ

= -0.26 + 34,14 * 0,003 + 0,0247 = -0.222 (m)

Ch nọ Hng = - 0.3 (m)

- Cao trình đáy cu i song ch n rác: ắ ố

c cu i SCR

ự ướ

Z đáy cu i SCR = Zm c n - Hng = -0,222 - 0.3 = -0.522(m)

5.9.3 B l ng cát ể ắ

- Cao trình m c n c đ u b l ng cát là: ự ướ ầ ể ắ

c đ u b

ự ướ ầ ể = Z m c n

ự ướ

c cu i SCR ố

Z m c n – L * imin

-

= - 0,222 – 3*0,003 = - 0,249 m

Cao trình đáy b l ng cát đ u b là: ể ắ ở ầ ể

ể ầ ể = Z m c n

ự ướ ầ ể - Hng c đ u b

Zđáy b đ u b

= -0,249 – 0.5 = - 0.749 (m)

- Cao trình m c n c cu i b l ng cát là: ự ướ ố ể ắ

c cu i b

c đ u BLC

ự ướ

ố ể = Z m c n

ự ướ ầ

Z m c n - L*imin

= - 0,249 – 13,6*0,003 = - 0,289 (m)

- Cao trình đáy b l ng cát là: ể ắ

c cu i b

ể ố ể = Z m c n

ự ướ

ố ể - Hng

Zđáy b cu i b

= - 0,289 – 0,5 = -0,789 (m)

5.9.4 B đi u l u ể ề ư

- Cao trình m c n c đ u b đ u l u là: ự ướ ầ ể ề ư

c đ ui BĐL

ự ướ ầ

ự ướ

c cu i BLC ố

Z m c n = Z m c n - L.imin

= -0,289 - 3.0,003 = - 0,298 m

- Cao trình đáy đ u b l ng cát là: ầ ể ắ

c đ u BĐL

ể ầ

ự ướ ầ

Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng

= - 0,298 – 4 = -4,298 m

- Cao trình m c n ự ướ c cu i b đ u l u là: ố ể ề ư

c cu i BĐL

c đ u BĐL

ự ướ

ự ướ ầ

Z m c n = Z m c n - L.imin

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

- Cao trình đáy cu iố b đ u l u

= - 0.298 – 21.0,003 = - 0,361 (m)

ể ề ư là:

c cu i BĐL

ể ầ

ự ướ

Z đáy b đ u BĐL = Z m c n - Hng

= - 0,361 – 4 = - 4,361 (m)

kênh th i ra n c sông tr l  Ph n th hai tính ng ứ ầ c t ượ ừ ả ướ ở ạ ể ể i b tuy n

n i.ổ

Ph n th hai đ c xác đ nh theo công th c: ứ ầ ượ ứ ị

MN (b phía sau) - H tt

c) = Z ZMN (b phía tr ể ướ ể

tt : t n th t c t áp c a b phía tr

c. V i Hớ ủ ể ấ ộ ổ ướ

B ng 5.11 Ch n t n th t c t áp qua t ng công đo n là. ọ ổ ấ ộ ừ ạ ả

- Cao trình m c n

C ng đo n ạ ộ B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ứ ấ ể ắ B kh trùng Htt (m) 0,3 0,4 0,6 0,3 ể ử

MN (kênh th i) = -0,2 (m) ả

c kênh th i là: Z ự ướ ả

) = - 0,2 + 0,3 = 0,1 m ZMN (B kh trùng ể ử

ZMN (B l ng th c p ứ ấ ) = 0,1 + 0,6 = 0,7 m ể ắ

) = 0,7 + 0,4 = 1,1 m ZMN (B bùn ho t tính ể ạ

ZMN (B tuy n n i ể ổ ) = 1,1 + 0,3 =1,4 m ể

= 1,4 – ( -0,4) = 1,8 m

- Chênh l ch m c n ệ HD

b đi u l u và b tuy n n i là: c ự ướ ở ể ề ư ể ổ ể

Tính cao trình đáy c a t ng b (Z ủ ừ ể ĐB):

Cao trình đáy c a t ng b đ c tính theo công th c: ủ ừ ể ượ ứ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ZĐB = ZMN – Hng

c c a t ng công đo n, theo k t qu tính toán (Hng: đ sâu ng p n ậ ướ ủ ừ ế ạ ả ộ

c c a các b theo k t qu tính toán B ng 5.12 Đ sâu ng p n ộ ậ ướ ủ ể ế ả ả

ng (m)

C ng đo n ạ ộ B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ứ ấ ể ắ B kh trùng Đ sâu H 2.4 4.6 3.7 0.5

ể ử

= 0.1 – 0.5 = - 0.4 (m) ể ử ZĐB (b kh trùng)

ứ ấ = 0,7 – 3,7 = - 3 (m)

ZĐB (b l ng th c p) ể ắ

= 1,1 – 4.6 = - 3,5 (m) ZĐB (b bùn ho t tính)

ổ = 1,4 – 2,4 = - 1 (m)

ZĐB (b tuy n n i) ể

CH

NG VI.

ƯƠ

Ủ D TOÁN S B CÁC CÔNG TRÌNH C A

Ơ Ộ

D ÁNỰ

6.1 Kênh d n n c th i ẫ ướ ả

B ng 6.1 chi phí kênh d n n ẫ ướ ả c th i ả

KÊNH D N N Ẫ ƯỚ

Đ n giá C TH I Ả Số ngượ l ơ Thành ti nề

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(20*1,3*0,96) 551,616 32.45

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

2/3*1,3*(20*1,3*0,96) 497,536 21.63

3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000

(20+0,4+0,4)*(0,3+0,4+0,4)*0,2 5,948,800 4.58

4 Bê tông thành 1,300,000

(20+0,3)*0,2*2*0,76 8,022,560 6.17

374,300

5 Bê tông đá 4x6 21*(0,3+1)*0,1 1,021,839 2.73

77,300 ớ

6 Bê tông l p cát lót 21*(0,3+1)*0,1 211,029 2.73

7 Thép móng 17,200,000

(20+0,4+0,4)*(0,3+0,4+0,4)*0,2*0,13 m3 m3 m3 T nấ 10,231,936 0.59

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

8 Thép thành 17,200,000

(20+0,3)*0,2*2*0,13*0.76 T nấ

10 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25

11 V t tậ ư

(3)+…+(8)

12 Máy thi công 13,798,803 10,857,894 39,234,967

15%V t tậ ư

0.80 5,885,245 96,262,225 T ngổ

6.2 Song ch n rác ắ

B ng 6.2 Chi phí song ch n rác ả Ẫ

Ắ Ặ

Đ n giá ng ố ượ ơ Thành ti nề

17,000.00 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

12.967 1,3*(3,941+1)*1,03*(0,96+1) 220,445

23,000.00 2 Đ p đ t ấ ấ

8.6449 1,3*(3.941+1)*1.03*(0,96+1)*2/3 198,833

KÊNH D N Đ T SONG CH N RÁC VÀ SONG CH N RÁC Ắ Đơ n vị S l m3 m3 m3 1,300,000.00 3 Bê tông móng

(3.941+0,4*2)*(0,96+0,4*2)*0,2 1.6688 2,169,482

4 Bê tông thành 1,300,000.00

(3,941+0,59)*0,2*2*1 1.8124 2,356,120

5 Bê tông đá 4x6 374,300.00

(3,941+1)*(0,96+1))*0,1 0.9684 362,486

6 Bê tông l p cát lót 77,300.00 ớ

(3.941+1)*(0,96+1)*0,1 0.9684 74,860

7 Thép móng 17,200,000.00

(3.941+0,4*2)*(0,96+0.4*2)*0,2*0,13 0.2169 3,731,508

17,200,000.00 8 Thép thành

m3 m3 m3 T nấ T nấ (3.941+0,96)*0,2*2*0,13*1 4,383,454

10 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25 3,688,755

11 V t tậ ư

0.2549 (3)+…+(8) 13,077,910

Trang iii SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

12 Máy thi công

15%V t tậ ư

13 B ng h ng rác 14 Song ch n rác cái cái 1.00 1.00 10,000.00 200,000.00 ứ ắ

1,961,687 10,000 200,000 32,435,540 T ngổ

6.3 B l ng cát ể ắ

B ng 6.3 chi phí b l ng cát ể ắ ả

B L NG CÁT Ể Ắ

Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(13,64+1)*(0,42+1)*0,789 21.32 362,492

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

1,3*(13,64+1)*(0,42+1)*1.189*2/3 21.42 492,710

3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000

(13,64+0,4+0,4)*(0,42+0,4+0,4)*0,2 3.52 4,580,368

4 Bê tông thành 1,300,000

(13,64+0,42)*0,2*2*0,931 5.24 6,806,727

5 Bê tông đá 4x6 374,300

(13.64+0,5+0,5)*(0,42+0,5+0,5)*0,1 1.58 592,292

6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ

(13,64+0,5+0,5)*(0,42+0,5+0,5)*0,1 2.08 160,697

7 Thép móng 17,200,000

(13.64+0,4+0,4)*(0,42+0,4+0,4)*0,2*0,13 0.36 6,117,696

8 Thép thành 17,200,000

(13,64+0,42)*0,2*2*0,13*0,931 0.68 11,707,571

20,000 9 C tràmừ

(13,64+0,8)*(0,42+0,8)*25 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 8,808,400

10 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(8))*0,25 440.42 8,346,540

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

11 V t tậ ư

(3)+…+(8)

29,965,352

12 Máy thi công 13 Thi t b g t cát cái 1.00 5,000,000 ế ị ạ

15%V t tậ ư

5,000,000 4,494,803 87,435,648 T ngổ

6.4 B đi u l u ể ề ư

ể ề ư

B ng 6.4 chi phí b đi u l u B ĐI U L U

Ề Ư Ể

Đ n giá ơ Thành ti nề Số ngượ l

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(21+1)*(10,5+1)* 5.23 1720.15 29,242,499

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

2/3*1,3*(21+1)*(10,5+1)*5.23 1146.76 26,375,587

3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000

(21+0,4+0,4)*(10.5+0,4+0,4)*0,2 49.27 64,048,400

4 Bê tông thành 1,300,000

((21+10.5)*2*0,2+(0,1*5.25)*8)*4,484 75.33 97,930,560

5 Bê tông đá 4x6 374,300

(21+0,5+0,5)*(10.5+0,5+0,5)*0,1 25.30 9,469,790

6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ

(21+0,5+0,5)*(10.5+0,5+0,5)*0,1 25.30 1,955,690

7 Bê tông hành lang công tác 17,200,000

(21+10.5)*2*1*0,1 6.30 108,360,000

8 Thép móng 17,200,000

(21+0,4+0,4)*(10.5+0,4+0,4)*0,2*0,13 6.40 110,163,248

9 Thép thành 17,200,000

((21+10.5)*2*0,2+(0,1*5,25)*8)*4,484*0,13 6.88 118,329,120

20,000 10 C tràmừ

(21+0,8)*(10.5+0,4+0,4)*25 m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 123,170,000

11 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 183,182,288

6158.50 12 V t tậ ư

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

510,256,808

(3)+…+(9) 13 Máy thi công

15%V t tậ ư 13 Máy khu yấ 14 Máy b mơ 15 Lan can thép cái Cái m 4.00 2.00 69.00 5,000,000 3,800,000 630,000

76,538,521 20,000,000 7,600,000 43,470,000 1,530,092,512 T ngổ

6.5 B tuy n n i ể ổ ể

Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(12,73+1)*(3,597+1)*0,4 32.82 557,953

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

2/3*1,3*(12,73+1)*(3,597+1)*0,4 21.88 503,251

3 Bê tông móng

B ng 6.5 chi phí b tuy n n i ể ổ B TUY N N I Ổ Ể Đ nơ vị m3 m3 m3

1,300,000

(12,73+0,4+0,4)*(3,597+0,4+0,4)*0,2 11.90 15,467,767

4 Bê tông thành 1,300,000

(12,73+3,597)*0,2*2*3.1 20.25 26,319,124

5 Bê tông đá 4x6 374,300

(12,73+0,5+0,5)*(3.597+0,5+0,5)*0,1 2,362,462 6.31

6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ

(12,73+0,5+0,5)*(3,597+0,5+0,5)*0,1 487,575 6.31

17,200,000

7 Bê tông hành lang công tác (12,73+3.597)*2*1*0,1 56,164,880 3.27

8 Thép móng 17,200,000

(12,73+0,4+0,4)*(3,597+0,4+0,4)*0,2*0,13 26,604,559 1.55

9 Thép thành 17,200,000

m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ (12.73+3.594)*0,2*2*0,13*3,1 45,260,575

11 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 44,227,939

12 V t tậ ư

(3)+…+(9) 13 Máy thi công 172,666,941

25,900,041 2.63 15%V t tậ ư

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

ồ ạ

13 B n t o áp (có máy nén khí) 14 Thi t b g t váng ế ị ạ 15 Lan can thép cái Cái m 1.00 50,000,000 5,500,000 1.00 630,000 32.60

50,000,000 5,500,000 20,538,000 492,561,067 T ngổ

6.6 B bùn ho t tính ể ạ

B ng 6.6 chi phí b bùn ho t tính ạ B BÙN HO T TÍNH

Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(14,45+1)*(4+1)*2,8 281.19 4,780,230

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

2/3*1,3*(14,45+1)*(4+1)*2,8 172.29 3,962,747

ể Ạ Đ nơ vị m3 m3 m3

1,300,000 3 Bê tông móng

(14,45+0,4+0,4)*(4+0,4+0,4)*0,2 14.64 19,032,000

1,300,000 4 Bê tông thành

36.9 47,970,000 (14,45+4)*0,2*2*5

374,300 5 Bê tông đá 4x6

7.725 2,891,468 (14.45+0,5+0,5)*(4+0,5+0,5)*0,1

77,300 6 Bê tông l p cát lót ớ

7.725 597,143 (14,45+0,5+0,5)*(4+0,5+0,5)*0,1

17,200,000 7 Bê tông hành lang công tác

3.69 63,468,000 (14,45+4)*2*1*0,1

17,200,000 8 Thép móng

(14,45+0,4+0,4)*(4+0,4+0,4)*0,2*0,13 1.9032 32,735,040

17,200,000 9 Thép thành

(14,45+4)*0,2*2*0,13*5 4.797 82,508,400

20,000 10 C tràmừ

m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ cây 36,600,000 (14,45+0,8)*(4+0,4+0,4)*25

11 Nhân công

71,043,489 (1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25

12 V t tậ ư

1830 249,202,050 (3)+…+(9)

Trang iii SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

13 Máy thi công

cái Cái m 40.00 500,000 1.00 55,000,000 500,000 60.80 15%V t tậ ư 13 Đĩa phân ph i khí ố 14 Máy nén khí 15 H th ng ng d n cho toàn b ố ệ ố ẫ ể

37,380,308 20,000,000 55,000,000 30,400,000 757,570,873 T ngổ

6.7 B kh trùng ể ử

ể ử

B KH TRÙNG

B ng 6.7 chi phí b kh trùng Ể Ử

Đ n giá Số ngượ l ơ Thành ti nề

17,000 STT Công vi cệ 1 Đào đ tấ

1,3*(12+1)*(6,4+1)*2,8 350.17 5,952,856

23,000 2 Đ p đ t ấ ấ

2/3*1,3*(12+1)*(6,4+1)*2,8 233.45 5,369,243

3 Bê tông móng Đ nơ vị m3 m3 m3 1,300,000

(12+0,4+0,4)*(6,4+0,4+0,4)*0,2 18.43 23,961,600

4 Bê tông thành 1,300,000

(12+6,4)*0,2*2*0,1 7.36 9,568,000

5 Bê tông đá 4x6 374,300

(12+0,5+0,5)*(6,4+0,5+0,5)*0,1 9.62 3,600,766

6 Bê tông l p cát lót 77,300 ớ

(12+0,5+0,5)*(6,4+0,5+0,5)*0,1 45.14 3,489,322

7 Bê tông hành lang công tác 17,200,000

(12+6,4)*2*1*0,1 3.68 63,296,000

8 Thép móng 17,200,000

(12+0,4+0,4)*(6,4+0,4+0,4)*0,2*0,13 2.40 41,213,952

9 Thép thành 17,200,000

((12+5,4)*0,2*2*1+11*0,1*1*4)*0,13 m3 m3 m3 m3 T nấ T nấ 26,295,360

11 Nhân công

(1)+(2)+((3)+…+(9))*0,25 54,178,349

12 V t tậ ư

(3)+…+(9) 13 Máy thi công 171,425,000

1.53

25,713,750 9,000,000 15%V t tậ ư 13 Máy châm đ nh l ng clo cái 1.00 9,000,000 ị ượ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

14 B n ch a clo Cái 1.00 1,000,000 ứ

1,000,000 444,064,197 ồ T ngổ

6.8 Sân ph i bùn ơ

B ng 6.8 chi phí sân ph i bùn

ơ

8. SÂN PH I BÙN Ơ

SỐ L Đ N GIÁ NGƯỢ Ơ Thành ti nề

1,300,000

STT CÔNG VI CỆ Bê tông móng (15,2+0,4*2)*(28,6+0,4*2)*0,2 1 94.08 122,304,000.00

1,300,000

2 27.6816 35,986,080.00

17,200,000

3 12.2304 210,362,880.00

17,200,000

Bê tông thành (15,2+28,6)*2*0,2*1,58 Thép móng (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2*0,13 Thép thành (15,2+28,6)*2*0,2*1,58*0,13 4 3.598608 61,896,057.60

374,300

Đá 4x6 (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2 5 94.08 35,214,144.00

77,300

Cát lót (15,2+0,8)*(28,6+0,8)*0,2 6 94.08 7,272,384.00

100,000.00

7 126 12,600,000.00

80,000.00

8 113.4 9,072,000.00

c và ng d n bùn ồ ướ ẫ ố 25,000,000.00

Đ NƠ VỊ m3 m3 T nấ T nấ m3 m3 m3 m3 Toàn bộ 1 25,000,000.00 S i l c ỏ ọ 4*5*21*0,3 Cát l cọ 4*4,5*21*0,3 ng thu h i n Ố vào Đ t mua ặ

12 V t tậ ư

473,035,545.60

(1)+…+(6) 13 Máy thi công

15%V t tậ ư

70,955,331.84 1,063,698,423.04 T ngổ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

6.9 T ng d toán ự ổ

B ng 6.9 t ng d toán ự ổ S ti n xây ố ề d ngự

96,262,225

32,435,540 87,435,648 1,530,092,512 492,561,067 757,570,873 1,891,582,251 444,064,197 1,063,698,423 6,395,702,736 Tên đ n vơ ị Kênh d nẫ Kênh d n d t song ch n ắ ặ ẫ rác B l ng cát ể ắ B đi u l u ể ề ư B tuy n n i ể ổ ể B bùn ho t tính ạ ể B l ng th c p ể ắ ứ ấ B kh trùng ể ủ Sân ph i bùn ơ T ngổ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

VII. K T LU N VÀ KI N NGH Ị Ậ Ế Ế

- N ng đ ch t ô nhi m cao không th x lí b ng b l ng s c p mà ph i dùng ể ử

ộ ấ ơ ấ ể ắ ễ ả ắ ồ

b tuy n n i. ể ể ổ

- B bùn ho t tính r t có hi u qu đ i v i n ả ố ớ ướ ể ệ ấ ạ ễ c th i có n ng đ ch t ô nhi m ấ ả ồ ộ

cao, d v n hành b o trì và ít t n kém. ả ễ ậ ố

- Do nh ng ch tiêu BOD và COD cao có th gây ô nhi m môi tr ng xung quanh ữ ễ ể ỉ ườ

nên c n ph i xây d ng m t h th ng x lí n c hoàn ch nh. ộ ệ ố ự ử ầ ả ướ ỉ

c th i vào v n hành thì c n ph i th ng xuyên - Khi đ a h th ng x lí n ệ ố ử ư ướ ả ả ậ ầ ườ

ki m tra, quan tr c đ k p th i s a ch a, kh c ph c nh ng s c phát sinh trong ắ ể ị ờ ử ự ố ữ ữ ụ ể ắ

quá trình v n hành. ậ

- C n ph i giáo d c ý th c b o v môi tr ng cho công nhân và cán b trong nhà ứ ả ụ ệ ầ ả ườ ộ

t k b ph n thu gom khí metan đ tái s d ng năng l

ng, h

máy.

ế ế ộ

ử ụ

ượ

th p giá v n hành.. ậ

- Công ty nên thi

TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ

1. Giáo trình và bài t pậ ” ph

ng pháp x lí n ươ ử ướ c th i” c a th y Lê Hoàng ầ ủ ả

Vi t.ệ

2. Báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ườ ng c a công ty c ph n th y s n Cà ổ ủ ả ủ ầ

Mau.

3. Giáo trình tính toán và thi t k các công trình x lí n c th i c a Tr nh ế ế ử ướ ả ủ ị

Xuân Lai.

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii

Đ án công trình x lí n c th i CBHD: Nguy n Xuân Hoàng ử ồ ướ ễ ả

4. Giáo trình x lí n c th i c a Lâm Vĩnh S n. ử ướ ả ủ ơ

5. Giáo trình công trình x lí môi tr ng c a th y Nguy n Xuân Hoàng. ử ườ ủ ễ ầ

SVTH: Bùi Anh Thư MSSV: 1090891 Trang iii