Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 19 tháng 07 năm 2019 S : 44/2019/TTBTC
THÔNG TƯ
Ủ Ộ Ố Ề Ử Ổ Ổ S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 292/2016/TTBTC NGÀY Ủ Ộ ƯỞ ƯỚ Ộ Ậ Ậ Ế NG B TÀI CHÍNH H Ề Ư Ố Ẫ ƯỜ Ế Ủ 15/11/2016 C A B TR I ĐĂNG KÝ HÀNH NGH HÀNG NĂM CHO K TOÁN VIÊN HÀNH NGH VÀ NG Ị D CH V K TOÁN VÀ THÔNG T S 296/2016/TTBTC NGÀY 15/11/2016 C A B ƯỞ Ư Ố Ẫ Ụ Ế Ộ ƯỚ Ả Ấ NG B TÀI CHÍNH H TR Ứ NG D N C P NH T KI N TH C Ề Ộ Ứ Ồ NG D N V C P, THU H I VÀ QU N LÝ GI Y CH NG Ụ Ế Ề Ị Ậ Ề Ấ NH N ĐĂNG KÝ HÀNH NGH D CH V K TOÁN
ậ ế ứ ố Căn c Lu t K toán s 88/2015/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ị ị ậ ế ế Căn c Ngh đ nh s 174/2016/NĐCP ngày 30 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ố ị ứ ộ ố ề ủ t m t s đi u c a Lu t k toán;
ứ ủ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ố Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐCP ngày 26 tháng 7 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ộ ch c c a B Tài chính;
ị ủ ụ ề ưở ụ ế ể ả Theo đ ngh c a C c tr ng C c qu n lý, giám sát k toán và ki m toán,
ộ ộ ưở ổ ộ ố ề ủ ng B Tài chính ban hành Thông t s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ộ ậ ư ố s ế ng B Tài chính h ủ ề ế ẫ ậ ụ ế ủ ẫ ề ấ ứ ng d n c p nh t ki n th c ư i đăng ký hành ngh d ch v k toán và Thông t ồ ướ ng d n v c p, thu h i ướ ề ị ng B Tài chính h ư ử ổ ộ ưở ườ ộ ưở ề ị ộ ụ ế ứ ả ấ ậ B tr 292/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c a B tr hàng năm cho k toán viên hành ngh và ng ố s 296/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c a B tr và qu n lý Gi y ch ng nh n đăng ký hành ngh d ch v k toán.
ề
ử ổ ướ ế ộ ố ề ủ ứ ư ố ế ề ế ườ s 292/2016/TTBTC ngày ng d n c p nh t ki n th c hàng năm cho k toán viên hành ngh và ng i ậ ụ ế ề ị ư ỏ Đi u 1. S a đ i, bãi b , thay th m t s đi u c a Thông t ẫ ậ 15/11/2016 h đăng ký hành ngh d ch v k toán nh sau:
ề ỏ ả 1. Bãi b kho n 1 Đi u 15.
ỏ ụ ụ ố 2. Bãi b Ph l c s 06/CNKT.
ụ ụ ố ụ ụ ố ế ằ ư 3. Thay th Ph l c s 04/CNKT b ng Ph l c s 001/CNKT ban hành kèm theo Thông t này.
ử ổ ư ề ả ổ 4. S a đ i, b sung kho n 5 Đi u 15 nh sau:
ả ổ ứ ớ ế ợ ọ ậ ch c l p h c c p ẫ ổ ụ ụ ố ộ ậ ứ ế ằ i Ph l c s 001/CNKT ban hành kèm theo ờ ặ ữ ệ ể ậ này b ng văn b n ho c d li u đi n t ạ cho B Tài chính đ xem xét, công nh n gi ế ả ử ấ “5. Hàng năm, ch m nh t là ngày 25/8, ph i g i “Báo cáo t ng h p k t qu t ị ế ậ nh t ki n th c k toán viên” theo m u quy đ nh t ệ ử ả ư Thông t ế ứ ậ ậ c p nh t ki n th c cho k toán viên.
ộ ế ợ ả ổ ứ ớ ứ ế ọ ậ ế ậ ồ ch c l p h c c p nh t ki n th c k toán viên bao g m ầ ổ N i dung báo cáo t ng h p k t qu t các thành ph n sau:
ả ổ ứ ớ ứ ế ọ ậ ế ậ ế ổ ợ a) Tên báo cáo: Báo cáo t ng h p k t qu t ch c l p h c c p nh t ki n th c k toán viên.
ầ ộ b) N i dung yêu c u báo cáo:
ả ổ ứ ớ ứ ế ọ ậ ế ế ậ ổ ợ T ng h p k t qu t ch c l p h c c p nh t ki n th c k toán viên;
ế ươ ổ ứ ớ ọ ậ ứ ế ậ ạ K ho ch, ch ng trình t ế ch c l p h c c p nh t ki n th c cho k toán viên.
ề ệ ơ ở ng th c hi n báo cáo: H i ngh nghi p, c s đào t o ho c doanh nghi p kinh doanh ặ ế ậ ổ ứ ậ ượ ứ ấ ộ ự ố ượ c) Đ i t ụ ế ị d ch v k toán đ ệ ộ ệ c B Tài chính ch p thu n t ạ ậ ch c c p nh t ki n th c.
ụ ế ể ậ ả ơ ộ d) C quan nh n báo cáo: B Tài chính (C c Qu n lý giám sát k toán, ki m toán).
ươ ặ ữ ệ ứ ử ệ ử ậ ả e) Ph ử ằ ng th c g i, nh n báo cáo: G i b ng văn b n ho c d li u đi n t .
ờ ạ ử ấ ậ g) Th i h n g i báo cáo: Ch m nh t là ngày 25/8 hàng năm.
ự ệ ầ ấ ỳ ị h) T n su t th c hi n báo cáo: Báo cáo đ nh k hàng năm.
ố ố ệ ừ ờ ướ ế i) Th i gian ch t s li u báo cáo: T ngày 16/8 năm tr c đ n ngày 15/8 năm nay.
ề ươ ẫ k) M u đ c ng báo cáo:
ả ổ ứ ớ ứ ế ọ ậ ế ế ậ ổ ồ ợ T ng h p k t qu t ề ch c l p h c c p nh t ki n th c k toán viên bao g m các thông tin v :
ố ượ ổ ứ + S l ớ ng l p đã t ch c;
ố ượ ế + S l ự t k toán viên tham d ;
ứ ủ ế ế ậ ậ ổ ợ ờ + T ng h p th i gian c p nh t ki n th c c a các k toán viên;
ề ệ ổ ứ ự ớ ọ + T đánh giá v vi c t ch c các l p h c;
ị ớ ộ ế ề ộ ổ ứ ớ ọ ậ ứ ế ậ + N i dung ki n ngh v i B Tài chính v tình hình t ch c l p h c c p nh t ki n th c.
ế ươ ế ng trình t ứ ch c l p h c c p nh t ki n th c cho k toán viên bao g m các ọ ờ ượ ổ ứ ế ờ ể ớ ị ổ ứ ớ ọ ậ ộ ớ ng các l p; n i dung; th i l ậ ng; th i gian và đ a đi m t ồ ch c các l p h c ạ K ho ch, ch ề ố ượ thông tin v s l ứ ế ậ ậ c p nh t ki n th c.
ẫ ố ệ ể ư ụ ụ ố l) Bi u m u s li u báo cáo: Theo Ph l c s 001/CNKT ban hành kèm theo Thông t này.
ướ ự ệ ẫ m) H ng d n quy trình th c hi n báo cáo
ề ơ ở ệ ọ ậ ả ổ ứ ớ ệ ờ ậ ạ ế ậ ạ ụ ế ng trình t ế ể ử ươ ộ ứ ế ế ế ổ ị ặ ộ Hàng năm, h i ngh nghi p, c s đào t o ho c doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán t ng ổ ứ ứ ồ ế ợ ch c ch c l p h c c p nh t ki n th c đ ng th i l p k ho ch, ch h p k t qu t ậ ớ ủ ọ ậ l p h c c p nh t ki n th c cho k toán viên c a năm ti p theo đ g i cho B Tài chính theo ị ờ ạ th i h n quy đ nh”.
ề ế ộ ố ề ủ ỏ
ử ổ ướ ồ ả ấ ậ s 296/2016/TTBTC ngày ề ng d n v c p, thu h i và qu n lý Gi y ch ng nh n đăng ký hành ngh ẫ ề ấ ư ụ ế ị ư ố Đi u 2. S a đ i, bãi b , thay th m t s đi u c a Thông t ứ 15/11/2016 h d ch v k toán nh sau:
ể ề ượ ử ổ ư ả 1. Đi m c kho n 1 Đi u 12 đ c s a đ i nh sau:
ề ệ ạ ị ạ ề ả i kho n 5, 6, 7, 8 Đi u 15 Thông “c) K toán viên hành ngh vi ph m các trách nhi m quy đ nh t ư t ế này”.
ề ỏ ả 2. Bãi b kho n 1 Đi u 15.
ử ổ ư ề ả ổ 3. S a đ i, b sung kho n 3 Đi u 16 nh sau:
ợ ổ ử ụ ế ề ộ ề ị ụ ụ ố ạ ẫ ặ ữ ệ ướ ả ờ i hình th c văn b n ho c d li u đi n t ủ ừ ụ ế ề ị ề ẫ ụ ụ ố ạ ệ “3.G i Báo cáo t ng h p tình hình duy trì đi u ki n hành ngh d ch v k toán cho B Tài chính ị ậ ấ ch m nh t ngày 31/8 hàng năm theo m u quy đ nh t i Ph l c s 09/ĐKHN ban hành kèm theo ệ ử ồ ứ ư , đ ng th i kèm theo tình hình duy trì Thông t này d ế ệ ề đi u ki n hành ngh d ch v k toán hàng năm c a t ng k toán viên hành ngh theo m u quy ư ị này. i Ph l c s 08/ĐKHN ban hành kèm theo Thông t đ nh t
ụ ế ề ị ệ ổ ợ ầ ề ộ N i dung báo cáo T ng h p tình hình duy trì đi u ki n hành ngh d ch v k toán hàng năm bao ồ g m các thành ph n sau:
ụ ế ề ị ệ ổ ợ ề a) Tên báo cáo: T ng h p tình hình duy trì đi u ki n hành ngh d ch v k toán hàng năm.
ầ ộ b) N i dung yêu c u báo cáo:
ộ ờ ứ ế ậ ợ i doanh ờ ạ ề ừ ệ ủ ế ậ Tình hình c p nh t ki n th c và th i h n h p đ ng lao đ ng làm toàn b th i gian t nghi p c a các k toán viên hành ngh t ộ ồ ướ ế ngày 16/8 năm tr ạ c đ n ngày 15/8 năm nay.
ự ế ạ ướ Tình hình vi ph m hành chính trong lĩnh v c k toán trong 12 tháng tr ề ề c li n k .
ụ ế ự ệ ệ ộ ị ị ng th c hi n báo cáo: Doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán, h kinh doanh d ch ố ượ c) Đ i t ụ ế v k toán.
ụ ế ể ậ ả ơ ộ d) C quan nh n báo cáo: B Tài chính (C c Qu n lý giám sát k toán, ki m toán).
ươ ặ ữ ệ ứ ử ệ ử ậ ả e) Ph ử ằ ng th c g i, nh n báo cáo: G i b ng văn b n ho c d li u đi n t .
ờ ạ ử ấ ậ g) Th i h n g i báo cáo: Ch m nh t là ngày 31/8 hàng năm.
ự ệ ầ ấ ỳ ị h) T n su t th c hi n báo cáo: Báo cáo đ nh k hàng năm.
ố ố ệ ừ ờ ướ ế i) Th i gian ch t s li u báo cáo: T ngày 16/8 năm tr c đ n ngày 15/8 năm nay.
ề ươ ẫ k) M u đ c ng báo cáo:
ậ ộ ờ ứ ế ợ ạ ờ ạ ề ừ ế i doanh ồ ộ ồ ướ ế ngày 16/8 năm tr c đ n ngày 15/8 năm nay bao g m ậ Tình hình c p nh t ki n th c và th i h n h p đ ng lao đ ng làm toàn b th i gian t ệ ủ nghi p c a các k toán viên hành ngh t các thông tin v :ề
ế ề ạ ụ ế ệ ộ ị i doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán, h kinh doanh + Tên các k toán viên hành ngh t ụ ế ị d ch v k toán;
ố ấ ụ ế ề ị ủ ứ ế ậ ề + S gi y ch ng nh n đăng ký hành ngh d ch v k toán c a các k toán viên hành ngh ;
ố ượ ờ ậ ứ ủ ế ế ậ + S l ng gi ề c p nh t ki n th c c a các k toán viên hành ngh ;
ề ờ ạ ổ ủ ủ ự ế ợ ồ ộ ề + V th i h n và s thay đ i c a H p đ ng lao đ ng c a các k toán viên hành ngh .
ạ ự ế ề ề ướ ề ố ượ ề ị ử ạ c li n k bao ị ử ng k toán hành ngh b x lý vi ph m hành chính và không b x lý ế ự ế ạ Tình hình vi ph m hành chính trong lĩnh v c k toán trong 12 tháng tháng tr ồ g m các thông tin v s l vi ph m hành chính trong lĩnh v c k toán.
ẫ ố ệ ể ư ụ ụ ố l) Bi u m u s li u báo cáo: Theo Ph l c s 09/ĐKHN ban hành kèm theo Thông t này.
ướ ự ệ ẫ m) H ng d n quy trình th c hi n báo cáo
ế ề ậ ụ ế ề ệ ề ị ị ụ ế ụ ế ể ệ ụ ế ị ộ ử ợ ổ ộ ị ụ ế ị ờ ạ ộ K toán viên hành ngh l p báo cáo duy trì đi u ki n hành ngh d ch v k toán hàng năm n p ệ ộ cho doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán, h kinh doanh d ch v k toán đ doanh nghi p ị kinh doanh d ch v k toán, h kinh doanh d ch v k toán t ng h p và g i cho B Tài chính theo th i h n quy đ nh”.
ề ệ ự Đi u 3. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01/01/2020.
ự ệ ế ướ ờ ể ộ ề ả ắ ị ị ng m c, đ ngh ph n ánh k p th i đ B Tài ứ ử ổ ổ ợ 2. Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn v chính nghiên c u s a đ i, b sung cho phù h p.
Ộ ƯỞ NG ơ Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG
ả
ủ
ổ
ướ
ố ộ ủ ị
ệ
i cao;
i cao; c;
ỗ ấ Đ Hoàng Anh Tu n
ươ
ố ướ ạ
ệ
ộ ơ
ộ
ỉ
ụ
ở
ế ụ ế
ố ự ị
ộ ụ ế
ộ
ị
t Nam;
ộ ộ
ể
ệ t Nam;
ể ế ơ
ị
ộ ả
ể
ụ ụ
ế
ư
ụ
ậ N i nh n: Văn phòng Chính ph ;ủ Văn phòng TW và các ban c a Đ ng; ư Văn phòng T ng bí th ; Văn phòng Qu c h i; c; Văn phòng Ch t ch n ố ể Vi n Ki m sát Nhân dân t Tòa án Nhân dân t ể Ki m toán Nhà n ệ t Nam; Phòng Th ng m i và Công nghi p Vi ủ ộ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ố ự UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; ỉ S Tài chính, C c Thu các t nh, thành ph tr c thu c TW; Các công ty d ch v k toán; h kinh doanh d ch v k toán; ề H i ki m toán viên hành ngh Vi ệ H i K toán và ki m toán Vi ộ Các đ n v thu c B Tài chính; ộ ư C c Ki m tra văn b n (B T pháp); ộ V Pháp ch (B Tài chính); ộ Website B Tài chính; Công báo; L u: VT, C c QLKT.
Ụ Ụ Ố PH L C S 001/CNKT
ư ố ủ ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 44/2019/TTBTC ngày 19/07/2019 c a B Tài chính)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ơ ị Đ n v : …………………..
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ị
ỉ Đ a ch : …………………..
Ứ Ớ Ọ Ậ Ợ Ế Ả Ổ Ổ Ứ Ậ Ế Ế
BÁO CÁO T NG H P K T QU T CH C L P H C C P NH T KI N TH C K TOÁN VIÊN
Năm ...
ử ụ ế ể ộ ả Kính g i: B Tài chính (C c Qu n lý Giám sát K toán, Ki m toán)
Ầ Ứ Ớ Ọ Ậ Ợ Ế Ả Ổ Ứ Ậ Ế
Ế Ổ PH N I. T NG H P K T QU T CH C L P H C C P NH T KI N TH C K TOÁN VIÊN NĂM …..
ơ ụ ế ơ ở ộ ị báo ặ ị (tên h i ngh nghi p, c s đào t o ho c doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán) ứ ề ệ ả ổ ứ ậ ạ ế ệ ư ế ậ ổ Đ n v ợ cáo t ng h p k t qu t ch c c p nh t ki n th c năm ... nh sau:
ố ượ ổ ứ ớ ng l p đã t ch c: 1. S l ……………………………………………………………………………..
ố ượ ế ự t k toán viên tham d : 2. S l ………………………………………………………………………..
ứ ủ ế ế ậ ậ ợ ờ ổ 3. T ng h p th i gian c p nh t ki n th c c a các k toán viên:
ứ ỉ CNKT ứ Ch ng ch KTV ố ờ ỉ Ch ng ch KTVS gi ờ ớ ừ t ng l p (gi )
ọ H và tên (2) Số TT (1) Số ... ớ ừ CNKT t ng l p ừ CNKT t ng ố ờ Khác Ngày c pấ L p 1ớ (ngày .../...) L p 2ớ (ngày .../.../ ) ố ờ S gi ờ ố ờ (gi )S gi ế ế K toán, thu , ờ ổ ớ l p (gi )T ng s gi ề ạ ứ đ o đ c ngh CNKT nghi pệ
ộ ổ T ng c ng
ề ệ ổ ứ ự ớ ọ 4. T đánh giá v vi c t ch c các l p h c:............................................................................
ị ớ ộ ế 5. Ki n ngh v i B Tài chính: .................................................................................................
Ghi chú:
ứ ự ố ứ ỉ ể ỉ ế ứ ầ ắ ế (1) S p x p th t tăng d n theo s ch ng ch k toán viên, ch ng ch ki m toán viên.
ể ả ả ế ế ả ờ ậ ứ ế ậ (2) K c gi ng viên n u gi ng viên là k toán viên có tính gi c p nh t ki n th c.
ƯƠ Ứ Ớ Ọ Ậ Ổ Ậ Ế NG TRÌNH T CH C L P H C C P NH T KI N Ầ Ứ Ế Ạ Ế PH N II. K HO CH, CH TH C CHO K TOÁN VIÊN NĂM ...
ụ ế ạ ặ ộ ị ệ ứ ố ớ ế ề ươ ạ ậ ị (tên h i ngh nghi p, c s đào t o ho c doanh nghi p kinh doanh d ch v k toán) ơ Đ n v ư ế ế ế ki n k ho ch, ch ơ ở d ự ổ ứ ậ ch c c p nh t ki n th c đ i v i k toán viên năm ...., nh sau: ệ ng trình t
ộ ị Tháng L p sớ ố N i dung Th i l ổ ổ Ghi chú ờ ượ ng (gi )ờ ờ Th i gian t ch cứ ể Đ a đi m t ch cứ
ệ ử Các tài li u g i kèm theo (1):
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
ứ ế ế ấ ậ ộ ộ ệ ậ ổ ứ ớ ậ ọ ướ Ghi chú: (1) Riêng tài li u c p nh t ki n th c cho k toán viên n p cho B Tài chính ch m nh t 10 ngày tr ch c l p h c. c ngày t
Ậ ƯỜ Ạ …, ngày … tháng … năm … I Đ I DI N THEO PHÁP LU T NG ữ ấ Ệ ọ (Ch ký, h và tên, đóng d u)