BÀI 1. ALCOL - PHENOL

ố ẫ ụ: ng nghi m, nút cao su, ng d n khí, đèn c n ồ

c, khu y tan hoàn toàn. ỏ

ằ ướ

2Cr2O7 ấ

2SO4 loãng + 2ml dd K2Cr2O7 + 3ml isopropyl

ệ ả ứ ả ệ ị ắ ỹ ồ ể c. , thay r u isopropylic b ng n ằ ướ ượ ấ ố ệ

t các ph ắ ể ả ự ế i thích s bi n đ i màu s c dung ổ ả ng ng ọ ẩ ng ng là gì? Cho bi ẩ ả ế ươ ng trình ph n ng x y ra đ gi ữ ơ ươ ứ ằ ế t ứ ủ ụ ả ứ ự ế u, n u không có K2Cr2O7 có ng d ng c a ph n ng oxi hóa etanol b ng dung d ch K2Cr2O7 trong th c t ằ ả ứ ượ ế ể ử ụ ụ ạ

2

u đa ch c v i Cu(OH) ứ ớ

ủ ượ

ắ ấ

ệ ố

Hóa ch tấ : isopropyl alcolhol, glixerol, etanol, phenol, acid salicylic, dung d chị K2Cr2O7, dung d ch H2SO4 loãng, Na2CO3, HCl loãng, NaOH, Cu(OH) 2, dung d chị KMnO4 D ng cụ ố Thí nghi m 1. Ph n ng oxi hóa isopropyl alcolhol b ng K ệ L y 1 ít K 2Cr2O7 (kho ng 0,1g) vào c c có m thêm 10ml n ố ấ L y ng nghi m: cho vào 2ml dd H ấ ố alcolhol. L c k . R i đ yên 15 phút, sau đó quan sát màu dung d ch. ng t L y ng nghi m khác: làm t ươ ệ ự i thích So sánh màu 2 ng nghi m. Gi ả ố Câu h i ỏ 1.Vi ươ ả ứ ế d ch. Đ c tên s n ph m h u c t ả ị 2. N u thay isopropyl alcolhol b ng etanol thì s n ph m t ứ ị 3. K2Cr2O7 đóng vai trò gì trong ph n ng oxi hóa r th s d ng lo i ch t nào khác, nêu vài ví d ấ Thí nghi m 2. Ph n ng c a r ả ứ L y 2 ng nghi m m i ng 1ml dd CuSO4 10% và 1ml dd NaOH 10%. L c đ u. ề ỗ ố ệ ố ng Quan sát hi n t ệ ượ Sau đó thêm ti p vào các ng nghi m: ế ệ ệ Ố Ố u isopropylic ng 2 ng nghi m • • ắ ề ả ố ượ ệ ượ ở ố ệ ệ

ng x y ra trong thí nghi m trên. Gi ệ ượ ệ ả ng gì s x y ra n u thay các r u khác nh t ptp . i thích. Vi ứ ế u trên b ng các r ượ ằ ả ẽ ả ượ ư ế

ấ ủ

ủ ắ ỹ ướ ỏ t dung d ch NaOH 10%, l c đ u đ n khi dung d ch trong t c. L c k , quan sát. ế ố t ng gi ọ ừ ừ ừ ắ ị ị ả ng nghi m 1: cho thêm vào 3 ml glycerol ng nghi m 2: cho thêm vào 3 ml r L c đ u c 2 ng nghi m và quan sát hi n t Câu h i ỏ 1. Trình bày các hi n t 2. Suy lu n hi n t ệ ượ ậ etanol, etylenglicol, 1,3-propandiol,… Thí nghi m 3. Tính ch t c a phenol a. Tính acid c a phenol -Cân 0,5 gam phenol vào c c có m 100, sau đó thêm 10ml n -Sau đó thêm t ề su t. Gi i thích ố -Chia dung d ch này vào 2 ng nghi m đ th c hi n ti p các thí nghi m sau: ị ệ ế ệ ể ự ệ ắ ề ố + ng 1: thêm 3ml dd HCl, l c đ u. Quan sát 2 t + ng 2: s c khí CO ụ Ố Ố ố ả ấ ệ ẫ ắ ố ng ẫ ắ ố ệ ượ

i thích hi n t ng ả ả ng trình ph n ng x y ra, gi ệ ượ ả ứ ng s th nào n u thay phenol b ng etanol. (Etanol có x y ra ằ ế ệ ượ ả ả ứ

3

ả ứ ể ể ố t n ọ ướ ắ ề ỗ ố ệ m t ng nghi m khác ( ng nghi m 3: l y kho ng 2-4g ừ ộ ố ệ Na2CO3 l p ng d n khí đi qua ng nghi m 2. Sau đó thêm 10 ml dd HCl vào ng ố ệ ố nghi m 3. L p ng d n khí ngay sau khi cho HCl vào. Quan sát hi n t ệ Câu h iỏ t ph 1.Vi ế ươ 2. Suy lu n hi n t ẽ ế ậ ph n ng v i NaOH hay không?) ớ b. Ph n ng v i FeCl ớ - Cho vài tinh th phenol vào ng nghi m 1 và vài tinh th axit salicylic vào ng ố ệ nghi m 2. Thêm vào m i ng nghi m vài gi ẹ ả ố c, l c đ u. Đun nóng nh c 2 ng ệ nghi mệ

3. Quan sát

t dd FeCl ọ ỏ ồ ệ ỗ ố ộ ả ố

2SO4 đ mậ oC trong 10 phút. Quan sát, và nh nậ

ả ệ ượ ng x y ra ả u b ng acid acetic ượ ằ t H i thích hi n t ệ ố ọ ả ẩ

ả ứ ươ ả ẩ ả ọ ng trình ph n ng x y ra. Đ c tên s n ph m ả ả ứ ự ằ ố ả ả ứ ả ả - Đ ngu i c 2 ng nghi m r i nh vào m i ng vài gi ể Câu h i: ỏ Gi Thí nghi m 4. Ph n ng ester hóa r ả ứ Cho vào ng nghi m 5ml etanol và 5ml acid acetic, sau đó cho thêm 5 gi ệ đ c, đun nóng cách th y ng nghi m kho ng 80 ệ ủ ố ặ xét mùi c a s n ph m. ủ ả Câu h iỏ t ph 1.Vi ế 2. N u thay etanol b ng phenol, ph n ng ester hóa có x y ra không? Mu n th c hi n ệ ế ph n ng ester hóa phenol ph i dùng tác nhân nào? ả ứ 3. N u thay acid acetic b ng anhydride acetic, ph n ng có x y ra không? So sánh kh ằ ế năng ph n ng c a anhydride acetic v i acid acetic. ả ứ ủ ớ

BÀI 2. ALDEHYD – CETON

ệ ằ c, dd axetanđehit, dd CuSO4 2%, dd ị

Ố ệ Thí nghi m 1. Oxy hóa aldehyde b ng Cu(OH) 2 Hóa ch tấ : Dung d ch formanđehit 40% trong n ướ NaOH 10% ụ: ng nghi m D ng cụ Cách ti n hành thí nghi m: ế ệ

ệ ố

ệ ố ệ 4 2% vào ng nghi m trên cho đ n khi xu t hi n ế ấ • Cho 1ml dd HCHO 40%, 1ml dd NaOH 10% vào ng nghi m • L c đ u h n h p ợ ắ ề ỗ • Nh t ng gi t dd CuSO ọ ỏ ừ huy n phù ề

ủ ế ố

• Đun nóng ph n trên c a dd trong ng nghi m đ n sôi ệ • Quan sát s bi n đ i màu trong ng nghi m ổ ầ ự ế ệ ố

ươ ượ ả c đun nóng) có s thay đ i màu nh th nào? Vì ổ ư ế ự

ợ ng ng v i s có m t c a nh ng h p ặ ủ ớ ự ươ ứ ữ ệ ổ ố ấ ứ ủ ạ ử ố ằ ấ 3 5%, dd AgNO3 1% ị Ố ụ ệ Câu h i:ỏ ng trình ph n ng x y ra? t các ph 1. Vi ả ứ ế ph n trên c a dd (ph n đ 2. ầ ủ Ở ầ sao? 3. S bi n đ i màu s c trong ng nghi m t ắ ự ế ch t nào? Thí nghi m 2. Oxy hóa anđehit b ng h p ch t ph c c a b c (thu c th Tollens) ợ ệ Hóa ch tấ : Dung d ch fomanđehit 40%, dd NH D ng c : ụ ng nghi m ệ : Cách ti n hành thí nghi m ế

3 5% cho đ n khi k t t a tan

ố 3 5% cho đ n khi xu t hi n k t t a t dd NH ệ ế ủ

ế

c (60

ỏ ậ ạ ề ồ t dd ki m r i đun c c t. ằ ề ằ ạ ố ệ ng x y ra ả ầ ử ổ ọ ướ ấ

3

ấ ụ ố ế

t andehit axetic và đun

ng

ệ ượ

ơ

ươ

ả ng trình ph n ng x y ra ả ứ ng c l i (nghĩa là cho NH ự ượ ạ i sao không làm theo trình t ớ ố aldol c a andehit acetic ươ ế ứ ạ ạ ướ ồ ệ c r i m i cho AgNO 3 ư ụ ủ

t ph i thích hi n t

ng trình ph n ng x y ra ả ứ ng x y ra ả

ệ ượ

ế ả

• Cho 1ml dd AgNO3 1% và ng nghi m • Nh t t t ng gi ọ ế ỏ ừ ừ ừ ấ • Nh thêm 1-2 gi t dd NH ế ủ ọ ỏ • Nh ti p 1-2 gi t dd anđehit vào ng nghi m trên ố ọ ỏ ế ệ • Đun nóng ng nghi m trên n i n 0C-700C) ồ ướ ố • Quan sát hi n t ệ ượ L u ýư : Các ng nghi m c n r a th t s ch b ng cách nh vài gi ệ ố nóng nh , tráng đ u, sau đó đ đi và tráng l i ng nghi m b ng n ệ ẹ Câu h i:ỏ t các ph 1. Vi ế 2. Khi đi u ch ph c b c t ề vào ng nghi m tr ệ Thí nghi m 3. Thí nghi m ng ng t ệ Hóa ch t: andêhit axetic, dung d ch NaOH 10%. D ng c : ng nghi m Cách ti n hành thí nghi m: - Rót 3ml dung d ch NaOH 10% vào ng nghi m, cho thêm 5g gi nóng h n h p. ỗ - C n th n ng i mùi s n ph m hình thành ậ ẩ ả ử - Ti p t c đun nóng lâu h n và quan sát hi n t ế ụ Câu h i:ỏ 1. Vi 2. Gi

Bài 3. ACID CARBOXYLIC VÀ D N XU T

ệ ấ ủ

ố ệ ủ Ố ấ ụ ố ệ ố ố ố ứ ỗ ố ứ ệ ấ ế ả ẹ ỗ ợ ị ủ ứ ẵ ệ ư ệ ệ ệ ồ ố ố đ u que diêm. ọ ử ở ầ ị ọ ấ

ẩ ừ ọ ồ ấ ể ộ ớ ừ ắ ề ồ ế ệ c. L c đ u r i ti n hành chu n đ v i dung d ch NaOH 0,1N t ướ ị

3 10%

i thích ng x y ra trong quá trình thí nghi m và gi ả ả ệ t các ph ả ẩ ế ụ ươ ị ng vitamin C (acid ascorbic) trong m u ẫ ng vitamin C sau khi chu n đ . ộ ằ ượ ượ ẩ ồ ấ ủ ậ ẩ ệ ệ ố Ố ụ ệ ệ ụ ng nghi m ế ả ứ ướ ệ c ớ ướ c vào ng nghi m ố ợ ạ ợ ớ ớ c sôi cho đ n khi đ i là anhidrit axetic. ợ c h n h p ượ ỗ ướ ế ỗ ồ ỗ ợ ướ ờ ỗ

0C kho ng vài phút

ủ ớ ề ệ ố ế ắ ề ỗ ả ứ

ỗ ợ ả ệ c nóng 65-75 c vào h n h p s n ph m, l c nh và nh thêm t ng gi ắ ẩ ọ t ừ ể ẹ ỏ ả ứ ướ ế ị ỗ 3 cho đ n khi ng ng tách ra b t khí ừ ớ ủ ọ ủ ả ấ ỏ ự ẩ

t các ph

c, dd ki m và etanol ả ươ ố ộ ả ng trình ph n ng c a anhidrit axetic v i n ả ứ ủ ớ ướ c 3 thí nghi m a, b,c. Gi ệ ả ứ ở ả ệ ề i thích? ả ữ ế ớ Thí nghi m 1. Tính ch t c a axit carboxylic Hóa ch tấ : axit axetic, dd Na2CO3 10%, dd metyl da cam 1%, phenolphtalein 1%, CuO, gi y quỳ, dung d ch NaOH 0,1N ị ụ ng nghi m, ng d n khí th y tinh vu t nh n D ng c : ọ ẫ Cách ti n hành thí nghi m: ế ứ ấ - Nh vào 3 ng nghi m, m i ng 5 gi 3COOH 10%. Thêm vào ng th nh t t dd CH ệ ỏ ọ t metyl da cam, ng th hai 1 gi 1 gi t phenolphthalein, ng th ba nhúng gi y quỳ ố ấ ọ ọ ng trong c 3 ng nghi m. vào.Theo dõi hi n t ả ố ệ ượ - L y m t ít CuO (kho ng 0,01g) vào ng nghi m khác. Rót ti p vào đó 2-3ml ố ộ CH3COOH và đun nh h n h p trên ng n l a đèn c n. Quan sát màu c a dd. ọ ử - Rót 1-2ml dung d ch axit acetic nguyên ch t vào ng nghi m đã ch a s n 1-2ml dd ấ Na2CO3 10%. Đ a que diêm đang cháy vào mi ng ng nghi m. Quan sát hi n t ệ ượ ng x y ra trong dd và ng n l a ả t phenolphthalein, và - L y chính xác 5ml dung d ch acid acetic bình nón, thêm 2 gi thêm 20ml n buret ị đ n khi dung d ch xu t hi n màu h ng nh t thì d ng. Đ c th tích NaOH 0,1N trên ạ ế buret. Câu h i:ỏ 1. Nêu các hi n t ệ ượ ng trình ph n ng x y ra 2. Vi ả ứ ươ 3. M c đích c a vi c chu n đ acid acetic b ng NaOH ộ ệ ủ ng pháp xác đ nh hàm l 4. Suy lu n ph d c ph m. Cách tính n ng đ hay hàm l ộ ượ Thí nghi m 2: Tính ch t c a anhiđrit axetic Hóa ch t:ấ Anhiđrit axetic, dd NaOH 1%, ancol etylic (tuy t đ i), dd NaHCO D ng c : Cách ti n hành thí nghi m: a. Ph n ng c a anhiđrit axetic v i n ủ - Cho 1ml anhidrit axetic và 2ml n - L c m nh h n h p sau đó đ yên. H n h p phân l p, l p d ắ ể Ti p t c l c, đ ng th i đun nóng h n h p trong n ế ụ ắ đ ng nh t. ấ ồ b. Ph n ng c a anhidrit axetic v i dd ki m ả ứ - Cho 0,5ml anhidrit axetic và 1ml dd NaOH 1% vào ng nghi m c dd đ ng nh t - L c đ u h n h p cho đ n khi đ ấ ồ ợ ượ c. Ph n ng c a anhidrit axetic v i etanol ớ ủ - Cho 2ml etanol và 1ml anhidrit acetic vào ng nghi m khô ố - Đun nóng h n h p ph n ng trong n i n ồ ướ - Đ ngu i, rót 1-2ml n ợ ả ộ dung d ch NaHCO Theo dõi s phân l p c a ch t l ng và mùi c a s n ph m Câu h i:ỏ 1. Vi ế 2. So sánh t c đ x y ra ph n ng 3. T i sao sau khi k t thúc thí nghi m gi a anhidrit v i etanol ph i cho thêm dd ạ NaHCO3?

Bài 4. AMIN

4 5%, dd FeCl3 3%, gi yấ

ạ ệ ở ấ ủ ị

ệ Ố ệ ấ ị

t dd phenolphtalein. Quan sát t dd methyl da cam. Quan sát ọ ọ ấ ệ ệ

4 5% vào ng nghi m ố t dd metylamin cho đ n khi xu t hi n k t t a r i nh ti p cho ấ

ệ ệ ế ế ủ ồ ỏ ế

ệ ớ t dd FeCl 3 vào ng nghi m t metylamin vào cho đ n khi xu t hi n k t t a. Quan sát màu t ng gi ọ ệ ế ủ ế ấ

2 25%, gi y iot h tinh b t.

ấ ụ ố

ệ ệ

ụ ế

ệ t dd HCl và vài viên đá nh vào ng nghi m. L c nh ng nghi m ố

ẹ ố

t đ kho ng 0

c đá (đ nhi

ệ ộ

t).

2 vào ng nghi m (25 gi

ả ố ng NaNO

t dd NaNO c m t n a l

oC). ệ 2, l c nh ng nghi m 1-2 phút

ọ ỏ ượ

ộ ử ượ

ọ ẹ ố

t ph

ng trình ph n ng x y ra ả ứ

ươ

ế

c đá

ướ

t c các hi n t i thích. Vi ng trình ng. Gi t ph i t ậ ạ ấ ả ệ ượ ươ ế ả

2

Thí nghi m 1. Tính ch t c a amin m ch h Hóa ch tấ : Dung d ch metylamin, dd phenolphtalein, dd CuSO quỳ tím, dung d ch methyl da cam ị ụ: ng nghi m, pipet D ng cụ Cách ti n hành thí nghi m ế a. Th v i phenolphthalein, metyl da cam và gi y đo pH ử ớ t dung d ch metylamin lên gi y đo pH. Quan sát. - Nh 1 gi ọ ỏ t dd metylamin vào ng nghi m thêm 1 gi - Nh 5 gi ố ọ ỏ - Nh 5 gi t dd metylamin vào ng nghi m thêm 1 gi ố ọ ỏ b. Ph n ng v i dd CuSO ớ ả ứ 4 t dd CuSO - Cho 5 gi ọ t - Nh t t ng gi ọ ỏ ừ ừ ừ đ n khi k t t a tan ế ủ ế c. Ph n ng v i dd FeCl ả ứ 3 - Cho 5 gi ọ ố - Nh t t ỏ ừ ừ ừ Câu h iỏ 1. Quan sát và ghi nh n l ph n ng ả ứ Thí nghi m 2. Ph n ng điazo hóa anilin ả ứ ệ Hóa ch t: Anilin, dung d ch HCl 7%, dung d ch NaNO ị D ng c : ng nghi m Ti n hành thí nghi m: t anilin, 25 gi Cho 5 gi và đ vào n ướ ể ể t Nh t t ng gi ỏ ừ ừ ừ L u ý:ư khi nh đ Câu h i:ỏ 1. Vi 2. Vì sao khi cho anilin và HCl vào ng nghi m ph i nhúng ng nghi m vào n

ổ ợ

r i m i cho ti p NaNO ồ ệ

oC r i thêm 3ml anhydrit acetic vào bình nón.

c. Sau đó thêm 2ml dd HCl đ c. Khu y đ u h n h p ợ ề ỗ ấ ế ặ ề ỗ ợ ấ ồ ế ấ ỏ ứ ẵ ợ ỗ c ướ ế ệ ể i vào ể ể ạ c và ti n hành đun sôi. Sau đó k t tinh l i) c tinh th acetanilid tinh khi ế ạ

ế Thí nghi m 3. Ph n ng axyl hóa anilin (t ng h p axetanilit) ả ứ Hóa ch tấ : Anilin, anhydrit axetic, HCl đ cặ ụ: ng nghi m, pipet D ng cụ ệ Cách ti n hành thí nghi m ệ ế - Cho vào bình nón 60 ml n ướ - Cho ti p 2,3 gam anilin vào bình nón. Khu y đ u h n h p trong 5 phút. - Đun nóng cách th y bình nón đ n 50 ủ Khu y tan hoàn toàn. - L y h n h p ra, đ qua c c có m ch a s n 3,8 gam natri acetate và 12ml n ấ ố ổ c đá đ n khi xu t hi n tinh th . - K t tinh trong ch u n ế ể ấ ậ ướ i tinh th v i n - L c chân không l y tinh th . Sau đó r a l c ấ ọ ể ớ ướ ử ạ (N u mu n thu đ t, ta cho tinh th hòa tan l ố ế ượ ế n ế ướ Câu h i:ỏ t ph 1. Vi ế

ng trình ph n ng x y ra? ả ứ ươ ả

ể ể

c ượ ủ t s đ kh i t ng h p acetanilid ế ơ ồ ố ổ ợ ể ả ậ ớ

2. Ngoài anhydrit axetic có th dùng tác nhân nào khác đ axyl hóa anilin. Nêu vài ng ứ d ng c a acetanilid trong ngành d ụ 3. Vi 4. Tìm công th c paracetamol, so sánh v i acetanilid. Suy lu n đ s n xu t ấ ứ paracetamol thì c n hóa ch t nào. ầ 5. Đ xu t quy trình t ng h p paracetamol ổ ề ấ ấ ợ

ấ ố

Bài 5. T NG H P ASPIRIN ử

ậ ặ t b và d ng c ụ ụ

ủ • Ph uễ Buchner • Gi yl c ấ ọ • Bình r aử • Pipet 10ml 1. Hóa ch t và Thu c th - Axit Salixylic, anhydrit axetic, axit phosphoric đ m đ c, etanol 2. Thi ế ị • C cố , 100ml, • Bình tam giác 250mL • Đũa th y tinh • Bình Bunzen

ế ệ ợ ổ

t axit phosphoric đ m đ c ọ ậ ặ vào bình và

oC trong kho ng ả

oC (kho ngả

ị ả ế hêm 30mL n á trong ấ trong ch u ậ n 30 phút. c đ ướ cướ r i ồ làm mát dung d chị ờ cọ ch t r n ọ hút thông qua ph uễ Buchner và r aử các tinh ằ ế ấ ọ ọ ấ ắ b ng cách l c c khi ti n hành l c, cân đĩa petri và gi y l c (m c các tinh th aspirin tinh khi t ế ể c m ủ ấ ế ạ ọ ả ọ 100 i m 1 ộ ấ ọ ổ ố ượ ẩ

ố ổ ợ ơ ồ ươ ế ả t các ph ệ ấ ổ ể ụ ủ ấ ợ

3. Ti n hành thí nghi m t ng h p Aspirin (axit axetylsalixylic) 1. Cân chính xác 3,00 gam axit salixylic cho vào bình tam giác 2. Thêm 6,00 mL anhyđrit axetic và 4 – 8 gi khu yấ . 3. Đun nóng cách th y ủ dung d ch đ n kho ng 80 – 100 4. L y bình ra và t th i gian 15-30 phút. 5.Ti n hành l ế 0). ướ Tr c. thể v iớ n ướ ế , ta hòa tan các tinh thể vào c cố và (N u mu n thu đ ượ ố thêm 10ml etanol, sau đó thêm 10ml n ướ ấ , đun cách th y và khu y cho tan hoàn i trong ch u đá. Sau đó l c thu tinh th ) toàn, và ti n hành k t tinh l ể ậ ế 6. Sau khi l c, cho toàn b gi y l c và s n ph m vào đĩa petri, s y ấ ở ẩ 1gi ) đ n kh i l ng không đ i. Làm ngu i trong bình hút m, cân l ạ ộ ờ ế Câu h iỏ 1/. Trình bày s đ kh i quy trình t ng h p aspirin. ng trình ph n ng x y ra. 2/. Vi ả ứ 3/. Tính hi u su t t ng h p aspirin. Nêu ng d ng c a Aspirin. Cách s y aspirin đ ứ tính maspirin 6/. Có th thay anhydride acetic b ng hóa ch t nào khác trong thí nghi m này ể ệ ấ ằ

Ả Ứ

ẩ ị ả ứ

u?

ế

Bài 6. PH N NG ESTER HÓA 1. Chu n b lý thuy t ế a. Ph n ng ester là gì? b. Các tính ch t c b n c a acid carboxylic? ấ ơ ả ủ c. Các tính ch t c b n c a r ấ ơ ả ủ ượ d. Các ph n ng đi u ch ester? 2. D ng c và thi

ề t b ế ị

• 1 bình tia • 1 ng đong 50ml ố • 1 ng đong 100ml • 1 pipet 10ml • 1 bóp cao su • 1 b p đi n ệ ế • 1 n i cách th y ủ ồ

0

• C n 96 ồ • CaCl2 • H2SO4 98% Acid axetic 99,5% Na2CO3 N c đá ướ

ạ ướ ầ ự ủ ệ 6ml dd acid sunfuric đ m đ c vào (th c hi n trong t hút) ậ c đá (th c hi n trong t t ừ ừ ề hút). L c đ u ắ ự ủ ệ ặ

ỗ ợ ư ệ ố ợ

2: cân 3g CaCl2 vào c c có m , thêm 15ml n ố

ả ứ ố ướ ố ộ ị ướ c soda trên vào ph u chi ế ễ ỗ ợ ướ ậ ắ ề ử ấ ự c bên d ệ i. ắ ỏ ớ ướ ướ ấ c. Khu y ướ ỏ ị

2 khan ho c Na2SO4 khan

ề trên. Đ y n p. L c đ u. ắ t còn ch a ester ứ ế ắ ậ ở c bên d

ế ấ ớ ặ ư ấ ạ ạ ả ạ

ơ ồ ố ả ậ ẩ ợ ổ

i? ả ử ấ ạ ư ạ ả

ủ ủ ả ứ ả ả ứ ụ ụ • 1 erlen 250ml • 1 bình c u 250ml ầ • 1 bình wurst 125ml • 1 ph u chi t 250ml ế ễ • 1 nhi 0C t k 100 ệ ế • 1 sinh hàn hoàn l uư • 1 co cổ 3. Hóa ch t ấ • • • 4. Th c hành ự - Cho vào bình c u 30ml dd acid acetic và 30ml dd ethanol. Làm l nh bên ngoài bình b ng n ằ - Thêm t h n h p ỗ ợ - Cho thêm vài viên đá b t cho h n h p sôi đ u ề ọ - L p h th ng sinh hàn hoàn l u, đun nh h n h p trong vòng 60 phút (đun cách ẹ ỗ ắ th y)ủ - Đ ngu i bình ph n ng, tháo ng sinh hàn hoàn l u. ư ể - Chu n b n c. Khu y tan. c soda: cân 3g Na2CO3 vào c c có m , thêm 15ml n ỏ ẩ ấ ễ t, r i cho h n h p trong bình c u vào ph u - Cho n ầ ồ t. Đ y n p. L c đ u th c hi n ph n ng trung hòa (Th gi y quì tím pH ~ 7) . chi ả ứ ế t tách b l p n Chi ế - Chu n b dung d ch CaCl ị ẩ tan - Cho dd CaCl2 v a pha vào ph u chi ễ ừ i. Chi t tách b l p n ướ ỏ ớ ướ trên làm khan b ng 5g CaCl - L y l p ester ằ ở - Sau đó g n ch t r n r i chuy n vào h th ng ch ng c t phân đo n ệ ố ể ấ ắ ồ 0C - C t phân đo n thu s n ph m 76-78 ẩ ở ấ Câu h i:ỏ 1. Trình bày s đ kh i quy trình t ng h p etyl acetate. Nh n xét s n ph m 2. Nêu vai trò c a H2SO4 đ c ặ ủ 3. T i sao khi ester hóa s n ph m ph i x lý và ch ng c t l ẩ 2 trong thí nghi m ?ệ 4. Vai trò c a CaCl 2CO3 trong thí nghi m?ệ 5. Vai trò c a Na 6. Có th thay th acid acetic b ng ch t nào khác. So sánh kh năng ph n ng c a ủ ấ ế ể ch t đó v i acid acetic. Gi ằ i thích ấ ả ớ

ầ ủ ụ ng pháp trích ly tinh d u?

ầ ấ

t tinh d u t b ế ị ế ầ

i amiang

BÀI 7. TRÍCH LY TINH D UẦ 1. Chu n b lý thuy t ẩ ị ế a. Tinh d u là gì? ầ b. Các ng d ng c a tinh d u? ứ c. Các ph ươ ầ d. Tính hi u su t trích ly tinh d u? ệ 2. D ng c và thi ụ ụ • 1 b trích chi ộ • 1 b p đi n ệ ế • 1 pipet 2ml • 1 l ướ 3. Hóa ch t ấ

ệ ự ậ

ầ ử ạ ự ậ ỏ ắ ố ầ ạ ộ ặ ổ ướ

ấ ắ ể ợ ế ầ c, cho vào chai thu h i ồ ư ọ ấ ướ

c? t đ sôi, tính tan ầ ộ ố ạ ng g p? (nhi ặ ượ ầ ệ ộ ườ ủ

n i mát? màu t i chính trong tinh d u đã ly trích đ ấ ậ c,…) ạ ố ở ơ ả ả ầ ả i ph i b o qu n tinh d u trong l ầ ể • 100g nguyên li u th c v t có tinh d u ầ • Etanol công nghi pệ • Đá b tọ 4. Th c hành ự - Cân 100g th c v t mang tinh d u - R a s ch, x t nh ho c xay nhuy n tùy lo i th c v t ự ậ ễ - Cho vào bình c u 1 c có nhám, cho thêm m t ít đá b t ch ng sôi trào ọ c cho vào bình c u - L y kho ng 250ml n ả ầ - L p b d ng c ch ng c t lôi cu n h i n c ụ ư ơ ướ ố ấ ộ ụ c hoàn l u, đi n - Ki m tra n ướ ệ ư - Đun sôi đ u h n h p ề ỗ - Ch ng c t kho ng 3 ti ng ả ấ - Đ c th tích tinh d u ể - L y ph n tinh d u n i lên trên n ổ ầ ầ Câu h i chu n b ỏ ẩ ị 1. C u t ấ ử 2. Tính ch t v t lý c a m t s lo i tinh d u th trong n ướ 3. T i sao l ọ ạ 4. M t vài dung môi dùng đ ly trích tinh d u? ộ ng pháp ly trích tinh d u 5. Các ph ầ ươ

K HO CH H C T P Ọ Ậ Ạ Ế BU I 1.Ổ

- BÀI M Đ U. KTPTN Ở Ầ - BÀI . ALCOL

BU I 2.Ổ - BÀI 2. PHENOL – T NG H P ASPIRIN Ợ Ổ Ắ Ẽ - BÀI 3. AMIN - T NG H P ACETANILID BU I 3. Ổ B T Đ U LÀM XEN K Ầ Ợ Ổ BU I 4. Ổ

- BÀI 4. ACID CARBOXYLIC - BÀI 6. TRÍCH LY TINH D UẦ BU I 5.Ổ - BÀI 5. CH NG C T ESTER Ư Ấ BU I 6.Ổ - KI M TRA K T THÚC Ế Ể