2010 Siêu t m Huchigo 2 ầ
ồ
ố
Nhóm thu c dùng trong nuôi tr ng th y s n ủ ả
2008 NHIM DOC 3
Các phương pháp dùng thu c ố trong nuôi tr ng th y s n ồ
ủ ả
2008 NHIM DOC 4
Phương pháp đưa thu c vào môi tr
ố
ngườ
(cid:136) Ph i hòa tan ả (cid:136) Tiêu di
t tác nhân gây b nh
ngoài môi
ệ
ệ
tr
được trong nước ở ể ậ
ề ặ ơ th v t nuôi
(cid:136) Không có hi u qu cao v i tác nhân gây ả
ớ
ngườ và trên b m t c ệ b nh kí sinh bên trong c ệ
th i gian
(cid:136) Nguyên t c: n ng
ơ th v t nuôi ể ậ ờ
độ càng cao (cid:219)
ồ
ắ càng ng nắ
(cid:136) Ưu nhược đi m khác nhau ể
2008 NHIM DOC 5
Ưu và nhược điểm
Phương pháp Ưu đi m ể
Nhược đi m ể
T mắ
ố
ố
ả
ngưở đến môi tr
ngườ
Gây s c ố Gây thương t nổ
Ít t n thu c Không nh h s ngố
Phun vào nước D thao tác
ễ
ố
ương t n cho v t
ậ
ổ
Không gây s c và th nuôi
T n thu c ố ố nh hẢ tr
ngưở đến môi ngườ và v t nuôi ậ
Ngâm
Hi u qu v i các loài thu c th c v t
ự ậ
ả ớ
ệ
ố
Gây s c ố (th tích nh /m t ể
ỏ ậ độ cao)
Treo túi thu cố
Ít h êu qu ị
ả
ngưở đến v t nuôi và môi ậ
Ít t n thu c ố ố Ít nh h ả tr ngườ Thao tác đơn gi nả
2008 NHIM DOC 6
Phương pháp cho ăn
t tác nhân c m nhi m bên trong c
ả
ệ
ơ thể
ắ S d ng v i: kháng sinh, vacine, vitamin
h Di ễ h Khi v t nuôi còn b t m i ồ ớ
ậ ử ụ h Ưu đi mể ễ
D thao tác Không gây s c và th
ương t n ổ
nượ g trong cơ th v t nuôi và trong môi ể ậ
t tác nhân bên ngoài kém hi u qu (không)
ố Nhược điểm ể ạ ư l i d ngườ ệ
ệ
ả
Đ l tr Di Không kh ng ch
ế được l
nượ g thu c s d ng / thu c tan
ố ử ụ
ố
ố ngườ vào môi tr
h
2008 NHIM DOC 7
Kh c ph c nh
ụ
ắ
ược đi mể
2008 NHIM DOC 8
Phương pháp tiêm thu cố
t
ớ
ệ để v i tác nhân
ệ ố
ơ, xoang b ng và m ch máu
ụ
ạ
(cid:24) H êu qu nhanh và tri ả ị c m nhi m h th ng ễ ả (cid:24) S d ng: vaccine, kháng sinh, vitamin ử ụ (cid:24) V trí tiêm: c ị (cid:24) Nhược điểm ố
ầ đàn l n, kích th ớ
ước quá
ệ ớ ỏ
T n nhân công Khó th c hi n v i qu n ự l n ho c quá nh ặ ớ Gây s c và th ố
ương t nổ
2008 NHIM DOC 9
V trí tiêm thu c ố
ị
2008 NHIM DOC 10
Tác d ng c a thu c ố
ủ
ụ
ặ ấ ặ
ỏ ậ
ứ
ặ ủ
(cid:24) Tác d ng c c b ho c h p thu ụ ộ ụ (cid:24) Tác d ng tr c ti p ho c gián ti p ế ự ế ụ (cid:24) Tác d ng di t trùng có tính ch n l c ọ ọ ệ ụ (cid:24) Tác d ng nâng cao s c kh e v t nuôi ụ (cid:24) Tác d ng qu n lý môi tr ngườ ả ụ (cid:24) Tác d ng hai m t c a thu c ố ụ (cid:24) Tác d ng h p ụ
ợ đ ngồ và đối kháng
2008 NHIM DOC 11
Tác d ng tr c ti p và gián ti p
ự ế
ụ
ế
2008 NHIM DOC 12
Tác d ng hai m t c a thu c ố
ặ ủ
ụ
2008 NHIM DOC 13
Tác d ng qu n lý môi tr ả
ụ
ngườ
2008 NHIM DOC 14
ế ợ ử ụ
Tác d ng trong k t h p s d ng ụ thu c ố
2008 NHIM DOC 15
Tác d ng c c b - h p thu ụ ộ
ụ
ấ
2008 NHIM DOC 16
ế ố ả
ngưở đến tác
Các y u t nh h d ng c a thu c ố ủ ụ
2008 NHIM DOC 17
2008 NHIM DOC 18
2008 NHIM DOC 19
2008 NHIM DOC 20
2008 NHIM DOC 21
ủ
ố
Chu trình chuy n hóa c a thu c ể trong cơ thể
2008 NHIM DOC 22
Quá trình h p thu
ấ
2008 NHIM DOC 23
Quá trình phân ph i thu c ố
ố
2008 NHIM DOC 24
Quá trình chuy n hóa thu c ố
ể
ả ứ
ử
M t tác
Ph n ng hóa h c ọ (oxy hóa kh , th y ủ phân…)
ượ
ượ
Có tác d ng ụ c lý và d tính đ c cho ộ c thơ ể
ấ c lý d ng d ụ và tính đ c, ộ d đào th i ả ễ
Enzyme
2008 NHIM DOC 25
ố
Quá trình chuy n hóa thu c ph ụ ể thu cộ
2008 NHIM DOC 26
Quá trình đào th i thu c ố
ả
2008 NHIM DOC 27
Hi n tệ
nượ g tích lũy thu c ố
2008 NHIM DOC 28
2008 NHIM DOC 29
Vaccine
2008 NHIM DOC 30
Cơ s khoa h c
ở
ọ
2008 NHIM DOC 31
VIRGIN LYMPHOCYTES
SPECIFIC RECOGNITION
ANTIGEN
Ứ
Ị
ĐÁP NG MI N D CH Ễ SƠ C PẤ
Memory Cells
Effector Cells
ANTIGEN
ễ
ị ễ
(Bài gi ng Mi n d ch ả h c c a TS. Nguy n ọ ủ H u Dũng ) ữ
Ứ
ĐÁP NG MI N D CH TH C P
Ễ Ứ Ấ
Ị
Effector Cells
Memory Cells
2008 NHIM DOC 32
M c ụ đích s d ng Vaccine ử ụ
2008 NHIM DOC 33
Phân l ai vaccine
ọ
2008 NHIM DOC 34
Phương pháp s d ng vaccine
ử ụ
Phương pháp
Ưu đi mể
Nhược đi mể
Tiêm
ể
ệ ự ố ể
ờ
•Hi u l c t t nh t ấ •Có th dùng ch t b tr ấ ổ ợ (d u)ầ •Ít tiêu t n vaccine ố
•Không th dùng cho cá quá nhỏ •T n nhân công và th i ố gian •Stress
ắ
ờ
ị
ả
T m, ngâm, nhúng, phun…
•Không h êu qu cho cá l nớ •Tiêu t n nhi u vaccine
•Th i gian ng n / s ố ắ nượ g cá nhi uề l •Có th dùng cho cá con ể
ề
ố
Cho ăn
ệ
t b ế ị
ổ đ nhị nượ g
•Hi u qu không n ả •Khó ki m sóat l ể vaccine
•Không gây stress •Không c n thi ầ chuyên d ngụ
2008 NHIM DOC 35
Tiêu chu n ẩ đánh giá Vaccine
2008 NHIM DOC 36
Hi n tr ng Vaccine trong NTTS
ệ
ạ
a Flexibacteria maritimus r Flavobacterium psychophylum
r Flavobacterium columnaris o Vibrio sp. o Renibacterium salmoninarum
Yersinia ruckeri (ERM) 1976 Vibrio anguillarum serotype O1 u Vibrio anguillarum serotype O2 u Vibrio ordalii u Aeromonas salmonicida i Vibrio salmonicida d Pasterella piscicida c Vibrio viscosus c Aerococcus garvieae e Lactococcus garvieae i Streptococcus sp. . Photobacterium damselae subsp.
piscicida
(cid:204)
2008 NHIM DOC 37
Ch t kích thích mi n d ch
ễ ị
ấ
2008 NHIM DOC 38
ấ ủ
ấ
B n ch t c a ch t kích thích ả mi n d ch ễ ị
2008 NHIM DOC 39
Tác d ng ụ
ạ
ữ
ủ
ự
ượ
ạ ộ
‹ Ho t đ ng c a nh ng đ i th c bào đ ự
ặ
ệ
ả ạ
ự
ệ
ệ
ệ
=> tăng kh năng
c nhanh chóng, kích thích kh năng th c bào không đ c hi u, cho phép đ i th c bào tiêu t tác nhân gây b nh hi u qu cao h n di ơ bào máu ả
ả ‹ Liên quan đ n s phân bào c a t ủ ế ế ự ế ị
nh t ư ế đáp ng mi n d ch đ c hi u ệ ứ
bào T, t ễ
bào B ặ ‹ Gi m b t cholesterol thông qua ho t đ ng
ạ ộ
ớ bào
i s oxy hóa
ả c a t ủ ế
=> ch ng l ố
ạ ự
2008 NHIM DOC 40
KHÁNG SINH
2008 NHIM DOC 41
Cơ ch h at
ế ọ đ nộ g
2008 NHIM DOC 42
Nguyên t c s d ng kháng ắ ử ụ sinh
2008 NHIM DOC 43
t khu n c a kháng sinh
Tác d ng di ụ
ệ
ẩ ủ
2008 NHIM DOC 44
Phương pháp s d ng kháng sinh ử ụ
2008 NHIM DOC 45
ả ủ
Hi u qu c a kháng sinh ph ụ ệ thu cộ
2008 NHIM DOC 46
Đánh giá hi u qu ả
ệ
2008 NHIM DOC 47
2008 NHIM DOC 48
h i và sinh v t
t
ạ
ậ
ệ
ệ đ chị Thu c di ố mang m m b nh ầ (cid:0) Nevugon (cid:0) Dipterex (cid:0) Saponin (cid:0) …
2008 NHIM DOC 49
Vitamin C
ấ ữ ơ
ăng l
nượ g
ị
K Ch t h u c K Không có kh nả ăng t o nạ K Tăng s c ứ đề kháng K Tăng kh nả ăng ch ng ch u stress ố K Thành ph n vi l ngượ
ầ
2008 NHIM DOC 50
Tính ch tấ
, Kh nả ăng hòa tan trong nước cao => d ễ
ụ
D b phân h y, m t tác d ng do tác
ủ
ụ
ấ
đ nộ g
h p thấ ễ ị Nhi t ệ độ Ánh sáng Đ m ộ ẩ S oxy hóa ự
2008 NHIM DOC 51
Vai trò c a vitamin C
ủ
ổ
ợ
ọ
ậ
ể
ng và
ưở
các t
(cid:8) Tham gia vào quá trình t ng h p nên acid m t, các enzym và hormon quan tr ng, => quá trình chuy n hóa lipid, carbonhydrat và h p th s t = > quá trình sinh tr ấ ụ ắ phát tri n c a sinh v t ậ ể ủ (cid:8) Nâng cao ho t tính c a enzyme ủ ạ (cid:8) Ch ng l i s oxy hóa bào máu ế ở ạ ự ố (cid:8) Nâng cao kh nả ăng th c bào c a ủ đại th c ự ự
bào
(cid:8) Tham gia quá trình t o colagen - ch t c u ấ ấ ạ thành nên thành m ch máu và mô liên k t ế ạ
2008 NHIM DOC 52
2008 NHIM DOC 53
nh hẢ d ng thu c thi u ki m sóat ụ
ngưở tiêu c c c a vi c s ệ ử ự ủ ể ế
ố
2008 NHIM DOC 54
Hi n tệ
nượ g kháng thu cố
2008 NHIM DOC 55
Kh c ph c
ụ
ắ
2008 NHIM DOC 56
ộ ố
ị ấ t Nam
M t s kháng sinh b c m dùng Vi trong NTTS ở ệ 1. Nitrofurans 2. Colchicine 3. Chloramphenicol 4. Dapsone 5. Aristolochia spp 6. Dimetridazol 7. Chloroform 8. Metronodazol 9. Chlopromazine 10. Ronidazole
2008 NHIM DOC 57
ị ấ ở
Nh t B n, M ỹ
ậ ả
M t s kháng sinh b c m ộ ố và châu Âu
1. Nitrofurans
(Furacin,Furazolidon, Nitrofurantoin) 2. Sulphamethaxozole 3. Chloramphenicol 4. Nitroimidazoles 5. Aristolochia spp 6. Clenbuterol 7. Chloroform 8. Diethystibestrol
1. Chlorpromazine 2. Floroquinolones 3. Colchicine 4. Glycopeptide 5. Dapsone Ipronidazole 6. 7. Dimetridazole 8. Nalidixic Acid 9. Metronidazole 10. Neomycin
2008 NHIM DOC 58